STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số chứng minh | Nơi cư trú |
1 | PHẠM THỊ TRÂM ANH | 07/07/1997 | 187679340 | X. Quỳnh Giang, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
2 | VÕ NGUYỄN KIM ANH | 02/08/1993 | 194453835 | X. Thanh Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
3 | ĐỒNG THỊ VÂN ANH | 24/11/1985 | 201525596 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
4 | LÊ TRUNG ANH | 28/09/1991 | 201639358 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
5 | ĐINH THẾ ANH | 05/02/1997 | 201813151 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
6 | ĐỖ THỊ HOÀNG ANH | 25/08/1998 | 201772207 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
7 | ĐỖ MAI ANH | 28/02/1998 | 206339190 | TT. Trà My, H. Bắc Trà My, T. Quảng Nam |
8 | TRẦN THỊ LAN ANH | 28/11/1998 | 231138528 | P. Yên Đỗ, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
9 | TRƯƠNG THỊ ÁNH | 13/04/1996 | 221419861 | X. Hòa Hiệp Trung, H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
10 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 16/06/1998 | 184300076 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
11 | NGUYỄN NGUYỆT ÁNH | 25/06/1998 | 022198002119 | P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
12 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | 05/12/1998 | 201795447 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
13 | NGUYỄN PHAN QUỐC BẢO | 22/11/1998 | 201739784 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
14 | NGUYỄN VĂN BẢO | 12/01/1999 | 201792241 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
15 | HUỲNH THẾ BẢO | 18/06/1996 | 201694213 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
16 | ĐÀO GIA ANH BẢO | 20/12/1998 | 206187821 | X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
17 | NGUYỄN VĂN QUỐC BẢO | 08/07/1998 | 206144449 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
18 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 04/08/1997 | 312331071 | X. Mỹ Phong, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
19 | ĐẶNG CÔNG BIN | 03/12/1998 | 201767458 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
20 | DƯƠNG TẤN NHẬT BÌNH | 26/02/1997 | 201753367 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
21 | PHAN THỊ THANH BÌNH | 23/01/1979 | 201438717 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
22 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 15/04/1996 | 197328392 | P. Phường 1, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị |
23 | LÊ BÌNH | 12/02/1998 | 206266381 | X. Duy Trinh, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
24 | TRẦN DANH BỬU | 03/08/1997 | 187586113 | P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An |
25 | NGUYỄN VĂN CẦM | 10/01/1995 | 174901386 | X. Tế Nông, H. Nông Cống, T. Thanh Hoá |
26 | DƯƠNG MINH CAO | 08/11/1997 | 241630196 | X. Quảng Điền, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
27 | NGUYỄN THỊ LỆ CHI | 01/11/1997 | 212794569 | X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
28 | TRẦN MINH CHIẾN | 17/11/1998 | 194598460 | X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
29 | HÀ THÚC CHÍNH | 06/04/1993 | 191875929 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
30 | PHAN THỊ CHUNG | 01/06/1997 | 187701121 | X. Quang Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
31 | ĐẶNG THỊ KIM CHUNG | 20/11/1997 | 206019205 | X. Bình Quý, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
32 | TRẦN THỊ CÚC | 22/02/1998 | 194609376 | X. Võ Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
33 | VŨ XUÂN CƯỜNG | 19/04/1998 | 231142261 | P. Chi Lăng, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
34 | LÊ ĐỨC CƯỜNG | 21/03/1998 | 231085964 | P. An Phước , TX. An Khê, T. Gia Lai |
35 | LÊ VĂN CƯỜNG | 23/11/1995 | 231032509 | X. Ia Dơk, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
36 | NGUYỄN VĂN ĐÀN | 15/01/1999 | 206331790 | X. Bình Giang, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
37 | TRỊNH CÔNG DANH | 12/06/1997 | 231084132 | P. An Phước , TX. An Khê, T. Gia Lai |
38 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 20/08/1997 | 206240698 | TT. Tiên Kỳ, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
39 | TƯỞNG THỊ THU DIỄM | 27/10/1988 | 205377308 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
40 | HÀ HỒ ĐIỆP | 05/06/1996 | 201739461 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
41 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 20/08/1994 | 197323795 | X. Triệu Trung, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
42 | MAI ĐỨC | 14/05/1994 | 192114856 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
43 | ĐẶNG NGUYỄN THẢO DUNG | 14/11/1997 | 201751313 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
44 | HUỲNH KIỀU TẤN DŨNG | 09/09/1998 | 201745152 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
45 | NGUYỄN TIẾN DƯƠNG | 13/06/1998 | 187732610 | X. Quỳnh Lộc, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
46 | NGUYỄN QUỐC DUY | 10/06/1998 | 201751032 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
47 | NGUYỄN HỒNG NHẬT DUY | 23/03/1998 | 201786593 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
48 | BÙI THỊ MỸ DUYÊN | 14/08/1998 | 215507477 | TT. Phú Phong, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
49 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 07/10/1997 | 241702297 | X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
50 | NGUYỄN PHẠM THU GIANG | 07/04/1997 | 201745197 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
51 | TẠ BẮC HÀ | 23/10/1998 | 051043453 | TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La |
52 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 28/11/1995 | 197317459 | X. Triệu Sơn, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
53 | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | 24/10/1982 | 201471979 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
54 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 24/02/1998 | 201766814 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
55 | HỒ THỊ THU HẰNG | 20/06/1993 | 205779670 | X. Quế Hiệp, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
56 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 01/01/1997 | 206260560 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
57 | LÊ THỊ THU HẰNG | 25/06/1998 | 201795783 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
58 | NGÔ THỊ DIỄM HẰNG | 04/09/1997 | 201714276 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
59 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 07/03/1998 | 152216008 | X. An Mỹ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
60 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 02/10/1997 | 206187093 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
61 | VÕ THỊ HẢO | 12/04/1999 | 201792597 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
62 | HUỲNH THỊ HIỀN | 20/03/1994 | 215354833 | X. Phước Mỹ, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
63 | NGUYỄN HỮU HIỂN | 15/11/1998 | 201777188 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
64 | TRỊNH VĂN HIẾU | 17/01/1995 | 201737676 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
65 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 15/02/1998 | 201733591 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
66 | LÊ MINH HIẾU | 12/07/1998 | 201795483 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
67 | HỒ CÔNG HIẾU | 19/03/1996 | 191857150 | X. Hương Toàn, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
68 | LÊ THỊ HOA | 16/03/1987 | 194372361 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
69 | CHẾ VĂN HÒA | 02/11/1998 | 191994240 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
70 | HUỲNH NHẬT HÒA | 27/09/1995 | 212279512 | X. Phổ Nhơn, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
71 | TRƯƠNG THỊ HOÀI | 10/02/1997 | 197377786 | X. Triệu Độ, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
72 | LÊ THỊ HOÀN | 16/02/1999 | 201785605 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
73 | PHẠM VĂN HOÀNG | 06/03/1996 | 187438331 | X. Diễn Kim, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
74 | LÂM MẠNH HOÀNG | 27/09/1998 | 251079178 | X. Lộc Châu, TP. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng |
75 | CAO MAI HỒNG | 21/08/1997 | 205986812 | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
76 | VI THỊ HỒNG | 09/08/1998 | 187685438 | X. Châu Phong, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An |
77 | TƯỞNG THỊ KIM HUỆ | 04/07/1998 | 206131602 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
78 | NGUYỄN PHƯỚC HÙNG | 07/02/1999 | 201792495 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
79 | HỒ VĂN HÙNG | 10/12/1972 | 201579829 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
80 | NGUYỄN QUANG HƯNG | 14/05/1997 | 231122168 | X. Chư Răng, H. Ia Pa, T. Gia Lai |
81 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 29/10/1997 | 201740538 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
82 | HUỲNH THỊ MỸ HƯƠNG | 05/06/1997 | 201709565 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
83 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 04/12/1998 | 197356894 | X. Triệu Sơn, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
84 | PHAN VĂN HUY | 26/08/1998 | 197392794 | X. Cửa Tùng , H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
85 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 07/05/1972 | 201117650 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
86 | LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN | 18/07/1997 | 187623695 | X. Diễn Hoàng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
87 | BÙI THU HUYỀN | 05/11/1997 | 233222854 | X. Đắk Kan, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum |
88 | THỦY THỊ NGỌC HUYỀN | 09/06/1997 | 206203935 | X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
89 | VUONG JIMMY | 01/09/1948 | 495768105 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
90 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 23/09/1998 | 201779698 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
91 | THÂN TUẤN KHẢI | 04/12/1998 | 231210254 | TT. KBang, H. KBang, T. Gia Lai |
92 | TRẦN DUY KHÁNH | 25/05/1996 | 201746682 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
93 | LÊ VĂN KHÁNH | 15/12/1997 | 192021824 | X. Hương Chữ, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
94 | HUỲNH TRẦN ANH KHOA | 18/11/1998 | 201773284 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
95 | PHAN MINH KHÔI | 19/06/1998 | 201753455 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
96 | NGÔ TRUNG KIÊM | 17/10/1997 | 071057741 | X. Thắng Quân, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang |
97 | TRẦN KIÊM | 20/11/1996 | 221430624 | X. Hòa Hiệp Trung, H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
98 | NGUYỄN THẾ KIÊN | 02/07/1998 | 187586619 | P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An |
99 | NGÔ ĐỖ CAO KIỀU | 24/06/1998 | 212450856 | TT. Trà Xuân, H. Trà Bồng, T. Quảng Ngãi |
100 | NGUYỄN THỊ KIM | 26/12/1998 | 201772831 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
101 | DƯƠNG VĂN LÂM | 19/10/1980 | 205688910 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
102 | TRẦN KHẢI LÂM | 17/10/1997 | 201761324 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
103 | DƯƠNG THỊ NGỌC LAN | 05/08/1998 | 192098545 | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
104 | NGUYỄN THỊ LAN | 04/03/1997 | 206150633 | TT. P'rao, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
105 | TRƯƠNG CHI LINH | 11/02/1997 | 206178219 | X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
106 | PHAN THỊ MỸ LINH | 16/12/1997 | 206084607 | X. Quế Long, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
107 | NGUYỄN THỊ LINH | 30/08/1987 | 191824126 | X. Hương Toàn, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
108 | ĐẶNG CÔNG LINH | 15/06/1996 | 187612225 | X. Mỹ Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
109 | NGUYỄN DIỆU LINH | 07/11/1998 | 201790124 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
110 | BÙI THỊ ÁNH LINH | 08/07/1997 | 225814830 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
111 | PHAN THỊ LOAN | 27/10/1995 | 191847666 | TT. Thuận An, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
112 | TRẦN THỊ LỘC | 03/10/1995 | 201727724 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
113 | LÊ QUANG LONG | 12/12/1996 | 201744757 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
114 | PHẠM XUÂN LONG | 06/12/1998 | 187587835 | P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An |
115 | ĐỖ TẤN LỰC | 30/04/1997 | 245311145 | X. Nâm N'Đir, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
116 | LƯU THỊ HẬU LƯƠNG | 01/10/1998 | 192098608 | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
117 | TRẦN THỊ LÝ | 30/05/1996 | 192114716 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
118 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 14/03/1996 | 241509911 | X. Cuôr KNia, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk |
119 | LÊ TRẦN CÔNG MINH | 08/10/1998 | 201771629 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
120 | TRÀN THỊ TRÀ MY | 11/12/1995 | 184209597 | X. Liên Minh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
121 | NGUYỄN THỊ MỸ | 22/08/1997 | 184206077 | X. Cẩm Quang, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
122 | PHAN ĐÌNH MỸ | 01/07/1996 | 231042266 | X. Ia Ly, H. Chư Păh, T. Gia Lai |
123 | NGUYỄN HÀN MỸ | 11/07/1998 | 206361687 | X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
124 | ĐẶNG VĂN HOÀNG NAM | 29/03/1998 | 201805825 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
125 | NGUYỄN HỮU NGA | 01/10/1988 | 187015047 | X. Thanh Khai, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
126 | TRẦN THỊ NGA | 10/02/1993 | 194517883 | X. Quảng Văn, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
127 | NGUYỄN CÔNG NGHỊ | 26/06/1998 | 201785427 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
128 | TRẦN CÔNG NGHĨA | 05/03/1998 | 206121905 | X. Thăng Phước, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
129 | NGUYỄN ĐOÀN HỒNG NGỌC | 17/11/1995 | 23099093 | X. Ia Blang, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
130 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 02/02/1996 | 191881186 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
131 | NGUYỄN NHÂN | 18/11/1998 | 201767689 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
132 | ĐẶNG HOÀI NHÂN | 18/01/1998 | 231137072 | X. An Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
133 | NGUYỄN THANH NHÂN | 05/10/1995 | 215202326 | X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Thạnh, T. Bình Định |
134 | VÕ THỊ NHẠN | 20/04/1966 | 200898211 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
135 | NGUYỄN MINH NHẬT | 13/01/1999 | 201814472 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
136 | LÊ TRỊNH NHẬT | 27/09/1998 | 206268854 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
137 | VÕ NGUYỄN THỊ NHI | 15/01/1999 | 201793797 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
138 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | 04/07/1995 | 215325666 | X. Cát Khánh, H. Phù Cát, T. Bình Định |
139 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 22/11/1997 | 212679942 | X. Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
140 | VĂN THỊ THẢO NHI | 14/11/1996 | 241562344 | TT. Buôn Trấp, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
141 | LÊ THỊ NHƯ | 03/10/1995 | 197349004 | X. Ba Lòng, H. Đa Krông, T. Quảng Trị |
142 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 14/06/1996 | 197369852 | X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
143 | TRÌNH THỊ NHUNG | 02/09/1998 | 174628744 | X. Thịnh Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hoá |
144 | HUỲNH THỊ MỸ NINH | 20/05/1998 | 241707103 | X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
145 | PHAN TRẦN HOÀNG OANH | 21/10/1997 | 201753445 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
146 | LÊ VĂN PHÚ | 24/10/1998 | 201745166 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
147 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 05/04/1998 | 201795956 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
148 | NGUYỄN THỊ PHÚC | 20/05/1994 | 205675548 | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
149 | VÕ TRUNG PHƯỚC | 24/11/1998 | 201752104 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
150 | NGÔ HỒ THANH PHƯƠNG | 06/11/1998 | 201736947 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
151 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 10/01/1996 | 197375154 | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
152 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 18/08/1998 | 206184093 | X. Đại Thắng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
153 | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG | 02/09/1997 | 206012718 | X. Bình Quý, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
154 | NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG | 12/11/1998 | 206029818 | X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
155 | HỨA TRUNG QUÂN | 30/04/1996 | 206017851 | X. Bình Phục, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
156 | ĐOÀN QUANG QUÂN | 04/06/1994 | 201702418 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
157 | NGÔ THỊ KIM QUỲNH | 19/03/1997 | 201730416 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
158 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 20/11/1996 | 215387441 | TT. Tuy Phước, H. Tuy Phước, T. Bình Định |
159 | LÊ HỒ MY SA | 28/02/1994 | 205770478 | X. Quế Lộc, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
160 | KỲ XUÂN QUANG SƠN | 15/01/1996 | 201746783 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
161 | NGUYỄN NHƯ HỒNG SƠN | 23/06/1998 | 184242718 | X. Đức Dũng, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
162 | NGUYỄN ĐĂNG SỬ | 31/10/1998 | 206263315 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
163 | MAI THỊ LINH SƯƠNG | 09/03/1990 | 197214338 | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
164 | NGUYỄN THỊ KIM SƯƠNG | 01/11/1995 | 187547530 | X. Lưu Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
165 | TRỊNH THỊ THU SƯƠNG | 21/11/1998 | 201785911 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
166 | ĐẶNG THỊ TÀI | 29/03/1997 | 201714691 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
167 | LÊ ĐÌNH TÀI | 16/12/1998 | 231142561 | P. Chi Lăng, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
168 | LƯU THỊ TÂM | 01/08/1994 | 197259272 | X. Hải Lệ, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị |
169 | ĐẶNG THỊ TÂM | 08/09/1976 | 201758765 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
170 | PHÙNG DUY THA | 22/08/1994 | 212279903 | X. Phổ Thạnh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
171 | VÕ VĂN THÁI | 15/01/1997 | 201768288 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
172 | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | 10/08/1996 | 184253745 | X. Sơn Kim 1, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
173 | PHẠM ĐÌNH THẮNG | 13/12/1998 | 184286783 | X. Đức Long, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
174 | MAI XUÂN THANH | 07/04/1997 | 201709925 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
175 | ĐINH THỊ THANH THANH | 08/08/1996 | 212674026 | X. Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
176 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 04/09/1998 | 231165732 | TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
177 | VĂN TRUNG THÀNH | 08/10/1997 | 231166075 | X. K' Dang, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai |
178 | PHAN THỊ THÀNH | 24/05/1997 | 206198142 | X. Bình Lãnh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
179 | NGÔ VĂN THÀNH | 26/11/1997 | 206068024 | TT. Phú Thịnh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
180 | NGUYỄN THỊ THẢO | 27/03/1998 | 212581633 | X. Nghĩa Hà, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
181 | PHẠM THỊ THU THẢO | 13/04/1996 | 212829645 | X. Bình Trung, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
182 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 02/04/1996 | 231065441 | TT. Kông Chro, H. Kông Chro, T. Gia Lai |
183 | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | 20/10/1979 | 201387272 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
184 | LÔ THỊ PHƯƠNG THẢO | 17/07/1996 | 187463476 | X. Châu Thành, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An |
185 | LÊ THỊ THỂ | 22/08/1995 | 197316473 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
186 | NGUYỄN THỊ MINH THI | 08/01/1992 | 191730477 | X. Hương Xuân, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
187 | HỒ THỊ THANH THIÊN | 14/12/1995 | 205747005 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
188 | THÁI THIỆN | 03/11/1997 | 206033824 | X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
189 | LÊ VĂN THINH | 02/01/1994 | 212271096 | X. Phổ Ninh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
190 | PHẠM PHÚ THỊNH | 01/11/1998 | 201776408 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
191 | TRẦN THỊ THANH THOA | 17/11/1997 | 205907905 | P. Hòa Hương, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
192 | NGUYỄN ANH THY THƯ | 25/10/1998 | 201746942 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
193 | TRẦN THỊ THUẬN | 03/05/1962 | 200821034 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
194 | NGÔ TRẦN MINH THƯƠNG | 17/08/1997 | 201705824 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
195 | PHẠM VĂN THƯƠNG | 10/03/1965 | 200825200 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
196 | NGUYỄN THƯƠNG THƯƠNG | 24/07/1998 | 187689590 | X. Phúc Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
197 | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | 11/11/1998 | 231135836 | TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
198 | LÊ THỊ THU THỦY | 16/08/1998 | 201746067 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
199 | TRẦN ĐẶNG THU THỦY | 26/11/1998 | 201761738 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
200 | NGUYỄN PHƯƠNG THY | 02/07/1992 | 201609364 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
201 | PHAN THỊ TIÊN | 27/04/1996 | 206196304 | X. Bình Nguyên, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
202 | LÊ THỊ MỸ TIÊN | 19/07/1998 | 206340433 | X. Trà Giang, H. Bắc Trà My, T. Quảng Nam |
203 | PHẠM MẠNH TIẾN | 17/03/1998 | 194574559 | P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
204 | LƯƠNG THỊ TÌNH | 19/09/1995 | 187175315 | X. Nghĩa Hưng, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An |
205 | NGUYỄN MINH TÌNH | 25/07/1998 | 221451429 | X. Xuân Phương, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
206 | PHAN HOÀNG THANH TOÀN | 31/10/1996 | 201682530 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
207 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 20/10/1993 | 201660676 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
208 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 15/11/1998 | 206141502 | X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
209 | PHẠM VĂN TRÍ | 05/04/1999 | 201755886 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
210 | CHÂU THỊ MỸ TRINH | 14/02/1992 | 201593907 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
211 | VÕ THỊ BÍCH TRINH | 25/08/1996 | 241614205 | X. Hòa Tiến, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
212 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 09/09/1997 | 201745800 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
213 | NGÔ THANH TRỌNG | 17/05/1998 | 201771869 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
214 | NGUYỄN NGỌC TRUNG | 04/10/1998 | 201771575 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
215 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 15/08/1996 | 215434570 | X. Hòai Mỹ, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
216 | ĐẶNG NGỌC TÚ | 03/03/1999 | 206305292 | X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
217 | NGÔ THỊ CẨM TÚ | 29/07/1997 | 194580138 | X. Hiền Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
218 | HỒ VĂN HOÀNG TỬ | 01/06/1997 | 192165234 | X. Hương Nguyên, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
219 | ĐẶNG MINH TUẤN | 10/12/1997 | 194567968 | X. Đức Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
220 | NGUYỄN CÔNG TUẤN | 05/05/1994 | 187612249 | X. Thái Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
221 | MAI VĂN TUẤN | 20/07/1991 | 201594986 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
222 | TRƯƠNG VĂN TUẤN | 17/06/1997 | 205968412 | X. Bình Phú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
223 | ĐẶNG THỊ BÍCH TUYỀN | 06/06/1997 | 212811001 | X. Đức Hiệp, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
224 | NGUYỄN THỊ KHÁNH TUYỀN | 19/11/1997 | 272562005 | X. Lang Minh, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai |
225 | LÊ THỊ HỒ TY | 17/08/1997 | 205994462 | X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
226 | PHAN ĐỨC VINH | 14/06/1994 | 205850816 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
227 | NGUYỄN QUỐC VĨNH | 15/08/1998 | 231062783 | X. An Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
228 | HỒ ĐÌNH VŨ | 20/11/1998 | 192056176 | X. Vinh Thanh, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
229 | HUỲNH VĂN VƯƠNG | 26/10/1998 | 215440093 | X. Ân Hữu, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
230 | TRẦN ĐÌNH HOÀNG VƯƠNG | 01/05/1991 | 205572567 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
231 | HỒ MINH VƯƠNG | 24/07/1998 | 231002340 | X. Ayun, H. Mang Yang, T. Gia Lai |
232 | HUỲNH THỊ VY | 05/08/1998 | 206116986 | P. An Sơn, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
233 | NGUYỄN THỊ VY | 20/02/1995 | 197303976 | X. Triệu Lăng, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
234 | NGUYỄN THỊ YẾN | 10/04/1997 | 206203994 | X. Bình Định Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
235 | NGUYỄN THỊ CÔI | 12/12/1970 | 200955485 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
236 | LÊ ĐỨC DƯƠNG | 01/01/1998 | 201793093 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
237 | TRẦN ĐỨC PHONG | 11/07/1998 | 201740178 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
238 | NGUYỄN LÊ HOÀNG PHÚC | 26/11/1997 | 201709037 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
239 | NGUYỄN QUỐC QUÍ | 01/02/1998 | 212813085 | TT. Mộ Đức, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
240 | NGUYỄN THỊ MINH THI | 08/01/1992 | 191730477 | X. Hương Xuân, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
241 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 06/11/1993 | 187336164 | X. Tiến Thủy, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
242 | NGÔ TẤN VIỆT | 07/03/1997 | 201727642 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn