Danh sách sát hạch sáng ngày 03/8/2017

Thứ năm - 27/07/2017 10:30
Danh sách học viên sát hạch sáng ngày 03/8/2017
Khi đi sát hạch nhớ mang theo:
1. CMND bản chính.
2. Lệ phí sát hạch: 225.000 đồng
3. Địa điểm sát hạch: Trung tâm sát hạch Hòa Cầm
 
Stt Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Nơi cư trú
1 NGUYỄN QUỐC AN 21/05/1995 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
2 BÙI HOÀNG MINH ANH 11/06/1999 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
3 NGUYỄN ĐẮC TUẤN ANH 26/05/1999 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
4 NGUYỄN VŨ MINH ANH 09/05/1998 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
5 TRẦN THỊ PHI ANH 04/02/1993 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
6 TỪ THỊ NGỌC ANH 04/10/1996 X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
7 NGUYỄN THỊ ÁNH 28/10/1997 X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
8 NGUYỄN TÔ PHƯƠNG ÁNH 11/07/1999 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
9 ĐẶNG TRẦN BẢO 30/04/1999 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
10 ĐINH THỊ BÙM 20/03/1990 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
11 HỒ NHƯ CẢNH 03/04/1999 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
12 BÙI VĂN CHHƯƠNG 02/05/1993 X. Tam Xuân I, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
13 TRỊNH ĐÌNH ĐẠI 11/03/1997 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
14 NGUYỄN HỮU TUẤN ĐẠT 23/01/1999 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
15 TRẦN PHAN GIA ĐẠT 16/02/1999 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
16 DƯƠNG THỊ ĐÔNG 12/07/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
17 CHẾ LÊ MINH ĐỨC 20/03/1999 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
18 LÊ HUỲNH ĐỨC 29/06/1998 X. Tam Dân, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
19 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 01/09/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
20 LÊ HOÀNG KHẢ DUY 15/09/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
21 PHẠM VĂN DUY 11/10/1997 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
22 NGUYỄN NỮ TRÚC GIANG 19/05/1999 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
23 ĐÀM THƯỢNG HẢI 16/01/1999 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
24 NGUYỄN TRƯƠNG TRƯỜNG HẢI 25/12/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
25 DƯƠNG THỊ BÍCH HẰNG 30/07/1999 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
26 PHẠM NGUYỄN THÚY HẰNG 14/04/1999 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
27 LÊ THỊ THU HIỀN 26/07/1997 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
28 NGUYỄN VĂN HIỆP 10/04/1992 X. Xuân Quang 2, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên
29 THÂN VĂN HIẾU 20/11/1997 X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
30 TRƯƠNG MAI HIẾU 28/06/1999 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
31 NGUYỄN THỊ HOA 11/12/1995 X. Thăng Phước, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
32 TRẦN THỊ HÒA 10/09/1957 X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
33 NGÔ VĂN TIẾN HOÀNG 03/11/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
34 NGUYỄN TRẦN HUY HOÀNG 05/08/1996 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
35 NGYỄN HỮU HOÀNG 10/07/1999 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
36 TRẦN CÔNG HOÀNG 11/04/1999 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
37 NGUYỄN HUẤN 28/05/1999 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
38 LÊ TRẦN MINH HƯNG 12/01/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
39 NGÔ BẢO HƯNG 05/07/1999 P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
40 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 03/02/1998 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
41 ĐẶNG ĐỨC HUY 03/12/1993 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
42 NGUYỄN ĐĂNG HUY 16/07/1999 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
43 NGUYỄN ĐỨC HUY 17/06/1999 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
44 NGUYỄN ĐỨC HUY 03/07/1999 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
45 NGUYỄN ĐỨC ANH HUY 11/07/1999 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
46 PHẠM QUANG HUY 28/05/1999 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
47 PHAN ĐÌNH GIA HUY 01/06/1999 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
48 TRỊNH VĂN MẠNH KHA 09/05/1996 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
49 NGUYỄN LÊ VĂN KHẢI 03/08/1999 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
50 BÙI ĐỨC KHIÊM 28/06/1999 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
51 LÊ ĐỨC KHOA 28/11/1997 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
52 THÂN PHONG KHOA 08/05/1999 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
53 TRỊNH VĂN MẠNH KHOA 03/01/1999 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
54 VÕ NGÔ HÀ LAM 10/05/1998 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
55 NGÔ THỊ LANH LANH 06/10/1996 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
56 ĐẶNG THỊ LINH 06/05/1999 P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
57 ĐẶNG TRẦN VIỆT LINH 11/05/1999 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
58 ĐỖ DIỆU LINH 12/12/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
59 NGÔ PHÁT LINH 01/06/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
60 NGUYỄN ĐẶNG THÙY LINH 15/11/1996 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
61 NGUYỄN QUANG LINH 03/11/1998 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
62 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 23/12/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
63 BÙI THẢO LY 12/04/1999 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
64 BÙI THỊ XUÂN MAI 22/06/1999 X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
65 NGUYỄN MINH 12/05/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
66 ĐÀO TRẦN PHƯỚC MỸ 24/04/1999 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
67 ĐẶNG HẢI NAM 12/12/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
68 NGUYỄN LÊ QUỐC NAM 17/10/1998 X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
69 NGUYỄN VIỆT NGA 12/04/1998 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
70 PHÙNG THỊ HỒNG NGA 24/11/1998 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
71 NGÔ NGỌC NGÂN 25/11/1998 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
72 NGUYỄN LƯU TRỌNG NGHĨA 19/11/1996 X. Xuân Bắc, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai
73 TRẦN THỊ QUÝ NGỌC 26/12/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
74 LÊ BẢO NGUYÊN 16/06/1999 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
75 LÊ THỊ PHƯƠNG NGUYÊN 11/05/1999 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
76 NGUYỄN TRẦN PHÚC NGUYÊN 17/07/1999 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
77 TRẦN THỊ HOÀNG NGUYÊN 20/03/1999 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
78 NGUYỄN THỊ NHẠO 03/09/1994 X. Thăng Phước, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
79 LÊ TẤT MINH NHẬT 22/01/1999 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
80 NGUYỄN MINH NHẬT 08/05/1999 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
81 LÊ TUYẾT NHI 08/05/1999 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
82 NGUYỄN LÊ Ý NHI 15/02/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
83 TRẦN XUÂN NHI 11/06/1999 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
84 VĂN THỊ THÙY NHƯ 31/05/1999 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
85 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 24/03/1999 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
86 NGUYỄN HÀ PHAN 24/03/1999 TT. Khâm Đức, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam
87 NGUYỄN TRƯƠNG PHONG 21/01/1989 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
88 NGUYỄN VĂN PHONG 09/04/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
89 NGUYỄN ĐỨC PHÚC 02/02/1999 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
90 NGUYỄN PHÚ PHÚC 31/03/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
91 PHẠM NGỌC PHÚC 05/03/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
92 THÁI THỊ HỒNG PHÚC 02/03/1995 X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam
93 TRƯƠNG ĐỨC PHÚC 14/02/1999 X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
94 VŨ VĂN HÒA PHÚC 15/04/1999 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
95 NGUYỄN ANH QUÂN 15/01/1999 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
96 NGUYỄN ĐĂNG QUÂN 08/07/1997 X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
97 HUỲNH VĂN QUANG 05/06/1997 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
98 NGUYỄN TẤN ANH QUỐC 21/06/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
99 HOÀNG TRỌNG QUÝ 20/01/1999 P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
100 PHẠM THỊ HỒNG QUYÊN 17/04/1999 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
101 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 17/12/1996 P. Phường 2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị
102 HUỲNH NGỌC TIÊN SINH 24/02/1999 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
103 ĐẶNG NGỌC SƠN 03/12/1990 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
104 LÊ THỊ THU SƯƠNG 21/03/1995 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
105 THÁI VĂN TÀI 20/06/1999 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
106 TRẦN PHƯỚC TÀI 24/06/1999 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
107 VÕ VĂN TÀI 02/07/1997 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
108 HỒ THỊ THANH TÂM 01/01/1999 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
109 NGUYỄN CHÁNH NHẬT TÂN 10/07/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
110 NGUYỄN THANH TÂN 25/06/1991 X. Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
111 NGUYỄN THIỆN TÂN 18/01/1999 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
112 MAI VĂN QUỐC THẮNG 11/02/1999 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
113 NGUYỄN HOÀNG THẮNG 27/10/1998 X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
114 VÕ THỊ THANH THANH 07/04/1999 X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
115 LÊ ĐÌNH THÀNH 13/10/1995 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
116 NGUYỄN ĐĂNG THẠNH 17/04/1999 X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
117 LÊ THỊ THANH THẢO 02/05/1999 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
118 LÝ THỊ BÍCH THẢO 06/06/1999 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
119 NGUYỄN PHƯỚC THẢO 22/10/1998 X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
120 TRẦN THANH THẢO 09/06/1999 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
121 LÊ HOÀNG ANH THI 20/12/1998 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
122 TRẦN THANH THIÊN 01/01/1999 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
123 CHÂU THIỆN 10/11/1996 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
124 TRẦN NHẬT THIỆN 20/10/1998 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
125 NGUYỄN PHÚC THỊNH 28/02/1999 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
126 TRƯƠNG DUY THỊNH 04/05/1999 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
127 NGÔ THỊ MINH THƯ 06/10/1996 X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
128 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 08/06/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
129 LÊ NGUYỄN HẠNH THUẦN 09/03/1999 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
130 HỒ HOÀNG HOÀI THƯƠNG 25/04/1999 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
131 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 14/01/1997 X. Tiền Phong, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
132 LÊ THỊ THU THỦY 02/07/1997 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
133 NGUYỄN TRẦN TIẾN 11/02/1999 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
134 THÁI VIỆT TIỆP 10/01/1998 X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
135 LÊ ĐỨC TRUNG TÍN 03/01/1991 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
136 TÔ TẤN TRÀ 15/06/1995 X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
137 ĐÀO THỊ THÙY TRÂM 02/02/1999 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
138 HỒ THỊ QUỲNH TRÂM 27/04/1991 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
139 VÕ BÍCH TRÂM 29/06/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
140 MAI THỊ HUYỀN TRANG 09/05/1999 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
141 BÙI THỊ KIỀU TRINH 05/01/1991 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
142 NGUYỄN THỊ TRINH 21/11/1994 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
143 THÁI THỊ MINH TRINH 18/10/1992 X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
144 TRẦN THỊ LỆ TRINH 24/04/1996 X. Quảng Phú, H. Krông Nô, T. Đắk Nông
145 ĐÀM THANH TRÚC 28/11/1995 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
146 TRẦN VĂN TUẤN 01/01/1999 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
147 LÊ THANH TÙNG 01/01/1999 X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
148 NGUYỄN BÁ TÙNG 14/12/1998 X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
149 BÙI HUY TƯỞNG 14/12/1998 X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
150 ĐÕ THỊ TUYẾN 24/03/1981 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
151 HỒNG THỊ THANH TUYỀN 04/05/1996 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
152 LÊ THỊ HỒNG VÂN 26/04/1999 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
153 LÊ ĐÌNH VĨ 09/12/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
154 NGUYỄN ANH VŨ 28/05/1999 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
155 NGUYỄN NGỌC VŨ 26/04/1999 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
156 PHẠM MINH VŨ 18/06/1984 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
157 PHAN ANH VŨ 01/01/1999 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
158 VÕ TẤN VŨ 15/04/1996 X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
159 LÊ VY 20/06/1999 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
160 LÊ THỊ THÚY VY 04/11/1998 P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
161 NGUYỄN TRẦN LAN VY 20/04/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
162 VÕ THẢO VY 22/03/1999 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
163 LÊ THỊ THANH XUÂN 02/05/1991 X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
164 TRẦN THỊ KHÁNH AN 26/05/1999 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
165 HỒ THỊ LAN ANH 20/06/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
166 HỒ THỊ TRÂM ANH 20/07/1999 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
167 NGUYỄN NGỌC TÚ ANH 08/07/1999 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
168 VƯƠNG TRẦN TRÂM ANH 06/05/1999 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
169 KIỀU PHƯƠNG DUNG 22/07/1999 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
170 BÙI THẾ DƯƠNG 08/07/1999 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
171 ĐẶNG THỊ BẢO HÀ 05/06/1999 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
172 HOÀNG THU HÀ 14/07/1999 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
173 LÊ THỊ NHẬT HẠ 27/06/1999 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
174 NGUYỄN HỒNG HẠ 24/06/1999 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
175 HUỲNH MẠC GIA HÂN 24/07/1999 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
176 CAO HỒNG HẠNH 03/03/1999 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
177 HỒ THỊ NHƯ HẠNH 09/07/1999 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
178 LÊ THỊ MỸ HẠNH 27/06/1999 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
179 NGUYỄN TUẤN HẢO 26/04/1999 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
180 HUỲNH THANH HIỀN 10/07/1999 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
181 NGUYỄN VĂN HIỂN 16/07/1999 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
182 NGUYỄN TRỌNG HOAN 19/07/1999 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
183 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 30/07/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
184 NGUYỄN TIẾN HƯNG 28/07/1999 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
185 NGUYỄN QUANG HUY 01/05/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
186 NGUYỄN QUANG MINH HUY 11/07/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
187 NGUYỄN QUỐC HUY 21/05/1999 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
188 MAI ĐĂNG HUYỀN 31/05/1999 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
189 HUỲNH KHOA 18/07/1999 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
190 BÙI MINH KHÔI 25/05/1999 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
191 ĐẶNG PHÚC GIA LINH 29/07/1999 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
192 NGUYỄN KHÁNH LINH 02/07/1999 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
193 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 15/06/1999 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
194 NGUYỄN NGỌC MY 07/06/1999 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
195 NGUYỄN KHẮC PHÚC NGHI 18/07/1999 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
196 DƯƠNG THỊ NHƯ NGỌC 19/06/1999 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
197 LÊ THỊ TÚ NGỌC 06/07/1999 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
198 NGUYỄN THANH THẢO NGUYÊN 11/07/1999 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
199 MAI LÂM NHẬT 30/06/1999 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
200 HUỲNH THỊ YẾN NHI 29/06/1999 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
201 TRẦN THỊ DUNG NHI 05/06/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
202 HỒ HOÀNG PHƯƠNG 04/07/1999 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
203 LÊ NHẬT PHƯƠNG 12/07/1999 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
204 NGUYỄN CÔNG QUỐC 13/04/1999 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
205 PHẠM VĂN TÂM 21/05/1999 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
206 TRƯƠNG MINH TẤN 23/06/1999 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
207 NGUYỄN LÊ QUỐC THẮNG 29/06/1999 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
208 NGUYỄN VĂN THÀNH 19/06/1999 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
209 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 05/06/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
210 LÊ ANH THƯ 28/06/1999 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
211 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 25/07/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
212 NGUYỄN THỊ THU THỦY 27/06/1999 X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
213 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 11/06/1999 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
214 TRẦN ANH TIẾN 20/07/1999 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
215 ĐÀO THỊ NGỌC TRÂM 30/05/1999 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
216 PHAN THỊ BÍCH TRÂM 01/06/1999 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
217 NGUYỄN THÙY TRINH 05/07/1999 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
218 NGUYỄN NHO MINH TUẤN 14/03/1999 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
219 PHAN NGUYỄN CÔNG TUYÊN 12/03/1999 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
220 HỒ NHÃ UYÊN 15/06/1999 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
221 TRẦN TÚ UYÊN 14/04/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
222 LÊ THỊ THANH VÂN 03/07/1999 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
223 LÊ QUỐC VINH 22/06/1999 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
224 LÊ THỊ KHÁNH VY 30/07/1999 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
225 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 29/05/1999 X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
226 LƯƠNG NGUYỄN BÁ ÁI 08/08/1997  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
227 PHAN KIỀU ANH 19/02/1999  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
228 TRẦN VŨ PHƯƠNG ANH 03/01/1999  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
229 TRỊNH QUỐC BẢO 06/07/1999  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
230 ĐÀO XUÂN QUANG CƯỜNG 05/02/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
231 NGUYỄN TẤT ĐANG 06/06/1998  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
232 TRƯƠNG VĂN ĐẠO 05/08/1990  X. Nghi Văn, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
233 ĐẶNG VĂN ĐẠT 15/06/1999  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
234 ĐINH NGỌC ĐẠT 11/05/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
235 TĂNG NGUYỄN NGỌC ĐỨC 16/02/1999  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
236 TRƯƠNG QUANG ĐỨC 19/04/1999  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
237 PHẠM THỊ THÙY DUNG 13/08/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
238 TRẦN NGỌC PHƯƠNG DUNG 02/07/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
239 LÊ TIẾN DŨNG 15/01/1999  P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
240 NGUYỄN HỮU HÙNG DŨNG 14/07/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
241 LƯƠNG ĐÀM BẢO DUY 09/04/1999  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
242 VÕ HOÀNG ANH DUY 27/06/1999  P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
243 LÊ THỊ HÀ 19/04/1999  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
244 VŨ THANH HÀ 24/11/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
245 NGUYỄN PHÚC HẢI 28/03/1999  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
246 NGUỄN THỊ THÁI HẰNG 04/05/1999  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
247 NGUYỄN THỊ DIỆU HẰNG 11/08/1997  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
248 LÊ THỊ MỸ HẠNH 12/06/1999  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
249 TÔN LÊ MINH HẠNH 30/01/1999  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
250 LÊ CÔNG HẬU 24/09/1997  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
251 THIỀU MINH HIỀN 09/01/1999  X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
252 NGUYỄN HỮU HIỂN 15/11/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
253 LÊ MINH HIẾU 04/07/1999  P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
254 NGUYỄN MINH HIẾU 29/07/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
255 TRẦN THANH HIẾU 10/04/1999  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
256 NGUYỄN THÁI HOÀNG 05/03/1999  P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
257 MAI THỊ ÁNH HỒNG 04/07/1999  P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
258 ĐINH VĂN HỮU 01/03/1999  X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
259 NGÔ HOÀNG HUY 04/05/1999  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
260 NGUYỄN TẤN HUY 13/05/1999  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
261 NGUYỄN VINH HUY 14/06/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
262 NGUYỄN CHÁNH KẾ 15/07/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
263 ĐINH GIA KHẢI 23/05/1999  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
264 HÀ TẤN KHANH 05/05/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
265 PHAN KỲ 07/05/1998  P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
266 NGUYỄN HOÀNG LÂM 16/05/1999  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
267 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 17/01/1999  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
268 VÕ THỊ MỸ LỆ 15/04/1999  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
269 ĐINH THỊ LIÊN 19/05/1996  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
270 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 18/07/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
271 TRẦN HOÀI LINH 25/05/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
272 HOÀNG LƯƠNG TIẾN LỘC 16/01/1999  P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
273 TRẦN THỊ NGỌC LY 28/03/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
274 NGUYỄN THỊ LÝ 28/03/1978  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
275 HUỲNH THỊ TRÚC MAI 09/04/1998  X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
276 TRẦN TUẤN MẠNH 01/01/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
277 NGUYỄN MINH 18/07/1999  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
278 NGUYỄN CÔNG MINH 26/04/1999  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
279 TRẦN TRỌNG MINH 01/02/1999  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
280 NGUYỄN NHẬT MY 18/04/1999  P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
281 NGUYỄN ĐẮC NAM 08/01/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
282 NGUYỄN HOÀNG NAM 08/06/1999  P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
283 VĂN THỊ ÁNH NGA 25/03/1998  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
284 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 15/07/1999  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
285 NGUYỄN THỊ NHÀN 05/04/1999  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
286 TRẦN YẾN NHI 16/04/1999  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
287 ĐOÀN THỊ ÁNH NHI 30/04/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
288 PHÙNG THỊ YẾN NHI 28/01/1999  P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
289 LÊ THỊ HOÀNG OANH 30/01/1999  P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
290 ĐẶNG VĂN HỒNG PHI 17/07/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
291 LÊ TRỌNG PHÚ 30/06/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
292 LÊ HỮU PHÚC 02/05/1999  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
293 LÊ UYÊN PHƯƠNG 31/05/1999  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
294 NGÔ THỊ KIM PHƯỢNG 29/04/1999  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
295 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH 08/10/1995  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
296 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 07/02/1997  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
297 NGÔ THIỆN TÂM 03/06/1999  P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
298 TRẦN HIỀN TÂN 17/02/1999  P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
299 PHẠM NGUYỄN ĐẠI THẮNG 21/04/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
300 NGÔ PHÚ THẢO 10/07/1995  X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
301 NGUYỄN THỊ THU THẢO 15/06/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
302 NGUYỄN THỊ THU THẢO 27/05/1999  P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
303 TRẦN THỊ THU THẢO 19/07/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
304 NGUYỄN DUY THÁI 13/04/1999  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
305 NGUYỄN THỊ THI 28/01/1999  P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
306 TRẦN VĂN THI 11/06/1999  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
307 HỒ THỊ THANH THIÊN 14/12/1995  X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
308 NGUYỄN QUANG THÔNG 06/03/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
309 LÊ NGUYỄN ANH THƯ 24/02/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
310 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 10/05/1999  P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
311 VÕ HUY THUYÊN 21/04/1999  P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
312 VÕ SONG THUYÊN 21/04/1999  P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
313 NGUYỄN VĂN TIẾN 28/04/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
314 LÊ THỊ THANH TIỀN 22/07/1999  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
315 ĐẶNG VĂN TÍN 12/06/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
316 MAI THỊ HỒNG TRÂM 02/04/1999  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
317 LÊ THỊ THU TRANG 21/06/1999  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
318 PHẠM VĂN TRÍ 05/04/1999  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
319 ĐINH NGỌC TRINH 15/06/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
320 NGUYỄN VĂN TRUNG 04/09/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
321 ĐẶNG NHẬT TRƯỜNG 28/05/1999  P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
322 NGUYỄN VĂN TUẤN 18/02/1999  P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
323 TRẦN VĂN TUẤN 12/06/1999  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
324 LÊ VIẾT TÚ 28/06/1998  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
325 ĐẶNG THỊ THÚY VI 22/07/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
326 PHẠM TRẦN TUẤN VIỆT 18/07/1999  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
327 PHẠM PHAN HUY VŨ 26/06/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
328 PHAN TẤN VƯƠNG 06/06/1999  P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
329 ĐỖ THỊ KHÁNH VY 16/01/1999  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
330 MAI HUỲNH NGỌC XUÂN 27/01/1998  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Sự hài lòng của học viên

Đối với nhà trường

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây