Stt | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Nơi cư trú |
1 | NGUYỄN QUỐC AN | 21/05/1995 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
2 | BÙI HOÀNG MINH ANH | 11/06/1999 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
3 | NGUYỄN ĐẮC TUẤN ANH | 26/05/1999 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
4 | NGUYỄN VŨ MINH ANH | 09/05/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
5 | TRẦN THỊ PHI ANH | 04/02/1993 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
6 | TỪ THỊ NGỌC ANH | 04/10/1996 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
7 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 28/10/1997 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
8 | NGUYỄN TÔ PHƯƠNG ÁNH | 11/07/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
9 | ĐẶNG TRẦN BẢO | 30/04/1999 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 | ĐINH THỊ BÙM | 20/03/1990 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
11 | HỒ NHƯ CẢNH | 03/04/1999 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
12 | BÙI VĂN CHHƯƠNG | 02/05/1993 | X. Tam Xuân I, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
13 | TRỊNH ĐÌNH ĐẠI | 11/03/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
14 | NGUYỄN HỮU TUẤN ĐẠT | 23/01/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
15 | TRẦN PHAN GIA ĐẠT | 16/02/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
16 | DƯƠNG THỊ ĐÔNG | 12/07/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
17 | CHẾ LÊ MINH ĐỨC | 20/03/1999 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
18 | LÊ HUỲNH ĐỨC | 29/06/1998 | X. Tam Dân, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
19 | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | 01/09/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
20 | LÊ HOÀNG KHẢ DUY | 15/09/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
21 | PHẠM VĂN DUY | 11/10/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
22 | NGUYỄN NỮ TRÚC GIANG | 19/05/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
23 | ĐÀM THƯỢNG HẢI | 16/01/1999 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
24 | NGUYỄN TRƯƠNG TRƯỜNG HẢI | 25/12/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
25 | DƯƠNG THỊ BÍCH HẰNG | 30/07/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
26 | PHẠM NGUYỄN THÚY HẰNG | 14/04/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
27 | LÊ THỊ THU HIỀN | 26/07/1997 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
28 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 10/04/1992 | X. Xuân Quang 2, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên |
29 | THÂN VĂN HIẾU | 20/11/1997 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
30 | TRƯƠNG MAI HIẾU | 28/06/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
31 | NGUYỄN THỊ HOA | 11/12/1995 | X. Thăng Phước, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
32 | TRẦN THỊ HÒA | 10/09/1957 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
33 | NGÔ VĂN TIẾN HOÀNG | 03/11/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
34 | NGUYỄN TRẦN HUY HOÀNG | 05/08/1996 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
35 | NGYỄN HỮU HOÀNG | 10/07/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
36 | TRẦN CÔNG HOÀNG | 11/04/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
37 | NGUYỄN HUẤN | 28/05/1999 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
38 | LÊ TRẦN MINH HƯNG | 12/01/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
39 | NGÔ BẢO HƯNG | 05/07/1999 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
40 | VŨ THỊ LAN HƯƠNG | 03/02/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
41 | ĐẶNG ĐỨC HUY | 03/12/1993 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
42 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | 16/07/1999 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
43 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 17/06/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
44 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 03/07/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
45 | NGUYỄN ĐỨC ANH HUY | 11/07/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
46 | PHẠM QUANG HUY | 28/05/1999 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
47 | PHAN ĐÌNH GIA HUY | 01/06/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
48 | TRỊNH VĂN MẠNH KHA | 09/05/1996 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
49 | NGUYỄN LÊ VĂN KHẢI | 03/08/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
50 | BÙI ĐỨC KHIÊM | 28/06/1999 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
51 | LÊ ĐỨC KHOA | 28/11/1997 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
52 | THÂN PHONG KHOA | 08/05/1999 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
53 | TRỊNH VĂN MẠNH KHOA | 03/01/1999 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
54 | VÕ NGÔ HÀ LAM | 10/05/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
55 | NGÔ THỊ LANH LANH | 06/10/1996 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
56 | ĐẶNG THỊ LINH | 06/05/1999 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
57 | ĐẶNG TRẦN VIỆT LINH | 11/05/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
58 | ĐỖ DIỆU LINH | 12/12/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
59 | NGÔ PHÁT LINH | 01/06/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
60 | NGUYỄN ĐẶNG THÙY LINH | 15/11/1996 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
61 | NGUYỄN QUANG LINH | 03/11/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
62 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 23/12/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
63 | BÙI THẢO LY | 12/04/1999 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
64 | BÙI THỊ XUÂN MAI | 22/06/1999 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
65 | NGUYỄN MINH | 12/05/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
66 | ĐÀO TRẦN PHƯỚC MỸ | 24/04/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
67 | ĐẶNG HẢI NAM | 12/12/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
68 | NGUYỄN LÊ QUỐC NAM | 17/10/1998 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
69 | NGUYỄN VIỆT NGA | 12/04/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
70 | PHÙNG THỊ HỒNG NGA | 24/11/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
71 | NGÔ NGỌC NGÂN | 25/11/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
72 | NGUYỄN LƯU TRỌNG NGHĨA | 19/11/1996 | X. Xuân Bắc, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai |
73 | TRẦN THỊ QUÝ NGỌC | 26/12/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
74 | LÊ BẢO NGUYÊN | 16/06/1999 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
75 | LÊ THỊ PHƯƠNG NGUYÊN | 11/05/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
76 | NGUYỄN TRẦN PHÚC NGUYÊN | 17/07/1999 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
77 | TRẦN THỊ HOÀNG NGUYÊN | 20/03/1999 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
78 | NGUYỄN THỊ NHẠO | 03/09/1994 | X. Thăng Phước, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
79 | LÊ TẤT MINH NHẬT | 22/01/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
80 | NGUYỄN MINH NHẬT | 08/05/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
81 | LÊ TUYẾT NHI | 08/05/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
82 | NGUYỄN LÊ Ý NHI | 15/02/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
83 | TRẦN XUÂN NHI | 11/06/1999 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
84 | VĂN THỊ THÙY NHƯ | 31/05/1999 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
85 | HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG | 24/03/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
86 | NGUYỄN HÀ PHAN | 24/03/1999 | TT. Khâm Đức, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam |
87 | NGUYỄN TRƯƠNG PHONG | 21/01/1989 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
88 | NGUYỄN VĂN PHONG | 09/04/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
89 | NGUYỄN ĐỨC PHÚC | 02/02/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
90 | NGUYỄN PHÚ PHÚC | 31/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
91 | PHẠM NGỌC PHÚC | 05/03/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
92 | THÁI THỊ HỒNG PHÚC | 02/03/1995 | X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
93 | TRƯƠNG ĐỨC PHÚC | 14/02/1999 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
94 | VŨ VĂN HÒA PHÚC | 15/04/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
95 | NGUYỄN ANH QUÂN | 15/01/1999 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
96 | NGUYỄN ĐĂNG QUÂN | 08/07/1997 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
97 | HUỲNH VĂN QUANG | 05/06/1997 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
98 | NGUYỄN TẤN ANH QUỐC | 21/06/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
99 | HOÀNG TRỌNG QUÝ | 20/01/1999 | P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
100 | PHẠM THỊ HỒNG QUYÊN | 17/04/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
101 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 17/12/1996 | P. Phường 2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị |
102 | HUỲNH NGỌC TIÊN SINH | 24/02/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
103 | ĐẶNG NGỌC SƠN | 03/12/1990 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
104 | LÊ THỊ THU SƯƠNG | 21/03/1995 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
105 | THÁI VĂN TÀI | 20/06/1999 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
106 | TRẦN PHƯỚC TÀI | 24/06/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
107 | VÕ VĂN TÀI | 02/07/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
108 | HỒ THỊ THANH TÂM | 01/01/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
109 | NGUYỄN CHÁNH NHẬT TÂN | 10/07/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
110 | NGUYỄN THANH TÂN | 25/06/1991 | X. Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
111 | NGUYỄN THIỆN TÂN | 18/01/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
112 | MAI VĂN QUỐC THẮNG | 11/02/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
113 | NGUYỄN HOÀNG THẮNG | 27/10/1998 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
114 | VÕ THỊ THANH THANH | 07/04/1999 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
115 | LÊ ĐÌNH THÀNH | 13/10/1995 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
116 | NGUYỄN ĐĂNG THẠNH | 17/04/1999 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
117 | LÊ THỊ THANH THẢO | 02/05/1999 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
118 | LÝ THỊ BÍCH THẢO | 06/06/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
119 | NGUYỄN PHƯỚC THẢO | 22/10/1998 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
120 | TRẦN THANH THẢO | 09/06/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
121 | LÊ HOÀNG ANH THI | 20/12/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
122 | TRẦN THANH THIÊN | 01/01/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
123 | CHÂU THIỆN | 10/11/1996 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
124 | TRẦN NHẬT THIỆN | 20/10/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
125 | NGUYỄN PHÚC THỊNH | 28/02/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
126 | TRƯƠNG DUY THỊNH | 04/05/1999 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
127 | NGÔ THỊ MINH THƯ | 06/10/1996 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
128 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 08/06/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
129 | LÊ NGUYỄN HẠNH THUẦN | 09/03/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
130 | HỒ HOÀNG HOÀI THƯƠNG | 25/04/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
131 | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | 14/01/1997 | X. Tiền Phong, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
132 | LÊ THỊ THU THỦY | 02/07/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
133 | NGUYỄN TRẦN TIẾN | 11/02/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
134 | THÁI VIỆT TIỆP | 10/01/1998 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
135 | LÊ ĐỨC TRUNG TÍN | 03/01/1991 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
136 | TÔ TẤN TRÀ | 15/06/1995 | X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
137 | ĐÀO THỊ THÙY TRÂM | 02/02/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
138 | HỒ THỊ QUỲNH TRÂM | 27/04/1991 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
139 | VÕ BÍCH TRÂM | 29/06/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
140 | MAI THỊ HUYỀN TRANG | 09/05/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
141 | BÙI THỊ KIỀU TRINH | 05/01/1991 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
142 | NGUYỄN THỊ TRINH | 21/11/1994 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
143 | THÁI THỊ MINH TRINH | 18/10/1992 | X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
144 | TRẦN THỊ LỆ TRINH | 24/04/1996 | X. Quảng Phú, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
145 | ĐÀM THANH TRÚC | 28/11/1995 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
146 | TRẦN VĂN TUẤN | 01/01/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
147 | LÊ THANH TÙNG | 01/01/1999 | X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
148 | NGUYỄN BÁ TÙNG | 14/12/1998 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
149 | BÙI HUY TƯỞNG | 14/12/1998 | X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
150 | ĐÕ THỊ TUYẾN | 24/03/1981 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
151 | HỒNG THỊ THANH TUYỀN | 04/05/1996 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
152 | LÊ THỊ HỒNG VÂN | 26/04/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
153 | LÊ ĐÌNH VĨ | 09/12/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
154 | NGUYỄN ANH VŨ | 28/05/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
155 | NGUYỄN NGỌC VŨ | 26/04/1999 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
156 | PHẠM MINH VŨ | 18/06/1984 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
157 | PHAN ANH VŨ | 01/01/1999 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
158 | VÕ TẤN VŨ | 15/04/1996 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
159 | LÊ VY | 20/06/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
160 | LÊ THỊ THÚY VY | 04/11/1998 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
161 | NGUYỄN TRẦN LAN VY | 20/04/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
162 | VÕ THẢO VY | 22/03/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
163 | LÊ THỊ THANH XUÂN | 02/05/1991 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
164 | TRẦN THỊ KHÁNH AN | 26/05/1999 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
165 | HỒ THỊ LAN ANH | 20/06/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
166 | HỒ THỊ TRÂM ANH | 20/07/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
167 | NGUYỄN NGỌC TÚ ANH | 08/07/1999 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
168 | VƯƠNG TRẦN TRÂM ANH | 06/05/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
169 | KIỀU PHƯƠNG DUNG | 22/07/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
170 | BÙI THẾ DƯƠNG | 08/07/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
171 | ĐẶNG THỊ BẢO HÀ | 05/06/1999 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
172 | HOÀNG THU HÀ | 14/07/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
173 | LÊ THỊ NHẬT HẠ | 27/06/1999 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
174 | NGUYỄN HỒNG HẠ | 24/06/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
175 | HUỲNH MẠC GIA HÂN | 24/07/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
176 | CAO HỒNG HẠNH | 03/03/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
177 | HỒ THỊ NHƯ HẠNH | 09/07/1999 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
178 | LÊ THỊ MỸ HẠNH | 27/06/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
179 | NGUYỄN TUẤN HẢO | 26/04/1999 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
180 | HUỲNH THANH HIỀN | 10/07/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
181 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 16/07/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
182 | NGUYỄN TRỌNG HOAN | 19/07/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
183 | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | 30/07/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
184 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | 28/07/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
185 | NGUYỄN QUANG HUY | 01/05/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
186 | NGUYỄN QUANG MINH HUY | 11/07/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
187 | NGUYỄN QUỐC HUY | 21/05/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
188 | MAI ĐĂNG HUYỀN | 31/05/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
189 | HUỲNH KHOA | 18/07/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
190 | BÙI MINH KHÔI | 25/05/1999 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
191 | ĐẶNG PHÚC GIA LINH | 29/07/1999 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
192 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 02/07/1999 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
193 | TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH | 15/06/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
194 | NGUYỄN NGỌC MY | 07/06/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
195 | NGUYỄN KHẮC PHÚC NGHI | 18/07/1999 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
196 | DƯƠNG THỊ NHƯ NGỌC | 19/06/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
197 | LÊ THỊ TÚ NGỌC | 06/07/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
198 | NGUYỄN THANH THẢO NGUYÊN | 11/07/1999 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
199 | MAI LÂM NHẬT | 30/06/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
200 | HUỲNH THỊ YẾN NHI | 29/06/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
201 | TRẦN THỊ DUNG NHI | 05/06/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
202 | HỒ HOÀNG PHƯƠNG | 04/07/1999 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
203 | LÊ NHẬT PHƯƠNG | 12/07/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
204 | NGUYỄN CÔNG QUỐC | 13/04/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
205 | PHẠM VĂN TÂM | 21/05/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
206 | TRƯƠNG MINH TẤN | 23/06/1999 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
207 | NGUYỄN LÊ QUỐC THẮNG | 29/06/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
208 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 19/06/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
209 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 05/06/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
210 | LÊ ANH THƯ | 28/06/1999 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
211 | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | 25/07/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
212 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 27/06/1999 | X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
213 | HUỲNH THỊ MỸ TIÊN | 11/06/1999 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
214 | TRẦN ANH TIẾN | 20/07/1999 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
215 | ĐÀO THỊ NGỌC TRÂM | 30/05/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
216 | PHAN THỊ BÍCH TRÂM | 01/06/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
217 | NGUYỄN THÙY TRINH | 05/07/1999 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
218 | NGUYỄN NHO MINH TUẤN | 14/03/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
219 | PHAN NGUYỄN CÔNG TUYÊN | 12/03/1999 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
220 | HỒ NHÃ UYÊN | 15/06/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
221 | TRẦN TÚ UYÊN | 14/04/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
222 | LÊ THỊ THANH VÂN | 03/07/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
223 | LÊ QUỐC VINH | 22/06/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
224 | LÊ THỊ KHÁNH VY | 30/07/1999 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
225 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 29/05/1999 | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
226 | LƯƠNG NGUYỄN BÁ ÁI | 08/08/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
227 | PHAN KIỀU ANH | 19/02/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
228 | TRẦN VŨ PHƯƠNG ANH | 03/01/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
229 | TRỊNH QUỐC BẢO | 06/07/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
230 | ĐÀO XUÂN QUANG CƯỜNG | 05/02/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
231 | NGUYỄN TẤT ĐANG | 06/06/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
232 | TRƯƠNG VĂN ĐẠO | 05/08/1990 | X. Nghi Văn, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An |
233 | ĐẶNG VĂN ĐẠT | 15/06/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
234 | ĐINH NGỌC ĐẠT | 11/05/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
235 | TĂNG NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 16/02/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
236 | TRƯƠNG QUANG ĐỨC | 19/04/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
237 | PHẠM THỊ THÙY DUNG | 13/08/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
238 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG DUNG | 02/07/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
239 | LÊ TIẾN DŨNG | 15/01/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
240 | NGUYỄN HỮU HÙNG DŨNG | 14/07/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
241 | LƯƠNG ĐÀM BẢO DUY | 09/04/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
242 | VÕ HOÀNG ANH DUY | 27/06/1999 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
243 | LÊ THỊ HÀ | 19/04/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
244 | VŨ THANH HÀ | 24/11/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
245 | NGUYỄN PHÚC HẢI | 28/03/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
246 | NGUỄN THỊ THÁI HẰNG | 04/05/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
247 | NGUYỄN THỊ DIỆU HẰNG | 11/08/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
248 | LÊ THỊ MỸ HẠNH | 12/06/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
249 | TÔN LÊ MINH HẠNH | 30/01/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
250 | LÊ CÔNG HẬU | 24/09/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
251 | THIỀU MINH HIỀN | 09/01/1999 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
252 | NGUYỄN HỮU HIỂN | 15/11/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
253 | LÊ MINH HIẾU | 04/07/1999 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
254 | NGUYỄN MINH HIẾU | 29/07/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
255 | TRẦN THANH HIẾU | 10/04/1999 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
256 | NGUYỄN THÁI HOÀNG | 05/03/1999 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
257 | MAI THỊ ÁNH HỒNG | 04/07/1999 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
258 | ĐINH VĂN HỮU | 01/03/1999 | X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
259 | NGÔ HOÀNG HUY | 04/05/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
260 | NGUYỄN TẤN HUY | 13/05/1999 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
261 | NGUYỄN VINH HUY | 14/06/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
262 | NGUYỄN CHÁNH KẾ | 15/07/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
263 | ĐINH GIA KHẢI | 23/05/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
264 | HÀ TẤN KHANH | 05/05/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
265 | PHAN KỲ | 07/05/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
266 | NGUYỄN HOÀNG LÂM | 16/05/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
267 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 17/01/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
268 | VÕ THỊ MỸ LỆ | 15/04/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
269 | ĐINH THỊ LIÊN | 19/05/1996 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
270 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 18/07/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
271 | TRẦN HOÀI LINH | 25/05/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
272 | HOÀNG LƯƠNG TIẾN LỘC | 16/01/1999 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
273 | TRẦN THỊ NGỌC LY | 28/03/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
274 | NGUYỄN THỊ LÝ | 28/03/1978 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
275 | HUỲNH THỊ TRÚC MAI | 09/04/1998 | X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
276 | TRẦN TUẤN MẠNH | 01/01/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
277 | NGUYỄN MINH | 18/07/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
278 | NGUYỄN CÔNG MINH | 26/04/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
279 | TRẦN TRỌNG MINH | 01/02/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
280 | NGUYỄN NHẬT MY | 18/04/1999 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
281 | NGUYỄN ĐẮC NAM | 08/01/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
282 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 08/06/1999 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
283 | VĂN THỊ ÁNH NGA | 25/03/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
284 | NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT | 15/07/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
285 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 05/04/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
286 | TRẦN YẾN NHI | 16/04/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
287 | ĐOÀN THỊ ÁNH NHI | 30/04/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
288 | PHÙNG THỊ YẾN NHI | 28/01/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
289 | LÊ THỊ HOÀNG OANH | 30/01/1999 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
290 | ĐẶNG VĂN HỒNG PHI | 17/07/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
291 | LÊ TRỌNG PHÚ | 30/06/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
292 | LÊ HỮU PHÚC | 02/05/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
293 | LÊ UYÊN PHƯƠNG | 31/05/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
294 | NGÔ THỊ KIM PHƯỢNG | 29/04/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
295 | NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH | 08/10/1995 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
296 | NGUYỄN XUÂN QUỲNH | 07/02/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
297 | NGÔ THIỆN TÂM | 03/06/1999 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
298 | TRẦN HIỀN TÂN | 17/02/1999 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
299 | PHẠM NGUYỄN ĐẠI THẮNG | 21/04/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
300 | NGÔ PHÚ THẢO | 10/07/1995 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
301 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 15/06/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
302 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 27/05/1999 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
303 | TRẦN THỊ THU THẢO | 19/07/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
304 | NGUYỄN DUY THÁI | 13/04/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
305 | NGUYỄN THỊ THI | 28/01/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
306 | TRẦN VĂN THI | 11/06/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
307 | HỒ THỊ THANH THIÊN | 14/12/1995 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
308 | NGUYỄN QUANG THÔNG | 06/03/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
309 | LÊ NGUYỄN ANH THƯ | 24/02/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
310 | NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY | 10/05/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
311 | VÕ HUY THUYÊN | 21/04/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
312 | VÕ SONG THUYÊN | 21/04/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
313 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 28/04/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
314 | LÊ THỊ THANH TIỀN | 22/07/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
315 | ĐẶNG VĂN TÍN | 12/06/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
316 | MAI THỊ HỒNG TRÂM | 02/04/1999 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
317 | LÊ THỊ THU TRANG | 21/06/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
318 | PHẠM VĂN TRÍ | 05/04/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
319 | ĐINH NGỌC TRINH | 15/06/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
320 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 04/09/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
321 | ĐẶNG NHẬT TRƯỜNG | 28/05/1999 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
322 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 18/02/1999 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
323 | TRẦN VĂN TUẤN | 12/06/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
324 | LÊ VIẾT TÚ | 28/06/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
325 | ĐẶNG THỊ THÚY VI | 22/07/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
326 | PHẠM TRẦN TUẤN VIỆT | 18/07/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
327 | PHẠM PHAN HUY VŨ | 26/06/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
328 | PHAN TẤN VƯƠNG | 06/06/1999 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
329 | ĐỖ THỊ KHÁNH VY | 16/01/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
330 | MAI HUỲNH NGỌC XUÂN | 27/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn