Stt | Họ | Tên | Ngày Sinh | Nơi cư trú |
1 | LƯƠNG THẾ | AN | 07/08/1997 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
2 | TRẦN LÊ NAM | AN | 14/02/1998 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
3 | TRƯƠNG HÀ | ÂN | 16/06/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
4 | LÊ THỊ TRÂM | ANH | 16/08/1988 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
5 | NGÔ THỊ TRÂM | ANH | 11/07/1996 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
6 | TRẦN THỊ VÂN | ANH | 04/10/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
7 | ĐOÀN NGỌC TRÂM | ANH | 15/09/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
8 | NGUYỄN LÊ | ANH | 19/09/1995 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
9 | NGUYỄN MINH | ANH | 02/09/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
10 | NGUYỄN THỊ LAN | ANH | 30/06/1996 | X. Tam Hải, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
11 | NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG | ANH | 02/01/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
12 | NGÔ THỊ NGỌC | ÁNH | 25/06/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
13 | PHAN NỮ NGỌC | ÁNH | 15/06/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
14 | TRẦN CÔNG | BA | 13/11/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
15 | NGUYỄN XUÂN | BẮC | 29/07/1996 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
16 | VĂN VIỆT | BÁCH | 29/03/1997 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
17 | LÊ HOÀNG | BÁCH | 25/10/1996 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
18 | NGUYỄN VĂN | BẢO | 21/01/1998 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
19 | TRẦN CÔNG DUY | BẢO | 25/02/1995 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
20 | HÀ GIA | BẢO | 29/06/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
21 | LÊ VĂN | BÌNH | 06/03/1952 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
22 | TRẦN VĂN | BÌNH | 09/03/1997 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
23 | BẠCH THÁI | BÌNH | 11/03/1998 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
24 | NGUYỄN VĂN | CAN | 20/04/1996 | X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
25 | HỒ LINH | CẢNH | 16/11/1994 | X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
26 | NGUYỄN THANH | CAO | 19/12/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
27 | VÕ ĐÌNH | CHÁNH | 04/04/1998 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
28 | NGUYỄN MINH | CHÍ | 17/04/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
29 | NGUYỄN VĂN | CHÍN | 02/07/1978 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
30 | HÀ MẠNH | CƯỜNG | 18/09/1997 | P. Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
31 | ĐẶNG HÙNG | CƯỜNG | 09/07/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
32 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 07/09/1988 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
33 | HUỲNH ĐÌNH | CƯỜNG | 10/01/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
34 | LÊ QUỐC | CƯỜNG | 04/02/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
35 | NGUYỄN THỊ | CƯỜNG | 02/11/1977 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
36 | PHẠM PHÚ | CƯỜNG | 20/01/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
37 | NGUYỄN THỊ LINH | ĐA | 11/03/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
38 | NGUYỄN PHI | ĐÀI | 12/05/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
39 | TRƯƠNG QUỐC | ĐẠI | 12/04/1996 | P. Bến Nghé, Q. Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
40 | NGUYỄN THÀNH | DÂN | 31/03/1997 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
41 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | 18/02/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
42 | ĐẶNG VÕ | ĐẠT | 09/09/1995 | X. An Vĩnh, H. Lý Sơn, T. Quảng Ngãi |
43 | TRẦN THÀNH | ĐẠT | 20/07/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
44 | NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG | DI | 09/08/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
45 | ĐOÀN THỊ NGỌC | DIỄM | 05/01/1995 | X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
46 | NGUYỄN THỊ | DIỆU | 07/07/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
47 | PHAN NHƯ | ĐÍNH | 20/06/1998 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
48 | NGUYỄN VĂN | ĐỊNH | 20/11/1995 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
49 | NGUYỄN THỦ | ĐÔ | 24/09/1996 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
50 | LÊ VIẾT | ĐÔNG | 04/06/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
51 | MAI VĂN | ĐỒNG | 12/11/1991 | X. Bình Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
52 | TRẦN XUÂN | ĐỨC | 09/02/1996 | X. Ia Dreng, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
53 | PHAN CHÂU BẢO | DUNG | 31/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
54 | TĂNG LƯU MINH | DUNG | 19/01/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
55 | ĐINH THỊ THÙY | DUNG | 06/09/1994 | X. Ka Dăng, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
56 | TRẦN HỮU MINH | DŨNG | 28/10/1997 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
57 | PHÙNG THỊ THÙY | DƯƠNG | 21/01/1995 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
58 | ĐỖ ÁNH | DƯƠNG | 14/10/1975 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
59 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | 22/05/1997 | Tổ 128 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
60 | VŨ DUY | DƯƠNG | 04/09/1994 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
61 | HOÀNG SAN | DUY | 29/02/1996 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
62 | LÊ ĐẠI | DUY | 17/01/1995 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
63 | NGUYỄN ANH | DUY | 17/11/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
64 | TRẦN ANH | DUY | 10/07/1982 | X. Nghĩa Hà, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
65 | MAI TẤN | DUY | 31/07/1997 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
66 | NGUYỄN HỮU QUỐC | DUY | 31/08/1997 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
67 | TẠ QUANG | DUY | 07/05/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
68 | TẠ TRƯỜNG | DUY | 07/05/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
69 | PHẠM THỊ THÙY | DUYÊN | 11/01/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
70 | HỒ HƯƠNG | GIANG | 02/04/1996 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
71 | TRẦN THỊ | GIANG | 10/08/1997 | X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
72 | TRẦN NGUYỄN HÀ | GIANG | 04/10/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
73 | PHAN ĐẶNG HOÀNG | HÀ | 04/07/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
74 | THÁI QUỐC | HÀ | 13/01/1998 | P. An Phú, TX. An Khê, T. Gia Lai |
75 | HỒ THỊ | HÀ | 12/04/1997 | X. Bình Hòa, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
76 | PHẠM NHẬT | HẠ | 31/08/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
77 | CHẾ VIẾT | HẢI | 08/11/1997 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
78 | HỒ VŨ | HẢI | 10/07/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
79 | HUỲNH THỊ GIA | HÂN | 29/06/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
80 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HÂN | 27/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
81 | TRẦN THỊ | HÀNG | 11/07/1997 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
82 | NGUYỄN THỊ THU | HẰNG | 01/07/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
83 | TRẦN THỊ THÚY | HẰNG | 07/03/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
84 | ĐỖ THANH | HẰNG | 26/03/1997 | P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
85 | TRẦN THỊ THÚY | HẰNG | 21/09/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
86 | LÊ THỊ ĐỨC | HẠNH | 22/03/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
87 | NGUYỄN HỮU | HẠNH | 23/08/1991 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
88 | NGUYỄN THỊ HỒNG | HẠNH | 15/10/1994 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
89 | PHAN HUỲNH THỊ MỸ | HẠNH | 22/06/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
90 | NGUYỄN NGỌC | HẠNH | 14/02/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
91 | TRẦN THỊ THÚY | HẬU | 07/03/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
92 | NGÔ THỊ NGỌC | HẬU | 26/06/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
93 | PHẠM VĂN | HẬU | 27/07/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
94 | NGUYỄN THỊ | HẬU | 04/04/1993 | X. Thanh Phong, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
95 | LÝ THỊ MINH | HIỀN | 22/05/1993 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
96 | NGUYỄN THÁI THỦY | HIỀN | 31/10/1996 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
97 | NGUYỄN NGỌC THANH | HIỀN | 10/12/1997 | X. Duy Châu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
98 | LÊ NGỌC DIỆU | HIỀN | 27/04/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
99 | LÊ THỊ THU | HIỀN | 03/08/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
100 | NGUYỄN THỊ THU | HIỀN | 09/11/1997 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
101 | PHẠM DUY | HIỀN | 23/08/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
102 | HUỲNH ĐÌNH | HIỆP | 27/12/1997 | X. Phú Hội, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng |
103 | LÊ VĂN | HIỆP | 10/05/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
104 | TRẦN DUY | HIỆP | 12/07/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
105 | LÊ | HIẾU | 03/01/1997 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
106 | NGUYỄN ĐỖ TRUNG | HIẾU | 05/10/1997 | X. Tam Hiệp, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
107 | NGUYỄN THỊ MINH | HIẾU | 01/03/1997 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
108 | PHAN GIA | HIẾU | 20/01/1996 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
109 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | HIẾU | 24/03/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
110 | TRẦN CÔNG | HIẾU | 24/02/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
111 | LÊ THỊ | HOA | 12/09/1973 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
112 | TRẦN THỊ | HOA | 12/01/1981 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
113 | NGUYỄN DUYÊN | HÒA | 10/06/1998 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
114 | HỒ NGUYỄN PHƯỚC | HÒA | 11/06/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
115 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HÒA | 15/02/1975 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
116 | LÊ MINH | HOÀNG | 20/12/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
117 | LÊ THỊ MỸ | HOÀNG | 18/06/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
118 | NGÔ VĂN | HOÀNG | 24/08/1997 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
119 | TRƯƠNG CÔNG | HOÀNG | 07/07/1998 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
120 | ĐINH VÕ HUY | HOÀNG | 18/05/1996 | P. Hòa Hương, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
121 | NGUYỄN VĂN VIỆT | HOÀNG | 10/12/1997 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
122 | LÊ THỊ BÍCH | HỒNG | 26/05/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
123 | TRẦN THỊ | HỒNG | 11/08/1970 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
124 | LÊ THỊ | HỒNG | 14/07/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
125 | NGUYỄN HOÀNG ÁNH | HỒNG | 20/01/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
126 | ĐỒNG THỊ THU | HỒNG | 15/10/1997 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
127 | NGUYỄN | HUỆ | 27/07/1986 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
128 | VÕ ĐÌNH | HÙNG | 22/04/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
129 | CAO XUÂN | HÙNG | 27/01/1998 | X. Bình Đào, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
130 | ĐINH TẤN | HÙNG | 16/05/1988 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
131 | HUỲNH NAM | HƯNG | 29/12/1997 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
132 | NGUYỄN DUY | HƯNG | 01/06/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
133 | LÊ QUỐC | HƯNG | 19/09/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
134 | NGUYỄN ĐÌNH | HƯNG | 28/05/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
135 | ĐẶNG VŨ THU | HƯƠNG | 25/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
136 | NGUYỄN VĂN | HỮU | 02/08/1980 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
137 | LÊ THANH | HUY | 15/04/1996 | X. Bình Dương, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
138 | KIỀU VIẾT | HUY | 18/09/1997 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
139 | TRƯƠNG NGỌC | HUY | 22/01/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
140 | HOÀNG CÔNG | HUY | 29/11/1997 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
141 | NGÔ MINH | HUY | 04/02/1998 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
142 | NGUYỄN KHÁNH | HUY | 24/12/1995 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
143 | TRẦN ANH | HUY | 01/01/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
144 | PHẠM THỊ | HUYÊN | 24/06/1998 | X. Hải Thành, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
145 | BÙI THỊ THANH | HUYỀN | 25/09/1990 | X. Hoa Nam, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
146 | NGUYỄN THỊ THANH | HUYỀN | 01/07/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
147 | LÊ THỊ THANH | HUYỀN | 22/01/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
148 | NGUYỄN NGỌC | HUYNH | 28/06/1974 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
149 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT | KHA | 10/02/1998 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
150 | PHAN CHÂU | KHA | 05/08/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
151 | LƯU QUANG | KHẢI | 28/06/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
152 | NGUYỄN NGỌC | KHẢI | 12/01/1998 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
153 | LÊ TRỌNG | KHANG | 11/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
154 | HỨA NHUẬN | KHANG | 22/09/1996 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
155 | VƯƠNG THẾ | KHANH | 30/06/1964 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
156 | ĐẶNG CÔNG | KHANH | 14/02/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
157 | ĐINH GIA | KHÁNH | 28/08/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
158 | LÊ XUÂN | KHÁNH | 29/04/1996 | X. Ea Tiêu, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk |
159 | LÊ THỊ KIM | KHÁNH | 02/09/1997 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
160 | NGUYỄN DUY | KHÁNH | 26/01/1997 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
161 | TRẦN LÊ HƯNG | KHÁNH | 11/03/1997 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
162 | TRẦN VĂN | KHÁNH | 03/12/1996 | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
163 | MAI THÁI | KHOA | 25/03/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
164 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 22/05/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
165 | ĐOÀN ANH | KIỆT | 25/06/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
166 | TRẦN HỮU | KỸ | 26/08/1988 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
167 | NGUYỄN VĂN | LAI | 20/11/1996 | X. Liên Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
168 | NGUYỄN THỊ | LÀI | 07/05/1997 | X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
169 | TRẦN XUÂN | LÂM | 10/08/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
170 | NGUYỄN TRẦN | LÂM | 04/12/1997 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
171 | TRẦN QUAN | LÂM | 22/04/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
172 | NGUYỄN THỊ BÍCH | LIÊN | 10/05/1995 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
173 | LÊ HOÀNG TUẤN | LINH | 01/01/1987 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
174 | NGUYỄN THỊ MỸ | LINH | 31/07/1997 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
175 | NGUYỄN THỊ MỸ | LINH | 01/01/1997 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
176 | PHAN THỊ PHƯƠNG | LINH | 20/01/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
177 | TRẦN KHÁNH | LINH | 28/02/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
178 | TRƯƠNG THỊ MỸ | LINH | 01/05/1997 | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
179 | ĐẶNG THÙY | LINH | 03/03/1979 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
180 | LÊ HỒ NHẬT | LINH | 07/11/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
181 | TRƯƠNG TẤN | LINH | 06/12/1994 | X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
182 | LÂM THỊ MỸ | LINH | 27/11/1997 | X. Bình Dương, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
183 | LÊ THỊ THÙY | LINH | 03/05/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
184 | NGUYỄN THỊ DIỆU | LINH | 05/12/1997 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
185 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 28/10/1994 | X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
186 | NGUYỄN THỊ TỪ | LINH | 18/02/1994 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
187 | NGUYỄN THỊ | LOAN | 10/05/1998 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
188 | TRẦN NGUYỄN LY | LOAN | 12/05/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
189 | HỒ NGỌC | LỘC | 13/07/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
190 | PHAN THANH | LONG | 05/06/1993 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
191 | HỒ THANH | LONG | 11/12/1995 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
192 | HUỲNH HẢI | LONG | 17/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
193 | NGUYỄN THÀNH | LONG | 05/02/1995 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
194 | NGUYỄN QUÍ | LỮ | 07/10/1996 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
195 | ĐẶNG THỊ KHÁNH | LY | 17/06/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
196 | NGUYỄN ĐỨC | LY | 07/04/1961 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
197 | NGUYỄN THỊ NGỌC | MAI | 01/07/1998 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
198 | NGUYỄN THỊ THANH | MAI | 10/03/1984 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
199 | NGUYỄN HOÀNG XUÂN | MAI | 28/01/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
200 | LÊ NGUYỄN QUANG | MẪN | 09/05/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
201 | MAI XUÂN | MẪN | 04/05/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
202 | NGUYỄN VĂN | MẠNH | 21/05/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
203 | TRẦN CÔNG | MINH | 10/05/1998 | X. Quế Hiệp, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
204 | DƯƠNG QUANG | MINH | 11/12/1995 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
205 | NGÔ THỊ HỒNG | MINH | 01/10/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
206 | VÕ THỊ HỒNG | MINH | 01/04/1998 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
207 | TRƯƠNG VĂN | MỪNG | 16/12/1996 | X. Đại Chánh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
208 | BÙI THẢO | MY | 27/06/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
209 | PHẠM HOÀNG | MY | 03/09/1995 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
210 | NGÔ NGỌC THẢO | MY | 04/07/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
211 | NGUYỄN HOÀNG HÀ | MY | 22/08/1993 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
212 | HỨA MỸ | MỸ | 08/12/1997 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
213 | DƯƠNG NGUYỄN NGỌC | MỸ | 27/11/1996 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
214 | PHẠM THỊ NI | NA | 01/06/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
215 | NGUYỄN PHƯƠNG | NAM | 26/06/1998 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
216 | TRẦN VÕ HẢI | NAM | 16/06/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
217 | VÕ VĂN TRUNG | NAM | 28/10/1997 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
218 | NGUYỄN NHO QUANG | NAM | 02/04/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
219 | TRẦN PHƯƠNG | NAM | 23/04/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
220 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | NGA | 15/05/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
221 | PHẠM THỊ HỒNG | NGA | 23/08/1997 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
222 | VÕ THỊ | NGA | 10/12/1993 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
223 | LÊ THU | NGÂN | 19/12/1997 | X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
224 | NGUYỄN ÁI KHÁNH | NGÂN | 02/01/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
225 | TRẦN NGUYỄN BẢO | NGÂN | 04/01/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
226 | NGUYỄN THỊ THANH | NGÂN | 17/02/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
227 | TRẦN THỊ KIM | NGÂN | 05/06/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
228 | NGUYỄN ĐĂNG | NGHỊ | 28/07/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
229 | NGUYỄN HỮU | NGHĨA | 10/08/1996 | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
230 | TRẦN THIỆN | NGHĨA | 01/04/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
231 | TRẦN THỊ | NGỌC | 13/07/1986 | X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
232 | VÕ MỸ | NGỌC | 03/10/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
233 | DƯƠNG BẢO | NGỌC | 27/02/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
234 | HUỲNH THỊ KIM | NGỌC | 23/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
235 | VÕ THỊ BÍCH | NGỌC | 28/11/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
236 | TRẦN HỒ BẢO | NGUYÊN | 20/01/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
237 | TỪ VĂN THÁI | NGUYÊN | 16/02/1998 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
238 | LÊ HOÀNG THẢO | NGUYÊN | 17/03/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
239 | ĐINH TRỌNG | NGUYÊN | 27/03/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
240 | HUỲNH THẢO | NGUYÊN | 21/09/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
241 | NGUYỄN ĐẮC KHÔI | NGUYÊN | 05/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
242 | BÙI TRẦN THANH | NGUYỆT | 14/06/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
243 | HUỲNH DŨNG | NHÂN | 08/01/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
244 | LÊ KHẮC THÀNH | NHÂN | 15/12/1997 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
245 | LÊ HOÀNG | NHÂN | 26/09/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
246 | LÊ TRUNG | NHÂN | 03/04/1994 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
247 | HOÀNG NGỌC | NHI | 20/11/1997 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
248 | TRẦN BẢO | NHI | 09/10/1997 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
249 | PHAN LÊ PHƯƠNG | NHI | 27/05/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
250 | NGUYỄN THỊ PHƯỚC | NHI | 20/07/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
251 | PHẠM Ý | NHI | 05/10/1997 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
252 | TRẦN QUỲNH | NHI | 17/04/1991 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
253 | TRỊNH THỊ YẾN | NHI | 30/07/1995 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
254 | ĐINH THỊ TỐ | NHƯ | 01/02/1996 | X. Tam Đàn, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
255 | TRƯƠNG THỊ CẨM | NHƯ | 14/12/1997 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
256 | NGUYỄN THỊ ÁI | NHƯ | 23/08/1994 | X. Điền Môn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
257 | ĐẶNG CÔNG | NHUẬN | 31/01/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
258 | ĐÀM TRẦN HOÀNG | OANH | 21/06/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
259 | NGUYỄN NGỌC LÂM | OANH | 04/09/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
260 | ĐẶNG THỊ KIM | OANH | 27/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
261 | NGUYỄN TRÍ | PHÚ | 17/07/1992 | X. Hảĩ V?nh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
262 | NGÔ TIẾN | PHÚ | 10/07/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
263 | NGUYỄN NGỌC QUANG | PHÚC | 07/06/1981 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
264 | NGUYỄN THỊ DIỄM | PHÚC | 08/05/1994 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
265 | NGUYỄN HƯƠNG | PHÚC | 27/02/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
266 | NGUYỄN HUỲNH | PHÚC | 30/04/1996 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
267 | NGUYỄN VĂN | PHÚC | 20/05/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
268 | NGUYỄN VĂN | PHỤNG | 28/01/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
269 | LƯƠNG DUY | PHƯỚC | 03/02/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
270 | LÊ TRÀ LỘC | PHƯỚC | 02/08/1994 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
271 | TRẦN NAM | PHƯỚC | 30/07/1997 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
272 | ĐOÀN THỊ KIM | PHƯƠNG | 05/03/1995 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
273 | NGUYỄN THANH HẢI | PHƯƠNG | 27/01/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
274 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | PHƯƠNG | 04/10/1995 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
275 | VÕ HOÀNG | PHƯƠNG | 27/11/1990 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
276 | VÕ THỊ NGUYÊN | PHƯƠNG | 06/11/1996 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
277 | LÊ THỊ | PHƯƠNG | 21/08/1997 | X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
278 | TRẦN MỸ | PHƯƠNG | 15/08/1995 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
279 | TRẦN THỊ MAI | PHƯƠNG | 20/11/1996 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
280 | HỒ NGỌC ANH | PHƯƠNG | 25/02/1998 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
281 | NGUYỄN THỊ KIM | PHƯƠNG | 16/08/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
282 | HOÀNG THÚY | PHƯỢNG | 01/07/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
283 | NGUYỄN THỊ CÁT | PHƯỢNG | 08/01/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
284 | TRẦN PHƯỚC | QUÂN | 09/05/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
285 | LÊ MINH | QUÂN | 23/01/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
286 | LÊ QUANG HỒNG | QUÂN | 20/10/1996 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
287 | TRẦN ANH | QUÂN | 16/05/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
288 | NGÔ CÔNG | QUANG | 05/01/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
289 | MAI ĐĂNG | QUANG | 25/06/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
290 | NGUYỄN | QUANG | 03/01/1997 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
291 | LÊ CAO HOÀNG TUẤN | QUANG | 02/02/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
292 | VĂN PHÚ | QUỐC | 18/08/1985 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
293 | ĐẶNG TIẾN | QUỐC | 25/06/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
294 | TRẦN ĐÌNH CHÍNH | QUY | 16/04/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
295 | ĐẶNG | QUÝ | 02/11/1993 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
296 | PHAN THỊ TÚ | QUYÊN | 15/03/1998 | TT. Plei Cần, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum |
297 | LƯU TÚ | QUYÊN | 01/04/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
298 | TRẦN MINH | QUYỀN | 11/07/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
299 | TRƯƠNG CÔNG | QUYỀN | 25/09/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
300 | NGUYỄN THỊ THÚY | QUỲNH | 01/01/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
301 | CAO VĂN | SEN | 16/05/1981 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
302 | ĐỖ THỊ | SEN | 20/02/1994 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
303 | NGUYỄN VIÊN | SƠN | 23/03/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
304 | TRẦN THÁI | SƠN | 07/05/1989 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
305 | NGÔ TRỌNG | TÀI | 12/02/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
306 | HUỲNH CHÍ | TÀI | 18/06/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
307 | PHẠM TẤN ANH | TÀI | 22/06/1998 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
308 | LÊ VĂN | TÀI | 17/02/1997 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
309 | NGUYỄN ĐỨC | TÀI | 23/05/1996 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
310 | PHAN NGỌC | TÂM | 07/11/1995 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
311 | TRẦN THỊ THANH | TÂM | 04/05/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
312 | PHẠM ĐÌNH | TÂN | 04/03/1965 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
313 | PHẠM NGUYỄN NHẬT | TÂN | 20/07/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
314 | PHAN VĂN | TÂY | 15/06/1986 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
315 | NGUYỄN THƯỢNG | THÁI | 03/05/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
316 | VÕ CÔNG | THÁI | 20/01/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
317 | NGUYỄN XUÂN | THẮNG | 02/08/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
318 | TRẦN VIẾT | THẮNG | 07/05/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
319 | KHẮC ĐÌNH MINH | THẮNG | 12/01/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
320 | TRẦN ĐÌNH | THẮNG | 16/05/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
321 | TRẦN QUỐC | THẮNG | 31/05/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
322 | NGUYỄN PHAN QUANG | THANH | 05/08/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
323 | NGUYỄN THỊ CẨM | THANH | 04/10/1981 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
324 | BÙI HỒ NHẬT | THANH | 13/08/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
325 | PHAN THỊ HOÀI | THANH | 22/03/1981 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
326 | VÕ ĐẠI | THÀNH | 02/02/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
327 | PHẠM VĂN | THÁO | 20/05/1995 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
328 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | THẢO | 06/07/1998 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
329 | MAI THỊ THANH | THẢO | 20/11/1997 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
330 | PHẠM THỊ | THẢO | 15/04/1998 | X. Ea Nuôl, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk |
331 | HỒ THANH | THẢO | 14/12/1997 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
332 | HỒ THỊ PHƯƠNG | THẢO | 11/01/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
333 | LÊ THỊ THU | THẢO | 02/08/1997 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
334 | NGÔ PHÚ | THẢO | 10/07/1995 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
335 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG | THẢO | 22/04/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
336 | PHẠM ĐÌNH | THẢO | 15/08/1997 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
337 | TRẦN THỊ HIẾU | THẢO | 23/11/1995 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
338 | TRƯƠNG THỊ THANH | THẢO | 23/11/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
339 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG | THI | 30/12/1995 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
340 | PHAN THỊ QUỲNH | THI | 02/01/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
341 | LÊ NGUYỄN ĐAN | THI | 21/12/1995 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
342 | LÊ NGUYỄN UYỂN | THI | 05/07/1990 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
343 | TRẦN PHƯỚC TRANG | THIÊN | 27/09/1997 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
344 | ĐỖ HỮU | THIỆN | 27/01/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
345 | TÔN LONG | THIỆN | 17/06/1995 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
346 | LÊ VĂN PHÚC | THIỆN | 22/04/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
347 | TĂNG TẤN | THỊNH | 20/05/1995 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
348 | TRƯƠNG THANH HƯNG | THỊNH | 29/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
349 | NGUYỄN ANH | THƯ | 27/01/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
350 | TRẦN THỊ MINH | THƯ | 18/03/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
351 | NGUYỄN THỊ OANH | THƯ | 27/04/1993 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
352 | VŨ HIỀN ANH | THƯ | 30/10/1997 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
353 | NGUYỄN HỮU | THUẬN | 05/12/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
354 | NGUYỄN VĂN | THUẬN | 02/03/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
355 | TĂNG THỊ BÍCH | THUẬN | 10/12/1997 | Tổ 20A P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
356 | NGUYỄN THỊ THANH | THÚY | 02/01/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
357 | CAO TRẦN THU | THỦY | 21/08/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
358 | BÙI THỊ | THỦY | 08/08/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
359 | NGUYỄN NHƯ | THỦY | 15/05/1995 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
360 | PHẠM HỒNG | THỦY | 17/10/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
361 | TRẦN THỊ THU | THỦY | 01/01/1990 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
362 | ĐINH THỊ HỒNG | THỦY | 26/09/1992 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
363 | ĐOÀN NGUYỄN THÁI | THỤY | 28/02/1997 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
364 | NGUYỄN BÙI THỦY | TIÊN | 18/06/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
365 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | TIÊN | 01/05/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
366 | HÀ VIỆT | TIẾN | 18/08/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
367 | VÕ ĐỨC | TIẾN | 27/07/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
368 | TẠ THÀNH | TÍN | 08/10/1995 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
369 | PHAN HOÀNG THANH | TOÀN | 31/10/1996 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
370 | TRẦN VĨNH | TOÀN | 25/01/1998 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
371 | NGUYỄN MINH | TOÀN | 23/05/1998 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
372 | HUỲNH THANH | TRÀ | 14/02/1988 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
373 | NGÔ THỊ XUÂN | TRÀ | 02/01/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
374 | TRẦN LÊ NAM | TRÀ | 22/06/1990 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
375 | HỒ THỊ QUỲNH | TRÂM | 11/07/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
376 | NGUYỄN DƯƠNG THÙY | TRÂM | 20/10/1997 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
377 | LÊ THỊ QUỲNH | TRÂM | 07/05/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
378 | NGUYỄN THỊ BÍCH | TRÂM | 19/01/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
379 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRÂM | 25/02/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
380 | HỒ BẢO | TRÂN | 11/07/1998 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
381 | DƯƠNG HOÀI BẢO | TRÂN | 15/07/1998 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
382 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 19/07/1998 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
383 | NGÔ NGUYỄN TÚ | TRANG | 15/06/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
384 | NGUYỄN THỊ MINH | TRANG | 07/02/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
385 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 10/03/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
386 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 13/08/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
387 | NGUYỄN ĐÌNH | TRÍ | 25/07/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
388 | LÊ MINH | TRÍ | 02/01/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
389 | MAI NGỌC | TRÍ | 22/06/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
390 | THÂN LÊ MINH | TRÍ | 20/07/1996 | Tổ 29 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
391 | NGUYỄN THỊ TÚ | TRINH | 21/08/1997 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
392 | NGUYỄN THỊ TỐ | TRINH | 30/03/1998 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
393 | HUỲNH BÁ KHÁNH | TRÌNH | 11/08/1998 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
394 | LÊ QUÝ | TRỌNG | 24/06/1993 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
395 | TẠ BÁ | TRỌNG | 12/04/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
396 | BÙI THANH | TRÚC | 17/02/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
397 | NGUYỄN THANH | TRUNG | 24/03/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
398 | TRẦN VĂN | TRUNG | 28/02/1996 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
399 | LÂM QUỐC | TRUNG | 11/07/1997 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
400 | LÊ ANH | TRUNG | 31/10/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
401 | NGUYỄN PHAN ĐỨC | TRUNG | 22/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
402 | NGUYỄN VIẾT | TRUNG | 28/06/1997 | X. Triệu Lăng, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
403 | NGUYỄN XUÂN | TRƯỜNG | 20/09/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
404 | LÊ KIM | TÚ | 06/02/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
405 | HUỲNH ĐỨC ANH | TUÂN | 30/05/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
406 | HUỲNH NGỌC | TUẤN | 23/11/1997 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
407 | LÊ TRẦN ANH | TUẤN | 01/01/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
408 | ĐOÀN VĂN | TUẤN | 09/02/1986 | P. Tân Hòa, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
409 | NGUYỄN QUANG | TUẤN | 26/02/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
410 | TRẦN VĂN | TUẤN | 06/11/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
411 | VÕ VĂN | TUẤN | 25/11/1990 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
412 | NGUYỄN ĐÌNH MINH | TÙNG | 01/12/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
413 | HUỲNH VĂN | TÙNG | 22/06/1996 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
414 | VÕ THANH | TÙNG | 15/04/1998 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
415 | LÊ NGUYỄN CÁT | TƯỜNG | 01/02/1990 | X. Hương Vinh, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
416 | NGÔ QUANG | TƯỞNG | 02/07/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
417 | THÁI QUANG | TUYẾN | 11/10/1996 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
418 | TRẦN VĂN | TUYẾT | 20/05/1980 | X. Long Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
419 | NGUYỄN THỊ | UYÊN | 22/09/1997 | P. Thành Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
420 | PHAN THỊ THẢO | UYÊN | 24/10/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
421 | TRẦN THỊ TRÂM | UYÊN | 28/06/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
422 | HOÀNG NGỌC THẢO | UYÊN | 05/04/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
423 | LÊ THỤC | UYÊN | 11/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
424 | NGUYỄN THỤY THẢO | UYÊN | 20/06/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
425 | NGUYỄN TRẦN BẢO | UYÊN | 12/03/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
426 | ĐẶNG THỊ KHÁNH | VÂN | 05/10/1996 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
427 | NGUYỄN THỊ NGỌC | VÂN | 15/11/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
428 | TRẦN KHÁNH | VÂN | 21/05/1998 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
429 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | VI | 26/02/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
430 | PHẠM PHÚ | VIÊN | 14/09/1995 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
431 | HOÀNG QUỐC | VINH | 25/03/1997 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
432 | NGÔ CÔNG | VINH | 24/07/1995 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
433 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | VINH | 06/01/1998 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
434 | NGUYỄN THÀNH | VINH | 18/07/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
435 | ĐÀO DUY | VŨ | 16/05/1998 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
436 | LÊ VĂN | VŨ | 01/06/1992 | X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá |
437 | NGUYỄN HOÀNG | VŨ | 04/04/1998 | TT. P'rao, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
438 | PHAN QUỐC | VƯƠNG | 08/07/1998 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
439 | ĐẶNG THỊ Ý | VY | 13/08/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
440 | NGUYỄN KHÁNH | VY | 19/12/1997 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
441 | NGUYỄN TƯỜNG | VY | 29/04/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
442 | TRẦN HỒ LAN | VY | 21/02/1998 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
443 | BÙI TRẦN THẢO | VY | 30/07/1997 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
444 | HUỲNH THỊ ÁI | XUÂN | 06/07/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
445 | MAI HUỲNH NGỌC | XUÂN | 27/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
446 | PHẠM | Ý | 30/07/1996 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
447 | NGUYỄN NGỌC NHƯ | Ý | 21/06/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
448 | LÊ ĐÌNH | Ý | 10/02/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
449 | TRẦN THỊ HOÀNG | YẾN | 19/07/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
450 | NGUYỄN THỊ NGỌC | YẾN | 27/02/1992 | X. Thạch Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
Chú ý: Khi đi dự sát hạch phải mang theo CMND (hoặc hộ chiếu) bản gốc, lệ phí sát hạch và làm GPLX 225.000 đồng | ||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn