Danh sách sát hạch Mô tô A1 ngày 05.9.16

Chủ nhật - 04/09/2016 16:16
Danh sát từ 1 đến 300 sát hạch buổi sáng.
Còn lại sát hạch buổi chiều
Xem tại đây
Stt Họ Tên Ngày Sinh Nơi cư trú
1 LƯƠNG THẾ AN 07/08/1997 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
2 TRẦN LÊ NAM AN 14/02/1998 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
3 TRƯƠNG HÀ ÂN 16/06/1998 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
4 LÊ THỊ TRÂM ANH 16/08/1988 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
5 NGÔ THỊ TRÂM ANH 11/07/1996 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
6 TRẦN THỊ VÂN ANH 04/10/1997 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
7 ĐOÀN NGỌC TRÂM ANH 15/09/1997 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
8 NGUYỄN LÊ ANH 19/09/1995 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
9 NGUYỄN MINH ANH 02/09/1998 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
10 NGUYỄN THỊ LAN ANH 30/06/1996 X. Tam Hải, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
11 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG ANH 02/01/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
12 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 25/06/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
13 PHAN NỮ NGỌC ÁNH 15/06/1998 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
14 TRẦN CÔNG BA 13/11/1997 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
15 NGUYỄN XUÂN BẮC 29/07/1996 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
16 VĂN VIỆT BÁCH 29/03/1997 TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
17 LÊ HOÀNG BÁCH 25/10/1996 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
18 NGUYỄN VĂN BẢO 21/01/1998 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
19 TRẦN CÔNG DUY BẢO 25/02/1995 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
20 HÀ GIA BẢO 29/06/1998 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
21 LÊ VĂN BÌNH 06/03/1952 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
22 TRẦN VĂN BÌNH 09/03/1997 X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
23 BẠCH THÁI BÌNH 11/03/1998 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
24 NGUYỄN VĂN CAN 20/04/1996 X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi
25 HỒ LINH CẢNH 16/11/1994 X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
26 NGUYỄN THANH CAO 19/12/1997 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
27 VÕ ĐÌNH CHÁNH 04/04/1998 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
28 NGUYỄN MINH CHÍ 17/04/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
29 NGUYỄN VĂN CHÍN 02/07/1978 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
30 HÀ MẠNH CƯỜNG 18/09/1997 P. Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
31 ĐẶNG HÙNG CƯỜNG 09/07/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
32 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 07/09/1988 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
33 HUỲNH ĐÌNH CƯỜNG 10/01/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
34 LÊ QUỐC CƯỜNG 04/02/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
35 NGUYỄN THỊ CƯỜNG 02/11/1977 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
36 PHẠM PHÚ CƯỜNG 20/01/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
37 NGUYỄN THỊ LINH ĐA 11/03/1997 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
38 NGUYỄN PHI ĐÀI 12/05/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
39 TRƯƠNG QUỐC ĐẠI 12/04/1996 P. Bến Nghé, Q. Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
40 NGUYỄN THÀNH DÂN 31/03/1997 P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
41 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 18/02/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
42 ĐẶNG VÕ ĐẠT 09/09/1995 X. An Vĩnh, H. Lý Sơn, T. Quảng Ngãi
43 TRẦN THÀNH ĐẠT 20/07/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
44 NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG DI 09/08/1998 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
45 ĐOÀN THỊ NGỌC DIỄM 05/01/1995 X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
46 NGUYỄN THỊ DIỆU 07/07/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
47 PHAN NHƯ ĐÍNH 20/06/1998 X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
48 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 20/11/1995 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
49 NGUYỄN THỦ ĐÔ 24/09/1996 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
50 LÊ VIẾT ĐÔNG 04/06/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
51 MAI VĂN ĐỒNG 12/11/1991 X. Bình Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
52 TRẦN XUÂN ĐỨC 09/02/1996 X. Ia Dreng, H. Chư Sê, T. Gia Lai
53 PHAN CHÂU BẢO DUNG 31/01/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
54 TĂNG LƯU MINH DUNG 19/01/1998 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
55 ĐINH THỊ THÙY DUNG 06/09/1994 X. Ka Dăng, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
56 TRẦN HỮU MINH DŨNG 28/10/1997 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
57 PHÙNG THỊ THÙY DƯƠNG 21/01/1995 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
58 ĐỖ ÁNH DƯƠNG 14/10/1975 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
59 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 22/05/1997 Tổ 128 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
60 VŨ DUY DƯƠNG 04/09/1994 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
61 HOÀNG SAN DUY 29/02/1996 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
62 LÊ ĐẠI DUY 17/01/1995 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
63 NGUYỄN ANH DUY 17/11/1996 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
64 TRẦN ANH DUY 10/07/1982 X. Nghĩa Hà, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi
65 MAI TẤN DUY 31/07/1997 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
66 NGUYỄN HỮU QUỐC DUY 31/08/1997 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
67 TẠ QUANG DUY 07/05/1998 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
68 TẠ TRƯỜNG DUY 07/05/1998 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
69 PHẠM THỊ THÙY DUYÊN 11/01/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
70 HỒ HƯƠNG GIANG 02/04/1996 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
71 TRẦN THỊ GIANG 10/08/1997 X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị
72 TRẦN NGUYỄN HÀ GIANG 04/10/1997 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
73 PHAN ĐẶNG HOÀNG 04/07/1997 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
74 THÁI QUỐC 13/01/1998 P. An Phú, TX. An Khê, T. Gia Lai
75 HỒ THỊ 12/04/1997 X. Bình Hòa, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk
76 PHẠM NHẬT HẠ 31/08/1997 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
77 CHẾ VIẾT HẢI 08/11/1997 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
78 HỒ VŨ HẢI 10/07/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
79 HUỲNH THỊ GIA HÂN 29/06/1998 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
80 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 27/01/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
81 TRẦN THỊ HÀNG 11/07/1997 X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
82 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 01/07/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
83 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 07/03/1998 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
84 ĐỖ THANH HẰNG 26/03/1997 P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
85 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 21/09/1997 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
86 LÊ THỊ ĐỨC HẠNH 22/03/1998 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
87 NGUYỄN HỮU HẠNH 23/08/1991 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
88 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 15/10/1994 X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
89 PHAN HUỲNH THỊ MỸ HẠNH 22/06/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
90 NGUYỄN NGỌC HẠNH 14/02/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
91 TRẦN THỊ THÚY HẬU 07/03/1998 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
92 NGÔ THỊ NGỌC HẬU 26/06/1998 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
93 PHẠM VĂN HẬU 27/07/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
94 NGUYỄN THỊ HẬU 04/04/1993 X. Thanh Phong, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
95 LÝ THỊ MINH HIỀN 22/05/1993 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
96 NGUYỄN THÁI THỦY HIỀN 31/10/1996 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
97 NGUYỄN NGỌC THANH HIỀN 10/12/1997 X. Duy Châu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
98 LÊ NGỌC DIỆU HIỀN 27/04/1996 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
99 LÊ THỊ THU HIỀN 03/08/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
100 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 09/11/1997 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
101 PHẠM DUY HIỀN 23/08/1997 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
102 HUỲNH ĐÌNH HIỆP 27/12/1997 X. Phú Hội, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng
103 LÊ VĂN HIỆP 10/05/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
104 TRẦN DUY HIỆP 12/07/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
105 HIẾU 03/01/1997 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
106 NGUYỄN ĐỖ TRUNG HIẾU 05/10/1997 X. Tam Hiệp, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
107 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 01/03/1997 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
108 PHAN GIA HIẾU 20/01/1996 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
109 NGUYỄN VĂN HOÀNG HIẾU 24/03/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
110 TRẦN CÔNG HIẾU 24/02/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
111 LÊ THỊ HOA 12/09/1973 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
112 TRẦN THỊ HOA 12/01/1981 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
113 NGUYỄN DUYÊN HÒA 10/06/1998 P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
114 HỒ NGUYỄN PHƯỚC HÒA 11/06/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
115 NGUYỄN THỊ NGỌC HÒA 15/02/1975 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
116 LÊ MINH HOÀNG 20/12/1997 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
117 LÊ THỊ MỸ HOÀNG 18/06/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
118 NGÔ VĂN HOÀNG 24/08/1997 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
119 TRƯƠNG CÔNG HOÀNG 07/07/1998 X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
120 ĐINH VÕ HUY HOÀNG 18/05/1996 P. Hòa Hương, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
121 NGUYỄN VĂN VIỆT HOÀNG 10/12/1997 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
122 LÊ THỊ BÍCH HỒNG 26/05/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
123 TRẦN THỊ HỒNG 11/08/1970 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
124 LÊ THỊ HỒNG 14/07/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
125 NGUYỄN HOÀNG ÁNH HỒNG 20/01/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
126 ĐỒNG THỊ THU HỒNG 15/10/1997 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
127 NGUYỄN HUỆ 27/07/1986 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
128 VÕ ĐÌNH HÙNG 22/04/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
129 CAO XUÂN HÙNG 27/01/1998 X. Bình Đào, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
130 ĐINH TẤN HÙNG 16/05/1988 X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
131 HUỲNH NAM HƯNG 29/12/1997 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
132 NGUYỄN DUY HƯNG 01/06/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
133 LÊ QUỐC HƯNG 19/09/1997 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
134 NGUYỄN ĐÌNH HƯNG 28/05/1995 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
135 ĐẶNG VŨ THU HƯƠNG 25/05/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
136 NGUYỄN VĂN HỮU 02/08/1980 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
137 LÊ THANH HUY 15/04/1996 X. Bình Dương, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
138 KIỀU VIẾT HUY 18/09/1997 X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
139 TRƯƠNG NGỌC HUY 22/01/1998 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
140 HOÀNG CÔNG HUY 29/11/1997 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
141 NGÔ MINH HUY 04/02/1998 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
142 NGUYỄN KHÁNH HUY 24/12/1995 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
143 TRẦN ANH HUY 01/01/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
144 PHẠM THỊ HUYÊN 24/06/1998 X. Hải Thành, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị
145 BÙI THỊ THANH HUYỀN 25/09/1990 X. Hoa Nam, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
146 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 01/07/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
147 LÊ THỊ THANH HUYỀN 22/01/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
148 NGUYỄN NGỌC HUYNH 28/06/1974 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
149 NGUYỄN HOÀNG NHẬT KHA 10/02/1998 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
150 PHAN CHÂU KHA 05/08/1998 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
 
151 LƯU QUANG KHẢI 28/06/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
152 NGUYỄN NGỌC KHẢI 12/01/1998 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
153 LÊ TRỌNG KHANG 11/05/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
154 HỨA NHUẬN KHANG 22/09/1996 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
155 VƯƠNG THẾ KHANH 30/06/1964 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
156 ĐẶNG CÔNG KHANH 14/02/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
157 ĐINH GIA KHÁNH 28/08/1997 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
158 LÊ XUÂN KHÁNH 29/04/1996 X. Ea Tiêu, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk
159 LÊ THỊ KIM KHÁNH 02/09/1997 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
160 NGUYỄN DUY KHÁNH 26/01/1997 TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
161 TRẦN LÊ HƯNG KHÁNH 11/03/1997 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
162 TRẦN VĂN KHÁNH 03/12/1996 X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
163 MAI THÁI KHOA 25/03/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
164 NGUYỄN TRUNG KIÊN 22/05/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
165 ĐOÀN ANH KIỆT 25/06/1998 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
166 TRẦN HỮU KỸ 26/08/1988 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
167 NGUYỄN VĂN LAI 20/11/1996 X. Liên Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình
168 NGUYỄN THỊ LÀI 07/05/1997 X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
169 TRẦN XUÂN LÂM 10/08/1998 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
170 NGUYỄN TRẦN LÂM 04/12/1997 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
171 TRẦN QUAN LÂM 22/04/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
172 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 10/05/1995 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
173 LÊ HOÀNG TUẤN LINH 01/01/1987 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
174 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 31/07/1997 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
175 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 01/01/1997 P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
176 PHAN THỊ PHƯƠNG LINH 20/01/1998 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
177 TRẦN KHÁNH LINH 28/02/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
178 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 01/05/1997 TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị
179 ĐẶNG THÙY LINH 03/03/1979 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
180 LÊ HỒ NHẬT LINH 07/11/1997 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
181 TRƯƠNG TẤN LINH 06/12/1994 X. Thủy Bằng, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế
182 LÂM THỊ MỸ LINH 27/11/1997 X. Bình Dương, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
183 LÊ THỊ THÙY LINH 03/05/1998 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
184 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 05/12/1997 X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
185 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/10/1994 X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
186 NGUYỄN THỊ TỪ LINH 18/02/1994 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
187 NGUYỄN THỊ LOAN 10/05/1998 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
188 TRẦN NGUYỄN LY LOAN 12/05/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
189 HỒ NGỌC LỘC 13/07/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
190 PHAN THANH LONG 05/06/1993 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
191 HỒ THANH LONG 11/12/1995 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
192 HUỲNH HẢI LONG 17/01/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
193 NGUYỄN THÀNH LONG 05/02/1995 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
194 NGUYỄN QUÍ LỮ 07/10/1996 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
195 ĐẶNG THỊ KHÁNH LY 17/06/1998 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
196 NGUYỄN ĐỨC LY 07/04/1961 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
197 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 01/07/1998 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
198 NGUYỄN THỊ THANH MAI 10/03/1984 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
199 NGUYỄN HOÀNG XUÂN MAI 28/01/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
200 LÊ NGUYỄN QUANG MẪN 09/05/1997 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
 
201 MAI XUÂN MẪN 04/05/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
202 NGUYỄN VĂN MẠNH 21/05/1998 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
203 TRẦN CÔNG MINH 10/05/1998 X. Quế Hiệp, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
204 DƯƠNG QUANG MINH 11/12/1995 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
205 NGÔ THỊ HỒNG MINH 01/10/1996 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
206 VÕ THỊ HỒNG MINH 01/04/1998 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
207 TRƯƠNG VĂN MỪNG 16/12/1996 X. Đại Chánh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
208 BÙI THẢO MY 27/06/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
209 PHẠM HOÀNG MY 03/09/1995 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
210 NGÔ NGỌC THẢO MY 04/07/1998 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
211 NGUYỄN HOÀNG HÀ MY 22/08/1993 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
212 HỨA MỸ MỸ 08/12/1997 P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
213 DƯƠNG NGUYỄN NGỌC MỸ 27/11/1996 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
214 PHẠM THỊ NI NA 01/06/1998 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
215 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 26/06/1998 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
216 TRẦN VÕ HẢI NAM 16/06/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
217 VÕ VĂN TRUNG NAM 28/10/1997 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
218 NGUYỄN NHO QUANG NAM 02/04/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
219 TRẦN PHƯƠNG NAM 23/04/1998 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
220 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 15/05/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
221 PHẠM THỊ HỒNG NGA 23/08/1997 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
222 VÕ THỊ NGA 10/12/1993 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
223 LÊ THU NGÂN 19/12/1997 X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
224 NGUYỄN ÁI KHÁNH NGÂN 02/01/1998 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
225 TRẦN NGUYỄN BẢO NGÂN 04/01/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
226 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 17/02/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
227 TRẦN THỊ KIM NGÂN 05/06/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
228 NGUYỄN ĐĂNG NGHỊ 28/07/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
229 NGUYỄN HỮU NGHĨA 10/08/1996 X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
230 TRẦN THIỆN NGHĨA 01/04/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
231 TRẦN THỊ NGỌC 13/07/1986 X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
232 VÕ MỸ NGỌC 03/10/1997 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
233 DƯƠNG BẢO NGỌC 27/02/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
234 HUỲNH THỊ KIM NGỌC 23/05/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
235 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 28/11/1997 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
236 TRẦN HỒ BẢO NGUYÊN 20/01/1998 P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
237 TỪ VĂN THÁI NGUYÊN 16/02/1998 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
238 LÊ HOÀNG THẢO NGUYÊN 17/03/1998 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
239 ĐINH TRỌNG NGUYÊN 27/03/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
240 HUỲNH THẢO NGUYÊN 21/09/1996 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
241 NGUYỄN ĐẮC KHÔI NGUYÊN 05/05/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
242 BÙI TRẦN THANH NGUYỆT 14/06/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
243 HUỲNH DŨNG NHÂN 08/01/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
244 LÊ KHẮC THÀNH NHÂN 15/12/1997 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
245 LÊ HOÀNG NHÂN 26/09/1997 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
246 LÊ TRUNG NHÂN 03/04/1994 X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
247 HOÀNG NGỌC NHI 20/11/1997 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
248 TRẦN BẢO NHI 09/10/1997 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
249 PHAN LÊ PHƯƠNG NHI 27/05/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
250 NGUYỄN THỊ PHƯỚC NHI 20/07/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
251 PHẠM Ý NHI 05/10/1997 P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
252 TRẦN QUỲNH NHI 17/04/1991 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
253 TRỊNH THỊ YẾN NHI 30/07/1995 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
254 ĐINH THỊ TỐ NHƯ 01/02/1996 X. Tam Đàn, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
255 TRƯƠNG THỊ CẨM NHƯ 14/12/1997 X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
256 NGUYỄN THỊ ÁI NHƯ 23/08/1994 X. Điền Môn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
257 ĐẶNG CÔNG NHUẬN 31/01/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
258 ĐÀM TRẦN HOÀNG OANH 21/06/1997 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
259 NGUYỄN NGỌC LÂM OANH 04/09/1997 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
260 ĐẶNG THỊ KIM OANH 27/05/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
261 NGUYỄN TRÍ PHÚ 17/07/1992 X. Hảĩ V?nh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị
262 NGÔ TIẾN PHÚ 10/07/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
263 NGUYỄN NGỌC QUANG PHÚC 07/06/1981 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
264 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC 08/05/1994 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
265 NGUYỄN HƯƠNG PHÚC 27/02/1997 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
266 NGUYỄN HUỲNH PHÚC 30/04/1996 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
267 NGUYỄN VĂN PHÚC 20/05/1998 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
268 NGUYỄN VĂN PHỤNG 28/01/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
269 LƯƠNG DUY PHƯỚC 03/02/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
270 LÊ TRÀ LỘC PHƯỚC 02/08/1994 X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
271 TRẦN NAM PHƯỚC 30/07/1997 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
272 ĐOÀN THỊ KIM PHƯƠNG 05/03/1995 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
273 NGUYỄN THANH HẢI PHƯƠNG 27/01/1998 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
274 NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƯƠNG 04/10/1995 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
275 VÕ HOÀNG PHƯƠNG 27/11/1990 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
276 VÕ THỊ NGUYÊN PHƯƠNG 06/11/1996 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
277 LÊ THỊ PHƯƠNG 21/08/1997 X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình
278 TRẦN MỸ PHƯƠNG 15/08/1995 P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
279 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 20/11/1996 X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
280 HỒ NGỌC ANH PHƯƠNG 25/02/1998 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
281 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 16/08/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
282 HOÀNG THÚY PHƯỢNG 01/07/1998 P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
283 NGUYỄN THỊ CÁT PHƯỢNG 08/01/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
284 TRẦN PHƯỚC QUÂN 09/05/1998 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
285 LÊ MINH QUÂN 23/01/1997 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
286 LÊ QUANG HỒNG QUÂN 20/10/1996 X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
287 TRẦN ANH QUÂN 16/05/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
288 NGÔ CÔNG QUANG 05/01/1998 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
289 MAI ĐĂNG QUANG 25/06/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
290 NGUYỄN QUANG 03/01/1997 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
291 LÊ CAO HOÀNG TUẤN QUANG 02/02/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
292 VĂN PHÚ QUỐC 18/08/1985 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
293 ĐẶNG TIẾN QUỐC 25/06/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
294 TRẦN ĐÌNH CHÍNH QUY 16/04/1998 P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
295 ĐẶNG QUÝ 02/11/1993 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
296 PHAN THỊ TÚ QUYÊN 15/03/1998 TT. Plei Cần, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum
297 LƯU TÚ QUYÊN 01/04/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
298 TRẦN MINH QUYỀN 11/07/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
299 TRƯƠNG CÔNG QUYỀN 25/09/1996 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
300 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 01/01/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
301 CAO VĂN SEN 16/05/1981 X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
302 ĐỖ THỊ SEN 20/02/1994 X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
303 NGUYỄN VIÊN SƠN 23/03/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
304 TRẦN THÁI SƠN 07/05/1989 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
305 NGÔ TRỌNG TÀI 12/02/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
306 HUỲNH CHÍ TÀI 18/06/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
307 PHẠM TẤN ANH TÀI 22/06/1998 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
308 LÊ VĂN TÀI 17/02/1997 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
309 NGUYỄN ĐỨC TÀI 23/05/1996 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
310 PHAN NGỌC TÂM 07/11/1995 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
311 TRẦN THỊ THANH TÂM 04/05/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
312 PHẠM ĐÌNH TÂN 04/03/1965 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
313 PHẠM NGUYỄN NHẬT TÂN 20/07/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
314 PHAN VĂN TÂY 15/06/1986 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
315 NGUYỄN THƯỢNG THÁI 03/05/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
316 VÕ CÔNG THÁI 20/01/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
317 NGUYỄN XUÂN THẮNG 02/08/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
318 TRẦN VIẾT THẮNG 07/05/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
319 KHẮC ĐÌNH MINH THẮNG 12/01/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
320 TRẦN ĐÌNH THẮNG 16/05/1998 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
321 TRẦN QUỐC THẮNG 31/05/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
322 NGUYỄN PHAN QUANG THANH 05/08/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
323 NGUYỄN THỊ CẨM THANH 04/10/1981 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
324 BÙI HỒ NHẬT THANH 13/08/1998 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
325 PHAN THỊ HOÀI THANH 22/03/1981 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
326 VÕ ĐẠI THÀNH 02/02/1998 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
327 PHẠM VĂN THÁO 20/05/1995 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
328 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 06/07/1998 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
329 MAI THỊ THANH THẢO 20/11/1997 P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
330 PHẠM THỊ THẢO 15/04/1998 X. Ea Nuôl, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk
331 HỒ THANH THẢO 14/12/1997 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
332 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 11/01/1998 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
333 LÊ THỊ THU THẢO 02/08/1997 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
334 NGÔ PHÚ THẢO 10/07/1995 X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
335 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THẢO 22/04/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
336 PHẠM ĐÌNH THẢO 15/08/1997 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
337 TRẦN THỊ HIẾU THẢO 23/11/1995 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
338 TRƯƠNG THỊ THANH THẢO 23/11/1997 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
339 NGUYỄN TRẦN HOÀNG THI 30/12/1995 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
340 PHAN THỊ QUỲNH THI 02/01/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
341 LÊ NGUYỄN ĐAN THI 21/12/1995 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
342 LÊ NGUYỄN UYỂN THI 05/07/1990 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
343 TRẦN PHƯỚC TRANG THIÊN 27/09/1997 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
344 ĐỖ HỮU THIỆN 27/01/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
345 TÔN LONG THIỆN 17/06/1995 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
346 LÊ VĂN PHÚC THIỆN 22/04/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
347 TĂNG TẤN THỊNH 20/05/1995 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
348 TRƯƠNG THANH HƯNG THỊNH 29/05/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
349 NGUYỄN ANH THƯ 27/01/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
350 TRẦN THỊ MINH THƯ 18/03/1997 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
351 NGUYỄN THỊ OANH THƯ 27/04/1993 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
352 VŨ HIỀN ANH THƯ 30/10/1997 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
353 NGUYỄN HỮU THUẬN 05/12/1997 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
354 NGUYỄN VĂN THUẬN 02/03/1998 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
355 TĂNG THỊ BÍCH THUẬN 10/12/1997 Tổ 20A P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
356 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 02/01/1997 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
357 CAO TRẦN THU THỦY 21/08/1997 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
358 BÙI THỊ THỦY 08/08/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
359 NGUYỄN NHƯ THỦY 15/05/1995 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
360 PHẠM HỒNG THỦY 17/10/1997 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
361 TRẦN THỊ THU THỦY 01/01/1990 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
362 ĐINH THỊ HỒNG THỦY 26/09/1992 X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
363 ĐOÀN NGUYỄN THÁI THỤY 28/02/1997 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
364 NGUYỄN BÙI THỦY TIÊN 18/06/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
365 NGUYỄN THỊ QUỲNH TIÊN 01/05/1998 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
366 HÀ VIỆT TIẾN 18/08/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
367 VÕ ĐỨC TIẾN 27/07/1998 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
368 TẠ THÀNH TÍN 08/10/1995 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
369 PHAN HOÀNG THANH TOÀN 31/10/1996 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
370 TRẦN VĨNH TOÀN 25/01/1998 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
371 NGUYỄN MINH TOÀN 23/05/1998 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
372 HUỲNH THANH TRÀ 14/02/1988 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
373 NGÔ THỊ XUÂN TRÀ 02/01/1998 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
374 TRẦN LÊ NAM TRÀ 22/06/1990 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
375 HỒ THỊ QUỲNH TRÂM 11/07/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
376 NGUYỄN DƯƠNG THÙY TRÂM 20/10/1997 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
377 LÊ THỊ QUỲNH TRÂM 07/05/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
378 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 19/01/1998 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
379 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 25/02/1998 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
380 HỒ BẢO TRÂN 11/07/1998 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
381 DƯƠNG HOÀI BẢO TRÂN 15/07/1998 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
382 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/07/1998 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
383 NGÔ NGUYỄN TÚ TRANG 15/06/1998 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
384 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 07/02/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
385 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10/03/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
386 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 13/08/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
387 NGUYỄN ĐÌNH TRÍ 25/07/1998 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
388 LÊ MINH TRÍ 02/01/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
389 MAI NGỌC TRÍ 22/06/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
390 THÂN LÊ MINH TRÍ 20/07/1996 Tổ 29 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
391 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 21/08/1997 X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
392 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH 30/03/1998 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
393 HUỲNH BÁ KHÁNH TRÌNH 11/08/1998 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
394 LÊ QUÝ TRỌNG 24/06/1993 X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế
395 TẠ BÁ TRỌNG 12/04/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
396 BÙI THANH TRÚC 17/02/1997 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
397 NGUYỄN THANH TRUNG 24/03/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
398 TRẦN VĂN TRUNG 28/02/1996 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
399 LÂM QUỐC TRUNG 11/07/1997 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
400 LÊ ANH TRUNG 31/10/1997 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
401 NGUYỄN PHAN ĐỨC TRUNG 22/03/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
402 NGUYỄN VIẾT TRUNG 28/06/1997 X. Triệu Lăng, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
403 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 20/09/1997 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
404 LÊ KIM 06/02/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
405 HUỲNH ĐỨC ANH TUÂN 30/05/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
406 HUỲNH NGỌC TUẤN 23/11/1997 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
407 LÊ TRẦN ANH TUẤN 01/01/1998 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
408 ĐOÀN VĂN TUẤN 09/02/1986 P. Tân Hòa, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk
409 NGUYỄN QUANG TUẤN 26/02/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
410 TRẦN VĂN TUẤN 06/11/1996 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
411 VÕ VĂN TUẤN 25/11/1990 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
412 NGUYỄN ĐÌNH MINH TÙNG 01/12/1997 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
413 HUỲNH VĂN TÙNG 22/06/1996 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
414 VÕ THANH TÙNG 15/04/1998 X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
415 LÊ NGUYỄN CÁT TƯỜNG 01/02/1990 X. Hương Vinh, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế
416 NGÔ QUANG TƯỞNG 02/07/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
417 THÁI QUANG TUYẾN 11/10/1996 P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
418 TRẦN VĂN TUYẾT 20/05/1980 X. Long Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
419 NGUYỄN THỊ UYÊN 22/09/1997 P. Thành Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk
420 PHAN THỊ THẢO UYÊN 24/10/1997 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
421 TRẦN THỊ TRÂM UYÊN 28/06/1998 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
422 HOÀNG NGỌC THẢO UYÊN 05/04/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
423 LÊ THỤC UYÊN 11/05/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
424 NGUYỄN THỤY THẢO UYÊN 20/06/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
425 NGUYỄN TRẦN BẢO UYÊN 12/03/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
426 ĐẶNG THỊ KHÁNH VÂN 05/10/1996 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
427 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 15/11/1997 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
428 TRẦN KHÁNH VÂN 21/05/1998 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
429 NGUYỄN THỊ KHÁNH VI 26/02/1997 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
430 PHẠM PHÚ VIÊN 14/09/1995 X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
431 HOÀNG QUỐC VINH 25/03/1997 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
432 NGÔ CÔNG VINH 24/07/1995 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
433 NGUYỄN THỊ TUYẾT VINH 06/01/1998 P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
434 NGUYỄN THÀNH VINH 18/07/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
435 ĐÀO DUY 16/05/1998 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
436 LÊ VĂN 01/06/1992 X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá
437 NGUYỄN HOÀNG 04/04/1998 TT. P'rao, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
438 PHAN QUỐC VƯƠNG 08/07/1998 X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
439 ĐẶNG THỊ Ý VY 13/08/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
440 NGUYỄN KHÁNH VY 19/12/1997 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
441 NGUYỄN TƯỜNG VY 29/04/1996 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
442 TRẦN HỒ LAN VY 21/02/1998 X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
443 BÙI TRẦN THẢO VY 30/07/1997 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
444 HUỲNH THỊ ÁI XUÂN 06/07/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
445 MAI HUỲNH NGỌC XUÂN 27/01/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
446 PHẠM Ý 30/07/1996 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
447 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 21/06/1998 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
448 LÊ ĐÌNH Ý 10/02/1998 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
449 TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 19/07/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
450 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 27/02/1992 X. Thạch Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
Chú ý: Khi đi dự sát hạch phải mang theo CMND (hoặc hộ chiếu) bản gốc, lệ phí sát hạch và làm GPLX 225.000 đồng
         
 Từ khóa: sát hạch

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Sự hài lòng của học viên

Đối với nhà trường

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây