Stt | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Nơi cư trú |
1 | NGUYỄN DUY AN | 16/01/1998 | TT. Tân An, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
2 | TRẦN VĂN AN | 03/01/1999 | X. An Hồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
3 | NGUYỄN KHA TRƯỜNG ÂN | 15/09/1996 | X. Phước Đức, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam |
4 | LÊ QUANG ANH | 07/05/1995 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
5 | NGÔ THỊ TRÂM ANH | 11/07/1996 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
6 | NGUYỄN QUANG ANH | 05/10/1997 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
7 | NGUYỄN QUỐC ANH | 25/07/1983 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
8 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | 05/12/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
9 | NGUYỄN ĐẠO BẢO | 02/10/1991 | X. Hải Ba, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
10 | DƯƠNG TẤN NHẬT BÌNH | 26/02/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
11 | PHAN THỊ THANH BÌNH | 23/01/1979 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
12 | LÊ THỊ CẨM | 28/04/1993 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
13 | NGUYỄN VĂN PHÚ CƯỜNG | 22/10/1993 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
14 | PHAN NGỌC CƯỜNG | 20/11/1998 | X. Đắk Môl, H. Đắk Song, T. Đắk Nông |
15 | NGUYỄN VĂN THÀNH ĐẠT | 04/07/1994 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
16 | NGÔ VĂN ĐÔNG | 27/03/1978 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
17 | ĐẶNG CÔNG ĐỨC | 05/01/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
18 | HOÀNG ĐỨC | 05/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
19 | LÊ MINH ĐỨC | 20/08/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
20 | LÊ MINH ĐỨC | 23/09/1998 | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
21 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 06/08/1993 | X. Hương Phong, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
22 | LÊ THỊ DUNG | 08/02/1996 | X. Thanh Liên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
23 | NGUYỄN THỊ DUNG | 17/12/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
24 | PHAN CHÂU BẢO DUNG | 31/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
25 | PHAN THỊ HỒNG DUNG | 06/11/1995 | X. Quảng Tân, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
26 | PHAN THÙY DƯƠNG | 17/12/1990 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
27 | TRẦN NGUYÊN DƯƠNG | 09/12/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
28 | NGUYỄN ĐỖ KHÁNH DUY | 28/11/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
29 | NGUYỄN HỒNG NHẬT DUY | 23/03/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
30 | NGÔ THỊ DUYÊN | 20/04/1991 | P. Phù Đổng, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
31 | ĐOÀN VĂN GIANG | 12/06/1998 | X. Ia O, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
32 | TRẦN NGỌC GIỎI | 07/12/1983 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
33 | THÁI QUỐC HÀ | 13/01/1998 | P. An Phú, TX. An Khê, T. Gia Lai |
34 | HỒ ÁNH HẠ | 12/11/1996 | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
35 | DOÃN THANH HẢI | 30/08/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
36 | NGUYỄN MINH HẢI | 29/06/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
37 | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | 24/10/1982 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
38 | THÂN CẨM GIA HÂN | 11/04/1998 | X. Ia Phang, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
39 | NGUYỄN BẢO HẰNG | 14/07/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
40 | ĐỖ MINH HÀO | 27/11/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
41 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 28/05/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
42 | ĐẶNG THỊ THANH HIẾU | 10/12/1996 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
43 | LÊ TẤN HIẾU | 24/12/1993 | X. Quế Minh, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
44 | NGUYỄN MINH HIẾU | 29/07/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
45 | TRỊNH VĂN HIẾU | 17/01/1995 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
46 | TRƯƠNG CÔNG HIẾU | 25/05/1996 | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
47 | VÕ ĐÌNH HIẾU | 18/09/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
48 | PHẠM THƯƠNG HOÀI | 13/05/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
49 | NGUYỄN ĐỨC HUY HOÀNG | 10/09/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
50 | NGUYỄN NHẬT HOÀNG | 22/10/1997 | P. Thắng Lợi, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
51 | TRẦN NGỌC HOÀNG | 17/01/1999 | X. A Tiêng, H. Tây Giang, T. Quảng Nam |
52 | TRẦN NGUYÊN HOÀNG | 01/07/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
53 | NGÔ MINH HỒNG | 19/09/1975 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
54 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 10/09/1989 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
55 | TRẦN THỊ HỒNG | 13/03/1996 | TT. Đắk Hà, H. Đắk Hà, T. Kon Tum |
56 | TRẦN THỊ HUẾ | 29/08/1995 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
57 | HỒ VĂN HÙNG | 10/12/1972 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
58 | LÊ THANH HÙNG | 18/05/1994 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
59 | NGUYỄN MINH HÙNG | 01/01/1961 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
60 | ĐẶNG QUANG QUY HƯNG | 20/04/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
61 | TRẦN VĂN NHẬT HƯNG | 23/09/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
62 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 16/10/1989 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
63 | ĐẶNG QUANG HUY | 01/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
64 | PHAN DUY HUY | 24/10/1996 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
65 | NGUYỄN THỊ HỒNG KHA | 08/12/1996 | X. Bình Hòa, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
66 | DƯƠNG VĂN KHÁ | 21/04/1998 | X. Tiên Ngọc, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
67 | NGUYỄN HOÀNG PHÚ KHANG | 15/12/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
68 | NGUYỄN GIA KHANH | 28/10/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
69 | LÊ GIA KHÁNH | 15/09/1992 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
70 | NGÔ TRUNG KIÊM | 17/10/1997 | X. Thắng Quân, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang |
71 | NGUYỄN THỊ KIM | 26/12/1998 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
72 | ĐOÀN VĂN KỈNH | 25/06/1998 | X. Quảng Điền, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
73 | NGUYỄN HỒNG KỲ | 21/06/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
74 | NGUYỄN HOÀNG LÂN | 11/12/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
75 | NGUYỄN VIẾT DI LÂN | 08/12/1997 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
76 | BÙI THỊ LÁNH | 07/08/1997 | X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận |
77 | NGUYỄN ĐỨC LINH | 14/02/1995 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
78 | NGUYỄN THỊ TIỂU LƠ | 01/10/1998 | X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
79 | TỪ THỊ THANH LOAN | 22/09/1998 | TT. NT Việt Trung, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
80 | VỖ VĂN LỘC | 22/12/1982 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
81 | LÊ THỊ NHẬT LY | 20/08/1995 | X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
82 | NGUYỄN THỊ LY | 05/10/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
83 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | 10/10/1998 | TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
84 | TRẦN THỊ TUYẾT MAI | 25/09/1998 | TT. NT Việt Trung, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
85 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 20/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
86 | LƯU QUANG MINH | 29/10/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
87 | NGUYỄN MINH | 11/09/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
88 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 01/10/1994 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
89 | NGUYỄN THỊ QUỲNH MƠ | 22/04/1992 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
90 | TRẦN ĐÌNH THỊ NA | 28/09/1994 | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
91 | ĐẶNG VĂN HOÀNG NAM | 29/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
92 | LÊ VĂN NAM | 19/07/1993 | X. Đại Sơn, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
93 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 23/04/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
94 | LÊ THỊ KIM NGA | 22/07/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
95 | NGUYỄN HOÀNG NGÂN | 03/02/1999 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
96 | ĐOÀN THỊ HỒNG NGỌC | 22/09/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
97 | BÙI TRẦN THANH NGUYỆT | 14/06/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
98 | VÕ THỊ MINH NGUYỆT | 16/10/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
99 | VÕ THỊ NHẠN | 20/04/1966 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
100 | LÊ THỊ HỒNG NHI | 20/11/1984 | X. Vĩnh Thạnh, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
101 | ĐÀO THỊ MỸ NHUNG | 23/08/1998 | X. Hòai Phú, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
102 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG NHUNG | 25/08/1991 | X. Gio Phong, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
103 | NGÔ THỊ HUYỀN NHUNG | 12/01/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
104 | VÕ THỊ KIỀU NHUNG | 16/06/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
105 | NGÔ DUY NHỰT | 08/12/1994 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
106 | PHẠM ĐỨC NHỰT | 06/01/1998 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
107 | LÊ THỊ MỸ NỮ | 07/10/1997 | X. Hòai Tân, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
108 | TRẦN THỊ KIM OANH | 22/09/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
109 | PHAN VĂN PHONG | 28/02/1995 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
110 | LÝ PHƯỚC PHÚC | 20/11/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
111 | PHẠM PHÚC | 06/06/1986 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
112 | TRẦN KIM PHƯỚC | 08/09/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
113 | BÙI THỊ MINH PHƯƠNG | 01/07/1987 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
114 | NGÔ HỒ THANH PHƯƠNG | 06/11/1998 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
115 | NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG | 12/11/1998 | X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
116 | HUỲNH THỊ PHƯỢNG | 27/06/1990 | X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
117 | TRẦN THỊ CÁT PHƯỢNG | 26/11/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
118 | ĐOÀN QUANG QUÂN | 04/06/1994 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
119 | HỨA TRUNG QUÂN | 30/04/1996 | X. Bình Phục, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
120 | NGUYỄN MAI HOÀNG QUÂN | 05/06/1993 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
121 | LÊ VĂN QUANG | 08/09/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
122 | PHAN PHƯỚC QUANG | 28/02/1996 | TT. Phố Châu, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
123 | VŨ THỊ QUANG | 20/10/1993 | X. Diễn Bích, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
124 | PHẠM THIÊN QUÍ | 30/04/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
125 | NGUYỄN THỊ THÁI QUYÊN | 11/04/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
126 | HUỲNH TẤN Y RIN | 24/03/1998 | X. Bình Phục, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
127 | NGUYỄN THỊ SÁU | 06/07/1996 | X. Hoa Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
128 | KỲ XUÂN QUANG SƠN | 15/01/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
129 | NGUYỄN THANH SƠN | 15/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
130 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 13/11/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
131 | PHẠM ĐÌNH SƠN | 28/09/1998 | X. Kon Gang, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai |
132 | TRẦN VĂN SƠN | 20/11/1997 | TT. Phú Hòa, H. Chư Păh, T. Gia Lai |
133 | NGUYỄN TÀI | 05/09/1974 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
134 | NGUYỄN PHƯỚC TÀI | 20/04/1998 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
135 | PHẠM NGỌC THANH TÀI | 03/02/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
136 | LÊ THỊ MINH TÂM | 24/11/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
137 | NGUYỄN VĂN THÂN | 11/12/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
138 | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | 10/08/1996 | X. Sơn Kim 1, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
139 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 04/09/1998 | TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
140 | NGUYỄN HOÀNG THANH | 20/03/1996 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
141 | NGUYỄN DUY THÀNH | 19/08/1996 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
142 | NGUYỄN THỊ THÀNH | 22/01/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
143 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 02/06/1990 | X. Bình Định Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
144 | TRẦN ĐÌNH THÀNH | 07/07/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
145 | VŨ QUANG THÀNH | 14/10/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
146 | PHAN THỊ THU THẢO | 05/08/1995 | X. Bình Nguyên, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
147 | NGÔ HÀ ANH THI | 03/08/1998 | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
148 | LÊ VĂN THIỆN | 04/08/1998 | TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
149 | NGUYỄN BÁ THIỀU | 15/12/1996 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
150 | NGUYỄN HỮU THỌ | 14/12/1998 | X. Ia Tiêm, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
151 | VÕ KHẮC THÔNG | 01/01/1956 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
152 | NGUYỄN VIẾT THUẬN | 19/05/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
153 | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | 11/11/1998 | TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
154 | LÊ THỊ THU THỦY | 16/08/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
155 | TRẦN ĐẶNG THU THỦY | 26/11/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
156 | HỒ VĂN TIÊN | 14/02/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
157 | CAO VĂN TIẾN | 27/09/1993 | X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hoá |
158 | LÝ PHƯỚC TIẾN | 27/07/1997 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
159 | NGUYỄN MINH TOÀN | 18/08/1992 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
160 | NGUYỄN THỊ THANH TRÂM | 18/09/1979 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
161 | NÔNG THỊ NGỌC TRÂM | 05/06/1997 | TT. Phước An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
162 | PHAN NGÔ THÙY TRÂM | 11/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
163 | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | 11/07/1994 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
164 | VŨ THỊ BÍCH TRÂM | 01/10/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
165 | ĐẶNG THỊ THÙY TRANG | 10/01/1999 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
166 | DƯƠNG THỊ THÙY TRANG | 07/11/1997 | P. Trà Bá, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
167 | TRẦN THỊ THU TRANG | 06/01/1997 | X. Quảng Phước, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
168 | LÊ THỊ TRÍ | 06/04/1998 | X. Cát Hưng, H. Phù Cát, T. Bình Định |
169 | NGUYỄN ANH TRÍ | 25/09/1997 | X. Đăk Yă, H. Mang Yang, T. Gia Lai |
170 | ĐẶNG QUANG TRƯỜNG | 10/01/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
171 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 10/01/1976 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
172 | LÊ ĐỨC TÚ | 10/02/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
173 | LÊ VIẾT TÚ | 28/06/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
174 | TRẦN THANH TÚ | 08/11/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
175 | MAI VĂN TUẤN | 20/07/1991 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
176 | NGÔ THỊ THANH VÂN | 05/09/1998 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
177 | HUỲNH THẢO VI | 18/04/1995 | TT. Tam Quan, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
178 | NGUYỄN THỊ KIỀU VI | 09/12/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
179 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 18/10/1998 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
180 | PHAN SƠN HỒNG VI | 25/02/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
181 | PHAN CHÍ VŨ | 06/11/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
182 | TRẦN ĐÌNH HOÀNG VƯƠNG | 01/05/1991 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
183 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 18/10/1996 | 53B Nguyễn Chí Thanh P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
184 | NGUYỄN TƯỜNG VY | 21/09/1987 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
185 | TRẦN THỊ NHƯ Ý | 13/11/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
186 | ĐẶNG THỊ THỎA | 02/01/73 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn