Danh sách sát hạch chiều ngày 23/02/2017

Thứ hai - 20/02/2017 08:50
Danh sách học viên sát hạch chiều ngày 23/02/2017
Học viên có tên đến Trung tâm Sát hạch Hòa Cầm. Vao lúc 13h30'.
Khi đi sát hạch nhớ mang theo:
1. CMND bản chính.
2. Lệ phí sát hạch: 225.000 đồng
Stt Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Nơi cư trú
1 NGUYỄN DUY AN 16/01/1998  TT. Tân An, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
2 TRẦN VĂN AN 03/01/1999  X. An Hồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng
3 NGUYỄN KHA TRƯỜNG ÂN 15/09/1996  X. Phước Đức, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam
4 LÊ QUANG ANH 07/05/1995  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
5 NGÔ THỊ TRÂM ANH 11/07/1996  P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
6 NGUYỄN QUANG ANH 05/10/1997  TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
7 NGUYỄN QUỐC ANH 25/07/1983  X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
8 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 05/12/1998  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
9 NGUYỄN ĐẠO BẢO 02/10/1991  X. Hải Ba, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị
10 DƯƠNG TẤN NHẬT BÌNH 26/02/1997  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
11 PHAN THỊ THANH BÌNH 23/01/1979  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
12 LÊ THỊ CẨM 28/04/1993  X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
13 NGUYỄN VĂN PHÚ CƯỜNG 22/10/1993  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
14 PHAN NGỌC CƯỜNG 20/11/1998  X. Đắk Môl, H. Đắk Song, T. Đắk Nông
15 NGUYỄN VĂN THÀNH ĐẠT 04/07/1994  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
16 NGÔ VĂN ĐÔNG 27/03/1978  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
17 ĐẶNG CÔNG ĐỨC 05/01/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
18 HOÀNG ĐỨC 05/05/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
19 LÊ MINH ĐỨC 20/08/1998  X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
20 LÊ MINH ĐỨC 23/09/1998  P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị
21 NGUYỄN VĂN ĐỨC 06/08/1993  X. Hương Phong, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế
22 LÊ THỊ DUNG 08/02/1996  X. Thanh Liên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
23 NGUYỄN THỊ DUNG 17/12/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
24 PHAN CHÂU BẢO DUNG 31/01/1998  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
25 PHAN THỊ HỒNG DUNG 06/11/1995  X. Quảng Tân, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình
26 PHAN THÙY DƯƠNG 17/12/1990  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
27 TRẦN NGUYÊN DƯƠNG 09/12/1998  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
28 NGUYỄN ĐỖ KHÁNH DUY 28/11/1998  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
29 NGUYỄN HỒNG NHẬT DUY 23/03/1998  P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
30 NGÔ THỊ DUYÊN 20/04/1991  P. Phù Đổng, TP. Pleiku, T. Gia Lai
31 ĐOÀN VĂN GIANG 12/06/1998  X. Ia O, H. Ia Grai, T. Gia Lai
32 TRẦN NGỌC GIỎI 07/12/1983  P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
33 THÁI QUỐC HÀ 13/01/1998  P. An Phú, TX. An Khê, T. Gia Lai
34 HỒ ÁNH HẠ 12/11/1996  X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
35 DOÃN THANH HẢI 30/08/1998  X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
36 NGUYỄN MINH HẢI 29/06/1998  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
37 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 24/10/1982  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
38 THÂN CẨM GIA HÂN 11/04/1998  X. Ia Phang, H. Chư Sê, T. Gia Lai
39 NGUYỄN BẢO HẰNG 14/07/1998  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
40 ĐỖ MINH HÀO 27/11/1998  P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
41 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 28/05/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
42 ĐẶNG THỊ THANH HIẾU 10/12/1996  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
43 LÊ TẤN HIẾU 24/12/1993  X. Quế Minh, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
44 NGUYỄN MINH HIẾU 29/07/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
45 TRỊNH VĂN HIẾU 17/01/1995  P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
46 TRƯƠNG CÔNG HIẾU 25/05/1996  X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
47 VÕ ĐÌNH HIẾU 18/09/1998  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
48 PHẠM THƯƠNG HOÀI 13/05/1998  P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
49 NGUYỄN ĐỨC HUY HOÀNG 10/09/1998  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
50 NGUYỄN NHẬT HOÀNG 22/10/1997  P. Thắng Lợi, TP. Kon Tum, T. Kon Tum
51 TRẦN NGỌC HOÀNG 17/01/1999  X. A Tiêng, H. Tây Giang, T. Quảng Nam
52 TRẦN NGUYÊN HOÀNG 01/07/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
53 NGÔ MINH HỒNG 19/09/1975  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
54 NGUYỄN THỊ HỒNG 10/09/1989  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
55 TRẦN THỊ HỒNG 13/03/1996  TT. Đắk Hà, H. Đắk Hà, T. Kon Tum
56 TRẦN THỊ HUẾ 29/08/1995  TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
57 HỒ VĂN HÙNG 10/12/1972  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
58 LÊ THANH HÙNG 18/05/1994  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
59 NGUYỄN MINH HÙNG 01/01/1961  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
60 ĐẶNG QUANG QUY HƯNG 20/04/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
61 TRẦN VĂN NHẬT HƯNG 23/09/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
62 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 16/10/1989  P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
63 ĐẶNG QUANG HUY 01/08/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
64 PHAN DUY HUY 24/10/1996  P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
65 NGUYỄN THỊ HỒNG KHA 08/12/1996  X. Bình Hòa, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk
66 DƯƠNG VĂN KHÁ 21/04/1998  X. Tiên Ngọc, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
67 NGUYỄN HOÀNG PHÚ KHANG 15/12/1998  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
68 NGUYỄN GIA KHANH 28/10/1998  P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
69 LÊ GIA KHÁNH 15/09/1992  P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
70 NGÔ TRUNG KIÊM 17/10/1997  X. Thắng Quân, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang
71 NGUYỄN THỊ KIM 26/12/1998  P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
72 ĐOÀN VĂN KỈNH 25/06/1998  X. Quảng Điền, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk
73 NGUYỄN HỒNG KỲ 21/06/1998  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
74 NGUYỄN HOÀNG LÂN 11/12/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
75 NGUYỄN VIẾT DI LÂN 08/12/1997  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
76 BÙI THỊ LÁNH 07/08/1997  X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận
77 NGUYỄN ĐỨC LINH 14/02/1995  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
78 NGUYỄN THỊ TIỂU LƠ 01/10/1998  X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
79 TỪ THỊ THANH LOAN 22/09/1998  TT. NT Việt Trung, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình
80 VỖ VĂN LỘC 22/12/1982  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
81 LÊ THỊ NHẬT LY 20/08/1995  X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam
82 NGUYỄN THỊ LY 05/10/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
83 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 10/10/1998  TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế
84 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 25/09/1998  TT. NT Việt Trung, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình
85 NGUYỄN VĂN MẠNH 20/08/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
86 LƯU QUANG MINH 29/10/1998  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
87 NGUYỄN MINH 11/09/1995  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
88 NGUYỄN ĐỨC MINH 01/10/1994  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
89 NGUYỄN THỊ QUỲNH MƠ 22/04/1992  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
90 TRẦN ĐÌNH THỊ NA 28/09/1994  X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
91 ĐẶNG VĂN HOÀNG NAM 29/03/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
92 LÊ VĂN NAM 19/07/1993  X. Đại Sơn, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
93 TRẦN PHƯƠNG NAM 23/04/1998  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
94 LÊ THỊ KIM NGA 22/07/1998  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
95 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 03/02/1999  P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
96 ĐOÀN THỊ HỒNG NGỌC 22/09/1998  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
97 BÙI TRẦN THANH NGUYỆT 14/06/1998  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
98 VÕ THỊ MINH NGUYỆT 16/10/1998  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
99 VÕ THỊ NHẠN 20/04/1966  P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
100 LÊ THỊ HỒNG NHI 20/11/1984  X. Vĩnh Thạnh, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa
101 ĐÀO THỊ MỸ NHUNG 23/08/1998  X. Hòai Phú, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
102 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG NHUNG 25/08/1991  X. Gio Phong, H. Gio Linh, T. Quảng Trị
103 NGÔ THỊ HUYỀN NHUNG 12/01/1998  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
104 VÕ THỊ KIỀU NHUNG 16/06/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
105 NGÔ DUY NHỰT 08/12/1994  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
106 PHẠM ĐỨC NHỰT 06/01/1998  X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
107 LÊ THỊ MỸ NỮ 07/10/1997  X. Hòai Tân, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
108 TRẦN THỊ KIM OANH 22/09/1998  P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
109 PHAN VĂN PHONG 28/02/1995  P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
110 LÝ PHƯỚC PHÚC 20/11/1998  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
111 PHẠM PHÚC 06/06/1986  P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
112 TRẦN KIM PHƯỚC 08/09/1998  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
113 BÙI THỊ MINH PHƯƠNG 01/07/1987  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
114 NGÔ HỒ THANH PHƯƠNG 06/11/1998  P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
115 NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG 12/11/1998  X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
116 HUỲNH THỊ PHƯỢNG 27/06/1990  X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
117 TRẦN THỊ CÁT PHƯỢNG 26/11/1998  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
118 ĐOÀN QUANG QUÂN 04/06/1994  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
119 HỨA TRUNG QUÂN 30/04/1996  X. Bình Phục, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
120 NGUYỄN MAI HOÀNG QUÂN 05/06/1993  TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
121 LÊ VĂN QUANG 08/09/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
122 PHAN PHƯỚC QUANG 28/02/1996  TT. Phố Châu, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
123 VŨ THỊ QUANG 20/10/1993  X. Diễn Bích, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
124 PHẠM THIÊN QUÍ 30/04/1998  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
125 NGUYỄN THỊ THÁI QUYÊN 11/04/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
126 HUỲNH TẤN Y RIN 24/03/1998  X. Bình Phục, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
127 NGUYỄN THỊ SÁU 06/07/1996  X. Hoa Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
128 KỲ XUÂN QUANG SƠN 15/01/1996  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
129 NGUYỄN THANH SƠN 15/05/1998  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
130 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 13/11/1995  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
131 PHẠM ĐÌNH SƠN 28/09/1998  X. Kon Gang, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai
132 TRẦN VĂN SƠN 20/11/1997  TT. Phú Hòa, H. Chư Păh, T. Gia Lai
133 NGUYỄN TÀI 05/09/1974  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
134 NGUYỄN PHƯỚC TÀI 20/04/1998  X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
135 PHẠM NGỌC THANH TÀI 03/02/1998  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
136 LÊ THỊ MINH TÂM 24/11/1998  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
137 NGUYỄN VĂN THÂN 11/12/1998  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
138 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 10/08/1996  X. Sơn Kim 1, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
139 NGUYỄN ĐỨC THANH 04/09/1998  TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai
140 NGUYỄN HOÀNG THANH 20/03/1996  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
141 NGUYỄN DUY THÀNH 19/08/1996  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
142 NGUYỄN THỊ THÀNH 22/01/1998  P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
143 NGUYỄN VĂN THÀNH 02/06/1990  X. Bình Định Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
144 TRẦN ĐÌNH THÀNH 07/07/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
145 VŨ QUANG THÀNH 14/10/1998  P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
146 PHAN THỊ THU THẢO 05/08/1995  X. Bình Nguyên, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
147 NGÔ HÀ ANH THI 03/08/1998  P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
148 LÊ VĂN THIỆN 04/08/1998  TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai
149 NGUYỄN BÁ THIỀU 15/12/1996  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
150 NGUYỄN HỮU THỌ 14/12/1998  X. Ia Tiêm, H. Chư Sê, T. Gia Lai
151 VÕ KHẮC THÔNG 01/01/1956  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
152 NGUYỄN VIẾT THUẬN 19/05/1998  P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
153 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 11/11/1998  TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai
154 LÊ THỊ THU THỦY 16/08/1998  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
155 TRẦN ĐẶNG THU THỦY 26/11/1998  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
156 HỒ VĂN TIÊN 14/02/1998  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
157 CAO VĂN TIẾN 27/09/1993  X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hoá
158 LÝ PHƯỚC TIẾN 27/07/1997  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
159 NGUYỄN MINH TOÀN 18/08/1992  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
160 NGUYỄN THỊ THANH TRÂM 18/09/1979  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
161 NÔNG THỊ NGỌC TRÂM 05/06/1997  TT. Phước An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk
162 PHAN NGÔ THÙY TRÂM 11/05/1998  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
163 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 11/07/1994  P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
164 VŨ THỊ BÍCH TRÂM 01/10/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
165 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 10/01/1999  X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
166 DƯƠNG THỊ THÙY TRANG 07/11/1997  P. Trà Bá, TP. Pleiku, T. Gia Lai
167 TRẦN THỊ THU TRANG 06/01/1997  X. Quảng Phước, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế
168 LÊ THỊ TRÍ 06/04/1998  X. Cát Hưng, H. Phù Cát, T. Bình Định
169 NGUYỄN ANH TRÍ 25/09/1997  X. Đăk Yă, H. Mang Yang, T. Gia Lai
170 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 10/01/1999  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
171 PHẠM VĂN TRƯỜNG 10/01/1976  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
172 LÊ ĐỨC TÚ 10/02/1999  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
173 LÊ VIẾT TÚ 28/06/1998  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
174 TRẦN THANH TÚ 08/11/1998  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
175 MAI VĂN TUẤN 20/07/1991  P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
176 NGÔ THỊ THANH VÂN 05/09/1998  P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
177 HUỲNH THẢO VI 18/04/1995  TT.  Tam Quan, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
178 NGUYỄN THỊ KIỀU VI 09/12/1998  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
179 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 18/10/1998  P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
180 PHAN SƠN HỒNG VI 25/02/1998  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
181 PHAN CHÍ VŨ 06/11/1998  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
182 TRẦN ĐÌNH HOÀNG VƯƠNG 01/05/1991  X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
183 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 18/10/1996 53B Nguyễn Chí Thanh P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
184 NGUYỄN TƯỜNG VY 21/09/1987  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
185 TRẦN THỊ NHƯ Ý 13/11/1998  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
186 ĐẶNG THỊ THỎA 02/01/73  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Sự hài lòng của học viên

Đối với nhà trường

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây