Danh sách sát hạch sáng ngày 13/7/2017

Thứ hai - 10/07/2017 07:57
Danh sách học viên sát hạch sáng ngày 13/7/2017
Khi đi sát hạch nhớ mang theo:
1. CMND bản chính.
2. Lệ phí sát hạch: 225.000 đồng
3. Địa điểm sát hạch: Trung tâm sát hạch Hòa Cầm
 
1 NGUYỄN VĂN HOÀI ÁI 08/09/1995  X. Bình Lâm, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
2 NGUYỄN HỒNG AN 07/05/1999  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
3 NGUYỄN VĂN AN 22/05/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
4 TRẦN PHƯỚC AN 23/05/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
5 TRẦN VĂN AN 01/11/1998  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
6 LÊ VĂN ANH 20/07/1985  X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
7 LƯƠNG THỊ TRÂM ANH 16/09/1997  P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
8 LƯU THỊ QUỲNH ANH 30/01/1999  X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
9 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 11/03/1999  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
10 PHẠM TẤN ANH 14/11/1995  P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
11 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 01/12/1998  X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
12 HỒ THỊ THANH BA 20/02/1999  X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
13 PHAN THỊ THANH BÌNH 23/01/1979  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
14 ĐẶNG THỊ MINH CHÂU 13/01/1999  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
15 VÕ THỊ KIM CHI 05/01/1999  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
16 NGUYỄN VĂN CHÍ 16/11/1996  X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
17 TRẦN ĐÌNH CHÍ 30/05/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
18 PHẠM ĐÌNH CHINH 09/09/1995  X. Bình Hòa, H. Giao Thủy, T. Nam Định
19 VÕ CHIẾN CÔNG 01/08/1995  X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
20 LÊ TRUNG CƯỜNG 29/09/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
21 PHẠM ĐỨC CƯỜNG 01/01/1977  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
22 NGUYỄN VĂN ĐÀN 15/01/1999  X. Bình Giang, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
23 NGUYỄN XUÂN DANH 03/03/1999  X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
24 TRƯƠNG VĂN ĐẠO 05/08/1990  X. Nghi Văn, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
25 NGUYỄN HỮU ĐẠT 25/07/1999  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
26 TRẦN QUANG ĐẠT 18/10/1998  P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
27 HUỲNH THỊ KIỀU DIỄM 07/05/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
28 TRẦN THỊ DIỂM 31/01/1996  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
29 LÂM HOÀI DIỄN 29/05/1999  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
30 HÀ HỒ ĐIỆP 05/06/1996  P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
31 TRẦN THỊ DỰ 11/08/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
32 PHẠM MINH ĐỨC 20/05/1999  P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
33 HUỲNH NGỌC DŨNG 19/11/1973  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
34 TỐNG VĂN DŨNG 16/10/1991  X. Hà Tân, H. Hà Trung, T. Thanh Hoá
35 TRẦN LÊ TRUNG DŨNG 16/04/1999  P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
36 BÙI NGUYỄN HẢI DƯƠNG 05/10/1995  P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
37 TRẦN CÔNG DƯƠNG 19/09/1998  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
38 ĐINH VĂN DUY 15/11/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
39 NGUYỄN ĐẮC DUY 07/02/1997  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
40 NGUYỄN QUỐC DUY 10/06/1998  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
41 NGUYỄN THANH DUY 08/01/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
42 NGUYỄN PHẠM THU GIANG 07/04/1997  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
43 TRẦN THỊ THÙY GIANG 17/02/1999  X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
44 NGUYỄN VÕ HOÀNG HÀ 14/10/1998  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
45 VŨ THANH HÀ 24/11/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
46 ĐỖ VĂN HẢI 18/04/1988  TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
47 NGUYỄN THANH HẢI 30/06/1999  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
48 ĐINH THÚY HẰNG 25/02/1999  P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
49 LÊ THỊ HẰNG 01/02/1995  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
50 LÊ THỊ NHƯ HẰNG 31/01/1999  P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
51 NGUYỄN THỊ DIỆU HẰNG 11/08/1997  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
52 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 02/02/1999  P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
53 VÕ THỊ THÚY HẰNG 12/05/1996  X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
54 PHÙNG THỊ MỸ HẠNH 17/01/1999  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
55 NGUYỄN VĂN HẬU 10/11/1996  X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
56 LÊ THỊ HIỀN 06/06/1985  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
57 LÊ VĂN MINH HIỀN 04/08/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
58 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 04/03/1999  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
59 ĐẶNG CÔNG HIẾU 13/05/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
60 NGUYỄN HỔ 03/05/1998  X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
61 MAI THỊ HỒNG HOA 03/04/1982  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
62 NGUYỄN LÊ HIỀN HÒA 30/12/1998  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
63 TRẦN HÀI HÒA 12/08/1988  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
64 NGÔ LÊ HOÀN 12/01/1999  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
65 LÊ HỒNG MINH HOÀNG 16/04/1999  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
66 NGUYỄN HUY HOÀNG 13/01/1997  TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
67 NGUYỄN MINH HOÀNG 01/04/1999  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
68 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOÀNG 20/03/1999  X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
69 NGUYỄN THỊ HUỆ 20/02/1972  P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
70 ĐINH ĐỨC HÙNG 30/05/1998  X. Nhân Khang, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
71 TRẦN VIỆT HÙNG 02/06/1989  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
72 VƯƠNG NGỌC HÙNG 19/01/1996  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
73 NGÔ NGUYỄN QUANG HƯNG 28/04/1997  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
74 NGUYỄN TIẾN HƯNG 13/02/1999  P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
75 DƯƠNG NGỌC HUY 08/11/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
76 HÀ NHẬT HUY 10/07/1998  X. Ea Phê, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk
77 HỒ ĐẮC HUY 10/01/1999  P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
78 HỒ TRẦN GIA HUY 30/12/1998  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
79 NGÔ HOÀNG HUY 04/05/1999  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
80 NGUYỄN ĐỨC HUY 17/06/1999  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
81 NGUYỄN VINH HUY 14/06/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
82 TRƯƠNG QUỐC HUY 14/01/1999  P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
83 PHAN THỊ KHÁNH HUYỀN 20/10/1998  X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
84 NGUYỄN PHƯỚC KHẢI 01/02/1999  X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
85 NGUYỄN HẢI ANH KHOA 12/03/1999  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
86 PHAN MINH KHÔI 19/06/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
87 HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU 07/05/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
88 NGUYỄN THỊ LÀ 01/01/1973  P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
89 ĐẶNG LẬP 19/11/1981  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
90 PHẠM THỊ THANH LIÊM 06/03/1999  X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
91 ĐINH THỊ LIÊN 19/05/1996  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
92 TRẦN THỊ KIM LIÊN 14/02/1976  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
93 NGUYỄN THỊ LINH 30/08/1987  P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
94 NGUYỄN THỊ PHƯỚC LINH 01/01/1976  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
95 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 24/03/1993  X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị
96 TRƯƠNG HOÀNG LINH 17/01/1999  X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
97 VŨ NGUYỄN NGỌC LINH 15/04/1995  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
98 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 08/05/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
99 NGUYỄN THỊ LỘC 02/07/1995  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
100 LÊ LỢI 01/01/1990  X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
101 PHAN VĂN LỢI 27/12/1990  X. Phước Hiệp, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam
102 NGÔ QUỐC LONG 29/10/1996  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
103 PHẠM LONG 01/01/1998  X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam
104 NGUYỄN THỊ LÝ 28/03/1978  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
105 NGUYỄN THỊ THANH MAI 26/06/1997  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
106 TRƯƠNG THỊ MAI 01/03/1984  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
107 HUỲNH THỊ MẬN 14/03/1999  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
108 TRẦN THỊ MẾN 11/05/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
109 HỒ CÔNG MINH 06/05/1999  X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
110 NGUYỄN VIẾT MINH 27/06/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
111 NGUYỄN HUỲNH HÀ MY 10/06/1997  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
112 VĂN THỊ ÁNH NGA 25/03/1998  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
113 ÔNG THỊ LÂM NGÂN 17/08/1996  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
114 PHAN THỊ THANH NGÂN 16/05/1999  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
115 HOÀNG TRUNG NGHĨA 20/01/1993  X. Đại Thắng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
116 DƯƠNG THỊ KIM NHÂN 10/07/1997  X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
117 HOÀNG NGỌC BẢO NHI 08/11/1998  P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk
118 NGUYỄN TUYẾT NHI 11/11/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
119 PHAN THỊ TUYẾT NHI 30/05/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
120 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHI 18/12/1996  P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
121 PHẠM THÀNH NHƠN 01/08/1998  X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
122 ĐỖ CHÂU QUỲNH NHƯ 21/12/1997  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
123 NGUYỄN THỊ BÍCH NI 26/11/1996  X. Ia Trok, H. Ia Pa, T. Gia Lai
124 LÊ VĂN NINH 21/01/1999  X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
125 LA VĂN PHONG 30/06/1992  TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
126 NGÔ QUỐC PHONG 17/01/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
127 NGUYỄN NHẬT PHONG 26/06/1994  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
128 NGUYỄN NHẬT PHÚ 20/02/1999  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
129 TRẦN VĂN PHÚ 11/10/1991  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
130 LÊ HỮU PHÚC 02/05/1999  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
131 NGUYỄN PHƯỚC 27/03/1999  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
132 HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG 14/05/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
133 LÊ UYÊN PHƯƠNG 31/05/1999  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
134 MAI THỊ PHƯƠNG 07/07/1993  P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
135 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 05/01/1999  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
136 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 26/02/1999  X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
137 LÊ VĂN QUÁN 12/02/1969  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
138 NGUYỄN HỒNG QUÂN 07/05/1999  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
139 TRẦN ĐĂNG QUÂN 01/06/1998  P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
140 NGUYỄN VĂN QUANG 15/02/1997  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
141 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG QUANG 15/06/1992  TT. Vĩnh Điện, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
142 NGUYỄN XUÂN QUIN 02/04/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
143 NGÔ TRƯỜNG QUỐC 01/02/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
144 PHẠM HOÀNG QUỐC 24/04/1998  X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
145 TRẦN NGỌC QUỐC 07/02/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
146 TRẦN PHƯỚC HẢI QUỐC 08/09/1977  P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
147 LÊ VĂN QUÝ 10/03/1999  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
148 PHẠM VĂN QUÝ 09/10/1998  X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam
149 NGUYỄN KHÁNH QUYÊN 06/03/1999  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
150 NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN 07/05/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
151 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 07/02/1997  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
152 LÊ VĂN RI 02/06/1987  P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
153 ĐINH THỊ SANG 30/01/1999  X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
154 NGUYỄN THANH SANG 17/03/1999  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
155 PHẠM NGỌC SANG 16/11/1996  X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
156 NGÔ TÙNG SƠN 29/04/1999  P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
157 PHAN THANH SƠN 16/06/1999  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
158 TRẦN HỒNG SƠN 20/05/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
159 NGÔ THỊ SUM 15/08/1970  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
160 LÊ THỊ THU SƯƠNG 12/03/1999  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
161 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 05/01/1991  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
162 ĐẶNG TẤN TÀI 26/01/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
163 NGUYỄN THÀNH TÀI 03/04/1999  X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
164 NGÔ TẤN BẢO TÂM 24/01/1999  P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
165 NGUYỄN PHÚ TÂM 02/06/1998  X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
166 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 03/01/1999  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
167 LÊ THỊ TẰM 26/05/1986  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
168 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 23/04/1999  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
169 NGUYỄN NGÔ HOÀNG THẮNG 08/10/1995  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
170 PHẠM NGUYỄN ĐẠI THẮNG 21/04/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
171 NGUYỄN BÁ THANH 17/05/1999  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
172 ĐẶNG QUANG THÀNH 03/01/1999  X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
173 LÊ CÔNG THÀNH 31/03/1994  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
174 NGUYỄN THỊ THẢO 08/01/1984  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
175 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 02/04/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
176 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 26/02/1999  P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
177 VÕ THỊ THẢO 24/09/1995  X. Thổ Châu, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
178 HUỲNH THỊ HOÀNG THIÊN 19/06/1996  X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam
179 LÊ NHẬT THIÊN 10/12/1998  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
180 NGUYỄN TRẦN THIỆN 06/03/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
181 NGUYỄN TRƯƠNG PHƯỚC THIỆN 25/01/1999  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
182 LẠI VĂN THIỆU 06/07/1985  X. Cẩm Nhượng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
183 TRẦN VIẾT THỊNH 13/04/1999  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
184 NGÔ THỊ THU 16/11/1998  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
185 NGUYỄN THỊ BÍCH THU 12/06/1960  P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
186 LÊ ANH THƯ 03/03/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
187 NGUYỄN PHƯƠNG MINH THƯ 09/07/1999  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
188 TRẦN THỊ MINH THƯ 20/11/1998  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
189 LÊ VĂN THỨC 15/01/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
190 TRẦN THỊ THU THƯƠNG 02/10/1992  X. Bình Thạnh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
191 PHAN THỊ THƯỜNG 18/01/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
192 VÕ THỊ THÚY 22/11/1996  X. Mai Phụ, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh
193 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HỒNG THỦY 05/01/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
194 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 10/05/1999  P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
195 PHAN THỊ XUÂN THỦY 19/01/1999  X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
196 NGUYỄN THANH BẢO TÍN 05/05/1999  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
197 LÊ VIẾT SONG TOÀN 13/03/1999  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
198 VÕ THỦ TOÀN 01/04/1998  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
199 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 08/01/1999  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
200 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 07/09/1992  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
201 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 29/08/1995  P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
202 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM 09/03/1999  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
203 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 23/01/1999  X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
204 PHAN TRẦN BÁ TRẤN 07/11/1998  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
205 PHẠM THỊ THU TRANG 17/02/1998  P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
206 PHAN THỊ QUỲNH TRANG 23/02/1999  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
207 PHAN THỊ THÙY TRANG 23/01/1999  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
208 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 15/07/1995  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
209 TRẦN THỊ THÙY TRANG 14/05/1999  P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
210 VÕ XUÂN TRANG 01/01/1999  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
211 PHẠM MINH TRÍ 08/01/1999  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
212 PHẠM VĂN TRÍ 05/04/1999  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
213 LÊ THỊ TÚ TRINH 18/11/1998  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
214 PHAN HOÀNG PHƯƠNG TRINH 09/07/1999  P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
215 TRẦN THỊ MỘNG TRINH 12/04/1999  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
216 BÙI THỊ KIM TRÚC 21/02/1999  X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
217 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 22/05/1999  X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
218 HOÀNG QUỐC TRUNG 09/05/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
219 NGUYỄN NGỌC TRUNG 04/10/1998  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
220 NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG 29/08/1998  X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
221 NGUYỄN VĂN TRUNG 04/09/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
222 NGUYỄN VĂN XUÂN TRƯỜNG 04/02/1994  TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
223 BÙI VIẾT TÚ 20/02/1996  X. Duy Thu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
224 ĐỒNG SỸ CẨM TÚ 06/02/1999  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
225 NGUYỄN ĐỨC TỰ 08/03/1994  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
226 NGUYỄN ĐÌNH TUÂN 22/01/1999  X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
227 LÊ NGUYỄN MINH TUẤN 04/04/1999  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
228 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN 07/06/1999  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
229 PHAN ANH TUẤN 12/05/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
230 LÊ THANH TÙNG 02/02/1999  P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
231 PHẠM THI TƯƠI 01/05/1978  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
232 ĐẮC THỊ TUYỀN 10/10/1979  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
233 PHAN NHƯ BỘI TUYỀN 18/05/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
234 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 10/03/1999  P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
235 HỒ PHẠM QUỲNH UYÊN 29/10/1998  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
236 HUỲNH PHƯƠNG UYÊN 06/05/1999  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
237 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 14/03/1999  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
238 PHAN NGỌC UYÊN 01/02/1999  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
239 NGUYỄN THỊ HẢI VI 15/11/1995  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
240 HỒ QUANG VINH 11/06/1999  P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
241 HUỲNH ĐÌNH VINH 09/09/1997  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
242 HUỲNH VĂN VINH 20/05/1999  X. Tiên Hà, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
243 TRẦN VĂN VŨ 28/01/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
244 LÊ HỒNG VƯƠNG 10/11/1977  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
245 ĐOÀN VŨ TƯỜNG VY 27/03/1999  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
246 NGUYỄN TRẦN HẠ VY 06/05/1999  X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
247 LÊ TRIỀU VỸ 28/05/1999  P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
248 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 22/06/1998  X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
249 PHAN THỊ HẢI YẾN 23/04/1999  P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
250 ĐOÀN THỊ VÂN ANH 08/09/1981  X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
251 TRẦN THỊ ANH ĐÀO 05/05/1988  X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
252 NGÔ MINH ĐỨC 20/05/1997  P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
253 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 14/12/1996  X. Sen Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
254 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 15/06/1997  P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
255 NGUYỄN HỮU HÃI 21/04/1996  X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
256 PHAN VĂN HẢI 12/04/1997  P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
257 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 28/12/1998  P. Tân Long, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên
258 VÕ ĐỨC HUY 18/01/1997  X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
259 LƯƠNG THỊ LỆ 27/08/1986  X. Tân Cương, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc
260 LÊ THỊ TRÂM 02/12/1998  X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị
261 ĐOÀN THỊ NGỌC TRINH 11/07/1998  P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
262 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 01/01/1994  X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin cũ hơn

Sự hài lòng của học viên

Đối với nhà trường

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây