1 | NGUYỄN VĂN HOÀI ÁI | 08/09/1995 | X. Bình Lâm, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
2 | NGUYỄN HỒNG AN | 07/05/1999 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
3 | NGUYỄN VĂN AN | 22/05/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
4 | TRẦN PHƯỚC AN | 23/05/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
5 | TRẦN VĂN AN | 01/11/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
6 | LÊ VĂN ANH | 20/07/1985 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
7 | LƯƠNG THỊ TRÂM ANH | 16/09/1997 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
8 | LƯU THỊ QUỲNH ANH | 30/01/1999 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
9 | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | 11/03/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
10 | PHẠM TẤN ANH | 14/11/1995 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
11 | ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH | 01/12/1998 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
12 | HỒ THỊ THANH BA | 20/02/1999 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
13 | PHAN THỊ THANH BÌNH | 23/01/1979 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
14 | ĐẶNG THỊ MINH CHÂU | 13/01/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
15 | VÕ THỊ KIM CHI | 05/01/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
16 | NGUYỄN VĂN CHÍ | 16/11/1996 | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
17 | TRẦN ĐÌNH CHÍ | 30/05/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
18 | PHẠM ĐÌNH CHINH | 09/09/1995 | X. Bình Hòa, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
19 | VÕ CHIẾN CÔNG | 01/08/1995 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
20 | LÊ TRUNG CƯỜNG | 29/09/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
21 | PHẠM ĐỨC CƯỜNG | 01/01/1977 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
22 | NGUYỄN VĂN ĐÀN | 15/01/1999 | X. Bình Giang, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
23 | NGUYỄN XUÂN DANH | 03/03/1999 | X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
24 | TRƯƠNG VĂN ĐẠO | 05/08/1990 | X. Nghi Văn, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An |
25 | NGUYỄN HỮU ĐẠT | 25/07/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
26 | TRẦN QUANG ĐẠT | 18/10/1998 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
27 | HUỲNH THỊ KIỀU DIỄM | 07/05/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
28 | TRẦN THỊ DIỂM | 31/01/1996 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
29 | LÂM HOÀI DIỄN | 29/05/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
30 | HÀ HỒ ĐIỆP | 05/06/1996 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
31 | TRẦN THỊ DỰ | 11/08/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
32 | PHẠM MINH ĐỨC | 20/05/1999 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
33 | HUỲNH NGỌC DŨNG | 19/11/1973 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
34 | TỐNG VĂN DŨNG | 16/10/1991 | X. Hà Tân, H. Hà Trung, T. Thanh Hoá |
35 | TRẦN LÊ TRUNG DŨNG | 16/04/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
36 | BÙI NGUYỄN HẢI DƯƠNG | 05/10/1995 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
37 | TRẦN CÔNG DƯƠNG | 19/09/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
38 | ĐINH VĂN DUY | 15/11/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
39 | NGUYỄN ĐẮC DUY | 07/02/1997 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
40 | NGUYỄN QUỐC DUY | 10/06/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
41 | NGUYỄN THANH DUY | 08/01/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
42 | NGUYỄN PHẠM THU GIANG | 07/04/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
43 | TRẦN THỊ THÙY GIANG | 17/02/1999 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
44 | NGUYỄN VÕ HOÀNG HÀ | 14/10/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
45 | VŨ THANH HÀ | 24/11/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
46 | ĐỖ VĂN HẢI | 18/04/1988 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
47 | NGUYỄN THANH HẢI | 30/06/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
48 | ĐINH THÚY HẰNG | 25/02/1999 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
49 | LÊ THỊ HẰNG | 01/02/1995 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
50 | LÊ THỊ NHƯ HẰNG | 31/01/1999 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
51 | NGUYỄN THỊ DIỆU HẰNG | 11/08/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
52 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | 02/02/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
53 | VÕ THỊ THÚY HẰNG | 12/05/1996 | X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
54 | PHÙNG THỊ MỸ HẠNH | 17/01/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
55 | NGUYỄN VĂN HẬU | 10/11/1996 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
56 | LÊ THỊ HIỀN | 06/06/1985 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
57 | LÊ VĂN MINH HIỀN | 04/08/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
58 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 04/03/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
59 | ĐẶNG CÔNG HIẾU | 13/05/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
60 | NGUYỄN HỔ | 03/05/1998 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
61 | MAI THỊ HỒNG HOA | 03/04/1982 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
62 | NGUYỄN LÊ HIỀN HÒA | 30/12/1998 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
63 | TRẦN HÀI HÒA | 12/08/1988 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
64 | NGÔ LÊ HOÀN | 12/01/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
65 | LÊ HỒNG MINH HOÀNG | 16/04/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
66 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 13/01/1997 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
67 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 01/04/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
68 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOÀNG | 20/03/1999 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
69 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 20/02/1972 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
70 | ĐINH ĐỨC HÙNG | 30/05/1998 | X. Nhân Khang, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
71 | TRẦN VIỆT HÙNG | 02/06/1989 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
72 | VƯƠNG NGỌC HÙNG | 19/01/1996 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
73 | NGÔ NGUYỄN QUANG HƯNG | 28/04/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
74 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | 13/02/1999 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
75 | DƯƠNG NGỌC HUY | 08/11/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
76 | HÀ NHẬT HUY | 10/07/1998 | X. Ea Phê, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
77 | HỒ ĐẮC HUY | 10/01/1999 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
78 | HỒ TRẦN GIA HUY | 30/12/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
79 | NGÔ HOÀNG HUY | 04/05/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
80 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 17/06/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
81 | NGUYỄN VINH HUY | 14/06/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
82 | TRƯƠNG QUỐC HUY | 14/01/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
83 | PHAN THỊ KHÁNH HUYỀN | 20/10/1998 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
84 | NGUYỄN PHƯỚC KHẢI | 01/02/1999 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
85 | NGUYỄN HẢI ANH KHOA | 12/03/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
86 | PHAN MINH KHÔI | 19/06/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
87 | HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU | 07/05/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
88 | NGUYỄN THỊ LÀ | 01/01/1973 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
89 | ĐẶNG LẬP | 19/11/1981 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
90 | PHẠM THỊ THANH LIÊM | 06/03/1999 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
91 | ĐINH THỊ LIÊN | 19/05/1996 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
92 | TRẦN THỊ KIM LIÊN | 14/02/1976 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
93 | NGUYỄN THỊ LINH | 30/08/1987 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
94 | NGUYỄN THỊ PHƯỚC LINH | 01/01/1976 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
95 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 24/03/1993 | X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
96 | TRƯƠNG HOÀNG LINH | 17/01/1999 | X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
97 | VŨ NGUYỄN NGỌC LINH | 15/04/1995 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
98 | NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN | 08/05/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
99 | NGUYỄN THỊ LỘC | 02/07/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
100 | LÊ LỢI | 01/01/1990 | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
101 | PHAN VĂN LỢI | 27/12/1990 | X. Phước Hiệp, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam |
102 | NGÔ QUỐC LONG | 29/10/1996 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
103 | PHẠM LONG | 01/01/1998 | X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
104 | NGUYỄN THỊ LÝ | 28/03/1978 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
105 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 26/06/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
106 | TRƯƠNG THỊ MAI | 01/03/1984 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
107 | HUỲNH THỊ MẬN | 14/03/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
108 | TRẦN THỊ MẾN | 11/05/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
109 | HỒ CÔNG MINH | 06/05/1999 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
110 | NGUYỄN VIẾT MINH | 27/06/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
111 | NGUYỄN HUỲNH HÀ MY | 10/06/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
112 | VĂN THỊ ÁNH NGA | 25/03/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
113 | ÔNG THỊ LÂM NGÂN | 17/08/1996 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
114 | PHAN THỊ THANH NGÂN | 16/05/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
115 | HOÀNG TRUNG NGHĨA | 20/01/1993 | X. Đại Thắng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
116 | DƯƠNG THỊ KIM NHÂN | 10/07/1997 | X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
117 | HOÀNG NGỌC BẢO NHI | 08/11/1998 | P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
118 | NGUYỄN TUYẾT NHI | 11/11/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
119 | PHAN THỊ TUYẾT NHI | 30/05/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
120 | TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHI | 18/12/1996 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
121 | PHẠM THÀNH NHƠN | 01/08/1998 | X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
122 | ĐỖ CHÂU QUỲNH NHƯ | 21/12/1997 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
123 | NGUYỄN THỊ BÍCH NI | 26/11/1996 | X. Ia Trok, H. Ia Pa, T. Gia Lai |
124 | LÊ VĂN NINH | 21/01/1999 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
125 | LA VĂN PHONG | 30/06/1992 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
126 | NGÔ QUỐC PHONG | 17/01/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
127 | NGUYỄN NHẬT PHONG | 26/06/1994 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
128 | NGUYỄN NHẬT PHÚ | 20/02/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
129 | TRẦN VĂN PHÚ | 11/10/1991 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
130 | LÊ HỮU PHÚC | 02/05/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
131 | NGUYỄN PHƯỚC | 27/03/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
132 | HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG | 14/05/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
133 | LÊ UYÊN PHƯƠNG | 31/05/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
134 | MAI THỊ PHƯƠNG | 07/07/1993 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
135 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 05/01/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
136 | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | 26/02/1999 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
137 | LÊ VĂN QUÁN | 12/02/1969 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
138 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 07/05/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
139 | TRẦN ĐĂNG QUÂN | 01/06/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
140 | NGUYỄN VĂN QUANG | 15/02/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
141 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG QUANG | 15/06/1992 | TT. Vĩnh Điện, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
142 | NGUYỄN XUÂN QUIN | 02/04/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
143 | NGÔ TRƯỜNG QUỐC | 01/02/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
144 | PHẠM HOÀNG QUỐC | 24/04/1998 | X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
145 | TRẦN NGỌC QUỐC | 07/02/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
146 | TRẦN PHƯỚC HẢI QUỐC | 08/09/1977 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
147 | LÊ VĂN QUÝ | 10/03/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
148 | PHẠM VĂN QUÝ | 09/10/1998 | X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
149 | NGUYỄN KHÁNH QUYÊN | 06/03/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
150 | NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN | 07/05/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
151 | NGUYỄN XUÂN QUỲNH | 07/02/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
152 | LÊ VĂN RI | 02/06/1987 | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
153 | ĐINH THỊ SANG | 30/01/1999 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
154 | NGUYỄN THANH SANG | 17/03/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
155 | PHẠM NGỌC SANG | 16/11/1996 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
156 | NGÔ TÙNG SƠN | 29/04/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
157 | PHAN THANH SƠN | 16/06/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
158 | TRẦN HỒNG SƠN | 20/05/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
159 | NGÔ THỊ SUM | 15/08/1970 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
160 | LÊ THỊ THU SƯƠNG | 12/03/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
161 | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | 05/01/1991 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
162 | ĐẶNG TẤN TÀI | 26/01/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
163 | NGUYỄN THÀNH TÀI | 03/04/1999 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
164 | NGÔ TẤN BẢO TÂM | 24/01/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
165 | NGUYỄN PHÚ TÂM | 02/06/1998 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
166 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 03/01/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
167 | LÊ THỊ TẰM | 26/05/1986 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
168 | TRẦN THỊ HỒNG THẮM | 23/04/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
169 | NGUYỄN NGÔ HOÀNG THẮNG | 08/10/1995 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
170 | PHẠM NGUYỄN ĐẠI THẮNG | 21/04/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
171 | NGUYỄN BÁ THANH | 17/05/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
172 | ĐẶNG QUANG THÀNH | 03/01/1999 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
173 | LÊ CÔNG THÀNH | 31/03/1994 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
174 | NGUYỄN THỊ THẢO | 08/01/1984 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
175 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/04/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
176 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 26/02/1999 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
177 | VÕ THỊ THẢO | 24/09/1995 | X. Thổ Châu, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang |
178 | HUỲNH THỊ HOÀNG THIÊN | 19/06/1996 | X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
179 | LÊ NHẬT THIÊN | 10/12/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
180 | NGUYỄN TRẦN THIỆN | 06/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
181 | NGUYỄN TRƯƠNG PHƯỚC THIỆN | 25/01/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
182 | LẠI VĂN THIỆU | 06/07/1985 | X. Cẩm Nhượng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
183 | TRẦN VIẾT THỊNH | 13/04/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
184 | NGÔ THỊ THU | 16/11/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
185 | NGUYỄN THỊ BÍCH THU | 12/06/1960 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
186 | LÊ ANH THƯ | 03/03/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
187 | NGUYỄN PHƯƠNG MINH THƯ | 09/07/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
188 | TRẦN THỊ MINH THƯ | 20/11/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
189 | LÊ VĂN THỨC | 15/01/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
190 | TRẦN THỊ THU THƯƠNG | 02/10/1992 | X. Bình Thạnh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
191 | PHAN THỊ THƯỜNG | 18/01/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
192 | VÕ THỊ THÚY | 22/11/1996 | X. Mai Phụ, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh |
193 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HỒNG THỦY | 05/01/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
194 | NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY | 10/05/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
195 | PHAN THỊ XUÂN THỦY | 19/01/1999 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
196 | NGUYỄN THANH BẢO TÍN | 05/05/1999 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
197 | LÊ VIẾT SONG TOÀN | 13/03/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
198 | VÕ THỦ TOÀN | 01/04/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
199 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 08/01/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
200 | NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM | 07/09/1992 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
201 | NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM | 29/08/1995 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
202 | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM | 09/03/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
203 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | 23/01/1999 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
204 | PHAN TRẦN BÁ TRẤN | 07/11/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
205 | PHẠM THỊ THU TRANG | 17/02/1998 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
206 | PHAN THỊ QUỲNH TRANG | 23/02/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
207 | PHAN THỊ THÙY TRANG | 23/01/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
208 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 15/07/1995 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
209 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 14/05/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
210 | VÕ XUÂN TRANG | 01/01/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
211 | PHẠM MINH TRÍ | 08/01/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
212 | PHẠM VĂN TRÍ | 05/04/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
213 | LÊ THỊ TÚ TRINH | 18/11/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
214 | PHAN HOÀNG PHƯƠNG TRINH | 09/07/1999 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
215 | TRẦN THỊ MỘNG TRINH | 12/04/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
216 | BÙI THỊ KIM TRÚC | 21/02/1999 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
217 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | 22/05/1999 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
218 | HOÀNG QUỐC TRUNG | 09/05/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
219 | NGUYỄN NGỌC TRUNG | 04/10/1998 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
220 | NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG | 29/08/1998 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
221 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 04/09/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
222 | NGUYỄN VĂN XUÂN TRƯỜNG | 04/02/1994 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
223 | BÙI VIẾT TÚ | 20/02/1996 | X. Duy Thu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
224 | ĐỒNG SỸ CẨM TÚ | 06/02/1999 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
225 | NGUYỄN ĐỨC TỰ | 08/03/1994 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
226 | NGUYỄN ĐÌNH TUÂN | 22/01/1999 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
227 | LÊ NGUYỄN MINH TUẤN | 04/04/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
228 | NGUYỄN VĂN ANH TUẤN | 07/06/1999 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
229 | PHAN ANH TUẤN | 12/05/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
230 | LÊ THANH TÙNG | 02/02/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
231 | PHẠM THI TƯƠI | 01/05/1978 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
232 | ĐẮC THỊ TUYỀN | 10/10/1979 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
233 | PHAN NHƯ BỘI TUYỀN | 18/05/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
234 | TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT | 10/03/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
235 | HỒ PHẠM QUỲNH UYÊN | 29/10/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
236 | HUỲNH PHƯƠNG UYÊN | 06/05/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
237 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN | 14/03/1999 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
238 | PHAN NGỌC UYÊN | 01/02/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
239 | NGUYỄN THỊ HẢI VI | 15/11/1995 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
240 | HỒ QUANG VINH | 11/06/1999 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
241 | HUỲNH ĐÌNH VINH | 09/09/1997 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
242 | HUỲNH VĂN VINH | 20/05/1999 | X. Tiên Hà, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
243 | TRẦN VĂN VŨ | 28/01/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
244 | LÊ HỒNG VƯƠNG | 10/11/1977 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
245 | ĐOÀN VŨ TƯỜNG VY | 27/03/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
246 | NGUYỄN TRẦN HẠ VY | 06/05/1999 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
247 | LÊ TRIỀU VỸ | 28/05/1999 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
248 | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | 22/06/1998 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
249 | PHAN THỊ HẢI YẾN | 23/04/1999 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
250 | ĐOÀN THỊ VÂN ANH | 08/09/1981 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
251 | TRẦN THỊ ANH ĐÀO | 05/05/1988 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
252 | NGÔ MINH ĐỨC | 20/05/1997 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
253 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 14/12/1996 | X. Sen Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
254 | NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN | 15/06/1997 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
255 | NGUYỄN HỮU HÃI | 21/04/1996 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
256 | PHAN VĂN HẢI | 12/04/1997 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
257 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 28/12/1998 | P. Tân Long, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
258 | VÕ ĐỨC HUY | 18/01/1997 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
259 | LƯƠNG THỊ LỆ | 27/08/1986 | X. Tân Cương, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
260 | LÊ THỊ TRÂM | 02/12/1998 | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
261 | ĐOÀN THỊ NGỌC TRINH | 11/07/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
262 | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN | 01/01/1994 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
Những tin cũ hơn