STT | Họ và tên | Ngày sinh | Quốc tịch | Số CMND/ HC | Địa chỉ thường trú |
1 | LÊ VĂN BIN | 09/10/1999 | Việt Nam | 201784539 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
2 | NGUYỄN THỊ THU BÌNH | 11/08/1999 | Việt Nam | 201768972 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
3 | PHẠM VIẾT ĐẠT | 10/10/1999 | Việt Nam | 201799824 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
4 | TRƯƠNG THỊ ĐIỂM | 09/09/1999 | Việt Nam | 201764552 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
5 | PHAN HUỲNH ĐỨC | 01/09/1999 | Việt Nam | 201810075 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
6 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 20/09/1999 | Việt Nam | 201768491 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
7 | HUỲNH VĂN HẢI | 22/08/1999 | Việt Nam | 201768942 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
8 | LÊ KHẮC HẢI | 28/09/1999 | Việt Nam | 201810829 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
9 | TRÀ LÊ TRUNG HIẾU | 13/09/1999 | Việt Nam | 201799602 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
10 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 09/09/1999 | Việt Nam | 201783260 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
11 | ĐÀO XUÂN HÙNG | 12/10/1998 | Việt Nam | 201792072 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
12 | PHẠM ĐỨC HUY | 27/09/1999 | Việt Nam | 201799930 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
13 | THÁI VĂN HUY | 01/10/1999 | Việt Nam | 187808466 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
14 | ĐẶNG THỊ LỆ | 01/09/1999 | Việt Nam | 201792180 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
15 | NGÔ THÀNH LONG | 02/10/1999 | Việt Nam | 201792127 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
16 | LÊ HỒNG NGHĨA | 14/09/1999 | Việt Nam | 201768675 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
17 | PHAN THỊ KIM NGỌC | 17/09/1999 | Việt Nam | 201813307 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
18 | HOÀNG THỊ BẢO NGUYÊN | 07/09/1999 | Việt Nam | 201821073 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
19 | ĐOÀN NGỌC NHÂN | 07/10/1999 | Việt Nam | 201800427 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
20 | LÊ THỊ NY | 14/09/1999 | Việt Nam | 201768141 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
21 | HUỲNH VĂN PHONG | 29/09/1999 | Việt Nam | 201768695 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
22 | ĐINH NGỌC PHƯƠNG | 30/09/1999 | Việt Nam | 201793054 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
23 | TRƯƠNG HOÀI PHƯƠNG | 25/09/1999 | Việt Nam | 201800870 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
24 | ĐINH THỊ PHƯỢNG | 01/09/1999 | Việt Nam | 201768956 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
25 | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | 26/09/1999 | Việt Nam | 201792351 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
26 | LÂM QUANG SÁNG | 01/10/1999 | Việt Nam | 201810235 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
27 | NGUYỄN THỊ THẮM | 01/10/1999 | Việt Nam | 201768927 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
28 | LÊ VĂN THÀNH | 05/10/1999 | Việt Nam | 201793924 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
29 | LÊ VŨ THIỆP | 28/09/1999 | Việt Nam | 201810020 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
30 | DƯƠNG CÔNG TIẾN | 09/10/1999 | Việt Nam | 201802280 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
31 | ĐẶNG THỊ THU TRANG | 21/09/1999 | Việt Nam | 201792223 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
32 | NGUYỄN ĐÔNG TRÌNH | 16/09/1999 | Việt Nam | 201784214 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
33 | TRẦN CÔNG TRỰC | 18/09/1999 | Việt Nam | 201783264 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
34 | LÊ ĐỨC VỌNG | 07/10/1999 | Việt Nam | 201792062 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
35 | NGUYỄN VŨ | 06/08/1999 | Việt Nam | 201767970 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
36 | VÕ THỊ VY | 20/08/1986 | Việt Nam | 205380799 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
37 | NGUYỄN CỬU NHƯ Ý | 17/09/1999 | Việt Nam | 201801646 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn