Stt | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Nơi cư trú | hạng GPLX |
1 | HUỲNH THIÊN ÁI | 26/12/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
2 | ĐINH THỊ TÚ ANH | 23/09/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
3 | DƯƠNG THỊ HOÀNG ANH | 24/08/1997 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai | A1 |
4 | LÊ THỊ TÚ ANH | 19/03/1998 | X. Nhơn Khánh, H. An Nhơn, T. Bình Định | A1 |
5 | NGUYỄN HỮU ANH | 26/05/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
6 | NGUYỄN LÊ ANH | 06/09/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
7 | NGUYỄN VIẾT ANH | 20/01/1996 | TT. Đông Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | A1 |
8 | TRƯƠNG PHẠM QUỐC ANH | 12/10/1992 | P. Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | A1 |
9 | TRƯƠNG NGỌC ÁNH | 26/12/1996 | P. Hoa Lư, TP. Pleiku, T. Gia Lai | A1 |
10 | HÀ GIA BẢO | 29/06/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
11 | TRƯƠNG CÔNG BÉ | 03/01/1964 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
12 | VÕ VĂN BÌNH | 01/08/1994 | X. Kỳ Thịnh, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | A1 |
13 | NGUYỄN THỊ BỐN | 04/06/1974 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
14 | NGUYỄN VIỆT CẢNH | 26/06/1995 | P. Vĩnh Phước, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | A1 |
15 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 01/08/1998 | X. Tân Hiệp, TP. Hội An, T. Quảng Nam | A1 |
16 | NGÔ VĂN CƯỜNG | 06/12/1994 | X. Cam Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | A1 |
17 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠO | 10/10/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
18 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 18/02/1998 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
19 | HỒ TRỌNG DĨ | 11/10/1997 | P. Sông Bờ, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai | A1 |
20 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | 20/05/1994 | X. Bình Quý, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | A1 |
21 | NGÔ THỊ XUÂN DIỆU | 21/03/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
22 | TRẦN THỊ HỒNG DIỆU | 22/10/1996 | X. Triệu Đông, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | A1 |
23 | MAI VĂN ĐỒNG | 12/11/1991 | X. Bình Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | A1 |
24 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 06/08/1993 | X. Hương Phong, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
25 | HOÀNG THỊ DUNG | 05/05/1998 | X. Đồng Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hoá | A1 |
26 | LÊ THỊ DUNG | 19/05/1996 | X. Hải Ninh, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hoá | A1 |
27 | HUỲNH KIỀU TẤN DŨNG | 09/09/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
28 | ĐỖ ÁNH DƯƠNG | 14/10/1975 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
29 | VŨ TRỌNG DƯƠNG | 05/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
30 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | 06/12/1997 | P. Phước Hải, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | A1 |
31 | PHẠM THỊ KIỀU DUYÊN | 20/10/1995 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
32 | BÙI TUẤN DỸ | 20/02/1997 | X. Pơng Drang, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk | A1 |
33 | HOÀNG THỊ GIANG | 19/03/1996 | X. Thanh Liên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | A1 |
34 | MAI THỊ THU HÀ | 18/09/1996 | X. Đắk KRoong, H. Đắk Glei, T. Kon Tum | A1 |
35 | BÙI THỊ THU HẰNG | 19/04/1997 | X. Hòai Châu Bắc, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định | A1 |
36 | LÊ THỊ HẰNG | 16/05/1997 | X. Hải Lâm, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | A1 |
37 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 03/07/1996 | X. Thạch Trung, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | A1 |
38 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | 10/10/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
39 | TRẦN THỊ HẰNG | 17/11/1996 | X. Ân Tường Tây, H. Hòai Ân, T. Bình Định | A1 |
40 | HOÀNG VĂN HÀO | 01/01/1996 | X. Hồng Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | A1 |
41 | NGUYỄN VĂN ANH HÀO | 12/09/1998 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | A1 |
42 | TRẦN THỊ THÚY HẬU | 07/03/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | A1 |
43 | ĐOÀN CHÂU THANH HIỀN | 13/05/1998 | X. Tam Đàn, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam | A1 |
44 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 24/11/1995 | X. Tân Lập, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị | A1 |
45 | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | 12/11/1998 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | A1 |
46 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 05/10/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
47 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 07/12/1994 | X. Cẩm Mỹ, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | A1 |
48 | LÊ THỊ KIM HUỆ | 23/07/1997 | P. Thiện An, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk | A1 |
49 | LÊ THỊ THÙY HƯƠNG | 02/03/1995 | X. Triệư Th?ợng, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | A1 |
50 | PHẠM VĂN HỮU | 08/11/1993 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
51 | ĐẶNG QUANG HUY | 01/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
52 | ĐINH VĂN HUY | 05/10/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
53 | LÊ ĐỨC QUANG HUY | 25/09/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
54 | PHẠM HÀ NHẬT HUY | 09/04/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
55 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 03/11/1982 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | A1 |
56 | VÕ VĂN KHA | 03/09/1998 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | A1 |
57 | LÊ TRỌNG KHANG | 11/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
58 | TRẦN GIA KHÁNH | 17/12/1986 | P. Tân Quý, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | A1 |
59 | PHÙNG QUỲNH KHUYÊN | 22/12/1978 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | A1 |
60 | ĐOÀN VĂN KỈNH | 25/06/1998 | X. Quảng Điền, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk | A1 |
61 | LÊ THỊ LINH | 02/01/1992 | P. Hương Sơ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
62 | LÊ TUẤN LINH | 12/12/1997 | X. Ia Tô, H. Ia Grai, T. Gia Lai | A1 |
63 | NGUYỄN QUANG LINH | 18/01/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
64 | NGUYỄN THỊ MAI LINH | 26/10/1997 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | A1 |
65 | TÀO THỊ HOÀNG LINH | 26/09/1996 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | A1 |
66 | LÊ VĂN LỘC | 09/08/1998 | X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | A1 |
67 | LÂM XUÂN LONG | 10/08/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
68 | LÊ THÀNH LONG | 17/10/1998 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | A1 |
69 | ĐẶNG CÔNG LUÝT | 14/11/1996 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
70 | ĐOÀN THỊ MINH | 23/02/1985 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | A1 |
71 | CAY A MÚI | 26/03/1971 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
72 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 26/06/1998 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | A1 |
73 | HỒ THỊ ÁNH NGỌC | 22/08/1996 | X. Hải Quế, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | A1 |
74 | NGUYỄN BÁ NGỌC | 02/04/1997 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
75 | HỒ THỊ ÁNH NGUYỆT | 19/09/1996 | X. Quảng Điền, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk | A1 |
76 | PHAN THỊ HỒNG NHUNG | 07/02/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
77 | NGUYỄN THỊ TỐ NỮ | 10/10/1998 | X. Cư An, H. Đăk Pơ, T. Gia Lai | A1 |
78 | TRẦN THỊ KIM OANH | 22/09/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
79 | ĐỖ VĂN PHÚ | 03/02/1983 | TT. Đắk Rve, H. Kon Rẫy, T. Kon Tum | A1 |
80 | TRẦN ĐÌNH PHÚ | 08/02/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
81 | HỒ NGỌC PHÚC | 02/08/1982 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
82 | NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC | 23/04/1998 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
83 | ĐẶNG THÙY PHƯƠNG | 17/10/1994 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | A1 |
84 | ĐOÀN THỊ KIM PHƯƠNG | 05/03/1995 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
85 | NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG | 16/08/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
86 | DƯƠNG VĂN QUÂN | 05/09/1998 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam | A1 |
87 | BÙI THANH QUẢNG | 25/10/1995 | X. Bình An, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | A1 |
88 | HOÀNG VIỆT QUỐC | 02/09/1997 | X. Bình Sa, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | A1 |
89 | ĐẶNG VĂN QUYẾT | 30/06/1998 | X. Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi | A1 |
90 | TRẦN MAI QUỲNH | 02/02/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
91 | TRẦN LÊ SAN | 04/03/1996 | P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định | A1 |
92 | ĐỖ DANH SỞ | 10/07/1993 | X. Mỹ An, H. Phù Mỹ, T. Bình Định | A1 |
93 | TRẦN NHƯ SƠN | 01/06/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
94 | LÊ THỊ NGỌC SƯƠNG | 01/07/1998 | X. Kỳ Lợi, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | A1 |
95 | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | 25/09/1996 | X. Hải Quế, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | A1 |
96 | PHAN TRỌNG TÀI | 02/02/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
97 | TRẦN ĐÌNH THẮNG | 16/05/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
98 | TÔ LÂM THANH | 03/03/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
99 | NGUYỄN NHẬT THÀNH | 12/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
100 | HUỲNH THỊ BÍCH THẢO | 25/08/1984 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
101 | LÊ THỊ THU THẢO | 01/07/1996 | X. Nghĩa Hiệp, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi | A1 |
102 | HUỲNH THỊ THỌ | 15/07/1996 | X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi | A1 |
103 | MAI THỊ BÍCH THOA | 20/03/1996 | X. Hòai Hảo, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định | A1 |
104 | TRẦN THỊ THƠM | 01/08/1998 | X. Nam Phúc, H. Nam Đàn, T. Nghệ An | A1 |
105 | NGUYỄN TRẦN ANH THƯ | 27/03/1998 | X. Tam Phước, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam | A1 |
106 | TÁN THUẬN | 03/12/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
107 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 10/10/1997 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
108 | HUỲNH NGỌC KIM THÚY | 18/03/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
109 | PHẠM HỒNG THỦY | 17/10/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
110 | VÕ QUỐC TIẾN | 25/11/1996 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
111 | LÊ BÁ TOÀN | 26/10/1996 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
112 | PHẠM THỊ THANH TRÀ | 01/11/1997 | X. Nhơn Hòa, H. An Nhơn, T. Bình Định | A1 |
113 | PHAN NGÔ THÙY TRÂM | 11/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
114 | LÊ THỊ PHƯƠNG TRANG | 21/12/1996 | X. Tam Sơn, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | A1 |
115 | PHAN HOÀNG TRÍ | 17/09/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
116 | HUỲNH BÁ KHÁNH TRÌNH | 11/08/1998 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | A1 |
117 | TRẦN ANH TRUNG | 02/01/1998 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | A1 |
118 | HUỲNH ANH TUẤN | 04/02/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
119 | LÊ THỊ TUYẾT | 10/10/1996 | X. Cát Thắng, H. Phù Cát, T. Bình Định | A1 |
120 | NGUYỄN THỊ VÂN | 01/01/1979 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | A1 |
121 | NGUYỄN THỊ YẾN VÂN | 09/12/1997 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
122 | LÊ NGUYỄN BÁ VĂN | 01/08/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
123 | PHẠM NGỌC VIỄN | 10/07/1995 | X. Bình Long, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi | A1 |
124 | LỮ ĐÌNH VINH | 09/06/1960 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
125 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 16/07/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
126 | PHẠM THỊ TƯỜNG VY | 17/04/1998 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | A1 |
127 | NGUYỄN QUANG ANH | 05/10/1997 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | A1 |
128 | NGUYỄN THỊ TRÂM ANH | 18/01/1998 | TT. Eă Dr?ng, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk | A1 |
129 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 22/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
130 | TRẦN MINH CHIẾN | 17/11/1998 | X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | A1 |
131 | ĐOÀN ĐẠI CƯỜNG | 01/12/1998 | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
132 | NGUYỄN QUANG ĐẠT | 25/11/1998 | X. Kỳ Châu, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | A1 |
133 | LÊ MINH ĐỨC | 23/09/1998 | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | A1 |
134 | LÊ MINH DŨNG | 22/08/1997 | X. Thạch Mỹ, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh | A1 |
135 | TRẦN QUAN DƯƠNG | 10/05/1998 | X. Ân Nghĩa, H. Hòai Ân, T. Bình Định | A1 |
136 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 03/02/1997 | X. Hải Ba, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | A1 |
137 | VĂN NGỌC HIỂN | 27/11/1997 | X. Bình Hòa, H. Tây Sơn, T. Bình Định | A1 |
138 | TRẦN THỊ MAI HOA | 10/09/1996 | TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | A1 |
139 | NGUYỄN THÁI HÙNG | 15/05/1998 | X. Diễn Phong, H. Diễn Châu, T. Nghệ An | A1 |
140 | NGUYỄN THÀNH HUY | 09/02/1996 | P. An Phước , TX. An Khê, T. Gia Lai | A1 |
141 | TRƯƠNG MAI HUY | 29/03/1998 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | A1 |
142 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 06/08/1995 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | A1 |
143 | TÔN THẤT BẢO KHÁNH | 28/09/1997 | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
144 | HỒ SỸ TRUNG KIÊN | 18/10/1998 | X. Ea Na, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk | A1 |
145 | LÊ THỊ LỘC | 10/11/1998 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
146 | NGUYỄN ĐÌNH LUYỆN | 30/10/1998 | X. Thanh Giang, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | A1 |
147 | ĐẶNG THỊ KHÁNH LY | 13/05/1998 | X. Bình Trị, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi | A1 |
148 | TRẦN THỊ MAI | 04/11/1998 | TT. Khâm Đức, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam | A1 |
149 | NGUYỄN HOÀI NAM | 25/08/1997 | X. Thạch Thanh, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh | A1 |
150 | VÕ VĂN PHONG | 11/11/1997 | X. Sơn Hà, H. Sơn Hòa, T. Phú Yên | A1 |
151 | LÊ NGỌC PHÚ | 20/09/1998 | X. Tam Quang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | A1 |
152 | HẦU VĂN PHƯƠNG | 30/09/1998 | P. Vĩnh Hải, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | A1 |
153 | ĐOÀN VĂN QUYẾN | 20/10/1998 | X. Triệu Long, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | A1 |
154 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 28/05/1998 | X. Liên Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | A1 |
155 | NGUYỄN TRỌNG SƠN | 05/12/1998 | X. Thạch Tiến, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh | A1 |
156 | NGUYỄN PHƯỚC TÀI | 20/04/1998 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | A1 |
157 | LÊ THỪA THIỆN | 08/11/1998 | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
158 | TRẦN HỮU HUY THÔNG | 18/08/1998 | X. Hòa Thành, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk | A1 |
159 | VÕ TIẾN THÔNG | 29/09/1998 | X. Xuân Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | A1 |
160 | NGUYỄN ĐĂNG THƯ | 27/06/1998 | X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | A1 |
161 | VƯƠNG THU THỦY | 29/11/1995 | X. Xuân Thịnh, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hoá | A1 |
162 | TRẦN NGỌC TÍN | 26/08/1998 | X. An Hòa, H. An Lão, T. Bình Định | A1 |
163 | NGUYỄN VĂN TĨNH | 28/11/1998 | X. Bình Thuận, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi | A1 |
164 | DƯƠNG THIÊN VÂN TRÀ | 19/05/1998 | X. Sông Trà, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam | A1 |
165 | LÊ NGỌC THÙY TRANG | 08/11/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
166 | NGUYỄN SỸ TRƯỜNG | 12/06/1998 | X. Thường Nga, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh | A1 |
167 | NGUYỄN THỊ TỨ | 15/06/1996 | X. Thượng Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An | A1 |
168 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | 25/10/1995 | X. Tân Phú, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An | A1 |
169 | NGUYỄN THỌ ANH TUẤN | 28/07/1998 | X. Triệu Đông, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | A1 |
170 | HỒ TRẦN TUYỆT | 13/04/1998 | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
171 | PHẠM THỊ HỒNG VÂN | 01/06/1990 | X. Quế Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | A1 |
172 | NGUYỄN THỊ THẢO VI | 01/12/1998 | X. Hải Thái, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | A1 |
173 | LÊ CÔNG VIỆT | 07/12/1998 | X. Đại Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | A1 |
174 | NGÔ HỮU HOÀNG VIỆT | 30/10/1998 | P. Đông Giang, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị | A1 |
175 | TRẦN VĂN VŨ | 12/04/1998 | X. Điện Nam Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | A1 |
176 | NGUYỄN DUY AN | 16/01/1998 | TT. Tân An, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam | A1 |
177 | NGUYỄN TUẤN ANH | 05/06/1997 | P. Tự An, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | A1 |
178 | NGUYỄN THÀNH CHUNG | 24/10/1997 | X. Sơn Diệm, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh | A1 |
179 | THÁI QUỐC CƯỜNG | 20/07/1998 | TT. Cam Lộ, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị | A1 |
180 | HỒ NGỌC DUY | 06/10/1997 | X. An Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai | A1 |
181 | TẠ THỊ THU HÀ | 12/06/1998 | TT. Phước An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | A1 |
182 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 22/03/1997 | X. Quế Cường, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam | A1 |
183 | NGUYỄN HOÀNG HIẾN | 10/07/1997 | X. An Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai | A1 |
184 | VÕ VĂN HIỆP | 20/10/1998 | X. Đắk Kan, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum | A1 |
185 | LÊ TRUNG HIẾU | 06/12/1998 | X. Glar, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai | A1 |
186 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 16/04/1996 | X. Sơn Phúc, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh | A1 |
187 | TRƯƠNG CÔNG HIẾU | 25/05/1996 | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam | A1 |
188 | NGUYỄN VĂN HÒA | 31/10/1995 | P. Tân An, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk | A1 |
189 | NGUYỄN NHẬT HOÀNG | 22/10/1997 | P. Thắng Lợi, TP. Kon Tum, T. Kon Tum | A1 |
190 | MAI THỊ XUÂN HỒNG | 13/07/1998 | X. Điện Phong, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | A1 |
191 | NGUYỄN THỌ HUẤN | 25/07/1993 | X. Hoa Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | A1 |
192 | TRẦN THỊ HUẾ | 29/08/1995 | TT. Phú Lộc, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
193 | NGÔ THỊ HƯƠNG | 02/12/1998 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | A1 |
194 | NGUYỄN PHẠM TRÚC HƯƠNG | 10/10/1998 | P. Cẩm Phô, TP. Hội An, T. Quảng Nam | A1 |
195 | TRẦN ĐÌNH HUY | 25/08/1997 | X. Phong Chương, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
196 | HỒ DUY KHÁNH | 30/09/1998 | X. Hải Xuân, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị | A1 |
197 | TRẦN MINH KHOA | 19/11/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
198 | BÙI VĂN LÂM | 10/12/1998 | X. Tịnh Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi | A1 |
199 | BÙI THỊ LÁNH | 07/08/1997 | X. Vĩnh Tân, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận | A1 |
200 | CÁI VIẾT LUẬN | 08/02/1997 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
201 | NGUYỄN THỊ NA | 11/10/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
202 | NGUYỄN HỒNG NGỌC | 19/12/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
203 | ĐẶNG NHẬT PHƯƠNG | 06/11/1998 | X. Bình Minh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi | A1 |
204 | NGUYỄN MINH QUÂN | 08/10/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
205 | PHAN PHƯỚC QUANG | 28/02/1996 | TT. Phố Châu, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh | A1 |
206 | VÕ VĂN QUANG | 15/08/1976 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
207 | ĐINH THỊ ĐỖ QUYÊN | 04/11/1998 | Tổ 23B P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
208 | ĐỖ VĂN SƠN | 25/01/1998 | X. Đắk Xú, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum | A1 |
209 | NGUYỄN NHƯ HỒNG SƠN | 23/06/1998 | X. Đức Dũng, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | A1 |
210 | PHẠM ĐÌNH SƠN | 28/09/1998 | X. Kon Gang, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai | A1 |
211 | TRẦN VĂN SƠN | 20/11/1997 | TT. Phú Hòa, H. Chư Păh, T. Gia Lai | A1 |
212 | ĐẶNG VĂN TÂN | 19/07/1998 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | A1 |
213 | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | 10/08/1996 | X. Sơn Kim 1, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh | A1 |
214 | NGUYỄN ANH THƯ | 22/03/1997 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | A1 |
215 | HUỲNH ĐỨC THƯƠNG | 08/01/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | A1 |
216 | TRẦN PHƯỚC TỈNH | 12/10/1998 | X. Điện Quang, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam | A1 |
217 | NGUYỄN XUÂN TOÀN | 01/11/1998 | P. Thắng Lợi, TP. Kon Tum, T. Kon Tum | A1 |
218 | LÊ TRUNGTUẤN | 31/07/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | A1 |
219 | MAI QUỐC TRƯỜNG | 07/04/1997 | X. Ia Le, H. Chư Sê, T. Gia Lai | A1 |
220 | PHAN ĐÌNH TRƯỜNG | 04/08/1998 | X. Tam Thái, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam | A1 |
221 | NGUYỄN HUY TUẤN | 10/04/1996 | X. Chư Răng, H. Ia Pa, T. Gia Lai | A1 |
222 | PHAN PHƯỚC TUỆ | 12/09/1998 | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
223 | VĂN QUÝ DUY ANH | 05/11/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
224 | TRƯƠNG ĐẠI BÁCH | 17/10/1981 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
225 | LÊ TẤN BÌNH | 24/04/1995 | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam | A1 |
226 | NGUYỄN THANH BÌNH | 01/01/1995 | X. Phú Lương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
227 | PHAN PHỤNG NGUYÊN BÌNH | 08/05/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
228 | TRẦN THỊ CẨM | 08/10/1997 | P. Lý Thường Kiệt, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định | A1 |
229 | TRẦN THỊ KIM CHI | 20/01/1996 | X. Đăk Pơ, H. Đăk Pơ, T. Gia Lai | A1 |
230 | ĐẶNG VĂN CƯỜNG | 04/12/1989 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | A1 |
231 | PHAN NGỌC CƯỜNG | 20/11/1998 | X. Đắk Môl, H. Đắk Song, T. Đắk Nông | A1 |
232 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 15/08/1968 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
233 | NGUYỄN TRUNG ĐÔNG | 27/06/1995 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
234 | TRẦN VĂN ĐÔNG | 02/08/1966 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
235 | LÊ THỊ DƯA | 02/01/1997 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
236 | HOÀNG ĐÌNH ĐỨC | 10/09/1995 | X. Phong Thịnh, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | A1 |
237 | ĐẶNG NGUYỄN THẢO DUNG | 14/11/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
238 | PHAN THỊ HỒNG DUNG | 06/11/1995 | X. Quảng Tân, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình | A1 |
239 | TRẦN THỊ THÙY DUNG | 02/09/1998 | X. Đại Thắng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | A1 |
240 | VŨ THÀNH DŨNG | 04/04/1997 | P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | A1 |
241 | ĐỖ QUANG DUY | 15/11/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
242 | LÊ HOÀNG VIỄN DUY | 04/11/1988 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
243 | TRẦN QUỐC DUY | 18/10/1976 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
244 | BẢO TRƯỜNG TRIẾT GIANG | 05/05/1995 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
245 | GIÁP THỊ HÀ | 06/01/1995 | X. Võ Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình | A1 |
246 | LÊ THỊ HÀ | 26/06/1998 | X. Phú Mậu, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
247 | NGUYỄN THANH HẢI | 16/09/1996 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
248 | PHẠM VĂN HẢI | 10/08/1969 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
249 | PHAN DUY HẢI | 26/01/1985 | X. Võ Liệt, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | A1 |
250 | NGUYỄN HÀN | 29/10/1978 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
251 | LÊ CÔNG HẬU | 24/09/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
252 | ĐINH VĂN HIỀN | 16/03/1960 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | A1 |
253 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 14/09/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
254 | VĨNH HỔ | 15/06/1974 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
255 | NGUYỄN THỊ HOA | 05/10/1995 | X. Tịnh Hiệp, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi | A1 |
256 | VÕ THỊ HOA | 23/04/1997 | X. Dương Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | A1 |
257 | NGUYỄN NGỌC THU HOÀI | 20/12/1993 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
258 | HOÀNG QUANG HUY | 06/04/1992 | X. Đại Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình | A1 |
259 | LÊ THANH HUY | 04/08/1996 | X. Gio An, H. Gio Linh, T. Quảng Trị | A1 |
260 | TRỊNH MINH HUY | 10/10/1998 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | A1 |
261 | NGUYỄN HOÀNG PHÚ KHANG | 15/12/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
262 | TRẦN HOÀNG ĐĂNG KHOA | 13/12/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
263 | TRẦN CÔNG KIÊN | 09/02/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
264 | TRẦN VĂN KIỆT | 01/05/1974 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
265 | TRẦN THỊ SONG KIM | 30/09/1986 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
266 | LÊ MINH LẠI | 05/08/1984 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
267 | BÙI QUANG LONG | 15/03/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
268 | TRẦN QUỐC LONG | 17/01/1984 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
269 | LÊ NGUYỄN TRÚC LY | 31/01/1996 | X. Tam Mỹ Tây, H. Núi Thành, T. Quảng Nam | A1 |
270 | ĐẶNG THỊ MAI | 09/09/1994 | X. Mỹ An, H. Phù Mỹ, T. Bình Định | A1 |
271 | NGUYỄN NGỌC MINH | 05/09/1996 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam | A1 |
272 | PHAN NHẬT MINH | 13/09/1998 | TT. Thạnh Mỹ, H. Nam Giang, T. Quảng Nam | A1 |
273 | PHAN THỊ MƠ | 29/11/1998 | X. Trường Xuân, H. Đắk Song, T. Đắk Nông | A1 |
274 | HOÀNG THỊ TIỂU MY | 16/10/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
275 | HOÀNG THỊ MINH MỸ | 20/03/1973 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
276 | ĐỖ TIÊN THIÊN NGA | 12/10/1996 | X. Triệu Long, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị | A1 |
277 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 02/09/1985 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
278 | LÊ THỊ HỒNG NGÂN | 22/10/1996 | X. Đắk Rơ Wa, TP. Kon Tum, T. Kon Tum | A1 |
279 | NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | 06/12/1998 | X. Sơn Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình | A1 |
280 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 16/02/1996 | X. Hương Toàn, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
281 | NGUYỄN VĂN NGỮ | 26/06/1972 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
282 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | 24/06/1977 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
283 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | 10/07/1997 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam | A1 |
284 | TRẦN NGÔ KHÁNH NGUYÊN | 01/07/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
285 | HỒ MINH NHẬT | 14/11/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
286 | PHAN THỊ NGỌC NHI | 12/11/1995 | P. Trường Chinh, TP. Kon Tum, T. Kon Tum | A1 |
287 | NGÔ THỊ HUYỀN NHUNG | 12/01/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
288 | NGUYỄN THỊ HỒNG OANH | 08/01/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
289 | NGUYỄN THỊ KIM PHÚ | 07/09/1998 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | A1 |
290 | HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG | 10/02/1996 | X. Hiệp Thuận, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam | A1 |
291 | CAO VĂN SƠN | 02/09/1972 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
292 | TRẦN VĂN SƠN | 14/12/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
293 | NGUYỄN ĐÌNH THÁI | 17/01/1991 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
294 | HUỲNH THANH | 01/01/1964 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
295 | LƯƠNG GIA THANH | 09/10/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
296 | NGUYỄN NGUYÊN THIỆN | 25/07/1996 | P. Phước Hòa, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam | A1 |
297 | NGUYỄN THẾ XUÂN THƯỚC | 17/11/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
298 | LÊ THỊ THƯƠNG | 01/05/1997 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | A1 |
299 | LÊ THỊ NGỌC THƯƠNG | 20/02/1989 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | A1 |
300 | TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG | 11/01/1994 | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị | A1 |
301 | LÊ THỊ THU THỦY | 16/08/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
302 | LÊ THỊ THỤY | 24/11/1994 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
303 | BÙI THỊ TIẾN | 20/02/1993 | X. Ngọc Trung, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hoá | A1 |
304 | MAI XUÂN TIẾN | 29/01/1974 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | A1 |
305 | LÊ QUANG TÍN | 20/09/1980 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
306 | NGUYỄN THỊ TINH | 24/02/1996 | X. Ea H'leo, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk | A1 |
307 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 27/06/1973 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
308 | LÊ THỊ BÍCH TRÂM | 10/05/1990 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
309 | NGUYỄN ANH TÚ | 20/08/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
310 | BÙI XUÂN TUẤN | 12/06/1969 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
311 | PHẠM TẤN TUẤN | 27/10/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
312 | NGUYỄN LÊ HUY TÙNG | 30/10/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
313 | HỒ VĂN TƯỜNG | 20/06/1998 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế | A1 |
314 | LÊ BẢO UYÊN | 06/09/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
315 | HOÀNG KIM VÂN | 18/02/1971 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
316 | MAI THỊ NGỌC VÂN | 17/07/1963 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
317 | PHẠM THỊ VÂN | 15/10/1983 | X. An Tiến, H. An Lão, TP. Hải Phòng | A1 |
318 | PHAN CHÍ VŨ | 06/11/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | A1 |
319 | ĐINH ĐÌNH XUÂN | 22/11/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
320 | NGUYỄN HOÀI NHƯ Ý | 30/01/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | A1 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn