Danh sách sát hạch ngày 25/5/2017

Thứ năm - 18/05/2017 16:53

Danh sách học viên sát hạch ngày 25/5/2017
Khi đi sát hạch nhớ mang theo:
1. CMND bản chính.
2. Lệ phí sát hạch: 225.000 đồng
3. Địa điểm sát hạch: Trung tâm sát hạch Hòa Cầm
5. Học viên Trường Nguyễn Thượng Hiền, 13h có mặt tại cổng Trường để xe qua đón đi sát hạch.
STT Họ và tên Ngày sinh Số chứng minh Nơi cư trú
1 HUỲNH THỊ KIM ANH 15/11/1975 201440501 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
2 NGUYỄN SONG NHẬT ANH 02/01/1999 201798329 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
3 PHAN THỊ HỒNG ANH 02/02/1999 201784468 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
4 LÊ XUÂN BẢO 22/01/1998 201775473 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
5 ĐOÀN THỊ THÁI BÌNH 11/04/1999 201746941 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
6 TRẦN THỊ NHƯ BÌNH 21/02/1998 201764708 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
7 TRẦN KIM CHI 15/01/1999 201805081 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
8 TRẦN THỊ KIM CHI 04/05/1999 201799876 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
9 LÊ TRỌNG CHUNG 20/08/1992 205600280 X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
10 LÊ HÒA CHƯƠNG 07/01/1999 201802028 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
11 ĐẶNG BẢO CƯỜNG 13/01/1999 201799633 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
12 PHẠM MINH ĐÁN 20/10/1993 201613919 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
13 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 13/04/1989 197197377 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
14 ĐẶNG THÀNH ĐẠT 12/05/1998 201698489 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
15 TRẦN VĂN ĐẠT 10/09/1997 194585515 X. Hàm Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình
16 TRƯƠNG THỊ DIỆP 23/08/1998 206079786 X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
17 ĐẶNG TRIỀU ĐÌNH 20/02/1998 385724574 X. Hưng Thành, H. Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu
18 HUỲNH TẤN ĐÔ 05/12/1997 221417820 X. Hòa Thành, H. Đông Hòa, T. Phú Yên
19 TRẦN THỊ DỰ 11/08/1998 201768149 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
20 TRƯƠNG QUANG ĐỨC 19/04/1999 201792786 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
21 ĐẶNG THỊ MỸ DUNG 14/02/1999 201800371 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
22 LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 20/07/1992 194478969 X. Cảnh Dương, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình
23 TĂNG THỊ DUNG 01/02/1999 206035014 X. Quế Lâm, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam
24 ĐỖ THỊ KỲ DUYÊN 05/01/1999 201764286 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
25 ĐOÀN VĂN HẠ 12/02/1999 206244222 X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
26 PHAN VĂN HẢI 10/02/1999 201798128 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
27 TRẦN QUANG HẢI 07/02/1998 206079652 X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
28 ĐINH THÚY HẰNG 25/02/1999 201799417 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
29 HỒ THỊ THU HIỀN 05/01/1999 201798740 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
30 LÊ VĂN MINH HIỀN 04/08/1998 201746891 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
31 HÀ PHƯỚC HIẾU 06/05/1999 206292473 TT. Vĩnh Điện, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
32 NGUYỄN VĂN HÓA 17/07/1983 201507716 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
33 HỒ NGỌC HOÀNG 16/10/1998 201801879 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
34 LÊ THỊ KIM HỒNG 24/03/1969 201081836 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
35 NGUYỄN TIẾN HƯNG 13/02/1999 201764251 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
36 TRẦN VIẾT HƯNG 16/11/1996 201746433 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
37 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 11/05/1999 201802523 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
38 HỒ ĐẮC HUY 10/01/1999 201795798 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
39 HOÀNG KIM HUY 23/03/1999 201792107 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
40 NGUYỄN NHƯ LÊ HUY 27/02/1999 201798784 P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
41 THÁI VĂN HOÀNG HUY 21/01/1999 201804122 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
42 TRẦN DƯƠNG HUY 16/04/1999 201800539 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
43 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 10/11/1995 201729614 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
44 NGUYỄN VĂN KHANH 22/01/1999 201764555 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
45 NGUYỄN CHU ĐỨC KỶ 27/04/1999 201768920 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
46 ĐOÀN XUÂN LÂM 05/03/1999 201784261 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
47 LÊ QUÝ LÂM 25/10/1998 206266041 X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
48 NGUYỄN XUÂN LẬP 11/11/1998 206192069 X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
49 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LINH 07/01/1999 201784173 P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
50 MAI THÚY LOAN 17/04/1999 201763886 P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
51 TRƯƠNG THỊ LOAN 17/05/1996 215336147 X. Phước Sơn, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định
52 VI VĂN LỘC 05/05/1973 205222830 X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
53 BÙI THỊ KIM LỢI 18/02/1999 201800805 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
54 NGUYỄN THỊ NHƯ LỢI 18/02/1999 201798230 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
55 LÊ THANH LONG 25/05/1999 201783017 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
56 LÊ VĂN LONG 28/01/1977 201363792 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
57 NGUYỄN THỊ HOÀI LY 23/04/1999 201762314 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
58 THÂN THỊ ÚT LY 20/01/1999 201764245 P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
59 TRƯƠNG THỊ MAI 01/03/1984 201491258 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
60 NGUYỄN VĂN MẪN 09/04/1999 201802294 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
61 LÊ TRẦN CÔNG MINH 08/10/1998 201771629 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
62 PHẠM NHẬT MINH 01/03/1999 201797174 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
63 NGUYỄN HUỲNH HÀ MY 10/06/1997 201761123 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
64 BÙI THỊ NA 18/12/1997 201729235 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
65 NGUYỄN QUANG NAM 20/05/1999 201799495 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
66 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 21/08/1998 201768787 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
67 PHAN THỊ THANH NGÂN 16/05/1999 201795238 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
68 TRẦN ĐỨC NGHI 08/03/1997 191994030 X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế
69 HÀ NGUYÊN NGHĨA 08/04/1999 201784172 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
70 ĐẶNG LÊ THẢO NGUYÊN 18/08/1995 201721454 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
71 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 21/05/1999 201800871 P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
72 PHẠM THỊ THANH NHÀN 23/11/1997 201759494 P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
73 KIM THÀNH NHÂN 06/05/1999 201796866 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
74 PHẠM HƯNG NHÂN 25/02/1998 201764982 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
75 NGUYỄN THỊ HÀN NHI 27/10/1998 201795054 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
76 HỒ THỊ TUYẾT NHUNG 31/12/1998 201784379 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
77 LÊ THỊ NHUNG 10/05/1998 201786212 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
78 TRẦN THỊ ÁNH NHUNG 05/01/1999 201801446 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
79 NGUYỄN THỊ TI NI 06/04/1999 201799413 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
80 NGÔ THỊ KIỀU OANH 19/02/1998 201729197 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
81 NGUYỄN THỊ KIM OANH 08/09/1995 197308458 TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị
82 NGUYỄN THÙY OANH 18/02/1999 201800434 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
83 HUỲNH ĐỨC PHÚC 22/07/1973 201183206 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
84 NGUYỄN VĂN PHỤNG 30/04/1984 201512114 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
85 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 03/12/1982 201543891 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
86 VÕ TRƯỜNG QUÂN 02/07/1986 186134486 X. Nam Cường, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
87 VÕ ĐĂNG QUANG 30/10/1997 201759991 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
88 ĐỖ MẠNH QUỐC 22/02/1999 201800317 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
89 TÔ NGỌC QUY 10/07/1982 225499014 X. Suối Tân, H. Cam Lâm, T. Khánh Hòa
90 PHẠM NGỌC SANG 16/11/1996 205799229 X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
91 LÊ MINH TÂM 02/01/1999 201799931 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
92 PHẠM TẤN THẮNG 12/10/1998 201767066 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
93 NGUYỄN MINH THÀNH 30/12/1998 205976351 X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
94 NGUYỄN TẤN THÀNH 08/09/1998 194650416 X. Quảng Phong, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình
95 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 26/02/1999 201784530 P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
96 PHAN THỊ THANH THI 24/11/1998 206079766 X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
97 TRẦN VĂN THIỆN 16/02/1998 201732240 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
98 NGUYỄN CỬU ĐỨC THỊNH 31/01/1999 201777094 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
99 TRẦN VIẾT THỊNH 05/03/1999 201795454 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
100 LÊ NHÂN NGỌC THU 01/08/1997 201785214 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
101 NGUYỄN DUY THU 10/02/1998 201784692 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
102 LÊ THỊ OANH THƯ 06/05/1999 201784649 P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
103 NGÔ VĂN THUẬN 30/05/1998 206192394 X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
104 ĐẶNG THỊ THANH THÚY 15/03/1999 201798696 P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
105 HOÀNG UYÊN THY 10/10/1994 201693793 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
106 TRẦN THỊ NGỌC TRÀ 07/04/1999 201800827 P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
107 LÊ HOÀNG HUYỀN TRÂM 07/01/1998 201804262 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
108 NGUYỄN HOÀNG TIÊN TRANG 17/11/1997 201730778 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
109 PHẠM MINH TRÍ 08/01/1999 201799778 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
110 NGUYỄN CÔNG TRIỆU 10/10/1988 205312250 X. Tam Vinh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
111 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 22/12/1994 201665772 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
112 NGUYỄN NGỌC BẢO TRUNG 22/12/1996 241568069 X. Ea BHốk, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk
113 TRƯƠNG ĐỨC TRUNG 02/06/1993 201670650 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
114 BÙI VIẾT TÚ 20/02/1996 205953169 X. Duy Thu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
115 ĐẶNG NGỌC TÚ 03/03/1999 206305292 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
116 NGUYỄN ANH TÚ 18/01/1999 201798231 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
117 ĐẶNG LÊ SƠN TÙNG 15/09/1997 201755992 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
118 TRẦN NGUYÊN QUỐC TUYỂN 20/03/1983 201477091 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
119 LÊ MINH TÝ 20/12/1985 205492669 TT. Đông Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
120 ĐÀO NGỌC LAN VI 10/05/1998 201795055 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
121 HỒ TỔNG VIÊN 19/09/1993 205721138 X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
122 NGUYỄN VĂN VIỆT 09/04/1999 201784272 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
123 PHẠM VĂN VIỆT 30/04/1999 201792735 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
124 PHAN THỊ HẢI YẾN 23/04/1999 201798256 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
STT Họ và tên Ngày sinh Số chứng minh Nơi cư trú
1 DƯƠNG THỤC AN 26/04/1999 201812937 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
2 LÊ TRUNG THIÊN ÂN 18/03/1999 201746555 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
3 PHAN THÀNH ÂN 12/05/1999 201807213 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
4 TRẦN THỊ HỒNG ÂN 22/02/1999 201772387 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
5 PHAN NGỌC BẢO ẤN 11/04/1999 201797013 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
6 BÙI NGUYỄN QUỲNH ANH 17/01/1999 201771933 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
7 ĐẶNG PHẠM LAN ANH 15/05/1999 201739330 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
8 ĐINH THẾ ANH 05/02/1997 201813151 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
9 HUỲNH THỊ CAO ANH 09/02/1999 201736580 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
10 NGÔ THỊ KIỀU ANH 16/04/1999 206203321 X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
11 NGUYỄN LÊ QUỲNH ANH 27/04/1999 201776831 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
12 NGUYỄN NGỌC TÂM ANH 26/03/1999 201772319 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
13 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 01/02/1999 201812604 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
14 NGUYỄN TUẤN ANH 19/03/1999 201807678 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
15 PHAN KIỀU ANH 19/02/1999 201745665 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
16 TRẦN THỊ LAN ANH 28/11/1998 231138528 P. Yên Đỗ, TP. Pleiku, T. Gia Lai
17 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 16/03/1999 201796553 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
18 TRẦN VŨ PHƯƠNG ANH 03/01/1999 201740830 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
19 VÕ NGUYỄN KIM ANH 02/08/1993 194453835 X. Thanh Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
20 NGUYỄN VĂN BÃO 19/04/1998 201732033 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
21 HUỲNH THẾ BẢO 18/06/1996 201694213 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
22 NGÔ NGUYÊN BẢO 27/02/1999 201772244 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
23 NGUYỄN HOÀI BẢO 23/02/1999 201740576 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
24 NGUYỄN VĂN BẢO 12/01/1999 201792241 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
25 CATHERINE AMIE BESCH 02/04/1979 488052024 X. Cẩm Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam
26 ĐẶNG CÔNG BIN 03/12/1998 201767458 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
27 NGUYỄN THỊ DIỆU BÌNH 24/04/1999 201775313 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
28 TRẦN DANH BỬU 03/08/1997 187586113 P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
29 NGUYỄN THỊ LỆ CHI 01/11/1997 212794569 X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi
30 VÕ THỊ KIM CHI 05/01/1999 201784586 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
31 NGUYỄN LINH ĐAN 09/04/1999 201776755 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
32 MAI VĂN ĐẠO 11/02/1999 201806841 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
33 THÁI DUY ĐẠT 15/02/1999 201812601 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
34 HÀ HỒ ĐIỆP 05/06/1996 201739461 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
35 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 05/01/1990 201610156 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
36 NGUYỄN ĐỊNH 30/04/1999 201773232 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
37 LÊ BÁ MINH ĐỒNG 18/03/1999 201788035 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
38 TĂNG NGUYỄN NGỌC ĐỨC 16/02/1999 201801741 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
39 LÊ HOÀNG DŨNG 04/02/1999 201807088 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
40 LÊ TIẾN DŨNG 15/01/1999 201806296 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
41 TRẦN LÊ TRUNG DŨNG 16/04/1999 201782761 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
42 LƯU MAI ÁNH DƯƠNG 23/04/1999 201776492 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
43 PHAN PHI DƯƠNG 04/11/1998 201783774 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
44 TÔ ĐÔNG DƯƠNG 04/03/1999 201789881 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
45 KIỀU MẠNH DUY 12/01/1999 201771313 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
46 LƯƠNG ĐÀM BẢO DUY 09/04/1999 201776749 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
47 NGUYỄN HỒNG NHẬT DUY 23/03/1998 201786593 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
48 BÙI TRẦN HẠNH DUYÊN 01/03/1999 201796496 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
49 HỒ THỊ THỦY DUYÊN 01/01/1999 201775925 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
50 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 26/03/1999 201740324 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
51 UÔNG ĐÌNH DIỆU DUYÊN 06/04/1999 201791053 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
52 NGUYỄN PHẠM THU GIANG 07/04/1997 201745197 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
53 ĐỒNG THỊ NGỌC HÀ 01/01/1999 201792551 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
54 HỒ XUÂN HÀ 12/02/1999 201807345 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
55 LÊ THỊ HÀ 19/04/1999 201807115 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
56 DƯƠNG BÍCH HẠ 11/04/1999 201805404 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
57 NGUYỄN TRẦN LÂM HẢI 02/03/1999 201771183 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
58 LÊ THỊ NHƯ HẰNG 31/01/1999 201807261 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
59 NGUỄN THỊ THÁI HẰNG 04/05/1999 201772070 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
60 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 02/02/1999 201807139 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
61 TÔN LÊ MINH HẠNH 30/01/1999 201772378 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
62 NGUYỄN HẬU 14/02/1999 201776553 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
63 LÊ MINH HIỀN 09/02/1999 201806397 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
64 TRỊNH TRƯƠNG THỊ CẨM HIỀN 13/03/1999 201801742 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
65 NGUYỄN HỮU HIỂN 15/11/1998 201777188 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
66 HỒ CÔNG HIẾU 19/03/1996 191857150 X. Hương Toàn, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế
67 LÊ MINH HIẾU 03/04/1999 201797811 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
68 NGUYỄN MINH HIẾU 29/07/1998 201792265 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
69 NGUYỄN MINH HIẾU 12/02/1999 201806647 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
70 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU 06/04/1999 201775651 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
71 TRẦN THANH HIẾU 10/04/1999 201796264 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
72 HUỲNH NHẬT HÒA 27/09/1995 212279512 X. Phổ Nhơn, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
73 PHẠM HÒA 06/03/1999 201771936 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
74 ĐẶNG LÊ VĂN HOÀI 23/01/1999 201811022 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
75 CHẾ VĂN HOÀNG 29/04/1999 201797023 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
76 LÊ THÁI THANH HOÀNG 21/04/1999 201803937 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
77 NGUYỄN MINH HOÀNG 20/01/1999 201771755 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
78 NGUYỄN THÁI HOÀNG 05/03/1999 201772454 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
79 PHAN LÊ HUY HOÀNG 15/01/1999 201736851 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
80 HỒ VĂN HÙNG 10/12/1972 201579829 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
81 NGUYỄN HỮU HÙNG 01/01/1999 201772242 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
82 PHẠM CÔNG HÙNG 10/03/1999 201795078 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
83 TRƯƠNG HÙNG 19/01/1999 201797072 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
84 NGUYỄN QUANG HƯNG 14/03/1999 201776870 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
85 VÕ KHÁNH HƯNG 27/02/1999 201776655 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
86 LÊ MAI HƯƠNG 13/05/1999 201772170 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
87 HÀ NGỌC HUY 20/08/1998 241708268 X. Tam Giang, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk
88 NGUYỄN MINH HUY 17/01/1999 201772596 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
89 NGUYỄN TẤN HUY 13/05/1999 201780505 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
90 NGUYỄN THÂN ĐĂNG HUY 26/04/1999 201796549 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
91 NGUYỄN VĂN ANH HUY 23/04/1999 201795244 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
92 TRƯƠNG QUỐC HUY 14/01/1999 201740605 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
93 TÔ THỊ VÂN KHANH 21/01/1999 201796566 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
94 NGUYỄN THỊ THU KHÁNH 14/04/1999 201795340 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
95 ĐÀO DUY KHOA 22/02/1999 201790704 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
96 NGUYỄN THANH KHOA 16/02/1999 201775790 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
97 PHẠM ANH KHOA 03/01/1999 201738738 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
98 PHAN THỊ MINH KHUÊ 12/02/1999 201773547 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
99 NGÔ TRUNG KIÊM 17/10/1997 071057741 X. Thắng Quân, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang
100 NGUYỄN THẾ KIÊN 02/07/1998 187586619 P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
101 ĐOÀN MAI ANH KIỆT 26/03/1999 201777163 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
102 VÕ THỊ MỸ LỆ 15/04/1999 201796163 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
103 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN 08/03/1999 201806790 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
104 PHẠM THỊ KIM LINH 03/02/1999 201796486 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
105 PHAN LÊ HOÀI LINH 26/01/1999 201814100 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
106 TRẦN TUYẾT LINH 20/03/1999 201798973 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
107 LÊ THỊ CÔNG LOAN 14/02/1999 201807397 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
108 HOÀNG LƯƠNG TIẾN LỘC 16/01/1999 201803787 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
109 HUỲNH THỊ XUÂN LỘC 04/03/1999 201782674 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
110 THÂN ĐỨC LỘC 11/04/1999 201806663 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
111 VÕ QUANG THIÊN LỘC 08/02/1999 201771783 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
112 NGUYỄN HOÀNG LONG 13/04/1999 201803311 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
113 NGUYỄN HOÀNG LONG 23/04/1999 201776981 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
114 NGUYỄN QUỐC BẢO LONG 18/05/1999 201736843 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
115 PHẠM XUÂN LONG 06/12/1998 187587835 P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
116 LÊ THỊ LỤA 19/02/1999 206301963 X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
117 NGUYỄN THỊ NHƯ LỤA 09/03/1999 201773387 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
118 PHAN THỊ MỸ LY 20/01/1999 201807421 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
119 LÊ THỊ XUÂN MAI 26/04/1999 201807208 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
120 NGUYỄN THỊ THANH MAI 14/03/1996 241509911 X. Cuôr KNia, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk
121 PHẠM LÊ MAI 10/10/1998 231224264 X. Ia Pnôn, H. Đức Cơ, T. Gia Lai
122 VÕ THỊ KIM MAI 17/02/1999 201796425 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
123 ĐẶNG THIỆU MINH 27/07/1995 201694136 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
124 ĐINH HOÀNG MINH 15/02/1999 201736587 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
125 NGUYỄN CỬU MINH 28/01/1999 201782949 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
126 NGUYỄN TIẾN MINH 12/02/1999 201797692 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
127 TRẦN TRỌNG MINH 01/02/1999 201820009 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
128 NGUYỄN NHẬT MY 18/04/1999 191907307 P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
129 TRẦN THANH THẢO MY 14/01/1999 201772419 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
130 TRẦN THỊ HOÀNG MY 02/04/1999 201782835 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
131 TRẦN THỊ TRÀ MY 20/03/1999 201773137 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
132 ĐÀO THỊ MỸ 03/02/1998 201795377 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
133 NGUYỄN BÁ NAM 04/08/1997 184295935 X. Thạch Sơn, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh
134 LÊ THỊ HẰNG NGA 15/02/1999 201736717 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
135 DƯƠNG THỊ THÚY NGÂN 04/03/1999 201768163 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
136 MAI THỊ THU NGÂN 20/03/1999 201812725 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
137 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGÂN 03/03/1999 201796529 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
138 LÊ HUỲNH CÔNG NGỌC 14/05/1999 201772262 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
139 NGUYỄN ĐOÀN HỒNG NGỌC 17/11/1995 23099093 X. Ia Blang, H. Chư Sê, T. Gia Lai
140 NGUYỄN THỊ NGỌC 02/02/1996 191881186 X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
141 LÊ KIM NGUYÊN NGUYỆT 13/02/1999 225902015 P. Phước Tân, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa
142 NGUYỄN THỊ NHÀN 05/04/1999 201806641 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
143 ĐẶNG HOÀI NHÂN 18/01/1998 231137072 X. An Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai
144 HỒ THỊ THẢO NHÂN 06/01/1999 201776115 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
145 NGUYỄN NHÂN 18/11/1998 201767689 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
146 NGUYỄN ĐÌNH NHẤT 08/04/1999 201785991 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
147 TRẦN HỒ THIÊN NHẬT 02/01/1999 201807331 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
148 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI 27/02/1999 201796394 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
149 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 27/01/1999 201800118 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
150 PHÙNG THỊ YẾN NHI 28/01/1999 201771138 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
151 TRẦN BÍCH ÁI NHI 26/02/1999 201814156 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
152 VÕ THỊ ÁI NHI 09/03/1999 201784956 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
153 NGUYỄN VĂN NHỚ 26/04/1999 201772027 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
154 LÊ THỊ NHƯ 03/10/1995 197349004 X. Ba Lòng, H. Đa Krông, T. Quảng Trị
155 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 01/04/1999 201796507 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
156 HỒ PHI NHUNG 21/03/1999 201797501 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
157 HUỲNH THỊ MỸ NINH 20/05/1998 241707103 X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk
158 HỒ THỊ XUÂN NY 13/05/1999 201812586 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
159 LÊ THỊ HOÀNG OANH 30/01/1999 201782451 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
160 NGUYỄN THỊ KIM OANH 09/02/1999 201806621 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
161 NGUYỄN THỊ LAN OANH 20/01/1999 201773272 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
162 PHAN TRẦN HOÀNG OANH 21/10/1997 201753445 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
163 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC PHÁT 01/01/1999 201736737 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
164 NGUYỄN HOÀNG KHẮC PHONG 21/03/1999 201790477 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
165 TRẦN ĐỨC PHONG 11/07/1998 201740178 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
166 NGUYỄN LÊ HOÀNG PHÚC 26/11/1997 201709037 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
167 LÊ PHẠM LAN PHƯƠNG 23/01/1999 201797702 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
168 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 30/01/1999 201807625 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
169 PHAN NGỌC THANH PHƯƠNG 19/02/1999 201771570 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
170 PHAN THỊ XUÂN PHƯƠNG 19/03/1999 241730496 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
171 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 26/04/1999 201812583 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
172 NGUYỄN THỊ YẾN PHƯỢNG 07/01/1999 201807608 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
173 PHAN PHƯỚC QUANG 28/02/1996 184231909 TT. Phố Châu, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
174 TRẦN MINH QUANG 25/03/1999 201793885 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
175 LÊ BÁ KHẢ QUYÊN 25/04/1999 201776135 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
176 ĐẶNG NGỌC QUỲNH 30/01/1999 201807627 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
177 MẠC THỊ NHƯ QUỲNH 24/03/1999 201792213 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
178 NGUYỄN HẢI QUỲNH 17/01/1999 201740665 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
179 LÊ THỊ XUÂN SANG 10/01/1999 201812881 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
180 TRẦN VĂN SINH 10/06/1993 201592799 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
181 HỒ THỊ BẢO SƯƠNG 28/01/1999 201740515 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
182 NGUYỄN THI SƯƠNG 10/02/1999 201801613 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
183 LÊ TRỌNG TÀI 30/03/1999 201812890 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
184 NGUYỄN TRỌNG TÀI 16/05/1999 201803960 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
185 PHẠM VĂN TÂM 21/05/1999 201807099 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
186 TRẦN HIỀN TÂN 17/02/1999 201782926 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
187 BÙI PHƯỚC THÁI 29/03/1999 201796125 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
188 NGUYỄN VĂN CÔNG THÁI 28/01/1999 201773873 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
189 ĐÀM MẠNH THẮNG 01/04/1999 201771789 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
190 TRẦN CÔNG THẮNG 21/01/1999 201793839 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
191 HỒ TRƯƠNG PHƯƠNG THANH 06/02/1999 201776663 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
192 HỒ VĂN THANH 04/06/1973 191287200 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
193 MAI XUÂN THANH 07/04/1997 201709925 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
194 NGUYỄN HỒNG THANH 18/03/1999 201819039 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
195 NGUYỄN THỊ ĐOAN THANH 17/03/1999 201782716 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
196 NGUYỄN PHẠM CÔNG THÀNH 15/02/1999 201797542 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
197 ĐÀO THỊ THU THẢO 09/02/1999 201776250 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
198 HỒ THỊ THU THẢO 16/04/1999 201801647 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
199 HOÀNG NGỌC PHƯƠNG THẢO 28/04/1997 201776260 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
200 HUỲNH MAI PHƯƠNG THẢO 22/02/1999 201803325 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
201 NGUYỄN PHAN NHẬT THẢO 16/03/1999 201796715 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
202 NGUYỄN THÁI THANH THẢO 21/04/1999 201797958 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
203 NGUYỄN THỊ THẢO 27/03/1998 212581633 X. Nghĩa Hà, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi
204 NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 15/03/1999 201776187 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
205 NGUYỄN THỊ THI 28/01/1999 201806120 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
206 LÊ PHƯỚC THIỆN 27/04/1999 206211245 X. Bình Giang, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
207 NGÔ HƯNG THỊNH 21/02/1999 201790740 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
208 NGUYỄN TIẾN THỊNH 12/02/1999 201806382 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
209 PHẠM PHÚ THỊNH 01/11/1998 201776408 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
210 VÕ NGUYÊN Ý THƠ 11/02/1999 201773202 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
211 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 15/03/1999 201779285 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
212 ĐỖ NGUYỄN THIỆN THUẬN 06/04/1999 201772118 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
213 HUỲNH THỊ THUẬN 29/04/1999 201812945 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
214 TRẦN THỊ THUẬN 03/05/1962 200821034 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
215 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 11/11/1998 231135836 TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai
216 DƯƠNG THỊ CẨM THÚY 02/02/1999 201813591 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
217 PHAN THỊ XUÂN THÙY 07/01/1999 201806423 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
218 VÕ HUY THUYÊN 21/04/1999 201735929 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
219 VÕ SONG THUYÊN 21/04/1999 201735930 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
220 NGUYỄN PHƯƠNG THY 02/07/1992 201609364 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
221 NGUYỄN LÊ CẨM TI 27/02/1999 201792207 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
222 NGUYỄN THỊ TIÊN 08/05/1999 201807182 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
223 NGUYỄN QUỐC TOÀN 06/03/1999 201806829 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
224 PHAN ĐĂNG TOÀN 15/04/1999 201800272 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
225 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 14/04/1999 201776952 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
226 MAI THỊ HỒNG TRÂM 02/04/1999 201797884 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
227 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRÂM 11/03/1999 201785929 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
228 PHAN THỊ PHƯƠNG TRÂM 15/02/1999 201807803 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
229 DIỆP TRẦN HUYỀN TRÂN 01/04/1999 201788662 P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
230 PHÍ THỊ HUYỀN TRÂN 04/01/1999 201740518 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
231 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 22/04/1999 201763956 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
232 TRẦN THỊ THÙY TRANG 14/05/1999 201803945 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
233 TRỊNH THỊ THÙY TRANG 10/05/1999 206123782 X. Quế Lưu, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
234 NGUYỄN HOÀNG NGỌC TRÍ 01/02/1999 201777540 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
235 CHÂU THỊ MỸ TRINH 14/02/1992 201593907 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
236 NGUYỄN HOÀNG TUYẾT TRINH 12/04/1999 201807621 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
237 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 07/01/1999 201792540 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
238 VÕ THỊ KIỀU TRINH 14/03/1999 201807267 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
239 LÊ THANH TRUNG 15/04/1999 201807340 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
240 NGUYỄN THÀNH TRUNG 06/03/1999 201782454 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
241 TRẦN ĐỨC TRUNG 21/04/1999 201772334 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
242 ĐỒNG SỸ CẨM TÚ 06/02/1999 201773607 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
243 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 10/04/1999 201795376 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
244 LÊ NGUYỄN MINH TUẤN 04/04/1999 201739442 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
245 NGUYỄN VĂN TUẤN 18/02/1999 201771578 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
246 LÊ THANH TÙNG 02/02/1999 201771780 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
247 LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG 20/04/1999 201788058 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
248 BÙI THỊ THANH TUYỀN 03/04/1999 201807296 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
249 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT 23/04/1999 201807622 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
250 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 16/02/1999 201812756 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
251 NGUYỄN KIM UYÊN 04/03/1999 201745726 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
252 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 14/03/1999 201776102 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
253 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN 01/02/1999 201812659 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
254 HOÀNG HẢI VÂN 29/01/1999 201782682 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
255 LÊ CÔNG VIỆT 22/01/1999 201771939 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
256 NGUYỄN QUỐC VĨNH 15/08/1998 231062783 X. An Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai
257 PHAN TẤN VUI 10/01/1999 201775967 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
258 HUỲNH VĂN VƯƠNG 26/10/1998 215440093 X. Ân Hữu, H. Hòai Ân, T. Bình Định
259 ĐỖ THỊ KHÁNH VY 16/01/1999 201796564 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
260 ĐOÀN VŨ TƯỜNG VY 27/03/1999 201807124 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
261 LÊ THÚY VY 04/02/1999 201779359 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
262 LÊ THÚY VY 12/04/1999 201784565 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
263 LÊ UYÊN VY 18/04/1999 201812680 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
264 NGUYỄN NHẬT VY 05/03/1999 201797611 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
265 NGUYỄN THÙY VY 25/01/1999 201776937 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
266 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 28/01/1999 201820140 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
267 PHẠM THỊ THANH XUÂN 01/03/1999 201803763 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
268 HOÀNG NHƯ Ý 25/03/1999 201812442 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
269 NGUYỄN HUỲNH BẢO YẾN 30/04/1999 201796498 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Sự hài lòng của học viên

Đối với nhà trường

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây