STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số chứng minh | Nơi cư trú |
1 | HUỲNH THỊ KIM ANH | 15/11/1975 | 201440501 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
2 | NGUYỄN SONG NHẬT ANH | 02/01/1999 | 201798329 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
3 | PHAN THỊ HỒNG ANH | 02/02/1999 | 201784468 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
4 | LÊ XUÂN BẢO | 22/01/1998 | 201775473 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
5 | ĐOÀN THỊ THÁI BÌNH | 11/04/1999 | 201746941 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
6 | TRẦN THỊ NHƯ BÌNH | 21/02/1998 | 201764708 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
7 | TRẦN KIM CHI | 15/01/1999 | 201805081 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
8 | TRẦN THỊ KIM CHI | 04/05/1999 | 201799876 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
9 | LÊ TRỌNG CHUNG | 20/08/1992 | 205600280 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
10 | LÊ HÒA CHƯƠNG | 07/01/1999 | 201802028 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
11 | ĐẶNG BẢO CƯỜNG | 13/01/1999 | 201799633 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
12 | PHẠM MINH ĐÁN | 20/10/1993 | 201613919 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
13 | NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | 13/04/1989 | 197197377 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
14 | ĐẶNG THÀNH ĐẠT | 12/05/1998 | 201698489 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
15 | TRẦN VĂN ĐẠT | 10/09/1997 | 194585515 | X. Hàm Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
16 | TRƯƠNG THỊ DIỆP | 23/08/1998 | 206079786 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
17 | ĐẶNG TRIỀU ĐÌNH | 20/02/1998 | 385724574 | X. Hưng Thành, H. Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu |
18 | HUỲNH TẤN ĐÔ | 05/12/1997 | 221417820 | X. Hòa Thành, H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
19 | TRẦN THỊ DỰ | 11/08/1998 | 201768149 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
20 | TRƯƠNG QUANG ĐỨC | 19/04/1999 | 201792786 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
21 | ĐẶNG THỊ MỸ DUNG | 14/02/1999 | 201800371 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
22 | LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG | 20/07/1992 | 194478969 | X. Cảnh Dương, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
23 | TĂNG THỊ DUNG | 01/02/1999 | 206035014 | X. Quế Lâm, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
24 | ĐỖ THỊ KỲ DUYÊN | 05/01/1999 | 201764286 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
25 | ĐOÀN VĂN HẠ | 12/02/1999 | 206244222 | X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
26 | PHAN VĂN HẢI | 10/02/1999 | 201798128 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
27 | TRẦN QUANG HẢI | 07/02/1998 | 206079652 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
28 | ĐINH THÚY HẰNG | 25/02/1999 | 201799417 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
29 | HỒ THỊ THU HIỀN | 05/01/1999 | 201798740 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
30 | LÊ VĂN MINH HIỀN | 04/08/1998 | 201746891 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
31 | HÀ PHƯỚC HIẾU | 06/05/1999 | 206292473 | TT. Vĩnh Điện, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
32 | NGUYỄN VĂN HÓA | 17/07/1983 | 201507716 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
33 | HỒ NGỌC HOÀNG | 16/10/1998 | 201801879 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
34 | LÊ THỊ KIM HỒNG | 24/03/1969 | 201081836 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
35 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | 13/02/1999 | 201764251 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
36 | TRẦN VIẾT HƯNG | 16/11/1996 | 201746433 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
37 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 11/05/1999 | 201802523 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
38 | HỒ ĐẮC HUY | 10/01/1999 | 201795798 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
39 | HOÀNG KIM HUY | 23/03/1999 | 201792107 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
40 | NGUYỄN NHƯ LÊ HUY | 27/02/1999 | 201798784 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
41 | THÁI VĂN HOÀNG HUY | 21/01/1999 | 201804122 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
42 | TRẦN DƯƠNG HUY | 16/04/1999 | 201800539 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
43 | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | 10/11/1995 | 201729614 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
44 | NGUYỄN VĂN KHANH | 22/01/1999 | 201764555 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
45 | NGUYỄN CHU ĐỨC KỶ | 27/04/1999 | 201768920 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
46 | ĐOÀN XUÂN LÂM | 05/03/1999 | 201784261 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
47 | LÊ QUÝ LÂM | 25/10/1998 | 206266041 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
48 | NGUYỄN XUÂN LẬP | 11/11/1998 | 206192069 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
49 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LINH | 07/01/1999 | 201784173 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
50 | MAI THÚY LOAN | 17/04/1999 | 201763886 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
51 | TRƯƠNG THỊ LOAN | 17/05/1996 | 215336147 | X. Phước Sơn, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định |
52 | VI VĂN LỘC | 05/05/1973 | 205222830 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
53 | BÙI THỊ KIM LỢI | 18/02/1999 | 201800805 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
54 | NGUYỄN THỊ NHƯ LỢI | 18/02/1999 | 201798230 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
55 | LÊ THANH LONG | 25/05/1999 | 201783017 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
56 | LÊ VĂN LONG | 28/01/1977 | 201363792 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
57 | NGUYỄN THỊ HOÀI LY | 23/04/1999 | 201762314 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
58 | THÂN THỊ ÚT LY | 20/01/1999 | 201764245 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
59 | TRƯƠNG THỊ MAI | 01/03/1984 | 201491258 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
60 | NGUYỄN VĂN MẪN | 09/04/1999 | 201802294 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
61 | LÊ TRẦN CÔNG MINH | 08/10/1998 | 201771629 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
62 | PHẠM NHẬT MINH | 01/03/1999 | 201797174 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
63 | NGUYỄN HUỲNH HÀ MY | 10/06/1997 | 201761123 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
64 | BÙI THỊ NA | 18/12/1997 | 201729235 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
65 | NGUYỄN QUANG NAM | 20/05/1999 | 201799495 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
66 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | 21/08/1998 | 201768787 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
67 | PHAN THỊ THANH NGÂN | 16/05/1999 | 201795238 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
68 | TRẦN ĐỨC NGHI | 08/03/1997 | 191994030 | X. Quảng Thành, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
69 | HÀ NGUYÊN NGHĨA | 08/04/1999 | 201784172 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
70 | ĐẶNG LÊ THẢO NGUYÊN | 18/08/1995 | 201721454 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
71 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | 21/05/1999 | 201800871 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
72 | PHẠM THỊ THANH NHÀN | 23/11/1997 | 201759494 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
73 | KIM THÀNH NHÂN | 06/05/1999 | 201796866 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
74 | PHẠM HƯNG NHÂN | 25/02/1998 | 201764982 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
75 | NGUYỄN THỊ HÀN NHI | 27/10/1998 | 201795054 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
76 | HỒ THỊ TUYẾT NHUNG | 31/12/1998 | 201784379 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
77 | LÊ THỊ NHUNG | 10/05/1998 | 201786212 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
78 | TRẦN THỊ ÁNH NHUNG | 05/01/1999 | 201801446 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
79 | NGUYỄN THỊ TI NI | 06/04/1999 | 201799413 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
80 | NGÔ THỊ KIỀU OANH | 19/02/1998 | 201729197 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
81 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 08/09/1995 | 197308458 | TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
82 | NGUYỄN THÙY OANH | 18/02/1999 | 201800434 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
83 | HUỲNH ĐỨC PHÚC | 22/07/1973 | 201183206 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
84 | NGUYỄN VĂN PHỤNG | 30/04/1984 | 201512114 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
85 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 03/12/1982 | 201543891 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
86 | VÕ TRƯỜNG QUÂN | 02/07/1986 | 186134486 | X. Nam Cường, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
87 | VÕ ĐĂNG QUANG | 30/10/1997 | 201759991 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
88 | ĐỖ MẠNH QUỐC | 22/02/1999 | 201800317 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
89 | TÔ NGỌC QUY | 10/07/1982 | 225499014 | X. Suối Tân, H. Cam Lâm, T. Khánh Hòa |
90 | PHẠM NGỌC SANG | 16/11/1996 | 205799229 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
91 | LÊ MINH TÂM | 02/01/1999 | 201799931 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
92 | PHẠM TẤN THẮNG | 12/10/1998 | 201767066 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
93 | NGUYỄN MINH THÀNH | 30/12/1998 | 205976351 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
94 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 08/09/1998 | 194650416 | X. Quảng Phong, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
95 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 26/02/1999 | 201784530 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
96 | PHAN THỊ THANH THI | 24/11/1998 | 206079766 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
97 | TRẦN VĂN THIỆN | 16/02/1998 | 201732240 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
98 | NGUYỄN CỬU ĐỨC THỊNH | 31/01/1999 | 201777094 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
99 | TRẦN VIẾT THỊNH | 05/03/1999 | 201795454 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
100 | LÊ NHÂN NGỌC THU | 01/08/1997 | 201785214 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
101 | NGUYỄN DUY THU | 10/02/1998 | 201784692 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
102 | LÊ THỊ OANH THƯ | 06/05/1999 | 201784649 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
103 | NGÔ VĂN THUẬN | 30/05/1998 | 206192394 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
104 | ĐẶNG THỊ THANH THÚY | 15/03/1999 | 201798696 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
105 | HOÀNG UYÊN THY | 10/10/1994 | 201693793 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
106 | TRẦN THỊ NGỌC TRÀ | 07/04/1999 | 201800827 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
107 | LÊ HOÀNG HUYỀN TRÂM | 07/01/1998 | 201804262 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
108 | NGUYỄN HOÀNG TIÊN TRANG | 17/11/1997 | 201730778 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
109 | PHẠM MINH TRÍ | 08/01/1999 | 201799778 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
110 | NGUYỄN CÔNG TRIỆU | 10/10/1988 | 205312250 | X. Tam Vinh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
111 | NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH | 22/12/1994 | 201665772 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
112 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRUNG | 22/12/1996 | 241568069 | X. Ea BHốk, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk |
113 | TRƯƠNG ĐỨC TRUNG | 02/06/1993 | 201670650 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
114 | BÙI VIẾT TÚ | 20/02/1996 | 205953169 | X. Duy Thu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
115 | ĐẶNG NGỌC TÚ | 03/03/1999 | 206305292 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
116 | NGUYỄN ANH TÚ | 18/01/1999 | 201798231 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
117 | ĐẶNG LÊ SƠN TÙNG | 15/09/1997 | 201755992 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
118 | TRẦN NGUYÊN QUỐC TUYỂN | 20/03/1983 | 201477091 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
119 | LÊ MINH TÝ | 20/12/1985 | 205492669 | TT. Đông Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
120 | ĐÀO NGỌC LAN VI | 10/05/1998 | 201795055 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
121 | HỒ TỔNG VIÊN | 19/09/1993 | 205721138 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
122 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 09/04/1999 | 201784272 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
123 | PHẠM VĂN VIỆT | 30/04/1999 | 201792735 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
124 | PHAN THỊ HẢI YẾN | 23/04/1999 | 201798256 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số chứng minh | Nơi cư trú |
1 | DƯƠNG THỤC AN | 26/04/1999 | 201812937 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
2 | LÊ TRUNG THIÊN ÂN | 18/03/1999 | 201746555 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
3 | PHAN THÀNH ÂN | 12/05/1999 | 201807213 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
4 | TRẦN THỊ HỒNG ÂN | 22/02/1999 | 201772387 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
5 | PHAN NGỌC BẢO ẤN | 11/04/1999 | 201797013 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
6 | BÙI NGUYỄN QUỲNH ANH | 17/01/1999 | 201771933 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
7 | ĐẶNG PHẠM LAN ANH | 15/05/1999 | 201739330 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
8 | ĐINH THẾ ANH | 05/02/1997 | 201813151 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
9 | HUỲNH THỊ CAO ANH | 09/02/1999 | 201736580 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
10 | NGÔ THỊ KIỀU ANH | 16/04/1999 | 206203321 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
11 | NGUYỄN LÊ QUỲNH ANH | 27/04/1999 | 201776831 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
12 | NGUYỄN NGỌC TÂM ANH | 26/03/1999 | 201772319 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
13 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 01/02/1999 | 201812604 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
14 | NGUYỄN TUẤN ANH | 19/03/1999 | 201807678 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
15 | PHAN KIỀU ANH | 19/02/1999 | 201745665 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
16 | TRẦN THỊ LAN ANH | 28/11/1998 | 231138528 | P. Yên Đỗ, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
17 | TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH | 16/03/1999 | 201796553 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
18 | TRẦN VŨ PHƯƠNG ANH | 03/01/1999 | 201740830 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
19 | VÕ NGUYỄN KIM ANH | 02/08/1993 | 194453835 | X. Thanh Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
20 | NGUYỄN VĂN BÃO | 19/04/1998 | 201732033 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
21 | HUỲNH THẾ BẢO | 18/06/1996 | 201694213 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
22 | NGÔ NGUYÊN BẢO | 27/02/1999 | 201772244 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
23 | NGUYỄN HOÀI BẢO | 23/02/1999 | 201740576 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
24 | NGUYỄN VĂN BẢO | 12/01/1999 | 201792241 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
25 | CATHERINE AMIE BESCH | 02/04/1979 | 488052024 | X. Cẩm Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
26 | ĐẶNG CÔNG BIN | 03/12/1998 | 201767458 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
27 | NGUYỄN THỊ DIỆU BÌNH | 24/04/1999 | 201775313 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
28 | TRẦN DANH BỬU | 03/08/1997 | 187586113 | P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An |
29 | NGUYỄN THỊ LỆ CHI | 01/11/1997 | 212794569 | X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
30 | VÕ THỊ KIM CHI | 05/01/1999 | 201784586 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
31 | NGUYỄN LINH ĐAN | 09/04/1999 | 201776755 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
32 | MAI VĂN ĐẠO | 11/02/1999 | 201806841 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
33 | THÁI DUY ĐẠT | 15/02/1999 | 201812601 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
34 | HÀ HỒ ĐIỆP | 05/06/1996 | 201739461 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
35 | NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP | 05/01/1990 | 201610156 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
36 | NGUYỄN ĐỊNH | 30/04/1999 | 201773232 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
37 | LÊ BÁ MINH ĐỒNG | 18/03/1999 | 201788035 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
38 | TĂNG NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 16/02/1999 | 201801741 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
39 | LÊ HOÀNG DŨNG | 04/02/1999 | 201807088 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
40 | LÊ TIẾN DŨNG | 15/01/1999 | 201806296 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
41 | TRẦN LÊ TRUNG DŨNG | 16/04/1999 | 201782761 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
42 | LƯU MAI ÁNH DƯƠNG | 23/04/1999 | 201776492 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
43 | PHAN PHI DƯƠNG | 04/11/1998 | 201783774 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
44 | TÔ ĐÔNG DƯƠNG | 04/03/1999 | 201789881 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
45 | KIỀU MẠNH DUY | 12/01/1999 | 201771313 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
46 | LƯƠNG ĐÀM BẢO DUY | 09/04/1999 | 201776749 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
47 | NGUYỄN HỒNG NHẬT DUY | 23/03/1998 | 201786593 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
48 | BÙI TRẦN HẠNH DUYÊN | 01/03/1999 | 201796496 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
49 | HỒ THỊ THỦY DUYÊN | 01/01/1999 | 201775925 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
50 | NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN | 26/03/1999 | 201740324 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
51 | UÔNG ĐÌNH DIỆU DUYÊN | 06/04/1999 | 201791053 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
52 | NGUYỄN PHẠM THU GIANG | 07/04/1997 | 201745197 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
53 | ĐỒNG THỊ NGỌC HÀ | 01/01/1999 | 201792551 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
54 | HỒ XUÂN HÀ | 12/02/1999 | 201807345 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
55 | LÊ THỊ HÀ | 19/04/1999 | 201807115 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
56 | DƯƠNG BÍCH HẠ | 11/04/1999 | 201805404 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
57 | NGUYỄN TRẦN LÂM HẢI | 02/03/1999 | 201771183 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
58 | LÊ THỊ NHƯ HẰNG | 31/01/1999 | 201807261 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
59 | NGUỄN THỊ THÁI HẰNG | 04/05/1999 | 201772070 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
60 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | 02/02/1999 | 201807139 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
61 | TÔN LÊ MINH HẠNH | 30/01/1999 | 201772378 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
62 | NGUYỄN HẬU | 14/02/1999 | 201776553 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
63 | LÊ MINH HIỀN | 09/02/1999 | 201806397 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
64 | TRỊNH TRƯƠNG THỊ CẨM HIỀN | 13/03/1999 | 201801742 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
65 | NGUYỄN HỮU HIỂN | 15/11/1998 | 201777188 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
66 | HỒ CÔNG HIẾU | 19/03/1996 | 191857150 | X. Hương Toàn, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
67 | LÊ MINH HIẾU | 03/04/1999 | 201797811 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
68 | NGUYỄN MINH HIẾU | 29/07/1998 | 201792265 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
69 | NGUYỄN MINH HIẾU | 12/02/1999 | 201806647 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
70 | NGUYỄN THỊ THANH HIẾU | 06/04/1999 | 201775651 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
71 | TRẦN THANH HIẾU | 10/04/1999 | 201796264 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
72 | HUỲNH NHẬT HÒA | 27/09/1995 | 212279512 | X. Phổ Nhơn, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
73 | PHẠM HÒA | 06/03/1999 | 201771936 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
74 | ĐẶNG LÊ VĂN HOÀI | 23/01/1999 | 201811022 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
75 | CHẾ VĂN HOÀNG | 29/04/1999 | 201797023 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
76 | LÊ THÁI THANH HOÀNG | 21/04/1999 | 201803937 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
77 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 20/01/1999 | 201771755 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
78 | NGUYỄN THÁI HOÀNG | 05/03/1999 | 201772454 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
79 | PHAN LÊ HUY HOÀNG | 15/01/1999 | 201736851 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
80 | HỒ VĂN HÙNG | 10/12/1972 | 201579829 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
81 | NGUYỄN HỮU HÙNG | 01/01/1999 | 201772242 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
82 | PHẠM CÔNG HÙNG | 10/03/1999 | 201795078 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
83 | TRƯƠNG HÙNG | 19/01/1999 | 201797072 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
84 | NGUYỄN QUANG HƯNG | 14/03/1999 | 201776870 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
85 | VÕ KHÁNH HƯNG | 27/02/1999 | 201776655 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
86 | LÊ MAI HƯƠNG | 13/05/1999 | 201772170 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
87 | HÀ NGỌC HUY | 20/08/1998 | 241708268 | X. Tam Giang, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
88 | NGUYỄN MINH HUY | 17/01/1999 | 201772596 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
89 | NGUYỄN TẤN HUY | 13/05/1999 | 201780505 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
90 | NGUYỄN THÂN ĐĂNG HUY | 26/04/1999 | 201796549 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
91 | NGUYỄN VĂN ANH HUY | 23/04/1999 | 201795244 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
92 | TRƯƠNG QUỐC HUY | 14/01/1999 | 201740605 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
93 | TÔ THỊ VÂN KHANH | 21/01/1999 | 201796566 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
94 | NGUYỄN THỊ THU KHÁNH | 14/04/1999 | 201795340 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
95 | ĐÀO DUY KHOA | 22/02/1999 | 201790704 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
96 | NGUYỄN THANH KHOA | 16/02/1999 | 201775790 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
97 | PHẠM ANH KHOA | 03/01/1999 | 201738738 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
98 | PHAN THỊ MINH KHUÊ | 12/02/1999 | 201773547 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
99 | NGÔ TRUNG KIÊM | 17/10/1997 | 071057741 | X. Thắng Quân, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang |
100 | NGUYỄN THẾ KIÊN | 02/07/1998 | 187586619 | P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An |
101 | ĐOÀN MAI ANH KIỆT | 26/03/1999 | 201777163 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
102 | VÕ THỊ MỸ LỆ | 15/04/1999 | 201796163 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
103 | NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN | 08/03/1999 | 201806790 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
104 | PHẠM THỊ KIM LINH | 03/02/1999 | 201796486 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
105 | PHAN LÊ HOÀI LINH | 26/01/1999 | 201814100 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
106 | TRẦN TUYẾT LINH | 20/03/1999 | 201798973 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
107 | LÊ THỊ CÔNG LOAN | 14/02/1999 | 201807397 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
108 | HOÀNG LƯƠNG TIẾN LỘC | 16/01/1999 | 201803787 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
109 | HUỲNH THỊ XUÂN LỘC | 04/03/1999 | 201782674 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
110 | THÂN ĐỨC LỘC | 11/04/1999 | 201806663 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
111 | VÕ QUANG THIÊN LỘC | 08/02/1999 | 201771783 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
112 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 13/04/1999 | 201803311 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
113 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 23/04/1999 | 201776981 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
114 | NGUYỄN QUỐC BẢO LONG | 18/05/1999 | 201736843 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
115 | PHẠM XUÂN LONG | 06/12/1998 | 187587835 | P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An |
116 | LÊ THỊ LỤA | 19/02/1999 | 206301963 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
117 | NGUYỄN THỊ NHƯ LỤA | 09/03/1999 | 201773387 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
118 | PHAN THỊ MỸ LY | 20/01/1999 | 201807421 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
119 | LÊ THỊ XUÂN MAI | 26/04/1999 | 201807208 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
120 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 14/03/1996 | 241509911 | X. Cuôr KNia, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk |
121 | PHẠM LÊ MAI | 10/10/1998 | 231224264 | X. Ia Pnôn, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
122 | VÕ THỊ KIM MAI | 17/02/1999 | 201796425 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
123 | ĐẶNG THIỆU MINH | 27/07/1995 | 201694136 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
124 | ĐINH HOÀNG MINH | 15/02/1999 | 201736587 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
125 | NGUYỄN CỬU MINH | 28/01/1999 | 201782949 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
126 | NGUYỄN TIẾN MINH | 12/02/1999 | 201797692 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
127 | TRẦN TRỌNG MINH | 01/02/1999 | 201820009 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
128 | NGUYỄN NHẬT MY | 18/04/1999 | 191907307 | P. An Hòa, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
129 | TRẦN THANH THẢO MY | 14/01/1999 | 201772419 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
130 | TRẦN THỊ HOÀNG MY | 02/04/1999 | 201782835 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
131 | TRẦN THỊ TRÀ MY | 20/03/1999 | 201773137 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
132 | ĐÀO THỊ MỸ | 03/02/1998 | 201795377 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
133 | NGUYỄN BÁ NAM | 04/08/1997 | 184295935 | X. Thạch Sơn, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
134 | LÊ THỊ HẰNG NGA | 15/02/1999 | 201736717 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
135 | DƯƠNG THỊ THÚY NGÂN | 04/03/1999 | 201768163 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
136 | MAI THỊ THU NGÂN | 20/03/1999 | 201812725 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
137 | TRƯƠNG THỊ HỒNG NGÂN | 03/03/1999 | 201796529 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
138 | LÊ HUỲNH CÔNG NGỌC | 14/05/1999 | 201772262 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
139 | NGUYỄN ĐOÀN HỒNG NGỌC | 17/11/1995 | 23099093 | X. Ia Blang, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
140 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 02/02/1996 | 191881186 | X. Phong Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
141 | LÊ KIM NGUYÊN NGUYỆT | 13/02/1999 | 225902015 | P. Phước Tân, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
142 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 05/04/1999 | 201806641 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
143 | ĐẶNG HOÀI NHÂN | 18/01/1998 | 231137072 | X. An Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
144 | HỒ THỊ THẢO NHÂN | 06/01/1999 | 201776115 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
145 | NGUYỄN NHÂN | 18/11/1998 | 201767689 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
146 | NGUYỄN ĐÌNH NHẤT | 08/04/1999 | 201785991 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
147 | TRẦN HỒ THIÊN NHẬT | 02/01/1999 | 201807331 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
148 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 27/02/1999 | 201796394 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
149 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 27/01/1999 | 201800118 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
150 | PHÙNG THỊ YẾN NHI | 28/01/1999 | 201771138 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
151 | TRẦN BÍCH ÁI NHI | 26/02/1999 | 201814156 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
152 | VÕ THỊ ÁI NHI | 09/03/1999 | 201784956 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
153 | NGUYỄN VĂN NHỚ | 26/04/1999 | 201772027 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
154 | LÊ THỊ NHƯ | 03/10/1995 | 197349004 | X. Ba Lòng, H. Đa Krông, T. Quảng Trị |
155 | TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ | 01/04/1999 | 201796507 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
156 | HỒ PHI NHUNG | 21/03/1999 | 201797501 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
157 | HUỲNH THỊ MỸ NINH | 20/05/1998 | 241707103 | X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
158 | HỒ THỊ XUÂN NY | 13/05/1999 | 201812586 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
159 | LÊ THỊ HOÀNG OANH | 30/01/1999 | 201782451 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
160 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 09/02/1999 | 201806621 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
161 | NGUYỄN THỊ LAN OANH | 20/01/1999 | 201773272 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
162 | PHAN TRẦN HOÀNG OANH | 21/10/1997 | 201753445 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
163 | NGUYỄN HUỲNH ĐỨC PHÁT | 01/01/1999 | 201736737 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
164 | NGUYỄN HOÀNG KHẮC PHONG | 21/03/1999 | 201790477 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
165 | TRẦN ĐỨC PHONG | 11/07/1998 | 201740178 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
166 | NGUYỄN LÊ HOÀNG PHÚC | 26/11/1997 | 201709037 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
167 | LÊ PHẠM LAN PHƯƠNG | 23/01/1999 | 201797702 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
168 | LÊ THỊ THANH PHƯƠNG | 30/01/1999 | 201807625 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
169 | PHAN NGỌC THANH PHƯƠNG | 19/02/1999 | 201771570 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
170 | PHAN THỊ XUÂN PHƯƠNG | 19/03/1999 | 241730496 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
171 | TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG | 26/04/1999 | 201812583 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
172 | NGUYỄN THỊ YẾN PHƯỢNG | 07/01/1999 | 201807608 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
173 | PHAN PHƯỚC QUANG | 28/02/1996 | 184231909 | TT. Phố Châu, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
174 | TRẦN MINH QUANG | 25/03/1999 | 201793885 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
175 | LÊ BÁ KHẢ QUYÊN | 25/04/1999 | 201776135 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
176 | ĐẶNG NGỌC QUỲNH | 30/01/1999 | 201807627 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
177 | MẠC THỊ NHƯ QUỲNH | 24/03/1999 | 201792213 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
178 | NGUYỄN HẢI QUỲNH | 17/01/1999 | 201740665 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
179 | LÊ THỊ XUÂN SANG | 10/01/1999 | 201812881 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
180 | TRẦN VĂN SINH | 10/06/1993 | 201592799 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
181 | HỒ THỊ BẢO SƯƠNG | 28/01/1999 | 201740515 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
182 | NGUYỄN THI SƯƠNG | 10/02/1999 | 201801613 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
183 | LÊ TRỌNG TÀI | 30/03/1999 | 201812890 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
184 | NGUYỄN TRỌNG TÀI | 16/05/1999 | 201803960 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
185 | PHẠM VĂN TÂM | 21/05/1999 | 201807099 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
186 | TRẦN HIỀN TÂN | 17/02/1999 | 201782926 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
187 | BÙI PHƯỚC THÁI | 29/03/1999 | 201796125 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
188 | NGUYỄN VĂN CÔNG THÁI | 28/01/1999 | 201773873 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
189 | ĐÀM MẠNH THẮNG | 01/04/1999 | 201771789 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
190 | TRẦN CÔNG THẮNG | 21/01/1999 | 201793839 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
191 | HỒ TRƯƠNG PHƯƠNG THANH | 06/02/1999 | 201776663 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
192 | HỒ VĂN THANH | 04/06/1973 | 191287200 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
193 | MAI XUÂN THANH | 07/04/1997 | 201709925 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
194 | NGUYỄN HỒNG THANH | 18/03/1999 | 201819039 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
195 | NGUYỄN THỊ ĐOAN THANH | 17/03/1999 | 201782716 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
196 | NGUYỄN PHẠM CÔNG THÀNH | 15/02/1999 | 201797542 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
197 | ĐÀO THỊ THU THẢO | 09/02/1999 | 201776250 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
198 | HỒ THỊ THU THẢO | 16/04/1999 | 201801647 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
199 | HOÀNG NGỌC PHƯƠNG THẢO | 28/04/1997 | 201776260 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
200 | HUỲNH MAI PHƯƠNG THẢO | 22/02/1999 | 201803325 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
201 | NGUYỄN PHAN NHẬT THẢO | 16/03/1999 | 201796715 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
202 | NGUYỄN THÁI THANH THẢO | 21/04/1999 | 201797958 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
203 | NGUYỄN THỊ THẢO | 27/03/1998 | 212581633 | X. Nghĩa Hà, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
204 | NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO | 15/03/1999 | 201776187 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
205 | NGUYỄN THỊ THI | 28/01/1999 | 201806120 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
206 | LÊ PHƯỚC THIỆN | 27/04/1999 | 206211245 | X. Bình Giang, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
207 | NGÔ HƯNG THỊNH | 21/02/1999 | 201790740 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
208 | NGUYỄN TIẾN THỊNH | 12/02/1999 | 201806382 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
209 | PHẠM PHÚ THỊNH | 01/11/1998 | 201776408 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
210 | VÕ NGUYÊN Ý THƠ | 11/02/1999 | 201773202 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
211 | NGUYỄN THỊ THANH THƯ | 15/03/1999 | 201779285 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
212 | ĐỖ NGUYỄN THIỆN THUẬN | 06/04/1999 | 201772118 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
213 | HUỲNH THỊ THUẬN | 29/04/1999 | 201812945 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
214 | TRẦN THỊ THUẬN | 03/05/1962 | 200821034 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
215 | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | 11/11/1998 | 231135836 | TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
216 | DƯƠNG THỊ CẨM THÚY | 02/02/1999 | 201813591 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
217 | PHAN THỊ XUÂN THÙY | 07/01/1999 | 201806423 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
218 | VÕ HUY THUYÊN | 21/04/1999 | 201735929 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
219 | VÕ SONG THUYÊN | 21/04/1999 | 201735930 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
220 | NGUYỄN PHƯƠNG THY | 02/07/1992 | 201609364 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
221 | NGUYỄN LÊ CẨM TI | 27/02/1999 | 201792207 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
222 | NGUYỄN THỊ TIÊN | 08/05/1999 | 201807182 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
223 | NGUYỄN QUỐC TOÀN | 06/03/1999 | 201806829 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
224 | PHAN ĐĂNG TOÀN | 15/04/1999 | 201800272 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
225 | LÊ THỊ BÍCH TRÂM | 14/04/1999 | 201776952 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
226 | MAI THỊ HỒNG TRÂM | 02/04/1999 | 201797884 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
227 | NGUYỄN THỊ HUỲNH TRÂM | 11/03/1999 | 201785929 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
228 | PHAN THỊ PHƯƠNG TRÂM | 15/02/1999 | 201807803 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
229 | DIỆP TRẦN HUYỀN TRÂN | 01/04/1999 | 201788662 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
230 | PHÍ THỊ HUYỀN TRÂN | 04/01/1999 | 201740518 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
231 | NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG | 22/04/1999 | 201763956 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
232 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 14/05/1999 | 201803945 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
233 | TRỊNH THỊ THÙY TRANG | 10/05/1999 | 206123782 | X. Quế Lưu, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
234 | NGUYỄN HOÀNG NGỌC TRÍ | 01/02/1999 | 201777540 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
235 | CHÂU THỊ MỸ TRINH | 14/02/1992 | 201593907 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
236 | NGUYỄN HOÀNG TUYẾT TRINH | 12/04/1999 | 201807621 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
237 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH | 07/01/1999 | 201792540 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
238 | VÕ THỊ KIỀU TRINH | 14/03/1999 | 201807267 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
239 | LÊ THANH TRUNG | 15/04/1999 | 201807340 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
240 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 06/03/1999 | 201782454 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
241 | TRẦN ĐỨC TRUNG | 21/04/1999 | 201772334 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
242 | ĐỒNG SỸ CẨM TÚ | 06/02/1999 | 201773607 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
243 | NGUYỄN THỊ THANH TÚ | 10/04/1999 | 201795376 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
244 | LÊ NGUYỄN MINH TUẤN | 04/04/1999 | 201739442 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
245 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 18/02/1999 | 201771578 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
246 | LÊ THANH TÙNG | 02/02/1999 | 201771780 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
247 | LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG | 20/04/1999 | 201788058 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
248 | BÙI THỊ THANH TUYỀN | 03/04/1999 | 201807296 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
249 | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT | 23/04/1999 | 201807622 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
250 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | 16/02/1999 | 201812756 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
251 | NGUYỄN KIM UYÊN | 04/03/1999 | 201745726 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
252 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN | 14/03/1999 | 201776102 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
253 | NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN | 01/02/1999 | 201812659 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
254 | HOÀNG HẢI VÂN | 29/01/1999 | 201782682 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
255 | LÊ CÔNG VIỆT | 22/01/1999 | 201771939 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
256 | NGUYỄN QUỐC VĨNH | 15/08/1998 | 231062783 | X. An Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
257 | PHAN TẤN VUI | 10/01/1999 | 201775967 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
258 | HUỲNH VĂN VƯƠNG | 26/10/1998 | 215440093 | X. Ân Hữu, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
259 | ĐỖ THỊ KHÁNH VY | 16/01/1999 | 201796564 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
260 | ĐOÀN VŨ TƯỜNG VY | 27/03/1999 | 201807124 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
261 | LÊ THÚY VY | 04/02/1999 | 201779359 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
262 | LÊ THÚY VY | 12/04/1999 | 201784565 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
263 | LÊ UYÊN VY | 18/04/1999 | 201812680 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
264 | NGUYỄN NHẬT VY | 05/03/1999 | 201797611 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
265 | NGUYỄN THÙY VY | 25/01/1999 | 201776937 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
266 | TRẦN THỊ TƯỜNG VY | 28/01/1999 | 201820140 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
267 | PHẠM THỊ THANH XUÂN | 01/03/1999 | 201803763 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
268 | HOÀNG NHƯ Ý | 25/03/1999 | 201812442 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
269 | NGUYỄN HUỲNH BẢO YẾN | 30/04/1999 | 201796498 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn