Danh sách sát hạch mô tô A1 sáng ngày 21/9/2017

Thứ sáu - 15/09/2017 10:49
Danh sách học viên sát hạch ngày 21/9/2017
Khi đi sát hạch nhớ mang theo:
1. CMND bản chính.
2. Lệ phí sát hạch: 225.000 đồng
3. Địa điểm sát hạch: Trung tâm sát hạch Hòa Cầm
Stt Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Nơi cư trú
1 LƯƠNG HOÀI AN 12/07/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
2 TRẦN AN 15/09/1999 X. Tam Trà, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
3 HỒ THỊ LAN ANH 20/06/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
4 NGUYỄN ĐÌNH TAM ANH 05/01/1999 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
5 NGUYỄN TUẤN ANH 02/07/1993 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
6 PHẠM MINH ANH 03/05/1999 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
7 VÕ MINH ANH 05/05/1999 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
8 NGUYỄN XUÂN BÁCH 24/04/1999 X. Nghĩa Trung, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi
9 PHAN HÒA BÌNH 07/09/1999 X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
10 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHÂU 04/01/1999 X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
11 ĐINH CHIẾN 20/09/1954 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
12 NGUYỄN VĂN CHÍNH 25/07/1999 X. Chư Gu, H. Krông Pa, T. Gia Lai
13 NGUYỄN VIẾT CHUẨN 12/07/1999 X. Trưng L?ơng, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh
14 PHAN PHƯỚC CHUNG 01/01/1999 X. Điện Phong, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
15 NGUYỄN TRƯỜNG HẢI ĐĂNG 26/02/1999 TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai
16 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 30/06/1999 X. Bình Triều, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
17 TẠ VĂN ĐẠT 06/08/1999 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
18 TRẦN THỊ DIỄM 01/01/1999 X. Nghĩa Hưng, H. Chư Păh, T. Gia Lai
19 HỒ QUÝ ĐỨC 21/02/1999 X. Điện Phong, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
20 HUỲNH ĐÔNG ĐỨC 05/04/1999 X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
21 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 10/09/1999 X. Tiên Thọ, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
22 PHẠM PHÚ DUY 15/05/1999 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
23 VĂN CÔNG DUY 23/04/1999 TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
24 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN 19/08/1978 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
25 HOÀNG THỊ CẨM HÀ 15/06/1999 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
26 NGUYỄN HÀ 06/02/1999 X. Cẩm Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam
27 PHAN THANH HÀ 23/02/1999 X. Ia Dơk, H. Đức Cơ, T. Gia Lai
28 THÁI THỊ BÍCH HÀ 27/11/1998 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
29 ĐẶNG THÁI HẢI 11/01/1998 X. Ea Kênh, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk
30 LÊ VĂN HẢI 16/12/1998 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
31 TRẦN QUANG HẢI 14/06/1999 X. Điện Dương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
32 NGUYỄN THỊ TOÀN HẢO 20/06/1999 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
33 LÝ QUỐC HẬU 02/05/1999 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
34 HUỲNH DUY HIỆP 09/07/1999 X. Quế Cường, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
35 VÕ VĂN HIỆP 05/04/1999 X. Ea Lê, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk
36 TRƯƠNG CÔNG HIẾU 25/05/1996 X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
37 HỒ MINH HOÀNG 11/05/1999 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
38 NGUYỄN HUY HOÀNG 21/07/1999 X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
39 TRẦN NHẬT MINH HOÀNG 03/08/1999 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
40 VÕ HẢI HOÀNG 13/08/1999 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
41 VÕ VĂN HỢP 06/05/1999 X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
42 LÊ MẠNH HÙNG 21/04/1995 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
43 CHÂU THANH HƯNG 11/06/1999 X. Cát Hiệp, H. Phù Cát, T. Bình Định
44 NGUYỄN GIA HƯNG 29/06/1999 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
45 NGUYỄN QUANG MẠNH HƯNG 25/11/1998 X. Đại Tân, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
46 NGUYỄN DUYÊN HƯƠNG 13/02/1999 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
47 HÀ PHƯỚC HUY 02/09/1999 X. Quế Châu, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
48 MAI THỊ LỆ HUYỀN 27/02/1999 X. Tam Dân, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
49 VÕ DUY KHÁNH 16/05/1999 TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai
50 HỒ TUẤN KIỆT 09/03/1997 X. Hòa Xuân Tây, H. Đông Hòa, T. Phú Yên
51 LÊ CHÂU KỲ 16/07/1999 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
52 HỒNG VĂN LÂM 04/02/1999 X. Tịnh Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi
53 LÊ THỊ LANH 24/08/1999 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
54 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LIÊN 23/05/1999 X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
55 TRƯƠNG QUANG LINH 05/08/1999 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
56 NGUYỄN ĐỨC LỘC 19/08/1999 X. Đức Dũng, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
57 NGUYỄN HOÀNG LONG 04/03/1999 X. Hợp Lý, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hoá
58 PHẠM HOÀNG PHI LONG 13/07/1999 X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
59 VÕ THỊ MI LY 12/07/1999 X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
60 LÊ THỊ LÝ 10/11/1997 X. Quảng Hải, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá
61 NGUYỄN MAI 24/07/1990 X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
62 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 07/04/1999 X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
63 PHÙNG TẤN MIN 01/09/1997 X. Điện Dương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
64 ĐOÀN VĂN MINH 05/06/1999 X. Ia Mláh, H. Krông Pa, T. Gia Lai
65 NGUYỄN MINH 04/09/1999 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
66 NGÔ HOÀNG MY 11/08/1999 X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
67 CAO THỊ KIM NGA 15/07/1999 X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
68 TRẦN THANH KIM NGÂN 08/01/1999 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
69 NGUYỄN CÔNG NGHỊ 26/06/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
70 NGUYỄN QUỲNH BẢO NGỌC 31/07/1999 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
71 NGUYỄN VĂN NGỌC 26/08/1999 TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
72 VÕ NHƯ NGỌC 28/08/1999 X. Điện Thắng Trung, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
73 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 17/01/1999 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
74 HỒ TUẤN NHÂN 03/05/1997 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
75 NGUYỄN VĂN NHÂN 02/09/1999 X. Hoa Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
76 NGUYỄN LÊ Ý NHI 15/02/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
77 BÙI THANH NHIÊN 02/03/1999 X. Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi
78 TRƯƠNG NGỌC QUỲNH NHƯ 15/11/1998 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
79 HUỲNH NG. ĐỨC PH.TRƯỜNG 20/10/1998 TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị
80 VÕ THIỆN PHI 07/07/1998 X. Bình Phước, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
81 PHẠM LÊ PHONG 05/07/1999 X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
82 TRẦN HÀ PHONG 08/08/1999 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
83 NGÔ LÊ NGUYỆT PHÚ 30/04/1999 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
84 NGUYỄN TẤN THIÊN PHÚC 15/09/1998 X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
85 NGUYỄN VĂN PHÚC 30/07/1999 X. Tam Nghĩa, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
86 TRƯƠNG BẢO PHÚC 16/07/1999 X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
87 TRỊNH THỊ PHỤNG 02/06/1998 X. Đại Chánh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
88 ĐẶNG THỊ THANH PHƯƠNG 28/04/1987 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
89 NGUYỄN THỊ LOAN PHƯỢNG 05/06/1999 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
90 NGUYỄN PHÚ QUANG 16/08/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
91 NGUYỄN THÀNH QUANG 10/02/1999 TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai
92 TRƯƠNG NGỌC QUANG 18/11/1998 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
93 LÊ BẢO QUỐC 25/08/1999 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
94 TRẦN VĂN QUỐC 28/12/1998 TT. P'rao, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
95 PHẠM NHƯ QUỲNH 20/12/1997 X. Cát Tài, H. Phù Cát, T. Bình Định
96 LÊ HOÀNG SƠN 01/08/1999 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
97 PHAN ĐỨC SƠN 05/09/1997 X. Trung Giang, H. Gio Linh, T. Quảng Trị
98 TRẦN VĂN SỰ 03/02/1999 X. Bình Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
99 TRẦN HỮU SỸ 14/01/1997 X. Quế Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
100 NGUYỄN THỊ TÀI 16/05/1999 X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
101 TRẦN ĐỨC THĂNG 26/10/1997 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
102 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 27/05/1999 X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
103 HỒ QUỐC THANH 27/06/1999 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
104 LÊ VĂN THÀNH 10/08/1998 X. Kỳ Thịnh, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
105 NGUYỄN CÔNG THÀNH 04/12/1998 X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
106 LÊ THỊ ANH THI 31/07/1999 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
107 NGUYỄN TRƯỜNG THI 19/02/1999 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
108 TRƯƠNG ĐÌNH THIÊN 25/12/1997 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
109 ĐINH TRẦN KIỀU THIỆN 18/12/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
110 NGUYỄN VĂN LƯU THIỆN 16/09/1999 X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
111 PHẠM THỊ THU 19/08/1996 X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
112 LÊ ANH THƯ 28/06/1999 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
113 LÊ THÁI THUẬN 23/08/1999 X. Đại Tân, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
114 HUỲNH VĂN THƯƠNG 09/01/1998 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
115 VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG 22/05/1999 X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
116 TRẦN THỊ THU THỦY 20/11/1998 X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
117 TRỊNH THỊ THU THỦY 10/01/1996 X. Đại Chánh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
118 NGUYỄN KIM TIÊN 30/08/1997 X. Hòai Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
119 PHẠM THỊ HỒNG TIÊN 20/02/1999 X. Tam Vinh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
120 NGUYỄN NGỌC TOÀN 26/02/1999 X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
121 TRẦN THANH TOÀN 28/02/1998 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
122 THỦY NGỌC TRÀ 25/08/1999 X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
123 THÁI THỊ NGỌC TRÂM 17/09/1999 X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
124 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂM 16/06/1999 X. Tam Đại, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
125 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 10/04/1999 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
126 LÊ QUANG TRÍ 29/06/1999 X. Bình Thạnh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
127 DƯƠNG THANH TRIỀU 10/08/1999 TT. Phú Thịnh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
128 LÊ ĐẮC KHÁNH TRÌNH 23/08/1999 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
129 NGUYỄN THÀNH TRUNG 31/08/1999 X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
130 NGUYỄN TRƯỜNG 01/05/1999 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
131 LÊ ĐÌNH ANH TÚ 27/07/1999 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
132 THÁI THỊ CẨM TÚ 14/10/1997 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
133 LÊ TẤN ANH TUẤN 29/10/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
134 LÝ VĂN TÙNG 13/03/1999 TT. Thạnh Mỹ, H. Nam Giang, T. Quảng Nam
135 PHAN ANH VĂN 30/01/1999 X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
136 LÊ CÔNG VIỆT 22/01/1999 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
137 TRẦN CÔNG NGUYÊN VŨ 07/06/1999 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
138 ĐỖ QUỐC VƯƠNG 20/03/1999 X. Tam Đại, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
139 NGUYỄN VĂN HỮU Ý 14/02/1999 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
140 HUỲNH THỊ BÌNH YÊN 10/12/1995 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
141 ĐÀO THỊ YẾN 07/12/1995 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
142 ĐƯỜNG THỊ QUỲNH ANH 24/05/1999 X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
143 LÊ THỊ TÚ ANH 03/05/1999 X. Sơn Lang, H. KBang, T. Gia Lai
144 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 14/10/1995 X. Ia Krêl, H. Đức Cơ, T. Gia Lai
145 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 23/08/1998 P. An Sơn, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
146 PHÙ TƯỜNG BẢO 27/08/1999 P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
147 NGUYỄN HỮU BẢO BÌNH 22/02/1999 TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị
148 NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU 23/08/1999 P. Phường 3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị
149 VÕ THỊ NGỌC CHÂU 30/10/1998 P. Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi
150 MAI THỊ CHUNG 10/06/1994 X. Nga Yên, H. Nga Sơn, T. Thanh Hoá
151 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 11/01/1997 TT. Đông Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
152 HUỲNH ANH ĐÀI 16/01/1996 X. Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
153 ĐOÀN CÔNG DANH 09/12/1997 X. Đại Quang, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
154 VÕ MẠNH TRÚC ĐÀO 27/02/1999 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
155 NGUYỄN HỮU ĐẠT 28/10/1996 X. Yên Bình, H. ý Yên, T. Nam Định
156 PHAN THÀNH ĐẠT 08/10/1995 P. Vàng Danh, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh
157 NGUYỄN THỊ DIỄM 20/02/1998 X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk
158 TRƯƠNG THỊ HOÀI ĐIỆP 23/07/1998 X. Triệu Độ, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
159 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 01/11/1995 X. Sơn Phú, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
160 LÊ ĐỨC DOÃN 10/09/1999 X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị
161 ĐÀO DUY ĐÔNG 06/07/1999 P. Phước Long, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa
162 NGUYỄN DUY ĐÔNG 28/12/1998 X. Ea Pil, H. M'Đrắk, T. Đắk Lắk
163 LÊ HUỲNH ĐỨC 03/07/1999 TT. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi
164 LÊ TRỌNG ĐỨC 26/08/1999 X. Điện Nam Đông, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
165 LÊ VŨ PHƯƠNG DUNG 30/09/1998 TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
166 BÙI TRUNG DŨNG 27/08/1999 P. Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
167 ĐINH TIẾN DŨNG 02/12/1997 P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
168 NGUYỄN TẤN DŨNG 24/02/1999 X. Bình Hải, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
169 PHẠM ANH DŨNG 03/04/1999 X. Lĩnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
170 LÊ HỒ THANH DUY 03/03/1999 X. Bình Trung, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
171 HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN 04/03/1998 X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
172 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 27/04/1997 X. Đức Thạnh, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi
173 NGUYỄN THỊ DUYÊN 09/01/1997 X. Nghi Liên, TP. Vinh, T. Nghệ An
174 LƯƠNG THẾ DUYỆT 20/04/1997 X. Ia Krêl, H. Đức Cơ, T. Gia Lai
175 KHEO HOÀNG GIA 09/05/1999 X. Sơn Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
176 ĐẶNG THỊ NGỌC HÀ 13/03/1998 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
177 NGUYỄN THỊ THU HÀ 13/02/1997 X. Kỳ Liên, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
178 TÔ THỊ KIM HÀ 21/11/1996 X. Sơn Tây, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
179 TRẦN VINH HÀ 10/05/1994 X. Triệu Lăng, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
180 TRỊNH HOÀNG VIỆT HÀ 20/06/1998 TT. Núi Thành, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
181 HỒ NHẬT HẠ 02/09/1999 X. Đắk Kơ Ning, H. Kông Chro, T. Gia Lai
182 TRẦN THỊ NHẬT HẠ 20/08/1999 P. Phường 3, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị
183 TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 23/11/1994 P. Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi
184 HỒ THỊ HỒNG HẠNH 10/01/1999 X. Ea Nam, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk
185 NGUYỄN CÔNG HẬU 16/01/1999 X. Phước Quang, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định
186 BÙI XUÂN HIỀN 09/03/1999 X. Tam Quang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
187 TRẦN NGỌC VĨNH HIỀN 05/09/1998 X. Phong Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình
188 TRẦN THỊ THANH HIỀN 19/07/1996 TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai
189 TRẦN QUANG HIỂN 03/03/1999 P. Phường 11, TP. Đà Lạt, T. Lâm Đồng
190 NGUYỄN THỊ HOÀI HIỆP 09/06/1995 X. Triệu Thuận, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
191 LÊ ĐÌNH TRUNG HIẾU 23/05/1999 X. Liên Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
192 NGUYỄN THANH HIẾU 10/08/1999 X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
193 HUỲNH NGỌC HOA 05/04/1999 TT. Cam Đức, H. Cam Lâm, T. Khánh Hòa
194 NGUYỄN THỊ HOA 20/03/1998 X. Ia BLứ, H. Chư Sê, T. Gia Lai
195 LÊ THỊ THÚY HÒA 30/04/1999 P. Hội Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai
196 PHẠM VĂN HÒA 28/08/1998 X. An Vĩnh, H. Lý Sơn, T. Quảng Ngãi
197 VÕ DIỆU HÒA 17/08/1999 TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai
198 BÙI VIỆT HOÀNG 06/08/1999 P. Phường 2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị
199 HUỲNH XUÂN HOÀNG 15/04/1997 X. Ea Đar, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk
200 LA MINH HOÀNG 01/01/1999 X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
201 LÊ THỊ HOÀNG 12/01/1996 X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
202 PHẠM NGỌC HOÀNG 17/10/1997 X. Quảng Ngọc, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá
203 TRẦN QUỐC HOÀNG 07/09/1996 TT. Bồng Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
204 TRẦN VIỆT HOÀNG 13/07/1999 X. Xuân Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình
205 VÕ HUY HOÀNG 20/09/1999 X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị
206 TRẦN VĂN HỢI 02/04/1995 P. Bắc Nghĩa, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
207 ĐOÀN QUÂN HỒNG 10/07/1998 X. Quảng Hòa, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình
208 MAI THẾ HÙNG 28/10/1997 X. Phước Xuân, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam
209 NGUYỄN HỮU HÙNG 13/08/1999 X. Phổ Văn, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
210 TRẦN ĐÌNH HÙNG 20/02/1999 X. Nghĩa Minh, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
211 NGUYỄN CÔNG HƯNG 16/04/1997 TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
212 NGUYỄN TẤN HƯNG 10/02/1999 P. Thắng Lợi, TP. Pleiku, T. Gia Lai
213 HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG 30/03/1999 X. Cát Minh, H. Phù Cát, T. Bình Định
214 NGUYỄN THỊ CẨM HƯƠNG 02/02/1997 X. Phổ Minh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
215 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 02/12/1995 TT. Đập Đá, H. An Nhơn, T. Bình Định
216 ĐÀO THỊ HƯỜNG 27/09/1995 X. Nghĩa Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
217 LÊ HOÀNG HUY 13/07/1999 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
218 NGUYỄN QUANG HUY 01/10/1998 X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế
219 TRẦN QUANG HUY 21/07/1998 P. Thống Nhất, TP. Pleiku, T. Gia Lai
220 TRẦN THỊ MỸ HUYÊN 18/03/1999 X. Đức Hiệp, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi
221 LÊ NGUYỄN NGỌC HUYỀN 07/09/1999 X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
222 NGUYỄN THỊ HUYỀN 19/04/1997 X. Sơn Bình, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
223 VĂN KHÁNH HUYỀN 09/05/1999 X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk
224 NGUYỄN THỊ LÂM KHAI 01/02/1999 X. Triệư Ph?ớc, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
225 LÊ VĂN KHẢI 02/09/1999 X. Bình Dương, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
226 PHAN HUỲNH KHẢI 13/08/1999 X. Đắk HRing, H. Đắk Hà, T. Kon Tum
227 ÂU QUỐC KHÁNH 09/02/1998 X. Quế Long, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
228 LÊ VĂN KHÁNH 04/08/1999 X. Xuân Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
229 VƯƠNG NGỌC KHÁNH 08/05/1997 X. Điện Nam Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
230 VÕ VĂN KHIÊM 19/02/1994 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
231 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 04/08/1998 X. Tam Hải, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
232 NGUYỄN THỊ HỒNG LÀI 16/04/1998 X. Cư ÊBur, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk
233 HỒ THỊ NGỌC LAN 22/08/1996 X. Quỳnh Thanh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
234 NGUYỄN HUỲNH PHẠM LÊ 10/09/1998 X. Ia Trok, H. Ia Pa, T. Gia Lai
235 NGUYỄN THỊ LIÊN 25/05/1998 X. Ea Tih, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk
236 HOÀNG DIỆU LINH 25/07/1998 X. Nam Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
237 LÊ MỸ LINH 10/09/1999 X. Ia Vê, H. Chư Prông, T. Gia Lai
238 LÊ THỊ LINH 05/10/1997 X. Thọ Thanh, H. Thường Xuân, T. Thanh Hoá
239 NGUYỄN DUY LINH 28/03/1999 X. Bình Trung, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
240 PHẠM THỊ THÙY LINH 31/07/1999 X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
241 TRẦN THỊ LOAN 07/03/1999 X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
242 NGUYỄN ĐỨC LỘC 01/07/1999 P. Quang Trung, TP. Kon Tum, T. Kon Tum
243 HUỲNH VĂN LỢI 31/05/1998 X. An Hải, H. Lý Sơn, T. Quảng Ngãi
244 TRƯƠNG HOÀNG LONG 16/02/1999 TT. Phú Thịnh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
245 LÊ VĂN LỰC 13/07/1999 X. Bình Thạnh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
246 ĐỖ THỊ KIM LY 26/05/1999 X. Bình Thanh Tây, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
247 NGÔ THỊ HIẾU LÝ 01/10/1998 X. Phước Ninh, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam
248 TRƯƠNG VĂN LÝ 10/11/1998 X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình
249 HOÀNG VIẾT MẠNH 15/12/1998 X. Diễn Tân, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
250 NGUYỄN LÊ UYÊN MƠ 10/10/1996 X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
251 LÊ HUỲNH KIM MY 16/01/1993 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
252 TRẦN NGUYỄN TRÀ MY 10/02/1999 X. Hòai Hảo, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
253 NGUYỄN THỊ NA 13/05/1996 X. Cẩm Thanh, TP. Hội An, T. Quảng Nam
254 NGUYỄN THỊ CHI NA 02/04/1999 X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
255 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 16/02/1996 X. Cẩm Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
256 ĐOÀN LÊ NAM 23/08/1995 X. Bình Tường, H. Tây Sơn, T. Bình Định
257 TRẦN PHƯƠNG NAM 01/09/1995 X. Đắk R'La, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông
258 HUỲNH THỊ THANH NGA 01/03/1997 X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
259 NGUYỄN THỊ NGÂN NGA 15/09/1998 TT. Tân An, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
260 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 03/03/1999 X. Bình Khương, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
261 ĐỖ THỊ NHƯ NGÂN 18/06/1999 X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
262 NGUYỄN THỊ NGÂN 20/03/1998 X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế
263 TRẦN THỊ THU NGÂN 12/12/1997 X. Phước Hưng, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định
264 VÕ THỊ HỒNG NGÂN 25/07/1999 X. Hòai Hương, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
265 NGUYỄN ĐÌNH NGỌC 03/10/1993 X. Quỳnh Tân, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
266 NGUYỄN THỊ NGỮ 10/02/1996 X. Triệu An, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
267 NGUYỄN THỊ THU NGUYÊN 26/06/1999 X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
268 NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT 03/09/1999 X. Tam Lãnh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
269 PHAN THỊ MỸ NGUYỆT 25/08/1999 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
270 TRẦN HỮU NHÃ 04/03/1999 P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai
271 HUỲNH THỊ NHẠC 24/05/1996 X. Tam Tiến, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
272 HOÀNG THỊ THANH NHÀN 09/10/1996 TT. Eă Dr?ng, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk
273 HỒ THỊ PHƯƠNG NHẤT 10/10/1998 X. Phổ Phong, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
274 LÊ VĂN NHẤT 20/06/1997 P. Lê Hồng Phong, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định
275 NGUYỄN QUANG NHẤT 23/04/1997 X. Tam Thăng, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
276 HỒ VĂN NHẬT 20/09/1998 TT. Cửa Việt, H. Gio Linh, T. Quảng Trị
277 NGUYỄN CÔNG NHẬT 21/09/1999 X. Ea Kly, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk
278 NGUYỄN VĂN BẢO NHẬT 27/07/1999 X. Lộc Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
279 HUỲNH THỊ KIM NHI 06/09/1999 X. Cẩm Kim, TP. Hội An, T. Quảng Nam
280 VÕ THỊ ÁI NHI 20/11/1997 X. Tam Hiệp, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
281 BÙI THỊ NHỚ 25/12/1997 X. Vạn Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình
282 NGUYỄN THỊ NHUNG 22/06/1998 X. Ngọc Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
283 HỒ THỊ THANH NY 25/10/1995 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
284 HỒ KIM OANH 21/08/1998 P. Đông Thanh, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị
285 VÕ THỊ KIỀU OANH 02/09/1999 X. Bình Sơn, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
286 NGUYỄN HỮU PHÁP 06/10/1991 X. Khuê Ngọc Điền, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk
287 NGUYỄN MINH PHÁT 27/03/1999 X. Nhơn Khánh, H. An Nhơn, T. Bình Định
288 HOÀNG NHẬT PHI 17/05/1999 P. Phường 2, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị
289 NGUYỄN DUY PHONG 20/07/1996 X. Thạch Đỉnh, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh
290 NGUYỄN VĂN PHONG 15/06/1994 X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
291 NGUYỄN VĂN PHÚC 22/07/1999 X. Kỳ Tiến, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
292 NGUYỄN THỊ PHỤNG 01/05/1999 X. Bình Lãnh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
293 LÊ THỊ DUY PHƯƠNG 20/07/1999 X. Triệu Sơn, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
294 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 21/07/1999 X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
295 NGUYỄN THỊ CẨM PHƯƠNG 10/06/1999 P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam
296 NGUYỄN THỊ NAM PHƯƠNG 19/07/1998 X. Sơn Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
297 NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG 30/11/1998 X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
298 DƯƠNG THỊ PHƯỢNG 16/07/1997 X. Kỳ Giang, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
299 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 20/03/1996 X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế
300 PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG 27/06/1995 X. Tam An, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
301 QUÁCH HỮU QUÂN 07/10/1995 X. Mai Hùng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
302 NGUYỄN AN QUANG 03/10/1996 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
303 TRẦN VĂN QUÍ 17/08/1998 P. Phường 2, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị
304 TRẦN ANH QUỐC 26/08/1999 X. Mỹ Thắng, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
305 HOÀNG NGỌC QUÝ 30/06/1998 P. Phường 1, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị
306 NGUYỄN HỒ MINH QUÝ 01/07/1998 P. Bùi Thị Xuân, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định
307 CAO BÁ QUỲNH 10/05/1999 X. Đức Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình
308 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 02/01/1998 X. Phổ Phong, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
309 NGUYỄN HỮU SINH 10/02/1995 X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
310 NGUYỄN HỒNG SƠN 05/12/1996 P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
311 NGUYỄN TRUNG SƠN 06/09/1998 X. Kim Sơn, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh
312 PHẠM VĂN SƠN 25/08/1999 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
313 VĂN THỊ THU SƯƠNG 08/08/1999 X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
314 TRẦN DŨNG SỸ 03/06/1994 X. Hưng Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình
315 TRẦN VĂN SỶ 07/07/1998 P. Phường 5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị
316 NGUYỄN ĐỨC TÀI 22/05/1999 X. Tam Thanh, H. Phú Quí, T. Bình Thuận
317 NGUYỄN THANH TÂM 19/04/1998 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
318 NGUYỄN VĂN TÂM 16/07/1999 X. Đắk R'La, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông
319 DƯƠNG NGỌC TÂN 12/08/1999 X. Phổ Thạnh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
320 PHAN THANH TÂN 02/10/1998 TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai
321 VÕ THỊ TẠO 06/06/1999 X. Mỹ Châu, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
322 NGUYỄN THỊ HỒNG TÂY 18/02/1998 X. Duy Hải, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
323 PHẠM PHÚ TÂY 20/08/1994 X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
324 TRANG HỒ TÂY 11/10/1996 P. Cẩm An, TP. Hội An, T. Quảng Nam
325 PHAN ĐÌNH THÁI 20/11/1997 X. Đức Thuận, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh
326 LÊ VĂN THẮNG 15/06/1999 X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
327 LÊ TIẾN THÀNH 20/08/1999 X. Phúc Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình
328 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 21/08/1999 X. Đức Thạnh, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi
329 NGUYỄN THỊ THU THẢO 17/02/1998 P. Lê Mao, TP. Vinh, T. Nghệ An
330 VŨ THỊ THU THẢO 17/06/1997 TT. Đắk Hà, H. Đắk Hà, T. Kon Tum
331 NGUYỄN BÙI THÉP 27/08/1999 X. Long Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
332 PHẠM THỊ THANH THI 24/08/1995 P. Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
333 LÊ THỊ NGUYỆT THIÊN 10/01/1997 X. Sơn Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình
334 HỒ THỊ THIỀN 20/07/1998 X. Hải Quế, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị
335 TRẦN CHÍ THIỆN 23/08/1999 P. Phường 5, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên
336 VÕ NGỌC THIỆN 28/05/1999 X. Nhơn Hậu, H. An Nhơn, T. Bình Định
337 NGUYỄN HOÀNG THỌ 26/03/1998 X. Quế Châu, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
338 LƯƠNG HỒNG THOA 15/08/1997 X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
339 MAI XUÂN THOẠI 04/03/1993 X. Hòai Hương, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
340 ĐẶNG THỊ ANH THƯ 23/12/1997 P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
341 DƯƠNG BẢO THƯ 26/08/1997 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
342 NGUYỄN THỊ THANH THUẬN 24/05/1999 X. Quế Cường, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
343 BÙI THANH THUẬT 05/09/1996 X. Tịnh ấn Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi
344 HỒ DIỄM THƯƠNG 18/06/1996 P. An Tân, TX. An Khê, T. Gia Lai
345 LƯƠNG NGỌC THƯƠNG 15/08/1996 X. Ea Tóh, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk
346 VÕ THỊ THƯƠNG 30/11/1998 X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình
347 LÊ THỊ THÚY 01/07/1996 X. Gio Châu, H. Gio Linh, T. Quảng Trị
348 NGUYỄN HOÀNG NHƯ THÙY 22/09/1998 P. Phường 2, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên
349 DƯƠNG NGỌC TIẾN 12/08/1999 X. Phổ Thạnh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
350 TRẦN PHƯỚC TIẾN 17/06/1999 X. Nhơn Hậu, H. An Nhơn, T. Bình Định
351 ĐỖ THỊ NHƯ TIỀN 28/01/1999 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
352 NGUYỄN THỊ NY TIN 29/05/1995 X. Phú Thọ, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
353 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 30/05/1997 P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
354 HOÀNG THỊ NGỌC TRÂM 16/04/1996 X. Nam Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
355 HUỲNH NGỌC BÍCH TRÂM 22/03/1998 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
356 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 19/08/1998 P. Đoàn Kết, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai
357 NGUYỄN TRẦN KHÁNH TRÂM 31/08/1999 P. Phường 6, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên
358 TRẦN THỊ MAI TRÂM 04/06/1997 X. Bình Sa, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
359 BÙI HOÀNG TRANG 29/04/1998 TT. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi
360 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 22/12/1998 X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị
361 TRẦN THỊ TRANG 20/05/1998 X. Kỳ Hưng, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
362 ĐÀO THỊ VIỆT TRINH 23/11/1998 X. Đức Thuận, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh
363 HỒ THỊ TRINH 19/05/1998 X. Minh Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
364 HOÀNG PHƯƠNG TRINH 20/07/1999 X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
365 LÊ VĂN TRÌNH 28/03/1999 X. Điện Thắng Nam, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
366 HOÀNG NGỌC TRUNG 09/09/1999 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
367 HUỲNH TRUNG TRUNG 07/09/1999 X. Phước Sơn, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định
368 VÕ XUÂN TRƯỜNG 25/08/1999 TT. Bình Dương, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
369 PHẠM TUÂN 04/08/1995 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
370 BÙI HOÀNG ANH TUẤN 27/05/1999 X. Duy Thu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
371 PHẠM CÔNG TUẤN 02/05/1998 X. Tam Ngọc, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
372 PHAN PHƯỚC TUẤN 12/10/1994 X. Hương An, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế
373 LƯỜNG QUỐC TÙNG 05/05/1996 X. Hoằng Lưu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá
374 NGÔ THANH TÙNG 08/09/1999 X. Quế Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
375 NGUYỄN THANH TÙNG 19/06/1999 P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
376 NGUYỄN TRUNG TƯỜNG 01/12/1996 P. Hưng Dũng, TP. Vinh, T. Nghệ An
377 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 27/02/1996 X. Thạch Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình
378 MAI VĂN TÝ 12/02/1997 X. Yên Giang, H. Yên Định, T. Thanh Hoá
379 LÊ THỊ THẢO UYÊN 24/01/1998 P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế
380 LƯU LÊ THU UYÊN 19/05/1998 X. Phú Xuân, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk
381 NGUYỄN THỊ UYÊN 30/03/1996 X. Ea Nam, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk
382 TRỊNH THỊ CẨM VÂN 20/10/1995 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
383 VÕ THỊ ÚT VÂN 11/08/1999 X. Mỹ Tài, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
384 LÊ ĐÌNH VĂN 06/08/1999 X. Mỹ Châu, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
385 NGUYỄN HÀ VI 18/12/1997 X. Nghi Liên, TP. Vinh, T. Nghệ An
386 NGUYỄN THỊ VI 10/06/1998 X. Tịnh Khê, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi
387 ĐINH ĐỨC VIÊN 13/09/1994 X. Quế Thuận, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
388 ĐỖ VĂN VIỆT 27/08/1998 X. Bình Định Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
389 TRẦN QUỐC VIỆT 07/10/1995 X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk
390 TỪ TẤN VINH 08/07/1998 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
391 NGUYỄN NHẬT VŨ 14/11/1998 X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
392 TRẦN THỊ VUI 05/02/1998 X. Phổ Phong, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
393 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 24/05/1999 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
394 LÊ NGỌC VỸ 06/06/1995 X. Bình Hải, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
395 PHẠM VIẾT XỊN 09/12/1998 X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
396 NGUYỄN NGỌC XÔN 13/07/1999 X. Tam Giang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
397 TRẦN THỊ THANH XUÂN 10/07/1999 X. Tiên Lộc, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
398 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 29/10/1997 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
399 LỮ THỊ THU YÊN 05/08/1999 X. Tam Tiến, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
400 NGUYỄN THỊ YẾN 20/06/1996 X. Phù Lưu, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Sự hài lòng của học viên

Đối với nhà trường

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây