Stt | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Nơi cư trú |
1 | LƯƠNG HOÀI AN | 12/07/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
2 | TRẦN AN | 15/09/1999 | X. Tam Trà, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
3 | HỒ THỊ LAN ANH | 20/06/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
4 | NGUYỄN ĐÌNH TAM ANH | 05/01/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
5 | NGUYỄN TUẤN ANH | 02/07/1993 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
6 | PHẠM MINH ANH | 03/05/1999 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
7 | VÕ MINH ANH | 05/05/1999 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
8 | NGUYỄN XUÂN BÁCH | 24/04/1999 | X. Nghĩa Trung, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
9 | PHAN HÒA BÌNH | 07/09/1999 | X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
10 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHÂU | 04/01/1999 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
11 | ĐINH CHIẾN | 20/09/1954 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
12 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 25/07/1999 | X. Chư Gu, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
13 | NGUYỄN VIẾT CHUẨN | 12/07/1999 | X. Trưng L?ơng, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh |
14 | PHAN PHƯỚC CHUNG | 01/01/1999 | X. Điện Phong, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
15 | NGUYỄN TRƯỜNG HẢI ĐĂNG | 26/02/1999 | TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
16 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 30/06/1999 | X. Bình Triều, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
17 | TẠ VĂN ĐẠT | 06/08/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
18 | TRẦN THỊ DIỄM | 01/01/1999 | X. Nghĩa Hưng, H. Chư Păh, T. Gia Lai |
19 | HỒ QUÝ ĐỨC | 21/02/1999 | X. Điện Phong, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
20 | HUỲNH ĐÔNG ĐỨC | 05/04/1999 | X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
21 | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | 10/09/1999 | X. Tiên Thọ, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
22 | PHẠM PHÚ DUY | 15/05/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
23 | VĂN CÔNG DUY | 23/04/1999 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
24 | NGÔ THỊ MỸ DUYÊN | 19/08/1978 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
25 | HOÀNG THỊ CẨM HÀ | 15/06/1999 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
26 | NGUYỄN HÀ | 06/02/1999 | X. Cẩm Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
27 | PHAN THANH HÀ | 23/02/1999 | X. Ia Dơk, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
28 | THÁI THỊ BÍCH HÀ | 27/11/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
29 | ĐẶNG THÁI HẢI | 11/01/1998 | X. Ea Kênh, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
30 | LÊ VĂN HẢI | 16/12/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
31 | TRẦN QUANG HẢI | 14/06/1999 | X. Điện Dương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
32 | NGUYỄN THỊ TOÀN HẢO | 20/06/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
33 | LÝ QUỐC HẬU | 02/05/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
34 | HUỲNH DUY HIỆP | 09/07/1999 | X. Quế Cường, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
35 | VÕ VĂN HIỆP | 05/04/1999 | X. Ea Lê, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk |
36 | TRƯƠNG CÔNG HIẾU | 25/05/1996 | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
37 | HỒ MINH HOÀNG | 11/05/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
38 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 21/07/1999 | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
39 | TRẦN NHẬT MINH HOÀNG | 03/08/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
40 | VÕ HẢI HOÀNG | 13/08/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
41 | VÕ VĂN HỢP | 06/05/1999 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
42 | LÊ MẠNH HÙNG | 21/04/1995 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
43 | CHÂU THANH HƯNG | 11/06/1999 | X. Cát Hiệp, H. Phù Cát, T. Bình Định |
44 | NGUYỄN GIA HƯNG | 29/06/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
45 | NGUYỄN QUANG MẠNH HƯNG | 25/11/1998 | X. Đại Tân, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
46 | NGUYỄN DUYÊN HƯƠNG | 13/02/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
47 | HÀ PHƯỚC HUY | 02/09/1999 | X. Quế Châu, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
48 | MAI THỊ LỆ HUYỀN | 27/02/1999 | X. Tam Dân, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
49 | VÕ DUY KHÁNH | 16/05/1999 | TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
50 | HỒ TUẤN KIỆT | 09/03/1997 | X. Hòa Xuân Tây, H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
51 | LÊ CHÂU KỲ | 16/07/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
52 | HỒNG VĂN LÂM | 04/02/1999 | X. Tịnh Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
53 | LÊ THỊ LANH | 24/08/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
54 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LIÊN | 23/05/1999 | X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
55 | TRƯƠNG QUANG LINH | 05/08/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
56 | NGUYỄN ĐỨC LỘC | 19/08/1999 | X. Đức Dũng, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
57 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 04/03/1999 | X. Hợp Lý, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hoá |
58 | PHẠM HOÀNG PHI LONG | 13/07/1999 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
59 | VÕ THỊ MI LY | 12/07/1999 | X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
60 | LÊ THỊ LÝ | 10/11/1997 | X. Quảng Hải, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá |
61 | NGUYỄN MAI | 24/07/1990 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
62 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 07/04/1999 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
63 | PHÙNG TẤN MIN | 01/09/1997 | X. Điện Dương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
64 | ĐOÀN VĂN MINH | 05/06/1999 | X. Ia Mláh, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
65 | NGUYỄN MINH | 04/09/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
66 | NGÔ HOÀNG MY | 11/08/1999 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
67 | CAO THỊ KIM NGA | 15/07/1999 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
68 | TRẦN THANH KIM NGÂN | 08/01/1999 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
69 | NGUYỄN CÔNG NGHỊ | 26/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
70 | NGUYỄN QUỲNH BẢO NGỌC | 31/07/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
71 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 26/08/1999 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
72 | VÕ NHƯ NGỌC | 28/08/1999 | X. Điện Thắng Trung, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
73 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | 17/01/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
74 | HỒ TUẤN NHÂN | 03/05/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
75 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 02/09/1999 | X. Hoa Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
76 | NGUYỄN LÊ Ý NHI | 15/02/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
77 | BÙI THANH NHIÊN | 02/03/1999 | X. Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
78 | TRƯƠNG NGỌC QUỲNH NHƯ | 15/11/1998 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
79 | HUỲNH NG. ĐỨC PH.TRƯỜNG | 20/10/1998 | TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
80 | VÕ THIỆN PHI | 07/07/1998 | X. Bình Phước, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
81 | PHẠM LÊ PHONG | 05/07/1999 | X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
82 | TRẦN HÀ PHONG | 08/08/1999 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
83 | NGÔ LÊ NGUYỆT PHÚ | 30/04/1999 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
84 | NGUYỄN TẤN THIÊN PHÚC | 15/09/1998 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
85 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 30/07/1999 | X. Tam Nghĩa, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
86 | TRƯƠNG BẢO PHÚC | 16/07/1999 | X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
87 | TRỊNH THỊ PHỤNG | 02/06/1998 | X. Đại Chánh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
88 | ĐẶNG THỊ THANH PHƯƠNG | 28/04/1987 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
89 | NGUYỄN THỊ LOAN PHƯỢNG | 05/06/1999 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
90 | NGUYỄN PHÚ QUANG | 16/08/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
91 | NGUYỄN THÀNH QUANG | 10/02/1999 | TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
92 | TRƯƠNG NGỌC QUANG | 18/11/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
93 | LÊ BẢO QUỐC | 25/08/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
94 | TRẦN VĂN QUỐC | 28/12/1998 | TT. P'rao, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
95 | PHẠM NHƯ QUỲNH | 20/12/1997 | X. Cát Tài, H. Phù Cát, T. Bình Định |
96 | LÊ HOÀNG SƠN | 01/08/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
97 | PHAN ĐỨC SƠN | 05/09/1997 | X. Trung Giang, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
98 | TRẦN VĂN SỰ | 03/02/1999 | X. Bình Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
99 | TRẦN HỮU SỸ | 14/01/1997 | X. Quế Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
100 | NGUYỄN THỊ TÀI | 16/05/1999 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
101 | TRẦN ĐỨC THĂNG | 26/10/1997 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
102 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 27/05/1999 | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
103 | HỒ QUỐC THANH | 27/06/1999 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
104 | LÊ VĂN THÀNH | 10/08/1998 | X. Kỳ Thịnh, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
105 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 04/12/1998 | X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
106 | LÊ THỊ ANH THI | 31/07/1999 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
107 | NGUYỄN TRƯỜNG THI | 19/02/1999 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
108 | TRƯƠNG ĐÌNH THIÊN | 25/12/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
109 | ĐINH TRẦN KIỀU THIỆN | 18/12/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
110 | NGUYỄN VĂN LƯU THIỆN | 16/09/1999 | X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
111 | PHẠM THỊ THU | 19/08/1996 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
112 | LÊ ANH THƯ | 28/06/1999 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
113 | LÊ THÁI THUẬN | 23/08/1999 | X. Đại Tân, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
114 | HUỲNH VĂN THƯƠNG | 09/01/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
115 | VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG | 22/05/1999 | X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
116 | TRẦN THỊ THU THỦY | 20/11/1998 | X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
117 | TRỊNH THỊ THU THỦY | 10/01/1996 | X. Đại Chánh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
118 | NGUYỄN KIM TIÊN | 30/08/1997 | X. Hòai Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
119 | PHẠM THỊ HỒNG TIÊN | 20/02/1999 | X. Tam Vinh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
120 | NGUYỄN NGỌC TOÀN | 26/02/1999 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
121 | TRẦN THANH TOÀN | 28/02/1998 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
122 | THỦY NGỌC TRÀ | 25/08/1999 | X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
123 | THÁI THỊ NGỌC TRÂM | 17/09/1999 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
124 | TRẦN THỊ HUYỀN TRÂM | 16/06/1999 | X. Tam Đại, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
125 | NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG | 10/04/1999 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
126 | LÊ QUANG TRÍ | 29/06/1999 | X. Bình Thạnh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
127 | DƯƠNG THANH TRIỀU | 10/08/1999 | TT. Phú Thịnh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
128 | LÊ ĐẮC KHÁNH TRÌNH | 23/08/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
129 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 31/08/1999 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
130 | NGUYỄN TRƯỜNG | 01/05/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
131 | LÊ ĐÌNH ANH TÚ | 27/07/1999 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
132 | THÁI THỊ CẨM TÚ | 14/10/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
133 | LÊ TẤN ANH TUẤN | 29/10/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
134 | LÝ VĂN TÙNG | 13/03/1999 | TT. Thạnh Mỹ, H. Nam Giang, T. Quảng Nam |
135 | PHAN ANH VĂN | 30/01/1999 | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
136 | LÊ CÔNG VIỆT | 22/01/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
137 | TRẦN CÔNG NGUYÊN VŨ | 07/06/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
138 | ĐỖ QUỐC VƯƠNG | 20/03/1999 | X. Tam Đại, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
139 | NGUYỄN VĂN HỮU Ý | 14/02/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
140 | HUỲNH THỊ BÌNH YÊN | 10/12/1995 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
141 | ĐÀO THỊ YẾN | 07/12/1995 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
142 | ĐƯỜNG THỊ QUỲNH ANH | 24/05/1999 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
143 | LÊ THỊ TÚ ANH | 03/05/1999 | X. Sơn Lang, H. KBang, T. Gia Lai |
144 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 14/10/1995 | X. Ia Krêl, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
145 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 23/08/1998 | P. An Sơn, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
146 | PHÙ TƯỜNG BẢO | 27/08/1999 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
147 | NGUYỄN HỮU BẢO BÌNH | 22/02/1999 | TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
148 | NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU | 23/08/1999 | P. Phường 3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị |
149 | VÕ THỊ NGỌC CHÂU | 30/10/1998 | P. Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
150 | MAI THỊ CHUNG | 10/06/1994 | X. Nga Yên, H. Nga Sơn, T. Thanh Hoá |
151 | NGUYỄN THỊ KIM CHUNG | 11/01/1997 | TT. Đông Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
152 | HUỲNH ANH ĐÀI | 16/01/1996 | X. Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
153 | ĐOÀN CÔNG DANH | 09/12/1997 | X. Đại Quang, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
154 | VÕ MẠNH TRÚC ĐÀO | 27/02/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
155 | NGUYỄN HỮU ĐẠT | 28/10/1996 | X. Yên Bình, H. ý Yên, T. Nam Định |
156 | PHAN THÀNH ĐẠT | 08/10/1995 | P. Vàng Danh, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
157 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 20/02/1998 | X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
158 | TRƯƠNG THỊ HOÀI ĐIỆP | 23/07/1998 | X. Triệu Độ, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
159 | NGUYỄN THÀNH ĐÔ | 01/11/1995 | X. Sơn Phú, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
160 | LÊ ĐỨC DOÃN | 10/09/1999 | X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
161 | ĐÀO DUY ĐÔNG | 06/07/1999 | P. Phước Long, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
162 | NGUYỄN DUY ĐÔNG | 28/12/1998 | X. Ea Pil, H. M'Đrắk, T. Đắk Lắk |
163 | LÊ HUỲNH ĐỨC | 03/07/1999 | TT. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
164 | LÊ TRỌNG ĐỨC | 26/08/1999 | X. Điện Nam Đông, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
165 | LÊ VŨ PHƯƠNG DUNG | 30/09/1998 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
166 | BÙI TRUNG DŨNG | 27/08/1999 | P. Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
167 | ĐINH TIẾN DŨNG | 02/12/1997 | P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
168 | NGUYỄN TẤN DŨNG | 24/02/1999 | X. Bình Hải, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
169 | PHẠM ANH DŨNG | 03/04/1999 | X. Lĩnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
170 | LÊ HỒ THANH DUY | 03/03/1999 | X. Bình Trung, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
171 | HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN | 04/03/1998 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
172 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | 27/04/1997 | X. Đức Thạnh, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
173 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 09/01/1997 | X. Nghi Liên, TP. Vinh, T. Nghệ An |
174 | LƯƠNG THẾ DUYỆT | 20/04/1997 | X. Ia Krêl, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
175 | KHEO HOÀNG GIA | 09/05/1999 | X. Sơn Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
176 | ĐẶNG THỊ NGỌC HÀ | 13/03/1998 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
177 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 13/02/1997 | X. Kỳ Liên, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
178 | TÔ THỊ KIM HÀ | 21/11/1996 | X. Sơn Tây, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
179 | TRẦN VINH HÀ | 10/05/1994 | X. Triệu Lăng, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
180 | TRỊNH HOÀNG VIỆT HÀ | 20/06/1998 | TT. Núi Thành, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
181 | HỒ NHẬT HẠ | 02/09/1999 | X. Đắk Kơ Ning, H. Kông Chro, T. Gia Lai |
182 | TRẦN THỊ NHẬT HẠ | 20/08/1999 | P. Phường 3, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
183 | TRƯƠNG THỊ THÚY HẰNG | 23/11/1994 | P. Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
184 | HỒ THỊ HỒNG HẠNH | 10/01/1999 | X. Ea Nam, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
185 | NGUYỄN CÔNG HẬU | 16/01/1999 | X. Phước Quang, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định |
186 | BÙI XUÂN HIỀN | 09/03/1999 | X. Tam Quang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
187 | TRẦN NGỌC VĨNH HIỀN | 05/09/1998 | X. Phong Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
188 | TRẦN THỊ THANH HIỀN | 19/07/1996 | TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
189 | TRẦN QUANG HIỂN | 03/03/1999 | P. Phường 11, TP. Đà Lạt, T. Lâm Đồng |
190 | NGUYỄN THỊ HOÀI HIỆP | 09/06/1995 | X. Triệu Thuận, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
191 | LÊ ĐÌNH TRUNG HIẾU | 23/05/1999 | X. Liên Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
192 | NGUYỄN THANH HIẾU | 10/08/1999 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
193 | HUỲNH NGỌC HOA | 05/04/1999 | TT. Cam Đức, H. Cam Lâm, T. Khánh Hòa |
194 | NGUYỄN THỊ HOA | 20/03/1998 | X. Ia BLứ, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
195 | LÊ THỊ THÚY HÒA | 30/04/1999 | P. Hội Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
196 | PHẠM VĂN HÒA | 28/08/1998 | X. An Vĩnh, H. Lý Sơn, T. Quảng Ngãi |
197 | VÕ DIỆU HÒA | 17/08/1999 | TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
198 | BÙI VIỆT HOÀNG | 06/08/1999 | P. Phường 2, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị |
199 | HUỲNH XUÂN HOÀNG | 15/04/1997 | X. Ea Đar, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
200 | LA MINH HOÀNG | 01/01/1999 | X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
201 | LÊ THỊ HOÀNG | 12/01/1996 | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
202 | PHẠM NGỌC HOÀNG | 17/10/1997 | X. Quảng Ngọc, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá |
203 | TRẦN QUỐC HOÀNG | 07/09/1996 | TT. Bồng Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
204 | TRẦN VIỆT HOÀNG | 13/07/1999 | X. Xuân Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
205 | VÕ HUY HOÀNG | 20/09/1999 | X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
206 | TRẦN VĂN HỢI | 02/04/1995 | P. Bắc Nghĩa, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
207 | ĐOÀN QUÂN HỒNG | 10/07/1998 | X. Quảng Hòa, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
208 | MAI THẾ HÙNG | 28/10/1997 | X. Phước Xuân, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam |
209 | NGUYỄN HỮU HÙNG | 13/08/1999 | X. Phổ Văn, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
210 | TRẦN ĐÌNH HÙNG | 20/02/1999 | X. Nghĩa Minh, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An |
211 | NGUYỄN CÔNG HƯNG | 16/04/1997 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
212 | NGUYỄN TẤN HƯNG | 10/02/1999 | P. Thắng Lợi, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
213 | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | 30/03/1999 | X. Cát Minh, H. Phù Cát, T. Bình Định |
214 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯƠNG | 02/02/1997 | X. Phổ Minh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
215 | NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG | 02/12/1995 | TT. Đập Đá, H. An Nhơn, T. Bình Định |
216 | ĐÀO THỊ HƯỜNG | 27/09/1995 | X. Nghĩa Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
217 | LÊ HOÀNG HUY | 13/07/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
218 | NGUYỄN QUANG HUY | 01/10/1998 | X. Sơn Thủy, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
219 | TRẦN QUANG HUY | 21/07/1998 | P. Thống Nhất, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
220 | TRẦN THỊ MỸ HUYÊN | 18/03/1999 | X. Đức Hiệp, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
221 | LÊ NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 07/09/1999 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
222 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 19/04/1997 | X. Sơn Bình, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
223 | VĂN KHÁNH HUYỀN | 09/05/1999 | X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
224 | NGUYỄN THỊ LÂM KHAI | 01/02/1999 | X. Triệư Ph?ớc, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
225 | LÊ VĂN KHẢI | 02/09/1999 | X. Bình Dương, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
226 | PHAN HUỲNH KHẢI | 13/08/1999 | X. Đắk HRing, H. Đắk Hà, T. Kon Tum |
227 | ÂU QUỐC KHÁNH | 09/02/1998 | X. Quế Long, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
228 | LÊ VĂN KHÁNH | 04/08/1999 | X. Xuân Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
229 | VƯƠNG NGỌC KHÁNH | 08/05/1997 | X. Điện Nam Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
230 | VÕ VĂN KHIÊM | 19/02/1994 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
231 | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | 04/08/1998 | X. Tam Hải, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
232 | NGUYỄN THỊ HỒNG LÀI | 16/04/1998 | X. Cư ÊBur, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
233 | HỒ THỊ NGỌC LAN | 22/08/1996 | X. Quỳnh Thanh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
234 | NGUYỄN HUỲNH PHẠM LÊ | 10/09/1998 | X. Ia Trok, H. Ia Pa, T. Gia Lai |
235 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 25/05/1998 | X. Ea Tih, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
236 | HOÀNG DIỆU LINH | 25/07/1998 | X. Nam Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
237 | LÊ MỸ LINH | 10/09/1999 | X. Ia Vê, H. Chư Prông, T. Gia Lai |
238 | LÊ THỊ LINH | 05/10/1997 | X. Thọ Thanh, H. Thường Xuân, T. Thanh Hoá |
239 | NGUYỄN DUY LINH | 28/03/1999 | X. Bình Trung, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
240 | PHẠM THỊ THÙY LINH | 31/07/1999 | X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
241 | TRẦN THỊ LOAN | 07/03/1999 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
242 | NGUYỄN ĐỨC LỘC | 01/07/1999 | P. Quang Trung, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
243 | HUỲNH VĂN LỢI | 31/05/1998 | X. An Hải, H. Lý Sơn, T. Quảng Ngãi |
244 | TRƯƠNG HOÀNG LONG | 16/02/1999 | TT. Phú Thịnh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
245 | LÊ VĂN LỰC | 13/07/1999 | X. Bình Thạnh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
246 | ĐỖ THỊ KIM LY | 26/05/1999 | X. Bình Thanh Tây, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
247 | NGÔ THỊ HIẾU LÝ | 01/10/1998 | X. Phước Ninh, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
248 | TRƯƠNG VĂN LÝ | 10/11/1998 | X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
249 | HOÀNG VIẾT MẠNH | 15/12/1998 | X. Diễn Tân, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
250 | NGUYỄN LÊ UYÊN MƠ | 10/10/1996 | X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
251 | LÊ HUỲNH KIM MY | 16/01/1993 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
252 | TRẦN NGUYỄN TRÀ MY | 10/02/1999 | X. Hòai Hảo, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
253 | NGUYỄN THỊ NA | 13/05/1996 | X. Cẩm Thanh, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
254 | NGUYỄN THỊ CHI NA | 02/04/1999 | X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
255 | ĐẶNG PHƯƠNG NAM | 16/02/1996 | X. Cẩm Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
256 | ĐOÀN LÊ NAM | 23/08/1995 | X. Bình Tường, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
257 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 01/09/1995 | X. Đắk R'La, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông |
258 | HUỲNH THỊ THANH NGA | 01/03/1997 | X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
259 | NGUYỄN THỊ NGÂN NGA | 15/09/1998 | TT. Tân An, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
260 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | 03/03/1999 | X. Bình Khương, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
261 | ĐỖ THỊ NHƯ NGÂN | 18/06/1999 | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
262 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 20/03/1998 | X. Phú Hải, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
263 | TRẦN THỊ THU NGÂN | 12/12/1997 | X. Phước Hưng, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định |
264 | VÕ THỊ HỒNG NGÂN | 25/07/1999 | X. Hòai Hương, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
265 | NGUYỄN ĐÌNH NGỌC | 03/10/1993 | X. Quỳnh Tân, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
266 | NGUYỄN THỊ NGỮ | 10/02/1996 | X. Triệu An, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
267 | NGUYỄN THỊ THU NGUYÊN | 26/06/1999 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
268 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT | 03/09/1999 | X. Tam Lãnh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
269 | PHAN THỊ MỸ NGUYỆT | 25/08/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
270 | TRẦN HỮU NHÃ | 04/03/1999 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
271 | HUỲNH THỊ NHẠC | 24/05/1996 | X. Tam Tiến, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
272 | HOÀNG THỊ THANH NHÀN | 09/10/1996 | TT. Eă Dr?ng, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
273 | HỒ THỊ PHƯƠNG NHẤT | 10/10/1998 | X. Phổ Phong, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
274 | LÊ VĂN NHẤT | 20/06/1997 | P. Lê Hồng Phong, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
275 | NGUYỄN QUANG NHẤT | 23/04/1997 | X. Tam Thăng, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
276 | HỒ VĂN NHẬT | 20/09/1998 | TT. Cửa Việt, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
277 | NGUYỄN CÔNG NHẬT | 21/09/1999 | X. Ea Kly, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
278 | NGUYỄN VĂN BẢO NHẬT | 27/07/1999 | X. Lộc Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
279 | HUỲNH THỊ KIM NHI | 06/09/1999 | X. Cẩm Kim, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
280 | VÕ THỊ ÁI NHI | 20/11/1997 | X. Tam Hiệp, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
281 | BÙI THỊ NHỚ | 25/12/1997 | X. Vạn Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
282 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/06/1998 | X. Ngọc Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
283 | HỒ THỊ THANH NY | 25/10/1995 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
284 | HỒ KIM OANH | 21/08/1998 | P. Đông Thanh, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
285 | VÕ THỊ KIỀU OANH | 02/09/1999 | X. Bình Sơn, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
286 | NGUYỄN HỮU PHÁP | 06/10/1991 | X. Khuê Ngọc Điền, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk |
287 | NGUYỄN MINH PHÁT | 27/03/1999 | X. Nhơn Khánh, H. An Nhơn, T. Bình Định |
288 | HOÀNG NHẬT PHI | 17/05/1999 | P. Phường 2, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
289 | NGUYỄN DUY PHONG | 20/07/1996 | X. Thạch Đỉnh, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
290 | NGUYỄN VĂN PHONG | 15/06/1994 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
291 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 22/07/1999 | X. Kỳ Tiến, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
292 | NGUYỄN THỊ PHỤNG | 01/05/1999 | X. Bình Lãnh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
293 | LÊ THỊ DUY PHƯƠNG | 20/07/1999 | X. Triệu Sơn, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
294 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 21/07/1999 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
295 | NGUYỄN THỊ CẨM PHƯƠNG | 10/06/1999 | P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
296 | NGUYỄN THỊ NAM PHƯƠNG | 19/07/1998 | X. Sơn Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
297 | NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG | 30/11/1998 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
298 | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 16/07/1997 | X. Kỳ Giang, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
299 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 20/03/1996 | X. Vinh Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
300 | PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG | 27/06/1995 | X. Tam An, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
301 | QUÁCH HỮU QUÂN | 07/10/1995 | X. Mai Hùng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
302 | NGUYỄN AN QUANG | 03/10/1996 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
303 | TRẦN VĂN QUÍ | 17/08/1998 | P. Phường 2, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
304 | TRẦN ANH QUỐC | 26/08/1999 | X. Mỹ Thắng, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
305 | HOÀNG NGỌC QUÝ | 30/06/1998 | P. Phường 1, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
306 | NGUYỄN HỒ MINH QUÝ | 01/07/1998 | P. Bùi Thị Xuân, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
307 | CAO BÁ QUỲNH | 10/05/1999 | X. Đức Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
308 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 02/01/1998 | X. Phổ Phong, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
309 | NGUYỄN HỮU SINH | 10/02/1995 | X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
310 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 05/12/1996 | P. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An |
311 | NGUYỄN TRUNG SƠN | 06/09/1998 | X. Kim Sơn, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
312 | PHẠM VĂN SƠN | 25/08/1999 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
313 | VĂN THỊ THU SƯƠNG | 08/08/1999 | X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
314 | TRẦN DŨNG SỸ | 03/06/1994 | X. Hưng Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
315 | TRẦN VĂN SỶ | 07/07/1998 | P. Phường 5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
316 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 22/05/1999 | X. Tam Thanh, H. Phú Quí, T. Bình Thuận |
317 | NGUYỄN THANH TÂM | 19/04/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
318 | NGUYỄN VĂN TÂM | 16/07/1999 | X. Đắk R'La, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông |
319 | DƯƠNG NGỌC TÂN | 12/08/1999 | X. Phổ Thạnh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
320 | PHAN THANH TÂN | 02/10/1998 | TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
321 | VÕ THỊ TẠO | 06/06/1999 | X. Mỹ Châu, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
322 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂY | 18/02/1998 | X. Duy Hải, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
323 | PHẠM PHÚ TÂY | 20/08/1994 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
324 | TRANG HỒ TÂY | 11/10/1996 | P. Cẩm An, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
325 | PHAN ĐÌNH THÁI | 20/11/1997 | X. Đức Thuận, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh |
326 | LÊ VĂN THẮNG | 15/06/1999 | X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
327 | LÊ TIẾN THÀNH | 20/08/1999 | X. Phúc Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
328 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 21/08/1999 | X. Đức Thạnh, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
329 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 17/02/1998 | P. Lê Mao, TP. Vinh, T. Nghệ An |
330 | VŨ THỊ THU THẢO | 17/06/1997 | TT. Đắk Hà, H. Đắk Hà, T. Kon Tum |
331 | NGUYỄN BÙI THÉP | 27/08/1999 | X. Long Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
332 | PHẠM THỊ THANH THI | 24/08/1995 | P. Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
333 | LÊ THỊ NGUYỆT THIÊN | 10/01/1997 | X. Sơn Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
334 | HỒ THỊ THIỀN | 20/07/1998 | X. Hải Quế, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
335 | TRẦN CHÍ THIỆN | 23/08/1999 | P. Phường 5, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
336 | VÕ NGỌC THIỆN | 28/05/1999 | X. Nhơn Hậu, H. An Nhơn, T. Bình Định |
337 | NGUYỄN HOÀNG THỌ | 26/03/1998 | X. Quế Châu, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
338 | LƯƠNG HỒNG THOA | 15/08/1997 | X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
339 | MAI XUÂN THOẠI | 04/03/1993 | X. Hòai Hương, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
340 | ĐẶNG THỊ ANH THƯ | 23/12/1997 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
341 | DƯƠNG BẢO THƯ | 26/08/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
342 | NGUYỄN THỊ THANH THUẬN | 24/05/1999 | X. Quế Cường, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
343 | BÙI THANH THUẬT | 05/09/1996 | X. Tịnh ấn Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
344 | HỒ DIỄM THƯƠNG | 18/06/1996 | P. An Tân, TX. An Khê, T. Gia Lai |
345 | LƯƠNG NGỌC THƯƠNG | 15/08/1996 | X. Ea Tóh, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
346 | VÕ THỊ THƯƠNG | 30/11/1998 | X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
347 | LÊ THỊ THÚY | 01/07/1996 | X. Gio Châu, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
348 | NGUYỄN HOÀNG NHƯ THÙY | 22/09/1998 | P. Phường 2, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
349 | DƯƠNG NGỌC TIẾN | 12/08/1999 | X. Phổ Thạnh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
350 | TRẦN PHƯỚC TIẾN | 17/06/1999 | X. Nhơn Hậu, H. An Nhơn, T. Bình Định |
351 | ĐỖ THỊ NHƯ TIỀN | 28/01/1999 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
352 | NGUYỄN THỊ NY TIN | 29/05/1995 | X. Phú Thọ, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
353 | NGUYỄN THỊ THANH TRÀ | 30/05/1997 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
354 | HOÀNG THỊ NGỌC TRÂM | 16/04/1996 | X. Nam Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
355 | HUỲNH NGỌC BÍCH TRÂM | 22/03/1998 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
356 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | 19/08/1998 | P. Đoàn Kết, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai |
357 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH TRÂM | 31/08/1999 | P. Phường 6, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
358 | TRẦN THỊ MAI TRÂM | 04/06/1997 | X. Bình Sa, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
359 | BÙI HOÀNG TRANG | 29/04/1998 | TT. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
360 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 22/12/1998 | X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
361 | TRẦN THỊ TRANG | 20/05/1998 | X. Kỳ Hưng, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
362 | ĐÀO THỊ VIỆT TRINH | 23/11/1998 | X. Đức Thuận, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh |
363 | HỒ THỊ TRINH | 19/05/1998 | X. Minh Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
364 | HOÀNG PHƯƠNG TRINH | 20/07/1999 | X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
365 | LÊ VĂN TRÌNH | 28/03/1999 | X. Điện Thắng Nam, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
366 | HOÀNG NGỌC TRUNG | 09/09/1999 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
367 | HUỲNH TRUNG TRUNG | 07/09/1999 | X. Phước Sơn, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định |
368 | VÕ XUÂN TRƯỜNG | 25/08/1999 | TT. Bình Dương, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
369 | PHẠM TUÂN | 04/08/1995 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
370 | BÙI HOÀNG ANH TUẤN | 27/05/1999 | X. Duy Thu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
371 | PHẠM CÔNG TUẤN | 02/05/1998 | X. Tam Ngọc, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
372 | PHAN PHƯỚC TUẤN | 12/10/1994 | X. Hương An, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
373 | LƯỜNG QUỐC TÙNG | 05/05/1996 | X. Hoằng Lưu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá |
374 | NGÔ THANH TÙNG | 08/09/1999 | X. Quế Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
375 | NGUYỄN THANH TÙNG | 19/06/1999 | P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
376 | NGUYỄN TRUNG TƯỜNG | 01/12/1996 | P. Hưng Dũng, TP. Vinh, T. Nghệ An |
377 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | 27/02/1996 | X. Thạch Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
378 | MAI VĂN TÝ | 12/02/1997 | X. Yên Giang, H. Yên Định, T. Thanh Hoá |
379 | LÊ THỊ THẢO UYÊN | 24/01/1998 | P. Thủy Dương, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
380 | LƯU LÊ THU UYÊN | 19/05/1998 | X. Phú Xuân, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
381 | NGUYỄN THỊ UYÊN | 30/03/1996 | X. Ea Nam, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
382 | TRỊNH THỊ CẨM VÂN | 20/10/1995 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
383 | VÕ THỊ ÚT VÂN | 11/08/1999 | X. Mỹ Tài, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
384 | LÊ ĐÌNH VĂN | 06/08/1999 | X. Mỹ Châu, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
385 | NGUYỄN HÀ VI | 18/12/1997 | X. Nghi Liên, TP. Vinh, T. Nghệ An |
386 | NGUYỄN THỊ VI | 10/06/1998 | X. Tịnh Khê, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
387 | ĐINH ĐỨC VIÊN | 13/09/1994 | X. Quế Thuận, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
388 | ĐỖ VĂN VIỆT | 27/08/1998 | X. Bình Định Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
389 | TRẦN QUỐC VIỆT | 07/10/1995 | X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
390 | TỪ TẤN VINH | 08/07/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
391 | NGUYỄN NHẬT VŨ | 14/11/1998 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
392 | TRẦN THỊ VUI | 05/02/1998 | X. Phổ Phong, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
393 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 24/05/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
394 | LÊ NGỌC VỸ | 06/06/1995 | X. Bình Hải, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
395 | PHẠM VIẾT XỊN | 09/12/1998 | X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
396 | NGUYỄN NGỌC XÔN | 13/07/1999 | X. Tam Giang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
397 | TRẦN THỊ THANH XUÂN | 10/07/1999 | X. Tiên Lộc, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
398 | HUỲNH THỊ NHƯ Ý | 29/10/1997 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
399 | LỮ THỊ THU YÊN | 05/08/1999 | X. Tam Tiến, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
400 | NGUYỄN THỊ YẾN | 20/06/1996 | X. Phù Lưu, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn