|
Nộp hồ sơ 16 Hoàng Hoa Thám |
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
GT |
Số CMND |
Địa chỉ thường trú |
1 |
HÀ NGỌC MINH ANH |
10/09/1998 |
Nữ |
201698901 |
P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
2 |
TRẦN THỊ TRÂM ANH |
27/11/1983 |
Nữ |
201477749 |
P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
3 |
CHÂU NGỌC BAN |
30/04/1994 |
Nam |
205862650 |
X. Tam Xuân Ii, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
4 |
ĐOÀN NGỌC BÁO |
20/10/1994 |
Nam |
230939688 |
X. Ia Kla, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
5 |
TRƯƠNG CÔNG BÉ |
03/01/1964 |
Nam |
200746088 |
P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
6 |
PHẠM THANH BÌNH |
12/10/1982 |
Nam |
162334132 |
X. Yên Nghĩa, H. ý Yên, T. Nam Định |
7 |
PHAN THỊ THANH BÌNH |
23/01/1979 |
Nữ |
201438717 |
P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
8 |
TRẦN THỊ KIM BÌNH |
04/11/1998 |
Nữ |
201784593 |
P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
9 |
ĐỖ PHÚ CHIẾN |
27/12/1997 |
Nam |
201716066 |
P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
10 |
TRẦN THỊ KIM CHUNG |
10/03/1993 |
Nữ |
191860051 |
X. Vinh Hải, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
11 |
NGUYỄN VĂN PHÚ CƯỜNG |
22/10/1993 |
Nam |
201668861 |
P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
12 |
NGUYỄN ĐỨC ĐẠO |
10/10/1998 |
Nam |
201752397 |
P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
13 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
16/07/1996 |
Nam |
201675791 |
P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
14 |
NGUYỄN THỊ ĐIỀN |
29/06/1996 |
Nữ |
22146265 |
X. Xuân Bình, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
15 |
ĐINH THỊ NGỌC DIỆP |
15/04/1993 |
Nữ |
201675027 |
P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
16 |
NGUYỄN THỊ NHẬT DIỆP |
15/11/1996 |
Nữ |
192167865 |
X. Hương Lộc, H. Nam Đông, T. Thừa Thiên Huế |
17 |
NGUYỄN VĂN DIỆP |
04/12/1965 |
Nam |
200746089 |
P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
18 |
PHẠM HỒNG ĐÔNG |
02/06/1990 |
Nam |
201569846 |
P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
19 |
PHẠM THỊ HÒA ĐÔNG |
24/03/1998 |
Nữ |
201795547 |
P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
20 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
01/11/1996 |
Nữ |
206086517 |
X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
21 |
ĐINH MẠNH DŨNG |
27/09/1995 |
Nam |
201709962 |
P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
22 |
HỒ TIẾN DŨNG |
15/07/1997 |
Nam |
187502379 |
X. Diễn Yên, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
23 |
NGUYỄN TẤN DŨNG |
26/09/1985 |
Nam |
201513625 |
P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
24 |
ĐOÀN MINH DUY |
12/09/1998 |
Nam |
201777653 |
P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
25 |
NGUYỄN HỒNG EM |
25/09/1992 |
Nam |
212583997 |
P. Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
26 |
PHẠM THỊ GIỎI |
24/10/1995 |
Nữ |
194518772 |
X. Dương Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
27 |
NGUYỄN ĐỨC HẢI |
05/11/1997 |
Nam |
206079499 |
X. Đại Sơn, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
28 |
LÊ THỊ MINH HẰNG |
11/07/1998 |
Nữ |
201779081 |
P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
29 |
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
02/12/1994 |
Nữ |
201648009 |
P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
30 |
PHAN THỊ NGỌC HẰNG |
02/09/1983 |
Nữ |
201558592 |
P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
31 |
VÕ THỊ HƯƠNG HẰNG |
05/02/1998 |
Nữ |
241670463 |
P. Tân An, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
32 |
LÊ THỊ HỒNG HẠNH |
16/08/1998 |
Nữ |
201745551 |
P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
33 |
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
19/06/1993 |
Nữ |
205605392 |
X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
34 |
TRẦN THỊ MINH HẠNH |
28/09/1998 |
Nữ |
192128667 |
X. Lộc Bình, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
35 |
DƯƠNG HỒNG HÀO |
21/08/1998 |
Nam |
206189069 |
X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
36 |
ĐẶNG THỊ THU HIỀN |
05/03/1998 |
Nữ |
201745252 |
P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
37 |
TRẦN THỊ DIỆU HIỀN |
20/02/1992 |
Nữ |
201649898 |
P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
38 |
LƯU VĂN HOÀNG HIỆP |
15/05/1998 |
Nam |
241751308 |
X. Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
39 |
HÀ MINH HIẾU |
06/11/1998 |
Nam |
201777547 |
P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
40 |
NGUYỄN VĂN HIỆU |
05/10/1998 |
Nam |
201787413 |
P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
41 |
HOÀNG NGỌC HÓA |
18/08/1998 |
Nam |
191964226 |
X. Điền Môn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
42 |
ĐOÀN HUY HOÀNG |
01/10/1998 |
Nam |
201739463 |
P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
43 |
ĐOÀN THỊ ÁNH HỒNG |
21/02/1988 |
Nữ |
201573527 |
P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
44 |
THÁI THỊ THANH HỒNG |
24/10/1996 |
Nữ |
250998590 |
P. Lộc Phát, TP. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng |
45 |
NGUYỄN THỊ ÁI HỢP |
15/06/1995 |
Nữ |
215320009 |
X. Tam Quan Nam, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
46 |
PHẠM VIỆT HÙNG |
18/10/1998 |
Nam |
201745957 |
P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
47 |
VŨ THỊ THU HƯƠNG |
12/10/1997 |
Nữ |
241674291 |
P. Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
48 |
TÔN THẤT HỮU |
08/10/1998 |
Nam |
201757012 |
P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
49 |
ĐINH VĂN HUY |
05/10/1998 |
Nam |
201745077 |
P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
50 |
PHẠM MINH HUY |
26/05/1998 |
Nam |
201756645 |
P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
51 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN |
06/06/1996 |
Nữ |
201704428 |
P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
52 |
NGUYỄN NHẬT KHA |
02/11/1998 |
Nam |
201740744 |
P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
53 |
PHẠM THỊ KHIÊM |
29/10/1997 |
Nữ |
212485786 |
X. Tịnh Hiệp, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
54 |
NGUYỄN NGỌC TRÂM KHUÊ |
09/06/1998 |
Nữ |
201752992 |
P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
55 |
PHAN KỲ |
07/05/1998 |
Nam |
201744023 |
P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
56 |
NGUYỄN CÔNG LÂM |
10/03/1991 |
Nam |
201622268 |
P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
57 |
HUỲNH NGỌC LÃM |
10/07/1998 |
Nam |
212280747 |
X. Phổ Thuận, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
58 |
PHAN THỊ LẮM |
07/11/1997 |
Nữ |
201740230 |
P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
59 |
TRỊNH KIẾN LÂN |
27/10/1998 |
Nam |
201753124 |
P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
60 |
TRẦN THỊ MỸ LỆ |
21/09/1994 |
Nữ |
215358598 |
X. Bình Thành, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
61 |
ĐẶNG THỊ HỒNG LIÊN |
15/09/1959 |
Nữ |
200005711 |
P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
62 |
NGUYỄN ĐỨC LỘC |
03/01/1998 |
Nam |
197383015 |
P. Phường 1, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
63 |
PHAN ĐÌNH LỘC |
27/09/1993 |
Nam |
205717361 |
X. Tam Thăng, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
64 |
PHẠM THỊ LỢI |
06/09/1998 |
Nữ |
201777831 |
P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
65 |
TRẦN THỊ LƯU |
02/09/1996 |
Nữ |
206105835 |
X. Tam Xuân Ii, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
66 |
NGUYỄN THỊ ÁNH LY |
03/07/1993 |
Nữ |
201667457 |
P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
67 |
NGUYỄN THỊ THẢO MI |
30/06/1996 |
Nữ |
201745875 |
P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
68 |
LÊ MINH |
28/08/1998 |
Nam |
201777166 |
P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
69 |
TRẦN QUÝ MINH |
23/09/1993 |
Nam |
201675717 |
P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
70 |
NGÔ HOÀI NAM |
23/07/1998 |
Nam |
201775920 |
P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
71 |
NGUYỄN ĐỨC HOÀI NAM |
05/07/1997 |
Nam |
201746217 |
P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
72 |
TRẦN VÕ THU NGÂN |
19/02/1998 |
Nữ |
201776667 |
P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
73 |
THI VĂN NGHĨA |
20/08/1995 |
Nam |
241561444 |
X. Quảng Điền, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
74 |
LÊ THỊ NHƯ NGỌC |
15/08/1994 |
Nữ |
205840042 |
X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
75 |
TRẦN THỊ PHÚC NGUYÊN |
11/03/1996 |
Nữ |
201757004 |
P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
76 |
TRƯƠNG MAI THẢO NGUYÊN |
27/11/1996 |
Nữ |
201748720 |
P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
77 |
BÙI THỊ NIỆU |
16/03/1993 |
Nữ |
113672897 |
X. Nuông Dăm, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình |
78 |
NGUYỄN PHÁP |
12/01/1995 |
Nam |
205819058 |
X. Quế Châu, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
79 |
NGUYỄN HỮU PHÁT |
27/06/1998 |
Nam |
201753134 |
P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
80 |
NGUYỄN HUỲNH VĨNH PHÁT |
16/04/1994 |
Nam |
201697695 |
P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
81 |
LÊ VĂN PHONG |
21/03/1979 |
Nam |
201456907 |
P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
82 |
TRẦN THỊ BÍCH PHỤNG |
09/05/1998 |
Nữ |
201746200 |
P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
83 |
TRƯƠNG THOẠI PHƯỚC |
11/04/1988 |
Nam |
201571714 |
P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
84 |
PHẠM KHOA ANH QUÂN |
11/07/1998 |
Nam |
201772495 |
P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
85 |
LÊ MINH QUANG |
25/10/1998 |
Nam |
201772590 |
P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
86 |
DƯƠNG THỊ KIM QUY |
06/12/1962 |
Nữ |
200123420 |
P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
87 |
VƯƠNG MỸ QUYÊN |
01/05/1998 |
Nữ |
241659816 |
X. Hòa Thành, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk |
88 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG |
01/05/1992 |
Nữ |
241245187 |
X. Cư Bao, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk |
89 |
TRẦN TÀI |
02/06/1997 |
Nam |
191991559 |
X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
90 |
NGUYỄN ANH TÂN |
22/06/1993 |
Nam |
201737072 |
P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
91 |
LƯƠNG VĂN TẤN |
05/07/1997 |
Nam |
205943578 |
X. Điện Quang, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
92 |
ĐỖ PHÚ THẮNG |
27/12/1997 |
Nam |
201795271 |
P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
93 |
ĐỖ NGUYÊN THẢO |
24/05/1998 |
Nữ |
201750861 |
P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
94 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
03/06/1976 |
Nữ |
201390261 |
P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
95 |
PHÙNG THỊ THANH THẢO |
02/09/1996 |
Nữ |
201746814 |
P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
96 |
LÊ ĐÌNH THI |
06/07/1974 |
Nam |
201244730 |
P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
97 |
PHAN THỊ THI |
15/05/1987 |
Nữ |
201547109 |
P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
98 |
ĐẶNG THỊ THU |
07/02/1997 |
Nữ |
206131322 |
X. Điện Nam Trung, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
99 |
NGUYỄN THỊ ANH THƯ |
28/06/1996 |
Nữ |
201710338 |
P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
100 |
NGUYỄN MAI THỊ HOÀI THƯƠNG |
06/01/1998 |
Nữ |
201746226 |
P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
101 |
TRẦN KHƯƠNG THƯƠNG |
25/10/1997 |
Nam |
197348496 |
X. Triệu Vân, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
102 |
TRẦN THƯỞNG |
13/09/1998 |
Nam |
201776137 |
P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
103 |
ĐẶNG THỊ NGỌC THÚY |
06/05/1996 |
Nữ |
201706705 |
P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
104 |
LÊ THỊ CẨM TIÊN |
02/06/1996 |
Nữ |
192123218 |
X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
105 |
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN |
05/01/1998 |
Nữ |
201757851 |
P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
106 |
TRẦN THỊ HOÀNG TIẾP |
26/11/1996 |
Nữ |
201746158 |
P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
107 |
HUỲNH THỊ TÍNH |
17/09/1996 |
Nữ |
206105590 |
X. Tam Xuân Ii, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
108 |
NGÔ THỊ HỒNG TÍNH |
04/05/1997 |
Nữ |
206299889 |
X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
109 |
TRẦN LÂM TỚI |
14/11/1995 |
Nam |
206023056 |
X. Tiên Hiệp, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
110 |
NGÔ THỊ BÍCH TRÂM |
24/05/1996 |
Nữ |
201726837 |
P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
111 |
TRẦN HỒ BẢO TRÂN |
25/09/1998 |
Nữ |
201777681 |
P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
112 |
HUỲNH THỊ TRANG |
15/12/1997 |
Nữ |
206141556 |
X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
113 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
21/06/1989 |
Nữ |
201585278 |
P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
114 |
PHẠM THỊ QUỲNH TRANG |
26/12/1997 |
Nữ |
241689370 |
P. Tân Hòa, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
115 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH |
08/11/1997 |
Nữ |
212281638 |
X. Phổ Khánh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
116 |
TRẦN THỊ MỸ TRINH |
28/10/1991 |
Nữ |
205569578 |
TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
117 |
NGUYỄN THỊ TƯ |
12/10/1994 |
Nữ |
205714369 |
X. Tam Hòa, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
118 |
NGUYỄN HỒNG TUÂN |
22/10/1998 |
Nam |
197375067 |
X. Vĩnh Thủy, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
119 |
NGUYỄN VĂN TUÂN |
05/01/1998 |
Nam |
201777266 |
P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
120 |
TRẦN NGỌC TUẤN |
27/04/1996 |
Nam |
205870924 |
X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
121 |
NGUYỄN ĐẮC TƯỞNG |
20/04/1998 |
Nam |
192057450 |
X. Phú Xuân, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
122 |
PHAN SƠN HỒNG VI |
25/02/1998 |
Nữ |
201773780 |
P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
123 |
BÙI LONG VĨ |
03/10/1997 |
Nam |
201776646 |
P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
124 |
TRẦN CHÍ VĨ |
27/06/1998 |
Nam |
206260835 |
X. Duy Phú, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
125 |
LÊ MAI XUÂN VIỆT |
21/10/1986 |
Nam |
201531097 |
P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
126 |
NGUYỄN LÊ HOÀNG VIỆT |
25/02/1985 |
Nam |
201525707 |
P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
127 |
BÙI TRƯỜNG VINH |
11/04/1998 |
Nam |
201746059 |
P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
128 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
17/06/1991 |
Nam |
201639633 |
P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
129 |
PHẠM VĂN VŨ |
11/04/1998 |
Nam |
201745753 |
P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
130 |
TRẦN QUỐC VŨ |
29/06/1997 |
Nam |
201745560 |
P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
131 |
NGUYỄN HOÀNG Ý |
29/10/1997 |
Nam |
201753181 |
P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |