Stt | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Nơi cư trú |
1 | HỒ PHAN DIỆU ÁI | 12/07/1997 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
2 | ĐẶNG VĂN AN | 09/04/1995 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
3 | PHAN THỊ HOÀNG ÂN | 01/07/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
4 | HUỲNH LÊ MINH ANH | 20/08/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
5 | NGUYỄN VŨ MINH ANH | 09/05/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
6 | PHẠM THỊ HẢI ANH | 09/09/1997 | P. Diên Hồng, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
7 | ĐÀO VĂN BẰNG | 01/06/1997 | X. Phú An, H. Đăk Pơ, T. Gia Lai |
8 | HUỲNH THẾ BẢO | 18/06/1996 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
9 | LÊ HOÀI BẢO | 08/02/1996 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
10 | LÊ VĂN HOÀNG BẢO | 07/03/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
11 | NGUYỄN VĂN BẢO | 13/12/1996 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
12 | HUỲNH VĂN BINH | 04/11/1998 | X. Tiên Lộc, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
13 | HUỲNH PHAN TÚ BÌNH | 19/10/1998 | P. Phước Hòa, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
14 | NGUYỄN TRƯỜNG BÌNH | 15/05/1974 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
15 | PHAN MINH BÌNH | 14/10/1993 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
16 | LÊ THÀNH CHÍ | 01/01/1990 | X. Tân Mỹ, H. Ba Tri, T. Bến Tre |
17 | HUỲNH VĂN ĐỨC CHÍNH | 23/05/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
18 | TRẦN CƯ | 01/01/1972 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
19 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/08/1997 | P. Diên Hồng, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
20 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 29/10/1998 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
21 | NGUYỄN TẤT ĐANG | 06/06/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
22 | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG | 18/03/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
23 | ĐỖ NHƯ PHƯƠNG DANH | 15/09/1997 | X. Hương Hồ, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
24 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 03/12/1997 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
25 | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | 12/01/1996 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
26 | NGUYỄN NỮ HOÀNG DIỆU | 06/05/1996 | P. Tự An, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
27 | ĐẶNG VĂN ĐÔNG | 25/05/1967 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
28 | NGUYỄN VĂN NGỌC ĐỨC | 23/12/1987 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
29 | HỒ THỊ THÙY DUNG | 30/09/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
30 | QUÁCH HOÀNG DUNG | 05/05/1996 | P. Tự An, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
31 | TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG | 23/08/1997 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
32 | ĐẶNG VĂN DŨNG | 10/01/1993 | X. Quang Trung, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
33 | NGÔ NGUYỄN QUỐC DŨNG | 20/02/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
34 | NGUYỄN DŨNG | 22/08/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
35 | TRẦN ĐÌNH DŨNG | 16/07/1997 | X. Hòai Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
36 | VÕ TRÍ DŨNG | 18/10/1998 | P. Quyết Thắng, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
37 | PHÙNG VĂN DƯƠNG | 30/09/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
38 | NGUYỄN THỊ DƯỠNG | 05/11/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
39 | NGUYỄN XUÂN DUY | 02/02/1998 | X. Thạch Môn, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh |
40 | TRẦN ĐÌNH DUY | 06/08/1998 | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
41 | NGUYỄN LÊ MỸ DUYÊN | 14/06/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
42 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 05/08/1995 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
43 | ĐẶNG VĂN GIANG | 15/06/1998 | X. Phúc Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
44 | TRẦN THỊ NGỌC GIÀU | 01/04/1994 | P. Thắng Tam, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu |
45 | TỐNG THỊ HÀ | 12/05/1994 | X. Xuân Lập, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hoá |
46 | VĂN THỊ LỆ HẠ | 17/03/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
47 | NGUYỄN ĐĂNG HAI | 05/10/1998 | X. Điền Môn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
48 | LÊ VIẾT HẢI | 29/08/1995 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
49 | NGÔ THỊ HẰNG | 22/06/1998 | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
50 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 30/04/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
51 | HÀ THỊ HỒNG HẠNH | 12/06/1996 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
52 | NGUYỄN THANH HẬU | 08/03/1996 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
53 | LÊ THỊ DIỆU HIỀN | 13/07/1998 | X. Ia Le, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
54 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 25/12/1996 | P. Thiện An, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
55 | TRẦN VĂN HIỂN | 05/06/1991 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
56 | HỒ HUỲNH HIẾU | 16/10/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
57 | LÊ VĂN HIẾU | 01/01/1993 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
58 | LÊ XUÂN HIẾU | 20/01/1998 | X. Cẩm Lộc, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
59 | LÊ HOÀNG | 10/12/1985 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
60 | NGUYỄN QUANG HỢP | 24/06/1993 | X. Triệu Trung, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
61 | LÊ VĂN HUẤN | 20/11/1973 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
62 | VĂN THỊ HUẾ | 04/07/1996 | P. An Bình, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
63 | LÊ ĐỨC HÙNG | 29/06/1998 | TT. Quỳ Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An |
64 | LƯU VĂN HÙNG | 06/11/1991 | X. Nghĩa Hồng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
65 | ĐẶNG VĂN BẢO HƯNG | 15/08/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
66 | LÊ XUÂN HƯNG | 20/10/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
67 | DƯƠNG GIA HUY | 29/11/1996 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
68 | LÊ QUANG HUY | 07/04/1998 | X. Gio Mỹ, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
69 | PHAN TIẾN HUY | 21/03/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
70 | LÊ THỊ MINH HUYỀN | 24/11/1996 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
71 | LÊ THỊ NGỌC HUYỀN | 13/11/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
72 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 03/11/1997 | X. Quảng Trung, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
73 | ĐINH DUY KHANH | 26/11/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
74 | VÕ XUÂN KHANH | 25/06/1996 | X. Quế Châu, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
75 | HOÀNG TIẾN KHÁNH | 18/07/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
76 | NGUYỄN THANH GIA KHÁNH | 10/11/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
77 | PHAN THỊ BẢO KHÁNH | 21/10/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
78 | PHAN THỊ NHẬT KHÁNH | 21/10/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
79 | TRẦN ANH KHOA | 03/04/1998 | P. Diên Hồng, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
80 | TRƯƠNG THỊ KHOA | 22/10/1980 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
81 | PHÙNG QUỲNH KHUYÊN | 22/12/1978 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
82 | VÕ LINH KIỆT | 04/02/1998 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
83 | NGUYỄN HỒNG KỲ | 21/06/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
84 | NGUYỄN THỊ KỶ | 15/04/1966 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
85 | NGUYỄN THỊ LÂM | 28/11/1991 | X. Tam Hiệp, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
86 | VĂN THỊ LAN | 14/12/1997 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
87 | TRẦN THỊ LANG | 18/08/1978 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
88 | ĐẶNG VĂN LÀNH | 04/10/1998 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
89 | TRƯƠNG CÔNG LẬP | 26/10/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
90 | DƯƠNG THÙY LINH | 14/02/1995 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
91 | HUỲNH THỊ CẨM LINH | 16/02/1995 | X. Hòai Hải, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
92 | LÊ THỊ MỸ LINH | 05/06/1997 | X. Duy Thành, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
93 | NGUYỄN HOÀNG LINH | 30/09/1977 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
94 | NGUYỄN THỊ VIỆT LINH | 30/10/1998 | X. Tam Anh Nam, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
95 | NGUYỄN THÙY LINH | 01/10/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
96 | TRẦN THỊ MỸ LINH | 17/07/1997 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
97 | ĐẶNG HOÀNG LONG | 10/08/1993 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
98 | THÁI NGUYỄN HOÀNG LONG | 28/03/1997 | X. Điện Quang, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
99 | VÕ NGUYÊN LY | 10/01/1995 | TT. Tiên Kỳ, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
100 | TRẦN THỊ NGỌC MAI | 01/08/1962 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
101 | TRẦN THỊ TUYẾT MAI | 25/09/1998 | TT. NT Việt Trung, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
102 | NGUYỄN TIẾN MINH | 23/11/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
103 | TRẦN THỊ HOÀI MY | 19/01/1998 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
104 | ĐINH THỊ HOÀI MỸ | 26/09/1995 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
105 | NGUYỄN THỊ NA | 08/10/1989 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
106 | ĐẶNG VĂN HOÀNG NAM | 29/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
107 | BÙI THỊ NGA | 19/09/1961 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
108 | TÔN NỬ THỊ TỐ NGA | 10/03/1996 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
109 | LÊ THỊ THANH NGÂN | 02/01/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
110 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 02/09/1996 | X. Hòa Thành, H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
111 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 16/05/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
112 | PHẠM LA XUÂN NGÂN | 07/02/1997 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
113 | TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN | 23/10/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
114 | NGUYỄN HOÀNG NHƯ NGỌC | 23/02/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
115 | NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC | 14/09/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
116 | VÕ THỊ LIÊN NGỌC | 08/10/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
117 | ĐÀO SỈ ĐÌNH NGUYÊN | 02/11/1993 | X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
118 | TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN | 11/07/1995 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
119 | A NHẦM | 15/04/1998 | X. Phước Xuân, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam |
120 | NGUYỄN THỊ ÁI NHI | 21/06/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
121 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 02/02/1996 | X. Tây Giang, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
122 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 03/02/1987 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
123 | LÊ HỒNG NHUNG | 14/09/1995 | X. Vĩnh Giang, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
124 | VĂN THỊ OANH | 19/05/1995 | X. Thanh Khai, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
125 | LÊ TRẦN TẤN PHONG | 11/02/1987 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
126 | TRẦN QUỐC CHÂU PHONG | 25/07/1973 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
127 | HOÀNG DƯƠNG THIÊN PHÚ | 14/11/1995 | X. Ea Tiêu, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk |
128 | LÊ VĂN PHÚ | 24/10/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
129 | TRẦN ĐÌNH PHÚ | 08/02/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
130 | PHAN HOÀNG PHÚC | 14/12/1994 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
131 | NGUYỄN PHƯỚC | 15/08/1996 | X. Tịnh Hòa, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
132 | NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC | 06/01/1995 | X. Tam Thạnh, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
133 | PHAN VĂN PHƯỚC | 02/12/1995 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
134 | ĐOÀN QUANG QUÂN | 04/06/1994 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
135 | TRẦN LINH QUÂN | 02/08/1996 | X. Vinh Quang, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
136 | NGUYỄN HỮU QUANG | 05/11/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
137 | TRẦN VĂN QUỐC | 25/02/1985 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
138 | HUỲNH THỊ CẨM QUYÊN | 11/02/1997 | X. Hòai Hải, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
139 | VĨNH HUYỀN TÔN NỮ CẨM QUYÊN | 23/03/1991 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
140 | NGUYỄN VĂN SANG | 23/06/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
141 | VÕ TRƯỜNG SANG | 15/11/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
142 | HUỲNH CÔNG SƠN | 18/12/1993 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
143 | HUỲNH THỊ THU SƯƠNG | 16/05/1998 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
144 | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | 07/09/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
145 | TRẦN THỊ HUYỀN SƯƠNG | 30/12/1997 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
146 | LÊ TRUNG TÂM | 30/09/1996 | X. Hoằng Ngọc, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá |
147 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 30/05/1995 | TT. Eă Dr?ng, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
148 | PHAN THỊ THANH TÂM | 05/12/1994 | X. Mỹ Hòa, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
149 | VŨ QUANG TÂY | 23/10/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
150 | PHAN HOÀNG THÁI | 26/12/1991 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
151 | NGUYỄN THỊ THẮM | 15/10/1994 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
152 | ĐINH NGỌC THẮNG | 18/10/1995 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
153 | NGUYỄN THANH QUỐC THẮNG | 12/01/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
154 | BÙI VĂN THANH | 15/11/1973 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
155 | TRƯƠNG VĂN THANH | 04/10/1995 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
156 | NGUYỄN LƯƠNG MINH THÀNH | 18/10/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
157 | NGUYỄN THẠNH | 10/07/1991 | X. Điền Môn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
158 | LÊ THỊ DẠ THẢO | 19/04/1971 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
159 | NGUYỄN THỊ XUÂN THI | 25/08/1997 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
160 | NGUYỄN NGỌC THIỆN | 20/01/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
161 | PHẠM QUANG THIỆN | 12/06/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
162 | PHẠM PHÚ THỊNH | 01/11/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
163 | CAO NHƯ THỐNG | 27/11/1997 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
164 | LÊ NỮ ANH THƯ | 04/08/1995 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
165 | NGUYỄN ANH THY THƯ | 25/10/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
166 | VÕ THỊ THANH THỦY | 12/09/1998 | X. Điện Trung, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
167 | PHẠM HUỲNH TUYẾT TIÊN | 01/02/1997 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
168 | CAO HUY TIẾN | 28/09/1997 | X. Yên Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
169 | PHAN CÔNG TIẾN | 22/04/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
170 | TRỊNH ĐỨC TÍN | 03/06/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
171 | LÊ QUANG TOÀN | 08/10/1990 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
172 | NGUYỄN MINH TOÀN | 18/08/1992 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
173 | NGUYỄN TAM BẢO TOÀN | 10/09/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
174 | LÂM THỊ NGỌC TRÂM | 02/09/1997 | X. Hòai Thanh Tây, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
175 | LÊ THỊ BÍCH TRÂM | 07/06/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
176 | NGUYỄN THÙY TRÂM | 01/10/1996 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
177 | NGUYỄN THÁI ĐÀI TRANG | 12/02/1996 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
178 | NGUYỄN THỊ TRANG | 30/11/1997 | X. Đắk Cấm, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
179 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 17/10/1998 | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
180 | NGUYỄN THÙY TRANG | 22/07/1983 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
181 | VÕ THỊ THÙY TRANG | 15/02/1989 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
182 | NGUYỄN TRANH | 26/04/1998 | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
183 | NGUYỄN MINH TRÍ | 25/02/1995 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
184 | TRẦN NGỌC KIM TRÚC | 15/10/1994 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
185 | HOÀNG TÍN TRUNG | 05/12/1997 | X. Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận |
186 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 27/07/1996 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
187 | TRẦN QUỐC TRUNG | 22/10/1998 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
188 | NGUYỄN THANH TRƯỜNG | 11/10/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
189 | TRẦN THANH TÚ | 08/11/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
190 | LÊ TRUNG TUẤN | 17/01/1998 | X. Hoằng Ngọc, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá |
191 | NGÔ THANH TUẤN | 06/08/1985 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
192 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 30/11/1996 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
193 | PHẠM ANH TUẤN | 12/11/1988 | X. Phổ Cường, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
194 | TRẦN CHÂU TUẤN | 19/08/1997 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
195 | HUỲNH ĐÌNH TÙNG | 18/09/1995 | X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
196 | NGUYỄN HOÀNG KIM UYÊN | 20/04/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
197 | PHAN THỊ THU UYÊN | 08/10/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
198 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VI | 17/05/1997 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
199 | ĐẶNG THANH VIỆT | 02/01/1990 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
200 | NGUYỄN NHO VINH | 02/05/1995 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
201 | TRẦN TUẤN VŨ | 02/04/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
202 | ĐẶNG VĂN VƯƠNG | 06/10/1997 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
203 | ĐINH NGỌC KHÁNH VY | 28/10/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
204 | NGUYỄN THỊ NA Y | 17/05/1992 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
205 | PHAN THỊ YẾN | 04/12/1997 | X. Mai Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
206 | NGUYỄN LÊ THÙY AN | 30/04/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
207 | NGUYỄN TƯỜNG AN | 17/09/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
208 | NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG ANH | 02/01/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
209 | LÊ HOÀNG BÁCH | 25/10/1996 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
210 | ĐẶNG QUỐC BẢO | 08/05/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
211 | NGUYỄN ĐÌNH QUỐC BẢO | 25/07/1998 | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
212 | HỒ VĂN BÌNH | 05/05/1950 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
213 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 01/09/1991 | X. Phúc Lộc, TP. Yên Bái, T. Yên Bái |
214 | NGUYỄN HUỲNH CẦM | 02/06/1981 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
215 | NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂU | 20/03/1993 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
216 | NGUYỄN ĐINH HOÀN CHIẾN | 14/07/1996 | X. Hòai Mỹ, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
217 | LÊ VIẾT CHINH | 20/05/1997 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
218 | NGÔ VĂN CƯỜNG | 15/11/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
219 | HUỲNH QUỐC ĐẠT | 29/05/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
220 | NGÔ THÀNH ĐẠT | 03/04/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
221 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 19/06/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
222 | NGUYỄN HỮU DIỆN | 10/04/1979 | P. Đông Lương, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
223 | LÊ THỊ DIỆU | 05/06/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
224 | LÊ ĐÔNG | 23/07/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
225 | NGUYỄN TIẾN ĐÔNG | 10/12/1997 | X. Kỳ Trinh, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
226 | HUỲNH PHƯƠNG DUNG | 20/02/1997 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
227 | PHẠM THỊ DUNG | 03/05/1998 | X. Bình Hải, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
228 | PHẠM THỊ THÙY DUNG | 13/08/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
229 | TRẦN HỮU MINH DŨNG | 28/10/1997 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
230 | PHAN NGUYỄN NHẬT DƯƠNG | 10/01/1996 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
231 | TRẦN NGUYÊN DƯƠNG | 09/12/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
232 | TRẦN PHƯỚC DUY | 26/04/1997 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
233 | BÙI THỊ NGỌC DUYÊN | 14/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
234 | VÕ THỊ MỸ DUYÊN | 03/03/1998 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
235 | NGHIÊM THỊ HÀ | 27/09/1995 | X. Tiên Phong, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên |
236 | HỒ ÁNH HẠ | 12/11/1996 | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
237 | HOÀNG THỊ HẢI | 26/06/1979 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
238 | NGUYỄN TẤN HẢI | 04/12/1997 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
239 | PHẠM VĂN HẢI | 05/06/1995 | X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
240 | LƯU QUÝ HÂN | 25/09/1997 | 123 Lê Độ P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
241 | ĐỖ THỊ THANH HẰNG | 23/03/1996 | X. Nhơn An, H. An Nhơn, T. Bình Định |
242 | SẦM THỊ HẰNG | 07/07/1995 | X. Ea Bar, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk |
243 | TRẦN THỊ HẰNG | 17/05/1996 | X. Cát Lâm, H. Phù Cát, T. Bình Định |
244 | HÀ THỊ HẠNH | 05/05/1990 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
245 | NGUYỄN NGỌC HẬU | 25/07/1977 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
246 | ĐẶNG THỊ MINH HIỀN | 16/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
247 | TRẦN DUY HIỆP | 12/07/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
248 | ĐẶNG MINH HIẾU | 25/09/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
249 | TRẦN CÔNG GIA HIẾU | 15/09/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
250 | TRẦN SƠN HIẾU | 15/07/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
251 | VÕ ĐÌNH HIẾU | 18/09/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
252 | LÊ THỊ HOA | 8/4/1997 | X. Tam Thanh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
253 | PHAN NGỌC HOA | 21/03/1987 | P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
254 | BÙI XUÂN HÒA | 06/08/1997 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
255 | LÊ MINH HÒA | 17/12/1997 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
256 | LÊ VŨ HÒA | 14/04/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
257 | PHAN XUÂN HOÀNG | 03/08/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
258 | TRẦN NGUYÊN HOÀNG | 01/07/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
259 | HOÀNG THỊ HỒNG | 17/12/1979 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
260 | TRẦN THỊ HỒNG | 11/08/1970 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
261 | VÕ TRANG THIÊN HỒNG | 28/06/1995 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
262 | NGUYỄN THỊ HUÂN | 06/08/1993 | TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng, T. Quảng Ninh |
263 | ĐINH THỊ KIM HUỆ | 10/08/1997 | X. Buôn Choah, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
264 | NGUYỄN NHƯ HUỆ | 10/12/1995 | X. Mỹ Hòa, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
265 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 25/01/1996 | X. Tịnh Sơn, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
266 | NGÔ NHƯỢC HỮU | 21/08/1998 | X. Vĩnh Giang, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
267 | ĐỖ CHẤN HUY | 10/03/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
268 | HUỲNH PHAN QUỐC HUY | 01/05/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
269 | NGUYỄN LÊ HUY | 15/04/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
270 | Y NOIR NIÊ KDĂM | 20/11/1995 | X. Krông Jing, H. M'Đrắk, T. Đắk Lắk |
271 | LÝ PHƯƠNG KHÁNH | 01/05/1980 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
272 | TRẦN VĂN KHÁNH | 03/12/1996 | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
273 | CHÂU ĐÌNH KHOA | 15/11/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
274 | LÊ ĐĂNG KHOA | 30/01/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
275 | TRẦN VIẾT ĐĂNG KHOA | 09/09/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
276 | VÕ VIẾT QUANG KHÔI | 15/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
277 | PHAN THỊ THU LỆ | 21/03/1996 | X. Hòa Thành, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk |
278 | LẠI TẤN LINH | 24/02/1998 | P. Đồng Phú, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
279 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 11/04/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
280 | NGUYỄN THỊ TỪ LINH | 18/02/1994 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
281 | TRẦN HOÀNG GIA LINH | 23/04/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
282 | HỒ NGỌC LỘC | 13/07/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
283 | TRẦN DUY LỘC | 30/10/1987 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
284 | BÙI THỊ ÁI LY | 02/06/1997 | P. Nguyễn Trãi, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
285 | HOÀNG THỊ MINH | 10/07/1995 | X. Đồng Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
286 | NGUYỄN THỊ QUỲNH MƠ | 22/04/1992 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
287 | VÕ PHẠM LUY NA | 21/08/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
288 | CAO HOÀI NAM | 21/06/1995 | X. Cẩm Phong, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hoá |
289 | NGUYỄN THÀNH NAM | 04/07/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
290 | VÕ VĂN TRUNG NAM | 28/10/1997 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
291 | VŨ LAM NGHĨA | 25/09/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
292 | DOÃN HỮU NGỌC | 04/11/1995 | X. Nghi Thái, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An |
293 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 25/02/1997 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
294 | PHẠM BẢO NGỌC | 01/11/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
295 | HUỲNH VĨNH NGUYÊN | 24/04/1996 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
296 | NGUYỄN ĐẮC KHÔI NGUYÊN | 05/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
297 | NGUYỄN THỊ MINH NHÀN | 23/01/1996 | X. Định Thành, H. Yên Định, T. Thanh Hoá |
298 | NGUYỄN VĂN NHÀN | 21/08/1997 | X. Mỹ Hòa, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
299 | LÊ THỊ THANH NHÂN | 27/09/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
300 | TRẦN CÔNG NỮ THỤC NHI | 21/01/1992 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
301 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 01/10/1994 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
302 | PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ | 31/07/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
303 | KỲ TÔ ĐÔNG NI | 23/08/1981 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
304 | PHẠM TỐ NỮ | 22/07/1996 | P. Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
305 | NGUYỄN VĂN PHONG | 07/04/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
306 | NGUYỄN HÀ DUY PHÚ | 07/09/1997 | TT. Sông Vệ, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
307 | LÝ PHƯỚC PHÚC | 20/11/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
308 | TRẦN KIM PHƯỚC | 08/09/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
309 | HUỲNH THỊ THANH PHƯƠNG | 15/06/1993 | TT. Đông Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
310 | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | 07/01/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
311 | PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG | 20/11/1996 | X. Bình Sa, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
312 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 05/03/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
313 | PHAN NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | 28/04/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
314 | TỪ NGỌC QUÂN | 23/01/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
315 | ĐINH NGỌC QUANG | 27/08/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
316 | LÊ VĂN QUANG | 08/09/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
317 | LÊ MẠNH QUI | 17/04/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
318 | TRẦN GIA ANH QUỐC | 03/11/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
319 | DƯƠNG THỊ KIM QUY | 06/12/1962 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
320 | ÔNG THỊ BÍCH QUÝ | 29/04/1979 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
321 | ĐẶNG THỊ THU QUYÊN | 01/01/1997 | P. An Bình, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
322 | NGUYỄN THỊ MINH QUYÊN | 08/07/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
323 | VĂN THỊ HÀ QUYÊN | 22/09/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
324 | HUỲNH THỊ NHƯ QUỲNH | 20/05/1997 | X. Phước Cát 1, H. Cát Tiên, T. Lâm Đồng |
325 | HOÀNG XUÂN SANG | 22/09/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
326 | LÂM TÂM SINH | 27/04/1996 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
327 | LÊ VĂN SƠN | 26/10/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
328 | HUỲNH THỊ BÍCH SƯƠNG | 29/03/1975 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
329 | THÁI CÔNG TÀI | 16/04/1994 | X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
330 | NGUYỄN THỊ TÂM | 10/03/1993 | X. Quế Lâm, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
331 | TRẦN ĐÌNH TÂM | 06/08/1995 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
332 | NGUYỄN VĂN THÀ | 23/06/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
333 | LÊ THỊ THANH THẮM | 17/08/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
334 | PHAN MẠNH THẮNG | 10/10/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
335 | NGUYỄN THỊ THẢO | 15/07/1997 | X. Mai Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
336 | PHAN THỊ NGỌC THẢO | 23/05/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
337 | VÕ PHƯƠNG THẢO | 01/11/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
338 | VÕ TRANG THẠCH THẢO | 04/09/1996 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
339 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 26/11/1998 | X. Khuê Ngọc Điền, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk |
340 | PHẠM HUỲNH THỊNH | 10/05/1997 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
341 | PHẠM PHÚ THỊNH | 18/08/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
342 | NGUYỄN TRƯỜNG THỌ | 15/02/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
343 | VÕ KHẮC THÔNG | 01/01/1956 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
344 | LÊ THỊ THANH THƯƠNG | 05/10/1995 | TT. Bồng Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
345 | LÊ THỊ THÙY THƯƠNG | 27/07/1995 | X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
346 | NGUYỄN THỊ THÙY | 14/12/1997 | X. Công Liêm, H. Nông Cống, T. Thanh Hoá |
347 | NGUYỄN THỊ THŨY | 30/04/1995 | X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
348 | LÊ THỊ THANH THỦY | 18/07/1995 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
349 | PHẠM HỒNG THỦY | 17/10/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
350 | NGUYỄN KHÁNH TIÊN | 18/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
351 | ĐINH VĂN TIẾN | 10/01/1998 | X. Hợp Lý, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hoá |
352 | TRẦN MINH TIẾN | 25/06/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
353 | NGUYỄN PHÚ TÍNH | 10/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
354 | LÂM THỊ THỤC TRÂM | 20/05/1994 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
355 | ĐÀO THIỆN MỸ TRÂN | 27/08/1996 | P. Phường 15, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
356 | NGUYỄN THỊ TRANG | 10/10/1996 | X. Bình Đào, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
357 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 14/10/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
358 | CHÂU THỊ MỸ TRINH | 14/02/1992 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
359 | LÊ THỊ TUYẾT TRINH | 03/07/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
360 | HỒ QUANG TRÌNH | 12/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
361 | PHẠM HUỲNH TRỌNG | 12/07/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
362 | HUỲNH QUANG TRỰC | 01/02/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
363 | THÁI NGUYỄN XUÂN TRUNG | 10/07/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
364 | LÊ VĂN TRƯỜNG | 16/05/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
365 | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | 20/05/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
366 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 15/08/1996 | X. Hòai Mỹ, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
367 | TRẦN QUANG TRƯỜNG | 04/09/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
368 | LÊ VIẾT TÚ | 28/06/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
369 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 23/07/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
370 | PHẠM VĂN TÚ | 15/10/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
371 | LÊ TRUNG TUÂN | 12/09/1998 | X. Hoằng Ngọc, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá |
372 | LÊ ANH TUẤN | 06/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
373 | NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN | 01/05/1998 | X. Ea H'leo, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
374 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 21/08/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
375 | LÊ THỊ TƯƠNG | 06/09/1992 | X. Gio Việt, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
376 | NGÔ THỊ TUYỀN | 22/02/1997 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
377 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN | 11/04/1995 | P. Đông Lễ, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
378 | NGUYỄN PHẠM HỒNG VÂN | 22/10/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
379 | PHẠM VĂN VĨ | 16/10/1997 | X. Mỹ Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
380 | TRẦN THANH VIÊN | 24/11/1996 | X. Tam Mỹ Tây, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
381 | BÙI KHÁNH VY | 25/02/1997 | X. Tam Mỹ Đông, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
382 | LÂM THỊ VY | 17/09/1998 | X. Tam Thanh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
383 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 22/05/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
384 | TRẦN THỊ THÚY VY | 08/12/1995 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
385 | TRẦN THỊ TƯỜNG VY | 22/10/1995 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn