Stt | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Nơi cư trú |
1 | NGUYỄN KHA TRƯỜNG ÂN | 15/09/1996 | X. Phước Đức, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam |
2 | ĐINH THỊ TÚ ANH | 23/09/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
3 | HÀ NGỌC MINH ANH | 10/09/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
4 | LÊ THỊ ANH | 12/03/1996 | X. Cát Trinh, H. Phù Cát, T. Bình Định |
5 | NGÔ THỊ TRÂM ANH | 11/07/1996 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
6 | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | 20/06/1997 | TT. La Hai, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên |
7 | LÊ VĂN HOÀNG BẢO | 07/03/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
8 | DƯƠNG TẤN NHẬT BÌNH | 26/02/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
9 | TRẦN THỊ KIM BÌNH | 04/11/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
10 | HUYỀN TÔN NỮ NHƯ CHÂU | 16/08/1996 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
11 | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO | 27/10/1996 | TT. Phù Mỹ, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
12 | ĐOÀN THỊ DUNG | 13/09/1996 | X. Đức Hòa, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
13 | HOÀNG THỊ DUNG | 05/05/1998 | X. Đồng Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hoá |
14 | NGUYỄN THỊ THỲ DUNG | 27/03/1997 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
15 | TRẦN THỊ THÙY DUNG | 02/09/1998 | X. Đại Thắng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
16 | TRẦN NGUYÊN DƯƠNG | 09/12/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
17 | TRẦN NGUYỄN HÀ GIANG | 04/10/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
18 | TẠ BẮC HÀ | 23/10/1998 | TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La |
19 | HỒ ÁNH HẠ | 12/11/1996 | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
20 | PHẠM VĂN HẢI | 05/06/1995 | X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
21 | NGÔ THỊ HẰNG | 22/06/1998 | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
22 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 20/05/1996 | X. Tiến Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
23 | SẦM THỊ HẰNG | 07/07/1995 | X. Ea Bar, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk |
24 | TRƯƠNG VĂN HẬU | 12/03/1997 | P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
25 | HUỲNH NGỌC HIỀN | 08/01/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
26 | LÊ THỊ DIỆU HIỀN | 13/07/1998 | X. Ia Le, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
27 | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | 12/11/1998 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
28 | TRẦN DUY HIỆP | 12/07/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
29 | ĐẶNG THỊ THANH HIẾU | 10/12/1996 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
30 | HÀ MINH HIẾU | 06/11/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
31 | TRƯƠNG CÔNG HIẾU | 25/05/1996 | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
32 | VÕ ĐÌNH HIẾU | 18/09/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
33 | VÕ THỊ HOA | 23/04/1997 | X. Dương Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
34 | TRẦN THỊ HỒNG | 13/03/1996 | TT. Đắk Hà, H. Đắk Hà, T. Kon Tum |
35 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 25/01/1996 | X. Tịnh Sơn, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
36 | DƯƠNG GIA HUY | 29/11/1996 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
37 | HUỲNH PHAN QUỐC HUY | 01/05/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
38 | PHẠM MINH HUY | 26/05/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
39 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 03/11/1997 | X. Quảng Trung, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
40 | ĐINH DUY KHANH | 26/11/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
41 | HỒ THẢO KHANH | 01/08/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
42 | TRẦN HOÀNG ĐĂNG KHOA | 13/12/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
43 | NGUYỄN THỊ ÁI LINH | 23/11/1996 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
44 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 08/09/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
45 | PHẠM DUY LỘC | 04/06/1979 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
46 | NGUYỄN TRỊNH HOÀNG LONG | 10/08/1997 | X. Bình Trị, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
47 | NGUYỄN THỊ MAI | 28/08/1998 | X. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
48 | TRẦN QUÝ MINH | 23/09/1993 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
49 | ĐẶNG HOÀNG MY | 22/01/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
50 | HOÀNG THỊ TIỂU MY | 16/10/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
51 | TRẦN THỊ HOÀI MY | 19/01/1998 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
52 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 20/02/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
53 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 23/04/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
54 | LÊ THỊ KIM NGA | 22/07/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
55 | PHẠM LA XUÂN NGÂN | 07/02/1997 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
56 | TRẦN THỊ NGHĨA | 04/04/1974 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
57 | LÊ DƯƠNG BÍCH NGỌC | 19/10/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
58 | LÊ THỊ NHƯ NGỌC | 15/08/1994 | X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
59 | VÕ THỊ BÍCH NGỌC | 29/06/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
60 | TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN | 11/07/1995 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
61 | PHẠM TỐ NỮ | 22/07/1996 | P. Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
62 | TRẦN THỊ KIỀU OANH | 18/08/1998 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
63 | TRẦN KIM PHƯỚC | 08/09/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
64 | HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG | 10/02/1996 | X. Hiệp Thuận, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
65 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 20/05/1991 | X. Mai Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
66 | LÊ MẠNH QUI | 17/04/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
67 | ĐINH VĂN QUÝ | 27/12/1996 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
68 | ĐÀM THỊ NHƯ QUỲNH | 21/10/1996 | X. Quảng Châu, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
69 | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | 25/09/1996 | X. Hải Quế, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
70 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 30/05/1995 | TT. Eă Dr?ng, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
71 | LÊ NGUYỄN HUYỀN THANH | 04/10/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
72 | TRẦN THỊ THÀNH | 04/07/1993 | X. Tiên Thọ, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
73 | NGUYỄN THỊ THẢO | 29/08/1997 | X. Đức Long, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
74 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 19/11/1996 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
75 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 13/01/1997 | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
76 | VÕ PHAN THU THẢO | 03/02/1998 | X. Nhơn Hòa, H. An Nhơn, T. Bình Định |
77 | PHẠM PHÚ THỊNH | 18/08/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
78 | ĐẶNG THỊ THƠM | 29/09/1989 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
79 | VÕ KHẮC THÔNG | 01/01/1956 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
80 | NGUYỄN THỊ THU | 27/11/1996 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
81 | LÊ NỮ ANH THƯ | 04/08/1995 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
82 | TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG | 11/01/1994 | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
83 | VÕ THỊ PHƯƠNG THÙY | 25/10/1995 | X. Bình Nguyên, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
84 | LÊ THỊ THỤY | 24/11/1994 | X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
85 | HỒ VĂN TIÊN | 14/02/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
86 | BÙI TÍN | 22/12/1992 | TT. Sơn Tịnh, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
87 | ĐẶNG THỊ THÙY TRÂM | 13/11/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
88 | NGUYỄN THỊ THANH TRÂM | 18/09/1979 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
89 | VŨ THỊ BÍCH TRÂM | 01/10/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
90 | LÊ THỊ TUYẾT TRINH | 03/09/1996 | X. Tú An, TX. An Khê, T. Gia Lai |
91 | NGUYỄN THANH TRUNG | 24/03/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
92 | NGUYỄN VŨ NGUYÊN TRƯỜNG | 08/03/1976 | P. Phường 26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
93 | NGUYỄN TUẤN | 18/06/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
94 | PHẠM TẤN TUẤN | 27/10/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
95 | PHAN THỊ THANH TUẤN | 08/08/1988 | X. Tiên Hà, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
96 | LỮ ĐÌNH VINH | 09/06/1960 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
97 | ĐẶNG VĂN VƯƠNG | 06/10/1997 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
98 | ĐINH NGỌC KHÁNH VY | 28/10/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
99 | LÊ THỊ NHƯ AN | 13/08/1998 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
100 | PHAN PHỤNG NGUYÊN BÌNH | 08/05/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
101 | NGUYẾN CHÍ CÔNG | 07/11/1997 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
102 | PHẠM TẤN CƯỜNG | 25/01/1997 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
103 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 15/01/1996 | X. Ea Kênh, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
104 | ĐINH THỊ NGỌC DIỆP | 15/04/1993 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
105 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 15/11/1993 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
106 | TRẦN VĂN ĐÔNG | 02/08/1966 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
107 | TRẦN MINH ĐỒNG | 24/07/1996 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
108 | ĐẶNG CÔNG ĐỨC | 05/01/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
109 | HOÀNG ĐỨC | 05/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
110 | NGUYỄN BÁ DŨNG | 09/08/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
111 | NGUYỄN THỌ DŨNG | 15/03/1984 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
112 | LÊ THANH DƯƠNG | 10/09/1998 | X. Quảng Thành, H. Châu Đức, T. Bà Rịa - Vũng Tàu |
113 | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | 29/05/1998 | X. Hải Thọ, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
114 | PHAN THÙY DƯƠNG | 17/12/1990 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
115 | PHÙNG THỊ THÙY DƯƠNG | 21/01/1995 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
116 | ĐOÀN MINH DUY | 12/09/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
117 | NGUYỄN QUỐC DUY | 10/06/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
118 | NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN | 03/03/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
119 | NGUYỄN HỒNG EM | 25/09/1992 | P. Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
120 | LÊ HOÀNG GIANG | 14/07/1970 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
121 | THÁI QUỐC HÀ | 13/01/1998 | P. An Phú, TX. An Khê, T. Gia Lai |
122 | NGUYỄN MINH HẢI | 29/06/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
123 | NGUYỄN THỊ MINH HẢI | 10/10/1997 | X. Đại Sơn, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
124 | PHẠM PHÚ HẢI | 20/12/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
125 | TRẦN BÁ HÀN | 21/06/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
126 | CHÂU THỊ NGỌC HÂN | 09/09/1997 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
127 | NGUYỄN BẢO HẰNG | 14/07/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
128 | NGUYỄN THỊ DIÊU HẰNG | 11/08/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
129 | NGUYỄN THỊ MINH HẰNG | 25/11/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
130 | TRẦN THỊ HẰNG | 17/11/1996 | X. Ân Tường Tây, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
131 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 23/08/1991 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
132 | TRẦN SƠN HIẾU | 15/07/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
133 | NGUYỄN THỊ HOA | 23/02/1992 | X. Cẩm Bình, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hoá |
134 | NGUYỄN THỊ CÚC HOA | 29/08/1978 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
135 | PHẠM THƯƠNG HOÀI | 13/05/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
136 | NGUYỄN ĐỨC HUY HOÀNG | 10/09/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
137 | TRỊNH ĐÌNH HOÀNG | 17/04/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
138 | NGUYỄN MINH HÙNG | 01/01/1961 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
139 | ĐẶNG QUANG QUY HƯNG | 20/04/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
140 | TRẦN THỊ HƯNG | 24/04/1993 | P. Nghi Tân, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An |
141 | PHÙNG THỊ HƯỜNG | 30/01/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
142 | LÊ ĐỨC PHƯỚC HUY | 18/12/1996 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
143 | NGUYỄN NGỌC THANH HUY | 08/09/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
144 | LÊ THỊ MINH HUYỀN | 24/11/1996 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
145 | LÊ TRỌNG KHANG | 27/08/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
146 | PHAN THỊ BẢO KHÁNH | 21/10/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
147 | PHAN THỊ NHẬT KHÁNH | 21/10/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
148 | HOÀNG MINH KHOA | 04/12/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
149 | LÊ ĐĂNG KHOA | 30/01/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
150 | PHAN MINH KHÔI | 19/06/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
151 | TRẦN VĂN KIỆT | 01/05/1974 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
152 | PHAN KỲ | 07/05/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
153 | NGUYỄN BÍCH LAM | 14/08/1995 | X. Bình Thành, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
154 | NGUYỄN LÂM | 10/01/1993 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
155 | NGUYỄN ANH LÂM | 16/10/1993 | TT. An Lão, H. An Lão, T. Bình Định |
156 | NGUYỄN ĐÌNH LÂM | 03/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
157 | HUỲNH THỊ LAN | 10/03/1995 | X. Cư Pui, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk |
158 | TRỊNH KIẾN LÂN | 27/10/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
159 | PHAN TRƯƠNG LANH | 05/05/1994 | X. Bình Giang, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
160 | HUỲNH THỊ NHẬT LỆ | 05/09/1996 | X. Hải Quế, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
161 | TRẦN NGỌC THÚY LIỄU | 30/10/1997 | P. Vĩnh Hải, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
162 | NGUYỄN THỊ LINH | 01/01/1994 | X. Triệu Lăng, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
163 | PHAN VĂN LINH | 11/03/1995 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
164 | VÕ THỊ THÙY LINH | 16/11/1996 | P. Phường 9, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
165 | NGUYỄN THỊ TIỂU LƠ | 01/10/1998 | X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
166 | PHẠM THỊ LỢI | 06/09/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
167 | ĐẶNG HOÀNG LONG | 01/01/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
168 | DIỆP KỲ LONG | 15/03/1994 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
169 | TRẦN THỊ TUYẾT MAI | 25/09/1998 | TT. NT Việt Trung, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
170 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 20/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
171 | TRỊNH THỊ THƯƠNG MẾN | 23/03/1998 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
172 | NGUYỄN MINH | 11/09/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
173 | NGUYỄN TIẾN MINH | 23/11/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
174 | NGUYỄN VĂN NGỌC MINH | 04/02/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
175 | NGUYỄN HÀN MỸ | 11/07/1998 | X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
176 | TRẦN ĐÌNH THỊ NA | 28/09/1994 | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
177 | NGUYỄN TRẦN NGỌC NGA | 23/11/1994 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
178 | ĐẶNG HOÀNG THẢO NGÂN | 08/03/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
179 | LÝ VĂN ĐẠI NGHĨA | 01/01/1997 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
180 | HUỲNH TIẾN NGỌC | 01/02/1997 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
181 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 11/11/1978 | X. An Hòa, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
182 | ĐINH HOÀNG DUY NGUYÊN | 15/07/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
183 | NGUYỄN HOÀNG NGỌC NGUYÊN | 07/09/1997 | P. Hội Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
184 | BÙI TRẦN THANH NGUYỆT | 14/06/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
185 | PHẠM THỊ MỸ NGUYỆT | 05/10/1967 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
186 | VÕ THỊ NHẠN | 20/04/1966 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
187 | HUỲNH QUỐC NHẬT | 23/04/1997 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
188 | NGUYỄN QUANG NHẬT | 15/09/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
189 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 02/02/1996 | X. Tây Giang, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
190 | NGUYỄN THY QUỲNH NHI | 18/07/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
191 | TRẦN THỊ YẾN NHI | 20/10/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
192 | NGUYỄN THỊ KIỀU NHỚ | 26/08/1980 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
193 | BÙI THỊ NIỆU | 16/03/1993 | X. Nuông Dăm, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình |
194 | LÊ KIM PHONG | 03/01/1996 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
195 | LÊ HỒNG PHÚC | 06/11/1993 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
196 | NGUYỄN ĐẮC PHÚC | 24/07/1983 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
197 | ĐỖ BÁ PHƯƠNG | 12/12/1996 | X. Tân An, H. Đăk Pơ, T. Gia Lai |
198 | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | 22/08/1994 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
199 | VĂN THỊ THANH PHƯƠNG | 30/07/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
200 | VÕ HOÀNG PHƯƠNG | 27/11/1990 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
201 | BÙI ĐỨC TRUNG QUÂN | 20/04/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
202 | PHẠM THIÊN QUÍ | 30/04/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
203 | NGUYỄN THỊ THÁI QUYÊN | 11/04/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
204 | TRẦN THẢO QUYÊN | 12/04/1997 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
205 | LÂM TRƯƠNG NGỌC QUYỀN | 24/07/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
206 | THÂN TẤN QUYN | 16/08/1996 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
207 | NGÔ THỊ KIM QUỲNH | 19/03/1997 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
208 | NGUYỄN ĐỨC SANG | 22/11/1996 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
209 | NGUYỄN TRUNG SƠN | 06/09/1998 | X. Kim Sơn, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
210 | PHAN TRỌNG TÀI | 02/02/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
211 | TRẦN ĐÌNH PHAN TÀI | 10/12/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
212 | PHAN MẠNH THẮNG | 10/10/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
213 | VÕ KHẮC THẮNG | 20/09/1998 | X. An Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
214 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 04/09/1998 | TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
215 | LÊ QUANG THÀNH | 15/07/1987 | TT. Hồ Xá, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
216 | NGUYỄN THỊ THÀNH | 22/01/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
217 | HOÀNG NGỌC PHƯƠNG THẢO | 28/04/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
218 | VÕ TRANG THẠCH THẢO | 04/09/1996 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
219 | NGÔ HÀ ANH THI | 03/08/1998 | P. Kim Long, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
220 | PHAN THỊ QUỲNH THI | 02/01/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
221 | HỒ THỊ THANH THIÊN | 14/12/1995 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
222 | PHẠM QUANG THỌ | 19/08/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
223 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 08/06/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
224 | NGUYỄN VIẾT THUẬN | 19/05/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
225 | PHẠM QUANG THUẬN | 25/09/1995 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
226 | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | 11/11/1998 | TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
227 | TRẦN THƯỞNG | 13/09/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
228 | NGUYỄN DUY ĐOAN THÙY | 25/02/1996 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
229 | VỦ THANH THỦY | 19/03/1993 | X. Ia Peng, H. Phú Thiện, T. Gia Lai |
230 | MAI XUÂN TIẾN | 29/01/1974 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
231 | LÊ LỘC TOÀN | 28/03/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
232 | HỒ THỊ QUỲNH TRÂM | 11/07/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
233 | NÔNG THỊ NGỌC TRÂM | 05/06/1997 | TT. Phước An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
234 | PHAN NGÔ THÙY TRÂM | 11/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
235 | TRẦN KIÊM QUỲNH TRÂM | 28/06/1998 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
236 | BÙI THÙY TRANG | 12/09/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
237 | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | 07/02/1998 | 119 Ông Ích Khiêm P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
238 | HỒ VĂN TRÍ | 06/06/1992 | X. Hồng Lộc, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh |
239 | NGUYỄN HẢI TRIỀU | 28/12/1996 | X. Hương Chữ, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
240 | NGUYỄN THỊ TỐ TRINH | 30/03/1998 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
241 | NGUYỄN CHÍ TRUNG | 26/01/1998 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
242 | NGUYỄN THANH TRƯỜNG | 11/10/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
243 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 10/01/1976 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
244 | HỒ VĂN HOÀNG TỬ | 01/06/1997 | X. Hương Nguyên, H. A Lưới, T. Thừa Thiên Huế |
245 | TRẦN VĂN TUẤN | 06/11/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
246 | VÕ VĂN TUẤN | 25/11/1990 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
247 | VÕ THANH TÙNG | 15/04/1998 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
248 | LÊ YẾN VI | 06/11/1997 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
249 | LÊ MAI XUÂN VIỆT | 21/10/1986 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
250 | NGUYỄN LÊ HOÀNG VIỆT | 25/02/1985 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
251 | TRẦN XUÂN VINH | 08/02/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
252 | HÀ ĐỨC QUANG VĨNH | 09/04/1998 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
253 | PHẠM VĂN VŨ | 11/04/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
254 | TRẦN VĂN VŨ | 12/04/1998 | X. Điện Nam Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
255 | NGUYỄN HOÀNG VƯƠNG | 27/01/1997 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
256 | TRẦN THANH VƯỢNG | 26/07/1997 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
257 | ĐOÀN THỊ NHƯ Ý | 08/01/1997 | X. Phú An, H. Đăk Pơ, T. Gia Lai |
258 | PHAN VĂN YÊN | 30/12/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
259 | TRẦN VĂN AN | 03/01/1999 | X. An Hồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
260 | PHAN HOÀI ÂN | 15/07/1996 | X. Tam Nghĩa, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
261 | HÀ THỊ NGỌC ANH | 05/04/1996 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
262 | LÊ PHAN LAN ANH | 08/12/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
263 | LÊ QUANG ANH | 07/05/1995 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
264 | LÊ THỊ TRÂM ANH | 19/01/1984 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
265 | VÕ MINH ANH | 17/06/1996 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
266 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | 05/12/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
267 | PHẠM THỊ BẢY | 05/01/1991 | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
268 | HUỲNH THỊ BÉ | 24/11/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
269 | TRẦN THỊ BÉ | 28/11/1994 | X. Triệu Lăng, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
270 | NGÔ NHẬT CHÂU | 27/07/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
271 | TRƯƠNG PHƯƠNG HỒNG CHI | 23/06/1997 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
272 | NGUYỄN CHÍNH | 14/10/1995 | X. Đại Hòa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
273 | TRẦN NGỌC CHƯỞNG | 02/01/1962 | X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
274 | TRẦN QUANG CƯỜNG | 01/01/1990 | X. Quế Minh, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
275 | ĐẶNG NGỌC HỒNG ĐAN | 20/01/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
276 | TRẦN CÔNG ĐỨC | 16/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
277 | NGUYỄN THỊ DUNG | 17/12/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
278 | NGUYỄN ĐỖ KHÁNH DUY | 28/11/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
279 | TRƯƠNG XUÂN DUY | 01/08/1991 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
280 | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | 22/08/1993 | X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
281 | TRẦN CHÂU CẨM HẰNG | 24/10/1992 | P. Trường An, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
282 | TRỊNH MINH THIÊN HẢO | 04/12/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
283 | HUỲNH PHÚC HẬU | 04/07/1998 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
284 | PHẠM VŨ MINH HẬU | 26/09/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
285 | HỒ THANH HIỀN | 20/02/1984 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
286 | NGUYỄN THU HIỀN | 24/10/1985 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
287 | NGUYỄN VĂN MINH HIỀN | 12/05/1995 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
288 | NGUYỄN VÕ HIẾU | 21/11/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
289 | THÂN TRỌNG HIẾU | 11/07/1998 | X. Điện Nam Đông, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
290 | TRƯƠNG TRỌNG HIẾU | 09/10/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
291 | NGUYỄN VIẾT HOÀNG | 15/05/1991 | X. Nhân Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
292 | LÊ THỊ NGỌC HUỆ | 15/08/1996 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
293 | LÊ VĂN HÙNG | 27/09/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
294 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | 07/04/1996 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
295 | HÀ HOÀI HƯƠNG | 09/09/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
296 | ĐỖ THANH HUY | 25/01/1994 | X. Tịnh Long, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
297 | HUỲNH ĐỨC HUY | 09/09/1996 | TT. Đắk Tô, H. Đắk Tô, T. Kon Tum |
298 | NGUYỄN ĐÌNH LÊ HUY | 03/10/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
299 | PHAN DUY HUY | 24/10/1996 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
300 | NGUYỄN GIA KHANH | 28/10/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
301 | HUỲNH TRẦN ANH KHOA | 18/11/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
302 | NGUYỄN NGỌC LÂM | 27/01/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
303 | NGUYỄN VĂN LÂM | 02/02/1979 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
304 | NGUYỄN VIẾT DI LÂN | 08/12/1997 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
305 | NGUYỄN THÀNH LIÊM | 23/09/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
306 | HỒ THỊ THÙY LINH | 07/02/1998 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
307 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 04/12/1997 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
308 | LẠI TẤN LỘC | 17/09/1995 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
309 | NGUYỄN THỊ HIỀN LƯƠNG | 13/10/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
310 | ĐOÀN NGỌC LƯỢNG | 14/10/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
311 | ĐOÀN THỊ KIM LY | 29/11/1993 | X. Bình Long, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
312 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | 15/07/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
313 | NGUYỄN SỸ NHẬT MINH | 18/10/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
314 | NGUYỄN THỊ THẢO MY | 24/09/1995 | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
315 | NGÔ THỊ BÍCH NGÂN | 15/05/1996 | X. Hưng Thịnh, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
316 | PHÙNG CÔNG NGÂN | 20/06/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
317 | DƯƠNG THÁI NGUYÊN | 11/11/1997 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
318 | VÕ THỊ MINH NGUYỆT | 16/10/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
319 | PHAN MINH NHẬT | 17/12/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
320 | PHAN MINH NHẬT | 06/04/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
321 | NGUYỄN NGÔ THỤC NHI | 04/01/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
322 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG NHUNG | 25/08/1991 | X. Gio Phong, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
323 | LÊ THỊ TUYẾT NHUNG | 29/07/1996 | TT. NT Lệ Ninh, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
324 | LÊ THỊ MỸ NỮ | 07/10/1997 | X. Hòai Tân, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
325 | LÊ THỊ KIỀU OANH | 15/06/1997 | P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
326 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 07/11/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
327 | TRẦN NGỌC THIỆN PHƯỚC | 30/05/1997 | X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
328 | BÙI THỊ MINH PHƯƠNG | 01/07/1987 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
329 | NGUYỄN THỊ UYÊN PHƯƠNG | 13/10/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
330 | TRẦN THỊ CÁT PHƯỢNG | 26/11/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
331 | HỨA TRUNG QUÂN | 30/04/1996 | X. Bình Phục, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
332 | NGUYỄN MAI HOÀNG QUÂN | 05/06/1993 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
333 | HUỲNH THÚY QUYÊN | 14/05/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
334 | LÊ NGỌC QUỲNH | 31/08/1993 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
335 | NGUYỄN KHƯƠNG SANG | 15/11/1998 | TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
336 | HÀN VĂN TRƯỜNG SƠN | 15/07/1997 | X. Krông Jing, H. M'Đrắk, T. Đắk Lắk |
337 | KỲ XUÂN QUANG SƠN | 15/01/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
338 | NGUYỄN THANH TRƯỜNG SƠN | 09/10/1989 | X. Ia Yok, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
339 | ĐOÀN NGỌC SỰ | 20/06/1994 | X. Tam Đại, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
340 | NGÔ VĂN TA | 16/01/1987 | X. Đại Chánh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
341 | PHẠM QUÝ TÂM | 01/12/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
342 | PHAN THỊ THANH TÂM | 11/12/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
343 | HUỲNH NGỌC BẢO TÂN | 21/10/1997 | P. Thắng Lợi, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
344 | ĐẶNG VĂN TÂY | 15/08/1986 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
345 | TRẦN XUÂN THÁI | 20/04/1991 | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
346 | TRẦN THỊ THẮM | 02/09/1990 | X. Hương Vĩnh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
347 | NGUYỄN VĂN THÂN | 11/12/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
348 | NGUYỄN HOÀNG THANH | 20/03/1996 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
349 | TRẦN CÔNG THÀNH | 19/08/1998 | X. Cẩm Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
350 | VŨ QUANG THÀNH | 14/10/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
351 | HUỲNH THỊ DẠ THẢO | 24/12/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
352 | PHẠM THỊ THI | 06/06/1992 | X. Vinh Hưng, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
353 | TRẦN MINH THI | 30/10/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
354 | BÙI QUANG THÔNG | 27/08/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
355 | TRẦN NGỌC THƯ THƯ | 12/06/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
356 | NGUYỄN HỮU THUẬN | 26/06/1986 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
357 | ĐOÀN THỊ THANH THỦY | 23/01/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
358 | TRẦN TRUNG TIẾN | 29/01/1995 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
359 | NGUYỄN THỊ MINH TRÂM | 13/12/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
360 | HUỲNH NGỌC BẢO TRÂN | 20/04/1991 | P. Thắng Lợi, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
361 | HUỲNH THỊ TÚ TRANG | 01/01/1969 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
362 | LÊ HOÀNG TRÍ | 04/08/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
363 | LÊ THỊ MỸ TRINH | 16/12/1993 | X. Hòai Tân, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
364 | PHẠM VĂN TÚ | 02/09/1988 | X. Bình Minh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
365 | PHAN ĐÌNH ANH TÚ | 09/12/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
366 | VÕ ANH TÚ | 06/01/1999 | X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
367 | NGUYỄN VĂN TƯ | 20/10/1969 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
368 | NGUYỄN MINH TUẤN | 08/10/1972 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
369 | MAI TRỌNG TUỆ | 20/08/1981 | P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
370 | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN | 10/08/1990 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
371 | VÕ ANH VŨ | 09/01/1993 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
372 | TRẦN ĐÌNH HOÀNG VƯƠNG | 01/05/1991 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
373 | TRẦN THỊ NHƯ Ý | 13/11/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
374 | TRƯƠNG LÊ THỦY DÂN | 27/10/1998 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
375 | PHẠM HỮU DŨ | 20/10/1996 | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
376 | ĐINH BẢO DUY | 27/09/1998 | X. Quy Hóa, H. Minh Hóa, T. Quảng Bình |
377 | NGUYỄN HỒNG NHẬT DUY | 23/03/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
378 | NGUYỄN TẤN HÀO | 28/04/1997 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
379 | TRẦN VŨ ĐÌNH HẬU | 24/09/1998 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
380 | TRẦN HỮU HIẾU | 06/06/1998 | X. Điện Quang, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
381 | TRƯƠNG VĂN HOÀNG | 14/11/1998 | X. Triệu Đông, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
382 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 21/10/1998 | X. Văn Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
383 | NGÔ TRUNG KIÊM | 17/10/1997 | X. Thắng Quân, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang |
384 | NGUYỄN THỊ KIM | 26/12/1998 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
385 | NGUYỄN HOÀNG LÂM | 06/12/1971 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
386 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 21/08/1997 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
387 | DOÃN THẾ LUẬT | 27/09/1997 | X. Quế Long, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
388 | HỒ VĂN LỰC | 12/11/1998 | X. Triệu Đông, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
389 | NGUYỄN VĂN LỰC | 27/12/1997 | X. Vạn Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
390 | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT | 18/06/1997 | X. Điện Dương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
391 | LÊ TRẦN QUỲNH NHƯ | 22/12/1995 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
392 | PHẠM ĐỨC NHỰT | 06/01/1998 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
393 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 24/09/1998 | X. Lộc Vĩnh, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
394 | HỒ ANH QUÂN | 09/12/1997 | X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
395 | LÊ PHƯƠNG THẢO | 01/04/1998 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
396 | ĐẶNG THỊ THỎA | 01/02/1973 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
397 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 23/12/1998 | X. Vạn Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
398 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 18/10/1998 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
399 | NGUYỄN THANH VĨ | 23/12/1997 | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
400 | NGUYỄN THỊ VY | 01/04/1998 | X. Bình Nguyên, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn