Danh sách sát hạch A1: 7h30' ngày 31.08.2016 Địa điểm sát hạch: Trung tâm sát hạch Hòa Cầm |
||||
Stt | Họ | Tên | Ngày sinh | Địa chỉ |
1 | LƯƠNG NGUYỄN BÁ | ÁI | 08/08/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
2 | NGUYỄN THỊ MỸ | AN | 27/04/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
3 | NGUYỄN HUỲNH | AN | 05/06/1997 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
4 | HOÀNG TRỌNG | ANH | 26/05/1996 | X. Cảnh Hóa, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
5 | NGUYỄN THỊ LAN | ANH | 10/10/1986 | TT. Đồng Lê, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
6 | TRẦN THỊ MINH | ANH | 26/11/1997 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
7 | ĐỖ TIẾN | ANH | 11/01/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
8 | TRẦN LÊ NHẬT | ÁNH | 09/05/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
9 | NHIẾP DUY | BÁ | 12/02/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
10 | NGUYỄN VĂN | BÃO | 19/04/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
11 | HÀ ĐỨC | BẢO | 26/12/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
12 | LÊ VŨ | BẢO | 15/05/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
13 | HUỲNH NGỌC | BẢO | 14/06/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
14 | CATHERINE AMIE | BESCH | 02/04/1979 | X. Cẩm Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
15 | NGUYỄN THỊ | BÔNG | 20/02/1990 | X. Điện Dương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
16 | LÊ NHƯ NGỌC | CHÂU | 11/01/1997 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
17 | NGUYỄN | CHÌ | 17/06/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
18 | NGUYỄN THỊ ANH | CÚC | 27/11/1996 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
19 | PHẠM DUY | CƯỜNG | 10/04/1988 | X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
20 | LÊ VĂN | ĐA | 18/03/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
21 | TRẦN BẢO | ĐẠI | 11/06/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
22 | DƯƠNG LÂM | ĐAN | 11/12/1997 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
23 | CAO THỊ HỒNG | DANH | 02/03/1997 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
24 | PHẠM THỊ ANH | ĐÀO | 08/02/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
25 | TRẦN NGỌC | ĐẠT | 08/03/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
26 | PHẠM THÀNH | ĐẠT | 04/02/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
27 | ĐOÀN THỊ | DIỆU | 20/11/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
28 | MAI THỊ | DIỆU | 25/01/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
29 | TRẦN QUỐC | DOANH | 15/04/1991 | X. Tiên Phong, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
30 | LÊ ĐÌNH | ĐÔNG | 12/11/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
31 | LÊ VĂN | ĐỨC | 10/05/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
32 | PHAN CÔNG | ĐỨC | 02/06/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
33 | ĐÀM QUỐC | DŨNG | 20/02/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
34 | HUỲNH NGỌC | DUY | 22/06/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
35 | NGUYỄN THANH | DUY | 12/10/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
36 | VÕ THỊ MỸ | DUYÊN | 23/03/1988 | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
37 | LÊ MINH XUÂN | GIANG | 26/01/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
38 | NGUYỄN LÊ BÍCH | HÀ | 19/02/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
39 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 20/10/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
40 | TRẦN THỊ THU | HÀ | 03/07/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
41 | KHẮC THỊ | HẰNG | 27/10/1996 | X. Mai Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
42 | LÊ THANH THÚY | HẰNG | 07/07/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
43 | HUỲNH THỊ MỸ | HẠNH | 05/11/1997 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
44 | TRẦN LÊ HỒNG | HẠNH | 04/03/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
45 | TRẦN THỊ THANH | HẠNH | 01/03/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
46 | NGUYỄN MINH | HÀO | 26/02/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
47 | NGUYỄN THANH | HẢO | 22/06/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
48 | NGUYỄN CHÂU VI | HẢO | 30/03/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
49 | ĐẶNG CÔNG | HẬU | 14/04/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
50 | LÊ VĂN | HẬU | 10/05/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
51 | HUỲNH | HẬU | 09/07/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
52 | TRƯƠNG VĂN | HẬU | 13/09/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
53 | LÊ THỊ NGỌC | HIỀN | 21/05/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
54 | NGÔ THỊ THU | HIỀN | 18/10/1983 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
55 | ĐÀM THỊ DIỆU | HIỀN | 26/07/1995 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
56 | PHẠM ĐẮC | HIỀN | 20/06/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
57 | PHẠM THỊ DIỆU | HIỀN | 05/07/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
58 | VÕ THU | HIỀN | 10/10/1997 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
59 | ĐẶNG MINH | HIẾU | 25/09/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
60 | TRƯƠNG THỊ MINH | HIẾU | 24/09/1997 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
61 | LÊ VŨ | HÒA | 14/04/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
62 | PHẠM THƯƠNG | HOÀI | 13/05/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
63 | TRẦN PHẠM VIẾT | HOÀNG | 20/08/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
64 | TRẦN THIÊN | HOÀNG | 28/11/1997 | TT. Chư Ty, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
65 | LƯƠNG MINH | HOÀNG | 14/05/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
66 | TRẦN NGUYÊN | HOÀNG | 01/07/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
67 | ĐÀO THỊ | HỒNG | 25/02/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
68 | HUỲNH NGỌC NGUYÊN | HÙNG | 01/04/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
69 | NGUYỄN ĐỨC | HƯNG | 14/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
70 | NGUYỄN QUỐC | HƯNG | 29/01/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
71 | TRẦN THỊ | HƯNG | 24/04/1993 | P. Nghi Tân, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An |
72 | NGUYỄN THỊ THANH | HƯƠNG | 06/05/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
73 | HUỲNH PHẠM THANH | HƯƠNG | 23/06/1996 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
74 | DOÃN THỊ | HƯỜNG | 20/12/1981 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
75 | TRẦN NHẬT | HUY | 16/05/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
76 | LÊ PHÚC | HUY | 12/06/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
77 | NGUYỄN ĐÌNH MINH | HUY | 28/06/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
78 | PHAN MINH | HUY | 18/06/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
79 | TRẦN QUANG | HUY | 14/08/1989 | X. Tam Quang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
80 | TRƯƠNG VĂN | HUY | 28/04/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
81 | HUỲNH DƯ HỮU | KHANG | 29/11/1995 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
82 | LÊ THỊ KIM | KHÁNH | 26/06/1997 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
83 | TRƯƠNG THỊ NHƯ | KHÁNH | 18/10/1997 | X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
84 | TRẦN ÁI | KHUYÊN | 09/11/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
85 | LÊ TRUNG | LÀNH | 17/03/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
86 | HUỲNH THỊ NHẬT | LỆ | 05/09/1996 | X. Hải Quế, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
87 | NGUYỄN THỊ MAI | LỆ | 20/06/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
88 | TRẦN THỊ THANH | LỊCH | 28/05/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
89 | TRẦN LÊ THANH | LIÊM | 25/01/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
90 | TRẦN VÕ BÍCH | LIÊN | 12/11/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
91 | HUỲNH THỊ THÙY | LINH | 25/06/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
92 | LÊ THỊ XUÂN | LINH | 31/10/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
93 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | 24/10/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
94 | NGUYỄN THỊ | LINH | 01/01/1994 | X. Triệu Lăng, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
95 | NGUYỄN THỊ ÁI | LINH | 23/11/1996 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
96 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 11/04/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
97 | LÊ THÙY | LINH | 03/03/1998 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
98 | TRẦN HOÀNG GIA | LINH | 23/04/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
99 | LÊ ĐÌNH | LỘC | 20/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
100 | PHAN VĂN HOÀNG | LỘC | 31/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
101 | PHẠM PHÚ | LỘC | 25/06/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
102 | VÕ TẤN | LỘC | 23/02/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
103 | ĐẶNG HOÀNG | LONG | 01/01/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
104 | NGUYỄN HOÀNG | LONG | 10/06/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
105 | TRƯƠNG VĂN | LONG | 28/04/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
106 | DOÃN THÀNH | LONG | 18/09/1997 | X. Nghi Phong, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An |
107 | NGÔ HOÀNG | LONG | 20/01/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
108 | VŨ THÀNH | LUÂN | 10/04/1988 | X. Thành Công, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên |
109 | NGUYỄN THỊ | LƯỢNG | 07/01/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
110 | NGUYỄN | LƯU | 15/04/1996 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
111 | HUỲNH THỊ KHÁNH | LY | 28/03/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
112 | LÊ THỊ NA | LY | 24/03/1991 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
113 | NGUYỄN THỊ HỒNG | LY | 14/04/1998 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
114 | VÕ THỊ | LY | 11/08/1993 | X. Duy Vinh, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
115 | MẠC THỊ KIỀU | MAI | 12/01/1993 | X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
116 | PHẠM NGỌC | MẪN | 09/12/1995 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
117 | PHÙNG TẤN | MINH | 30/04/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
118 | TRẦN CẢNH | MINH | 02/06/1990 | X. Điện Minh, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
119 | NGUYỄN THỊ | MY | 04/12/1997 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
120 | HUỲNH THỊ | MỸ | 30/09/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
121 | HỒ THỊ LÊ | NA | 10/06/1996 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
122 | NGUYỄN THỊ | NGA | 20/04/1987 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
123 | TRẦN THỊ | NGA | 25/11/1993 | X. Cư KTy, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk |
124 | NGUYỄN THỊ THẢO | NGÂN | 07/10/1996 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
125 | HOÀNG TRUNG | NGHĨA | 04/05/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
126 | NGUYỄN BẠCH NG. THẢO | NGỌC | 16/02/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
127 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 11/11/1978 | X. An Hòa, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
128 | VÕ THỊ BÍCH | NGỌC | 29/06/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
129 | LÊ THỊ NGỌC | NGUYÊN | 26/06/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
130 | NGUYỄN HOÀNG | NGUYÊN | 12/07/1997 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
131 | NGUYỄN THỊ KIM | NGUYÊN | 24/11/1997 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
132 | LÊ HOÀNG THANH | NHÀN | 01/04/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
133 | TỪ THANH | NHÂN | 01/06/1996 | X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
134 | NGUYỄN THỊ | NHẬT | 16/07/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
135 | DIỆP THỊ ÁNH | NHẬT | 01/01/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
136 | NGUYỄN QUANG | NHẬT | 07/05/1994 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
137 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | NHI | 21/07/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
138 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 12/06/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
139 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | NHI | 08/06/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
140 | VĂN HẠ | NHI | 26/05/1998 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
141 | VĂN XUÂN | NHI | 26/05/1998 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
142 | THÁI | NHỚ | 29/04/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
143 | LÊ THỊ VÂN | NHƯ | 10/08/1996 | X. Tam Mỹ Đông, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
144 | PHAN THỊ TUYẾT | NHUNG | 04/05/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
145 | TRẦN THỊ TUYẾT | NHUNG | 10/04/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
146 | NGUYỄN THỊ THÙY | NHUNG | 29/06/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
147 | KỲ TÔ ĐÔNG | NI | 23/08/1981 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
148 | LIEU CHI | NINH | 15/03/1954 | 89 Yên Bái P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
149 | NGUYỄN THỊ | NỠ | 12/07/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
150 | ĐẶNG THỊ VÂN | OANH | 20/12/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
151 | VÕ NGUYỄN HOÀNG | PHI | 10/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
152 | NGUYỄN THÀNH | PHỐ | 27/12/1995 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
153 | ÔNG LÊ TRIỆU | PHÚ | 16/10/1997 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
154 | BÙI QUANG | PHƯỚC | 26/06/1968 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
155 | NGUYỄN VĂN | PHƯỚC | 03/01/1992 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
156 | TRƯƠNG BÁ TRỌNG | PHƯỚC | 05/03/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
157 | PHẠM ĐÌNH DUY | PHƯỚC | 23/04/1992 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
158 | NGUYỄN LÊ HOÀI | PHƯƠNG | 02/05/1998 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
159 | TRẦN THỊ | PHƯƠNG | 26/12/1990 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
160 | TRẦN THỊ MAI | PHƯỢNG | 30/01/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
161 | NGUYỄN LÊ MINH | QUÂN | 08/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
162 | BÙI MINH | QUANG | 15/04/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
163 | NGÔ THẾ | QUANG | 23/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
164 | TRƯƠNG VĂN | QUANG | 10/04/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
165 | TRẦN XUÂN | QUANG | 16/03/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
166 | PHAN THỊ KIM | QUYÊN | 02/03/1988 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
167 | HOÀNG THỊ NHƯ | QUỲNH | 26/06/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
168 | LÊ NGUYỄN NHƯ | QUỲNH | 20/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
169 | PHAN THỊ NHƯ | QUỲNH | 14/06/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
170 | NGUYỄN THỊ NHƯ | QUỲNH | 28/06/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
171 | NGUYỄN XUÂN | SANH | 01/11/1996 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
172 | TRẦN THỊ THÚY | SƯƠNG | 05/11/1996 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
173 | PHẠM | SỸ | 16/06/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
174 | NGÔ NGỌC | TÂM | 16/05/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
175 | MAI THỊ | THẮM | 02/01/1998 | X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
176 | HOÀNG THỊ THU | THANH | 20/07/1992 | X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
177 | NGUYỄN THỊ | THÀNH | 22/01/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
178 | TRƯƠNG VĂN | THÀNH | 14/07/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
179 | ĐẶNG CÔNG CÔNG | THẢO | 07/07/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
180 | HOÀNG THỊ | THẢO | 11/04/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
181 | HUỲNH THỊ | THẢO | 02/06/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
182 | LÊ THỊ | THẢO | 05/03/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
183 | LÊ THỊ THANH | THẢO | 22/11/1995 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
184 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 17/07/1997 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
185 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | THẢO | 15/01/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
186 | PHAN THỊ NGỌC | THẢO | 23/05/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
187 | HỒ THỊ PHƯƠNG | THẢO | 13/10/1983 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
188 | NGUYỄN THỊ BÍCH | THẢO | 20/10/1979 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
189 | TRƯƠNG HOÀI XUÂN | THI | 24/07/1996 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
190 | NGUYỄN VĂN | THIÊN | 25/06/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
191 | LÊ | THIỆN | 08/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
192 | NGUYỄN | THỊNH | 01/06/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
193 | MẠC THỊ | THƠ | 03/06/1997 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
194 | VÕ THỊ | THỌ | 12/08/1994 | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
195 | HỒ THỊ KIM | THOA | 05/01/1998 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
196 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | THƯ | 03/06/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
197 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | 08/06/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
198 | MẠC THỊ NHƯ | THƯƠNG | 28/03/1995 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
199 | NGUYỄN THỊ HOÀI | THƯƠNG | 18/10/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
200 | NGUYỄN THỊ CẨM | THÚY | 29/06/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
201 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | THÚY | 22/12/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
202 | TRƯƠNG THỊ THANH | THÚY | 04/05/1996 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
203 | ĐỖ THỊ THU | THỦY | 08/11/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
204 | PHẠM THỊ THU | THỦY | 18/06/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
205 | PHAN THỊ | THỦY | 31/03/1997 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
206 | VÕ THỊ THU | THỦY | 20/03/1997 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
207 | NGUYỄN NGỌC | TIẾN | 15/06/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
208 | LÊ VĂN | TOÀN | 10/09/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
209 | NGUYỄN SONG | TOÀN | 13/02/1996 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
210 | TRẦN MINH | TOÀN | 06/07/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
211 | TRẦN THANH | TRAI | 09/06/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
212 | LẠI THỊ MINH | TRÂM | 20/05/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
213 | LÂM THỊ THỤC | TRÂM | 20/05/1994 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
214 | NGUYỄN NGỌC THU | TRANG | 30/10/1991 | X. Triệu Đại, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
215 | HỒ VĂN | TRÍ | 06/06/1992 | X. Hồng Lộc, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh |
216 | NGÔ PHÚ HOÀNG | TRIẾT | 22/02/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
217 | NGUYỄN THỊ MINH | TRIỀU | 22/10/1995 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
218 | LÊ THỊ TUYẾT | TRINH | 03/07/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
219 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG | TRINH | 07/04/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
220 | TRƯƠNG THÀNH | TRUNG | 09/04/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
221 | LÊ ANH | TUẤN | 24/02/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
222 | PHAN THỊ THANH | TUẤN | 08/08/1988 | X. Tiên Hà, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
223 | LÊ ANH | TUẤN | 06/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
224 | LÊ PHƯỚC | TUẤN | 12/10/1988 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
225 | HUỲNH SƠN | TÙNG | 06/01/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
226 | MAI ĐỨC THANH | TÙNG | 30/06/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
227 | ĐỖ THỊ ÁNH | TUYẾT | 10/01/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
228 | NGUYỄN THỊ ÁNH | TUYẾT | 28/02/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
229 | NGUYỄN THỊ LỆ | TUYẾT | 20/08/1995 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
230 | PHAN THỊ | TUYẾT | 16/04/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
231 | PHAN THỊ MAI | TUYẾT | 16/04/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
232 | NGUYỄN NHÃ | UYÊN | 22/06/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
233 | NGUYỄN THỊ THÚY | UYÊN | 02/05/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
234 | TRƯƠNG THỊ THÚY | VÂN | 07/03/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
235 | LÊ THỊ | VỀ | 01/02/1986 | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
236 | TRẦN QUỐC | VIỆT | 05/11/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
237 | NGUYỄN ĐỨC | VINH | 24/12/1994 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
238 | HÀ ĐỨC QUANG | VĨNH | 09/04/1998 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
239 | HUỲNH TẤN | VĨNH | 12/12/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
240 | PHAN HUY | VŨ | 16/11/1996 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
241 | CHÂU QUANG | VŨ | 14/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
242 | LÊ NHO | VƯƠNG | 20/06/1997 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
243 | PHẠM THỊ TƯỜNG | VY | 17/04/1998 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
244 | TRẦN THỊ TƯỜNG | VY | 22/10/1995 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
245 | ĐẶNG CHÂU TRƯỜNG | VY | 14/09/1994 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
246 | NGUYỄN THỊ HỒNG | VY | 15/11/1997 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
247 | NGUYỄN THỊ THANH | XUÂN | 29/10/1995 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
248 | NGÔ THỊ PHƯƠNG | Ý | 07/07/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
249 | PHẠM THỊ THANH | YÊN | 06/07/1996 | X. Quế Lưu, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
250 | NGUYỄN THỊ | YẾN | 08/05/1994 | X. Điền Môn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn