Stt | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Nơi cư trú |
1 | QUÁCH VĂN AN | 18/07/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
2 | LÊ TUẤN ANH | 15/12/1995 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
3 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG ANH | 25/08/1999 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
4 | TRỊNH ĐÌNH BẢO ANH | 11/08/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
5 | VÕ QUỲNH ANH | 08/10/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
6 | NGUYỄN ĐỨC THÁI BẢO | 26/08/1999 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
7 | LÊ THỊ NGỌC BÍCH | 19/04/1977 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
8 | NGUYỄN PHAN THÁI BÌNH | 05/12/1997 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
9 | NGUYỄN TRUNG BÌNH | 01/01/1999 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
10 | HUỲNH ĐÌNH DANH | 12/07/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
11 | ĐỖ VĂN ĐẠT | 28/07/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
12 | TRẦN VĂN QUỐC ĐẠT | 09/04/1996 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
13 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | 24/11/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
14 | NGUYỄN THỊ ĐIỀN | 20/11/1992 | X. Quế Phong, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
15 | NGUYỄN THANH ĐÔNG | 21/07/1998 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
16 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 28/03/1985 | TT. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
17 | BÙI VĂN DŨNG | 10/11/1986 | X. Bình Lâm, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
18 | LÊ VIẾT DŨNG | 26/05/1999 | X. Ea Wer, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk |
19 | TRẦN VĂN DƯƠNG | 18/08/1999 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
20 | NGUYỄN VĂN GIANG | 21/06/1998 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
21 | LÊ THỊ THU HÀ | 20/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
22 | TRẦN VÂN HÀ | 02/04/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
23 | ĐỖ THỊ HẰNG | 13/11/1995 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
24 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 15/05/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
25 | NGUYỄN QUANG HOÀN | 30/03/1983 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
26 | PHẠM LÊ HUY HOÀNG | 08/09/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
27 | VÕ VĂN MINH HOÀNG | 20/07/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
28 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/11/1994 | P. Tràng Minh, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
29 | LÊ ĐÌNH PHI HÙNG | 02/08/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
30 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/04/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
31 | TRẦN THỊ HOÀNG HƯƠNG | 07/10/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
32 | NGUYỄN VĂN HUY | 18/09/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
33 | LÊ VŨ TUẤN KHA | 17/04/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
34 | TRẦN THỊ MINH KHÁNH | 28/03/1999 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
35 | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 22/10/1985 | X. Giao Tân, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
36 | NGUYỄN DUY LÂM | 08/07/1986 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
37 | HÀ THỊ LOAN | 17/05/1998 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
38 | ĐẶNG ANH LỘC | 20/06/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
39 | HUỲNH QUỐC LONG | 05/05/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
40 | LÊ THÀNH LONG | 08/09/1999 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
41 | NGUYỄN THANH LY | 15/04/1995 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
42 | TỐNG THỊ TRÚC LY | 05/03/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
43 | TRẦN THỊ NGUYỆT MINH | 02/06/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
44 | ĐỖ THỊ MƠ | 15/10/1996 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
45 | TRẦN NGUYỄN HÀ MY | 12/01/1991 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
46 | ĐINH THÀNH NAM | 18/08/1999 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
47 | HUỲNH THỊ THIÊN NGÀ | 10/09/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
48 | HỒ TUYẾT NGÂN | 20/04/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
49 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 27/08/1999 | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
50 | TẠ THỊ MINH NGỌC | 01/08/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
51 | TRẦN THANH TÚ NGỌC | 20/12/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
52 | LÊ HỒ NGỌC THẢO NGUYÊN | 27/09/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
53 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 15/09/1984 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
54 | NGUYỄN CÔNG NHANH | 01/07/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
55 | HUỲNH YẾN NHI | 24/10/1995 | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
56 | PHAN NGUYÊN UYÊN NHI | 01/01/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
57 | PHẠM HỒ HOÀNG NHƯ | 15/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
58 | VÕ THỊ XUÂN NHƯ | 19/06/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
59 | TRẦN QUỐC NHỰT | 10/10/1997 | TT. Trà My, H. Bắc Trà My, T. Quảng Nam |
60 | NGUYỄN HÀ HOÀNG NY | 23/08/1999 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
61 | LÊ VĂN PHÁT | 14/01/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
62 | TẠ BÁ PHÚ | 30/09/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
63 | ĐỖ HỒNG PHÚC | 07/02/1999 | P. Phường 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
64 | NGUYỄN TÂN PHÚC | 08/09/1999 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
65 | NGUYỄN MẠNH PHƯỚC | 02/10/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
66 | HUỲNH NGUYỄN TỐ PHƯƠNG | 12/08/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
67 | NGÔ MAI PHƯƠNG | 06/01/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
68 | VĂN THỊ PHƯƠNG | 27/09/1995 | X. Hải Phú, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
69 | NGÔ THỊ PHƯỢNG | 25/08/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
70 | PHAN ĐÌNH QUỐC | 04/03/1999 | X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
71 | HOÀNG VÕ NHẬT QUYÊN | 11/09/1999 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
72 | QUÁCH TỐ QUYÊN | 24/12/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
73 | LỮ TẤN SA | 06/11/1982 | X. Bình Giang, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
74 | LÊ VĂN SƠN | 23/03/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
75 | NGUYỄN VĂN SƠN | 06/07/1999 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
76 | NGÔ THỊ NGỌC SƯƠNG | 24/07/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
77 | NGUYỄN CÔNG SỸ | 03/09/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
78 | TRẦN VĂN SỸ | 11/02/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
79 | HỒ ANH TÀI | 16/06/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
80 | NGUYỄN TÀI | 29/08/1991 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
81 | NGÔ THỊ MINH TÂM | 08/11/1997 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
82 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | 13/08/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
83 | HUỲNH CHIẾN THẮNG | 06/09/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
84 | PHAN ĐÌNH THANH | 16/03/1983 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
85 | LÂM THỊ PHƯƠNG THẢO | 27/06/1999 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
86 | LÊ MAI PHƯƠNG THẢO | 07/10/1997 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
87 | LONG THỊ THU THẢO | 17/03/1997 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
88 | NGUYỄN THẢO | 02/07/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
89 | NGUYỄN CÔNG THẢO | 13/12/1996 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
90 | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | 06/11/1982 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
91 | TRẦN THỊ NGUYÊN THẢO | 23/08/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
92 | PHAN TIẾN THI | 05/11/1992 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
93 | TRẦN QUỐC THỊNH | 28/01/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
94 | LÊ THỊ ANH THƯ | 20/11/1997 | X. Diên Xuân, H. Diên Khánh, T. Khánh Hòa |
95 | LÊ THỊ THUẬN | 24/08/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
96 | NGUYỄN NGỌC THƯƠNG | 25/01/1996 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
97 | TRẦN THỊ THANH THÚY | 02/08/1999 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
98 | NGUYỄN HỮU TÍN | 21/08/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
99 | TRẦN THỤC TRÂM | 08/09/1987 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
100 | VÕ YẾN TRÂM | 24/03/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
101 | NGUYỄN BẢO HUYỀN TRÂN | 19/07/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
102 | DƯƠNG THỊ KIỀU TRANG | 06/08/1991 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
103 | LÊ HUYỀN TRANG | 11/10/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
104 | LĂNG THÀNH TRUNG | 23/03/1987 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
105 | LƯƠNG THẾ TRUNG | 26/06/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
106 | MÃ THÀNH TRUNG | 29/08/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
107 | ONG DƯƠNG TUẤN | 16/02/1992 | X. Bình An, H. Kiên Lương, T. Kiên Giang |
108 | LÊ VĂN THANH TÙNG | 03/03/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
109 | VÕ VĂN VÂN | 12/12/1975 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
110 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VI | 12/01/1999 | X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
111 | ÔNG ÍCH VIỆT | 24/10/1997 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
112 | NGUYỄN ĐỨC VINH | 24/12/1994 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
113 | NGUYỄN HỮU VINH | 15/03/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
114 | NGUYỄN ANH VŨ | 09/03/1999 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
115 | NGUYỄN XUÂN VƯƠNG | 23/08/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
116 | HUỲNH LÊ BẢO Ý | 30/08/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
117 | NGUYỄN THỊ HỒNG YÊN | 10/06/1995 | X. Quế Phong, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
118 | HUỲNH THỊ VÂN ANH | 20/10/1998 | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
119 | LÊ THỊ KIỀU ANH | 20/12/1998 | X. Nhơn Thọ, H. An Nhơn, T. Bình Định |
120 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 07/06/1999 | X. Ea Tiêu, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk |
121 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 23/09/1996 | P. Tự An, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
122 | BÙI QUỐC BẢO | 14/04/1999 | X. Thạch Đài, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
123 | LÊ DOÃN BÍNH | 25/04/1998 | X. Thành Lợi, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
124 | HUỲNH THỊ NGỌC CHÂU | 01/06/1999 | X. Xuân Lộc, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
125 | NGUYỄN DƯ CÓ | 22/02/1997 | X. Canh Hiển, H. Vân Canh, T. Bình Định |
126 | ĐÀO HỮU CƯỜNG | 07/12/1997 | P. Nam Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh |
127 | TRẦN NGỌC ĐẠI | 27/01/1999 | X. Thăng Hưng, H. Chư Prông, T. Gia Lai |
128 | TRẦN THỊ HỒNG ĐÀO | 11/07/1999 | X. Quế Trung, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
129 | TRẦN CÔNG ĐẠT | 24/07/1999 | P. Quyết Thắng, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
130 | VÕ ĐẠT | 12/08/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
131 | PHƯƠNG THỊ BÍCH DIỆP | 20/12/1998 | X. Ea Khal, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
132 | PHẠM THỊ BÍCH DUNG | 30/04/1998 | X. Cát Minh, H. Phù Cát, T. Bình Định |
133 | ĐỖ MINH DŨNG | 20/04/1998 | TT. Tam Quan, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
134 | NGUYỄN LÊ DUY | 08/09/1998 | X. Hòai Tân, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
135 | LÊ HỒNG HÀ DUYÊN | 28/02/1998 | P. Phước Tân, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
136 | BÙI THỊ HÀ GIANG | 15/11/1998 | X. Thạch Thắng, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
137 | PHẠM THỊ MINH HÀ | 17/12/1998 | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
138 | CHÂU THÀNH HẢI | 02/08/1999 | P. Xuân Yên , TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
139 | CAO NGUYÊN HẢO | 25/05/1999 | X. Tân Hiệp, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
140 | RƠ LAN HẢO | 25/04/1999 | X. Ia Glai, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
141 | VÕ TRẦN TRIỆU HẢO | 15/05/1999 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
142 | LÊ CÔNG HẬU | 02/01/1997 | P. Quang Trung, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
143 | LÊ THỊ HOÀNG HẬU | 12/02/1998 | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
144 | NGUYỄN VĂN HẬU | 04/08/1999 | X. Tân Bình, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai |
145 | NGÔ VĂN HIỀN | 10/09/1999 | X. Ea D'Rơng, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
146 | NGUYỄN HÀ THỤC HIỀN | 10/09/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
147 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 07/09/1997 | X. Mỹ Hiệp, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
148 | TRẦN THỊ THU HIỀN | 20/03/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
149 | NGUYỄN THỊ MINH HIẾU | 06/03/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
150 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 07/09/1999 | X. Hòa Bình 1, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
151 | NGUYỄN MINH HỘ | 10/10/1999 | X. Phổ Thạnh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
152 | ĐỖ VĂN HÒA | 20/09/1999 | X. Xuân Sơn Bắc, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên |
153 | NGUYỄN THỊ HÒA | 20/03/1995 | P. Tân Lập, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
154 | VÕ THỊ HÒA | 22/08/1999 | X. Hòa Thắng, H. Phú Hòa, T. Phú Yên |
155 | TRẦN THỊ THANH HOÀI | 09/10/1997 | X. Hòa Phú, H. Chư Păh, T. Gia Lai |
156 | TRẦN HUY HOÀNG | 05/10/1999 | X. Hòa Hiệp Bắc, H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
157 | LÊ THỊ MINH HUỆ | 06/01/1995 | TT. Kơn Dơng, H. Mang Yang, T. Gia Lai |
158 | NGÔ THỊ HOA HUỆ | 13/05/1997 | TT. NT Việt Trung, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
159 | LÊ SỸ HÙNG | 02/06/1999 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
160 | NGÔ THỊ THU HƯƠNG | 05/08/1999 | X. Tịnh Kỳ, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
161 | PHAN THU HƯƠNG | 30/08/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
162 | NGUYỄN THỊ HOÀNG HUY | 18/03/1999 | X. Tịnh Khê, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
163 | TRẦN QUANG HUY | 12/09/1997 | P. Yên Đỗ, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
164 | PHAN NHƯ HUYỀN | 13/09/1999 | X. Ân Tường Đông, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
165 | NGUYỄN PHÚC KHẢI | 26/02/1999 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
166 | PHẠM ĐÌNH KHẢI | 16/06/1999 | X. Cuor Đăng, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
167 | NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH | 16/09/1999 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
168 | H' SA RAI KTLA | 02/04/1999 | X. Ea Phê, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
169 | NGUYỄN ĐỨC LÂM | 07/06/1999 | X. Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
170 | HOÀNG THỊ NGỌC LAN | 28/08/1999 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
171 | ĐẶNG THÙY LINH | 16/08/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
172 | KSOR MỸ LINH | 02/09/1997 | P. Cheo Reo, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai |
173 | LÊ QUANG LINH | 22/09/1999 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
174 | MAI THỊ LINH | 21/03/1999 | X. An Trung, H. Kông Chro, T. Gia Lai |
175 | NGUYỄN THỊ THÚY LINH | 25/01/1997 | P. Ghềnh Ráng, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
176 | KSOR H' LỢI | 29/10/1998 | X. Ia Yeng, H. Phú Thiện, T. Gia Lai |
177 | ĐÀM VŨ LONG | 17/08/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
178 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 28/07/1999 | X. Thăng Hưng, H. Chư Prông, T. Gia Lai |
179 | TRẦN THỊ MAI | 09/12/1997 | X. Cát Tường, H. Phù Cát, T. Bình Định |
180 | LÊ VĂN MẬU | 08/02/1998 | X. Tam Xuân Ii, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
181 | H'MY LY MLÔ | 15/02/1999 | X. Ea Hồ, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
182 | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY | 14/08/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
183 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 02/10/1999 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
184 | ĐẶNG HUY NAM | 11/05/1998 | TT. Đắk Hà, H. Đắk Hà, T. Kon Tum |
185 | VŨ THỊ NGA | 09/04/1996 | X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
186 | TRẦN THỊ HẠNH NGÂN | 21/05/1999 | P. Duy Tân, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
187 | HUỲNH QUANG NGHĨA | 12/04/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
188 | PHẠM TUẤN NGỌC | 11/10/1999 | TT. Đắk Tô, H. Đắk Tô, T. Kon Tum |
189 | ĐỖ THỊ MINH NHÃ | 09/08/1999 | P. Phú Đông, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
190 | LÊ THỊ NHÀN | 01/10/1999 | X. Nhơn Tân, H. An Nhơn, T. Bình Định |
191 | PHÙNG ĐỨC NHÀNG | 11/10/1996 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
192 | NGUYỄN THỊ LAN NHI | 02/09/1999 | X. Quảng Tùng, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
193 | NGUYỄN NGỌC NHUNG | 30/09/1997 | X. Nhơn Lý, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
194 | H'TIỂU LINH NIÊ | 20/08/1999 | X. Krông Jing, H. M'Đrắk, T. Đắk Lắk |
195 | NAY H' NOEN | 23/10/1998 | X. Chrôh Pơnan, H. Phú Thiện, T. Gia Lai |
196 | NAY H' NON | 07/12/1996 | X. Ia RSươm, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
197 | RMAH H' PANG | 07/02/1992 | X. Ia Peng, H. Phú Thiện, T. Gia Lai |
198 | KPUIH PEN | 07/08/1995 | X. Ia Tôr, H. Chư Prông, T. Gia Lai |
199 | NGUYỄN ĐÌNH PHÁT | 28/09/1999 | P. Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
200 | NGUYỄN XUÂN PHÁT | 02/01/1997 | X. Mỹ An, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
201 | TRẦN THANH PHONG | 16/08/1999 | X. Bình Hòa, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
202 | VÕ THÀNH PHONG | 14/09/1999 | X. Sơn Thành Tây, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
203 | VÕ VĂN PHÚ | 16/02/1999 | X. Cát Lâm, H. Phù Cát, T. Bình Định |
204 | VŨ QUỐC PHÚ | 15/09/1999 | P. Ghềnh Ráng, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
205 | ĐINH PHAN ĐÌNH PHÙNG | 10/06/1998 | X. Sơn Thành, H. Sơn Hà, T. Quảng Ngãi |
206 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 03/11/1998 | X. Vĩnh Hiệp, H. Vĩnh Thạnh, T. Bình Định |
207 | TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG | 04/02/1998 | X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
208 | LÊ THỊ PHƯỢNG | 30/09/1997 | X. Hải Trường, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
209 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG QUÂN | 26/04/1999 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
210 | ĐOÀN ANH QUANG | 28/06/1999 | X. Nhơn Tân, H. An Nhơn, T. Bình Định |
211 | PHAN MINH QUANG | 13/08/1999 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
212 | HÀ VĂN QUỐC | 22/06/1999 | X. Ia Sol, H. Phú Thiện, T. Gia Lai |
213 | PHẠM VIẾT QUỐC | 02/06/1999 | X. Tam Anh Nam, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
214 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 26/06/1999 | X. Ea Hiao, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
215 | LÊ VÕ QUANG SANG | 16/10/1998 | TT. Đức Phổ, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
216 | LÊ THANH SƠN | 10/06/1999 | X. Hòa Thịnh, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
217 | LÊ THỊ TUYẾT SƯƠNG | 12/03/1998 | X. Mỹ Thành, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
218 | PHẠM BÁ SỸ | 21/08/1999 | X. Thành Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hoá |
219 | VĂN AN THẾ TÀI | 08/04/1998 | X. Nghĩa An, H. KBang, T. Gia Lai |
220 | VÕ THỊ THANH TÂM | 24/08/1999 | P. Phú Đông, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
221 | PHẠM ĐÌNH HỒNG THẮNG | 10/06/1997 | X. Ia RSươm, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
222 | BÙI QUANG THÀNH | 20/05/1999 | X. Bình Giáo, H. Chư Prông, T. Gia Lai |
223 | CAO XUÂN THÀNH | 06/05/1998 | X. Kỳ Tây, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
224 | NGUYỄN LÊ THÀNH | 09/12/1998 | X. Bình Nghi, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
225 | VÕ VĂN THÀNH | 24/06/1999 | X. Xuân Quang 1, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên |
226 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 10/05/1998 | X. Ân Phong, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
227 | TRẦN TRỊNH MINH THI | 15/10/1997 | X. Tam Xuân I, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
228 | LƯƠNG CÔNG THIÊN | 30/08/1999 | X. Hòa Thắng, H. Phú Hòa, T. Phú Yên |
229 | HUỲNH TẤN THIỆN | 22/10/1997 | TT. Trà Xuân, H. Trà Bồng, T. Quảng Ngãi |
230 | NGUYỄN THỊ HỒNG THIỆP | 12/04/1997 | X. Nhơn Tân, H. An Nhơn, T. Bình Định |
231 | TRẦN THỊ ANH THƯ | 05/08/1998 | X. Kỳ Phong, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
232 | NGUYỄN MINH THUẦN | 02/04/1999 | X. Hòa Hiệp Nam, H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
233 | DOÃN MINH THUẬN | 20/08/1998 | X. Đắk Kan, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum |
234 | NGUYỄN VĂN THỨC | 18/07/1999 | X. Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
235 | TRẦN THỊ QUYẾN THƯƠNG | 21/09/1999 | X. Phổ Nhơn, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
236 | ĐẶNG THANH THƯỞNG | 17/09/1999 | X. Đức Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
237 | PHAN THỊ THANH THÚY | 20/09/1999 | X. Cẩm Kim, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
238 | ĐOÀN THỊ THÙY | 03/02/1997 | X. Tam Ngọc, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
239 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 06/02/1999 | P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
240 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 05/11/1996 | X. Tam Vinh, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
241 | PHẠM THỊ THU THỦY | 18/06/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
242 | NGUYỄN THÁI TIÊN | 12/09/1999 | X. An Quang, H. An Lão, T. Bình Định |
243 | TRẦN NGỌC NHẬT TIÊN | 15/07/1999 | P. Phường 5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
244 | NGUYỄN BÁ TIẾN | 14/01/1997 | X. Phú Riềng, H. Bù Gia Mập, T. Bình Phước |
245 | PHAN THỊ TĨNH | 15/09/1999 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
246 | CHÂU NGỌC TRÂM | 23/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
247 | MAI NỮ HUYỀN TRANG | 28/03/1998 | X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
248 | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | 27/11/1997 | X. Thạch Long, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
249 | TRẦN ĐẠI TRÌNH | 11/10/1999 | X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
250 | TRẦN ĐẠI TRUNG | 17/09/1999 | X. Cẩm Thanh, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
251 | HOÀNG VĂN TUẤN | 20/10/1998 | X. Cam An, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị |
252 | LÊ VĂN TUẤN | 20/07/1997 | X. Nhơn Hòa, H. An Nhơn, T. Bình Định |
253 | VŨ THANH TUYÊN | 24/04/1999 | P. An Phú, TX. An Khê, T. Gia Lai |
254 | SIU H' TUYẾT | 03/02/1996 | X. Ia Ma Rơn, H. Ia Pa, T. Gia Lai |
255 | HỒ THỊ THU UYÊN | 01/09/1998 | X. Bình Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
256 | LÊ THỊ CẨM VÂN | 17/09/1999 | X. Đức Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
257 | VÕ MINH VÀNG | 11/09/1999 | X. Hòa Mỹ Đông, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
258 | LÊ HÙNG VĨ | 12/08/1999 | P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
259 | LÊ VĂN VIỆT | 05/01/1997 | X. An Hòa, H. An Lão, T. Bình Định |
260 | VÕ LƯƠNG VINH | 09/09/1999 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
261 | LÊ TẤN VŨ | 14/05/1997 | P. Hội Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
262 | NGUYỄN QUỐC VƯƠNG | 29/08/1999 | P. Phù Đổng, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
263 | NGUYỄN KHÁNH VY | 28/08/1999 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
264 | NGUYỄN THỊ VY | 15/08/1996 | X. Hòa Thắng, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
265 | LƯƠNG HOÀI AN | 12/07/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
266 | TRẦN THỊ HOÀNG ANH | 16/08/1999 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
267 | VÕ MINH ANH | 05/05/1999 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
268 | PHÙ TƯỜNG BẢO | 27/08/1999 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
269 | TRỊNH QUỐC BẢO | 06/07/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
270 | LÊ VĂN BIN | 09/10/1999 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
271 | NGUYỄN THỊ THU BÌNH | 11/08/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
272 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 01/06/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
273 | HUỲNH ANH ĐÀI | 16/01/1996 | X. Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
274 | BÙI CÔNG DANH | 29/05/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
275 | PHẠM THỊ ANH ĐÀO | 13/11/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
276 | PHẠM VIẾT ĐẠT | 10/10/1999 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
277 | TRƯƠNG THỊ ĐIỂM | 09/09/1999 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
278 | NGUYỄN THÀNH ĐÔ | 01/11/1995 | X. Sơn Phú, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
279 | LÊ HUỲNH ĐỨC | 03/07/1999 | TT. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
280 | LÊ MINH ĐỨC | 28/05/1996 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
281 | NGÔ MINH ĐỨC | 20/05/1997 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
282 | NGUYỄN THÀNH ĐỨC | 18/07/1998 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
283 | PHAN HUỲNH ĐỨC | 01/09/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
284 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 20/09/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
285 | NGUYỄN HỮU HÙNG DŨNG | 14/07/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
286 | NGUYỄN TẤN DŨNG | 24/02/1999 | X. Bình Hải, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
287 | PHẠM ANH DŨNG | 03/04/1999 | X. Lĩnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
288 | TÔ ĐÔNG DƯƠNG | 04/03/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
289 | TRƯƠNG QUỐC DUY | 22/05/1978 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
290 | VĂN CÔNG DUY | 23/04/1999 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
291 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | 27/04/1997 | X. Đức Thạnh, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
292 | NGUYỄN QUỲNH THU GIANG | 08/06/1999 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
293 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 13/02/1997 | X. Kỳ Liên, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
294 | THÁI THỊ BÍCH HÀ | 27/11/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
295 | HỒ NGUYỄN ĐẠI HẢI | 27/06/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
296 | HUỲNH VĂN HẢI | 22/08/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
297 | LÊ KHẮC HẢI | 28/09/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
298 | NGUYỄN THỊ DIỆU HẰNG | 11/08/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
299 | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | 14/04/1993 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
300 | SẦM THỊ HẰNG | 07/07/1995 | X. Ea Bar, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk |
301 | HỒ THỊ HỒNG HẠNH | 10/01/1999 | X. Ea Nam, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
302 | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | 12/07/1993 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
303 | TRẦN NGỌC VĨNH HIỀN | 05/09/1998 | X. Phong Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
304 | TRẦN THỊ THANH HIỀN | 19/07/1996 | TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
305 | TRÀ LÊ TRUNG HIẾU | 13/09/1999 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
306 | NGUYỄN THỊ HOA | 11/12/1995 | X. Thăng Phước, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
307 | LÊ THỊ THÚY HÒA | 30/04/1999 | P. Hội Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
308 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 21/07/1999 | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
309 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 09/09/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
310 | PHẠM NGỌC HOÀNG | 17/10/1997 | X. Quảng Ngọc, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá |
311 | BÙI PHI HÙNG | 12/02/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
312 | VÕ ĐÌNH HƯNG | 08/08/1999 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
313 | HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG | 30/03/1999 | X. Cát Minh, H. Phù Cát, T. Bình Định |
314 | NGUYỄN DUYÊN HƯƠNG | 13/02/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
315 | LÊ HOÀNG HUY | 13/07/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
316 | PHẠM ĐỨC HUY | 27/09/1999 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
317 | THÁI VĂN HUY | 01/10/1999 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
318 | ÂU QUỐC KHÁNH | 09/02/1998 | X. Quế Long, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
319 | HOÀNG NGUYỄN GIA KHÁNH | 06/05/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
320 | NGUYỄN PHÚ KHÁNH | 23/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
321 | PHAN ANH KHOA | 17/07/1999 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
322 | TRỊNH VĂN MẠNH KHOA | 03/01/1999 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
323 | NGUYỄN HUỲNH PHẠM LÊ | 10/09/1998 | X. Ia Trok, H. Ia Pa, T. Gia Lai |
324 | ĐẶNG THỊ LỆ | 01/09/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
325 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 25/05/1998 | X. Ea Tih, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
326 | ĐỖ DIỆU LINH | 12/12/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
327 | NGUYỄN THỊ NHẬT LINH | 04/07/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
328 | TRẦN TUYẾT LINH | 20/03/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
329 | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | 28/01/1997 | X. Phổ An, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
330 | TRẦN VĂN LỘC | 27/10/1998 | X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
331 | NGÔ THÀNH LONG | 02/10/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
332 | LÊ THỊ LỤA | 19/02/1999 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
333 | BÙI THẢO LY | 12/04/1999 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
334 | ĐỖ THỊ KIM LY | 26/05/1999 | X. Bình Thanh Tây, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
335 | NGUYỄN MAI | 24/07/1990 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
336 | TRẦN NGUYỄN TRÀ MY | 10/02/1999 | X. Hòai Hảo, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
337 | TRƯƠNG LÊ HẠ MY | 15/03/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
338 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | 03/03/1999 | X. Bình Khương, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
339 | PHAN THỊ THANH NGÂN | 16/05/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
340 | LÊ HỒNG NGHĨA | 14/09/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
341 | NGUYỄN NGHĨA | 01/12/1978 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
342 | PHAN THỊ KIM NGỌC | 17/09/1999 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
343 | HOÀNG THỊ BẢO NGUYÊN | 07/09/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
344 | TRẦN NGÔ KHÁNH NGUYÊN | 01/07/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
345 | ĐOÀN NGỌC NHÂN | 07/10/1999 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
346 | NGUYỄN THỊ NHẠO | 03/09/1994 | X. Thăng Phước, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
347 | LÊ VĂN NHẤT | 20/06/1997 | P. Lê Hồng Phong, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
348 | NGUYỄN CÔNG NHẬT | 21/09/1999 | X. Ea Kly, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
349 | LÊ PHẠM THẢO NHI | 17/01/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
350 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 27/02/1999 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
351 | PHẠM THỊ HỒNG NHI | 12/06/1995 | P. Tây Sơn, TX. An Khê, T. Gia Lai |
352 | BÙI THANH NHIÊN | 02/03/1999 | X. Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
353 | HỒ PHI NHUNG | 21/03/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
354 | LÊ THỊ NY | 14/09/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
355 | HỒ KIM OANH | 21/08/1998 | P. Đông Thanh, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
356 | HỒ THỊ THÚY OANH | 06/09/1999 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
357 | NGÔ THỊ KIM OANH | 11/09/1994 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
358 | NGUYỄN THỊ LAN OANH | 20/01/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
359 | VÕ THỊ KIỀU OANH | 02/09/1999 | X. Bình Sơn, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
360 | HUỲNH VĂN PHONG | 29/09/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
361 | HỒ TUẤN PHÚC | 01/04/1999 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
362 | LÊ HỮU PHÚC | 02/05/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
363 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 05/04/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
364 | ĐINH NGỌC PHƯƠNG | 30/09/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
365 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 21/07/1999 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
366 | TRƯƠNG HOÀI PHƯƠNG | 25/09/1999 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
367 | ĐINH THỊ PHƯỢNG | 01/09/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
368 | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | 26/09/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
369 | TRƯƠNG NGỌC QUANG | 18/11/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
370 | LÊ BẢO QUỐC | 25/08/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
371 | CAO BÁ QUỲNH | 10/05/1999 | X. Đức Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
372 | LÂM QUANG SÁNG | 01/10/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
373 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 22/05/1999 | X. Tam Thanh, H. Phú Quí, T. Bình Thuận |
374 | NGUYỄN CHÁNH NHẬT TÂN | 10/07/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
375 | PHẠM PHÚ TÂY | 20/08/1994 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
376 | NGUYỄN THỊ THẮM | 01/10/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
377 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 19/06/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
378 | LÂM THỊ PHƯƠNG THANH | 10/07/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
379 | LÊ VĂN THÀNH | 05/10/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
380 | ĐINH THỊ UYÊN THẢO | 10/02/1999 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
381 | HỒ THỊ THU THẢO | 16/04/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
382 | CHÂU THIỆN | 10/11/1996 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
383 | LÊ VŨ THIỆP | 28/09/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
384 | NGUYỄN HOÀNG THỌ | 26/03/1998 | X. Quế Châu, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
385 | VÕ THỊ THƯƠNG | 30/11/1998 | X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
386 | DƯƠNG CÔNG TIẾN | 09/10/1999 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
387 | DƯƠNG NGỌC TIẾN | 12/08/1999 | X. Phổ Thạnh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
388 | TRẦN XUÂN TIẾN | 20/09/1995 | X. Vũ Bản, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
389 | HOÀNG THỊ NGỌC TRÂM | 16/04/1996 | X. Nam Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
390 | HUỲNH NGỌC BÍCH TRÂM | 22/03/1998 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
391 | HUỲNH THỊ QUỲNH TRÂM | 03/06/1999 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
392 | NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM | 20/01/1999 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
393 | BÙI HOÀNG TRANG | 29/04/1998 | TT. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
394 | ĐẶNG THỊ THU TRANG | 21/09/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
395 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 15/07/1995 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
396 | NGÔ VIẾT MINH TRIỀU | 14/04/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
397 | HOÀNG PHƯƠNG TRINH | 20/07/1999 | X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
398 | NGUYỄN ĐÔNG TRÌNH | 16/09/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
399 | TRẦN CÔNG TRỰC | 18/09/1999 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
400 | LÊ THANH TRUNG | 16/04/1999 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
401 | NGUYỄN TRƯỜNG | 01/05/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
402 | BÙI VIẾT TÚ | 20/02/1996 | X. Duy Thu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
403 | THÁI THỊ CẨM TÚ | 14/10/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
404 | NGUYỄN NHO MINH TUẤN | 14/03/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
405 | PHẠM CÔNG TUẤN | 02/05/1998 | X. Tam Ngọc, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
406 | PHAN NGUYỄN CÔNG TUYÊN | 12/03/1999 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
407 | NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | 05/12/1993 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
408 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | 27/02/1996 | X. Thạch Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
409 | NGÔ THỊ PHƯƠNG UYÊN | 03/08/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
410 | LÊ CÔNG VIỆT | 22/01/1999 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
411 | LÊ ĐỨC VỌNG | 07/10/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
412 | NGUYỄN VŨ | 06/08/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
413 | NGUYỄN TRẦN LAN VY | 20/04/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
414 | NGUYỄN CỬU NHƯ Ý | 17/09/1999 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn