STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số chứng minh | Nơi cư trú |
1 | NGUYỄN HOÀNG HỒNG ÂN | 23/06/2000 | 201776737 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
2 | HỒ THANH LAN ANH | 25/06/2000 | 201795330 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
3 | HOÀNG NGỌC ANH | 07/07/2000 | 201782825 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
4 | HUỲNH THỊ KIM ANH | 28/06/2000 | 201788171 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
5 | LÊ VÂN ANH | 22/07/2000 | 201826519 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
6 | MAI THỊ VÂN ANH | 22/03/2000 | 201812429 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
7 | NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH | 16/05/2000 | 201848229 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
8 | NGUYỄN TRÚC ANH | 01/06/2000 | 206378431 | X. Đại Quang, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
9 | PHAN THỊ VÂN ANH | 25/06/2000 | 201736555 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
10 | TRẦN THỊ CHIÊU ANH | 22/07/2000 | 201806272 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
11 | TRẦN THỊ TUYẾT ANH | 19/07/2000 | 201807181 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
12 | DƯƠNG THỊ TUYẾT ÁNH | 10/05/2000 | 201848236 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
13 | HỒ DUY BẢO | 01/10/1997 | 201740016 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
14 | ĐẶNG THỊ BÍCH | 22/07/2000 | 201838076 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
15 | NGUYỄN NGỌC THANH BÌNH | 23/06/2000 | 201817492 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
16 | NGUYỄN THANH BÌNH | 10/06/2000 | 201804874 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
17 | PHẠM QUÔC BÌNH | 30/06/2000 | 201810860 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
18 | PHAN THANH BÌNH | 08/07/1997 | 201733360 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
19 | DƯƠNG BẢO CHÂU | 08/12/1999 | 201779301 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
20 | HỒ TRÂN CHÂU | 29/06/2000 | 201797584 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
21 | NGUYỄN PHAN HOÀI CHÂU | 14/07/2000 | 201841042 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
22 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | 02/02/1988 | 201547016 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
23 | TĂNG VIỆT CHÂU | 08/01/2000 | 201815560 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
24 | PHAN QUỲNH CHI | 23/07/2000 | 201771777 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
25 | NGUYÊN THÀNH CÔNG | 29/10/1999 | 201793811 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
26 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 12/06/2000 | 201782816 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
27 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 27/07/2000 | 206222825 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
28 | ĐINH VĂN CƯỜNG | 25/05/2000 | 201823534 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
29 | HOÀNG PHI ĐẠI | 29/07/2000 | 201823203 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
30 | TRẦN PHƯỚC ĐẠI | 18/06/2000 | 201796069 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
31 | TRẦN THẾ DÂN | 12/04/2000 | 201843458 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
32 | VÕ NHƯ DANH | 19/02/1974 | 200722448 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
33 | NGUYỄN THỊ DIỆP ĐÀO | 30/06/2000 | 201835751 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
34 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH ĐẠT | 31/05/2000 | 201772633 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
35 | NGUYỄN THANH ĐẠT | 29/03/2000 | 201804820 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
36 | ĐOÀN NGỌC ĐỨC | 02/11/1987 | 205354177 | X. Duy Vinh, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
37 | NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG DUNG | 01/03/2000 | 201759335 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
38 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 26/03/2000 | 201802995 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
39 | TRẦN THANH DUNG | 21/07/2000 | 201788012 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
40 | NGUYỄN ĐỒNG HOÀNG DƯƠNG | 15/12/1998 | 201790204 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
41 | LÊ NGỌC DUY | 07/03/2000 | 201755145 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
42 | HUỲNH THỊ HỒNG DUYÊN | 19/07/2000 | 201793640 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
43 | TRẦN VŨ THANH HÀ | 14/02/2000 | 201755678 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
44 | PHAN NHẬT HẠ | 05/07/2000 | 201841168 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
45 | NGUYỄN ĐÌNH THANH HẢI | 20/03/2000 | 206309972 | X. Điện Thắng Nam, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
46 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 28/05/2000 | 201815381 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
47 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 07/01/2000 | 201773685 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
48 | NGUYỄN THANH HẢI | 22/03/2000 | 201804867 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
49 | PHẠM ĐẮC HẢI | 04/03/2000 | 201771825 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
50 | NGÔ THỊ THÚY HẰNG | 14/06/2000 | 201840042 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
51 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG HẰNG | 31/03/2000 | 201797162 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
52 | PHAN TRẦN TUỆ HẰNG | 01/04/1998 | 201762732 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
53 | ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH | 19/07/2000 | 201806818 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
54 | NGUYỄN ĐỨC HẠNH | 02/10/1970 | 200989930 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
55 | ĐẶNG QUANG HẬU | 16/05/2000 | 201806237 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
56 | MAI ĐĂNG HẬU | 11/06/2000 | 201826213 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
57 | TRẦN HỒ QUANG HẬU | 17/07/2000 | 201782777 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
58 | TRẦN VĂN HIỀN | 18/07/2000 | 201779344 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
59 | NGUYỄN QUỐC HIỂN | 14/06/2000 | 201804932 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
60 | LÊ HIẾU | 21/07/2000 | 201806626 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
61 | NGÔ MINH HIẾU | 05/06/2000 | 201848135 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
62 | NGUYỄN THỊ MINH HIẾU | 26/01/2000 | 201755890 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
63 | PHAN TRUNG HIẾU | 20/07/2000 | 201835074 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
64 | THÁI DUY HIẾU | 03/07/2000 | 201806630 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
65 | TRẦN VĂN HIẾU | 29/05/2000 | 201815959 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
66 | NGÔ THỊ THU HOA | 25/02/2000 | 201792916 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
67 | ĐẶNG NGUYỄN BẢO HOÀI | 15/07/2000 | 201805675 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
68 | TRẦN ANH HOÀNG | 09/11/1999 | 201766606 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
69 | TRƯƠNG BẢO HOÀNG | 01/01/1995 | 205959459 | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
70 | TRƯƠNG VĂN HUY HOÀNG | 21/07/2000 | 201835654 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
71 | VÕ VĂN HOÀNG | 02/02/1984 | 212184504 | X. Đức Hiệp, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
72 | HUỲNH THỊ HỒNG | 23/07/2000 | 201835804 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
73 | PHẠM NGỌC HƯNG | 30/12/1997 | 201756272 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
74 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN HƯƠNG | 31/05/2000 | 201810344 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
75 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 14/11/1999 | 201792093 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
76 | LÊ HOÀNG HUY | 28/05/2000 | 201772345 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
77 | MAI ĐÌNH HUY | 16/07/2000 | 201835344 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
78 | NGUYỄN TỰ GIA HUY | 09/01/2000 | 201821724 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
79 | ĐẶNG VÕ NGỌC HUYỀN | 07/06/2000 | 201772642 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
80 | NGUYỄN THỤY HOA HUYỀN | 14/06/2000 | 201772887 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
81 | PHAN THỊ XUÂN HUYỀN | 06/07/2000 | 201807615 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
82 | ĐẶNG THỊ HIỀN KHA | 15/06/1992 | 205515094 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
83 | LÊ ĐÌNH NHẬT KHẢI | 11/07/2000 | 201793695 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
84 | NGUYỄN ĐÌNH KHANG | 18/06/2000 | 201776560 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
85 | TRẦN NGUYÊN KHANG | 20/06/2000 | 201779900 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
86 | VÕ MẠNH KHANG | 23/06/2000 | 201838117 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
87 | HUỲNH BẢO KHANH | 22/02/2000 | 201817348 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
88 | LÃ NGỌC KHÁNH | 15/07/2000 | 201772049 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
89 | TÔN LONG KHÁNH | 23/07/2000 | 201772053 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
90 | VÕ VĂN KHÁNH | 21/07/2000 | 201796776 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
91 | HOÀNG VĂN KHOA | 14/03/2000 | 201821243 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
92 | LÊ NGUYÊN KHOA | 08/07/2000 | 201782885 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
93 | NGUYỄN ĐỨC ANH KHOA | 06/11/1996 | 201750826 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
94 | ĐẶNG NGỌC KHÔI | 05/07/2000 | 201795653 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
95 | TRẦN ANH KHÔI | 04/01/2000 | 201832602 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
96 | PHÙNG QUỲNH KHUYÊN | 22/12/1978 | 201448855 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
97 | BÙI VĂN KIÊN | 19/07/2000 | 201772922 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
98 | ĐẶNG THỊ LÀI | 07/01/2000 | 201832303 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
99 | ĐẶNG THỊ LAN | 30/01/2000 | 201772789 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
100 | LÊ NGỌC HOÀNG LAN | 25/08/1998 | 201745390 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
101 | PHAN THỊ LÀNH | 04/04/2000 | 201805130 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
102 | BÙI THỊ PHƯƠNG LINH | 25/06/2000 | 201848243 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
103 | HỒ PHƯƠNG LINH | 05/07/2000 | 201782818 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
104 | NGÔ TÚ LINH | 30/04/2000 | 201832857 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
105 | NGUYỄN BẢO LINH | 03/06/2000 | 022300001330 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
106 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 10/06/2000 | 201755718 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
107 | NGUYỄN PHAN KHÁNH LINH | 25/05/2000 | 201777442 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
108 | NGUYỄN VĂN LỘC | 13/07/2000 | 201810049 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
109 | PHAN TOÀN LỢI | 11/07/2000 | 201850055 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
110 | DIÊU ĐỨC LONG | 29/07/2000 | 201791330 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
111 | ĐOÀN VĨNH LONG | 25/05/1987 | 201537097 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
112 | LÊ ĐỨC LONG | 09/04/2000 | 201804598 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
113 | NGUYỄN NGỌC LONG | 20/03/2000 | 201832304 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
114 | NGUYỄN PHI LONG | 09/06/2000 | 201846334 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
115 | NGUYỄN TẤN LONG | 11/05/2000 | 201806865 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
116 | NGUYỄN THÀNH LONG | 08/07/2000 | 201782832 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
117 | PHẠM BÁ PHÚ LONG | 11/07/2000 | 201776457 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
118 | PHẠM KHÁNH LONG | 08/07/2000 | 201845026 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
119 | PHAN LONG | 30/06/2000 | 201841152 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
120 | LÊ ĐỨC LUYỆN | 06/01/2000 | 201846710 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
121 | LÊ CÔNG LUYN | 02/06/2000 | 201850035 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
122 | TRẦN THỊ LY | 22/06/2000 | 201838273 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
123 | NGUYỄN HOÀNG LÝ | 04/05/2000 | 201786099 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
124 | NGUYỄN CHI MAI | 14/06/2000 | 201797545 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
125 | NGUYỄN ĐỨC MẪN | 11/08/1999 | 206296254 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
126 | NGÔ PHAN VĂN MẠNH | 05/04/2000 | 201804859 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
127 | LÊ MINH | 13/06/2000 | 201787464 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
128 | LÊ MINH | 25/05/2000 | 201817341 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
129 | NGUYỄN LƯƠNG MINH | 10/07/1999 | 201768785 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
130 | NGUYỄN NHẬT MINH | 12/07/2000 | 201786220 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
131 | THÁI BÌNH MINH | 15/06/2000 | 201795562 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
132 | LÊ THỊ CHU MY | 23/07/2000 | 201843016 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
133 | NGUYỄN HOÀNG THẢO MY | 27/06/2000 | 201810343 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
134 | PHẠM THỊ VĨ MY | 12/04/2000 | 201822858 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
135 | TRẦN HÀ MY | 18/07/2000 | 201772109 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
136 | TRẦN HOÀI MY | 12/07/2000 | 201848590 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
137 | PHẠM VIẾT NAM | 18/09/1999 | 206292442 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
138 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 13/07/2000 | 201848172 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
139 | ĐẶNG PHAN THÙY NGÂN | 30/10/1999 | 201784543 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
140 | VĂN THỊ MỸ NGÂN | 06/07/2000 | 201782593 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
141 | VÕ THỊ HOÀI NGÂN | 28/07/2000 | 201818317 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
142 | ĐĂNG NHẬT NGHĨA | 01/02/2000 | 201804815 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
143 | TRẦN LÊ BẢO NGỌC | 17/05/2000 | 201772140 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
144 | NGUYỄN THANH NGUY | 26/03/1999 | 206152370 | X. Tư, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
145 | NGUYỄN KIM NGUYÊN | 03/06/2000 | 201823458 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
146 | PHAN BÌNH NGUYÊN | 08/06/2000 | 206375755 | X. Đại Tân, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
147 | PHAN THẢO BÌNH NGUYÊN | 19/07/2000 | 201755652 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
148 | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT | 08/06/2000 | 201807829 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
149 | TRẦN THỊ MINH NGUYỆT | 30/04/2000 | 201840558 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
150 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 02/03/1993 | 205605933 | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
151 | TỐNG VIẾT NHÂN | 29/04/2000 | 201819643 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
152 | ĐẶNG H. PHÙNG HOÀI NHẬT | 07/07/2000 | 201848395 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
153 | ĐỖ HOÀNG NGUYÊN NHẬT | 30/06/2000 | 201851024 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
154 | NGUYỄN ANH NHẬT | 22/06/2000 | 201779466 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
155 | TRẦN VĂN NHẬT | 10/06/2000 | 201807432 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
156 | LÊ THỊ Ý NHI | 27/06/2000 | 201833495 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
157 | NGUYỄN NGỌC MAI NHI | 07/06/2000 | 201775966 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
158 | NGUYỄN TRẦN THỤC NHI | 02/04/2000 | 201757792 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
159 | PHẠM THỊ QUỲNH NHI | 26/06/2000 | 201796637 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
160 | NGUYỄN THỊ NHỈ | 24/05/2000 | 201848554 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
161 | TRẦN HƯƠNG QUỲNH NHƯ | 29/05/2000 | 201848631 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
162 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | 23/06/2000 | 201797489 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
163 | HUỲNH THỊ YẾN NI | 03/06/2000 | 201797667 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
164 | HOÀNG MAI OANH | 05/07/2000 | 201788853 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
165 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 21/06/2000 | 201835660 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
166 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 27/07/2000 | 201818826 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
167 | PHÙNG CHÂU PHÁP | 24/02/2000 | 201804854 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
168 | NGUYỄN THANH PHÁT | 01/07/1987 | 201544428 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
169 | ĐẶNG THỊ PHI | 13/06/2000 | 201780311 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
170 | TRẦN A PHI | 07/05/2000 | 201848694 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
171 | NGUYỄN HỮU PHONG | 26/04/2000 | 206151716 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
172 | NGUYỄN VĂN PHONG | 26/07/1999 | 201793981 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
173 | TRẦN THANH PHONG | 17/05/2000 | 2017803368 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
174 | NGUYỄN THIÊN PHÚ | 30/05/2000 | 201827349 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
175 | ĐINH TRẦN HOÀNG PHÚC | 12/06/2000 | 201804852 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
176 | HUỲNH THIỆN KHÁNH PHƯƠNG | 25/11/1998 | 201750809 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
177 | LÊ ANH PHƯƠNG | 24/06/2000 | 201838937 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
178 | LÊ TRẦN HOÀI PHƯƠNG | 27/07/2000 | 201789343 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
179 | ĐẶNG BẢO CÁT PHƯỢNG | 10/07/2000 | 201835318 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
180 | LÊ THỊ KIM PHƯỢNG | 04/10/1995 | 201672580 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
181 | NGUYỄN THỊ DIỆU PHƯỢNG | 11/04/2000 | 201820562 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
182 | PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG | 11/06/2000 | 201826447 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
183 | NGUYỄN ANH QUÂN | 27/07/2000 | 201771114 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
184 | HUỲNH ĐỨC QUỐC | 20/02/1998 | 206178916 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
185 | NGUYỄN ANH QUỐC | 26/05/2000 | 201806246 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
186 | LÊ THỊ THẢO QUYÊN | 25/05/1999 | 201768146 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
187 | NGÔ THỊ THÙY QUYÊN | 22/05/2000 | 206309460 | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
188 | NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN | 11/09/1999 | 201792474 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
189 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN | 06/06/2000 | 201807527 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
190 | PHẠM NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/06/2000 | 201802996 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
191 | THIỀU THỊ NHƯ QUỲNH | 28/07/1999 | 201785638 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
192 | HỒ THỊ DIỄM SƯƠNG | 05/04/2000 | 201806618 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
193 | HUỲNH THỊ NGỌC SƯƠNG | 10/03/2000 | 201833502 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
194 | ĐINH CÔNG TÀI | 19/05/2000 | 201788301 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
195 | LÊ MINH TÀI | 23/05/2000 | 201838032 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
196 | LÊ TÚ TÀI | 25/07/2000 | 201787838 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
197 | NGUYỄN THỊ TÚ TÀI | 08/06/1999 | 201800362 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
198 | TRỊNH XUÂN TÀI | 25/05/2000 | 201848278 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
199 | TỪ TẤN TÀI | 07/07/2000 | 201814971 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
200 | HỎA ĐỨC TÂM | 15/09/1995 | 206008829 | TT. Thạnh Mỹ, H. Nam Giang, T. Quảng Nam |
201 | HUỲNH NGỌC TÂN | 12/07/2000 | 201755434 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
202 | TRẦN XUÂN TẤN | 21/06/2000 | 201845378 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
203 | CHÂU QUỐC THÁI | 11/02/2000 | 201840642 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
204 | ĐẶNG NGỌC THẮNG | 02/07/2000 | 201768150 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
205 | LÊ ĐỨC THẮNG | 17/07/2000 | 201817531 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
206 | LƯƠNG THANH THẮNG | 27/06/2000 | 201826595 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
207 | NGUYỄN XUÂN THẮNG | 31/01/2000 | 201790978 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
208 | TRẦN PHƯỚC THẮNG | 30/07/2000 | 201811774 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
209 | NGÔ THỊ PHƯƠNG THANH | 15/06/2000 | 201806855 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
210 | NGUYỄN THỊ HÀ THANH | 31/05/2000 | 201848303 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
211 | LÊ NGUYỄN TẤT THÀNH | 18/04/2000 | 201821212 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
212 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 26/04/1999 | 206292179 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
213 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 09/09/1999 | 206296350 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
214 | VŨ ĐỖ MẠNH THÀNH | 18/07/2000 | 201771803 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
215 | HỒ THANH THẢO | 08/06/2000 | 201804285 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
216 | NGUYỄN PHAN NIÊN THẢO | 06/06/2000 | 201807254 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
217 | NGUYỄN THANH THẢO | 03/07/2000 | 026002490 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
218 | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | 08/06/1997 | 201759093 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
219 | NGUYỄN THỊ KIM THẢO | 09/06/2000 | 201823329 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
220 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 12/06/2000 | 201776795 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
221 | TRẦN THỊ LÂM THẢO | 22/03/2000 | 201790232 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
222 | TRẦN THỊ THU THẢO | 21/01/2000 | 201786311 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
223 | NGUYỄN PHẠM MAI THI | 19/05/2000 | 201796054 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
224 | TRẦN PHẠM NHẬT THI | 26/06/2000 | 201848682 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
225 | BÙI XUÂN THÌN | 06/06/2000 | 201812873 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
226 | PHẠM ĐÌNH THỜI | 12/04/1998 | 201768916 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
227 | TRẦN PHƯỚC THÔNG | 18/06/2000 | 201796068 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
228 | ĐẬU XUÂN THỐNG | 17/06/2000 | 201806444 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
229 | NGUYỄN THỊ KIM THU | 20/12/1978 | 201316958 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
230 | NGUYỄN THỊ LỆ THU | 16/06/2000 | 206394494 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
231 | LÊ ANH THƯ | 29/07/2000 | 201790107 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
232 | NGUYỄN ANH THƯ | 23/06/2000 | 201806879 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
233 | VÕ ĐẶNG ANH THƯ | 28/07/2000 | 201806381 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
234 | LÊ THỊ THÚY THƯƠNG | 22/06/2000 | 201848658 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
235 | PHAN THỊ MỸ THƯƠNG | 19/05/2000 | 201806238 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
236 | ĐỖ THANH THÚY | 05/04/2000 | 201814869 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
237 | LÊ THỊ BÍCH THỦY | 01/07/2000 | 201806564 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
238 | VÕ THỊ THY THY | 01/06/2000 | 201811128 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
239 | NGUYỄN VĂN TIÊN | 05/06/2000 | 201797106 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
240 | PHAN THỊ ANH TIÊN | 29/07/2000 | 201848053 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
241 | TỐNG PHƯỚC TIẾN | 01/01/2000 | 201843040 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
242 | TRẦN TRỌNG TIẾN | 25/05/2000 | 206193348 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
243 | MAI CÔNG TÍN | 23/10/1998 | 201775512 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
244 | NGUYỄN ĐĂNG TOÀN | 02/07/1999 | 201779942 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
245 | PHẠM NGUYÊN TOÀN | 09/06/2000 | 201764696 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
246 | ĐẶNG NGUYỄN QUỲNH TRÂM | 19/07/2000 | 201803972 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
247 | ĐOÀN LÊ BẢO TRÂM | 11/01/2000 | 201777437 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
248 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 22/05/2000 | 201810321 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
249 | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | 29/01/2000 | 201801245 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
250 | TRẦN THỊ MỸ TRÂM | 18/06/2000 | 201848716 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
251 | HÀ NGUYỄN BẢO TRÂN | 01/02/2000 | 201779286 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
252 | LÊ HÀ TRANG | 28/05/2000 | 201795301 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
253 | TRẦN THỊ TRANG | 30/01/1996 | 201733978 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
254 | TRẦN THỊ THU TRANG | 09/04/1999 | 206296295 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
255 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 19/03/2000 | 201784892 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
256 | VĂN THỊ THU TRANG | 19/02/2000 | 201840403 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
257 | BÙI LONG CAO TRÍ | 05/07/2000 | 201807667 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
258 | NGUYỄN MINH TRÍ | 10/07/2000 | 201796316 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
259 | HỨA THỊ KIỀU TRINH | 16/05/2000 | 201806253 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
260 | LÊ PHƯƠNG TRINH | 30/07/2000 | 201803915 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
261 | LỮ NGỌC LAN TRINH | 28/06/2000 | 201838930 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
262 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH | 12/05/2000 | 201821638 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
263 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | 01/07/2000 | 201848089 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
264 | NGUYỄN BẢO TRỌNG | 02/06/2000 | 201805393 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
265 | ĐỖ TRỌNG TRUNG | 01/07/2000 | 201835432 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
266 | NGUYỄN CÔNG TRUNG | 29/05/2000 | 201775617 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
267 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | 09/04/2000 | 201777955 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
268 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 05/01/2000 | 201838752 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
269 | NGUYỄN TRUYỀN | 22/04/2000 | 201810311 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
270 | NGUYỄN ĐỨC ANH TÚ | 17/07/2000 | 201777791 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
271 | HUỲNH QUỐC TUÂN | 15/06/2000 | 201807938 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
272 | HUỲNH CÔNG TUẤN | 14/06/2000 | 201736979 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
273 | HUỲNH VĂN TUẤN | 04/07/2000 | 201848642 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
274 | HUỲNH VĂN CÔNG TUẤN | 27/09/1999 | 206284275 | P. Cẩm Nam, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
275 | NGUYỄN CÔNG TUẤN | 17/09/1993 | 201666113 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
276 | TRẦN ĐÌNH TUYẾN | 13/07/2000 | 201818087 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
277 | TỐNG THỊ THANH TUYỀN | 24/01/2000 | 201845552 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
278 | LÊ THỊ ÚT | 01/01/1995 | 205948431 | TT. Vĩnh Điện, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
279 | NGÔ THỊ THỤC UYÊN | 06/02/2000 | 201780497 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
280 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 10/07/2000 | 201791219 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
281 | NGUYỄN THANH KHÁNH UYÊN | 15/02/2000 | 201789974 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
282 | NGUYỄN TRẦN DUY UYÊN | 24/06/2000 | 201759592 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
283 | THÂN THỊ KIM UYÊN | 29/05/2000 | 201820371 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
284 | TRẦN NGỌC LÂM UYÊN | 15/01/2000 | 201795966 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
285 | TRẦN TRẦN VI VA | 19/06/2000 | 206303391 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
286 | LÊ THỊ KIỀU VÂN | 25/10/1999 | 201810053 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
287 | PHAN TRẦN TRUNG VĨ | 12/04/2000 | 201838736 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
288 | TRẦN CÔNG VIỄN | 08/03/1999 | 201811590 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
289 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 03/11/1999 | 206292424 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
290 | NGUYỄN ĐA VÍT | 22/09/1999 | 201791450 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
291 | LÊ VĂN LONG VŨ | 23/06/2000 | 201835208 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
292 | NGUYỄN NAM VŨ | 17/07/2000 | 201782769 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
293 | NGUYỄN NGÔ HOÀNG VŨ | 19/06/2000 | 201796632 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
294 | CAO VĂN VỮNG | 25/05/2000 | 201771244 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
295 | NGÔ KHÁNH VY | 05/07/2000 | 201777956 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
296 | NGUYỄN LÊ KHÁNH VY | 31/01/2000 | 201775380 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
297 | NGUYỄN THỤC VY | 13/03/2000 | 201804834 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
298 | TRẦN VIẾT CHÍ VỸ | 25/01/2000 | 201780533 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
299 | NGUYỄN HOÀNG NHƯ Ý | 19/06/2000 | 201799049 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
300 | LÊ THỊ MỸ YẾN | 05/07/2000 | 201848188 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
301 | NGUYỄN THỊ YẾN | 15/07/2000 | 201803722 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
Những tin cũ hơn