Danh sách sát hạch mô tô A1 sáng ngày 30/11/2017

Thứ tư - 29/11/2017 10:56
Danh sách học viên sát hạch sáng ngày  30/11/2017.
Buổi sáng bắt đầu: 7h15';

Khi đi sát hạch nhớ mang theo:
1. CMND bản chính.
2. Lệ phí sát hạch: 225.000 đồng
3. Địa điểm sát hạch: Trung tâm sát hạch Hòa Cầm
Stt Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Nơi cư trú
1 NGUYỄN PHAN THÚY AN 23/02/1999  P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
2 ĐỖ NGỌC ÂN 21/09/1999  X. Sơn Thành Đông, H. Tây Hòa, T. Phú Yên
3 TRẦN THẾ ÂN 09/08/1994  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
4 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH 31/10/1999  X. Tà Bhinh, H. Nam Giang, T. Quảng Nam
5 LÊ THỊ KIM ANH 18/09/1998  X. Ia Băng, H. Chư Prông, T. Gia Lai
6 NGUYỄN ĐẶNG KIỀU ANH 30/10/1999  X. Tịnh Hà, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi
7 TRẦN NGỌC ANH 18/10/1999  X. Hà Lộc, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ
8 VÕ QUỲNH ANH 08/10/1999  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
9 NGUYỄN THỊ ÁNH 13/09/1999  X. Tân Hương, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
10 DƯƠNG SỸ BÌNH 03/03/1999  TT. Cẩm Xuyên, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
11 TẠ VĂN BỘ 28/02/1998  X. Vụ Bổn, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk
12 TRẦN THỊ BÍCH CẨM 13/10/1998  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
13 PHẠM MINH CHÂU 28/07/1999  X. Nhơn Phong, H. An Nhơn, T. Bình Định
14 LÊ THẠC CHIẾN 22/01/1997  X. Quỳnh Vinh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
15 NGUYỄN CƯỜNG 12/07/1984  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
16 NGUYỄN BẢO DANH 05/02/1999  P. Phường 1, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên
17 LÊ TRẦN TUẤN ĐẠT 19/12/1998  X. Kỳ Thịnh, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
18 PHAN DUY ĐẠT 19/02/1999  P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
19 THÁI THÀNH DIỆN 13/09/1999  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
20 HUỲNH THỊ NGỌC DIỆP 15/07/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
21 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 02/01/1995  X. Cam Hiếu, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị
22 MAI VĂN TIẾN ĐỈNH 07/10/1999  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
23 VÕ THỊ KIỀU DƯ 25/08/1997  X. An Mỹ, H. Tuy An, T. Phú Yên
24 NGUYỄN NHƯ ĐỨC 05/04/1999  X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
25 TĂNG THẾ DƯƠNG 19/06/1998  X. Yên Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
26 VĂN CÔNG DUY 23/04/1999  TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
27 NGUYỄN ĐÀM THU DUYÊN 30/03/1998  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
28 NGUYỄN NHẬT GIANG 26/07/1999  P. Xuân Phú, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên
29 NAY GUANG 30/08/1998  X. Ia Piar, H. Phú Thiện, T. Gia Lai
30 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 01/02/1998  X. Cuor Đăng, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk
31 LÊ THỊ NHẬT HẠ 27/06/1999  P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
32 NGUYỄN TRƯỜNG HẢI 15/10/1999  X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
33 HỒ NGỌC VĨNH HÂN 10/11/1999  P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
34 NGUYỄN THỊ HẰNG 20/10/1998  X. Triệu Đại, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
35 NGUYỄN ANH HÀO 11/04/1999  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
36 NGUYỄN THỊ THU HẬU 20/09/1999  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
37 PHẠM THỊ THÙY HẬU 08/08/1999  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
38 HÀ THỊ THU HIỀN 22/07/1998  X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
39 NGUYỄN THỊ HIỀN 15/11/1982  P. Thạnh Xuân, Q. Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
40 PHẠM THỊ HIỀN 10/08/1997  X. Cẩm Long, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hoá
41 TRẦN THỊ HIỀN 04/04/1996  X. Cẩm Quan, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
42 VÕ THỊ HIỆP 26/08/1998  X. Bình Phước, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
43 AO VĂN HIẾU 07/10/1999  X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
44 HỨA ĐIỀN MINH HIẾU 11/11/1999  X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
45 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 03/12/1998  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
46 PHẠM PHƯỚC HIẾU 22/11/1998  X. Tam Quang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
47 HỒ THỊ HÓA 02/01/1999  X. Cát Khánh, H. Phù Cát, T. Bình Định
48 LÊ YÊN HÒA 16/01/1999  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
49 NGUYỄN PHƯƠNG HÒA 12/09/1999  P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
50 TRẦN THỊ THƯƠNG HOÀI 20/08/1999  X. Vĩnh Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình
51 NGUYỄN THANH HOÀN 01/11/1999  X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
52 NGUYỄN ANH HOÀNG 20/10/1999  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
53 NGUYỄN KIM HOÀNG 17/01/1997  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
54 NGUYỄN THỊ HUỆ 01/06/1999  X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
55 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 02/03/1999  X. Xuân Bình, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên
56 NGUYỄN PHI HÙNG 01/06/1999  X. Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi
57 DƯƠNG THỊ HƯƠNG 25/01/1996  X. An Hải, H. Lý Sơn, T. Quảng Ngãi
58 NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG 19/07/1999  P. Trà Bá, TP. Pleiku, T. Gia Lai
59 VÕ CHÁNH HỮU 15/04/1998  X. Bình Hòa, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
60 ĐẶNG HỒ MINH HUY 21/06/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
61 NGUYỄN VĂN MẠNH HUY 09/08/1999  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
62 NGUYỄN VĂN QUANG HUY 13/10/1999  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
63 PHAN THỊ BÍCH HUYỀN 05/10/1999  TT. Đắk Hà, H. Đắk Hà, T. Kon Tum
64 TRẦN GIAO KHANH 07/10/1999  P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
65 HỒ VĂN KHÁNH 26/10/1999  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
66 TRẦN VĂN KHÁNH 21/04/1998  X. Gio Hải, H. Gio Linh, T. Quảng Trị
67 VÕ QUỐC KHÁNH 04/08/1999  X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
68 ĐỖ THỊ THÚY KIỀU 10/07/1998  X. Tịnh Thọ, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi
69 TRÌNH THỊ LAI 02/12/1996  X. Quỳnh Châu, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
70 TRƯƠNG THỊ LẠI 02/06/1996  X. Bình Minh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
71 HOÀNG THỊ KIM LIÊN 04/05/1997  X. Triệu Đại, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
72 NGÔ THỊ LIỄU 28/05/1997  X. An Hiệp, H. Tuy An, T. Phú Yên
73 HOÀNG THỊ NHẬT LINH 14/11/1999  P. Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
74 NGUYỄN DIỆU LINH 07/11/1998  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
75 NGUYỄN THỊ HOÀNG LINH 20/05/1999  P. Phường 12, TP. Đà Lạt, T. Lâm Đồng
76 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 15/06/1999  P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
77 VÕ QUANG LINH 04/11/1998  X. An Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
78 LÊ THỊ HOÀNG LOAN 21/09/1998  X. Tam Tiến, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
79 ĐÀO SỸ LỢI 06/08/1998  X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị
80 HỒ THỊ LUYẾN 02/09/1995  X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
81 ĐÀO THỊ TRÚC LY 17/02/1999  X. An Dân, H. Tuy An, T. Phú Yên
82 LÊ THỊ TRÚC LY 19/12/1997  P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk
83 TRƯƠNG THỊ MỸ LY 09/08/1999  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
84 NGUYỄN THỊ KIM LÝ 20/04/1996  X. Vạn Bình, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa
85 NGUYỄN TIÊN LÝ 10/06/1998  TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
86 LÊ PHƯỚC MẬU 01/01/1950  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
87 ĐẶNG THỊ MINH 26/12/1997  X. Tịnh Giang, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi
88 PHAN THỊ TRÀ MY 10/08/1996  X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế
89 TRẦN THẢO MY 10/06/1998  P. Thành Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk
90 TRẦN THỊ UYỂN MY 23/10/1999  P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
91 MAI NHẤT NAM 18/10/1997  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
92 MAI PHƯƠNG NAM 01/08/1998  X. Cư Ni, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk
93 NGUYỄN HOÀNG NAM 08/06/1999  P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
94 TRẦN ĐÌNH NAM 06/11/1999  P. Bắc Nghĩa, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
95 TRẦN HOÀNG NAM 29/04/1987  TT. Thạnh Mỹ, H. Nam Giang, T. Quảng Nam
96 VÕ VĂN NAM 07/01/1998  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
97 HỒ THỊ KIM NGA 16/09/1998  X. Bình Sơn, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
98 NGUYỄN THỊ NGA 25/09/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
99 NGUYỄN THỊ NGA 27/01/1999  X. Cẩm Huy, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
100 NGUYỄN THỊ NGA 20/12/1996  X. Gio Phong, H. Gio Linh, T. Quảng Trị
101 NGUYỄN THỊ NGA 11/06/1996  X. Bình Dương, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
102 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 20/05/1997  X. Ea Blang, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk
103 BẠCH THU NGÂN 04/11/1996  X. Phú Sơn, H. Lâm Hà, T. Lâm Đồng
104 NGUYỄN TRẦN KIM NGÂN 25/03/1999  P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
105 CHÂU THỊ NGHĨA 19/05/1997  X. Tam Lộc, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
106 TRẦN THỊ ÁI NGHĨA 24/09/1998  TT. Trà Xuân, H. Trà Bồng, T. Quảng Ngãi
107 NGUYỄN THỊ MINH NGHIÊNG 12/09/1996  X. Xuân Sơn, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa
108 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 29/06/1998  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
109 ĐẶNG THỊ ÁNH NGUYỆT 22/10/1999  X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
110 K' NGUYỆT 06/05/1998  X. Hiệp An, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng
111 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 02/10/1995  X. Trường Trung, H. Nông Cống, T. Thanh Hoá
112 PHAN TRẦN THANH NHÃ 03/09/1998  X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
113 VÕ THỊ NHẠN 20/04/1966  P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
114 NGUYỄN BÙI QUANG NHẬT 10/10/1999  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
115 PHAN MINH NHẬT 27/10/1999  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
116 HOÀNG THỊ MINH NHI 04/03/1996  TT. Gio Linh, H. Gio Linh, T. Quảng Trị
117 NGUYỄN HOÀNG ÁI NHI 04/09/1999  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
118 NGUYỄN THỊ XUÂN NHI 14/11/1998  P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
119 HOÀNG THỊ CẨM NHUNG 21/09/1999  X. Đức Yên, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
120 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG 24/07/1999  X. Ea Ô, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk
121 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 21/07/1999  P. Trường Chinh, TP. Kon Tum, T. Kon Tum
122 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 17/04/1997  X. Ia Ka, H. Chư Păh, T. Gia Lai
123 NGUYỄN THỊ BÍCH OANH 16/08/1999  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
124 PHẠM LÊ THỤC OANH 04/11/1998  X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
125 VÕ THỊ OANH 03/03/1995  X. Cẩm Hà, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
126 TRẦN HÀ PHONG 08/08/1999  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
127 LÂM BÁ QUỐC PHÚ 20/06/1996  X. Bình Thới, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
128 NGUYỄN VĂN PHÚ 20/11/1997  X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
129 LÊ VĂN PHÚC 10/12/1997  TT. Buôn Trấp, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk
130 NGUYỄN VĂN PHÚC 16/02/1999  X. Điện Phong, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
131 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 09/09/1999  X. Đức Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
132 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG 19/11/1999  X. Hòai Xuân, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
133 PHAN ĐẶNG QUÂN 30/09/1993  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
134 NGUYỄN VĂN QUANG 07/11/1999  X. Quỳnh Bảng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
135 HỒ VĂN QUỐC 26/10/1999  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
136 PHẠM VIẾT QUỐC 02/06/1999  X. Tam Anh Nam, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
137 HUỲNH TẤN QUÝ 24/06/1997  X. Tam Thành, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
138 VÕ VĂN QUÝ 09/06/1998  X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
139 PHẠM THỊ THU QUYÊN 04/09/1998  X. Chư Rcăm, H. Krông Pa, T. Gia Lai
140 TRƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH 15/09/1995  P. Lê Lợi, TP. Kon Tum, T. Kon Tum
141 NGUYỄN THỊ THÚY SƯƠNG 23/01/1997  X. Triệu Đại, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
142 NGUYỄN NGỌC TÀI 13/05/1999  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
143 NGUYỄN THẾ TÂM 08/05/1999  X. An Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
144 NGUYỄN THỊ KHÁNH TÂM 30/04/1995  X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk
145 ĐẶNG NGỌC THẠCH 02/05/1997  X. Đắk Long, H. Kon Plông, T. Kon Tum
146 VĨNH THÁI 20/06/1990  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
147 TRẦN THỊ THU THẮM 12/08/1995  X. Tịnh Thọ, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi
148 ĐẶNG XUÂN THẮNG 22/12/1998  X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
149 NGUYỄN VĂN THẮNG 19/06/1999  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
150 NGUYỄN VĂN THẮNG 10/10/1997  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
151 LÊ TRẦN QUANG THANH 22/10/1999  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
152 TRẦN THỊ THANH 16/09/1997  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
153 MAI VĂN THÀNH 24/05/1999  X. Tây Sơn, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
154 NGUYỄN HỮU THÀNH 20/07/1999  X. Chư HDrông, TP. Pleiku, T. Gia Lai
155 NGUYỄN LÊ THÀNH 09/12/1998  X. Bình Nghi, H. Tây Sơn, T. Bình Định
156 BÙI VĂN THAO 08/09/1998  X. Xuân Hòa, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên
157 HOÀNG THỊ THU THẢO 24/12/1996  P. Bắc Hồng, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh
158 NGUYỄN THỊ THẢO 24/09/1996  X. Tịnh Hòa, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi
159 ĐẶNG THÌ 01/10/1996  TT. Đắk Tô, H. Đắk Tô, T. Kon Tum
160 NGUYỄN VĂN THIỆU 22/10/1997  X. Hảĩ V?nh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị
161 VÕ HỒNG THỊNH 08/09/1999  P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai
162 NGUYỄN LÊ KIM THÔNG 07/09/1999  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
163 TRẦN ĐỨC THÔNG 14/11/1999  X. Ia Nan, H. Đức Cơ, T. Gia Lai
164 TRẦN HỮU THỐNG 15/07/1999  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
165 TRẦN THỊ ANH THƯ 12/09/1998  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
166 NGUYỄN MINH THUẦN 02/04/1999  X. Hòa Hiệp Nam, H. Đông Hòa, T. Phú Yên
167 LÊ THỊ THUẬN 20/08/1998  X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế
168 TRẦN MINH THUẬN 12/06/1999  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
169 HOÀNG THỊ THƯƠNG THƯƠNG 29/04/1996  X. Lăng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
170 NGUYỄN THỊ BÍCH THƯƠNG 29/03/1998  X. Hương Toàn, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế
171 PHẠM THỊ THÚY 04/04/1998  X. Nhơn An, H. An Nhơn, T. Bình Định
172 TRẦN THỊ THU THÚY 07/09/1997  X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
173 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HỒNG THỦY 05/01/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
174 LÊ THỊ THỦY 25/08/1996  X. Ea Kmút, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk
175 TRƯƠNG THÀNH TIẾN 20/10/1999  TT. Đắk Tô, H. Đắk Tô, T. Kon Tum
176 NGUYỄN THANH BẢO TÍN 05/05/1999  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
177 PHAN QUANG TÍN 25/07/1999  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
178 NGUYỄN VĂN TÍNH 06/02/1999  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
179 NGUYỄN ĐÌNH TOÀN 16/02/1997  X. Kỳ Phong, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
180 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 19/11/1999  TT. Tiên Kỳ, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
181 TRƯƠNG THỊ MỸ TRÂM 06/02/1998  X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
182 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 01/11/1999  X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
183 PHẠM THỊ TRANG 01/04/1999  X. Hòa Bắc, H. Di Linh, T. Lâm Đồng
184 HỒ VĂN TRÍ 07/07/1984  X. Tam Hải, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
185 HUỲNH NGỌC TRÍ 10/11/1998  X. Bình Trung, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
186 PHẠM ÁI KIỀU TRINH 24/03/1997  TT. Diêu Trì, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định
187 CÙ DUY TRUNG 02/12/1995  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
188 TRẦN QUỐC TRUNG 02/10/1999  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
189 ĐÀO NGỌC ĐAN TRƯỜNG 19/08/1999  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
190 VĨNH BẢO TRƯỜNG 22/07/1999  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
191 ĐOÀN DŨNG ANH TÚ 25/02/1988  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
192 LƯƠNG VĨNH TÚ 29/08/1999  X. Thành An, TX. An Khê, T. Gia Lai
193 ĐẶNG TUẤN 22/08/1998  X. Hương Vinh, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế
194 LÊ ANH TUẤN 11/09/1999  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
195 NGUYỄN ANH TUẤN 20/06/1997  X. Phú Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh
196 NGUYỄN QUANG TUẤN 04/09/1999  P. Vinh Tân, TP. Vinh, T. Nghệ An
197 THÁI VĂN TUẤN 12/12/1998  X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
198 TRẦN ANH TUẤN 06/12/1997  TT. Đức Thọ, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
199 HỒ ĐỨC TÙNG 15/07/1998  X. Kỳ Thọ, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
200 NGUYỄN THỊ NHƯ TUYẾT 13/09/1996  X. Bình Nghi, H. Tây Sơn, T. Bình Định
201 NGUYỄN THỊ NHÃ UYÊN 19/09/1999  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
202 NGUYỄN LÊ ĐẠI VĨ 08/12/1998  P. Thắng Lợi, TP. Pleiku, T. Gia Lai
203 TRẦN HÙNG VĨ 04/01/1998  X. Nghĩa Hòa, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi
204 LÊ VĂN VIỆT 19/06/1999  X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
205 MÃ THÀNH VINH 12/11/1999  X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
206 TRƯƠNG XUÂN VINH 30/04/1996  X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
207 VÕ LƯƠNG VINH 09/09/1999  X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
208 NGUYỄN VĂN VŨ 01/01/1995  X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
209 HUỲNH THỊ KHÁNH VY 19/10/1999  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
210 MAI TƯỜNG VY 26/09/1999  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
211 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 24/11/1998  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
212 NGUYỄN THÁI HÙNG VỸ 27/10/1999  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
213 TRẦN XUÂN 01/11/1945  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
214 LÊ THỊ YẾN 20/01/1997  X. Quỳnh Vinh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Sự hài lòng của học viên

Đối với nhà trường

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây