Stt | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Nơi cư trú |
1 | NGUYỄN PHAN THÚY AN | 23/02/1999 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
2 | ĐỖ NGỌC ÂN | 21/09/1999 | X. Sơn Thành Đông, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
3 | TRẦN THẾ ÂN | 09/08/1994 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
4 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH | 31/10/1999 | X. Tà Bhinh, H. Nam Giang, T. Quảng Nam |
5 | LÊ THỊ KIM ANH | 18/09/1998 | X. Ia Băng, H. Chư Prông, T. Gia Lai |
6 | NGUYỄN ĐẶNG KIỀU ANH | 30/10/1999 | X. Tịnh Hà, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
7 | TRẦN NGỌC ANH | 18/10/1999 | X. Hà Lộc, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ |
8 | VÕ QUỲNH ANH | 08/10/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
9 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 13/09/1999 | X. Tân Hương, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
10 | DƯƠNG SỸ BÌNH | 03/03/1999 | TT. Cẩm Xuyên, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
11 | TẠ VĂN BỘ | 28/02/1998 | X. Vụ Bổn, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
12 | TRẦN THỊ BÍCH CẨM | 13/10/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
13 | PHẠM MINH CHÂU | 28/07/1999 | X. Nhơn Phong, H. An Nhơn, T. Bình Định |
14 | LÊ THẠC CHIẾN | 22/01/1997 | X. Quỳnh Vinh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
15 | NGUYỄN CƯỜNG | 12/07/1984 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
16 | NGUYỄN BẢO DANH | 05/02/1999 | P. Phường 1, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
17 | LÊ TRẦN TUẤN ĐẠT | 19/12/1998 | X. Kỳ Thịnh, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
18 | PHAN DUY ĐẠT | 19/02/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
19 | THÁI THÀNH DIỆN | 13/09/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
20 | HUỲNH THỊ NGỌC DIỆP | 15/07/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
21 | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP | 02/01/1995 | X. Cam Hiếu, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị |
22 | MAI VĂN TIẾN ĐỈNH | 07/10/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
23 | VÕ THỊ KIỀU DƯ | 25/08/1997 | X. An Mỹ, H. Tuy An, T. Phú Yên |
24 | NGUYỄN NHƯ ĐỨC | 05/04/1999 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
25 | TĂNG THẾ DƯƠNG | 19/06/1998 | X. Yên Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
26 | VĂN CÔNG DUY | 23/04/1999 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
27 | NGUYỄN ĐÀM THU DUYÊN | 30/03/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
28 | NGUYỄN NHẬT GIANG | 26/07/1999 | P. Xuân Phú, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
29 | NAY GUANG | 30/08/1998 | X. Ia Piar, H. Phú Thiện, T. Gia Lai |
30 | NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | 01/02/1998 | X. Cuor Đăng, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
31 | LÊ THỊ NHẬT HẠ | 27/06/1999 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
32 | NGUYỄN TRƯỜNG HẢI | 15/10/1999 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
33 | HỒ NGỌC VĨNH HÂN | 10/11/1999 | P. Thủy Xuân, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
34 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 20/10/1998 | X. Triệu Đại, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
35 | NGUYỄN ANH HÀO | 11/04/1999 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
36 | NGUYỄN THỊ THU HẬU | 20/09/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
37 | PHẠM THỊ THÙY HẬU | 08/08/1999 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
38 | HÀ THỊ THU HIỀN | 22/07/1998 | X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
39 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 15/11/1982 | P. Thạnh Xuân, Q. Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
40 | PHẠM THỊ HIỀN | 10/08/1997 | X. Cẩm Long, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hoá |
41 | TRẦN THỊ HIỀN | 04/04/1996 | X. Cẩm Quan, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
42 | VÕ THỊ HIỆP | 26/08/1998 | X. Bình Phước, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
43 | AO VĂN HIẾU | 07/10/1999 | X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
44 | HỨA ĐIỀN MINH HIẾU | 11/11/1999 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
45 | NGUYỄN HOÀNG HIẾU | 03/12/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
46 | PHẠM PHƯỚC HIẾU | 22/11/1998 | X. Tam Quang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
47 | HỒ THỊ HÓA | 02/01/1999 | X. Cát Khánh, H. Phù Cát, T. Bình Định |
48 | LÊ YÊN HÒA | 16/01/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
49 | NGUYỄN PHƯƠNG HÒA | 12/09/1999 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
50 | TRẦN THỊ THƯƠNG HOÀI | 20/08/1999 | X. Vĩnh Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
51 | NGUYỄN THANH HOÀN | 01/11/1999 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
52 | NGUYỄN ANH HOÀNG | 20/10/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
53 | NGUYỄN KIM HOÀNG | 17/01/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
54 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 01/06/1999 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
55 | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | 02/03/1999 | X. Xuân Bình, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
56 | NGUYỄN PHI HÙNG | 01/06/1999 | X. Nghĩa Thương, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
57 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 25/01/1996 | X. An Hải, H. Lý Sơn, T. Quảng Ngãi |
58 | NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG | 19/07/1999 | P. Trà Bá, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
59 | VÕ CHÁNH HỮU | 15/04/1998 | X. Bình Hòa, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
60 | ĐẶNG HỒ MINH HUY | 21/06/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
61 | NGUYỄN VĂN MẠNH HUY | 09/08/1999 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
62 | NGUYỄN VĂN QUANG HUY | 13/10/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
63 | PHAN THỊ BÍCH HUYỀN | 05/10/1999 | TT. Đắk Hà, H. Đắk Hà, T. Kon Tum |
64 | TRẦN GIAO KHANH | 07/10/1999 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
65 | HỒ VĂN KHÁNH | 26/10/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
66 | TRẦN VĂN KHÁNH | 21/04/1998 | X. Gio Hải, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
67 | VÕ QUỐC KHÁNH | 04/08/1999 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
68 | ĐỖ THỊ THÚY KIỀU | 10/07/1998 | X. Tịnh Thọ, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
69 | TRÌNH THỊ LAI | 02/12/1996 | X. Quỳnh Châu, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
70 | TRƯƠNG THỊ LẠI | 02/06/1996 | X. Bình Minh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
71 | HOÀNG THỊ KIM LIÊN | 04/05/1997 | X. Triệu Đại, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
72 | NGÔ THỊ LIỄU | 28/05/1997 | X. An Hiệp, H. Tuy An, T. Phú Yên |
73 | HOÀNG THỊ NHẬT LINH | 14/11/1999 | P. Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
74 | NGUYỄN DIỆU LINH | 07/11/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
75 | NGUYỄN THỊ HOÀNG LINH | 20/05/1999 | P. Phường 12, TP. Đà Lạt, T. Lâm Đồng |
76 | TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH | 15/06/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
77 | VÕ QUANG LINH | 04/11/1998 | X. An Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
78 | LÊ THỊ HOÀNG LOAN | 21/09/1998 | X. Tam Tiến, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
79 | ĐÀO SỸ LỢI | 06/08/1998 | X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
80 | HỒ THỊ LUYẾN | 02/09/1995 | X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
81 | ĐÀO THỊ TRÚC LY | 17/02/1999 | X. An Dân, H. Tuy An, T. Phú Yên |
82 | LÊ THỊ TRÚC LY | 19/12/1997 | P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
83 | TRƯƠNG THỊ MỸ LY | 09/08/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
84 | NGUYỄN THỊ KIM LÝ | 20/04/1996 | X. Vạn Bình, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa |
85 | NGUYỄN TIÊN LÝ | 10/06/1998 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
86 | LÊ PHƯỚC MẬU | 01/01/1950 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
87 | ĐẶNG THỊ MINH | 26/12/1997 | X. Tịnh Giang, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
88 | PHAN THỊ TRÀ MY | 10/08/1996 | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
89 | TRẦN THẢO MY | 10/06/1998 | P. Thành Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
90 | TRẦN THỊ UYỂN MY | 23/10/1999 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
91 | MAI NHẤT NAM | 18/10/1997 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
92 | MAI PHƯƠNG NAM | 01/08/1998 | X. Cư Ni, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
93 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 08/06/1999 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
94 | TRẦN ĐÌNH NAM | 06/11/1999 | P. Bắc Nghĩa, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
95 | TRẦN HOÀNG NAM | 29/04/1987 | TT. Thạnh Mỹ, H. Nam Giang, T. Quảng Nam |
96 | VÕ VĂN NAM | 07/01/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
97 | HỒ THỊ KIM NGA | 16/09/1998 | X. Bình Sơn, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
98 | NGUYỄN THỊ NGA | 25/09/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
99 | NGUYỄN THỊ NGA | 27/01/1999 | X. Cẩm Huy, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
100 | NGUYỄN THỊ NGA | 20/12/1996 | X. Gio Phong, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
101 | NGUYỄN THỊ NGA | 11/06/1996 | X. Bình Dương, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
102 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA | 20/05/1997 | X. Ea Blang, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk |
103 | BẠCH THU NGÂN | 04/11/1996 | X. Phú Sơn, H. Lâm Hà, T. Lâm Đồng |
104 | NGUYỄN TRẦN KIM NGÂN | 25/03/1999 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
105 | CHÂU THỊ NGHĨA | 19/05/1997 | X. Tam Lộc, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
106 | TRẦN THỊ ÁI NGHĨA | 24/09/1998 | TT. Trà Xuân, H. Trà Bồng, T. Quảng Ngãi |
107 | NGUYỄN THỊ MINH NGHIÊNG | 12/09/1996 | X. Xuân Sơn, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa |
108 | VÕ THỊ BÍCH NGỌC | 29/06/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
109 | ĐẶNG THỊ ÁNH NGUYỆT | 22/10/1999 | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
110 | K' NGUYỆT | 06/05/1998 | X. Hiệp An, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng |
111 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 02/10/1995 | X. Trường Trung, H. Nông Cống, T. Thanh Hoá |
112 | PHAN TRẦN THANH NHÃ | 03/09/1998 | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
113 | VÕ THỊ NHẠN | 20/04/1966 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
114 | NGUYỄN BÙI QUANG NHẬT | 10/10/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
115 | PHAN MINH NHẬT | 27/10/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
116 | HOÀNG THỊ MINH NHI | 04/03/1996 | TT. Gio Linh, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
117 | NGUYỄN HOÀNG ÁI NHI | 04/09/1999 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
118 | NGUYỄN THỊ XUÂN NHI | 14/11/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
119 | HOÀNG THỊ CẨM NHUNG | 21/09/1999 | X. Đức Yên, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
120 | NGUYỄN THỊ KIM NHUNG | 24/07/1999 | X. Ea Ô, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
121 | VÕ THỊ HỒNG NHUNG | 21/07/1999 | P. Trường Chinh, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
122 | VÕ THỊ HỒNG NHUNG | 17/04/1997 | X. Ia Ka, H. Chư Păh, T. Gia Lai |
123 | NGUYỄN THỊ BÍCH OANH | 16/08/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
124 | PHẠM LÊ THỤC OANH | 04/11/1998 | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
125 | VÕ THỊ OANH | 03/03/1995 | X. Cẩm Hà, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
126 | TRẦN HÀ PHONG | 08/08/1999 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
127 | LÂM BÁ QUỐC PHÚ | 20/06/1996 | X. Bình Thới, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
128 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 20/11/1997 | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
129 | LÊ VĂN PHÚC | 10/12/1997 | TT. Buôn Trấp, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
130 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 16/02/1999 | X. Điện Phong, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
131 | LÊ THỊ MAI PHƯƠNG | 09/09/1999 | X. Đức Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
132 | NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG | 19/11/1999 | X. Hòai Xuân, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
133 | PHAN ĐẶNG QUÂN | 30/09/1993 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
134 | NGUYỄN VĂN QUANG | 07/11/1999 | X. Quỳnh Bảng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
135 | HỒ VĂN QUỐC | 26/10/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
136 | PHẠM VIẾT QUỐC | 02/06/1999 | X. Tam Anh Nam, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
137 | HUỲNH TẤN QUÝ | 24/06/1997 | X. Tam Thành, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
138 | VÕ VĂN QUÝ | 09/06/1998 | X. Điền Lộc, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
139 | PHẠM THỊ THU QUYÊN | 04/09/1998 | X. Chư Rcăm, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
140 | TRƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH | 15/09/1995 | P. Lê Lợi, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
141 | NGUYỄN THỊ THÚY SƯƠNG | 23/01/1997 | X. Triệu Đại, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
142 | NGUYỄN NGỌC TÀI | 13/05/1999 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
143 | NGUYỄN THẾ TÂM | 08/05/1999 | X. An Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
144 | NGUYỄN THỊ KHÁNH TÂM | 30/04/1995 | X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
145 | ĐẶNG NGỌC THẠCH | 02/05/1997 | X. Đắk Long, H. Kon Plông, T. Kon Tum |
146 | VĨNH THÁI | 20/06/1990 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
147 | TRẦN THỊ THU THẮM | 12/08/1995 | X. Tịnh Thọ, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
148 | ĐẶNG XUÂN THẮNG | 22/12/1998 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
149 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 19/06/1999 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
150 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 10/10/1997 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
151 | LÊ TRẦN QUANG THANH | 22/10/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
152 | TRẦN THỊ THANH | 16/09/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
153 | MAI VĂN THÀNH | 24/05/1999 | X. Tây Sơn, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
154 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 20/07/1999 | X. Chư HDrông, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
155 | NGUYỄN LÊ THÀNH | 09/12/1998 | X. Bình Nghi, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
156 | BÙI VĂN THAO | 08/09/1998 | X. Xuân Hòa, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
157 | HOÀNG THỊ THU THẢO | 24/12/1996 | P. Bắc Hồng, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh |
158 | NGUYỄN THỊ THẢO | 24/09/1996 | X. Tịnh Hòa, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
159 | ĐẶNG THÌ | 01/10/1996 | TT. Đắk Tô, H. Đắk Tô, T. Kon Tum |
160 | NGUYỄN VĂN THIỆU | 22/10/1997 | X. Hảĩ V?nh, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
161 | VÕ HỒNG THỊNH | 08/09/1999 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
162 | NGUYỄN LÊ KIM THÔNG | 07/09/1999 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
163 | TRẦN ĐỨC THÔNG | 14/11/1999 | X. Ia Nan, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
164 | TRẦN HỮU THỐNG | 15/07/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
165 | TRẦN THỊ ANH THƯ | 12/09/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
166 | NGUYỄN MINH THUẦN | 02/04/1999 | X. Hòa Hiệp Nam, H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
167 | LÊ THỊ THUẬN | 20/08/1998 | X. Phú Dương, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
168 | TRẦN MINH THUẬN | 12/06/1999 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
169 | HOÀNG THỊ THƯƠNG THƯƠNG | 29/04/1996 | X. Lăng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
170 | NGUYỄN THỊ BÍCH THƯƠNG | 29/03/1998 | X. Hương Toàn, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
171 | PHẠM THỊ THÚY | 04/04/1998 | X. Nhơn An, H. An Nhơn, T. Bình Định |
172 | TRẦN THỊ THU THÚY | 07/09/1997 | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
173 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HỒNG THỦY | 05/01/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
174 | LÊ THỊ THỦY | 25/08/1996 | X. Ea Kmút, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
175 | TRƯƠNG THÀNH TIẾN | 20/10/1999 | TT. Đắk Tô, H. Đắk Tô, T. Kon Tum |
176 | NGUYỄN THANH BẢO TÍN | 05/05/1999 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
177 | PHAN QUANG TÍN | 25/07/1999 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
178 | NGUYỄN VĂN TÍNH | 06/02/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
179 | NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | 16/02/1997 | X. Kỳ Phong, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
180 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | 19/11/1999 | TT. Tiên Kỳ, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
181 | TRƯƠNG THỊ MỸ TRÂM | 06/02/1998 | X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
182 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | 01/11/1999 | X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
183 | PHẠM THỊ TRANG | 01/04/1999 | X. Hòa Bắc, H. Di Linh, T. Lâm Đồng |
184 | HỒ VĂN TRÍ | 07/07/1984 | X. Tam Hải, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
185 | HUỲNH NGỌC TRÍ | 10/11/1998 | X. Bình Trung, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
186 | PHẠM ÁI KIỀU TRINH | 24/03/1997 | TT. Diêu Trì, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định |
187 | CÙ DUY TRUNG | 02/12/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
188 | TRẦN QUỐC TRUNG | 02/10/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
189 | ĐÀO NGỌC ĐAN TRƯỜNG | 19/08/1999 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
190 | VĨNH BẢO TRƯỜNG | 22/07/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
191 | ĐOÀN DŨNG ANH TÚ | 25/02/1988 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
192 | LƯƠNG VĨNH TÚ | 29/08/1999 | X. Thành An, TX. An Khê, T. Gia Lai |
193 | ĐẶNG TUẤN | 22/08/1998 | X. Hương Vinh, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
194 | LÊ ANH TUẤN | 11/09/1999 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
195 | NGUYỄN ANH TUẤN | 20/06/1997 | X. Phú Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
196 | NGUYỄN QUANG TUẤN | 04/09/1999 | P. Vinh Tân, TP. Vinh, T. Nghệ An |
197 | THÁI VĂN TUẤN | 12/12/1998 | X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
198 | TRẦN ANH TUẤN | 06/12/1997 | TT. Đức Thọ, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
199 | HỒ ĐỨC TÙNG | 15/07/1998 | X. Kỳ Thọ, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
200 | NGUYỄN THỊ NHƯ TUYẾT | 13/09/1996 | X. Bình Nghi, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
201 | NGUYỄN THỊ NHÃ UYÊN | 19/09/1999 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
202 | NGUYỄN LÊ ĐẠI VĨ | 08/12/1998 | P. Thắng Lợi, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
203 | TRẦN HÙNG VĨ | 04/01/1998 | X. Nghĩa Hòa, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
204 | LÊ VĂN VIỆT | 19/06/1999 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
205 | MÃ THÀNH VINH | 12/11/1999 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
206 | TRƯƠNG XUÂN VINH | 30/04/1996 | X. Vinh Mỹ, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
207 | VÕ LƯƠNG VINH | 09/09/1999 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
208 | NGUYỄN VĂN VŨ | 01/01/1995 | X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
209 | HUỲNH THỊ KHÁNH VY | 19/10/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
210 | MAI TƯỜNG VY | 26/09/1999 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
211 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 24/11/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
212 | NGUYỄN THÁI HÙNG VỸ | 27/10/1999 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
213 | TRẦN XUÂN | 01/11/1945 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
214 | LÊ THỊ YẾN | 20/01/1997 | X. Quỳnh Vinh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn