STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | LÊ THÙY AN | 17/03/2000 | 201782747 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
2 | NGUYỄN QUANG TƯỜNG AN | 28/04/2000 | 201793686 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
3 | NGUYỄN VĂN AN | 22/04/2000 | 206374732 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
4 | ĐẶNG THỊ MINH ANH | 29/02/2000 | 201772030 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
5 | LÊ TẤN ANH | 15/05/2000 | 201850092 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
6 | PHẠM THỊ QUỲNH ANH | 26/01/2000 | 201798654 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
7 | TRẦN NGỌC ANH | 29/04/2000 | 201833486 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
8 | TRẦN TUẤN ANH | 18/02/2000 | 201805191 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
9 | VÕ THỊ HOÀNG ANH | 20/05/2000 | 206337022 | X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
10 | HUỲNH THỊ HỒNG ÁNH | 04/01/2000 | 201848103 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
11 | HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH | 04/01/2000 | 201848102 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
12 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 25/04/2000 | 201835699 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
13 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 16/02/2000 | 201832660 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
14 | PHAN LƯƠNG NHẬT ÁNH | 01/02/2000 | 201843114 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
15 | VÕ THỊ NGỌC ÁNH | 24/05/2000 | 201793840 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
16 | BÙI HUY BÌNH | 11/04/2000 | 201779501 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
17 | TRẦN NGUYỄN AN BÌNH | 06/05/2000 | 197383883 | P. Phường 5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
18 | VÕ TIỂU CẦM | 15/05/2000 | 201792283 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
19 | NGUYỄN THỊ QUỲNH CHÂU | 05/01/2000 | 201844894 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
20 | NGUYỄN THỊ TRƯNG CHÂU | 13/05/2000 | 201811425 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
21 | TRẦN HUỲNH THỊ KIM CHI | 21/05/2000 | 201812847 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
22 | VÕ PHẠM HOÀNG UYỂN CHI | 30/04/2000 | 201792845 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
23 | HUỲNH ĐÌNH CHUNG | 07/04/2000 | 201818056 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
24 | NGUYỄN PHÚ ĐẠO | 11/03/2000 | 201845410 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
25 | ĐÀO TRỌNG ĐẠT | 12/04/2000 | 201771998 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
26 | DƯƠNG THÀNH ĐẠT | 07/01/2000 | 191996459 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
27 | HỒ VĂN ĐẠT | 19/05/2000 | 201803904 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
28 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 12/05/2000 | 201840550 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
29 | PHẠM ĐỒNG | 14/02/2000 | 201832386 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
30 | ĐINH THỊ THÚY DUNG | 14/05/2000 | 201832003 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
31 | TRẦN THỊ XUÂN DUNG | 20/04/2000 | 201807732 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
32 | VÕ HUỲNH THẢO DUNG | 11/02/2000 | 201772354 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
33 | ĐỖ VŨ DŨNG | 05/03/2000 | 201810664 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
34 | ĐOÀN CHÍ DŨNG | 11/05/2000 | 201782755 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
35 | LÊ XUÂN ANH DŨNG | 27/01/2000 | 201835842 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
36 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | 28/10/1999 | 184321449 | X. Sơn Châu, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
37 | PHẠM VĂN ANH DŨNG | 21/04/2000 | 201832639 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
38 | PHAN MINH DƯƠNG | 25/04/2000 | 201810074 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
39 | NGUYỄN QUỐC DƯỠNG | 17/05/2000 | 201833635 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
40 | BÙI VĂN ANH DUY | 28/01/2000 | 201772114 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
41 | LÊ VIẾT HOÀNG DUY | 23/04/2000 | 201793761 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
42 | PHAN LÊ NGỌC DUY | 04/02/2000 | 201817304 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
43 | VÕ NGUYỄN ĐỨC DUY | 22/04/2000 | 201833028 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
44 | NGUYỄN TÔ NGỌC DUYÊN | 21/03/2000 | 206392609 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
45 | TRẦN THỊ KIM DUYÊN | 16/05/2000 | 201792215 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
46 | ĐINH NGUYỄN NGỌC GIANG | 13/04/2000 | 201793308 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
47 | PHẠM NHẬT GIANG | 15/03/2000 | 201800081 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
48 | HÀ LÝ QUỲNH GIAO | 27/05/2000 | 201740756 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
49 | TRẦN LÝ UYÊN GIAO | 19/02/2000 | C2143829 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
50 | LƯƠNG PHẠM VÂN HÀ | 20/05/2000 | 201840455 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
51 | NGUYỄN THỊ HẠ | 11/05/2000 | 201833145 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
52 | NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ | 22/05/2000 | 201827844 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
53 | HUỲNH LÊ MINH HẢI | 18/05/2000 | 201811013 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
54 | PHẠM ĐẮC HẢI | 04/03/2000 | 201771825 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
55 | LÊ NGỌC HÂN | 22/02/2000 | 201843076 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
56 | TRẦN THÁI BẢO HÂN | 01/01/2000 | 201803966 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
57 | TRẦN THỊ HẰNG | 25/03/2000 | 201846203 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
58 | ĐÀO HỨA MINH HẠNH | 24/03/2000 | 201806516 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
59 | PHAN TẤN HẠNH | 15/01/2000 | 201818921 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
60 | VÕ THỊ THÚY HẠNH | 05/04/2000 | 201810891 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
61 | HỒ THANH HẬU | 25/04/2000 | 201822389 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
62 | LÊ THỊ THANH HẬU | 31/01/2000 | 201833100 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
63 | PHAN VĂN HẬU | 02/05/2000 | 206194270 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
64 | NGUYỄN THANH HIẾN | 09/05/2000 | 201805954 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
65 | MAI THỊ THU HIỀN | 11/05/2000 | 206390518 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
66 | ÔNG THỊ DIỆU HIỀN | 23/05/2000 | 201846765 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
67 | TÁN THỊ THU HIỀN | 01/05/2000 | 201846527 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
68 | TRÀN THỊ THẢO HIỀN | 10/05/2000 | 201841180 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
69 | VŨ HOÀNG HIỆP | 04/04/2000 | 201835072 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
70 | LÊ THANH HIẾU | 15/04/2000 | 201832380 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
71 | NGUYỄN MINH HIẾU | 29/02/2000 | 201812949 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
72 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 25/02/2000 | 201771662 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
73 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | 27/04/2000 | 201840239 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
74 | TRƯƠNG MINH HIẾU | 20/04/2000 | 201811141 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
75 | LÊ THỊ THÚY HOA | 03/03/2000 | 201845376 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
76 | NGÔ THỊ HOA | 16/04/2000 | 201846442 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
77 | TRẦN THỊ THANH HOA | 14/04/2000 | 201793461 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
78 | GIÁP THỊ THANH HÒA | 05/01/2000 | 201815840 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
79 | LÊ NGUYỄN ÂN HÒA | 10/04/2000 | 201835174 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
80 | NGUYỄN QUÝ HÒA | 11/04/2000 | 201797482 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
81 | NGUYỄN VĂN HÒA | 15/03/2000 | 201818980 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
82 | HUỲNH THỊ MỸ HOÀNG | 20/04/2000 | 201797910 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
83 | NGÔ VIẾT TRỌNG HOÀNG | 30/03/2000 | 201817285 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
84 | NGUYỄN MẠNH HOÀNG | 23/04/2000 | 201833744 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
85 | TRẦN HIẾU NHẬT HOÀNG | 15/04/2000 | 201773344 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
86 | TRẦN HUY HOÀNG | 31/03/2000 | 201843015 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
87 | TRẦN PHƯỚC HOÀNG | 06/05/2000 | 201791371 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
88 | VÕ HUY HOÀNG | 05/01/2000 | 201772594 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
89 | NGUYỄN PHƯỚC HỌC | 30/04/2000 | 201833284 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
90 | CÙ HOÀNG HÙNG | 11/03/2000 | 201806833 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
91 | HUỲNH VĂN SĨ HÙNG | 01/02/2000 | 201827233 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
92 | LÊ ĐỨC HÙNG | 22/01/2000 | 201812966 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
93 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 12/03/2000 | 201793159 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
94 | ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HƯNG | 19/05/2000 | 206153567 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
95 | NGUYỄN HỮU HƯNG | 14/04/2000 | 201803963 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
96 | TRẦN GIA HƯNG | 04/03/2000 | 201772189 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
97 | CAO THỊ LAN HƯƠNG | 26/01/2000 | 201788093 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
98 | DƯƠNG CHÂU HƯƠNG | 03/05/2000 | 201772066 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
99 | LÊ QUANG HUY | 05/05/2000 | 201832024 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
100 | NGÔ NGỌC HUY | 05/04/2000 | 201822378 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
101 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 14/05/2000 | 201810312 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
102 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 05/03/2000 | 201792926 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
103 | NGUYỄN ĐỖ QUỐC HUY | 29/02/2000 | 201772672 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
104 | NGUYỄN QUỐC HUY | 17/05/2000 | 201793671 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
105 | NGUYỄN THÀNH HUY | 04/02/2000 | 201772145 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
106 | NGUYỄN VĂN HUY | 15/01/2000 | 201773267 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
107 | PHAN NHẬT HUY | 24/04/2000 | 201821603 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
108 | TRẦN PHƯỚC HUY | 08/03/2000 | 201848521 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
109 | TRẦN QUANG HUY | 27/03/2000 | 201818872 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
110 | LÊ NGỌC THANH HUYỀN | 02/02/2000 | 201776797 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
111 | TRẦN DUY HUYỀN | 08/04/2000 | 201807072 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
112 | LÊ THỊ MI KHA | 27/05/2000 | 201841091 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
113 | HUỲNH BÁ KHẢI | 02/02/2000 | 201806985 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
114 | LÊ VIỆT KHÁNH | 18/04/2000 | 201772669 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
115 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 31/03/2000 | 201740218 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
116 | NGUYỄN THỊ GIA KHÁNH | 24/03/2000 | 201806482 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
117 | HUỲNH HOÀNG KHƯƠNG | 18/05/2000 | 201811793 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
118 | NGUYỄN LÊ ANH KHƯƠNG | 17/04/2000 | 201788686 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
119 | NGỤY MINH KIỆT | 06/05/2000 | 201845360 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
120 | TRƯƠNG THỊ THỦY KIỀU | 20/02/2000 | 201848025 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
121 | NGUYỄN LÊ THỊ LÀI | 05/04/2000 | 201840273 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
122 | NGUYỄN DUY LÂM | 10/05/2000 | 206394293 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
123 | LƯU THỊ THANH LAN | 07/04/2000 | 201845573 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
124 | ĐỖ THỊ MỸ LỆ | 03/05/2000 | 201810293 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
125 | NGUYỄN THỊ DIỆU LIÊN | 01/01/2000 | 201775399 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
126 | LỮ THỊ THU LIỄU | 22/04/2000 | 201811256 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
127 | HÀ THẢO LINH | 05/01/2000 | 201806567 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
128 | HUỲNH LÝ KHÁNH LINH | 19/05/2000 | 201826264 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
129 | LÊ THỊ MỸ LINH | 12/02/2000 | 201845557 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
130 | NGUYỄN THỊ CẨM LINH | 31/01/2000 | 201806690 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
131 | NGUYỄN THỊ KIỀU LINH | 01/01/2000 | 201782901 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
132 | NGUYỄN TRÚC LINH | 30/04/2000 | 201833055 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
133 | TỐNG KHÁNH LINH | 29/02/2000 | 201777712 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
134 | TRẦN PHAN HOÀNG LINH | 21/05/2000 | 201803386 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
135 | NGUYỄN THỊ MỸ LOAN | 03/01/2000 | 201840989 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
136 | BÙI GIAO LONG | 15/04/2000 | 201846552 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
137 | ĐỖ HỒ CHÂU LONG | 20/04/2000 | 201833611 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
138 | NGUYỄN BÁ HOÀNG LONG | 03/05/2000 | 201777857 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
139 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 20/04/2000 | 201832988 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
140 | NGUYỄN NGỌC LONG | 23/03/2000 | 201806160 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
141 | NGUYỄN THÀNH LONG | 05/01/2000 | 201772079 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
142 | NGUYỄN THANH BẢO LONG | 31/03/2000 | 201775637 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
143 | NGUYỄN VÕ HOÀNG LONG | 28/04/2000 | 201832371 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
144 | TRẦN NGỌC LONG | 22/03/2000 | 201835527 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
145 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG | 02/04/2000 | 201782950 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
146 | VÕ HƯNG LONG | 05/02/2000 | 201826269 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
147 | HỒ THỊ THANH LUYẾN | 15/09/1999 | 201846996 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
148 | HUỲNH THỊ KIM LY | 25/03/2000 | 201792372 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
149 | HUỲNH THỊ TUYẾT MAI | 18/04/2000 | 201805669 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
150 | ĐẶNG VĂN MẪN | 08/01/2000 | 201817360 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
151 | LƯƠNG ĐỨC MẠNH | 09/01/2000 | 201807646 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
152 | PHẠM VĂN MẠNH | 20/04/2000 | 038200008408 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
153 | HOÀNG THỊ THANH MINH | 12/04/2000 | 201772224 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
154 | NGUYỄN THỊ MINH | 04/05/2000 | 201810629 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
155 | PHẠM HOÀNG MINH | 09/01/2000 | 201772097 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
156 | PHAN CÔNG MINH | 23/05/2000 | 201840040 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
157 | HỒ THỊ DIỄM MY | 01/01/2000 | 201835938 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
158 | HUỲNH THỊ HUYỀN MY | 11/02/2000 | 201799135 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
159 | LÊ NGUYỄN QUỲNH MY | 25/01/2000 | 201812850 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
160 | NGÔ THỊ TUYẾT MY | 12/04/2000 | 201821147 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
161 | TRẦN THỊ KIM MỸ | 14/05/2000 | 201810821 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
162 | CAO TRẦN NHẬT NAM | 03/04/2000 | 201814264 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
163 | HOÀNG NGỌC NAM | 05/03/2000 | 201843357 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
164 | NGUYỄN HẢI NAM | 19/05/2000 | 201835974 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
165 | PHẠM HÀ NAM | 17/01/2000 | 201806866 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
166 | ĐINH THỊ NGA | 06/05/2000 | 201793135 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
167 | VÕ THỊ THÚY NGA | 02/05/2000 | 201811769 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
168 | LÊ THỊ HOÀNG NGÂN | 16/04/2000 | 201846537 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
169 | LÊ THỊ TUYẾT NGÂN | 21/03/2000 | 201845551 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
170 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 05/04/2000 | 201762305 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
171 | PHAN NGUYỄN THÁI NGÂN | 26/04/2000 | 201803339 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
172 | TRẦN KHÁNH NGHI | 24/02/2000 | 201848175 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
173 | BÙI VĂN NGHĨA | 04/05/2000 | 201840194 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
174 | HỒ THANH NGHĨA | 10/01/2000 | 201792908 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
175 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | 10/04/2000 | 201788498 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
176 | DƯƠNG THỊ MỸ NGỌC | 06/05/2000 | 201796109 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
177 | NGUYỄN HỒNG NGỌC | 28/05/2000 | 201810286 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
178 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 05/01/2000 | 184354510 | X. Tân Lộc, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh |
179 | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | 16/01/2000 | 201772136 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
180 | LÊ HOÀNG KIM NGUYÊN | 11/02/2000 | 201835953 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
181 | PHẠM ĐOÀN THỦY NGUYÊN | 03/05/2000 | 201796211 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
182 | TRẦN THỊ KIM NGUYÊN | 10/05/2000 | 201832011 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
183 | LÊ MINH NGUYỆT | 20/03/2000 | 201796266 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
184 | TRẦN THỊ MINH NGUYỆT | 30/04/2000 | 201840558 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
185 | NGUYỄN THANH NHÀN | 22/05/2000 | 025997130 | P. Phường 05, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
186 | TRƯƠNG THỊ THANH NHÀN | 23/02/2000 | 201771801 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
187 | NGUYỄN HẠNH NHÂN | 02/01/2000 | 201832338 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
188 | TỐNG VIẾT NHÂN | 29/04/2000 | 201819643 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
189 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | 22/02/2000 | 201775665 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
190 | BÙI YẾN NHI | 03/05/2000 | 201848125 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
191 | ĐÀM TUYẾT NHI | 19/02/2000 | 201817189 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
192 | HUỲNH THỊ NHI | 30/04/2000 | 201811401 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
193 | HUỲNH THỊ YẾN NHI | 21/03/2000 | 201818419 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
194 | LÊ TRẦN YẾN NHI | 22/04/2000 | 201810400 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
195 | LƯƠNG HUỲNH NHI | 26/05/2000 | 201806476 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
196 | PHẠM THỊ THẢO NHI | 10/03/2000 | 201817394 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
197 | PHAN VÕ MAI NHI | 10/04/2000 | 201810303 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
198 | TÔ THẢO NHI | 13/02/2000 | 201771572 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
199 | PHAN THỊ NHIỆM | 28/04/2000 | 201811014 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
200 | ĐẶNG LÊ QUỲNH NHƯ | 06/01/2000 | 201790670 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
201 | NGUYỄN LÂM ÁI NHƯ | 27/04/2000 | 201833105 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
202 | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | 18/01/2000 | 201812746 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
203 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 03/05/2000 | 201793038 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
204 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 30/04/2000 | 201811896 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
205 | ĐỖ THỊ BÍCH NIÊN | 21/01/2000 | 201848108 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
206 | NGUYỄN THỊ ÁI NỮ | 20/01/2000 | 201811092 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
207 | LÊ THỊ LY NY | 16/05/2000 | 201840212 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
208 | NGUYỄN THỊ HỒNG NY | 08/04/2000 | 201792361 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
209 | PHAN THỊ NGỌC NY | 05/01/2000 | 191996628 | X. Quảng Công, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
210 | MÃ HÁN OANH | 05/05/2000 | 079300009708 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
211 | DƯƠNG PHÚ PHỔ | 26/04/1999 | 201789561 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
212 | TRẦN VĂN ANH PHON | 13/03/2000 | 201848614 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
213 | NGUYỄN THANH PHONG | 23/04/2000 | 206394496 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
214 | NGUYỄN THÀNH PHONG | 29/05/2000 | 201810278 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
215 | PHẠM VĂN HOÀNG PHONG | 30/04/2000 | 201840962 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
216 | HỒ TĂNG PHÚ | 17/05/2000 | 201804658 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
217 | NGÔ VĂN PHƯỚC | 06/05/2000 | 201810292 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
218 | NGUYỄN TRƯỜNG PHƯỚC | 22/04/2000 | 201793665 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
219 | ĐÀM THANH PHƯƠNG | 06/02/2000 | 201829881 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
220 | ĐINH THU PHƯƠNG | 11/04/2000 | 091913118 | X. Vạn Phái, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên |
221 | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | 14/05/2000 | 201797997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
222 | PHAN LÊ HÀ PHƯƠNG | 28/05/2000 | 201771087 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
223 | TRẦN DIỆP PHƯƠNG | 15/03/2000 | 201835650 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
224 | ĐỒNG THỊ YẾN PHƯỢNG | 27/04/2000 | 201832676 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
225 | DƯƠNG THỊ KIM PHƯỢNG | 22/04/1985 | 201486954 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
226 | LÊ THỊ KIM PHƯỢNG | 10/03/2000 | 201803491 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
227 | MAI TRẦN MỸ PHƯỢNG | 22/01/2000 | 201835608 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
228 | HUỲNH VĂN QUÂN | 08/02/2000 | 201803433 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
229 | LÊ NHẬT QUANG | 05/05/2000 | 201782952 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
230 | TRẦN ĐĂNG QUANG | 22/03/2000 | 206375287 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
231 | TRƯƠNG CÔNG QUANG | 13/02/2000 | 201782556 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
232 | HUỲNH QUỐC | 17/05/2000 | 201810817 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
233 | TRẦN ANH QUỐC | 10/06/1999 | 201804041 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
234 | LÊ THỊ KIM QUY | 17/03/2000 | 201772202 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
235 | PHAN THỊ LỆ QUYÊN | 02/05/2000 | 206337168 | X. Đại Hồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
236 | PHẠM THỊ THU QUYỀN | 23/04/2000 | 201821148 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
237 | NGÔ TRẦN TẤN QUYN | 01/01/2000 | 201848316 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
238 | ĐÀO THỊ TRÚC QUỲNH | 26/03/2000 | 201818933 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
239 | LÊ QUỲNH | 27/04/2000 | 201740264 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
240 | NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH | 11/01/2000 | 201846617 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
241 | NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH | 11/01/2000 | 201817684 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
242 | NGUYỄN SANG | 12/04/2000 | 201848119 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
243 | NGUYỄN NHƯ SINH | 12/02/2000 | 206374726 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
244 | LÊ THANH SƠN | 04/04/2000 | 201845395 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
245 | HỒ THỊ DIỄM SƯƠNG | 05/04/2000 | 201806618 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
246 | NGÔ THỊ THU SƯƠNG | 29/05/2000 | 201832040 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
247 | NGUYỄN THỊ SỸ | 09/05/2000 | 201810372 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
248 | NGUYỄN ĐOÀN MINH TÂM | 02/05/2000 | 201795906 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
249 | NGUYỄN THỊ TÂM | 25/05/2000 | 201811243 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
250 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 15/01/2000 | 206308265 | X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
251 | TỐNG THỊ THANH TÂM | 04/04/2000 | 201810663 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
252 | TRẦN THANH TÂM | 11/05/2000 | 201787297 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
253 | TRẦN THỊ TỊNH TÂM | 20/05/2000 | 201826328 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
254 | THÁI TÂN | 14/03/2000 | 201833133 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
255 | NGUYỄN PHẠM THÁI | 21/04/2000 | 201835062 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
256 | ĐẶNG THỊ HỒNG THẮM | 21/03/2000 | 201835755 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
257 | LÊ THỊ MỸ THẮM | 24/05/2000 | 201812490 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
258 | NGUYỄN PHÚ THÂN | 25/05/2000 | 201833108 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
259 | CHÂU QUANG THẮNG | 27/05/2000 | 201828296 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
260 | LÊ THỊ KIM THANH | 02/01/2000 | 201804426 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
261 | LƯƠNG MINH THANH | 10/01/2000 | 201817286 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
262 | MAI ĐỨC THANH | 30/01/2000 | 201784857 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
263 | NGÔ THỊ HỒNG THANH | 07/01/2000 | 201782902 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
264 | NGUYỄN THỊ THANH | 21/03/1998 | 206148013 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
265 | PHẠM THỊ THANH | 11/05/2000 | 201845401 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
266 | TRẦN THỊ THANH THANH | 09/01/2000 | 201795665 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
267 | TRƯƠNG QUỐC THANH | 08/02/2000 | 201848411 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
268 | LÊ THỊ THÚY THÀNH | 11/10/1999 | 201812923 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
269 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 22/02/2000 | 201782646 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
270 | NGUYỄN THANH THẢO | 06/02/1999 | 201811576 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
271 | NGUYỄN VĂN THẢO | 18/05/2000 | 201810835 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
272 | PHẠM ÂN MAI THẢO | 05/04/2000 | 201812946 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
273 | PHẠM THỊ THU THẢO | 07/02/2000 | 215519943 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
274 | TRẦN MAI T. THẠCH THẢO | 18/01/2000 | 201835656 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
275 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 04/05/2000 | 201806605 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
276 | TRẦN THANH THẢO | 29/02/2000 | 201835826 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
277 | BÙI THỊ KIM THÊM | 18/05/2000 | 201811746 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
278 | VƯƠNG HƯNG THỊNH | 25/01/2000 | 201771086 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
279 | HỒ THỊ THOA | 21/02/2000 | 201793021 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
280 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 11/02/2000 | 206394451 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
281 | BÙI HOÀNG MINH THÔNG | 24/04/2000 | 201822646 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
282 | HUỲNH VĂN THÔNG | 16/04/1999 | 206184273 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
283 | ĐỒNG THỊ ANH THƯ | 10/04/2000 | 201846521 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
284 | LÊ TRẦN QUỲNH THƯ | 15/05/2000 | 201762371 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
285 | PHAN ANH THƯ | 16/05/2000 | 201804862 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
286 | LÊ XUÂN THUẬN | 21/02/2000 | 201826574 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
287 | PHẠM HỒNG THUẬN | 24/01/2000 | 201828698 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
288 | HUỲNH THỊ HOÀI THƯƠNG | 07/05/2000 | 201806819 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
289 | LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG | 28/01/2000 | 201803380 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
290 | VĂN THỊ KIM THÚY | 13/04/2000 | 206269875 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
291 | LƯƠNG THỊ BÍCH THỦY | 27/03/2000 | 201818286 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
292 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 11/03/2000 | 026300005140 | X. Đạo Đức, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
293 | TRƯƠNG THỊ THANH THỦY | 06/12/1999 | 206203516 | X. Bình Phú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
294 | TRẦN THỊ BÍCH TIÊN | 30/03/2000 | 201810621 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
295 | BÙI ĐỨC TIẾN | 15/05/2000 | 201832368 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
296 | TỐNG PHƯỚC TIẾN | 01/01/2000 | 201843040 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
297 | TRƯƠNG VĂN TIẾN | 18/03/2000 | 201775316 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
298 | NGUYỄN HỮU TÍN | 02/01/2000 | 026019711 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
299 | PHẠM VĂN TÌNH | 22/04/2000 | 201821873 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
300 | ĐỖ SONG TOÀN | 28/05/2000 | 201817295 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
301 | HỒ VĂN TOÀN | 14/04/2000 | 201821227 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
302 | HOÀNG THỊ PHƯỚC TOÀN | 07/03/2000 | 201815597 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
303 | HUỲNH TRẦN KHÁNH TOÀN | 19/01/2000 | 201812889 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
304 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM | 29/05/2000 | 201792559 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
305 | PHẠM THỊ BÍCH TRÂM | 22/05/2000 | 201811016 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
306 | TRẦN THỊ BẢO TRÂN | 28/05/2000 | 201833077 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
307 | BÙI HUỲNH THU TRANG | 15/02/2000 | 201848057 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
308 | DƯƠNG THỊ TRANG | 13/04/2000 | 201810301 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
309 | LÊ THỊ KIỀU TRANG | 01/05/2000 | 201810894 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
310 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 13/08/1999 | 201793612 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
311 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 30/04/2000 | 201811524 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
312 | TRẦN CÔNG THANH TRANG | 09/03/2000 | 201796110 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
313 | TRẦN THÙY TRANG | 01/01/2000 | 201803469 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
314 | LÊ VĂN TRÁNG | 19/05/2000 | 201768388 | X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
315 | ĐỖ QUANG TRÍ | 26/05/2000 | 201835765 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
316 | NGUYỄN DUY TRÍ | 04/03/2000 | 201818230 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
317 | DƯƠNG THỊ LAN TRINH | 16/05/2000 | 201793656 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
318 | LÊ THỊ BÍCH TRINH | 05/05/2000 | 201793810 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
319 | NGUYỄN KIỀU DIỄM TRINH | 15/04/2000 | 201803389 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
320 | NGUYỄN THỊ THU TRINH | 03/04/2000 | 201797289 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
321 | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH | 02/05/2000 | 201833080 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
322 | NGUYỄN TRẦN TUYẾT TRINH | 23/01/2000 | 341983146 | P. Phường 2, TX. Sa Đéc, T. Đồng Tháp |
323 | TRẦN THỊ TUYẾT TRINH | 01/01/2000 | 201810251 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
324 | TRƯƠNG QUỲNH TÚ TRINH | 08/04/2000 | 201833060 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
325 | DƯƠNG NGUYỄN THẢO TRÚC | 01/01/2000 | 201813368 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
326 | HUỲNH QUANG ĐIỀN TRUNG | 25/05/2000 | 201796906 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
327 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | 10/12/1999 | 206375943 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
328 | HUỲNH PHƯỚC TRƯỜNG | 09/01/2000 | 201817257 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
329 | VÕ VĂN TRƯỞNG | 22/04/2000 | 2018105631 | X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
330 | NGUYỄN TẤN TRUYỀN | 19/01/2000 | 201817201 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
331 | HỒ TRẦN THANH TÚ | 02/03/2000 | 201792924 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
332 | NGUYỄN VĂN ANH TÚ | 02/05/2000 | 201806696 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
333 | PHẠM ANH TÚ | 30/04/2000 | 201846426 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
334 | TRẦN DUY ANH TÚ | 12/05/2000 | 201772386 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
335 | ĐẶNG QUỐC TUẤN | 29/04/2000 | 201833729 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
336 | LÊ VĂN TUẤN | 14/03/2000 | 201796160 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
337 | NGUYỄN VĂN TRIỆU TUẤN | 06/01/2000 | 201812428 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
338 | NGUYỄN MỘC TÙNG | 25/02/2000 | 201820900 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
339 | NGUYỄN THANH TÙNG | 10/04/2000 | 201797439 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
340 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 16/04/2000 | 201780241 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
341 | HUỲNH NGỌC TUYẾN | 28/05/2000 | 201821928 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
342 | TỐNG THỊ THANH TUYỀN | 24/01/2000 | 201845552 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
343 | DƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT | 22/04/2000 | 201812849 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
344 | HOÀNG TRẦN PHƯƠNG UYÊN | 12/02/2000 | 201829866 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
345 | LÊ PHẠM TÚ UYÊN | 15/01/2000 | 201806433 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
346 | LIÊN THỊ PHƯƠNG UYÊN | 20/02/2000 | 201835315 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
347 | NGÔ THỊ THỤC UYÊN | 06/02/2000 | 201780497 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
348 | NGUYỄN KIM BẢO UYÊN | 27/05/2000 | 201823370 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
349 | NGUYỄN SONG HOÀNG UYÊN | 22/01/2000 | 201795922 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
350 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 28/02/2000 | 201807805 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
351 | THÂN THỊ KIM UYÊN | 29/05/2000 | 201820371 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
352 | TRẦN NGỌC LÂM UYÊN | 15/01/2000 | 201795966 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
353 | TRẦN THỊ THẢO UYÊN | 24/04/2000 | 201796479 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
354 | VÕ THỊ TỐ UYÊN | 20/01/2000 | 201796232 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
355 | LÊ ĐINH VÂN | 14/03/2000 | 201807009 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
356 | NGUYỄN THỊ MỸ VÂN | 14/05/2000 | 201845306 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
357 | PHẠM THỊ THANH VÂN | 20/05/2000 | 201768733 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
358 | HUỲNH VĂN VANG | 05/04/2000 | 201846459 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
359 | ĐINH NGỌC TƯỜNG VI | 25/04/2000 | 201833719 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
360 | DƯƠNG THỊ NGỌC VI | 03/05/2000 | 201832282 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
361 | LÊ THỊ CẨM VI | 20/02/2000 | 201772881 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
362 | LÊ TRIỆU VI | 17/05/2000 | 201793464 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
363 | NGUYỄN THANH YẾN VI | 04/03/2000 | 201806988 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
364 | NGUYỄN LONG VĨ | 07/04/2000 | 091913269 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
365 | NGÔ NGỌC VIỆT | 05/05/2000 | 201811212 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
366 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 21/04/2000 | 201832609 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
367 | HỒ THĂNG VINH | 21/01/2000 | 201833580 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
368 | TRẦN ĐỨC VŨ | 24/04/2000 | 201811734 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
369 | HUỲNH VĂN VƯƠNG | 21/05/2000 | 201846772 | X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
370 | NGUYỄN VƯƠNG | 20/04/2000 | 201811069 | X. Tam Sơn, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
371 | CHÂU HÀ VY | 26/04/2000 | 201818915 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
372 | ĐỒNG THỊ VY | 08/05/2000 | 201832289 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
373 | HUỲNH THỊ VY | 16/05/2000 | 201782806 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
374 | NGUYỄN BÁ LÊ TƯỜNG VY | 26/04/2000 | 201793786 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
375 | NGUYỄN THÁI TƯỜNG VY | 02/05/2000 | 201803992 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
376 | NGUYỄN THỊ HỒNG VY | 24/02/2000 | 201847387 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
377 | NGUYỄN THỊ HUYỀN VY | 13/05/2000 | 201792399 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
378 | NGUYỄN THỊ KIỀU VY | 15/04/2000 | 201772357 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
379 | NGUYỄN THỊ MINH VY | 13/04/2000 | 201832365 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
380 | VŨ THỊ HUYỀN VY | 25/01/2000 | 201807157 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
381 | NGUYỄN ĐĂNG TRIỆU VỸ | 15/05/2000 | 201772473 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
382 | TRẦN PHAN THỊ NHƯ Ý | 15/05/2000 | 201820473 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | HỒ THỊ TIỀN LONG AN | 02/01/1987 | 205377481 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
2 | NGUYỄN THỊ THÚY AN | 28/12/1997 | 201745543 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
3 | HÀ THỊ LAN ANH | 27/11/1999 | 201773499 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
4 | NGUYỄN NGỌC BẢO | 03/07/1990 | 205381255 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
5 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 06/12/1999 | 201790994 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
6 | NGUYỄN THỊ NHƯ BÍCH | 22/03/2000 | 201810035 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
7 | ĐÀO NGỌC THÀNH ĐẠT | 27/06/1998 | 201773368 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
8 | HOÀNG VĂN ĐỘ | 05/07/1997 | 241561291 | X. Ea Bông, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
9 | NGUYỄN THỊ DUNG | 20/05/1992 | 201805017 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
10 | VŨ HẢI DƯƠNG | 20/12/1999 | 201757933 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
11 | LÊ VĂN HẢI | 05/03/2000 | 206390531 | X. Điện Dương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
12 | PHẠM MINH HẢI | 25/11/1996 | 206180833 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
13 | VÕ HÙNG HIẾU | 20/10/1984 | 205118122 | X. Bình Dương, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
14 | NGUYÊN NGUYÊN HOÀN | 24/12/1999 | 201821043 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
15 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 17/03/2000 | 206274525 | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
16 | TRẦN XUÂN HỮU | 02/06/1996 | 197375151 | X. Vĩnh Tú, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
17 | ĐỖ NHƯ PHÚC HUY | 29/11/1999 | 201797220 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
18 | ĐOÀN NGỌC HUYỀN | 14/12/1999 | 201755507 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
19 | NGUYỄN HỮU LỘC | 23/01/1997 | 201767739 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
20 | ĐOÀN VĨNH LONG | 25/05/1987 | 201537097 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
21 | HOÀNG KIM LONG | 08/03/1988 | 205321555 | P. Hòa Hương, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
22 | LÊ ĐỨC MẠNH | 09/08/1995 | 201717397 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
23 | MẠC NHƯ NAM | 18/02/1996 | 201732547 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
24 | VÕ SỸ NGUYÊN | 30/03/1988 | 212314120 | X. Bình Nguyên, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
25 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 02/03/1993 | 205605933 | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
26 | NGUYỄN THỊ THANH NHUNG | 18/11/1989 | 241348993 | X. Ea Bông, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
27 | NGUYỄN NGỌC PHÁT | 25/11/1999 | 206292427 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
28 | BÙI THỊ PHƯƠNG | 01/10/1999 | 201792498 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
29 | HUỲNH MINH QUÂN | 06/05/2000 | 201759880 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
30 | HUỲNH THỊ QUÝ | 18/10/1990 | 201579231 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
31 | ĐỖ NHƯ QUỲNH | 23/07/1995 | 201693802 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
32 | HÀ NGỌC SANH | 24/04/2000 | 206035851 | X. Quế Lộc, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
33 | HUỲNH LÊ SONG | 30/10/1999 | 201786679 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
34 | NGUYỄN XUÂN TÀI | 04/08/1995 | 205738939 | X. Đại Tân, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
35 | NGUYỄN TRƯỜNG THANH | 02/01/1998 | 201804012 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
36 | NGÔ VĂN THỊNH | 02/09/1996 | 201766003 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
37 | TRẦN NGÔ QUANG THÔNG | 11/10/1999 | 201755035 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
38 | PHAN THỊ ANH THƯ | 03/12/1998 | 201761765 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
39 | ĐẶNG THỊ THANH THÚY | 11/04/1998 | 201767451 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
40 | ĐỒNG THỊ THÚY | 19/10/1998 | 201732263 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
41 | ĐẶNG ĐÌNH ÂN TÌNH | 13/03/1999 | 201792212 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
42 | LÊ MINH TUẤN | 12/01/1976 | 201316383 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
43 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 30/04/2000 | 201786922 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
44 | PHẠM MINH TUẤN | 13/02/2000 | 206367258 | X. Hương An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
45 | LƯU VĂN TUẤT | 21/03/1994 | 205742568 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
46 | NGUYỄN ĐỨC TÙNG | 18/08/1999 | 201797050 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
47 | LÊ THỊ ÚT | 01/01/1995 | 205948431 | TT. Vĩnh Điện, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
48 | ĐẶNG LÊ DUY UYÊN | 20/01/1999 | 201811279 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
49 | ĐẶNG THỊ KHÁNH VÂN | 27/09/1997 | 201767789 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
50 | ĐẶNG THỊ TƯỜNG VI | 07/08/1994 | 201677300 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
51 | HUỲNH THỊ LÂM VY | 17/11/1999 | 201820301 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
52 | ĐẶNG THỊ VỸ VỸ | 24/02/2000 | 201786739 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
53 | TRẦN NHẬT VỸ | 10/07/1989 | 212442481 | TT. Trà Xuân, H. Trà Bồng, T. Quảng Ngãi |
54 | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | 17/06/1999 | 201811708 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn