DANH SÁCH SÁT HẠCH MÔ TÔ A1 SÁNG NGÀY 27/3/2018 | ||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | CMND | Nơi cư trú |
1 | HỒ SỸ AN | 16/02/2000 | 201793060 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
2 | HUỲNH TẤN AN | 05/02/2000 | 201832881 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
3 | PHẠM GIA BẢO | 15/05/1999 | 201807634 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
4 | NGUYỄN HỮU BẢO BÌNH | 22/02/1999 | 197436804 | TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
5 | TRẦN THỊ BÌNH | 25/01/2000 | 201811108 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
6 | NGUYỄN MINH CHÂU | 02/03/2000 | 187870940 | X. Xuân Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
7 | NGUYỄN VĂN CHIỂU | 15/01/2000 | 201792763 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
8 | PHAN CÔNG CHINH | 18/02/2000 | 201793471 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
9 | NGUYỄN HỮU CHỨC | 31/03/1999 | 044099002491 | X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
10 | NGUYỄN BÁ CHUNG | 16/01/1992 | 201613359 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
11 | LÊ VĂN CƯỜNG | 15/05/1999 | 221473431 | X. Đức Bình Tây, H. Sông Hinh, T. Phú Yên |
12 | NGUYỄN BẢO DANH | 05/02/1999 | 221432086 | P. Phường 1, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
13 | PHẠM THÀNH ĐẠT | 10/01/2000 | 201810281 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
14 | PHẠM VIẾT ĐẠT | 10/10/1999 | 201799824 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
15 | TRẦN TUẤN ĐẠT | 04/10/1989 | 201615610 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
16 | HỒ THỊ NGỌC DIỆP | 26/11/1999 | 201805811 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
17 | NGUYỄN ĐỊNH | 30/04/1999 | 201773232 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
18 | NGUYỄN HỮU ĐÔ | 15/04/1995 | 201706309 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
19 | VŨ NGỌC DOANH | 12/02/2000 | 201792112 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
20 | VŨ ĐÌNH ĐÔNG | 07/02/2000 | 201832606 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
21 | NGUYỄN HỮU HOÀNG ĐỨC | 11/11/1996 | 206070013 | X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
22 | NGUYỄN HUY ĐỨC | 04/07/1999 | 201817334 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
23 | PHẠM HUỲNH ĐỨC | 21/10/1999 | 201762790 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
24 | LÊ THỊ KIỀU DUNG | 05/01/2000 | 201812657 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
25 | NGÔ THỊ KIM DUNG | 06/10/1999 | 201771613 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
26 | ĐOÀN CÔNG DŨNG | 29/12/1999 | 206272568 | X. Duy Thu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
27 | ĐINH NGỌC THÚY DUYÊN | 13/02/2000 | 201792566 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
28 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 29/02/2000 | 201793121 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
29 | LƯƠNG THỊ CẨM HÀ | 10/04/1987 | 201544064 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
30 | ĐẶNG THANH HẢI | 17/11/1998 | 241691407 | P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
31 | HUỲNH THANH HẢI | 03/01/2000 | 201846418 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
32 | NGUYỄN VĂN HẢI | 17/09/1997 | 201773478 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
33 | PHAN VĂN HÂN | 22/11/1999 | 187822144 | X. Đà Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
34 | NGUYỄN THỊ THU HẬU | 20/09/1999 | 201806560 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
35 | NGUYỄN VĂN HẬU | 25/07/1999 | 201796824 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
36 | TRẦN CÔNG HẬU | 12/09/1999 | 201773883 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
37 | VŨ NGUYÊN HẬU | 16/06/1993 | 205591550 | X. Tiên Phong, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
38 | HUỲNH THỊ THU HIỀN | 06/01/2000 | 201792232 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
39 | LÊ THỊ HIỀN | 10/02/2000 | 201810792 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
40 | NGUYỄN THỊ HIỄN | 05/10/1992 | 205620025 | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
41 | NGUYỄN VĂN HOÀNG HIỆP | 22/01/2000 | 201810668 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
42 | TRẦN THANH HIỆP | 07/02/2000 | 201832555 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
43 | BÙI VĂN HIẾU | 27/03/2000 | 201810504 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
44 | ĐÀO XUÂN HIẾU | 07/12/1999 | 201797770 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
45 | ĐINH NGỌC HIẾU | 13/03/2000 | 201793031 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
46 | KIỀU NGỌC HIẾU | 26/02/2000 | 206151737 | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
47 | LƯU VĂN TRUNG HIẾU | 30/11/1999 | 201810211 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
48 | NGUYỄN THỊ THU HOA | 04/04/1999 | 201811211 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
49 | PHAN THÁI BẢO HÒA | 21/01/1997 | 201744563 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
50 | PHẠM THỊ THÚY HOÀI | 16/03/2000 | 201793120 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
51 | CAO TẤN HOÀNG | 14/01/2000 | 201832640 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
52 | LÊ PHƯỚC HOÀNG | 25/12/1999 | 201807321 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
53 | TRẦN VĂN MINH HOÀNG | 13/11/1999 | 201759663 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
54 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 01/01/1990 | 201611361 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
55 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 04/03/1998 | 194574892 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
56 | VÕ THỊ NHẬT HỒNG | 15/08/1996 | 201729223 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
57 | NGUYỄN THANH HÙNG | 24/03/2000 | 201811715 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
58 | PHẠM THÀNH HƯNG | 01/01/2000 | 201846441 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
59 | TRẦN ĐÌNH HƯNG | 24/07/1989 | 205452470 | X. Quế Phong, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
60 | LÊ THỊ THANH HƯƠNG | 07/04/1998 | 241807846 | X. Hành Dũng, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
61 | ĐẶNG CÔNG HUY | 21/12/1998 | 201792116 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
62 | PHẠM ĐÌNH KHẢ | 22/02/1974 | 271121606 | X. Đồi 61, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
63 | TRẦN HOÀNG KIỆT | 20/03/1999 | 192125130 | X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
64 | HUỲNH THỊ THÚY KIỀU | 03/02/2000 | 201810764 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
65 | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | 20/02/2000 | 201768700 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
66 | NGUYỄN THỊ LÀ | 18/01/2000 | 201793075 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
67 | MÃ THÀNH LÂM | 29/01/2000 | 201832012 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
68 | CHUNG VĂN LANH | 01/01/2000 | 201810577 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
69 | LÊ THỊ LIÊN | 27/04/1986 | 205244832 | X. Đại Quang, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
70 | THIỀU THỊ LIÊN | 10/03/1998 | 184270342 | X. Kỳ Khang, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
71 | NGUYỄN LIỀN | 08/03/1996 | 201723080 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
72 | CHẾ THỊ MỸ LINH | 22/01/2000 | 201810622 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
73 | TRƯƠNG NGUYỄN KHÁNH LINH | 19/03/2000 | 201793106 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
74 | VÕ KHÁNH LINH | 01/02/1997 | 251091851 | X. Tân Hội, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng |
75 | TRẦN ANH LĨNH | 12/07/1993 | 205581073 | X. Tam Thành, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
76 | LÊ THỊ THÙY LOAN | 01/11/1999 | 206296347 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
77 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN | 04/11/1999 | 201810228 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
78 | HUỲNH BÁ LỘC | 06/10/1998 | 205976307 | X. Tiên Lãnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
79 | HỒ DUY LONG | 24/05/1999 | 201771490 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
80 | TRƯƠNG QUỐC LONG | 24/02/2000 | 201779270 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
81 | PHAN VĂN LƯU | 22/01/2000 | 201793272 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
82 | NGUYỄN THỊ HỒNG LÝ | 22/02/2000 | 201810822 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
83 | ĐỖ THỊ THU MAI | 15/11/1998 | 206079338 | X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
84 | HỒ VĂN MẪN | 06/03/1998 | 241644921 | X. Ea Lê, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk |
85 | NGUYỄN NHƯ MẠNH | 11/12/1999 | 201811269 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
86 | TRẦN THỊ MINH | 24/03/2000 | 201833293 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
87 | HUỲNH CÔNG MỸ | 25/02/2000 | 201810230 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
88 | TRẦN CAO NAM | 05/09/1998 | 201767995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
89 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 28/02/2000 | 201846374 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
90 | NGUYỄN VĂN THIỆN NGHĨA | 26/06/1997 | 201697965 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
91 | ĐÀO THỊ BẢO NGỌC | 15/03/2000 | 201792800 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
92 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 23/01/2000 | 201793104 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
93 | TRẦN PHAN BẢO NGỌC | 09/03/2000 | 201810300 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
94 | LÊ THỊ NGUYÊN | 24/03/2000 | 201792278 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
95 | ĐOÀN CÔNG NHẬT | 08/03/2000 | 201793064 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
96 | HUỲNH VÕ YẾN NHI | 15/03/2000 | 201810752 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
97 | NGUYỄN LÊ YẾN NHI | 06/03/2000 | 201792385 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
98 | TRẦN THỊ TUYẾN NY | 02/02/2000 | 201792503 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
99 | ĐOÀN NGUYỄN KIỀU OANH | 10/12/1996 | 205877326 | X. Duy Phú, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
100 | NGUYỄN TRẦN ÁNG PHONG | 21/01/2000 | 201811238 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
101 | TRẦN HÀ PHONG | 08/08/1999 | 201795793 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
102 | HOÀNG CÔNG PHÚC | 20/10/1999 | 191966186 | X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
103 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 28/08/1985 | 201511704 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
104 | NGUYỄN MẠNH PHƯỚC | 02/10/1998 | 201776062 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
105 | ĐẶNG THỊ NHƯ PHƯƠNG | 08/02/2000 | 201832286 | TT. Tân An, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
106 | NGUYỄN NGUYÊN PHƯƠNG | 18/10/1999 | 201757709 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
107 | PHAN THỊ KIM PHƯƠNG | 18/02/2000 | 201833334 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
108 | MAI PHƯỚC QUẢNG | 28/08/1998 | 201732549 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
109 | NGUYỄN VĂN QUỐC | 28/01/2000 | 201814775 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
110 | TRẦN ANH QUỐC | 26/08/1999 | 215452081 | X. Mỹ Thắng, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
111 | VŨ CHÍ QUỐC | 08/11/1996 | 201729218 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
112 | NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN | 09/03/2000 | 201811166 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
113 | HOÀNG THỊ QUỲNH | 03/01/2000 | 201833268 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
114 | ĐẶNG THỊ SINH | 25/03/2000 | 201811119 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
115 | HỒ NGỌC SƠN | 04/09/1998 | 201795492 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
116 | TRƯƠNG VĂN SƠN | 17/01/2000 | 201833615 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
117 | HUỲNH THỊ NGỌC SƯƠNG | 10/03/2000 | 201833502 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
118 | NGUYỄN TẤN TÀI | 20/12/1998 | 201785894 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
119 | TRẦN THỊ TÂM | 16/11/1999 | 201792208 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
120 | LÊ THỊ THU THẮM | 30/05/1997 | 206047442 | X. Duy Thành, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
121 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 11/10/1999 | 125875110 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
122 | TRẦN NGÔ THIỆN THÀNH | 28/12/1999 | 201793999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
123 | HỒ THỊ THU THẢO | 16/04/1999 | 201801647 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
124 | KIỀU THỊ THẢO | 16/05/1999 | 206151886 | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
125 | NGUYỄN ĐINH THỊ THANH THẢO | 06/09/1999 | 201810813 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
126 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 03/02/2000 | 201811821 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
127 | TRẦN THỊ THANH THẢO | 24/02/2000 | 201610720 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
128 | TRẦN THỊ THANH THẢO | 04/03/2000 | 201810070 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
129 | TRỊNH CAO THIÊN | 26/05/1998 | 201785729 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
130 | LÊ PHÚ THIỆN | 08/01/2000 | 201833223 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
131 | NGUYỄN ĐÌNH THIỆN | 19/06/1998 | 201734765 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
132 | NGUYỄN MINH THỊNH | 01/01/2000 | 201832013 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
133 | PHAN CÔNG THỊNH | 01/03/2000 | 201832680 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
134 | PHAN VĂN KHÁNH THỊNH | 23/01/1999 | 201800381 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
135 | ĐẶNG CÔNG THO | 05/01/2000 | 201832652 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
136 | PHAN THỊ BÍCH THƠ | 10/12/1997 | 215422535 | X. Nhơn Thọ, H. An Nhơn, T. Bình Định |
137 | PHÙNG THỊ THU | 25/03/2000 | 201810503 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
138 | PHAN THỊ THUẬN | 09/02/2000 | 201832342 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
139 | NGUYỄN TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG | 25/03/2000 | 201792594 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
140 | TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG | 14/01/2000 | 201810696 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
141 | PHẠM THỊ DIỄM THÚY | 29/11/1999 | 201767756 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
142 | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | 13/01/2000 | 201846407 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
143 | MAI CÔNG TÍN | 23/10/1998 | 201775512 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
144 | PHAN QUANG TÍN | 25/07/1999 | 201795096 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
145 | CHẾ HOÀNG VIẾT TĨNH | 22/05/1999 | 201767695 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
146 | NGUYỄN THỊ BÍCH TÔ | 25/04/1992 | 201778467 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
147 | LÊ TRUNG TOÀN | 10/02/2000 | 201832312 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
148 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 30/08/1999 | 201810055 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
149 | NGUYỄN THỊ THANH TRANG | 06/01/2000 | 201833062 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
150 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 18/12/1999 | 201785653 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
151 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 03/02/2000 | 201833775 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
152 | NGUYỄN VĂN MINH TRÍ | 31/10/1996 | 201733362 | X. Điện Minh, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
153 | ĐẶNG THỊ TỐ TRINH | 19/03/2000 | 201810581 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
154 | NGUYỄN PHAN KIỀU TRINH | 05/08/1999 | 206296324 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
155 | TRẦN THỊ THÙY TRINH | 04/03/2000 | 201810216 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
156 | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | 18/09/1979 | 201268791 | X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
157 | TRẦN QUỐC TRƯỜNG | 05/05/1999 | 201773957 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
158 | ĐẶNG ANH TÚ | 31/10/1999 | 201785687 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
159 | ĐẶNG THỊ CẨM TÚ | 22/03/2000 | 201832623 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
160 | HOÀNG THỊ CẨM TÚ | 15/03/2000 | 201833491 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
161 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 03/01/1988 | 201618366 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
162 | NGÔ TRƯỜNG TƯ | 06/08/1999 | 201792154 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
163 | LÊ ĐỨC ANH TUẤN | 17/08/1999 | 201811190 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
164 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 12/08/1995 | 201659675 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
165 | PHAN MINH TUẤN | 20/06/1992 | 201610152 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
166 | TRẦN MINH TUẤN | 08/03/2000 | 201846500 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
167 | ĐOÀN VĂN SƠN TÙNG | 28/12/1992 | 191744450 | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
168 | NGUYỄN THỊ CÔNG TƯƠI | 30/01/1976 | 206042799 | X. Duy Phú, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
169 | LÊ TRUNG TUYẾN | 15/08/1999 | 201784362 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
170 | ĐẶNG THANH TUYỀN | 04/09/1999 | 201806728 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
171 | ĐỖ THỊ THANH TUYẾT | 11/01/2000 | 201832004 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
172 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 06/02/2000 | 201810316 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
173 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | 16/02/1999 | 201812756 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
174 | NGUYỄN THÁI THẢO UYÊN | 19/11/1999 | 201806662 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
175 | TRẦN MỸ UYÊN | 26/01/2000 | 201810760 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
176 | CAO THỊ ÁNH VÂN | 20/03/2000 | 201822437 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
177 | ĐẶNG THỊ MỸ VÂN | 13/03/2000 | 201832292 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
178 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 25/03/2000 | 201792396 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
179 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN | 09/03/2000 | 201810260 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
180 | NGUYỄN VĂN VIÊN | 11/03/2000 | 201833748 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
181 | LÊ TỰ VIỆT | 01/01/1999 | 201811189 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
182 | PHAN NGỌC VINH | 11/04/1992 | 201630442 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
183 | TRƯƠNG QUỐC VĨNH | 27/09/1995 | 201706473 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
184 | LÊ CÔNG VŨ | 26/10/1999 | 201820311 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
185 | NGÔ LONG VŨ | 06/12/1999 | 201786277 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
186 | BÙI DƯƠNG THỊ TƯỜNG VY | 13/01/2000 | 206194825 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn