Danh sách sát hạch mô tô A1 sáng ngày 27/3/2018

Thứ hai - 26/03/2018 08:52
Danh sách học viên sát hạch sáng ngày  27/3/2018.
Buổi sáng bắt đầu: 7h15';

Khi đi sát hạch nhớ mang theo:
1. CMND bản chính.
2. Lệ phí sát hạch: 225.000 đồng
3. Địa điểm sát hạch: Trung tâm sát hạch Hòa Cầm
DANH SÁCH SÁT HẠCH MÔ TÔ A1 SÁNG NGÀY 27/3/2018
STT Họ và tên Ngày sinh CMND Nơi cư trú
1 HỒ SỸ AN 16/02/2000 201793060 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
2 HUỲNH TẤN AN 05/02/2000 201832881 X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
3 PHẠM GIA BẢO 15/05/1999 201807634 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
4 NGUYỄN HỮU BẢO BÌNH 22/02/1999 197436804 TT. Lao Bảo, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị
5 TRẦN THỊ BÌNH 25/01/2000 201811108 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
6 NGUYỄN MINH CHÂU 02/03/2000 187870940 X. Xuân Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
7 NGUYỄN VĂN CHIỂU 15/01/2000 201792763 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
8 PHAN CÔNG CHINH 18/02/2000 201793471 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
9 NGUYỄN HỮU CHỨC 31/03/1999 044099002491 X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
10 NGUYỄN BÁ CHUNG 16/01/1992 201613359 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
11 LÊ VĂN CƯỜNG 15/05/1999 221473431 X. Đức Bình Tây, H. Sông Hinh, T. Phú Yên
12 NGUYỄN BẢO DANH 05/02/1999 221432086 P. Phường 1, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên
13 PHẠM THÀNH ĐẠT 10/01/2000 201810281 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
14 PHẠM VIẾT ĐẠT 10/10/1999 201799824 P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
15 TRẦN TUẤN ĐẠT 04/10/1989 201615610 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
16 HỒ THỊ NGỌC DIỆP 26/11/1999 201805811 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
17 NGUYỄN ĐỊNH 30/04/1999 201773232 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
18 NGUYỄN HỮU ĐÔ 15/04/1995 201706309 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
19 VŨ NGỌC DOANH 12/02/2000 201792112 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
20 VŨ ĐÌNH ĐÔNG 07/02/2000 201832606 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
21 NGUYỄN HỮU HOÀNG ĐỨC 11/11/1996 206070013 X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
22 NGUYỄN HUY ĐỨC 04/07/1999 201817334 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
23 PHẠM HUỲNH ĐỨC 21/10/1999 201762790 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
24 LÊ THỊ KIỀU DUNG 05/01/2000 201812657 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
25 NGÔ THỊ KIM DUNG 06/10/1999 201771613 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
26 ĐOÀN CÔNG DŨNG 29/12/1999 206272568 X. Duy Thu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
27 ĐINH NGỌC THÚY DUYÊN 13/02/2000 201792566 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
28 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 29/02/2000 201793121 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
29 LƯƠNG THỊ CẨM HÀ 10/04/1987 201544064 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
30 ĐẶNG THANH HẢI 17/11/1998 241691407 P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk
31 HUỲNH THANH HẢI 03/01/2000 201846418 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
32 NGUYỄN VĂN HẢI 17/09/1997 201773478 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
33 PHAN VĂN HÂN 22/11/1999 187822144 X. Đà Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
34 NGUYỄN THỊ THU HẬU 20/09/1999 201806560 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
35 NGUYỄN VĂN HẬU 25/07/1999 201796824 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
36 TRẦN CÔNG HẬU 12/09/1999 201773883 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
37 VŨ NGUYÊN HẬU 16/06/1993 205591550 X. Tiên Phong, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
38 HUỲNH THỊ THU HIỀN 06/01/2000 201792232 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
39 LÊ THỊ HIỀN 10/02/2000 201810792 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
40 NGUYỄN THỊ HIỄN 05/10/1992 205620025 X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
41 NGUYỄN VĂN HOÀNG HIỆP 22/01/2000 201810668 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
42 TRẦN THANH HIỆP 07/02/2000 201832555 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
43 BÙI VĂN HIẾU 27/03/2000 201810504 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
44 ĐÀO XUÂN HIẾU 07/12/1999 201797770 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
45 ĐINH NGỌC HIẾU 13/03/2000 201793031 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
46 KIỀU NGỌC HIẾU 26/02/2000 206151737 X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
47 LƯU VĂN TRUNG HIẾU 30/11/1999 201810211 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
48 NGUYỄN THỊ THU HOA 04/04/1999 201811211 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
49 PHAN THÁI BẢO HÒA 21/01/1997 201744563 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
50 PHẠM THỊ THÚY HOÀI 16/03/2000 201793120 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
51 CAO TẤN HOÀNG 14/01/2000 201832640 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
52 LÊ PHƯỚC HOÀNG 25/12/1999 201807321 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
53 TRẦN VĂN MINH HOÀNG 13/11/1999 201759663 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
54 NGUYỄN THỊ HỒNG 01/01/1990 201611361 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
55 NGUYỄN THỊ HỒNG 04/03/1998 194574892 P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
56 VÕ THỊ NHẬT HỒNG 15/08/1996 201729223 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
57 NGUYỄN THANH HÙNG 24/03/2000 201811715 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
58 PHẠM THÀNH HƯNG 01/01/2000 201846441 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
59 TRẦN ĐÌNH HƯNG 24/07/1989 205452470 X. Quế Phong, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
60 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 07/04/1998 241807846 X. Hành Dũng, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi
61 ĐẶNG CÔNG HUY 21/12/1998 201792116 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
62 PHẠM ĐÌNH KHẢ 22/02/1974 271121606 X. Đồi 61, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai
63 TRẦN HOÀNG KIỆT 20/03/1999 192125130 X. Vinh Giang, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
64 HUỲNH THỊ THÚY KIỀU 03/02/2000 201810764 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
65 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 20/02/2000 201768700 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
66 NGUYỄN THỊ LÀ 18/01/2000 201793075 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
67 MÃ THÀNH LÂM 29/01/2000 201832012 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
68 CHUNG VĂN LANH 01/01/2000 201810577 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
69 LÊ THỊ LIÊN 27/04/1986 205244832 X. Đại Quang, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
70 THIỀU THỊ LIÊN 10/03/1998 184270342 X. Kỳ Khang, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
71 NGUYỄN LIỀN 08/03/1996 201723080 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
72 CHẾ THỊ MỸ LINH 22/01/2000 201810622 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
73 TRƯƠNG NGUYỄN KHÁNH LINH 19/03/2000 201793106 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
74 VÕ KHÁNH LINH 01/02/1997 251091851 X. Tân Hội, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng
75 TRẦN ANH LĨNH 12/07/1993 205581073 X. Tam Thành, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
76 LÊ THỊ THÙY LOAN 01/11/1999 206296347 X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
77 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN 04/11/1999 201810228 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
78 HUỲNH BÁ LỘC 06/10/1998 205976307 X. Tiên Lãnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
79 HỒ DUY LONG 24/05/1999 201771490 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
80 TRƯƠNG QUỐC LONG 24/02/2000 201779270 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
81 PHAN VĂN LƯU 22/01/2000 201793272 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
82 NGUYỄN THỊ HỒNG LÝ 22/02/2000 201810822 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
83 ĐỖ THỊ THU MAI 15/11/1998 206079338 X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
84 HỒ VĂN MẪN 06/03/1998 241644921 X. Ea Lê, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk
85 NGUYỄN NHƯ MẠNH 11/12/1999 201811269 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
86 TRẦN THỊ MINH 24/03/2000 201833293 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
87 HUỲNH CÔNG MỸ 25/02/2000 201810230 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
88 TRẦN CAO NAM 05/09/1998 201767995 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
89 NGUYỄN VĂN NGHĨA 28/02/2000 201846374 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
90 NGUYỄN VĂN THIỆN NGHĨA 26/06/1997 201697965 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
91 ĐÀO THỊ BẢO NGỌC 15/03/2000 201792800 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
92 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 23/01/2000 201793104 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
93 TRẦN PHAN BẢO NGỌC 09/03/2000 201810300 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
94 LÊ THỊ NGUYÊN 24/03/2000 201792278 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
95 ĐOÀN CÔNG NHẬT 08/03/2000 201793064 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
96 HUỲNH VÕ YẾN NHI 15/03/2000 201810752 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
97 NGUYỄN LÊ YẾN NHI 06/03/2000 201792385 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
98 TRẦN THỊ TUYẾN NY 02/02/2000 201792503 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
99 ĐOÀN NGUYỄN KIỀU OANH 10/12/1996 205877326 X. Duy Phú, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
100 NGUYỄN TRẦN ÁNG PHONG 21/01/2000 201811238 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
101 TRẦN HÀ PHONG 08/08/1999 201795793 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
102 HOÀNG CÔNG PHÚC 20/10/1999 191966186 X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
103 NGUYỄN NGỌC PHÚC 28/08/1985 201511704 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
104 NGUYỄN MẠNH PHƯỚC 02/10/1998 201776062 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
105 ĐẶNG THỊ NHƯ PHƯƠNG 08/02/2000 201832286 TT. Tân An, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
106 NGUYỄN NGUYÊN PHƯƠNG 18/10/1999 201757709 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
107 PHAN THỊ KIM PHƯƠNG 18/02/2000 201833334 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
108 MAI PHƯỚC QUẢNG 28/08/1998 201732549 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
109 NGUYỄN VĂN QUỐC 28/01/2000 201814775 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
110 TRẦN ANH QUỐC 26/08/1999 215452081 X. Mỹ Thắng, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
111 VŨ CHÍ QUỐC 08/11/1996 201729218 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
112 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 09/03/2000 201811166 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
113 HOÀNG THỊ QUỲNH 03/01/2000 201833268 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
114 ĐẶNG THỊ SINH 25/03/2000 201811119 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
115 HỒ NGỌC SƠN 04/09/1998 201795492 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
116 TRƯƠNG VĂN SƠN 17/01/2000 201833615 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
117 HUỲNH THỊ NGỌC SƯƠNG 10/03/2000 201833502 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
118 NGUYỄN TẤN TÀI 20/12/1998 201785894 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
119 TRẦN THỊ TÂM 16/11/1999 201792208 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
120 LÊ THỊ THU THẮM 30/05/1997 206047442 X. Duy Thành, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
121 NGUYỄN VĂN THẮNG 11/10/1999 125875110 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
122 TRẦN NGÔ THIỆN THÀNH 28/12/1999 201793999 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
123 HỒ THỊ THU THẢO 16/04/1999 201801647 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
124 KIỀU THỊ THẢO 16/05/1999 206151886 X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
125 NGUYỄN ĐINH THỊ THANH THẢO 06/09/1999 201810813 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
126 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 03/02/2000 201811821 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
127 TRẦN THỊ THANH THẢO 24/02/2000 201610720 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
128 TRẦN THỊ THANH THẢO 04/03/2000 201810070 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
129 TRỊNH CAO THIÊN 26/05/1998 201785729 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
130 LÊ PHÚ THIỆN 08/01/2000 201833223 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
131 NGUYỄN ĐÌNH THIỆN 19/06/1998 201734765 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
132 NGUYỄN MINH THỊNH 01/01/2000 201832013 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
133 PHAN CÔNG THỊNH 01/03/2000 201832680 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
134 PHAN VĂN KHÁNH THỊNH 23/01/1999 201800381 P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
135 ĐẶNG CÔNG THO 05/01/2000 201832652 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
136 PHAN THỊ BÍCH THƠ 10/12/1997 215422535 X. Nhơn Thọ, H. An Nhơn, T. Bình Định
137 PHÙNG THỊ THU 25/03/2000 201810503 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
138 PHAN THỊ THUẬN 09/02/2000 201832342 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
139 NGUYỄN TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 25/03/2000 201792594 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
140 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 14/01/2000 201810696 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
141 PHẠM THỊ DIỄM THÚY 29/11/1999 201767756 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
142 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 13/01/2000 201846407 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
143 MAI CÔNG TÍN 23/10/1998 201775512 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
144 PHAN QUANG TÍN 25/07/1999 201795096 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
145 CHẾ HOÀNG VIẾT TĨNH 22/05/1999 201767695 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
146 NGUYỄN THỊ BÍCH TÔ 25/04/1992 201778467 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
147 LÊ TRUNG TOÀN 10/02/2000 201832312 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
148 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 30/08/1999 201810055 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
149 NGUYỄN THỊ THANH TRANG 06/01/2000 201833062 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
150 TRẦN THỊ THÙY TRANG 18/12/1999 201785653 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
151 TRẦN THỊ THÙY TRANG 03/02/2000 201833775 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
152 NGUYỄN VĂN MINH TRÍ 31/10/1996 201733362 X. Điện Minh, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
153 ĐẶNG THỊ TỐ TRINH 19/03/2000 201810581 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
154 NGUYỄN PHAN KIỀU TRINH 05/08/1999 206296324 X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
155 TRẦN THỊ THÙY TRINH 04/03/2000 201810216 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
156 ĐẶNG VĂN TRƯỜNG 18/09/1979 201268791 X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
157 TRẦN QUỐC TRƯỜNG 05/05/1999 201773957 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
158 ĐẶNG ANH TÚ 31/10/1999 201785687 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
159 ĐẶNG THỊ CẨM TÚ 22/03/2000 201832623 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
160 HOÀNG THỊ CẨM TÚ 15/03/2000 201833491 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
161 NGUYỄN NGỌC TÚ 03/01/1988 201618366 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
162 NGÔ TRƯỜNG TƯ 06/08/1999 201792154 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
163 LÊ ĐỨC ANH TUẤN 17/08/1999 201811190 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
164 NGUYỄN HỮU TUẤN 12/08/1995 201659675 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
165 PHAN MINH TUẤN 20/06/1992 201610152 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
166 TRẦN MINH TUẤN 08/03/2000 201846500 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
167 ĐOÀN VĂN SƠN TÙNG 28/12/1992 191744450 X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
168 NGUYỄN THỊ CÔNG TƯƠI 30/01/1976 206042799 X. Duy Phú, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
169 LÊ TRUNG TUYẾN 15/08/1999 201784362 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
170 ĐẶNG THANH TUYỀN 04/09/1999 201806728 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
171 ĐỖ THỊ THANH TUYẾT 11/01/2000 201832004 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
172 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 06/02/2000 201810316 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
173 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 16/02/1999 201812756 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
174 NGUYỄN THÁI THẢO UYÊN 19/11/1999 201806662 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
175 TRẦN MỸ UYÊN 26/01/2000 201810760 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
176 CAO THỊ ÁNH VÂN 20/03/2000 201822437 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
177 ĐẶNG THỊ MỸ VÂN 13/03/2000 201832292 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
178 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 25/03/2000 201792396 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
179 NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN 09/03/2000 201810260 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
180 NGUYỄN VĂN VIÊN 11/03/2000 201833748 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
181 LÊ TỰ VIỆT 01/01/1999 201811189 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
182 PHAN NGỌC VINH 11/04/1992 201630442 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
183 TRƯƠNG QUỐC VĨNH 27/09/1995 201706473 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
184 LÊ CÔNG VŨ 26/10/1999 201820311 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
185 NGÔ LONG VŨ 06/12/1999 201786277 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
186 BÙI DƯƠNG THỊ TƯỜNG VY 13/01/2000 206194825 X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Sự hài lòng của học viên

Đối với nhà trường

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây