STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú |
1 | LÊ NGỌC AN | 07/01/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
2 | NGUYỄN THỊ MINH AN | 18/03/2000 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
3 | NGUYỄN SONG BẢO ÂN | 18/01/2000 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
4 | TRẦN LONG ẨN | 27/01/2000 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
5 | LÊ THỊ NHẬT ANH | 16/02/2000 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
6 | MAI THỊ VÂN ANH | 22/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
7 | NGÔ NGUYỄN NGỌC ANH | 06/01/2000 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
8 | THÁI LAN ANH | 06/03/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
9 | TRẦN THỊ KIM ANH | 23/02/2000 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
10 | VÕ NGUYỄN VIỆT ANH | 10/01/2000 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
11 | MAI THỊ NGỌC ÁNH | 01/02/2000 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
12 | ĐẶNG TRẦN VŨ BẢO | 06/03/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
13 | TRẦN VĂN QUỐC BẢO | 15/04/2000 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
14 | NGUYỄN THÁI BÌNH | 17/01/2000 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
15 | LÊ TỪ NGỌC CHÂU | 05/03/2000 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
16 | NGÔ LINH CHÂU | 18/02/2000 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
17 | NGUYỄN ĐỖ MINH CHÂU | 14/01/2000 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
18 | NGÔ THỊ NGỌC LINH CHI | 20/01/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
19 | HUỲNH CÔNG CHIẾN | 30/04/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
20 | LÊ THÀNH CHIẾN | 17/01/2000 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
21 | NGUYỄN.V. P.THANH CHIẾN | 09/05/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
22 | ĐOÀN VĂN CHINH | 11/04/2000 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
23 | TRẦN VĂN CÔNG | 12/02/2000 | X. Đại Sơn, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
24 | HÀ THI CÚC | 27/02/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
25 | TRẦN THỊ CÚC | 02/02/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
26 | LÂM QUANG ĐẠT | 09/02/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
27 | PHÙNG THANH ĐẠT | 24/02/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
28 | NGUYỄN THỊ DIỂM | 13/04/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
29 | LÊ ĐỨC ĐỊNH | 03/04/2000 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
30 | LỤC PHAN VĂN ĐOÀN | 28/12/1999 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
31 | LÊ VĂN ĐỨC | 09/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
32 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 23/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
33 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 28/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
34 | HUỲNH VĂN DUY | 08/05/2000 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
35 | TRẦN THÀNH DUY | 23/01/2000 | X. Duy Hải, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
36 | NGÔ THÙY DUYÊN | 14/04/2000 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
37 | TRẦN THỊ KIỀU DUYÊN | 20/04/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
38 | ĐẶNG THỊ GẦN | 29/03/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
39 | NGUYỄN THỊ TÂM GIAO | 04/05/2000 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
40 | ĐẶNG THỊ THU HÀ | 28/02/2000 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
41 | HỒ THU HÀ | 07/02/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
42 | HUỲNH THỊ NGỌC HÀ | 24/04/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
43 | HUỲNH THỊ THANH HÀ | 31/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
44 | TRẦN VŨ THANH HÀ | 14/02/2000 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
45 | ĐÀO HOÀNG HẢI | 06/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
46 | ĐINH VĂN HÀNG HẢI | 20/02/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
47 | ĐỖ TRỌNG HẢI | 25/04/2000 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
48 | LÊ NGỌC HẢI | 10/10/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
49 | NGUYỄN QUANG HẢI | 04/01/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
50 | HOÀNG THỊ THÚY HẰNG | 02/01/2000 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
51 | HUỲNH THỊ MINH HẰNG | 01/09/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
52 | ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH | 12/02/2000 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
53 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 21/03/2000 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
54 | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | 19/05/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
55 | ĐỖ NHƯ HẢO | 14/03/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
56 | HỒ NHƯ HẢO | 29/04/2000 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
57 | HUỲNH MỸ HẬU | 31/07/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
58 | NGUYỄN CÔNG HẬU | 10/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
59 | NGUYỄN KIM HIỀN | 01/01/2000 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
60 | BÙI TRẦN XUÂN HIỆP | 19/02/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
61 | ĐOÀN PHẠM NGỌC HIẾU | 05/01/2000 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
62 | HUỲNH VĂN HIẾU | 17/02/2000 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
63 | NGUYỄN PHƯỚC HIẾU | 28/03/2000 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
64 | NGUYỄN QUANG HIẾU | 02/05/1983 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
65 | NGUYỄN THỊ NHÂN HIẾU | 11/01/2000 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
66 | NGUYỄN VINH HIẾU | 12/04/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
67 | PHẠM HOÀNG TRUNG HIẾU | 26/11/1999 | P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
68 | TRẦN VĂN HIẾU | 01/04/2000 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
69 | LÊ THỊ HOA | 27/02/2000 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
70 | ĐẶNG LÊ NGỌC HÒA | 15/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
71 | ĐÀO NGỌC HÒA | 30/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
72 | NGUYỄN ĐÌNH HÒA | 22/04/2000 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
73 | NGUYỄN VĂN HÒA | 26/01/2000 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
74 | BÙI MINH HOÀNG | 21/01/2000 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
75 | LÊ SỸ HOÀNG | 27/04/2000 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
76 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 01/02/2000 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
77 | NGUYỄN THANH ANH HOÀNG | 03/05/2000 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
78 | TRẦN VIẾT HOÀNG | 05/02/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
79 | LÊ PHƯỢNG HỒNG | 20/02/2000 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
80 | PHẠM THỊ HỢP | 20/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
81 | ĐINH VIẾT HÙNG | 14/04/2000 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
82 | HUỲNH BẢO HÙNG | 21/02/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
83 | MAI LÊ MẠNH HÙNG | 03/02/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
84 | NGUYỄN DUY HÙNG | 10/11/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
85 | TRƯƠNG MINH HÙNG | 20/02/2000 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
86 | ĐOÀN NGỌC MINH HUY | 22/02/2000 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
87 | TRẦN ANH HUY | 09/11/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
88 | TRƯƠNG PHÚ KHÁNH HUY | 15/03/2000 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
89 | VÕ MINH HUY | 29/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
90 | VŨ NGỌC ANH HUY | 17/03/2000 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
91 | LÊ CHÂU THANH HUYỀN | 11/04/2000 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
92 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 13/03/2000 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
93 | VŨ KIM HUYỀN | 02/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
94 | VŨ TRUNG MINH KHANG | 08/04/2000 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
95 | KIỀU GIA KHÁNH | 07/05/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
96 | THÁI CÔNG KHÁNH | 09/02/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
97 | LÊ PHƯỚC ANH KHOA | 23/04/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
98 | NGÔ TẤN KHOA | 03/05/2000 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
99 | NGUYỄN HỮU ANH KHOA | 07/01/2000 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
100 | TIÊU ANH KHOA | 03/03/2000 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
101 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 22/03/2000 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
102 | VÕ NGỌC ANH KHOA | 12/01/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
103 | LÊ HOÀNG BẢO KHUYÊN | 07/04/2000 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
104 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LAI | 11/01/2000 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
105 | TRỊNH ĐỨC LAI | 05/04/2000 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
106 | TRẦN QUỐC LẬP | 02/07/1999 | P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
107 | ĐỖ THỊ NGỌC LIÊN | 22/03/2000 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
108 | ĐẶNG HOÀNG LINH | 01/05/2000 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
109 | HUỲNH THỊ KHÁNH LINH | 24/02/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
110 | MAI LÊ CHÍ LINH | 03/02/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
111 | NGUYỄN TRẦN YẾN LINH | 10/03/2000 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
112 | PHẠM THỊ TƯỜNG LINH | 17/02/2000 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
113 | TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC LINH | 18/08/1999 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
114 | VÕ THÙY LINH | 14/02/2000 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
115 | HOÀNG PHÚC LOAN | 18/06/1998 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
116 | PHẠM PHƯỚC LỘC | 12/02/2000 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
117 | MAI ĐĂNG LỢI | 01/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
118 | NGÔ VĂN LỢI | 06/03/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
119 | LÊ HOÀNG LONG | 01/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
120 | LÊ TRẦN VIẾT LONG | 22/04/2000 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
121 | NGUYỄN LÊ HOÀI LONG | 16/01/2000 | X. Cư Dliê M'nông, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
122 | PHAN LÊ HỮU LONG | 04/03/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
123 | PHAN XUÂN HẢI LONG | 16/02/2000 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
124 | LÊ TẤN LỰC | 17/04/2000 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
125 | NGUYỄN THỊ MAI LY | 27/02/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
126 | PARK QUÝ LY | 08/02/2000 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
127 | PHẠM THỊ LY LY | 18/03/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
128 | SỬ THỊ XUÂN MAI | 17/03/2000 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
129 | NGUYỄN ĐĂNG MINH | 15/04/2000 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
130 | NGUYỄN HỮU NHẬT MINH | 17/10/1999 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
131 | NGUYỄN NHẬT MINH | 16/09/1998 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
132 | NGUYỄN THỊ NHƯ MINH | 13/04/1999 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
133 | TRẦN HOÀNG CÔNG MINH | 14/01/2000 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
134 | TRƯƠNG VĂN HUỆ MINH | 21/01/2000 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
135 | LÊ NGUYỄN HIỀN MY | 04/03/2000 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
136 | VÕ TRẦN UYỄN MY | 06/03/2000 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
137 | LÊ TUẤN MỸ | 09/01/2000 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
138 | NGUYỄN THỊ THU MỸ | 31/01/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
139 | MAI THỊ THU NA | 17/12/1999 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
140 | ĐẶNG MINH NAM | 24/04/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
141 | NGUYỄN NHẬT NAM | 09/04/2000 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
142 | NGUYỄN VĂN NAM | 25/04/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
143 | PHÙNG PHƯƠNG NAM | 30/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
144 | LÊ THỊ THANH NGA | 04/01/2000 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
145 | HOÀNG NGHĨA | 27/02/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
146 | LÊ HỮU NGHĨA | 22/01/2000 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
147 | LÊ TRỌNG NGHĨA | 18/02/2000 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
148 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 13/02/2000 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
149 | PHẠM VĂN NGHĨA | 08/02/2000 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
150 | PHÙNG NGHĨA | 20/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
151 | TỪ NHÂN NGHĨA | 01/01/2000 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
152 | LÊ NGUYỄN MINH NGỌC | 04/03/2000 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
153 | LÊ THỊ TUYẾT NGỌC | 23/01/2000 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
154 | TRẦN THỊ MINH NGỌC | 30/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
155 | TRƯƠNG NHƯ NGỌC | 09/01/2000 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
156 | ĐẶNG NHẬT NGUYÊN | 05/02/2000 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
157 | HOÀNG HOA KIM NGUYÊN | 14/04/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
158 | NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN | 19/01/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
159 | PHAN THỊ PHƯỚC NGUYÊN | 16/01/2000 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
160 | PHÙNG THẢO NGUYÊN | 23/04/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
161 | THÂN VĨNH NGUYÊN | 05/03/2000 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
162 | TRẦN THỊ THANH NGUYÊN | 17/01/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
163 | TRỊNH NGUYỄN KIM NGUYÊN | 22/01/2000 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
164 | LÊ THỊ TIỂU NGUYỆT | 28/02/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
165 | HỒ THANH NHÃ | 09/01/2000 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
166 | VÕ TRỌNG NHÂN | 25/12/1999 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
167 | ĐINH CÁT NHẬT | 28/11/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
168 | VŨ LONG NHẬT | 08/04/2000 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
169 | LÊ HIỀN THẢO NHI | 09/01/2000 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
170 | NGÔ THỊ YẾN NHI | 11/12/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
171 | PHẠM THẢO NHI | 14/01/2000 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
172 | TRẦN NGUYỄN YẾN NHI | 27/03/2000 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
173 | TRẦN THỊ TÚ NHI | 20/08/1999 | X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
174 | VÕ THỊ QUỲNH NHI | 23/04/2000 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
175 | LÊ VÕ LÂM NHƯ | 27/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
176 | LÊ PHẠM HOÀNG NI | 29/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
177 | VÕ NGUYỄN THIÊN NIÊN | 02/01/2000 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
178 | NGUYỄN ĐẶNG DIỆU NY | 26/03/2000 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
179 | NGUYỄN NGỌC NY | 31/03/2000 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
180 | PHAN THỊ NGỌC OANH | 29/04/1999 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
181 | HỒ PHÚC | 01/03/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
182 | HỒ NHÃ PHÚC | 30/03/2000 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
183 | HUỲNH PHƯỚC PHÚC | 07/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
184 | LÊ NGỌC HỮU PHÚC | 13/01/2000 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
185 | NGUYỄN HỮU HOÀNG PHƯỚC | 09/11/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
186 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG | 02/03/2000 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
187 | LƯU THỊ KHÁNH PHƯƠNG | 10/01/2000 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
188 | PHÙNG DIỆU NHƯ PHƯƠNG | 19/04/2000 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
189 | VÕ THỊ THANH PHƯƠNG | 01/02/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
190 | NGUYỄN VIẾT MINH QUÂN | 13/04/2000 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
191 | LÊ XUÂN QUANG | 22/02/2000 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
192 | HUỲNH KIM QUÝ | 23/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
193 | ĐINH THỊ TỐ QUYÊN | 20/03/2000 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
194 | PHẠM LINH QUYÊN | 26/02/2000 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
195 | TRƯƠNG THỊ HẠ QUYÊN | 07/05/2000 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
196 | ĐÀO PHẠM NHƯ QUỲNH | 14/03/2000 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
197 | NGÔ THỊ NGỌC QUỲNH | 08/02/2000 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
198 | GIÁP THANH SƠN | 05/01/2000 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
199 | NGUYỄN ĐĂNG SƠN | 09/05/2000 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
200 | HỒ TẤN TÀI | 15/01/1999 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
201 | TRẦN KHÁNH TÀI | 25/02/2000 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
202 | TRẦN PHƯỚC VĂN TÀI | 23/04/2000 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
203 | HỒ XUÂN TÂM | 16/02/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
204 | LÊ CHÍ TÂM | 12/02/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
205 | NGUYỄN THANH TÂM | 05/01/2000 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
206 | TRẦN MINH TÂM | 27/03/2000 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
207 | ĐẶNG NGUYỄN KIM THA | 19/09/1999 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
208 | TRẦN CÔNG THẮNG | 19/02/2000 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
209 | TRẦN QUỐC THẮNG | 01/01/2000 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
210 | LƯƠNG THỊ HOÀI THANH | 04/03/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
211 | HUỲNH DUY THÀNH | 15/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
212 | PHAN CÔNG THÀNH | 02/01/2000 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
213 | PHAN NGỌC THÀNH | 07/05/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
214 | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THẢO | 09/01/2000 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
215 | NGÔ LÊ THU THẢO | 10/05/2000 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
216 | NGUYÊN THỊ KIM THẢO | 02/01/2000 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
217 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 13/01/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
218 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 20/03/2000 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
219 | VŨ THANH THẢO | 14/04/2000 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
220 | NGUYỄN HOÀNG ANH THI | 22/01/2000 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
221 | BÙI ĐỨC THIỆN | 02/03/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
222 | NGUYỄN CÔNG THIỆN | 17/09/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
223 | NGUYỄN HUY THÌN | 02/01/2000 | X. Quang Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
224 | NGUYỄN THANH THÔNG | 20/03/2000 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
225 | NGÔ TRƯỜNG THỐNG | 05/03/2000 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
226 | HỒ ANH THƯ | 05/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
227 | NGUYỄN MINH THƯ | 18/02/2000 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
228 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 01/02/2000 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
229 | TRẦN THỊ HOÀNG THƯ | 17/01/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
230 | LÊ ĐẶNG HOÀI THƯƠNG | 07/12/1995 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
231 | LÊ THỊ THU THƯƠNG | 20/03/2000 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
232 | NGÔ TRỊNH MINH THƯƠNG | 30/01/2000 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
233 | LÊ THỊ DIỄM THÚY | 01/01/2000 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
234 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 10/05/2000 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
235 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 02/01/2000 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
236 | HUỲNH THỊ THỦY | 12/02/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
237 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 11/04/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
238 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 03/01/2000 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
239 | ĐẶNG TRẦN THỦY TIÊN | 08/03/2000 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
240 | NGUYỄN LƯU THỊ MỸ TIÊN | 09/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
241 | NGUYỄN QUỲNH NGỌC TIÊN | 10/01/2000 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
242 | TRẦN LÊ THỦY TIÊN | 01/04/2000 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
243 | ĐỖ TRỌNG MINH TIẾN | 06/01/2000 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
244 | PHÙNG VĂN TIẾN | 12/02/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
245 | LÊ VĂN TÌNH | 14/04/2000 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
246 | TRẦN HUỲNH QUỐC TOÀN | 06/02/2000 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
247 | VÕ THỊ PHƯƠNG TRÀ | 28/02/2000 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
248 | ĐẶNG THỊ BÍCH TRÂM | 04/03/2000 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
249 | ĐOÀN LÊ BẢO TRÂM | 11/01/2000 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
250 | LÊ BẢO TRÂM | 16/04/2000 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
251 | TRỊNH THÙY TRÂM | 07/03/2000 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
252 | LÊ THỊ MAI TRANG | 07/02/2000 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
253 | BÙI THỊ TÚ TRINH | 29/01/2000 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
254 | NGUYỄN THỊ THÙY TRINH | 04/05/2000 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
255 | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH | 06/03/2000 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
256 | PHAN THỊ KIỀU TRINH | 19/02/2000 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
257 | PHAN THỊ NGỌC TRINH | 11/03/2000 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
258 | PHÙNG THỊ TRINH | 09/04/2000 | X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
259 | LÊ TRUNG TRỌNG | 11/02/1999 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
260 | LÊ HUYỀN THANH TRÚC | 25/03/2000 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
261 | ĐỖ NHƯ TRUNG | 27/03/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
262 | PHAN HOÀNG TRUNG | 29/02/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
263 | TRẦN VĂN TRUNG | 27/01/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
264 | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | 29/04/1999 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
265 | LÊ QUANG TRƯỜNG | 20/11/1999 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
266 | NGUYỄN THANH TRƯỜNG | 04/04/2000 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
267 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 20/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
268 | NGUYỄN THỊ THANH TÚ | 08/01/2000 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
269 | HOÀNG ANH TUẤN | 20/04/2000 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
270 | NGUYỄN ANH TUẤN | 12/01/2000 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
271 | TRẦN GIA TUỆ | 31/01/2000 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
272 | TRƯƠNG NGUYỄN THANH TÙNG | 04/02/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
273 | DƯƠNG HIỄN TƯỜNG | 05/05/2000 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
274 | NGUYỄN CÁT TƯỜNG | 04/02/2000 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
275 | HÀ DIỆP TUYỀN | 11/01/1999 | X. Lộc Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
276 | LÃ THỊ THANH TUYỀN | 12/02/2000 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
277 | PHAN NGỌC THANH TUYỀN | 20/03/2000 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
278 | THÁI THỊ THANH TUYỀN | 07/05/2000 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
279 | VŨ THỊ MINH TUYỀN | 02/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
280 | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | 04/01/2000 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
281 | HỒ THỊ ÁNH TUYẾT | 04/06/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
282 | ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN | 19/02/2000 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
283 | HỒ HOÀNG PHƯƠNG UYÊN | 16/01/2000 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
284 | HỒ LÊ PHƯƠNG UYÊN | 01/01/2000 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
285 | LÊ THỊ QUANG UYÊN | 19/01/2000 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
286 | LÊ THỊ THU UYÊN | 30/04/2000 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
287 | TRẦN THỊ TÚ UYÊN | 19/04/2000 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
288 | HỒ THỊ HỒNG VÂN | 27/01/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
289 | HUỲNH THỊ THẢO VÂN | 15/01/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
290 | VÕ THỊ THU VÂN | 14/02/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
291 | NGUYỄN PHÚC VĂN | 04/04/1999 | X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
292 | NGUYỄN VIẾT VĂN | 13/03/2000 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
293 | ĐINH THỊ TƯỜNG VI | 30/01/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
294 | HỒ LÊ VI | 30/04/2000 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
295 | HUỲNH THỊ LAM VI | 14/04/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
296 | NGUYỄN THỊ THU VI | 11/02/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
297 | HỒ THĂNG VIỆT | 11/01/2000 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
298 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 10/04/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
299 | LÊ XUÂN VINH | 22/02/2000 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
300 | LÊ TRẦN ĐÌNH VŨ | 01/02/2000 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
301 | NGUYỄN THẾ VŨ | 25/04/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
302 | PHẠM VĂN VUI | 01/02/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
303 | NGUYỄN ĐÌNH VƯƠN | 02/01/2000 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
304 | BÙI HUỲNH THẢO VY | 02/03/2000 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
305 | BÙI THỊ KHÁNH VY | 07/04/2000 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
306 | MAI HỒ THÙY VY | 23/01/2000 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
307 | NGUYỄN THỊ LAN VY | 08/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
308 | NGUYỄN THỊ THÚY VY | 28/02/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
309 | TRẦN ĐẶNG NHẬT VY | 25/02/2000 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
310 | TRẦN THỊ KHÁNH VY | 14/01/2000 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
311 | TRẦN THỊ THÚY VY | 16/01/2000 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
312 | TRẦN UYỂN VY | 01/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
313 | TRỊNH NHẬT HẠ VY | 31/03/2000 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
314 | HUỲNH NGỌC VỸ | 02/01/2000 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
315 | TRẦN VIẾT CHÍ VỸ | 25/01/2000 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
316 | HUỲNH THỊ XUYẾN | 26/03/2000 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
317 | ĐỒNG THỊ KIM YẾN | 01/05/2000 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ thường trú |
1 | ĐỖ VĂN AN | 22/08/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
2 | HUỲNH THỊ AN | 15/10/1998 | X. Mỹ Lộc, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
3 | NGUYỄN ĐOÀN ANH | 28/07/1987 | P. Ngô Mây, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
4 | NGUYỄN PHAN VÂN ANH | 08/09/1998 | X. Đắk Nuê, H. Lắk, T. Đắk Lắk |
5 | PHAN THỊ KIM ANH | 08/03/1998 | X. Quảng Hiệp, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
6 | LÊ HUỲNH NGỌC ÁNH | 24/12/1998 | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
7 | NGUYỄN THỊ DIỆU ÁNH | 10/03/1999 | X. Tam Lộc, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
8 | NGUYỄN VĂN BẮC | 08/03/1991 | P. An Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
9 | VÕ HUỲNH NHẬT BẢO | 24/07/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 | TRẦN THẾ CUNG | 02/04/1985 | X. Bình Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
11 | NGUYỄN HOÀNG ĐẠI | 12/05/1998 | X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
12 | LƯƠNG THANH ĐÔNG | 16/01/1999 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
13 | VÕ THÀNH ĐÔNG | 08/11/1999 | P. Nhơn Bình, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
14 | MAI TRẦN MINH ĐỨC | 04/01/1997 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
15 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 18/07/1997 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
16 | PHẠM THỊ DUYÊN | 24/07/1997 | X. Tân Hợp, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
17 | ĐẶNG THANH HẢI | 02/07/1999 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
18 | NGUYỄN THANH HẢI | 18/12/1999 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
19 | LÊ THỊ KIM HẠNH | 20/10/1999 | X. Duy Trinh, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
20 | NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU | 24/10/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
21 | NGUYỄN THỊ THANH HIẾU | 19/04/1999 | X. Ea Bông, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
22 | PHẠM THỊ MINH HIẾU | 19/02/1999 | X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
23 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 08/12/1998 | TT. Bồng Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
24 | PHẠM HOÀNG | 24/01/1997 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
25 | NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG | 01/05/1983 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
26 | THI THỊ KIM HƯỜNG | 28/03/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
27 | TRẦN ĐỨC HUY | 26/03/2000 | X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
28 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 23/12/1997 | X. Sơn Lang, H. KBang, T. Gia Lai |
29 | ĐỖ HỮU KIỆT | 01/03/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
30 | TRẦN ANH KIỆT | 07/12/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
31 | NGUYỄN THỊ KIỀU | 15/08/1998 | X. Quỳnh Vinh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
32 | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | 20/02/2000 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
33 | PHẠM VĂN LỄ | 02/07/1981 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
34 | ĐẶNG ĐỖ LINH | 04/01/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
35 | ĐẶNG VĂN LINH | 25/03/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
36 | LÊ THỊ LINH | 18/10/1986 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
37 | NGÔ PHƯƠNG LINH | 30/11/1999 | X. Duy Châu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
38 | NGUYỄN THỊ LINH | 03/02/1995 | X. Thanh Phong, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
39 | NGUYỄN THỊ LINH | 28/01/1995 | X. Tam Thạnh, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
40 | TRẦN QUANG LINH | 02/12/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
41 | ĐỒNG THỊ THANH LỢI | 22/07/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
42 | NGUYỄN TRẦN LỢI | 03/03/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
43 | LÊ NHƯ LUÂN | 10/05/1985 | X. Anh Sơn, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hoá |
44 | NGUYỄN THỊ LÝ | 20/05/1999 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
45 | TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI | 04/04/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
46 | NGUYỄN HOÀNG MINH | 29/08/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
47 | NGUYỄN THANH MINH | 16/01/1993 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
48 | NGUYỄN THỊ MỸ | 02/04/1997 | X. Cát Văn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
49 | DƯƠNG BẢO NGỌC | 10/07/1999 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
50 | ĐỖ TÙY NGUYỆN | 26/06/1985 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
51 | LÂM TUYẾT NHI | 26/04/1986 | X. Lý Văn Lâm, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
52 | NGUYỄN THỊ KIM NHƯ | 10/12/1997 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
53 | NGUYỄN THỊ NHỰT | 20/05/1999 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
54 | TRƯƠNG THỊ NY | 05/04/1993 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
55 | PHẠM ĐĂNG PHỤNG | 27/02/1999 | X. Quế Lộc, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
56 | HUỲNH VĂN PHƯỚC | 08/06/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
57 | HỒ THỊ PHƯỢNG | 12/05/1998 | X. Phước Thành, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam |
58 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 15/02/1996 | X. Nghĩa Lâm, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
59 | LÊ ANH QUỐC | 19/11/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
60 | NGUYỄN VĂN QUỐC | 06/06/1993 | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
61 | NGUYỄN MINH QUY | 26/08/1999 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
62 | HUỲNH VĂN QUYN | 14/01/2000 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
63 | NGUYỄN TRẦN LINH SANG | 16/05/1989 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
64 | LÊ HỒNG SƠN | 23/12/1999 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
65 | LÊ MINH SUNG | 04/05/1986 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
66 | PHẠM THỊ SUNG | 17/05/1994 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
67 | TRẦN THỊ THU SƯƠNG | 04/03/2000 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
68 | TRẦN ĐÌNH SỸ | 24/11/1995 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
69 | HUỲNH NGỌC TÀI | 06/04/1979 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
70 | TRẦN ĐÌNH PHAN TÀI | 10/12/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
71 | NGUYỄN TÀU | 20/03/1999 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
72 | TRẦN THỊ THU THANH | 01/10/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
73 | ĐỖ VÕ PHƯƠNG THẢO | 16/01/1998 | P. Thống Nhất, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
74 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/04/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
75 | TRẦN THỊ THU THẢO | 22/08/1998 | X. Quế Ninh, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
76 | VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO | 12/01/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
77 | ĐOÀN NG. NAM ĐẮC THỊNH | 29/11/1996 | X. Duy Châu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
78 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 27/09/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
79 | TRẦN CÔNG THỊNH | 05/09/1999 | X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
80 | TRẦN ĐÌNH THỊNH | 28/10/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
81 | NGUYỄN QUANG THÔI | 28/12/1987 | X. Phú Thọ, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
82 | TÔN THỊ THU | 07/05/1998 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
83 | TRẦN VĂN THUẬN | 23/10/1999 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
84 | LÊ MINH THỨC | 15/09/1992 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
85 | ĐÀO THỊ HOÀI THƯƠNG | 04/07/1997 | X. An Ninh Tây, H. Tuy An, T. Phú Yên |
86 | ĐÀO THỊ THU THƯƠNG | 20/12/1998 | X. Tú An, TX. An Khê, T. Gia Lai |
87 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 22/08/1999 | X. Xuân Lãnh, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên |
88 | NGÔ THỊ THỦY | 20/02/1990 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
89 | TRẦN THỊ THU THỦY | 28/11/1999 | X. Hương Toàn, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
90 | BÙI NGỌC QUỲNH TIÊN | 29/09/1997 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
91 | NGUYỄN TRUNG TÍN | 17/11/1999 | X. Xuân Bình, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
92 | PINĂNG THỊ TÍNH | 12/04/1996 | X. Phước Bình, H. Bác ái, T. Ninh Thuận |
93 | TRẦN VĂN TÍNH | 10/02/1992 | X. Tam Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
94 | PHẠM VĂN TOÀN | 20/08/1984 | X. Vinh Hà, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế |
95 | NGÔ THỊ TRANG | 05/04/1985 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
96 | NGUYỄN THỊ TRANG | 10/06/1987 | X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
97 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG | 06/09/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
98 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 23/10/1994 | X. Nga Vịnh, H. Nga Sơn, T. Thanh Hoá |
99 | PHAN MINH TRỌNG | 18/06/1992 | X. Phổ Cường, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
100 | LÊ QUANG TRỰC | 16/04/2000 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
101 | VÕ HỒNG TÚ | 01/06/1999 | X. Tiên Lãnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
102 | TRẦN THANH TUẤN | 05/02/1999 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
103 | VÕ MINH TUẤN | 01/05/1999 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
104 | LÊ TIẾN TÙNG | 16/04/1995 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
105 | LÊ VĂN TÙNG | 04/12/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
106 | NGUYỄN QUANG TÙNG | 04/06/1993 | X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
107 | NGUYỄN THANH TÙNG | 21/08/1999 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
108 | TRẦN ĐÌNH TƯỞNG | 05/09/1998 | X. Bình Lãnh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
109 | PHAN THỊ THANH TUYỀN | 04/10/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
110 | TRƯƠNG THỊ THÙY TUYẾT | 24/03/1996 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
111 | NGUYỄN THỊ HOÀI ÚT | 12/04/1996 | X. Hòa Thành, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk |
112 | LÊ THỊ THU UYÊN | 11/12/1998 | X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
113 | PHẠM THỊ HOÀNG UYÊN | 17/04/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
114 | LÊ THỊ KIỀU VÂN | 25/10/1999 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
115 | ĐẶNG THỊ TƯỜNG VI | 01/11/1999 | X. Sa Nhơn, H. Sa Thầy, T. Kon Tum |
116 | NGUYỄN HOÀNG VĨ | 04/06/1996 | X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
117 | NGUYỄN THÀNH VĨ | 13/06/1994 | X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
118 | LÊ TRÀ QUỐC VIỆT | 28/09/1998 | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
119 | TRƯƠNG PHÚ VINH | 17/06/1998 | X. Quế Phước, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn