Danh sách sát hạch mô tô A1 sáng ngày 09/5/2018

Thứ hai - 07/05/2018 16:24
Danh sách học viên A1 sát hạch ngày  09/5/2018.
Buổi sáng bắt đầu: 7h15';
Buổi chiều bắt đầu: 13h15';

Khi đi sát hạch nhớ mang theo:
1. CMND bản chính.
2. Lệ phí sát hạch: 225.000 đồng
3. Địa điểm sát hạch: Trung tâm sát hạch Hòa Cầm
STT Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú
1 LÊ NGỌC AN 07/01/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
2 NGUYỄN THỊ MINH AN 18/03/2000 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
3 NGUYỄN SONG BẢO ÂN 18/01/2000 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
4 TRẦN LONG ẨN 27/01/2000 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
5 LÊ THỊ NHẬT ANH 16/02/2000 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
6 MAI THỊ VÂN ANH 22/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
7 NGÔ NGUYỄN NGỌC ANH 06/01/2000 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
8 THÁI LAN ANH 06/03/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
9 TRẦN THỊ KIM ANH 23/02/2000 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
10 VÕ NGUYỄN VIỆT ANH 10/01/2000 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
11 MAI THỊ NGỌC ÁNH 01/02/2000 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
12 ĐẶNG TRẦN VŨ BẢO 06/03/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
13 TRẦN VĂN QUỐC BẢO 15/04/2000 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
14 NGUYỄN THÁI BÌNH 17/01/2000 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
15 LÊ TỪ NGỌC CHÂU 05/03/2000 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
16 NGÔ LINH CHÂU 18/02/2000 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
17 NGUYỄN ĐỖ MINH CHÂU 14/01/2000 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
18 NGÔ THỊ NGỌC LINH CHI 20/01/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
19 HUỲNH CÔNG CHIẾN 30/04/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
20 LÊ THÀNH CHIẾN 17/01/2000 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
21 NGUYỄN.V. P.THANH CHIẾN 09/05/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
22 ĐOÀN VĂN CHINH 11/04/2000 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
23 TRẦN VĂN CÔNG 12/02/2000 X. Đại Sơn, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
24 HÀ THI CÚC 27/02/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
25 TRẦN THỊ CÚC 02/02/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
26 LÂM QUANG ĐẠT 09/02/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
27 PHÙNG THANH ĐẠT 24/02/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
28 NGUYỄN THỊ DIỂM 13/04/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
29 LÊ ĐỨC ĐỊNH 03/04/2000 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
30 LỤC PHAN VĂN ĐOÀN 28/12/1999 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
31 LÊ VĂN ĐỨC 09/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
32 NGUYỄN MINH ĐỨC 23/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
33 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 28/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
34 HUỲNH VĂN DUY 08/05/2000 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
35 TRẦN THÀNH DUY 23/01/2000 X. Duy Hải, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
36 NGÔ THÙY DUYÊN 14/04/2000 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
37 TRẦN THỊ KIỀU DUYÊN 20/04/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
38 ĐẶNG THỊ GẦN 29/03/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
39 NGUYỄN THỊ TÂM GIAO 04/05/2000 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
40 ĐẶNG THỊ THU HÀ 28/02/2000 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
41 HỒ THU HÀ 07/02/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
42 HUỲNH THỊ NGỌC HÀ 24/04/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
43 HUỲNH THỊ THANH HÀ 31/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
44 TRẦN VŨ THANH HÀ 14/02/2000 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
45 ĐÀO HOÀNG HẢI 06/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
46 ĐINH VĂN HÀNG HẢI 20/02/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
47 ĐỖ TRỌNG HẢI 25/04/2000 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
48 LÊ NGỌC HẢI 10/10/1998 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
49 NGUYỄN QUANG HẢI 04/01/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
50 HOÀNG THỊ THÚY HẰNG 02/01/2000 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
51 HUỲNH THỊ MINH HẰNG 01/09/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
52 ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH 12/02/2000 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
53 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 21/03/2000 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
54 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 19/05/1999 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
55 ĐỖ NHƯ HẢO 14/03/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
56 HỒ NHƯ HẢO 29/04/2000 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
57 HUỲNH MỸ HẬU 31/07/1999 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
58 NGUYỄN CÔNG HẬU 10/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
59 NGUYỄN KIM HIỀN 01/01/2000 P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
60 BÙI TRẦN XUÂN HIỆP 19/02/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
61 ĐOÀN PHẠM NGỌC HIẾU 05/01/2000 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
62 HUỲNH VĂN HIẾU 17/02/2000 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
63 NGUYỄN PHƯỚC HIẾU 28/03/2000 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
64 NGUYỄN QUANG HIẾU 02/05/1983 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
65 NGUYỄN THỊ NHÂN HIẾU 11/01/2000 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
66 NGUYỄN VINH HIẾU 12/04/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
67 PHẠM HOÀNG TRUNG HIẾU 26/11/1999 P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
68 TRẦN VĂN HIẾU 01/04/2000 X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
69 LÊ THỊ HOA 27/02/2000 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
70 ĐẶNG LÊ NGỌC HÒA 15/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
71 ĐÀO NGỌC HÒA 30/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
72 NGUYỄN ĐÌNH HÒA 22/04/2000 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
73 NGUYỄN VĂN HÒA 26/01/2000 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
74 BÙI MINH HOÀNG 21/01/2000 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
75 LÊ SỸ HOÀNG 27/04/2000 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
76 NGUYỄN MINH HOÀNG 01/02/2000 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
77 NGUYỄN THANH ANH HOÀNG 03/05/2000 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
78 TRẦN VIẾT HOÀNG 05/02/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
79 LÊ PHƯỢNG HỒNG 20/02/2000 P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
80 PHẠM THỊ HỢP 20/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
81 ĐINH VIẾT HÙNG 14/04/2000 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
82 HUỲNH BẢO HÙNG 21/02/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
83 MAI LÊ MẠNH HÙNG 03/02/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
84 NGUYỄN DUY HÙNG 10/11/1999 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
85 TRƯƠNG MINH HÙNG 20/02/2000 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
86 ĐOÀN NGỌC MINH HUY 22/02/2000 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
87 TRẦN ANH HUY 09/11/1999 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
88 TRƯƠNG PHÚ KHÁNH HUY 15/03/2000 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
89 VÕ MINH HUY 29/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
90 VŨ NGỌC ANH HUY 17/03/2000 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
91 LÊ CHÂU THANH HUYỀN 11/04/2000 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
92 LÊ THỊ THANH HUYỀN 13/03/2000 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
93 VŨ KIM HUYỀN 02/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
94 VŨ TRUNG MINH KHANG 08/04/2000 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
95 KIỀU GIA KHÁNH 07/05/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
96 THÁI CÔNG KHÁNH 09/02/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
97 LÊ PHƯỚC ANH KHOA 23/04/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
98 NGÔ TẤN KHOA 03/05/2000 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
99 NGUYỄN HỮU ANH KHOA 07/01/2000 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
100 TIÊU ANH KHOA 03/03/2000 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
101 TRẦN ĐĂNG KHOA 22/03/2000 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
102 VÕ NGỌC ANH KHOA 12/01/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
103 LÊ HOÀNG BẢO KHUYÊN 07/04/2000 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
104 NGUYỄN THỊ KHÁNH LAI 11/01/2000 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
105 TRỊNH ĐỨC LAI 05/04/2000 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
106 TRẦN QUỐC LẬP 02/07/1999 P. Phú Hiệp, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
107 ĐỖ THỊ NGỌC LIÊN 22/03/2000 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
108 ĐẶNG HOÀNG LINH 01/05/2000 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
109 HUỲNH THỊ KHÁNH LINH 24/02/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
110 MAI LÊ CHÍ LINH 03/02/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
111 NGUYỄN TRẦN YẾN LINH 10/03/2000 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
112 PHẠM THỊ TƯỜNG LINH 17/02/2000 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
113 TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC LINH 18/08/1999 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
114 VÕ THÙY LINH 14/02/2000 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
115 HOÀNG PHÚC LOAN 18/06/1998 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
116 PHẠM PHƯỚC LỘC 12/02/2000 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
117 MAI ĐĂNG LỢI 01/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
118 NGÔ VĂN LỢI 06/03/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
119 LÊ HOÀNG LONG 01/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
120 LÊ TRẦN VIẾT LONG 22/04/2000 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
121 NGUYỄN LÊ HOÀI LONG 16/01/2000 X. Cư Dliê M'nông, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk
122 PHAN LÊ HỮU LONG 04/03/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
123 PHAN XUÂN HẢI LONG 16/02/2000 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
124 LÊ TẤN LỰC 17/04/2000 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
125 NGUYỄN THỊ MAI LY 27/02/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
126 PARK QUÝ LY 08/02/2000 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
127 PHẠM THỊ LY LY 18/03/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
128 SỬ THỊ XUÂN MAI 17/03/2000 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
129 NGUYỄN ĐĂNG MINH 15/04/2000 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
130 NGUYỄN HỮU NHẬT MINH 17/10/1999 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
131 NGUYỄN NHẬT MINH 16/09/1998 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
132 NGUYỄN THỊ NHƯ MINH 13/04/1999 TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
133 TRẦN HOÀNG CÔNG MINH 14/01/2000 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
134 TRƯƠNG VĂN HUỆ MINH 21/01/2000 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
135 LÊ NGUYỄN HIỀN MY 04/03/2000 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
136 VÕ TRẦN UYỄN MY 06/03/2000 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
137 LÊ TUẤN MỸ 09/01/2000 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
138 NGUYỄN THỊ THU MỸ 31/01/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
139 MAI THỊ THU NA 17/12/1999 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
140 ĐẶNG MINH NAM 24/04/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
141 NGUYỄN NHẬT NAM 09/04/2000 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
142 NGUYỄN VĂN NAM 25/04/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
143 PHÙNG PHƯƠNG NAM 30/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
144 LÊ THỊ THANH NGA 04/01/2000 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
145 HOÀNG NGHĨA 27/02/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
146 LÊ HỮU NGHĨA 22/01/2000 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
147 LÊ TRỌNG NGHĨA 18/02/2000 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
148 NGUYỄN VĂN NGHĨA 13/02/2000 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
149 PHẠM VĂN NGHĨA 08/02/2000 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
150 PHÙNG NGHĨA 20/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
151 TỪ NHÂN NGHĨA 01/01/2000 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
152 LÊ NGUYỄN MINH NGỌC 04/03/2000 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
153 LÊ THỊ TUYẾT NGỌC 23/01/2000 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
154 TRẦN THỊ MINH NGỌC 30/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
155 TRƯƠNG NHƯ NGỌC 09/01/2000 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
156 ĐẶNG NHẬT NGUYÊN 05/02/2000 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
157 HOÀNG HOA KIM NGUYÊN 14/04/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
158 NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN 19/01/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
159 PHAN THỊ PHƯỚC NGUYÊN 16/01/2000 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
160 PHÙNG THẢO NGUYÊN 23/04/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
161 THÂN VĨNH NGUYÊN 05/03/2000 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
162 TRẦN THỊ THANH NGUYÊN 17/01/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
163 TRỊNH NGUYỄN KIM NGUYÊN 22/01/2000 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
164 LÊ THỊ TIỂU NGUYỆT 28/02/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
165 HỒ THANH NHÃ 09/01/2000 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
166 VÕ TRỌNG NHÂN 25/12/1999 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
167 ĐINH CÁT NHẬT 28/11/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
168 VŨ LONG NHẬT 08/04/2000 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
169 LÊ HIỀN THẢO NHI 09/01/2000 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
170 NGÔ THỊ YẾN NHI 11/12/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
171 PHẠM THẢO NHI 14/01/2000 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
172 TRẦN NGUYỄN YẾN NHI 27/03/2000 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
173 TRẦN THỊ TÚ NHI 20/08/1999 X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị
174 VÕ THỊ QUỲNH NHI 23/04/2000 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
175 LÊ VÕ LÂM NHƯ 27/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
176 LÊ PHẠM HOÀNG NI 29/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
177 VÕ NGUYỄN THIÊN NIÊN 02/01/2000 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
178 NGUYỄN ĐẶNG DIỆU NY 26/03/2000 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
179 NGUYỄN NGỌC NY 31/03/2000 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
180 PHAN THỊ NGỌC OANH 29/04/1999 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
181 HỒ PHÚC 01/03/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
182 HỒ NHÃ PHÚC 30/03/2000 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
183 HUỲNH PHƯỚC PHÚC 07/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
184 LÊ NGỌC HỮU PHÚC 13/01/2000 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
185 NGUYỄN HỮU HOÀNG PHƯỚC 09/11/1999 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
186 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG 02/03/2000 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
187 LƯU THỊ KHÁNH PHƯƠNG 10/01/2000 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
188 PHÙNG DIỆU NHƯ PHƯƠNG 19/04/2000 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
189 VÕ THỊ THANH PHƯƠNG 01/02/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
190 NGUYỄN VIẾT MINH QUÂN 13/04/2000 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
191 LÊ XUÂN QUANG 22/02/2000 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
192 HUỲNH KIM QUÝ 23/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
193 ĐINH THỊ TỐ QUYÊN 20/03/2000 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
194 PHẠM LINH QUYÊN 26/02/2000 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
195 TRƯƠNG THỊ HẠ QUYÊN 07/05/2000 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
196 ĐÀO PHẠM NHƯ QUỲNH 14/03/2000 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
197 NGÔ THỊ NGỌC QUỲNH 08/02/2000 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
198 GIÁP THANH SƠN 05/01/2000 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
199 NGUYỄN ĐĂNG SƠN 09/05/2000 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
200 HỒ TẤN TÀI 15/01/1999 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
201 TRẦN KHÁNH TÀI 25/02/2000 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
202 TRẦN PHƯỚC VĂN TÀI 23/04/2000 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
203 HỒ XUÂN TÂM 16/02/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
204 LÊ CHÍ TÂM 12/02/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
205 NGUYỄN THANH TÂM 05/01/2000 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
206 TRẦN MINH TÂM 27/03/2000 P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
207 ĐẶNG NGUYỄN KIM THA 19/09/1999 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
208 TRẦN CÔNG THẮNG 19/02/2000 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
209 TRẦN QUỐC THẮNG 01/01/2000 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
210 LƯƠNG THỊ HOÀI THANH 04/03/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
211 HUỲNH DUY THÀNH 15/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
212 PHAN CÔNG THÀNH 02/01/2000 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
213 PHAN NGỌC THÀNH 07/05/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
214 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THẢO 09/01/2000 X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
215 NGÔ LÊ THU THẢO 10/05/2000 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
216 NGUYÊN THỊ KIM THẢO 02/01/2000 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
217 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/01/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
218 VŨ PHƯƠNG THẢO 20/03/2000 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
219 VŨ THANH THẢO 14/04/2000 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
220 NGUYỄN HOÀNG ANH THI 22/01/2000 P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
221 BÙI ĐỨC THIỆN 02/03/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
222 NGUYỄN CÔNG THIỆN 17/09/1999 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
223 NGUYỄN HUY THÌN 02/01/2000 X. Quang Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh
224 NGUYỄN THANH THÔNG 20/03/2000 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
225 NGÔ TRƯỜNG THỐNG 05/03/2000 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
226 HỒ ANH THƯ 05/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
227 NGUYỄN MINH THƯ 18/02/2000 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
228 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 01/02/2000 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
229 TRẦN THỊ HOÀNG THƯ 17/01/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
230 LÊ ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 07/12/1995 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
231 LÊ THỊ THU THƯƠNG 20/03/2000 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
232 NGÔ TRỊNH MINH THƯƠNG 30/01/2000 P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
233 LÊ THỊ DIỄM THÚY 01/01/2000 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
234 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 10/05/2000 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
235 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 02/01/2000 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
236 HUỲNH THỊ THỦY 12/02/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
237 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11/04/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
238 NGUYỄN THỊ THU THỦY 03/01/2000 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
239 ĐẶNG TRẦN THỦY TIÊN 08/03/2000 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
240 NGUYỄN LƯU THỊ MỸ TIÊN 09/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
241 NGUYỄN QUỲNH NGỌC TIÊN 10/01/2000 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
242 TRẦN LÊ THỦY TIÊN 01/04/2000 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
243 ĐỖ TRỌNG MINH TIẾN 06/01/2000 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
244 PHÙNG VĂN TIẾN 12/02/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
245 LÊ VĂN TÌNH 14/04/2000 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
246 TRẦN HUỲNH QUỐC TOÀN 06/02/2000 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
247 VÕ THỊ PHƯƠNG TRÀ 28/02/2000 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
248 ĐẶNG THỊ BÍCH TRÂM 04/03/2000 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
249 ĐOÀN LÊ BẢO TRÂM 11/01/2000 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
250 LÊ BẢO TRÂM 16/04/2000 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
251 TRỊNH THÙY TRÂM 07/03/2000 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
252 LÊ THỊ MAI TRANG 07/02/2000 P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
253 BÙI THỊ TÚ TRINH 29/01/2000 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
254 NGUYỄN THỊ THÙY TRINH 04/05/2000 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
255 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 06/03/2000 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
256 PHAN THỊ KIỀU TRINH 19/02/2000 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
257 PHAN THỊ NGỌC TRINH 11/03/2000 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
258 PHÙNG THỊ TRINH 09/04/2000 X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
259 LÊ TRUNG TRỌNG 11/02/1999 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
260 LÊ HUYỀN THANH TRÚC 25/03/2000 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
261 ĐỖ NHƯ TRUNG 27/03/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
262 PHAN HOÀNG TRUNG 29/02/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
263 TRẦN VĂN TRUNG 27/01/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
264 ĐẶNG VĂN TRƯỜNG 29/04/1999 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
265 LÊ QUANG TRƯỜNG 20/11/1999 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
266 NGUYỄN THANH TRƯỜNG 04/04/2000 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
267 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 20/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
268 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 08/01/2000 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
269 HOÀNG ANH TUẤN 20/04/2000 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
270 NGUYỄN ANH TUẤN 12/01/2000 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
271 TRẦN GIA TUỆ 31/01/2000 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
272 TRƯƠNG NGUYỄN THANH TÙNG 04/02/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
273 DƯƠNG HIỄN TƯỜNG 05/05/2000 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
274 NGUYỄN CÁT TƯỜNG 04/02/2000 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
275 HÀ DIỆP TUYỀN 11/01/1999 X. Lộc Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
276 LÃ THỊ THANH TUYỀN 12/02/2000 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
277 PHAN NGỌC THANH TUYỀN 20/03/2000 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
278 THÁI THỊ THANH TUYỀN 07/05/2000 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
279 VŨ THỊ MINH TUYỀN 02/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
280 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN 04/01/2000 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
281 HỒ THỊ ÁNH TUYẾT 04/06/1999 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
282 ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN 19/02/2000 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
283 HỒ HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 16/01/2000 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
284 HỒ LÊ PHƯƠNG UYÊN 01/01/2000 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
285 LÊ THỊ QUANG UYÊN 19/01/2000 P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
286 LÊ THỊ THU UYÊN 30/04/2000 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
287 TRẦN THỊ TÚ UYÊN 19/04/2000 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
288 HỒ THỊ HỒNG VÂN 27/01/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
289 HUỲNH THỊ THẢO VÂN 15/01/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
290 VÕ THỊ THU VÂN 14/02/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
291 NGUYỄN PHÚC VĂN 04/04/1999 X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
292 NGUYỄN VIẾT VĂN 13/03/2000 P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
293 ĐINH THỊ TƯỜNG VI 30/01/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
294 HỒ LÊ VI 30/04/2000 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
295 HUỲNH THỊ LAM VI 14/04/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
296 NGUYỄN THỊ THU VI 11/02/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
297 HỒ THĂNG VIỆT 11/01/2000 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
298 NGUYỄN QUỐC VIỆT 10/04/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
299 LÊ XUÂN VINH 22/02/2000 P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
300 LÊ TRẦN ĐÌNH VŨ 01/02/2000 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
301 NGUYỄN THẾ VŨ 25/04/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
302 PHẠM VĂN VUI 01/02/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
303 NGUYỄN ĐÌNH VƯƠN 02/01/2000 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
304 BÙI HUỲNH THẢO VY 02/03/2000 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
305 BÙI THỊ KHÁNH VY 07/04/2000 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
306 MAI HỒ THÙY VY 23/01/2000 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
307 NGUYỄN THỊ LAN VY 08/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
308 NGUYỄN THỊ THÚY VY 28/02/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
309 TRẦN ĐẶNG NHẬT VY 25/02/2000 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
310 TRẦN THỊ KHÁNH VY 14/01/2000 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
311 TRẦN THỊ THÚY VY 16/01/2000 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
312 TRẦN UYỂN VY 01/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
313 TRỊNH NHẬT HẠ VY 31/03/2000 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
314 HUỲNH NGỌC VỸ 02/01/2000 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
315 TRẦN VIẾT CHÍ VỸ 25/01/2000 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
316 HUỲNH THỊ XUYẾN 26/03/2000 P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
317 ĐỒNG THỊ KIM YẾN 01/05/2000 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
 
STT Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ thường trú
1 ĐỖ VĂN AN 22/08/1999 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
2 HUỲNH THỊ AN 15/10/1998 X. Mỹ Lộc, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
3 NGUYỄN ĐOÀN ANH 28/07/1987 P. Ngô Mây, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định
4 NGUYỄN PHAN VÂN ANH 08/09/1998 X. Đắk Nuê, H. Lắk, T. Đắk Lắk
5 PHAN THỊ KIM ANH 08/03/1998 X. Quảng Hiệp, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk
6 LÊ HUỲNH NGỌC ÁNH 24/12/1998 X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
7 NGUYỄN THỊ DIỆU ÁNH 10/03/1999 X. Tam Lộc, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam
8 NGUYỄN VĂN BẮC 08/03/1991 P. An Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
9 VÕ HUỲNH NHẬT BẢO 24/07/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
10 TRẦN THẾ CUNG 02/04/1985 X. Bình Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
11 NGUYỄN HOÀNG ĐẠI 12/05/1998 X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
12 LƯƠNG THANH ĐÔNG 16/01/1999 P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
13 VÕ THÀNH ĐÔNG 08/11/1999 P. Nhơn Bình, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định
14 MAI TRẦN MINH ĐỨC 04/01/1997 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
15 NGUYỄN TRUNG DŨNG 18/07/1997 P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
16 PHẠM THỊ DUYÊN 24/07/1997 X. Tân Hợp, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị
17 ĐẶNG THANH HẢI 02/07/1999 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
18 NGUYỄN THANH HẢI 18/12/1999 X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
19 LÊ THỊ KIM HẠNH 20/10/1999 X. Duy Trinh, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
20 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 24/10/1998 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
21 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU 19/04/1999 X. Ea Bông, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk
22 PHẠM THỊ MINH HIẾU 19/02/1999 X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
23 NGUYỄN HUY HOÀNG 08/12/1998 TT. Bồng Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
24 PHẠM HOÀNG 24/01/1997 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
25 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 01/05/1983 X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
26 THI THỊ KIM HƯỜNG 28/03/1999 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
27 TRẦN ĐỨC HUY 26/03/2000 X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
28 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 23/12/1997 X. Sơn Lang, H. KBang, T. Gia Lai
29 ĐỖ HỮU KIỆT 01/03/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
30 TRẦN ANH KIỆT 07/12/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
31 NGUYỄN THỊ KIỀU 15/08/1998 X. Quỳnh Vinh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
32 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 20/02/2000 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
33 PHẠM VĂN LỄ 02/07/1981 X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
34 ĐẶNG ĐỖ LINH 04/01/1995 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
35 ĐẶNG VĂN LINH 25/03/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
36 LÊ THỊ LINH 18/10/1986 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
37 NGÔ PHƯƠNG LINH 30/11/1999 X. Duy Châu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
38 NGUYỄN THỊ LINH 03/02/1995 X. Thanh Phong, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
39 NGUYỄN THỊ LINH 28/01/1995 X. Tam Thạnh, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
40 TRẦN QUANG LINH 02/12/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
41 ĐỒNG THỊ THANH LỢI 22/07/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
42 NGUYỄN TRẦN LỢI 03/03/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
43 LÊ NHƯ LUÂN 10/05/1985 X. Anh Sơn, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hoá
44 NGUYỄN THỊ LÝ 20/05/1999 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
45 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI 04/04/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
46 NGUYỄN HOÀNG MINH 29/08/1999 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
47 NGUYỄN THANH MINH 16/01/1993 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
48 NGUYỄN THỊ MỸ 02/04/1997 X. Cát Văn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
49 DƯƠNG BẢO NGỌC 10/07/1999 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
50 ĐỖ TÙY NGUYỆN 26/06/1985 P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
51 LÂM TUYẾT NHI 26/04/1986 X. Lý Văn Lâm, TP. Cà Mau, T. Cà Mau
52 NGUYỄN THỊ KIM NHƯ 10/12/1997 X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
53 NGUYỄN THỊ NHỰT 20/05/1999 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
54 TRƯƠNG THỊ NY 05/04/1993 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
55 PHẠM ĐĂNG PHỤNG 27/02/1999 X. Quế Lộc, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam
56 HUỲNH VĂN PHƯỚC 08/06/1997 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
57 HỒ THỊ PHƯỢNG 12/05/1998 X. Phước Thành, H. Phước Sơn, T. Quảng Nam
58 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 15/02/1996 X. Nghĩa Lâm, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
59 LÊ ANH QUỐC 19/11/1999 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
60 NGUYỄN VĂN QUỐC 06/06/1993 X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
61 NGUYỄN MINH QUY 26/08/1999 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
62 HUỲNH VĂN QUYN 14/01/2000 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
63 NGUYỄN TRẦN LINH SANG 16/05/1989 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
64 LÊ HỒNG SƠN 23/12/1999 X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
65 LÊ MINH SUNG 04/05/1986 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
66 PHẠM THỊ SUNG 17/05/1994 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
67 TRẦN THỊ THU SƯƠNG 04/03/2000 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
68 TRẦN ĐÌNH SỸ 24/11/1995 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
69 HUỲNH NGỌC TÀI 06/04/1979 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
70 TRẦN ĐÌNH PHAN TÀI 10/12/1997 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
71 NGUYỄN TÀU 20/03/1999 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
72 TRẦN THỊ THU THANH 01/10/1998 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
73 ĐỖ VÕ PHƯƠNG THẢO 16/01/1998 P. Thống Nhất, TP. Pleiku, T. Gia Lai
74 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 02/04/1999 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
75 TRẦN THỊ THU THẢO 22/08/1998 X. Quế Ninh, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam
76 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 12/01/1999 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
77 ĐOÀN NG. NAM ĐẮC THỊNH 29/11/1996 X. Duy Châu, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
78 NGUYỄN VĂN THỊNH 27/09/1999 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
79 TRẦN CÔNG THỊNH 05/09/1999 X. Điện An, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
80 TRẦN ĐÌNH THỊNH 28/10/1999 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
81 NGUYỄN QUANG THÔI 28/12/1987 X. Phú Thọ, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
82 TÔN THỊ THU 07/05/1998 X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
83 TRẦN VĂN THUẬN 23/10/1999 X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
84 LÊ MINH THỨC 15/09/1992 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
85 ĐÀO THỊ HOÀI THƯƠNG 04/07/1997 X. An Ninh Tây, H. Tuy An, T. Phú Yên
86 ĐÀO THỊ THU THƯƠNG 20/12/1998 X. Tú An, TX. An Khê, T. Gia Lai
87 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 22/08/1999 X. Xuân Lãnh, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên
88 NGÔ THỊ THỦY 20/02/1990 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
89 TRẦN THỊ THU THỦY 28/11/1999 X. Hương Toàn, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế
90 BÙI NGỌC QUỲNH TIÊN 29/09/1997 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
91 NGUYỄN TRUNG TÍN 17/11/1999 X. Xuân Bình, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên
92 PINĂNG THỊ TÍNH 12/04/1996 X. Phước Bình, H. Bác ái, T. Ninh Thuận
93 TRẦN VĂN TÍNH 10/02/1992 X. Tam Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
94 PHẠM VĂN TOÀN 20/08/1984 X. Vinh Hà, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế
95 NGÔ THỊ TRANG 05/04/1985 X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
96 NGUYỄN THỊ TRANG 10/06/1987 X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
97 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 06/09/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
98 NGUYỄN VĂN TRỌNG 23/10/1994 X. Nga Vịnh, H. Nga Sơn, T. Thanh Hoá
99 PHAN MINH TRỌNG 18/06/1992 X. Phổ Cường, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
100 LÊ QUANG TRỰC 16/04/2000 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
101 VÕ HỒNG TÚ 01/06/1999 X. Tiên Lãnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
102 TRẦN THANH TUẤN 05/02/1999 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
103 VÕ MINH TUẤN 01/05/1999 X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
104 LÊ TIẾN TÙNG 16/04/1995 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
105 LÊ VĂN TÙNG 04/12/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
106 NGUYỄN QUANG TÙNG 04/06/1993 X. Duy Tân, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
107 NGUYỄN THANH TÙNG 21/08/1999 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
108 TRẦN ĐÌNH TƯỞNG 05/09/1998 X. Bình Lãnh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
109 PHAN THỊ THANH TUYỀN 04/10/1999 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
110 TRƯƠNG THỊ THÙY TUYẾT 24/03/1996 X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
111 NGUYỄN THỊ HOÀI ÚT 12/04/1996 X. Hòa Thành, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk
112 LÊ THỊ THU UYÊN 11/12/1998 X. Quảng Thái, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế
113 PHẠM THỊ HOÀNG UYÊN 17/04/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
114 LÊ THỊ KIỀU VÂN 25/10/1999 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
115 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VI 01/11/1999 X. Sa Nhơn, H. Sa Thầy, T. Kon Tum
116 NGUYỄN HOÀNG VĨ 04/06/1996 X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
117 NGUYỄN THÀNH VĨ 13/06/1994 X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
118 LÊ TRÀ QUỐC VIỆT 28/09/1998 X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
119 TRƯƠNG PHÚ VINH 17/06/1998 X. Quế Phước, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Sự hài lòng của học viên

Đối với nhà trường

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây