STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú |
1 | TRẦN ĐÔNG Á | 09/10/1997 | X. Tam Mỹ Tây, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
2 | NGUYỄN HỒNG AN | 27/01/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
3 | NGUYỄN PHƯƠNG AN | 21/08/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
4 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | 28/07/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
5 | HUỲNH ĐỨC ANH | 02/01/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
6 | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | 20/06/1997 | TT. La Hai, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên |
7 | NGÔ THỊ ÁNH | 02/05/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
8 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 16/04/1998 | X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
9 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 10/06/1958 | 180 Ông Ích Khiêm P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
10 | TRẦN THỊ THU BÌNH | 10/02/1983 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
11 | VÕ THỊ CẨM | 17/10/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
12 | TRẦN BÁ NGUYÊN CHƯƠNG | 26/02/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
13 | ĐOÀN CÔNG CƯỜNG | 22/02/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
14 | BẠCH NGUYỄN HỒNG DANH | 24/04/1996 | X. Gào, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
15 | NGUYỄN CÔNG DANH | 24/04/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
16 | NGUYỄN TIẾN DANH | 09/06/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
17 | ĐỖ THỊ ĐÀO | 03/01/1997 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
18 | NGÔ THÀNH ĐẠT | 03/04/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
19 | ĐẶNG THỊ NHI DIỄM | 09/06/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
20 | LY DIỄM | 24/01/1997 | X. Đắk Xú, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum |
21 | VÕ THỊ DIỄM | 20/07/1993 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
22 | TRẦN THANH ĐÔNG | 20/01/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
23 | LÊ MINH ĐỨC | 20/08/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
24 | NGÔ VĂN ĐỨC | 23/06/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
25 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 22/08/1998 | X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
26 | NGUYỄN THÙY DUNG | 09/03/1997 | TT. Vân Canh, H. Vân Canh, T. Bình Định |
27 | TRẦN THỊ NGỌC DUNG | 01/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
28 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 27/10/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
29 | VÕ DŨNG | 01/01/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
30 | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | 04/07/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
31 | PHẠM SỸ DƯƠNG | 23/11/1997 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
32 | PHAN HỒNG DƯƠNG | 06/06/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
33 | NGUYỄN VĂN DUY | 09/01/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
34 | NGUYỄN VÕ ĐỨC DUYÊN | 07/02/1998 | P. An Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
35 | NGUYỄN HỒ GIA | 31/07/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
36 | LÊ THỊ CẨM GIANG | 04/04/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
37 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | 18/03/1995 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
38 | NGÔ TRÚC HÀ | 09/04/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
39 | PHẠM THỊ HÀ | 30/11/1996 | X. Bình Phước, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
40 | TRẦN PHƯỚC HÀ | 16/05/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
41 | DOÃN THANH HẢI | 30/08/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
42 | HOÀNG NGỌC HẰNG | 03/08/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
43 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 04/01/1997 | X. Tây Phú, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
44 | NGUYỄN MINH HÀO | 30/11/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
45 | LÊ DOÃN HẬU | 19/05/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
46 | NGUYỄN VIẾT HẬU | 10/10/1997 | X. Ia Blang, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
47 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 28/05/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
48 | NGUYỄN MINH HIẾU | 29/07/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
49 | NGUYỄN THỊ MINH HIẾU | 19/01/1996 | X. Đức Lân, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
50 | PHẠM THỊ MINH HIẾU | 01/09/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
51 | PHAN DUY HIẾU | 12/08/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
52 | SIU H'LÊU | 26/04/1996 | X. Ia Ma Rơn, H. Ia Pa, T. Gia Lai |
53 | LÊ THỊ HỒNG HOA | 28/05/1995 | P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
54 | PHẠM THỊ BÉ HOA | 01/06/1994 | X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
55 | ĐOÀN MINH HÒA | 16/03/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
56 | LÊ THỊ THU HOÀI | 03/10/1997 | TT. Buôn Trấp, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
57 | TÔ THỊ HOÀI | 10/04/1997 | X. Kỳ Khang, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
58 | TRẦN VÕ THỊ NHƯ HOÀI | 17/05/1997 | X. Hòai Hương, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
59 | TRẦN THỊ THU HOANH | 21/06/1997 | P. Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
60 | ĐINH THỊ KIM HUỆ | 10/08/1997 | X. Buôn Choah, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
61 | NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG | 12/06/1993 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
62 | LÊ THỊ HƯỜNG | 31/10/1997 | X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
63 | HUỲNH PHAN QUỐC HUY | 01/05/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
64 | LÊ THANH HUY | 15/04/1996 | X. Bình Dương, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
65 | NGUYỄN LÊ HUY | 15/04/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
66 | VÕ TRỌNG QUANG HUY | 09/07/1994 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
67 | TRẦN VIẾT KHA | 30/04/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
68 | TRẦN ĐÌNH KHẨN | 08/03/1996 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
69 | TRẦN DUY KHÁNH | 25/05/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
70 | NGUYỄN HỮU KHOA | 14/11/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
71 | NGUYỄN THỊ KHỎE | 01/06/1986 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
72 | ĐỒNG THỊ LAM | 25/08/1997 | X. Cẩm Minh, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
73 | NGUYỄN TRÚC LÂM | 11/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
74 | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | 02/10/1997 | P. An Bình, TX. An Khê, T. Gia Lai |
75 | NGUYỄN DIỆU HUYỀN LINH | 09/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
76 | PHAN THỊ LINH | 15/12/1997 | X. Ea Ning, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk |
77 | PHÙNG THỊ THÙY LINH | 19/05/1997 | P. Phường 10, TP. Đà Lạt, T. Lâm Đồng |
78 | TRẦN VĂN HOÀI LINH | 23/08/1996 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
79 | ĐÀO THỊ TUYẾT LOAN | 11/11/1997 | X. Hiệp Thạnh, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng |
80 | TỐNG PHƯỚC LỘC | 10/03/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
81 | HOÀNG GIA LONG | 02/11/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
82 | TRẦN HOÀNG LONG | 04/05/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
83 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | 01/01/1996 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
84 | ĐINH NGỌC HÀ MINH | 17/06/1996 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
85 | NGUYỄN MÓT | 14/03/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
86 | LÊ BÙI HUYỀN MY | 30/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
87 | LÊ THỊ MỸ | 15/01/1997 | P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
88 | NGUYỄN KIM MỸ | 10/11/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
89 | LÊ ĐỨC VIỆT NAM | 23/04/1994 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
90 | BÙI THỊ MỸ NGÂN | 13/06/1997 | X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
91 | ĐẶNG HOÀNG THẢO NGÂN | 08/03/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
92 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN | 27/02/1997 | X. Phổ Ninh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
93 | LÊ HỒNG NGHI | 16/12/1997 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
94 | NGUYỄN DUY NGHĨA | 02/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
95 | PHẠM QUỐC NGHĨA | 16/10/1985 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
96 | LÊ THỊ ÁNH NGỌC | 26/09/1996 | X. Ea KNuec, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
97 | NGUYỄN BẢO NGỌC | 08/03/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
98 | VŨ ĐẶNG HỒNG NGỌC | 15/08/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
99 | LÊ THỊ VŨ NGUYÊN | 08/09/1995 | X. Hải Thọ, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
100 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 17/07/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
101 | PHAN HỮU NHÂN | 20/04/1996 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
102 | NGUYỄN MINH NHẬT | 24/03/1994 | X. Thạch Lạc, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
103 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 08/03/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
104 | PHẠM THỊ PHƯỢNG NHI | 20/11/1995 | X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
105 | VÕ THỊ KIỀU NHUNG | 16/06/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
106 | NGÔ THỊ HOÀI PHI | 17/12/1997 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
107 | NGÔ VĂN PHÚ | 24/10/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
108 | TÔ THỊ KIM PHƯỚC | 14/04/1996 | X. Ân Hảo Đông, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
109 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG | 19/01/1997 | X. Tịnh ấn Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
110 | NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯƠNG | 04/05/1997 | X. Phổ Ninh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
111 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 05/03/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
112 | TRỊNH THỊ PHƯỢNG | 28/11/1997 | X. Ninh Thân, H. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa |
113 | ĐOÀN ANH QUÂN | 25/01/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
114 | NGUYỄN VĂN QUANG | 19/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
115 | NGUYỄN HOÀNG QUYÊN | 26/03/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
116 | NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN | 12/12/1996 | X. Xuân Lộc, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
117 | TRẦN THẢO QUYÊN | 12/04/1997 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
118 | NGUYỄN THỊ HOA QUỲNH | 02/01/1996 | X. Quỳnh Bá, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
119 | NGÔ VĂN RIN | 11/07/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
120 | BÙI VĂN SINH | 10/09/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
121 | HOÀNG THIẾU SƠN | 28/11/1986 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
122 | NGUYỄN THANH SƠN | 15/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
123 | NGUYỄN TRẦN THANH SƯƠNG | 18/07/1997 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
124 | ĐỖ HỮU TÀI | 07/05/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
125 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 09/12/1997 | TT. Bồng Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
126 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 30/04/1998 | X. Bình An, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
127 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 16/01/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
128 | LÊ HỮU TÂN | 21/01/1996 | X. Ân Hảo Tây, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
129 | PHAN NGỌC TÂN | 14/02/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
130 | ĐĂNG CÔNG QUANG THẮNG | 02/07/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
131 | HOÀNG NGỌC CHIẾN THẮNG | 22/12/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
132 | NGÔ THỊ KIM THANH | 03/09/1994 | P. Quang Trung, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
133 | NGUYỄN THỊ HỒNG THANH | 29/09/1997 | X. Ea KPam, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
134 | BÙI XUÂN THÀNH | 15/07/1980 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
135 | HUỲNH TẤN THÀNH | 08/08/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
136 | LÊ TIẾN THÀNH | 12/08/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
137 | TRẦN THỊ THÀNH | 10/02/1998 | X. Cư Bông, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
138 | HUỲNH THỊ THU THẢO | 11/06/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
139 | LÊ THỊ THU THẢO | 01/07/1996 | X. Nghĩa Hiệp, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
140 | NGUYỄN THỊ THẢO | 29/08/1997 | X. Đức Long, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
141 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 16/07/1998 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
142 | NGUYỄN NGỌC AN THIÊN | 26/05/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
143 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 26/03/1996 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
144 | NGUYỄN NGỌC THỊNH | 14/03/1996 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
145 | TRẦN BÁ THỊNH | 07/04/1995 | 50 Triệu Nữ Vương P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
146 | BÙI THỊ DIỆU THƠ | 20/08/1997 | X. Ân Mỹ, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
147 | HUỲNH THỊ THỌ | 15/07/1996 | X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
148 | LÊ THỊ ANH THƯ | 30/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
149 | LÊ TRẦN ANH THƯ | 01/01/1997 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
150 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 27/07/1998 | X. Điện Quang, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
151 | NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG | 03/04/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
152 | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | 10/02/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
153 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THUY | 08/02/1996 | X. Vạn Phước, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa |
154 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THÚY | 25/04/1993 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
155 | MAI LAM THÙY | 07/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
156 | NGUYỄN HỮU TÍN | 11/08/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
157 | NGUYỄN DUY TOÀN | 04/12/1997 | P. Hòa Bình, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai |
158 | NGUYỄN MINH TOÀN | 01/07/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
159 | ĐẶNG THỊ TRÂM | 16/05/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
160 | ĐẶNG THỊ THÙY TRÂM | 13/11/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
161 | LÊ THỊ QUỲNH TRÂM | 06/07/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
162 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 01/09/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
163 | TRẦN THỊ THU TRÂM | 21/01/1995 | X. Mỹ Lộc, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
164 | DƯƠNG THỊ THÙY TRANG | 07/11/1997 | P. Trà Bá, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
165 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 16/02/1997 | P. Trường Xuân, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
166 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | 06/04/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
167 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 14/10/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
168 | PHẠM THỊ THU TRANG | 24/08/1998 | X. Ea Tân, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
169 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 28/08/1996 | X. Bình Mỹ, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
170 | TÔ THỊ THÙY TRANG | 01/08/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
171 | TRẦN NGUYỄN HẢI TRIỀU | 03/07/1997 | X. Quảng Tiến, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
172 | NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH | 02/06/1997 | X. Bình Nguyên, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
173 | BÙI VĂN TRUNG | 25/04/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
174 | ĐOÀN THỊ THANH TÚ | 10/06/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
175 | VĂN QUỐC TÚ | 28/06/1997 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
176 | ĐINH VĂN TỨ | 16/07/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
177 | PHAN HOÀI TUẤN | 25/01/1995 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
178 | NGÔ THỊ TUYỀN | 22/02/1997 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
179 | LÊ THỊ ÁNH TUYẾT | 10/12/1997 | X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
180 | HUỲNH MAI UYÊN | 31/01/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
181 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 31/07/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
182 | NGUYỄN TRẦN HẠ UYÊN | 15/05/1998 | 143 Đống Đa P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
183 | TRẦN THỊ NGỌC UYÊN | 11/11/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
184 | LƯƠNG THỊ HỒNG VÂN | 10/03/1976 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
185 | LÊ YẾN VI | 06/11/1997 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
186 | TRẦN HẠ VI | 07/05/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
187 | TRẦN THỊ HOÀNG VI | 28/10/1996 | X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
188 | NGUYỄN THANH VIỄN | 14/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
189 | NGUYỄN LÊ LƯƠNG VIỆT | 22/12/1984 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
190 | LÊ THỊ VINH | 02/02/1973 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
191 | NGUYỄN SONG VŨ | 07/05/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
192 | NGUYỄN VĂN VŨ | 06/01/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
193 | NGUYỄN VĂN HOÀNG VŨ | 09/01/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
194 | NGUYỄN THỊ VUI | 10/12/1978 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
195 | NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG | 06/03/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
196 | TRẦN VIẾT VƯƠNG | 04/08/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
197 | NGUYỄN THỊ BÍCH VY | 20/11/1996 | X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
198 | NGÔ THỊ XIN | 05/12/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
199 | LÊ NGÔ THỊ THANH XUÂN | 30/05/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
200 | TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý | 04/02/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú |
1 | NGUYỄN THỊ HỒNG ÂN | 24/10/1997 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
2 | BÙI LÊ QUỲNH ANH | 31/05/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
3 | VÕ NGỌC MINH ANH | 22/08/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
4 | ĐOÀN VĂN BA | 10/12/1960 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
5 | ĐẶNG QUỐC BẢO | 08/05/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
6 | TRẦN GIA BẢO | 20/01/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
7 | ĐOÀN ĐỨC HUY BÌNH | 14/08/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
8 | TĂNG THỊ BÍCH BÌNH | 03/08/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
9 | TRẦN HỮU BÌNH | 17/05/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
10 | LƯU ĐÌNH CHƯỞNG | 05/05/1961 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
11 | ĐẶNG THỊ CƠ | 12/04/1996 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
12 | VŨ DUY CÔNG | 03/05/1992 | X. Hoằng Yến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá |
13 | ĐÀO NGUYỄN THỊ THU CÚC | 25/04/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
14 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 09/06/1995 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
15 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 15/09/1997 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
16 | ĐOÀN THỊ HỒNG ĐÀO | 12/02/1996 | TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
17 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT | 01/02/1990 | X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá |
18 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 19/06/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
19 | TRẦN VĂN ĐIỆP | 05/05/1994 | P. Đa Phúc, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
20 | LÊ ĐÔNG | 23/07/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
21 | LÊ VĂN ĐÔNG | 28/09/1989 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
22 | NGUYỄN CÔNG ĐÔNG | 16/04/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
23 | TRẦN HỮU ĐỒNG | 25/02/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
24 | HOÀNG ĐỨC | 05/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
25 | HUỲNH KIM ĐỨC | 10/08/1978 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
26 | HỒ THỊ DUNG | 12/08/1997 | TT. Chư Ty, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
27 | NGUYỄN CHÂU THÙY DƯƠNG | 21/08/1997 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
28 | BÙI THỊ NGỌC DUYÊN | 14/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
29 | NGUYỄN HUỲNH CHÂU GIANG | 18/06/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
30 | HOÀNG QUỐC GIÁP | 17/06/1984 | X. Quảng Cát, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá |
31 | HOÀNG THỊ THU HÀ | 20/04/1997 | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
32 | NGUYỄN THANH HÀ | 21/06/1997 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
33 | NGUYỄN VĂN HẢI | 01/01/1998 | X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
34 | TRẦN GIA HÂN | 08/08/1996 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
35 | TRIỆU THỊ THÚY HÂN | 10/06/1981 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
36 | TRẦN NGUYỄN MINH HẠNH | 23/05/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
37 | PHẠM THỊ HẬU | 09/01/1996 | X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
38 | TRẦN HẬU | 23/01/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
39 | ĐOÀN TRUNG HIẾU | 11/08/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
40 | DƯƠNG MINH HIẾU | 03/06/1995 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
41 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 10/07/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
42 | PHẠM NGỌC HIẾU | 07/07/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
43 | TRẦN THỊ HOA | 12/01/1994 | X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
44 | NGUYỄN VĂN HÒA | 28/05/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
45 | PHAN MINH HOÀNG | 11/02/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
46 | TRẦN VIẾT HOÀNG | 24/02/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
47 | NGUYỄN THỊ HÒE | 02/02/1973 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
48 | NGUYỄN MINH HUỆ | 06/02/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
49 | NGUYỄN THỊ THANH HUỆ | 07/11/1996 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
50 | DƯƠNG HÙNG | 28/12/1966 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
51 | TRƯƠNG VĂN HÙNG | 05/01/1995 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
52 | HỒ PHIÊN HƯƠNG | 13/01/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
53 | PHÙNG THỊ HƯỜNG | 30/01/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
54 | ĐỖ CHẤN HUY | 10/03/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
55 | HỒ CÔNG HUY | 04/08/1997 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
56 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 23/04/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
57 | LÊ NGUYÊN KHA | 19/04/1994 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
58 | TRẦN NGÔ KHIÊM | 17/04/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
59 | NGUYỄN THÀNH KHOA | 20/05/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
60 | VÕ VIẾT QUANG KHÔI | 15/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
61 | THÁI DUY KHƯƠNG | 28/06/1995 | P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
62 | PHẠM ĐỖ CUNG LA | 05/02/1998 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
63 | LÊ QUANG LAM | 06/07/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
64 | TÂN VĨNH CÔNG LẬP | 26/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
65 | NGUYỄN THỊ LÊ | 11/07/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
66 | HUỲNH THỊ LIÊN | 09/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
67 | HUỲNH THỊ NGỌC LIÊN | 14/10/1976 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
68 | VÕ ĐỨC LIÊN | 01/05/1996 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
69 | NGUYỄN QUANG LINH | 19/05/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
70 | NGUYỄN THÀNH LỘC | 19/02/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
71 | NGUYỄN LONG | 10/03/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
72 | ĐẶNG HUỲNH KHÁNH LY | 22/01/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
73 | LÊ VĂN HẢI LÝ | 22/01/1992 | X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
74 | HỒ PHAN MY MY | 21/04/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
75 | TRẦN PHẠM TUYẾT MY | 21/10/1995 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
76 | NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG NA | 10/10/1991 | X. Đắk Ru, H. Đắk R'Lấp, T. Đắk Nông |
77 | HỒ HÀ HẢI NAM | 31/07/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
78 | NGUYỄN THÀNH NAM | 04/07/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
79 | DƯƠNG THỊ NGA | 08/10/1997 | X. Tân Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
80 | HOÀNG MINH NGOAN | 22/02/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
81 | PHAN TRẦN HẠNH NGUYÊN | 18/10/1997 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
82 | ĐẶNG HỮU NHÂN | 01/03/1989 | X. Thạch Xuân, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
83 | PHAN THÀNH NHÂN | 06/05/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
84 | TRẦN VIẾT NHÂN | 07/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
85 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | 08/09/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
86 | ĐẶNG THỊ NHI | 23/05/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
87 | PHẠM HOÀI NHI | 24/04/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
88 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 12/04/1994 | X. Phong Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
89 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | 13/02/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
90 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | 04/06/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
91 | ĐỖ THỊ BÍCH NỞ | 20/08/1998 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
92 | NGUYỄN KIỀU OANH | 25/08/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
93 | TRẦN THỊ KIM OANH | 17/05/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
94 | NGUYỄN QUANG PHONG | 07/12/1988 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
95 | LÊ MINH PHÚC | 01/09/1991 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
96 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 15/07/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
97 | HỒ THANH PHƯỚC | 03/10/1997 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
98 | ĐỖ THỊ TUYẾT PHƯƠNG | 04/10/1997 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
99 | NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG | 21/10/1997 | X. Phước Lộc, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định |
100 | LÂM TÂM SINH | 27/04/1996 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
101 | NGUYỄN VĂN SINH | 10/12/1997 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
102 | HỒ ĐẮC SƠN | 03/09/1980 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
103 | LÊ BÁ SƠN | 20/11/1997 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
104 | TRƯƠNG NGỌC SƠN | 26/04/1993 | X. Hà Long, H. Hà Trung, T. Thanh Hoá |
105 | HÀ THANH TÂM | 08/05/1997 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
106 | HUỲNH THỊ THANH TÂM | 17/04/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
107 | NGÔ CHÍ TÂM | 05/08/1988 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
108 | PHẠM THỊ TÂM | 26/08/1994 | X. Tam Hải, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
109 | NGUYỄN ĐỨC TÂN | 13/07/1998 | TT. Anh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
110 | VÕ VĂN TÂY | 25/01/1994 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
111 | ĐẶNG MINH THẮNG | 16/01/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
112 | NGUYỄN THỊ ÁI THANH | 28/01/1992 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
113 | TÔ LÂM THANH | 03/03/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
114 | LÊ PHÚ THÀNH | 31/03/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
115 | NGUYỄN NHẬT THÀNH | 12/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
116 | NGUYỄN TRỌNG THÀNH | 19/01/1998 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
117 | NGUYỄN VŨ TRỌNG THÀNH | 01/06/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
118 | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO | 27/04/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
119 | THÂN THỊ THANH THẢO | 21/04/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
120 | ĐOÀN VĂN THIỆN | 17/02/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
121 | NGUYỄN TRƯỜNG THỌ | 15/02/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
122 | BÙI CÔNG THOẠI | 20/05/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
123 | ĐÀO ANH THƯ | 11/05/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
124 | LÊ THỊ THANH THƯ | 16/07/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
125 | LƯU HÙNG THUẬN | 10/02/1995 | X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
126 | PHẠM QUANG THUẬN | 25/09/1995 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
127 | LÊ THỨC | 30/07/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
128 | PHAN THỊ MẾN THƯƠNG | 12/12/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
129 | NGUYỄN LÊ NHƯ THỦY | 10/03/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
130 | TRƯƠNG THỊ VIỆT THỦY | 25/09/1981 | X. Bình Quý, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
131 | PHAN THY THY | 24/07/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
132 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG THY | 05/08/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
133 | NGÔ THỊ THỦY TIÊN | 01/03/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
134 | TRẦN MINH TIẾN | 25/06/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
135 | ĐINH NGỌC NGHĨA TÍN | 10/06/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
136 | PHẠM NHƯ TỊNH | 15/07/1998 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
137 | LƯƠNG HỮU TOÀN | 07/09/1995 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
138 | NGUYỄN ĐỨC MINH TOÀN | 26/05/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
139 | VÕ THỊ MỸ TRÂM | 27/06/1996 | 170 Bạch Đằng P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
140 | NGUYỄN VĂN HUYỀN TRÍ | 23/05/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
141 | NGUYỄN THỊ TRINH | 20/04/1997 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
142 | HỒ QUANG TRÌNH | 12/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
143 | ĐÀO HUY TRUNG | 20/05/1990 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
144 | LÊ ANH TRUNG | 10/08/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
145 | LÊ VĂN TRƯỜNG | 16/05/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
146 | ĐINH VĂN TUẤN | 24/08/1995 | X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
147 | NGUYỄN TUẤN | 11/06/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
148 | PHẠM CÔNG TUẤN | 28/01/1998 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
149 | TRẦN ANH TUẤN | 06/05/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
150 | HỒ THANH TÙNG | 31/07/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
151 | NGUYỄN THANH TÙNG | 05/07/1968 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
152 | LƯU NGUYỄN TỐ UYÊN | 27/05/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
153 | PHAN THỊ THU VÂN | 09/01/1996 | X. Điện Nam Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
154 | HUỲNH THẢO VI | 18/04/1995 | TT. Tam Quan, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
155 | HUỲNH THỊ THÚY VI | 11/10/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
156 | HOÀNG THỊ VINH | 02/12/1986 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
157 | LÊ ĐĂNG TUẤN VŨ | 19/03/1998 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
158 | VÕ LINH VƯƠNG | 22/02/1992 | X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
159 | PHẠM THỊ NHƯ Ý | 20/06/1995 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
160 | ĐÀO THỊ NGỌC YẾN | 11/08/1995 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Stt | Họ | Tên | Ngày tháng năm sinh |
Nơi cư trú |
1 | TRẦN ĐÔNG | Á | 09/10/1997 | X. Tam Mỹ Tây, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
2 | NGUYỄN HỒNG | AN | 27/01/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
3 | NGUYỄN PHƯƠNG | AN | 21/08/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
4 | NGUYỄN TRƯỜNG | AN | 28/07/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
5 | NGUYỄN THỊ HỒNG | ÂN | 24/10/1997 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
6 | BÙI LÊ QUỲNH | ANH | 31/05/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
7 | NGUYỄN THỊ LAN | ANH | 10/10/1986 | TT. Đồng Lê, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
8 | VÕ NGỌC MINH | ANH | 22/08/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
9 | HUỲNH ĐỨC | ANH | 02/01/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
10 | NGUYỄN THỊ KIỀU | ANH | 20/06/1997 | TT. La Hai, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên |
11 | LÊ THỊ MINH | ÁNH | 28/07/1997 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
12 | NGÔ THỊ | ÁNH | 02/05/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
13 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 16/04/1998 | X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
14 | ĐOÀN VĂN | BA | 10/12/1960 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
15 | NGUYỄN VĂN | BẮC | 11/05/1998 | X. Quảng Châu, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá |
16 | ĐẶNG QUỐC | BẢO | 08/05/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
17 | TRẦN GIA | BẢO | 20/01/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
18 | ĐOÀN ĐỨC HUY | BÌNH | 14/08/1997 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
19 | TĂNG THỊ BÍCH | BÌNH | 03/08/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
20 | TRẦN HỮU | BÌNH | 17/05/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
21 | NGUYỄN THỊ THANH | BÌNH | 10/06/1958 | 180 Ông Ích Khiêm P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
22 | TRẦN THỊ THU | BÌNH | 10/02/1983 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
23 | NGUYỄN THỊ | BÔNG | 20/02/1990 | X. Điện Dương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
24 | VÕ THỊ | CẨM | 17/10/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
25 | LÊ NHƯ NGỌC | CHÂU | 11/01/1997 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
26 | TRẦN BÁ NGUYÊN | CHƯƠNG | 26/02/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
27 | LƯU ĐÌNH | CHƯỞNG | 05/05/1961 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
28 | ĐẶNG THỊ | CƠ | 12/04/1996 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
29 | VŨ DUY | CÔNG | 03/05/1992 | X. Hoằng Yến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá |
30 | ĐÀO NGUYỄN THỊ THU | CÚC | 25/04/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
31 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 09/06/1995 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
32 | TRẦN VĂN | CƯỜNG | 15/09/1997 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
33 | ĐOÀN CÔNG | CƯỜNG | 22/02/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
34 | NGUYỄN THỊ LINH | ĐA | 11/03/1997 | 63 Đống Đa P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
35 | DƯƠNG LÂM | ĐAN | 11/12/1997 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
36 | BẠCH NGUYỄN HỒNG | DANH | 24/04/1996 | X. Gào, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
37 | NGUYỄN CÔNG | DANH | 24/04/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
38 | NGUYỄN TIẾN | DANH | 09/06/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
39 | ĐOÀN THỊ HỒNG | ĐÀO | 12/02/1996 | TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
40 | ĐỖ THỊ | ĐÀO | 03/01/1997 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
41 | NGUYỄN ĐĂNG | ĐẠT | 01/02/1990 | X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá |
42 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | 19/06/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
43 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | 18/02/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
44 | NGÔ THÀNH | ĐẠT | 03/04/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
45 | ĐẶNG THỊ NHI | DIỄM | 09/06/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
46 | LY | DIỄM | 24/01/1997 | X. Đắk Xú, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum |
47 | VÕ THỊ | DIỄM | 20/07/1993 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
48 | TRẦN VĂN | ĐIỆP | 05/05/1994 | P. Đa Phúc, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
49 | LÊ | ĐÔNG | 23/07/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
50 | LÊ VĂN | ĐÔNG | 28/09/1989 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
51 | NGUYỄN CÔNG | ĐÔNG | 16/04/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
52 | TRẦN THANH | ĐÔNG | 20/01/1997 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
53 | TRẦN HỮU | ĐỒNG | 25/02/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
54 | HOÀNG | ĐỨC | 05/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
55 | HUỲNH KIM | ĐỨC | 10/08/1978 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
56 | LÊ VĂN | ĐỨC | 10/05/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
57 | TRẦN PHƯỚC | ĐỨC | 12/02/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
58 | LÊ MINH | ĐỨC | 20/08/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
59 | NGÔ VĂN | ĐỨC | 23/06/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
60 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | 22/08/1998 | X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
61 | ĐINH THỊ THÙY | DUNG | 06/09/1994 | X. Ka Dăng, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
62 | HỒ THỊ | DUNG | 12/08/1997 | TT. Chư Ty, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
63 | NGUYỄN THÙY | DUNG | 09/03/1997 | TT. Vân Canh, H. Vân Canh, T. Bình Định |
64 | TRẦN THỊ NGỌC | DUNG | 01/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
65 | ĐÀM QUỐC | DŨNG | 20/02/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
66 | NGUYỄN ĐÌNH | DŨNG | 27/10/1997 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
67 | VÕ | DŨNG | 01/01/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
68 | NGUYỄN CHÂU THÙY | DƯƠNG | 21/08/1997 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
69 | PHÙNG THỊ THÙY | DƯƠNG | 21/01/1995 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
70 | LÊ THỊ THÙY | DƯƠNG | 04/07/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
71 | PHẠM SỸ | DƯƠNG | 23/11/1997 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
72 | PHAN HỒNG | DƯƠNG | 06/06/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
73 | ĐẶNG THỊ | ĐƯƠNG | 20/10/1982 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
74 | NGUYỄN VĂN | DUY | 09/01/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
75 | BÙI THỊ NGỌC | DUYÊN | 14/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
76 | NGUYỄN VÕ ĐỨC | DUYÊN | 07/02/1998 | P. An Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
77 | NGUYỄN HỒ | GIA | 31/07/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
78 | NGUYỄN HUỲNH CHÂU | GIANG | 18/06/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
79 | LÊ THỊ CẨM | GIANG | 04/04/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
80 | NGUYỄN THỊ TRÀ | GIANG | 18/03/1995 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
81 | HOÀNG QUỐC | GIÁP | 17/06/1984 | X. Quảng Cát, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá |
82 | ĐINH THỊ | HÀ | 26/06/1993 | X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
83 | HOÀNG THỊ THU | HÀ | 20/04/1997 | TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị |
84 | NGUYỄN THANH | HÀ | 21/06/1997 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
85 | NGUYỄN THỊ | HÀ | 25/05/1978 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
86 | NGÔ TRÚC | HÀ | 09/04/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
87 | PHẠM THỊ | HÀ | 30/11/1996 | X. Bình Phước, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
88 | TRẦN PHƯỚC | HÀ | 16/05/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
89 | NGUYỄN VĂN | HẢI | 01/01/1998 | X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
90 | DOÃN THANH | HẢI | 30/08/1998 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
91 | TRẦN GIA | HÂN | 08/08/1996 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
92 | TRIỆU THỊ THÚY | HÂN | 10/06/1981 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
93 | TRÀ THỊ MINH | HẰNG | 13/02/1997 | P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
94 | HOÀNG NGỌC | HẰNG | 03/08/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
95 | TRÀ THỊ MINH | HẠNH | 18/06/1993 | P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
96 | TRẦN NGUYỄN MINH | HẠNH | 23/05/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
97 | NGUYỄN THỊ MỸ | HẠNH | 04/01/1997 | X. Tây Phú, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
98 | NGUYỄN MINH | HÀO | 30/11/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
99 | PHẠM THỊ | HẬU | 09/01/1996 | X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
100 | TRẦN | HẬU | 23/01/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
101 | LÊ DOÃN | HẬU | 19/05/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
102 | NGUYỄN VIẾT | HẬU | 10/10/1997 | X. Ia Blang, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
103 | ĐÀM THỊ DIỆU | HIỀN | 26/07/1995 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
104 | NGUYỄN THỊ THU | HIỀN | 28/05/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
105 | ĐOÀN TRUNG | HIẾU | 11/08/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
106 | DƯƠNG MINH | HIẾU | 03/06/1995 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
107 | NGUYỄN ĐĂNG | HIẾU | 06/07/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
108 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 10/07/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
109 | PHẠM NGỌC | HIẾU | 07/07/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
110 | PHẠM TRUNG | HIẾU | 02/02/1996 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
111 | NGUYỄN MINH | HIẾU | 29/07/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
112 | NGUYỄN THỊ MINH | HIẾU | 19/01/1996 | X. Đức Lân, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
113 | PHẠM THỊ MINH | HIẾU | 01/09/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
114 | PHAN DUY | HIẾU | 12/08/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
115 | SIU | H'LÊU | 26/04/1996 | X. Ia Ma Rơn, H. Ia Pa, T. Gia Lai |
116 | TRẦN THỊ | HOA | 12/01/1994 | X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
117 | LÊ THỊ HỒNG | HOA | 28/05/1995 | P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
118 | PHẠM THỊ BÉ | HOA | 01/06/1994 | X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
119 | LÊ VŨ | HÒA | 14/04/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
120 | NGUYỄN VĂN | HÒA | 28/05/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
121 | ĐOÀN MINH | HÒA | 16/03/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
122 | LÊ THỊ THU | HOÀI | 03/10/1997 | TT. Buôn Trấp, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
123 | PHẠM THƯƠNG | HOÀI | 13/05/1998 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
124 | TÔ THỊ | HOÀI | 10/04/1997 | X. Kỳ Khang, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
125 | TRẦN VÕ THỊ NHƯ | HOÀI | 17/05/1997 | X. Hòai Hương, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
126 | PHAN MINH | HOÀNG | 11/02/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
127 | TRẦN VIẾT | HOÀNG | 24/02/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
128 | TRẦN THỊ THU | HOANH | 21/06/1997 | P. Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
129 | NGUYỄN THỊ | HÒE | 02/02/1973 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
130 | NGUYỄN MINH | HUỆ | 06/02/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
131 | NGUYỄN THỊ THANH | HUỆ | 07/11/1996 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
132 | ĐINH THỊ KIM | HUỆ | 10/08/1997 | X. Buôn Choah, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
133 | DƯƠNG | HÙNG | 28/12/1966 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
134 | TRƯƠNG VĂN | HÙNG | 05/01/1995 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
135 | HỒ PHIÊN | HƯƠNG | 13/01/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
136 | NGUYỄN THỊ THÙY | HƯƠNG | 12/06/1993 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
137 | PHÙNG THỊ | HƯỜNG | 30/01/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
138 | LÊ THỊ | HƯỜNG | 31/10/1997 | X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
139 | ĐỖ CHẤN | HUY | 10/03/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
140 | HỒ CÔNG | HUY | 04/08/1997 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
141 | TRƯƠNG VĂN | HUY | 28/04/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
142 | HỒ TẤN | HUY | 21/07/1997 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
143 | HUỲNH PHAN QUỐC | HUY | 01/05/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
144 | LÊ THANH | HUY | 15/04/1996 | X. Bình Dương, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
145 | NGUYỄN LÊ | HUY | 15/04/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
146 | VÕ TRỌNG QUANG | HUY | 09/07/1994 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
147 | NGUYỄN THỊ THANH | HUYỀN | 23/04/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
148 | LÊ HUỲNH | KHA | 16/06/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
149 | LÊ NGUYÊN | KHA | 19/04/1994 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
150 | TRẦN VIẾT | KHA | 30/04/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
151 | ĐỖ TRẦN TUẤN | KHẢI | 20/04/1998 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
152 | TRẦN ĐÌNH | KHẨN | 08/03/1996 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
153 | HỒ THẢO | KHANH | 01/08/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
154 | ĐINH GIA | KHÁNH | 28/08/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
155 | HỒ GIA | KHÁNH | 01/08/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
156 | TRẦN DUY | KHÁNH | 25/05/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
157 | TRẦN NGÔ | KHIÊM | 17/04/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
158 | NGUYỄN THÀNH | KHOA | 20/05/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
159 | NGUYỄN HỮU | KHOA | 14/11/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
160 | NGUYỄN THỊ | KHỎE | 01/06/1986 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
161 | VÕ VIẾT QUANG | KHÔI | 15/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
162 | THÁI DUY | KHƯƠNG | 28/06/1995 | P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
163 | PHẠM ĐỖ CUNG | LA | 05/02/1998 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
164 | LÊ QUANG | LAM | 06/07/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
165 | ĐỒNG THỊ | LAM | 25/08/1997 | X. Cẩm Minh, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
166 | NGUYỄN TRÚC | LÂM | 11/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
167 | TÂN VĨNH CÔNG | LẬP | 26/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
168 | NGUYỄN KHÁNH | LÊ | 02/04/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
169 | NGUYỄN THỊ | LÊ | 11/07/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
170 | TRẦN NHẬT | LỆ | 07/09/1997 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
171 | TRẦN THỊ THANH | LỊCH | 28/05/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
172 | HUỲNH THỊ | LIÊN | 09/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
173 | HUỲNH THỊ NGỌC | LIÊN | 14/10/1976 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
174 | VÕ ĐỨC | LIÊN | 01/05/1996 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
175 | NGUYỄN THỊ BÍCH | LIÊN | 02/10/1997 | P. An Bình, TX. An Khê, T. Gia Lai |
176 | NGUYỄN QUANG | LINH | 19/05/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
177 | NGUYỄN THỊ TỪ | LINH | 18/02/1994 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
178 | NGUYỄN DIỆU HUYỀN | LINH | 09/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
179 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | 24/10/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
180 | PHAN THỊ | LINH | 15/12/1997 | X. Ea Ning, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk |
181 | PHÙNG THỊ THÙY | LINH | 19/05/1997 | P. Phường 10, TP. Đà Lạt, T. Lâm Đồng |
182 | TRẦN VĂN HOÀI | LINH | 23/08/1996 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
183 | ĐÀO THỊ TUYẾT | LOAN | 11/11/1997 | X. Hiệp Thạnh, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng |
184 | NGUYỄN THÀNH | LỘC | 19/02/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
185 | TỐNG PHƯỚC | LỘC | 10/03/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
186 | NGUYỄN | LONG | 10/03/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
187 | NGUYỄN HOÀNG | LONG | 10/06/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
188 | HOÀNG GIA | LONG | 02/11/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
189 | TRẦN HOÀNG | LONG | 04/05/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
190 | ĐẶNG HUỲNH KHÁNH | LY | 22/01/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
191 | NGUYỄN ĐỨC | LY | 07/04/1961 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
192 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | LY | 01/01/1996 | P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
193 | LÊ VĂN HẢI | LÝ | 22/01/1992 | X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
194 | ĐINH NGỌC HÀ | MINH | 17/06/1996 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
195 | NGUYỄN | MÓT | 14/03/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
196 | HỒ PHAN MY | MY | 21/04/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
197 | TRẦN PHẠM TUYẾT | MY | 21/10/1995 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
198 | LÊ BÙI HUYỀN | MY | 30/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
199 | LÊ THỊ | MỸ | 15/01/1997 | P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
200 | NGUYỄN KIM | MỸ | 10/11/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
201 | HỒ THỊ LÊ | NA | 10/06/1996 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
202 | NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG | NA | 10/10/1991 | X. Đắk Ru, H. Đắk R'Lấp, T. Đắk Nông |
203 | HỒ HÀ HẢI | NAM | 31/07/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
204 | NGUYỄN THÀNH | NAM | 04/07/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
205 | LÊ ĐỨC VIỆT | NAM | 23/04/1994 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
206 | DƯƠNG THỊ | NGA | 08/10/1997 | X. Tân Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
207 | ĐẶNG THỊ THANH | NGÂN | 24/07/1997 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
208 | NGUYỄN THỊ KIM | NGÂN | 30/11/1996 | P. Phường 3, TP. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp |
209 | BÙI THỊ MỸ | NGÂN | 13/06/1997 | X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
210 | ĐẶNG HOÀNG THẢO | NGÂN | 08/03/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
211 | NGUYỄN THỊ BÍCH | NGÂN | 27/02/1997 | X. Phổ Ninh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
212 | LÊ HỒNG | NGHI | 16/12/1997 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
213 | NGÔ TẤN | NGHĨA | 11/11/1992 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
214 | NGUYỄN DUY | NGHĨA | 02/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
215 | PHẠM QUỐC | NGHĨA | 16/10/1985 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
216 | HOÀNG MINH | NGOAN | 22/02/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
217 | DƯƠNG BẢO | NGỌC | 27/02/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
218 | LÊ THỊ ÁNH | NGỌC | 26/09/1996 | X. Ea KNuec, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
219 | NGUYỄN BẢO | NGỌC | 08/03/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
220 | VŨ ĐẶNG HỒNG | NGỌC | 15/08/1998 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
221 | ĐINH VĂN | NGUYÊN | 17/01/1998 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
222 | PHAN TRẦN HẠNH | NGUYÊN | 18/10/1997 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
223 | LÊ THỊ VŨ | NGUYÊN | 08/09/1995 | X. Hải Thọ, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
224 | NGUYỄN THỊ THẢO | NGUYÊN | 17/07/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
225 | ĐẶNG HỮU | NHÂN | 01/03/1989 | X. Thạch Xuân, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
226 | PHAN THÀNH | NHÂN | 06/05/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
227 | TRẦN VIẾT | NHÂN | 07/03/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
228 | LÊ KHẮC THÀNH | NHÂN | 15/12/1997 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
229 | PHAN HỮU | NHÂN | 20/04/1996 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
230 | NGUYỄN ĐÌNH | NHẬT | 08/09/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
231 | NGUYỄN MINH | NHẬT | 24/03/1994 | X. Thạch Lạc, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
232 | ĐẶNG THỊ | NHI | 23/05/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
233 | PHẠM HOÀI | NHI | 24/04/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
234 | PHẠM THỊ YẾN | NHI | 12/04/1994 | X. Phong Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
235 | PHAN LÊ PHƯƠNG | NHI | 27/05/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
236 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | NHI | 08/03/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
237 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | NHI | 20/11/1995 | X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình |
238 | NGÔ ĐÌNH | NHIÊN | 26/08/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
239 | TRẦN THỊ QUỲNH | NHƯ | 04/06/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
240 | TRẦN THỊ QUỲNH | NHƯ | 13/02/1998 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
241 | VÕ THỊ KIỀU | NHUNG | 16/06/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
242 | ĐỖ THỊ BÍCH | NỞ | 20/08/1998 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
243 | NGUYỄN KIỀU | OANH | 25/08/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
244 | TRẦN THỊ KIM | OANH | 17/05/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
245 | NGÔ THỊ HOÀI | PHI | 17/12/1997 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
246 | NGUYỄN QUANG | PHONG | 07/12/1988 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
247 | NGÔ VĂN | PHÚ | 24/10/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
248 | LÊ MINH | PHÚC | 01/09/1991 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
249 | NGUYỄN ĐỨC | PHÚC | 15/08/1993 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
250 | NGUYỄN HOÀNG | PHÚC | 15/07/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
251 | HỒ THANH | PHƯỚC | 03/10/1997 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
252 | TÔ THỊ KIM | PHƯỚC | 14/04/1996 | X. Ân Hảo Đông, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
253 | ĐỖ THỊ TUYẾT | PHƯƠNG | 04/10/1997 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
254 | NGUYỄN THANH HẢI | PHƯƠNG | 27/01/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
255 | NGUYỄN THỊ ÁNH | PHƯƠNG | 21/10/1997 | X. Phước Lộc, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định |
256 | TRẦN THỊ | PHƯƠNG | 26/12/1990 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
257 | NGUYỄN THỊ BÍCH | PHƯƠNG | 19/01/1997 | X. Tịnh ấn Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
258 | NGUYỄN THỊ DIỄM | PHƯƠNG | 04/05/1997 | X. Phổ Ninh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
259 | PHẠM THỊ | PHƯƠNG | 05/03/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
260 | TRỊNH THỊ | PHƯỢNG | 28/11/1997 | X. Ninh Thân, H. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa |
261 | ĐOÀN ANH | QUÂN | 25/01/1997 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
262 | NGUYỄN VĂN | QUANG | 19/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
263 | NGUYỄN HOÀNG | QUYÊN | 26/03/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
264 | NGUYỄN THỊ THÚY | QUYÊN | 12/12/1996 | X. Xuân Lộc, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
265 | TRẦN THẢO | QUYÊN | 12/04/1997 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
266 | NGUYỄN THỊ HOA | QUỲNH | 02/01/1996 | X. Quỳnh Bá, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
267 | NGÔ VĂN | RIN | 11/07/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
268 | LÂM TÂM | SINH | 27/04/1996 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
269 | NGUYỄN VĂN | SINH | 10/12/1997 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
270 | BÙI VĂN | SINH | 10/09/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
271 | HỒ ĐẮC | SƠN | 03/09/1980 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
272 | LÊ BÁ | SƠN | 20/11/1997 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
273 | TRƯƠNG NGỌC | SƠN | 26/04/1993 | X. Hà Long, H. Hà Trung, T. Thanh Hoá |
274 | HOÀNG THIẾU | SƠN | 28/11/1986 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
275 | NGUYỄN THANH | SƠN | 15/05/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
276 | NGUYỄN TRẦN THANH | SƯƠNG | 18/07/1997 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
277 | ĐỖ HỮU | TÀI | 07/05/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
278 | HÀ THANH | TÂM | 08/05/1997 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
279 | HUỲNH THỊ THANH | TÂM | 17/04/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
280 | NGÔ CHÍ | TÂM | 05/08/1988 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
281 | PHẠM THỊ | TÂM | 26/08/1994 | X. Tam Hải, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
282 | NGUYỄN THÀNH | TÂM | 09/12/1997 | TT. Bồng Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
283 | NGUYỄN THÀNH | TÂM | 30/04/1998 | X. Bình An, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
284 | NGUYỄN THÀNH | TÂM | 16/01/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
285 | NGUYỄN ĐỨC | TÂN | 13/07/1998 | TT. Anh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
286 | LÊ HỮU | TÂN | 21/01/1996 | X. Ân Hảo Tây, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
287 | PHAN NGỌC | TÂN | 14/02/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
288 | VÕ VĂN | TÂY | 25/01/1994 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
289 | ĐẶNG MINH | THẮNG | 16/01/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
290 | ĐĂNG CÔNG QUANG | THẮNG | 02/07/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
291 | HOÀNG NGỌC CHIẾN | THẮNG | 22/12/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
292 | NGUYỄN THỊ ÁI | THANH | 28/01/1992 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
293 | TÔ LÂM | THANH | 03/03/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
294 | NGÔ THỊ KIM | THANH | 03/09/1994 | P. Quang Trung, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
295 | NGUYỄN THỊ HỒNG | THANH | 29/09/1997 | X. Ea KPam, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
296 | LÊ PHÚ | THÀNH | 31/03/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
297 | NGUYỄN NHẬT | THÀNH | 12/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
298 | NGUYỄN TRỌNG | THÀNH | 19/01/1998 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
299 | NGUYỄN VŨ TRỌNG | THÀNH | 01/06/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
300 | BÙI XUÂN | THÀNH | 15/07/1980 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
301 | HUỲNH TẤN | THÀNH | 08/08/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
302 | LÊ TIẾN | THÀNH | 12/08/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
303 | TRẦN THỊ | THÀNH | 10/02/1998 | X. Cư Bông, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
304 | HỒ THỊ PHƯƠNG | THẢO | 13/10/1983 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
305 | LÊ THỊ | THẢO | 05/03/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
306 | LÊ THỊ HƯƠNG | THẢO | 27/04/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
307 | THÂN THỊ THANH | THẢO | 21/04/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
308 | TRẦN THỊ HIẾU | THẢO | 23/11/1995 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
309 | HUỲNH THỊ THU | THẢO | 11/06/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
310 | LÊ THỊ THU | THẢO | 01/07/1996 | X. Nghĩa Hiệp, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
311 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 29/08/1997 | X. Đức Long, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
312 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | THẢO | 16/07/1998 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
313 | HUỲNH MINH | THÊM | 20/02/1988 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
314 | LÊ THỊ THI | THI | 25/03/1997 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
315 | NGUYỄN NGỌC AN | THIÊN | 26/05/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
316 | ĐOÀN VĂN | THIỆN | 17/02/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
317 | NGUYỄN ĐỨC | THỊNH | 26/03/1996 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
318 | NGUYỄN NGỌC | THỊNH | 14/03/1996 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
319 | TRẦN BÁ | THỊNH | 07/04/1995 | 50 Triệu Nữ Vương P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
320 | BÙI THỊ DIỆU | THƠ | 20/08/1997 | X. Ân Mỹ, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
321 | NGUYỄN TRƯỜNG | THỌ | 15/02/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
322 | HUỲNH THỊ | THỌ | 15/07/1996 | X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
323 | BÙI CÔNG | THOẠI | 20/05/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
324 | VÕ KHẮC | THÔNG | 01/01/1956 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
325 | ĐÀO ANH | THƯ | 11/05/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
326 | LÊ THỊ THANH | THƯ | 16/07/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
327 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | THƯ | 03/06/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
328 | LÊ THỊ ANH | THƯ | 30/08/1998 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
329 | LÊ TRẦN ANH | THƯ | 01/01/1997 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
330 | LƯU HÙNG | THUẬN | 10/02/1995 | X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
331 | PHẠM QUANG | THUẬN | 25/09/1995 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
332 | LÊ | THỨC | 30/07/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
333 | PHAN THỊ MẾN | THƯƠNG | 12/12/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
334 | NGUYỄN THỊ | THƯƠNG | 27/07/1998 | X. Điện Quang, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
335 | NGUYỄN THỊ THU | THƯƠNG | 03/04/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
336 | NGUYỄN VĂN | THƯƠNG | 10/02/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
337 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG | THUY | 08/02/1996 | X. Vạn Phước, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa |
338 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | THÚY | 25/04/1993 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
339 | MAI LAM | THÙY | 07/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
340 | CHẾ THỊ THU | THỦY | 10/08/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
341 | NGUYỄN LÊ NHƯ | THỦY | 10/03/1998 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
342 | TRƯƠNG THỊ VIỆT | THỦY | 25/09/1981 | X. Bình Quý, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
343 | PHAN THY | THY | 24/07/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
344 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG | THY | 05/08/1998 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
345 | NGÔ THỊ THỦY | TIÊN | 01/03/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
346 | TRẦN MINH | TIẾN | 25/06/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
347 | ĐINH NGỌC NGHĨA | TÍN | 10/06/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
348 | NGUYỄN HỮU | TÍN | 11/08/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
349 | PHẠM NHƯ | TỊNH | 15/07/1998 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
350 | LƯƠNG HỮU | TOÀN | 07/09/1995 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
351 | NGUYỄN ĐỨC MINH | TOÀN | 26/05/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
352 | NGUYỄN SONG | TOÀN | 13/02/1996 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
353 | NGUYỄN DUY | TOÀN | 04/12/1997 | P. Hòa Bình, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai |
354 | NGUYỄN MINH | TOÀN | 01/07/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
355 | LẠI THỊ MINH | TRÂM | 20/05/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
356 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRÂM | 25/02/1998 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
357 | VÕ THỊ MỸ | TRÂM | 27/06/1996 | 170 Bạch Đằng P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
358 | ĐẶNG THỊ | TRÂM | 16/05/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
359 | ĐẶNG THỊ THÙY | TRÂM | 13/11/1997 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
360 | LÊ THỊ QUỲNH | TRÂM | 06/07/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
361 | NGUYỄN THỊ BÍCH | TRÂM | 01/09/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
362 | TRẦN THỊ THU | TRÂM | 21/01/1995 | X. Mỹ Lộc, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
363 | DƯƠNG THỊ THÙY | TRANG | 07/11/1997 | P. Trà Bá, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
364 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TRANG | 16/02/1997 | P. Trường Xuân, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
365 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | TRANG | 06/04/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
366 | NGUYỄN THỊ THU | TRANG | 14/10/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
367 | PHẠM THỊ THU | TRANG | 24/08/1998 | X. Ea Tân, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
368 | PHẠM THỊ THÙY | TRANG | 28/08/1996 | X. Bình Mỹ, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
369 | TÔ THỊ THÙY | TRANG | 01/08/1998 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
370 | NGUYỄN VĂN HUYỀN | TRÍ | 23/05/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
371 | TRẦN NGUYỄN HẢI | TRIỀU | 03/07/1997 | X. Quảng Tiến, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
372 | NGUYỄN THỊ | TRINH | 20/04/1997 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
373 | NGUYỄN THỊ HỒNG | TRINH | 02/06/1997 | X. Bình Nguyên, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
374 | HỒ QUANG | TRÌNH | 12/05/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
375 | ĐÀO HUY | TRUNG | 20/05/1990 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
376 | LÊ ANH | TRUNG | 10/08/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
377 | BÙI VĂN | TRUNG | 25/04/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
378 | LÊ VĂN | TRƯỜNG | 20/04/1995 | X. Bình Lâm, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
379 | LÊ VĂN | TRƯỜNG | 16/05/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
380 | ĐOÀN THỊ THANH | TÚ | 10/06/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
381 | VĂN QUỐC | TÚ | 28/06/1997 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
382 | ĐINH VĂN | TỨ | 16/07/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
383 | ĐINH VĂN | TUẤN | 24/08/1995 | X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
384 | HOÀNG ANH | TUẤN | 01/07/1964 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
385 | NGUYỄN | TUẤN | 11/06/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
386 | PHẠM CÔNG | TUẤN | 28/01/1998 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
387 | TRẦN ANH | TUẤN | 06/05/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
388 | TRẦN VĂN | TUẤN | 06/11/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
389 | PHAN HOÀI | TUẤN | 25/01/1995 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
390 | HỒ THANH | TÙNG | 31/07/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
391 | NGUYỄN THANH | TÙNG | 05/07/1968 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
392 | LÊ NGUYỄN CÁT | TƯỜNG | 01/02/1990 | X. Hương Vinh, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
393 | NGÔ THỊ | TUYỀN | 22/02/1997 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
394 | LÊ THỊ ÁNH | TUYẾT | 10/12/1997 | X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
395 | LƯU NGUYỄN TỐ | UYÊN | 27/05/1998 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
396 | HUỲNH MAI | UYÊN | 31/01/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
397 | NGUYỄN THỊ THU | UYÊN | 31/07/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
398 | NGUYỄN TRẦN HẠ | UYÊN | 15/05/1998 | 143 Đống Đa P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
399 | TRẦN THỊ NGỌC | UYÊN | 11/11/1997 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
400 | PHAN THỊ THU | VÂN | 09/01/1996 | X. Điện Nam Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
401 | TRƯƠNG THỊ THÚY | VÂN | 07/03/1998 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
402 | LƯƠNG THỊ HỒNG | VÂN | 10/03/1976 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
403 | HUỲNH THẢO | VI | 18/04/1995 | TT. Tam Quan, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
404 | HUỲNH THỊ THÚY VI | VI | 11/10/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
405 | LÊ YẾN | VI | 06/11/1997 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
406 | TRẦN HẠ | VI | 07/05/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
407 | TRẦN THỊ HOÀNG | VI | 28/10/1996 | X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
408 | NGUYỄN LƯU | VIÊN | 07/06/1997 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
409 | NGUYỄN THANH | VIỄN | 14/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
410 | NGUYỄN LÊ LƯƠNG | VIỆT | 22/12/1984 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
411 | HOÀNG THỊ | VINH | 02/12/1986 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
412 | LÊ TẤN | VINH | 29/04/1992 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
413 | LÊ THỊ | VINH | 02/02/1973 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
414 | LÊ ĐĂNG TUẤN | VŨ | 19/03/1998 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
415 | NGUYỄN SONG | VŨ | 07/05/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
416 | NGUYỄN VĂN | VŨ | 06/01/1995 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
417 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | VŨ | 09/01/1998 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
418 | NGUYỄN THỊ | VUI | 10/12/1978 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
419 | VÕ LINH | VƯƠNG | 22/02/1992 | X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
420 | NGUYỄN ĐÌNH | VƯƠNG | 06/03/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
421 | TRẦN VIẾT | VƯƠNG | 04/08/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
422 | NGUYỄN KHÁNH | VY | 19/12/1997 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
423 | NGUYỄN THỊ BÍCH | VY | 20/11/1996 | X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
424 | TRẦN THỊ TƯỜNG | VY | 22/10/1995 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
425 | NGÔ THỊ | XIN | 05/12/1997 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
426 | LÊ NGÔ THỊ THANH | XUÂN | 30/05/1998 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
427 | NGUYỄN NGỌC NHƯ | Ý | 21/06/1998 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
428 | PHẠM THỊ NHƯ | Ý | 20/06/1995 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
429 | TRƯƠNG THỊ NHƯ | Ý | 04/02/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
430 | ĐÀO THỊ NGỌC | YẾN | 11/08/1995 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
431 | NGUYỄN THỊ NGỌC | YẾN | 27/02/1992 | X. Thạch Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn