Danh sách sát hạch Mô tô A1, ngày 20/9/2016

Thứ tư - 14/09/2016 10:44
Có 2 danh sách dự thi: - Danh sách 1 thi buổi sáng bắt đầu 7h30'
                                    - Danh sách 2 thi buổi chiều bắt đầu 13h30'
Học viên đi thi nhớ mang theo: - CMND bản chính
                                                  - Lệ phí sát hạch: 90.000 đồng
                                                  - Lệ phí cấp GPLX: 135.000 đồng

- Danh sách 1: Dự thi sáng ngày 20/9/2016
STT Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú
1 TRẦN ĐÔNG Á 09/10/1997 X. Tam Mỹ Tây, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
2 NGUYỄN HỒNG AN 27/01/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
3 NGUYỄN PHƯƠNG AN 21/08/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
4 NGUYỄN TRƯỜNG AN 28/07/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
5 HUỲNH ĐỨC ANH 02/01/1998 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
6 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 20/06/1997 TT. La Hai, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên
7 NGÔ THỊ ÁNH 02/05/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
8 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 16/04/1998 X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
9 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 10/06/1958 180 Ông Ích Khiêm P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
10 TRẦN THỊ THU BÌNH 10/02/1983 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
11 VÕ THỊ CẨM 17/10/1997 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
12 TRẦN BÁ NGUYÊN CHƯƠNG 26/02/1998 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
13 ĐOÀN CÔNG CƯỜNG 22/02/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
14 BẠCH NGUYỄN HỒNG DANH 24/04/1996 X. Gào, TP. Pleiku, T. Gia Lai
15 NGUYỄN CÔNG DANH 24/04/1997 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
16 NGUYỄN TIẾN DANH 09/06/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
17 ĐỖ THỊ ĐÀO 03/01/1997 P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai
18 NGÔ THÀNH ĐẠT 03/04/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
19 ĐẶNG THỊ NHI DIỄM 09/06/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
20 LY DIỄM 24/01/1997 X. Đắk Xú, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum
21 VÕ THỊ DIỄM 20/07/1993 P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
22 TRẦN THANH ĐÔNG 20/01/1997 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
23 LÊ MINH ĐỨC 20/08/1998 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
24 NGÔ VĂN ĐỨC 23/06/1998 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
25 NGUYỄN MINH ĐỨC 22/08/1998 X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông
26 NGUYỄN THÙY DUNG 09/03/1997 TT. Vân Canh, H. Vân Canh, T. Bình Định
27 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 01/08/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
28 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 27/10/1997 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
29 VÕ DŨNG 01/01/1996 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
30 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 04/07/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
31 PHẠM SỸ DƯƠNG 23/11/1997 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
32 PHAN HỒNG DƯƠNG 06/06/1997 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
33 NGUYỄN VĂN DUY 09/01/1997 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
34 NGUYỄN VÕ ĐỨC DUYÊN 07/02/1998 P. An Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
35 NGUYỄN HỒ GIA 31/07/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
36 LÊ THỊ CẨM GIANG 04/04/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
37 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 18/03/1995 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
38 NGÔ TRÚC HÀ 09/04/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
39 PHẠM THỊ HÀ 30/11/1996 X. Bình Phước, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
40 TRẦN PHƯỚC HÀ 16/05/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
41 DOÃN THANH HẢI 30/08/1998 X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
42 HOÀNG NGỌC HẰNG 03/08/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
43 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 04/01/1997 X. Tây Phú, H. Tây Sơn, T. Bình Định
44 NGUYỄN MINH HÀO 30/11/1997 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
45 LÊ DOÃN HẬU 19/05/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
46 NGUYỄN VIẾT HẬU 10/10/1997 X. Ia Blang, H. Chư Sê, T. Gia Lai
47 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 28/05/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
48 NGUYỄN MINH HIẾU 29/07/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
49 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 19/01/1996 X. Đức Lân, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi
50 PHẠM THỊ MINH HIẾU 01/09/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
51 PHAN DUY HIẾU 12/08/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
52 SIU H'LÊU 26/04/1996 X. Ia Ma Rơn, H. Ia Pa, T. Gia Lai
53 LÊ THỊ HỒNG HOA 28/05/1995 P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam
54 PHẠM THỊ BÉ HOA 01/06/1994 X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
55 ĐOÀN MINH HÒA 16/03/1998 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
56 LÊ THỊ THU HOÀI 03/10/1997 TT. Buôn Trấp, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk
57 TÔ THỊ HOÀI 10/04/1997 X. Kỳ Khang, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
58 TRẦN VÕ THỊ NHƯ HOÀI 17/05/1997 X. Hòai Hương, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
59 TRẦN THỊ THU HOANH 21/06/1997 P. Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
60 ĐINH THỊ KIM HUỆ 10/08/1997 X. Buôn Choah, H. Krông Nô, T. Đắk Nông
61 NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG 12/06/1993 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
62 LÊ THỊ HƯỜNG 31/10/1997 X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
63 HUỲNH PHAN QUỐC HUY 01/05/1998 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
64 LÊ THANH HUY 15/04/1996 X. Bình Dương, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
65 NGUYỄN LÊ HUY 15/04/1998 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
66 VÕ TRỌNG QUANG HUY 09/07/1994 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
67 TRẦN VIẾT KHA 30/04/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
68 TRẦN ĐÌNH KHẨN 08/03/1996 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
69 TRẦN DUY KHÁNH 25/05/1996 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
70 NGUYỄN HỮU KHOA 14/11/1997 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
71 NGUYỄN THỊ KHỎE 01/06/1986 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
72 ĐỒNG THỊ LAM 25/08/1997 X. Cẩm Minh, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
73 NGUYỄN TRÚC LÂM 11/08/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
74 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 02/10/1997 P. An Bình, TX. An Khê, T. Gia Lai
75 NGUYỄN DIỆU HUYỀN LINH 09/08/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
76 PHAN THỊ LINH 15/12/1997 X. Ea Ning, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk
77 PHÙNG THỊ THÙY LINH 19/05/1997 P. Phường 10, TP. Đà Lạt, T. Lâm Đồng
78 TRẦN VĂN HOÀI LINH 23/08/1996 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
79 ĐÀO THỊ TUYẾT LOAN 11/11/1997 X. Hiệp Thạnh, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng
80 TỐNG PHƯỚC LỘC 10/03/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
81 HOÀNG GIA LONG 02/11/1997 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
82 TRẦN HOÀNG LONG 04/05/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
83 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 01/01/1996 P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
84 ĐINH NGỌC HÀ MINH 17/06/1996 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
85 NGUYỄN MÓT 14/03/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
86 LÊ BÙI HUYỀN MY 30/05/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
87 LÊ THỊ MỸ 15/01/1997 P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam
88 NGUYỄN KIM MỸ 10/11/1997 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
89 LÊ ĐỨC VIỆT NAM 23/04/1994 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
90 BÙI THỊ MỸ NGÂN 13/06/1997 X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
91 ĐẶNG HOÀNG THẢO NGÂN 08/03/1998 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
92 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 27/02/1997 X. Phổ Ninh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
93 LÊ HỒNG NGHI 16/12/1997 TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
94 NGUYỄN DUY NGHĨA 02/03/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
95 PHẠM QUỐC NGHĨA 16/10/1985 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
96 LÊ THỊ ÁNH NGỌC 26/09/1996 X. Ea KNuec, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk
97 NGUYỄN BẢO NGỌC 08/03/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
98 VŨ ĐẶNG HỒNG NGỌC 15/08/1998 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
99 LÊ THỊ VŨ NGUYÊN 08/09/1995 X. Hải Thọ, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị
100 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 17/07/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
101 PHAN HỮU NHÂN 20/04/1996 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
102 NGUYỄN MINH NHẬT 24/03/1994 X. Thạch Lạc, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh
103 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI 08/03/1998 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
104 PHẠM THỊ PHƯỢNG NHI 20/11/1995 X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
105 VÕ THỊ KIỀU NHUNG 16/06/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
106 NGÔ THỊ HOÀI PHI 17/12/1997 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
107 NGÔ VĂN PHÚ 24/10/1997 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
108 TÔ THỊ KIM PHƯỚC 14/04/1996 X. Ân Hảo Đông, H. Hòai Ân, T. Bình Định
109 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 19/01/1997 X. Tịnh ấn Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi
110 NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯƠNG 04/05/1997 X. Phổ Ninh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
111 PHẠM THỊ PHƯƠNG 05/03/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
112 TRỊNH THỊ PHƯỢNG 28/11/1997 X. Ninh Thân, H. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa
113 ĐOÀN ANH QUÂN 25/01/1997 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
114 NGUYỄN VĂN QUANG 19/06/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
115 NGUYỄN HOÀNG QUYÊN 26/03/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
116 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN 12/12/1996 X. Xuân Lộc, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên
117 TRẦN THẢO QUYÊN 12/04/1997 P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
118 NGUYỄN THỊ HOA QUỲNH 02/01/1996 X. Quỳnh Bá, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
119 NGÔ VĂN RIN 11/07/1997 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
120 BÙI VĂN SINH 10/09/1995 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
121 HOÀNG THIẾU SƠN 28/11/1986 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
122 NGUYỄN THANH SƠN 15/05/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
123 NGUYỄN TRẦN THANH SƯƠNG 18/07/1997 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
124 ĐỖ HỮU TÀI 07/05/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
125 NGUYỄN THÀNH TÂM 09/12/1997 TT. Bồng Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
126 NGUYỄN THÀNH TÂM 30/04/1998 X. Bình An, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
127 NGUYỄN THÀNH TÂM 16/01/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
128 LÊ HỮU TÂN 21/01/1996 X. Ân Hảo Tây, H. Hòai Ân, T. Bình Định
129 PHAN NGỌC TÂN 14/02/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
130 ĐĂNG CÔNG QUANG THẮNG 02/07/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
131 HOÀNG NGỌC CHIẾN THẮNG 22/12/1997 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
132 NGÔ THỊ KIM THANH 03/09/1994 P. Quang Trung, TP. Kon Tum, T. Kon Tum
133 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 29/09/1997 X. Ea KPam, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk
134 BÙI XUÂN THÀNH 15/07/1980 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
135 HUỲNH TẤN THÀNH 08/08/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
136 LÊ TIẾN THÀNH 12/08/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
137 TRẦN THỊ THÀNH 10/02/1998 X. Cư Bông, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk
138 HUỲNH THỊ THU THẢO 11/06/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
139 LÊ THỊ THU THẢO 01/07/1996 X. Nghĩa Hiệp, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi
140 NGUYỄN THỊ THẢO 29/08/1997 X. Đức Long, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
141 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 16/07/1998 X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
142 NGUYỄN NGỌC AN THIÊN 26/05/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
143 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 26/03/1996 P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
144 NGUYỄN NGỌC THỊNH 14/03/1996 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
145 TRẦN BÁ THỊNH 07/04/1995 50 Triệu Nữ Vương P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
146 BÙI THỊ DIỆU THƠ 20/08/1997 X. Ân Mỹ, H. Hòai Ân, T. Bình Định
147 HUỲNH THỊ THỌ 15/07/1996 X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
148 LÊ THỊ ANH THƯ 30/08/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
149 LÊ TRẦN ANH THƯ 01/01/1997 TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
150 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 27/07/1998 X. Điện Quang, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
151 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG 03/04/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
152 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 10/02/1995 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
153 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THUY 08/02/1996 X. Vạn Phước, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa
154 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÚY 25/04/1993 X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
155 MAI LAM THÙY 07/06/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
156 NGUYỄN HỮU TÍN 11/08/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
157 NGUYỄN DUY TOÀN 04/12/1997 P. Hòa Bình, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai
158 NGUYỄN MINH TOÀN 01/07/1997 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
159 ĐẶNG THỊ TRÂM 16/05/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
160 ĐẶNG THỊ THÙY TRÂM 13/11/1997 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
161 LÊ THỊ QUỲNH TRÂM 06/07/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
162 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 01/09/1997 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
163 TRẦN THỊ THU TRÂM 21/01/1995 X. Mỹ Lộc, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
164 DƯƠNG THỊ THÙY TRANG 07/11/1997 P. Trà Bá, TP. Pleiku, T. Gia Lai
165 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 16/02/1997 P. Trường Xuân, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
166 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 06/04/1998 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
167 NGUYỄN THỊ THU TRANG 14/10/1996 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
168 PHẠM THỊ THU TRANG 24/08/1998 X. Ea Tân, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk
169 PHẠM THỊ THÙY TRANG 28/08/1996 X. Bình Mỹ, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
170 TÔ THỊ THÙY TRANG 01/08/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
171 TRẦN NGUYỄN HẢI TRIỀU 03/07/1997 X. Quảng Tiến, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk
172 NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH 02/06/1997 X. Bình Nguyên, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
173 BÙI VĂN TRUNG 25/04/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
174 ĐOÀN THỊ THANH TÚ 10/06/1998 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
175 VĂN QUỐC TÚ 28/06/1997 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
176 ĐINH VĂN TỨ 16/07/1995 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
177 PHAN HOÀI TUẤN 25/01/1995 P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
178 NGÔ THỊ TUYỀN 22/02/1997 X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
179 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 10/12/1997 X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
180 HUỲNH MAI UYÊN 31/01/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
181 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 31/07/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
182 NGUYỄN TRẦN HẠ UYÊN 15/05/1998 143 Đống Đa P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
183 TRẦN THỊ NGỌC UYÊN 11/11/1997 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
184 LƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 10/03/1976 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
185 LÊ YẾN VI 06/11/1997 X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
186 TRẦN HẠ VI 07/05/1998 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
187 TRẦN THỊ HOÀNG VI 28/10/1996 X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông
188 NGUYỄN THANH VIỄN 14/08/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
189 NGUYỄN LÊ LƯƠNG VIỆT 22/12/1984 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
190 LÊ THỊ VINH 02/02/1973 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
191 NGUYỄN SONG VŨ 07/05/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
192 NGUYỄN VĂN VŨ 06/01/1995 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
193 NGUYỄN VĂN HOÀNG VŨ 09/01/1998 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
194 NGUYỄN THỊ VUI 10/12/1978 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
195 NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG 06/03/1998 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
196 TRẦN VIẾT VƯƠNG 04/08/1998 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
197 NGUYỄN THỊ BÍCH VY 20/11/1996 X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
198 NGÔ THỊ XIN 05/12/1997 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
199 LÊ NGÔ THỊ THANH XUÂN 30/05/1998 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
200 TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý 04/02/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng


- Danh sách 2: Dự thi chiều ngày 20/9/2016
 
STT Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú
1 NGUYỄN THỊ HỒNG ÂN 24/10/1997 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
2 BÙI LÊ QUỲNH ANH 31/05/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
3 VÕ NGỌC MINH ANH 22/08/1998 P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
4 ĐOÀN VĂN BA 10/12/1960 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
5 ĐẶNG QUỐC BẢO 08/05/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
6 TRẦN GIA BẢO 20/01/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
7 ĐOÀN ĐỨC HUY BÌNH 14/08/1997 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
8 TĂNG THỊ BÍCH BÌNH 03/08/1998 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
9 TRẦN HỮU BÌNH 17/05/1998 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
10 LƯU ĐÌNH CHƯỞNG 05/05/1961 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
11 ĐẶNG THỊ CƠ 12/04/1996 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
12 VŨ DUY CÔNG 03/05/1992 X. Hoằng Yến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá
13 ĐÀO NGUYỄN THỊ THU CÚC 25/04/1997 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
14 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 09/06/1995 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
15 TRẦN VĂN CƯỜNG 15/09/1997 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
16 ĐOÀN THỊ HỒNG ĐÀO 12/02/1996 TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai
17 NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT 01/02/1990 X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá
18 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 19/06/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
19 TRẦN VĂN ĐIỆP 05/05/1994 P. Đa Phúc, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
20 LÊ ĐÔNG 23/07/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
21 LÊ VĂN ĐÔNG 28/09/1989 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
22 NGUYỄN CÔNG ĐÔNG 16/04/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
23 TRẦN HỮU ĐỒNG 25/02/1998 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
24 HOÀNG ĐỨC 05/05/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
25 HUỲNH KIM ĐỨC 10/08/1978 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
26 HỒ THỊ DUNG 12/08/1997 TT. Chư Ty, H. Đức Cơ, T. Gia Lai
27 NGUYỄN CHÂU THÙY DƯƠNG 21/08/1997 P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
28 BÙI THỊ NGỌC DUYÊN 14/03/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
29 NGUYỄN HUỲNH CHÂU GIANG 18/06/1998 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
30 HOÀNG QUỐC GIÁP 17/06/1984 X. Quảng Cát, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá
31 HOÀNG THỊ THU HÀ 20/04/1997 TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị
32 NGUYỄN THANH HÀ 21/06/1997 X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
33 NGUYỄN VĂN HẢI 01/01/1998 X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
34 TRẦN GIA HÂN 08/08/1996 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
35 TRIỆU THỊ THÚY HÂN 10/06/1981 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
36 TRẦN NGUYỄN MINH HẠNH 23/05/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
37 PHẠM THỊ HẬU 09/01/1996 X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
38 TRẦN HẬU 23/01/1998 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
39 ĐOÀN TRUNG HIẾU 11/08/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
40 DƯƠNG MINH HIẾU 03/06/1995 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
41 NGUYỄN VĂN HIẾU 10/07/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
42 PHẠM NGỌC HIẾU 07/07/1998 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
43 TRẦN THỊ HOA 12/01/1994 X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
44 NGUYỄN VĂN HÒA 28/05/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
45 PHAN MINH HOÀNG 11/02/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
46 TRẦN VIẾT HOÀNG 24/02/1998 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
47 NGUYỄN THỊ HÒE 02/02/1973 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
48 NGUYỄN MINH HUỆ 06/02/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
49 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 07/11/1996 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
50 DƯƠNG HÙNG 28/12/1966 P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
51 TRƯƠNG VĂN HÙNG 05/01/1995 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
52 HỒ PHIÊN HƯƠNG 13/01/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
53 PHÙNG THỊ HƯỜNG 30/01/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
54 ĐỖ CHẤN HUY 10/03/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
55 HỒ CÔNG HUY 04/08/1997 X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
56 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 23/04/1998 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
57 LÊ NGUYÊN KHA 19/04/1994 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
58 TRẦN NGÔ KHIÊM 17/04/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
59 NGUYỄN THÀNH KHOA 20/05/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
60 VÕ VIẾT QUANG KHÔI 15/06/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
61 THÁI DUY KHƯƠNG 28/06/1995 P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk
62 PHẠM ĐỖ CUNG LA 05/02/1998 P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
63 LÊ QUANG LAM 06/07/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
64 TÂN VĨNH CÔNG LẬP 26/03/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
65 NGUYỄN THỊ LÊ 11/07/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
66 HUỲNH THỊ LIÊN 09/03/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
67 HUỲNH THỊ NGỌC LIÊN 14/10/1976 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
68 VÕ ĐỨC LIÊN 01/05/1996 X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
69 NGUYỄN QUANG LINH 19/05/1998 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
70 NGUYỄN THÀNH LỘC 19/02/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
71 NGUYỄN LONG 10/03/1995 X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
72 ĐẶNG HUỲNH KHÁNH LY 22/01/1998 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
73 LÊ VĂN HẢI LÝ 22/01/1992 X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị
74 HỒ PHAN MY MY 21/04/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
75 TRẦN PHẠM TUYẾT MY 21/10/1995 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
76 NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG NA 10/10/1991 X. Đắk Ru, H. Đắk R'Lấp, T. Đắk Nông
77 HỒ HÀ HẢI NAM 31/07/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
78 NGUYỄN THÀNH NAM 04/07/1998 P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
79 DƯƠNG THỊ NGA 08/10/1997 X. Tân Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
80 HOÀNG MINH NGOAN 22/02/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
81 PHAN TRẦN HẠNH NGUYÊN 18/10/1997 P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
82 ĐẶNG HỮU NHÂN 01/03/1989 X. Thạch Xuân, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh
83 PHAN THÀNH NHÂN 06/05/1998 P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
84 TRẦN VIẾT NHÂN 07/03/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
85 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT 08/09/1998 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
86 ĐẶNG THỊ NHI 23/05/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
87 PHẠM HOÀI NHI 24/04/1998 P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
88 PHẠM THỊ YẾN NHI 12/04/1994 X. Phong Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình
89 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 13/02/1998 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
90 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 04/06/1998 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
91 ĐỖ THỊ BÍCH NỞ 20/08/1998 X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
92 NGUYỄN KIỀU OANH 25/08/1998 X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
93 TRẦN THỊ KIM OANH 17/05/1998 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
94 NGUYỄN QUANG PHONG 07/12/1988 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
95 LÊ MINH PHÚC 01/09/1991 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
96 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 15/07/1997 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
97 HỒ THANH PHƯỚC 03/10/1997 P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
98 ĐỖ THỊ TUYẾT PHƯƠNG 04/10/1997 P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
99 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG 21/10/1997 X. Phước Lộc, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định
100 LÂM TÂM SINH 27/04/1996 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
101 NGUYỄN VĂN SINH 10/12/1997 X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
102 HỒ ĐẮC SƠN 03/09/1980 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
103 LÊ BÁ SƠN 20/11/1997 P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
104 TRƯƠNG NGỌC SƠN 26/04/1993 X. Hà Long, H. Hà Trung, T. Thanh Hoá
105 HÀ THANH TÂM 08/05/1997 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
106 HUỲNH THỊ THANH TÂM 17/04/1998 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
107 NGÔ CHÍ TÂM 05/08/1988 P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
108 PHẠM THỊ TÂM 26/08/1994 X. Tam Hải, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
109 NGUYỄN ĐỨC TÂN 13/07/1998 TT. Anh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
110 VÕ VĂN TÂY 25/01/1994 X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
111 ĐẶNG MINH THẮNG 16/01/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
112 NGUYỄN THỊ ÁI THANH 28/01/1992 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
113 TÔ LÂM THANH 03/03/1998 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
114 LÊ PHÚ THÀNH 31/03/1997 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
115 NGUYỄN NHẬT THÀNH 12/08/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
116 NGUYỄN TRỌNG THÀNH 19/01/1998 P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
117 NGUYỄN VŨ TRỌNG THÀNH 01/06/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
118 LÊ THỊ HƯƠNG THẢO 27/04/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
119 THÂN THỊ THANH THẢO 21/04/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
120 ĐOÀN VĂN THIỆN 17/02/1998 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
121 NGUYỄN TRƯỜNG THỌ 15/02/1998 P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
122 BÙI CÔNG THOẠI 20/05/1998 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
123 ĐÀO ANH THƯ 11/05/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
124 LÊ THỊ THANH THƯ 16/07/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
125 LƯU HÙNG THUẬN 10/02/1995 X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
126 PHẠM QUANG THUẬN 25/09/1995 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
127 LÊ THỨC 30/07/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
128 PHAN THỊ MẾN THƯƠNG 12/12/1997 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
129 NGUYỄN LÊ NHƯ THỦY 10/03/1998 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
130 TRƯƠNG THỊ VIỆT THỦY 25/09/1981 X. Bình Quý, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
131 PHAN THY THY 24/07/1998 P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
132 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THY 05/08/1998 P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
133 NGÔ THỊ THỦY TIÊN 01/03/1998 P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
134 TRẦN MINH TIẾN 25/06/1998 P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
135 ĐINH NGỌC NGHĨA TÍN 10/06/1998 X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
136 PHẠM NHƯ TỊNH 15/07/1998 X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
137 LƯƠNG HỮU TOÀN 07/09/1995 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
138 NGUYỄN ĐỨC MINH TOÀN 26/05/1998 X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
139 VÕ THỊ MỸ TRÂM 27/06/1996 170 Bạch Đằng P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
140 NGUYỄN VĂN HUYỀN TRÍ 23/05/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
141 NGUYỄN THỊ TRINH 20/04/1997 P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
142 HỒ QUANG TRÌNH 12/05/1998 P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
143 ĐÀO HUY TRUNG 20/05/1990 P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
144 LÊ ANH TRUNG 10/08/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
145 LÊ VĂN TRƯỜNG 16/05/1998 P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
146 ĐINH VĂN TUẤN 24/08/1995 X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
147 NGUYỄN TUẤN 11/06/1998 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
148 PHẠM CÔNG TUẤN 28/01/1998 X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
149 TRẦN ANH TUẤN 06/05/1998 X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
150 HỒ THANH TÙNG 31/07/1998 P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
151 NGUYỄN THANH TÙNG 05/07/1968 P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
152 LƯU NGUYỄN TỐ UYÊN 27/05/1998 P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
153 PHAN THỊ THU VÂN 09/01/1996 X. Điện Nam Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
154 HUỲNH THẢO VI 18/04/1995 TT.  Tam Quan, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
155 HUỲNH THỊ THÚY VI 11/10/1997 X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
156 HOÀNG THỊ VINH 02/12/1986 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
157 LÊ ĐĂNG TUẤN VŨ 19/03/1998 P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
158 VÕ LINH VƯƠNG 22/02/1992 X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
159 PHẠM THỊ NHƯ Ý 20/06/1995 P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
160 ĐÀO THỊ NGỌC YẾN 11/08/1995 P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng

DANH SÁCH TỔNG:
Stt Họ Tên Ngày tháng
năm sinh
Nơi cư trú
1 TRẦN ĐÔNG  Á 09/10/1997  X. Tam Mỹ Tây, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
2 NGUYỄN HỒNG  AN 27/01/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
3 NGUYỄN PHƯƠNG  AN 21/08/1998  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
4 NGUYỄN TRƯỜNG  AN 28/07/1998  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
5 NGUYỄN THỊ HỒNG  ÂN 24/10/1997  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
6 BÙI LÊ QUỲNH  ANH 31/05/1998  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
7 NGUYỄN THỊ LAN  ANH 10/10/1986  TT. Đồng Lê, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình
8 VÕ NGỌC MINH  ANH 22/08/1998  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
9 HUỲNH ĐỨC  ANH 02/01/1998  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
10 NGUYỄN THỊ KIỀU  ANH 20/06/1997  TT. La Hai, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên
11 LÊ THỊ MINH  ÁNH 28/07/1997  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
12 NGÔ THỊ  ÁNH 02/05/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
13 NGUYỄN THỊ NGỌC  ÁNH 16/04/1998  X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
14 ĐOÀN VĂN  BA 10/12/1960  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
15 NGUYỄN VĂN  BẮC 11/05/1998  X. Quảng Châu, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá
16 ĐẶNG QUỐC  BẢO 08/05/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
17 TRẦN GIA  BẢO 20/01/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
18 ĐOÀN ĐỨC HUY  BÌNH 14/08/1997  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
19 TĂNG THỊ BÍCH  BÌNH 03/08/1998  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
20 TRẦN HỮU  BÌNH 17/05/1998  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
21 NGUYỄN THỊ THANH  BÌNH 10/06/1958 180 Ông Ích Khiêm P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
22 TRẦN THỊ THU  BÌNH 10/02/1983  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
23 NGUYỄN THỊ  BÔNG 20/02/1990  X. Điện Dương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
24 VÕ THỊ  CẨM 17/10/1997  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
25 LÊ NHƯ NGỌC  CHÂU 11/01/1997  P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
26 TRẦN BÁ NGUYÊN  CHƯƠNG 26/02/1998  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
27 LƯU ĐÌNH  CHƯỞNG 05/05/1961  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
28 ĐẶNG THỊ  12/04/1996  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
29 VŨ DUY  CÔNG 03/05/1992  X. Hoằng Yến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá
30 ĐÀO NGUYỄN THỊ THU  CÚC 25/04/1997  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
31 NGUYỄN QUỐC  CƯỜNG 09/06/1995  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
32 TRẦN VĂN  CƯỜNG 15/09/1997  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
33 ĐOÀN CÔNG  CƯỜNG 22/02/1998  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
34 NGUYỄN THỊ LINH  ĐA 11/03/1997 63 Đống Đa P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
35 DƯƠNG LÂM  ĐAN 11/12/1997  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
36 BẠCH NGUYỄN HỒNG  DANH 24/04/1996  X. Gào, TP. Pleiku, T. Gia Lai
37 NGUYỄN CÔNG  DANH 24/04/1997  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
38 NGUYỄN TIẾN  DANH 09/06/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
39 ĐOÀN THỊ HỒNG  ĐÀO 12/02/1996  TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai
40 ĐỖ THỊ  ĐÀO 03/01/1997  P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai
41 NGUYỄN ĐĂNG  ĐẠT 01/02/1990  X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hoá
42 NGUYỄN THÀNH  ĐẠT 19/06/1998  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
43 NGUYỄN THÀNH  ĐẠT 18/02/1998  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
44 NGÔ THÀNH  ĐẠT 03/04/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
45 ĐẶNG THỊ NHI  DIỄM 09/06/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
46 LY  DIỄM 24/01/1997  X. Đắk Xú, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum
47 VÕ THỊ  DIỄM 20/07/1993  P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
48 TRẦN VĂN  ĐIỆP 05/05/1994  P. Đa Phúc, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
49 LÊ  ĐÔNG 23/07/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
50 LÊ VĂN  ĐÔNG 28/09/1989  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
51 NGUYỄN CÔNG  ĐÔNG 16/04/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
52 TRẦN THANH  ĐÔNG 20/01/1997  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
53 TRẦN HỮU  ĐỒNG 25/02/1998  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
54 HOÀNG  ĐỨC 05/05/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
55 HUỲNH KIM  ĐỨC 10/08/1978  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
56 LÊ VĂN  ĐỨC 10/05/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
57 TRẦN PHƯỚC  ĐỨC 12/02/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
58 LÊ MINH  ĐỨC 20/08/1998  X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
59 NGÔ VĂN  ĐỨC 23/06/1998  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
60 NGUYỄN MINH  ĐỨC 22/08/1998  X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông
61 ĐINH THỊ THÙY  DUNG 06/09/1994  X. Ka Dăng, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
62 HỒ THỊ  DUNG 12/08/1997  TT. Chư Ty, H. Đức Cơ, T. Gia Lai
63 NGUYỄN THÙY  DUNG 09/03/1997  TT. Vân Canh, H. Vân Canh, T. Bình Định
64 TRẦN THỊ NGỌC  DUNG 01/08/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
65 ĐÀM QUỐC  DŨNG 20/02/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
66 NGUYỄN ĐÌNH  DŨNG 27/10/1997  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
67 VÕ  DŨNG 01/01/1996  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
68 NGUYỄN CHÂU THÙY  DƯƠNG 21/08/1997  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
69 PHÙNG THỊ THÙY  DƯƠNG 21/01/1995  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
70 LÊ THỊ THÙY  DƯƠNG 04/07/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
71 PHẠM SỸ  DƯƠNG 23/11/1997  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
72 PHAN HỒNG  DƯƠNG 06/06/1997  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
73 ĐẶNG THỊ  ĐƯƠNG 20/10/1982  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
74 NGUYỄN VĂN  DUY 09/01/1997  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
75 BÙI THỊ NGỌC  DUYÊN 14/03/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
76 NGUYỄN VÕ ĐỨC  DUYÊN 07/02/1998  P. An Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
77 NGUYỄN HỒ  GIA 31/07/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
78 NGUYỄN HUỲNH CHÂU  GIANG 18/06/1998  P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
79 LÊ THỊ CẨM  GIANG 04/04/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
80 NGUYỄN THỊ TRÀ  GIANG 18/03/1995  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
81 HOÀNG QUỐC  GIÁP 17/06/1984  X. Quảng Cát, H. Quảng Xương, T. Thanh Hoá
82 ĐINH THỊ  26/06/1993  X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
83 HOÀNG THỊ THU  20/04/1997  TT. Khe Sanh, H. Hướng Hóa, T. Quảng Trị
84 NGUYỄN THANH  21/06/1997  X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
85 NGUYỄN THỊ  25/05/1978  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
86 NGÔ TRÚC  09/04/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
87 PHẠM THỊ  30/11/1996  X. Bình Phước, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
88 TRẦN PHƯỚC  16/05/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
89 NGUYỄN VĂN  HẢI 01/01/1998  X. Đại Phong, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
90 DOÃN THANH  HẢI 30/08/1998  X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
91 TRẦN GIA  HÂN 08/08/1996  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
92 TRIỆU THỊ THÚY  HÂN 10/06/1981  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
93 TRÀ THỊ MINH  HẰNG 13/02/1997  P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam
94 HOÀNG NGỌC  HẰNG 03/08/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
95 TRÀ THỊ MINH  HẠNH 18/06/1993  P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam
96 TRẦN NGUYỄN MINH  HẠNH 23/05/1998  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
97 NGUYỄN THỊ MỸ  HẠNH 04/01/1997  X. Tây Phú, H. Tây Sơn, T. Bình Định
98 NGUYỄN MINH  HÀO 30/11/1997  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
99 PHẠM THỊ  HẬU 09/01/1996  X. Duy Sơn, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
100 TRẦN  HẬU 23/01/1998  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
101 LÊ DOÃN  HẬU 19/05/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
102 NGUYỄN VIẾT  HẬU 10/10/1997  X. Ia Blang, H. Chư Sê, T. Gia Lai
103 ĐÀM THỊ DIỆU  HIỀN 26/07/1995  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
104 NGUYỄN THỊ THU  HIỀN 28/05/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
105 ĐOÀN TRUNG  HIẾU 11/08/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
106 DƯƠNG MINH  HIẾU 03/06/1995  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
107 NGUYỄN ĐĂNG  HIẾU 06/07/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
108 NGUYỄN VĂN  HIẾU 10/07/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
109 PHẠM NGỌC  HIẾU 07/07/1998  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
110 PHẠM TRUNG  HIẾU 02/02/1996  X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
111 NGUYỄN MINH  HIẾU 29/07/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
112 NGUYỄN THỊ MINH  HIẾU 19/01/1996  X. Đức Lân, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi
113 PHẠM THỊ MINH  HIẾU 01/09/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
114 PHAN DUY  HIẾU 12/08/1998  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
115 SIU  H'LÊU 26/04/1996  X. Ia Ma Rơn, H. Ia Pa, T. Gia Lai
116 TRẦN THỊ  HOA 12/01/1994  X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
117 LÊ THỊ HỒNG  HOA 28/05/1995  P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam
118 PHẠM THỊ BÉ  HOA 01/06/1994  X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
119 LÊ VŨ  HÒA 14/04/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
120 NGUYỄN VĂN  HÒA 28/05/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
121 ĐOÀN MINH  HÒA 16/03/1998  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
122 LÊ THỊ THU  HOÀI 03/10/1997  TT. Buôn Trấp, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk
123 PHẠM THƯƠNG  HOÀI 13/05/1998  P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
124 TÔ THỊ  HOÀI 10/04/1997  X. Kỳ Khang, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
125 TRẦN VÕ THỊ NHƯ  HOÀI 17/05/1997  X. Hòai Hương, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
126 PHAN MINH  HOÀNG 11/02/1998  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
127 TRẦN VIẾT  HOÀNG 24/02/1998  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
128 TRẦN THỊ THU  HOANH 21/06/1997  P. Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
129 NGUYỄN THỊ  HÒE 02/02/1973  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
130 NGUYỄN MINH  HUỆ 06/02/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
131 NGUYỄN THỊ THANH  HUỆ 07/11/1996  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
132 ĐINH THỊ KIM  HUỆ 10/08/1997  X. Buôn Choah, H. Krông Nô, T. Đắk Nông
133 DƯƠNG  HÙNG 28/12/1966  P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
134 TRƯƠNG VĂN  HÙNG 05/01/1995  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
135 HỒ PHIÊN  HƯƠNG 13/01/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
136 NGUYỄN THỊ THÙY  HƯƠNG 12/06/1993  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
137 PHÙNG THỊ  HƯỜNG 30/01/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
138 LÊ THỊ  HƯỜNG 31/10/1997  X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
139 ĐỖ CHẤN  HUY 10/03/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
140 HỒ CÔNG  HUY 04/08/1997  X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
141 TRƯƠNG VĂN  HUY 28/04/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
142 HỒ TẤN  HUY 21/07/1997  P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
143 HUỲNH PHAN QUỐC  HUY 01/05/1998  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
144 LÊ THANH  HUY 15/04/1996  X. Bình Dương, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
145 NGUYỄN LÊ  HUY 15/04/1998  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
146 VÕ TRỌNG QUANG  HUY 09/07/1994  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
147 NGUYỄN THỊ THANH  HUYỀN 23/04/1998  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
148 LÊ HUỲNH  KHA 16/06/1998  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
149 LÊ NGUYÊN  KHA 19/04/1994  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
150 TRẦN VIẾT  KHA 30/04/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
151 ĐỖ TRẦN TUẤN  KHẢI 20/04/1998  P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
152 TRẦN ĐÌNH  KHẨN 08/03/1996  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
153 HỒ THẢO  KHANH 01/08/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
154 ĐINH GIA  KHÁNH 28/08/1997  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
155 HỒ GIA  KHÁNH 01/08/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
156 TRẦN DUY  KHÁNH 25/05/1996  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
157 TRẦN NGÔ  KHIÊM 17/04/1998  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
158 NGUYỄN THÀNH  KHOA 20/05/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
159 NGUYỄN HỮU  KHOA 14/11/1997  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
160 NGUYỄN THỊ  KHỎE 01/06/1986  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
161 VÕ VIẾT QUANG  KHÔI 15/06/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
162 THÁI DUY  KHƯƠNG 28/06/1995  P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk
163 PHẠM ĐỖ CUNG  LA 05/02/1998  P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
164 LÊ QUANG  LAM 06/07/1998  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
165 ĐỒNG THỊ  LAM 25/08/1997  X. Cẩm Minh, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
166 NGUYỄN TRÚC  LÂM 11/08/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
167 TÂN VĨNH CÔNG  LẬP 26/03/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
168 NGUYỄN KHÁNH  02/04/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
169 NGUYỄN THỊ  11/07/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
170 TRẦN NHẬT  LỆ 07/09/1997  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
171 TRẦN THỊ THANH  LỊCH 28/05/1997  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
172 HUỲNH THỊ  LIÊN 09/03/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
173 HUỲNH THỊ NGỌC  LIÊN 14/10/1976  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
174 VÕ ĐỨC  LIÊN 01/05/1996  X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam
175 NGUYỄN THỊ BÍCH  LIÊN 02/10/1997  P. An Bình, TX. An Khê, T. Gia Lai
176 NGUYỄN QUANG  LINH 19/05/1998  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
177 NGUYỄN THỊ TỪ  LINH 18/02/1994  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
178 NGUYỄN DIỆU HUYỀN  LINH 09/08/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
179 NGUYỄN HOÀNG  LINH 24/10/1997  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
180 PHAN THỊ  LINH 15/12/1997  X. Ea Ning, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk
181 PHÙNG THỊ THÙY  LINH 19/05/1997  P. Phường 10, TP. Đà Lạt, T. Lâm Đồng
182 TRẦN VĂN HOÀI  LINH 23/08/1996  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
183 ĐÀO THỊ TUYẾT  LOAN 11/11/1997  X. Hiệp Thạnh, H. Đức Trọng, T. Lâm Đồng
184 NGUYỄN THÀNH  LỘC 19/02/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
185 TỐNG PHƯỚC  LỘC 10/03/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
186 NGUYỄN  LONG 10/03/1995  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
187 NGUYỄN HOÀNG  LONG 10/06/1998  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
188 HOÀNG GIA  LONG 02/11/1997  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
189 TRẦN HOÀNG  LONG 04/05/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
190 ĐẶNG HUỲNH KHÁNH  LY 22/01/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
191 NGUYỄN ĐỨC  LY 07/04/1961  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
192 NGUYỄN THỊ KHÁNH  LY 01/01/1996  P. Nam Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
193 LÊ VĂN HẢI  22/01/1992  X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị
194 ĐINH NGỌC HÀ  MINH 17/06/1996  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
195 NGUYỄN  MÓT 14/03/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
196 HỒ PHAN MY  MY 21/04/1998  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
197 TRẦN PHẠM TUYẾT  MY 21/10/1995  P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
198 LÊ BÙI HUYỀN  MY 30/05/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
199 LÊ THỊ  MỸ 15/01/1997  P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam
200 NGUYỄN KIM  MỸ 10/11/1997  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
201 HỒ THỊ LÊ  NA 10/06/1996  X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
202 NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG  NA 10/10/1991  X. Đắk Ru, H. Đắk R'Lấp, T. Đắk Nông
203 HỒ HÀ HẢI  NAM 31/07/1998  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
204 NGUYỄN THÀNH  NAM 04/07/1998  P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
205 LÊ ĐỨC VIỆT  NAM 23/04/1994  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
206 DƯƠNG THỊ  NGA 08/10/1997  X. Tân Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình
207 ĐẶNG THỊ THANH  NGÂN 24/07/1997  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
208 NGUYỄN THỊ KIM  NGÂN 30/11/1996  P. Phường 3, TP. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp
209 BÙI THỊ MỸ  NGÂN 13/06/1997  X. Bình Chánh, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
210 ĐẶNG HOÀNG THẢO  NGÂN 08/03/1998  P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
211 NGUYỄN THỊ BÍCH  NGÂN 27/02/1997  X. Phổ Ninh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
212 LÊ HỒNG  NGHI 16/12/1997  TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
213 NGÔ TẤN  NGHĨA 11/11/1992  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
214 NGUYỄN DUY  NGHĨA 02/03/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
215 PHẠM QUỐC  NGHĨA 16/10/1985  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
216 HOÀNG MINH  NGOAN 22/02/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
217 DƯƠNG BẢO  NGỌC 27/02/1998  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
218 LÊ THỊ ÁNH  NGỌC 26/09/1996  X. Ea KNuec, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk
219 NGUYỄN BẢO  NGỌC 08/03/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
220 VŨ ĐẶNG HỒNG  NGỌC 15/08/1998  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
221 ĐINH VĂN  NGUYÊN 17/01/1998  P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
222 PHAN TRẦN HẠNH  NGUYÊN 18/10/1997  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
223 LÊ THỊ VŨ  NGUYÊN 08/09/1995  X. Hải Thọ, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị
224 NGUYỄN THỊ THẢO  NGUYÊN 17/07/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
225 ĐẶNG HỮU  NHÂN 01/03/1989  X. Thạch Xuân, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh
226 PHAN THÀNH  NHÂN 06/05/1998  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
227 TRẦN VIẾT  NHÂN 07/03/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
228 LÊ KHẮC THÀNH  NHÂN 15/12/1997  P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
229 PHAN HỮU  NHÂN 20/04/1996  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
230 NGUYỄN ĐÌNH  NHẬT 08/09/1998  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
231 NGUYỄN MINH  NHẬT 24/03/1994  X. Thạch Lạc, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh
232 ĐẶNG THỊ  NHI 23/05/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
233 PHẠM HOÀI  NHI 24/04/1998  P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
234 PHẠM THỊ YẾN  NHI 12/04/1994  X. Phong Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình
235 PHAN LÊ PHƯƠNG  NHI 27/05/1998  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
236 NGUYỄN THỊ QUỲNH  NHI 08/03/1998  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
237 PHẠM THỊ PHƯỢNG  NHI 20/11/1995  X. Lộc Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
238 NGÔ ĐÌNH  NHIÊN 26/08/1997  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
239 TRẦN THỊ QUỲNH  NHƯ 04/06/1998  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
240 TRẦN THỊ QUỲNH  NHƯ 13/02/1998  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
241 VÕ THỊ KIỀU  NHUNG 16/06/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
242 ĐỖ THỊ BÍCH  NỞ 20/08/1998  X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
243 NGUYỄN KIỀU  OANH 25/08/1998  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
244 TRẦN THỊ KIM  OANH 17/05/1998  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
245 NGÔ THỊ HOÀI  PHI 17/12/1997  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
246 NGUYỄN QUANG  PHONG 07/12/1988  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
247 NGÔ VĂN  PHÚ 24/10/1997  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
248 LÊ MINH  PHÚC 01/09/1991  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
249 NGUYỄN ĐỨC  PHÚC 15/08/1993  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
250 NGUYỄN HOÀNG  PHÚC 15/07/1997  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
251 HỒ THANH  PHƯỚC 03/10/1997  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
252 TÔ THỊ KIM  PHƯỚC 14/04/1996  X. Ân Hảo Đông, H. Hòai Ân, T. Bình Định
253 ĐỖ THỊ TUYẾT  PHƯƠNG 04/10/1997  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
254 NGUYỄN THANH HẢI  PHƯƠNG 27/01/1998  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
255 NGUYỄN THỊ ÁNH  PHƯƠNG 21/10/1997  X. Phước Lộc, H. Tưy Ph?ớc, T. Bình Định
256 TRẦN THỊ  PHƯƠNG 26/12/1990  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
257 NGUYỄN THỊ BÍCH  PHƯƠNG 19/01/1997  X. Tịnh ấn Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi
258 NGUYỄN THỊ DIỄM  PHƯƠNG 04/05/1997  X. Phổ Ninh, H. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi
259 PHẠM THỊ  PHƯƠNG 05/03/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
260 TRỊNH THỊ  PHƯỢNG 28/11/1997  X. Ninh Thân, H. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa
261 ĐOÀN ANH  QUÂN 25/01/1997  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
262 NGUYỄN VĂN  QUANG 19/06/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
263 NGUYỄN HOÀNG  QUYÊN 26/03/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
264 NGUYỄN THỊ THÚY  QUYÊN 12/12/1996  X. Xuân Lộc, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên
265 TRẦN THẢO  QUYÊN 12/04/1997  P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
266 NGUYỄN THỊ HOA  QUỲNH 02/01/1996  X. Quỳnh Bá, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
267 NGÔ VĂN  RIN 11/07/1997  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
268 LÂM TÂM  SINH 27/04/1996  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
269 NGUYỄN VĂN  SINH 10/12/1997  X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
270 BÙI VĂN  SINH 10/09/1995  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
271 HỒ ĐẮC  SƠN 03/09/1980  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
272 LÊ BÁ  SƠN 20/11/1997  P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
273 TRƯƠNG NGỌC  SƠN 26/04/1993  X. Hà Long, H. Hà Trung, T. Thanh Hoá
274 HOÀNG THIẾU  SƠN 28/11/1986  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
275 NGUYỄN THANH  SƠN 15/05/1998  P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
276 NGUYỄN TRẦN THANH  SƯƠNG 18/07/1997  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
277 ĐỖ HỮU  TÀI 07/05/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
278 HÀ THANH  TÂM 08/05/1997  P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
279 HUỲNH THỊ THANH  TÂM 17/04/1998  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
280 NGÔ CHÍ  TÂM 05/08/1988  P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
281 PHẠM THỊ  TÂM 26/08/1994  X. Tam Hải, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
282 NGUYỄN THÀNH  TÂM 09/12/1997  TT. Bồng Sơn, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
283 NGUYỄN THÀNH  TÂM 30/04/1998  X. Bình An, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
284 NGUYỄN THÀNH  TÂM 16/01/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
285 NGUYỄN ĐỨC  TÂN 13/07/1998  TT. Anh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
286 LÊ HỮU  TÂN 21/01/1996  X. Ân Hảo Tây, H. Hòai Ân, T. Bình Định
287 PHAN NGỌC  TÂN 14/02/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
288 VÕ VĂN  TÂY 25/01/1994  X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
289 ĐẶNG MINH  THẮNG 16/01/1998  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
290 ĐĂNG CÔNG QUANG  THẮNG 02/07/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
291 HOÀNG NGỌC CHIẾN  THẮNG 22/12/1997  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
292 NGUYỄN THỊ ÁI  THANH 28/01/1992  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
293 TÔ LÂM  THANH 03/03/1998  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
294 NGÔ THỊ KIM  THANH 03/09/1994  P. Quang Trung, TP. Kon Tum, T. Kon Tum
295 NGUYỄN THỊ HỒNG  THANH 29/09/1997  X. Ea KPam, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk
296 LÊ PHÚ  THÀNH 31/03/1997  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
297 NGUYỄN NHẬT  THÀNH 12/08/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
298 NGUYỄN TRỌNG  THÀNH 19/01/1998  P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
299 NGUYỄN VŨ TRỌNG  THÀNH 01/06/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
300 BÙI XUÂN  THÀNH 15/07/1980  P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
301 HUỲNH TẤN  THÀNH 08/08/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
302 LÊ TIẾN  THÀNH 12/08/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
303 TRẦN THỊ  THÀNH 10/02/1998  X. Cư Bông, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk
304 HỒ THỊ PHƯƠNG  THẢO 13/10/1983  P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
305 LÊ THỊ  THẢO 05/03/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
306 LÊ THỊ HƯƠNG  THẢO 27/04/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
307 THÂN THỊ THANH  THẢO 21/04/1998  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
308 TRẦN THỊ HIẾU  THẢO 23/11/1995  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
309 HUỲNH THỊ THU  THẢO 11/06/1998  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
310 LÊ THỊ THU  THẢO 01/07/1996  X. Nghĩa Hiệp, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi
311 NGUYỄN THỊ  THẢO 29/08/1997  X. Đức Long, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
312 PHẠM THỊ PHƯƠNG  THẢO 16/07/1998  X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
313 HUỲNH MINH  THÊM 20/02/1988  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
314 LÊ THỊ THI  THI 25/03/1997  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
315 NGUYỄN NGỌC AN  THIÊN 26/05/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
316 ĐOÀN VĂN  THIỆN 17/02/1998  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
317 NGUYỄN ĐỨC  THỊNH 26/03/1996  P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
318 NGUYỄN NGỌC  THỊNH 14/03/1996  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
319 TRẦN BÁ  THỊNH 07/04/1995 50 Triệu Nữ Vương P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
320 BÙI THỊ DIỆU  THƠ 20/08/1997  X. Ân Mỹ, H. Hòai Ân, T. Bình Định
321 NGUYỄN TRƯỜNG  THỌ 15/02/1998  P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
322 HUỲNH THỊ  THỌ 15/07/1996  X. Bình Hải, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
323 BÙI CÔNG  THOẠI 20/05/1998  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
324 VÕ KHẮC  THÔNG 01/01/1956  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
325 ĐÀO ANH  THƯ 11/05/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
326 LÊ THỊ THANH  THƯ 16/07/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
327 NGUYỄN ĐÌNH ANH  THƯ 03/06/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
328 LÊ THỊ ANH  THƯ 30/08/1998  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
329 LÊ TRẦN ANH  THƯ 01/01/1997  TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
330 LƯU HÙNG  THUẬN 10/02/1995  X. Đại An, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam
331 PHẠM QUANG  THUẬN 25/09/1995  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
332 LÊ  THỨC 30/07/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
333 PHAN THỊ MẾN  THƯƠNG 12/12/1997  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
334 NGUYỄN THỊ  THƯƠNG 27/07/1998  X. Điện Quang, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
335 NGUYỄN THỊ THU  THƯƠNG 03/04/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
336 NGUYỄN VĂN  THƯƠNG 10/02/1995  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
337 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG  THUY 08/02/1996  X. Vạn Phước, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa
338 PHẠM THỊ PHƯƠNG  THÚY 25/04/1993  X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
339 MAI LAM  THÙY 07/06/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
340 CHẾ THỊ THU  THỦY 10/08/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
341 NGUYỄN LÊ NHƯ  THỦY 10/03/1998  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
342 TRƯƠNG THỊ VIỆT  THỦY 25/09/1981  X. Bình Quý, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
343 PHAN THY  THY 24/07/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
344 TRẦN NGỌC PHƯƠNG  THY 05/08/1998  P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
345 NGÔ THỊ THỦY  TIÊN 01/03/1998  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
346 TRẦN MINH  TIẾN 25/06/1998  P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
347 ĐINH NGỌC NGHĨA  TÍN 10/06/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
348 NGUYỄN HỮU  TÍN 11/08/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
349 PHẠM NHƯ  TỊNH 15/07/1998  X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam
350 LƯƠNG HỮU  TOÀN 07/09/1995  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
351 NGUYỄN ĐỨC MINH  TOÀN 26/05/1998  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
352 NGUYỄN SONG  TOÀN 13/02/1996  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
353 NGUYỄN DUY  TOÀN 04/12/1997  P. Hòa Bình, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai
354 NGUYỄN MINH  TOÀN 01/07/1997  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
355 LẠI THỊ MINH  TRÂM 20/05/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
356 NGUYỄN THỊ THÙY  TRÂM 25/02/1998  P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
357 VÕ THỊ MỸ  TRÂM 27/06/1996 170 Bạch Đằng P. Hải Châu  I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
358 ĐẶNG THỊ  TRÂM 16/05/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
359 ĐẶNG THỊ THÙY  TRÂM 13/11/1997  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
360 LÊ THỊ QUỲNH  TRÂM 06/07/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
361 NGUYỄN THỊ BÍCH  TRÂM 01/09/1997  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
362 TRẦN THỊ THU  TRÂM 21/01/1995  X. Mỹ Lộc, H. Phù Mỹ, T. Bình Định
363 DƯƠNG THỊ THÙY  TRANG 07/11/1997  P. Trà Bá, TP. Pleiku, T. Gia Lai
364 NGUYỄN THỊ KIỀU  TRANG 16/02/1997  P. Trường Xuân, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam
365 NGUYỄN THỊ QUỲNH  TRANG 06/04/1998  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
366 NGUYỄN THỊ THU  TRANG 14/10/1996  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
367 PHẠM THỊ THU  TRANG 24/08/1998  X. Ea Tân, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk
368 PHẠM THỊ THÙY  TRANG 28/08/1996  X. Bình Mỹ, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
369 TÔ THỊ THÙY  TRANG 01/08/1998  P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
370 NGUYỄN VĂN HUYỀN  TRÍ 23/05/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
371 TRẦN NGUYỄN HẢI  TRIỀU 03/07/1997  X. Quảng Tiến, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk
372 NGUYỄN THỊ  TRINH 20/04/1997  P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
373 NGUYỄN THỊ HỒNG  TRINH 02/06/1997  X. Bình Nguyên, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi
374 HỒ QUANG  TRÌNH 12/05/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
375 ĐÀO HUY  TRUNG 20/05/1990  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
376 LÊ ANH  TRUNG 10/08/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
377 BÙI VĂN  TRUNG 25/04/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
378 LÊ VĂN  TRƯỜNG 20/04/1995  X. Bình Lâm, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam
379 LÊ VĂN  TRƯỜNG 16/05/1998  P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
380 ĐOÀN THỊ THANH  10/06/1998  P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
381 VĂN QUỐC  28/06/1997  P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
382 ĐINH VĂN  TỨ 16/07/1995  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
383 ĐINH VĂN  TUẤN 24/08/1995  X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
384 HOÀNG ANH  TUẤN 01/07/1964  P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
385 NGUYỄN  TUẤN 11/06/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
386 PHẠM CÔNG  TUẤN 28/01/1998  X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
387 TRẦN ANH  TUẤN 06/05/1998  X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
388 TRẦN VĂN  TUẤN 06/11/1996  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
389 PHAN HOÀI  TUẤN 25/01/1995  P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
390 HỒ THANH  TÙNG 31/07/1998  P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
391 NGUYỄN THANH  TÙNG 05/07/1968  P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
392 LÊ NGUYỄN CÁT  TƯỜNG 01/02/1990  X. Hương Vinh, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế
393 NGÔ THỊ  TUYỀN 22/02/1997  X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
394 LÊ THỊ ÁNH  TUYẾT 10/12/1997  X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
395 LƯU NGUYỄN TỐ  UYÊN 27/05/1998  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
396 HUỲNH MAI  UYÊN 31/01/1998  P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
397 NGUYỄN THỊ THU  UYÊN 31/07/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
398 NGUYỄN TRẦN HẠ  UYÊN 15/05/1998 143 Đống Đa P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
399 TRẦN THỊ NGỌC  UYÊN 11/11/1997  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
400 PHAN THỊ THU  VÂN 09/01/1996  X. Điện Nam Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
401 TRƯƠNG THỊ THÚY  VÂN 07/03/1998  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
402 LƯƠNG THỊ HỒNG  VÂN 10/03/1976  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
403 HUỲNH THẢO  VI 18/04/1995  TT.  Tam Quan, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định
404 HUỲNH THỊ THÚY VI VI 11/10/1997  X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
405 LÊ YẾN  VI 06/11/1997  X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam
406 TRẦN HẠ  VI 07/05/1998  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
407 TRẦN THỊ HOÀNG  VI 28/10/1996  X. Nam Đà, H. Krông Nô, T. Đắk Nông
408 NGUYỄN LƯU  VIÊN 07/06/1997  P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
409 NGUYỄN THANH  VIỄN 14/08/1998  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
410 NGUYỄN LÊ LƯƠNG  VIỆT 22/12/1984  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
411 HOÀNG THỊ  VINH 02/12/1986  P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
412 LÊ TẤN  VINH 29/04/1992  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
413 LÊ THỊ  VINH 02/02/1973  P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
414 LÊ ĐĂNG TUẤN  19/03/1998  P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
415 NGUYỄN SONG  07/05/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
416 NGUYỄN VĂN  06/01/1995  X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
417 NGUYỄN VĂN HOÀNG  09/01/1998  X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
418 NGUYỄN THỊ  VUI 10/12/1978  P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
419 VÕ LINH  VƯƠNG 22/02/1992  X. Bình Chánh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
420 NGUYỄN ĐÌNH  VƯƠNG 06/03/1998  X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
421 TRẦN VIẾT  VƯƠNG 04/08/1998  P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
422 NGUYỄN KHÁNH  VY 19/12/1997  P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
423 NGUYỄN THỊ BÍCH  VY 20/11/1996  X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
424 TRẦN THỊ TƯỜNG  VY 22/10/1995  P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
425 NGÔ THỊ  XIN 05/12/1997  P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
426 LÊ NGÔ THỊ THANH  XUÂN 30/05/1998  X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng
427 NGUYỄN NGỌC NHƯ  Ý 21/06/1998  P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
428 PHẠM THỊ NHƯ  Ý 20/06/1995  P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
429 TRƯƠNG THỊ NHƯ  Ý 04/02/1998  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
430 ĐÀO THỊ NGỌC  YẾN 11/08/1995  P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
431 NGUYỄN THỊ NGỌC  YẾN 27/02/1992  X. Thạch Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Sự hài lòng của học viên

Đối với nhà trường

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây