STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số chứng minh | Nơi cư trú |
1 | HỒ SỸ AN | 16/02/2000 | 201793060 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
2 | HUỲNH TẤN AN | 05/02/2000 | 201832881 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
3 | NGUYỄN LÊ AN | 01/01/1981 | 206392301 | X. Điện Nam Đông, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
4 | NGUYỄN THỊ MINH AN | 18/03/2000 | 201775831 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
5 | NGUYỄN SONG BẢO ÂN | 18/01/2000 | 201775646 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
6 | TRẦN LONG ẨN | 27/01/2000 | 201835225 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
7 | BÙI QUANG ANH | 04/01/2000 | 201820973 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
8 | MAI THỊ VÂN ANH | 22/03/2000 | 201812429 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
9 | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | 01/01/2000 | 215519762 | X. Tam Quan Nam, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
10 | PHẠM THỊ QUỲNH ANH | 26/01/2000 | 201798654 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
11 | HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH | 04/01/2000 | 201848102 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
12 | PHAN LƯƠNG NHẬT ÁNH | 01/02/2000 | 201843114 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
13 | NGUYỄN ĐỨC BẢO | 07/04/2000 | 201810302 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
14 | TRẦN VĂN QUỐC BẢO | 15/04/2000 | 201779691 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
15 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 22/03/2000 | 201811051 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
16 | HUỲNH THỊ BÌNH | 21/12/1997 | 201722657 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
17 | PHẠM PHÚ BÌNH | 24/01/1999 | 201796647 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
18 | BÙI THỊ CẢM | 10/04/1989 | 212740939 | X. Tịnh Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
19 | VÕ THỊ KIM CẨM | 08/10/1996 | 206195695 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
20 | LÊ THÀNH CHIẾN | 17/01/2000 | 201826167 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
21 | HUỲNH BÁ CÔNG | 25/08/1993 | 201655979 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
22 | NGUYỄN BÁ CÔNG | 19/09/1999 | 201792298 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
23 | TRẦN VĂN CÔNG | 12/02/2000 | 206378079 | X. Đại Sơn, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
24 | LÊ HUY CƯỜNG | 27/05/1993 | 201644126 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
25 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 20/02/2000 | 201832607 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
26 | TRỊNH ĐÌNH ĐẠI | 11/03/1997 | 174743509 | X. Thiệu Phúc, H. Thiệu Hoá, T. Thanh Hoá |
27 | NGUYỄN PHÚ ĐẠO | 11/03/2000 | 201845410 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
28 | DƯƠNG THÀNH ĐẠT | 07/01/2000 | 191996459 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
29 | LÊ XUÂN ĐẠT | 20/05/1994 | 201718823 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
30 | PHẠM THÀNH ĐẠT | 10/01/2000 | 201810281 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
31 | PHAN THỊ NGỌC DIỄM | 07/01/2000 | 201833248 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
32 | DƯƠNG THỊ BÍCH DIỆU | 29/03/2000 | 201768362 | X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
33 | HOÀNG VĂN ĐỘ | 05/07/1997 | 241561291 | X. Ea Bông, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
34 | VŨ ĐÌNH ĐÔNG | 07/02/2000 | 201832606 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
35 | HỒ MINH ĐỨC | 30/03/2000 | 201790952 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
36 | LÊ VĂN ĐỨC | 09/03/2000 | 201845471 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
37 | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | 18/01/2000 | 201795470 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
38 | TRẦN VĂN DŨNG | 04/04/1991 | 187071872 | X. Cẩm Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
39 | LÊ KHÁNH DƯƠNG | 14/12/1998 | 201785621 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
40 | PHAN MINH DƯƠNG | 25/04/2000 | 201810074 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
41 | VŨ HẢI DƯƠNG | 20/12/1999 | 201757933 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
42 | BÙI VĂN ANH DUY | 28/01/2000 | 201772114 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
43 | NGÔ THÙY DUYÊN | 14/04/2000 | 201777580 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
44 | ĐINH NGUYỄN NGỌC GIANG | 13/04/2000 | 201793308 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
45 | VÕ THỊ THU GIANG | 13/07/1998 | 206148709 | X. Điện Minh, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
46 | TRẦN LÝ UYÊN GIAO | 19/02/2000 | C2143829 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
47 | HÀ HUY GIÁP | 13/12/1983 | 201481614 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
48 | BÙI VĂN THANH HÀ | 01/03/2000 | 201786229 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
49 | NGUYỄN THỊ HẢI HÀ | 17/05/1999 | 241760317 | P. Đạt Hiếu, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
50 | TRẦN VŨ THANH HÀ | 14/02/2000 | 201755678 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
51 | NGUYỄN THỊ HẠ | 11/05/2000 | 201833145 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
52 | ĐINH VĂN HÀNG HẢI | 20/02/2000 | 201786033 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
53 | ĐỖ TRỌNG HẢI | 25/04/2000 | 201772178 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
54 | HUỲNH VĂN HẢI | 22/08/1999 | 201768942 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
55 | NGUYỄN QUANG HẢI | 04/01/2000 | 201845919 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
56 | NGUYỄN TRƯỜNG HẢI | 15/10/1999 | 192131359 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
57 | NGUYỄN VĂN HẢI | 17/09/1997 | 201773478 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
58 | DƯƠNG THỊ BÍCH HẰNG | 30/07/1999 | 201786599 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
59 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 10/07/1972 | 201107901 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
60 | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | 19/05/1999 | 201792178 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
61 | TRẦN NHẬT HÀO | 08/01/2000 | 201817641 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
62 | HỒ NHƯ HẢO | 29/04/2000 | 201838161 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
63 | CAO VĂN HẬU | 12/05/1995 | 205742642 | X. Đại Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
64 | NGUYỄN TĂNG HUY HẬU | 08/03/2000 | 201759185 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
65 | PHAN VĂN HẬU | 02/05/2000 | 206194270 | TT. ái Nghĩa, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
66 | TRƯƠNG VĂN HẬU | 27/11/1992 | 205697116 | X. Đại Lãnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
67 | ĐẶNG THỊ HIỀN | 29/03/1995 | 201730152 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
68 | KIỀU THỊ HIỀN | 15/08/1999 | 201785641 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
69 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 20/01/1998 | 206141699 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
70 | NGÔ VĂN TẤN HIỆP | 15/02/2000 | 201792958 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
71 | NGUYỄN VĂN HOÀNG HIỆP | 22/01/2000 | 201810668 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
72 | NGUYỄN PHƯỚC HIẾU | 28/03/2000 | 201791233 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
73 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 25/02/2000 | 201771662 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
74 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 05/07/1992 | 201611558 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
75 | TRẦN QUỐC HIẾU | 13/09/1999 | 201780918 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
76 | TRẦN VĂN HIẾU | 01/04/2000 | 206303234 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
77 | NGÔ THỊ HOA | 16/04/2000 | 201846442 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
78 | TRẦN THỊ HOA | 06/10/1972 | 201107084 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
79 | HUỲNH ĐỨC HÒA | 15/07/1998 | 221429834 | P. Phú Thạnh, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
80 | LÊ VŨ HÒA | 14/04/1998 | 201773323 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
81 | NGUYỄN VĂN HÒA | 26/01/2000 | 201780864 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
82 | NGUYỄN VĂN HÒA | 15/03/2000 | 201818980 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
83 | ĐỖ THỊ MINH HOÀNG | 24/02/1998 | 206131656 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
84 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 01/02/2000 | 201806263 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
85 | TRẦN HIẾU NHẬT HOÀNG | 15/04/2000 | 201773344 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
86 | TRẦN PHƯỚC HOÀNG | 06/05/2000 | 201791371 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
87 | TRẦN ĐÌNH HUÂN | 15/03/2000 | 201804076 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
88 | MAI LÊ MẠNH HÙNG | 03/02/2000 | 201812859 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
89 | ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HƯNG | 19/05/2000 | 206153567 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
90 | NGUYỄN VIẾT HƯNG | 18/08/1999 | 201826084 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
91 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 12/03/1997 | 201730690 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
92 | ĐỖ NHƯ PHÚC HUY | 29/11/1999 | 201797220 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
93 | ĐOÀN NGỌC MINH HUY | 22/02/2000 | 201818128 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
94 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 14/05/2000 | 201810312 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
95 | NGUYỄN QUANG HUY | 21/05/2000 | 201796169 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
96 | NGUYỄN QUỐC HUY | 17/05/2000 | 201793671 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
97 | NGUYỄN THÀNH HUY | 04/02/2000 | 201772145 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
98 | NGUYỄN VĂN HUY | 15/01/2000 | 201773267 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
99 | NGUYỄN VĂN QUANG HUY | 13/10/1999 | 201796716 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
100 | TRẦN NGỌC HUY | 20/05/1996 | 241560812 | X. Ea Bông, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
101 | TRƯƠNG PHÚ KHÁNH HUY | 15/03/2000 | 201797484 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
102 | VÕ TẤN HUY | 23/11/1999 | 201792133 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
103 | VŨ NGỌC ANH HUY | 17/03/2000 | 201788491 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
104 | TRẦN THU HUYỀN | 30/03/2000 | 201805042 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
105 | HOÀNG CÔNG DUY HY | 29/11/1999 | 201791961 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
106 | NGUYỄN ĐAN KHA | 04/11/1999 | 201805568 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
107 | VŨ TRUNG MINH KHANG | 08/04/2000 | 201764601 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
108 | PHAN QUỐC KHÁNH | 02/09/1999 | 201782619 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
109 | THÁI CÔNG KHÁNH | 09/02/2000 | 201782922 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
110 | TIÊU ANH KHOA | 03/03/2000 | 201835187 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
111 | HUỲNH HOÀNG KHƯƠNG | 18/05/2000 | 201811793 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
112 | NGUYỄN LÊ ANH KHƯƠNG | 17/04/2000 | 201788686 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
113 | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | 20/02/2000 | 201768700 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
114 | NGUYỄN HOÀNG KỲ | 17/11/1999 | 201768671 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
115 | LÊ THỊ CẨM LAI | 07/06/2000 | 206303042 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
116 | NGUYỄN LÊ THỊ LÀI | 05/04/2000 | 201840273 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
117 | LÊ HOÀNG LÂM | 13/04/2000 | 201833525 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
118 | NGUYỄN VĂN LÂM | 01/07/2000 | 201805452 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
119 | NGUYỄN XUÂN LÂM | 05/07/2000 | 201820819 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
120 | CHẾ HOÀNG LAN | 09/03/2000 | 201840868 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
121 | LƯU THỊ THANH LAN | 07/04/2000 | 201845573 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
122 | TƯỞNG THỊ LAN | 08/02/1989 | 205377357 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
123 | NGUYỄN NHẬT LỆ | 28/01/2000 | 201846555 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
124 | ĐỖ THỊ NGỌC LIÊN | 22/03/2000 | 201812669 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
125 | PHẠM THỊ THÚY LIỄU | 04/04/2000 | 201792953 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
126 | TRẦN THỊ LIỄU | 16/12/1993 | 191800198 | X. Hải Dương, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
127 | ĐẶNG VĂN LINH | 25/03/2000 | 201821213 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
128 | HUỲNH THỊ KHÁNH LINH | 24/02/2000 | 201782553 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
129 | NGÔ THÙY LINH | 18/04/2000 | 201804975 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
130 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 11/02/1998 | 201768770 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
131 | TRẦN PHAN HOÀNG LINH | 21/05/2000 | 201803386 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
132 | TRẦN QUANG LINH | 02/12/1998 | 201793110 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
133 | TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC LINH | 18/08/1999 | 201826525 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
134 | VŨ TUẤN LINH | 14/06/2000 | 201775845 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
135 | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | 07/04/2000 | 201811087 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
136 | TRẦN THỊ LOAN | 10/12/1977 | 201365651 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
137 | NGÔ THỊ LỘC | 16/02/2000 | 201792015 | X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
138 | NGUYỄN THỊ LỜI | 21/09/1997 | 201724588 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
139 | ĐỒNG THỊ THANH LỢI | 22/07/1999 | 201785639 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
140 | LÊ TRẦN VIẾT LONG | 22/04/2000 | 201793699 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
141 | NGUYỄN BÁ HOÀNG LONG | 03/05/2000 | 201777857 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
142 | NGUYỄN HUỲNH PHI LONG | 08/04/2000 | 201795615 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
143 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG | 02/04/2000 | 201782950 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
144 | VÕ HƯNG LONG | 05/02/2000 | 201826269 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
145 | HỒ THỊ THANH LUYẾN | 15/09/1999 | 201846996 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
146 | ĐẶNG THỊ LY | 20/08/1991 | 201656931 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
147 | PHẠM THỊ LY LY | 18/03/2000 | 201804024 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
148 | NGUYỄN THỊ HỒNG LÝ | 22/02/2000 | 201810822 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
149 | HUỲNH THỊ TUYẾT MAI | 18/04/2000 | 201805669 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
150 | ĐẶNG VĂN MẪN | 08/01/2000 | 201817360 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
151 | HUỲNH THANH MINH | 25/05/2000 | 201833013 | X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
152 | NGUYỄN NHẬT MINH | 16/09/1998 | 201812691 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
153 | NGUYỄN THANH MINH | 16/01/1993 | 201641802 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
154 | NGÔ THỊ MƠ | 05/04/1998 | 215560304 | X. Bình Thuận, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
155 | LÊ TUẤN MỸ | 09/01/2000 | 201800922 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
156 | THỊ THỊ TRÀ MỸ | 10/04/1999 | 206200983 | X. Bình Lãnh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
157 | MAI THỊ THU NA | 17/12/1999 | 201779724 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
158 | HOÀNG XUÂN NAM | 20/09/1994 | 205935451 | X. Tư, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
159 | LÂM QUANG HOÀNG NAM | 18/07/2000 | 201777760 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
160 | NGUYỄN VĂN NAM | 25/04/2000 | 201805370 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
161 | PHÙNG PHƯƠNG NAM | 30/01/2000 | 201826336 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
162 | LÊ THỊ THANH NGA | 04/01/2000 | 201848507 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
163 | PHAN QUỲNH NGA | 10/12/1999 | 201771841 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
164 | TRẦN THỊ HẰNG NGA | 02/02/1997 | 201731464 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
165 | ĐẶNG PHAN THÙY NGÂN | 30/10/1999 | 201784543 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
166 | LÊ THỊ TUYẾT NGÂN | 21/03/2000 | 201845551 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
167 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 09/02/2000 | 201811423 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
168 | PHẠM THỊ BẢO NGÂN | 06/01/1998 | 201751229 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
169 | LÊ TRỌNG NGHĨA | 18/02/2000 | 201837737 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
170 | LÊ NGUYỄN MINH NGỌC | 04/03/2000 | 201755758 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
171 | TRẦN THỊ MINH NGỌC | 30/01/2000 | 201845485 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
172 | ĐẶNG NHẬT NGUYÊN | 05/02/2000 | 201819936 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
173 | LÊ THẢO NGUYÊN | 05/07/1998 | 206217383 | X. Cẩm Thanh, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
174 | NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN | 19/01/2000 | 201806794 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
175 | PHÙNG THẢO NGUYÊN | 23/04/2000 | 201840654 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
176 | THÂN VĨNH NGUYÊN | 05/03/2000 | 201848690 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
177 | TRỊNH NGUYỄN KIM NGUYÊN | 22/01/2000 | 201817019 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
178 | HUỲNH THANH NHÃ | 24/08/1999 | 206152893 | TT. P'rao, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
179 | TRƯƠNG THỊ THANH NHÀN | 23/02/2000 | 201771801 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
180 | PHAN ANH NHÂN | 02/06/1999 | 201810024 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
181 | ĐINH CÁT NHẬT | 28/11/1999 | 201761974 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
182 | HUỲNH NGUYỄN CHUNG NHI | 30/03/2000 | 206373521 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
183 | LÂM TUYẾT NHI | 26/04/1986 | 381272120 | X. Lý Văn Lâm, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
184 | LÊ HIỀN THẢO NHI | 09/01/2000 | 201791368 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
185 | NGÔ YẾN NHI | 19/03/2000 | 201792345 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
186 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 06/04/2000 | 201804920 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
187 | PHẠM LÂM THẢO NHI | 11/06/2000 | 201786298 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
188 | TRẦN NGUYỄN BẢO NHI | 21/02/2000 | 201793613 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
189 | TRẦN NGUYỄN YẾN NHI | 27/03/2000 | 201812629 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
190 | TRẦN THỊ TÚ NHI | 20/08/1999 | 197395106 | X. Vĩnh Chấp, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
191 | VÕ THỊ QUỲNH NHI | 23/04/2000 | 201791194 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
192 | NGUYỄN HỒNG NHỊ | 28/05/2000 | 201805358 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
193 | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | 18/01/2000 | 201812746 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
194 | ĐỖ THỊ BÍCH NIÊN | 21/01/2000 | 201848108 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
195 | NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH | 14/01/2000 | 201811550 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
196 | PHAN THỊ NGỌC OANH | 29/04/1999 | 201787479 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
197 | NGUYỄN HÀN ANH PHA | 07/02/2000 | 201811560 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
198 | TRẦN THỊ MAI PHA | 15/09/1999 | 201793891 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
199 | NGUYỄN DUY PHONG | 20/09/1999 | 241759600 | X. Hòa Thành, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk |
200 | HỒ TĂNG PHÚ | 17/05/2000 | 201804658 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
201 | ĐINH HOÀNG PHÚC | 17/01/2000 | 201779044 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
202 | HỒ NHÃ PHÚC | 30/03/2000 | 201838508 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
203 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 08/04/2000 | 201840220 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
204 | VÕ VĂN PHƯỚC | 02/01/1998 | 201793952 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
205 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG | 02/03/2000 | 201833129 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
206 | ĐỒNG THỊ YẾN PHƯỢNG | 27/04/2000 | 201832676 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
207 | NGUYỄN VĂN QUANG | 07/11/1999 | 187755165 | X. Quỳnh Bảng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
208 | LÊ ANH QUỐC | 19/11/1999 | 201786618 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
209 | PHAN VĂN QUỐC | 05/05/1992 | 205888715 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
210 | NGÔ THỊ THÙY QUYÊN | 22/05/2000 | 206309460 | X. Điện Thắng Bắc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
211 | NGUYỄN DIỆU QUỲNH | 12/01/2000 | 201775842 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
212 | NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH | 11/01/2000 | 201846617 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
213 | NGUYỄN HỮU RIN | 03/01/1995 | 201691032 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
214 | NGUYỄN NHƯ SINH | 12/02/2000 | 206374726 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
215 | PHAN SINH | 25/05/2000 | 201804721 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
216 | ĐINH NGỌC SƠN | 25/04/2000 | 044200000169 | X. Mai Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
217 | GIÁP THANH SƠN | 05/01/2000 | 201815842 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
218 | LÊ THANH SƠN | 04/04/2000 | 201845395 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
219 | PHẠM THỊ SUNG | 17/05/1994 | 201677134 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
220 | HUỲNH THỊ NGỌC SƯƠNG | 10/03/2000 | 201833502 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
221 | NGUYỄN LÊ TÀI | 08/07/2000 | 201811768 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
222 | PHAN VĂN TÀI | 13/01/2000 | 206303390 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
223 | TRẦN PHƯỚC VĂN TÀI | 23/04/2000 | 201797373 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
224 | VÕ NGỌC MINH TÀI | 06/05/2000 | 201821143 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
225 | LÊ CHÍ TÂM | 12/02/2000 | 201812454 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
226 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 10/10/1999 | 201767308 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
227 | PHAN THỊ THU TÂM | 10/10/1994 | 201853244 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
228 | TRẦN THANH TÂM | 11/05/2000 | 201787297 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
229 | ĐẶNG VĂN THẮNG | 21/06/2000 | 201811714 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
230 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 29/04/1998 | 201779800 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
231 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 11/10/1999 | 125875110 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
232 | MAI VĂN THÀNH | 24/05/1999 | 152258586 | X. Tây Sơn, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
233 | HỒ THANH THẢO | 08/06/2000 | 201804285 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
234 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 26/10/1999 | 201810516 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
235 | NGÔ LÊ THU THẢO | 10/05/2000 | 201797446 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
236 | NGUYÊN THỊ KIM THẢO | 02/01/2000 | 201759399 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
237 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 13/01/2000 | 201806379 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
238 | PHẠM THỊ THẢO | 10/05/1997 | 201732130 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
239 | TRẦN THANH THẢO | 29/02/2000 | 201835826 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
240 | TRẦN NHẤT THIÊN | 23/11/1999 | 201793082 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
241 | ÔNG ĐỨC THIỆN | 03/03/2000 | 201791123 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
242 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 27/09/1999 | 201804824 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
243 | TRẦN VIẾT THỊNH | 13/04/1999 | 201805575 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
244 | TRẦN VĂN THỌ | 14/02/2000 | 201797355 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
245 | NGUYỄN CÔNG THÔNG | 03/06/2000 | 201792201 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
246 | LÊ THỊ THU | 19/03/1998 | 194634461 | X. Tân Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
247 | HỒ ANH THƯ | 05/03/2000 | 201812625 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
248 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 01/02/2000 | 201826570 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
249 | PHAN THỊ ANH THƯ | 03/12/1998 | 201761765 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
250 | NGUYỄN THỊ THUẬN | 12/08/1982 | 205068639 | X. Đại Hiệp, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
251 | LÊ THỊ THU THƯƠNG | 20/03/2000 | 206248463 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
252 | NGÔ TRỊNH MINH THƯƠNG | 30/01/2000 | 201835693 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
253 | ĐẶNG THỊ THANH THÚY | 11/04/1998 | 201767451 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
254 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 10/05/2000 | 201796403 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
255 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 02/01/2000 | 201832226 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
256 | LÊ THỊ THỦY | 26/11/1998 | 206131526 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
257 | LƯƠNG THỊ BÍCH THỦY | 27/03/2000 | 201818286 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
258 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 19/08/1999 | 201810678 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
259 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 03/01/2000 | 201796080 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
260 | NGUYỄN VĂN THỦY | 05/05/1994 | 187468607 | X. Đỉnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
261 | TRƯƠNG THỊ THANH THỦY | 06/12/1999 | 206203516 | X. Bình Phú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
262 | BÙI NGỌC QUỲNH TIÊN | 29/09/1997 | 201756181 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
263 | ĐẶNG TRẦN THỦY TIÊN | 08/03/2000 | 201806948 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
264 | NGUYỄN LƯU THỊ MỸ TIÊN | 09/03/2000 | 201845034 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
265 | NGUYỄN QUỲNH NGỌC TIÊN | 10/01/2000 | 201810558 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
266 | BÙI ĐỨC TIẾN | 15/05/2000 | 201832368 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
267 | ĐẶNG ĐỨC TÍN | 14/04/1997 | 231252291 | TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
268 | HOÀNG THỊ PHƯỚC TOÀN | 07/03/2000 | 201815597 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
269 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG TRÂM | 03/01/2000 | 201792925 | X. Hòa Liên, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
270 | LÊ BẢO TRÂM | 16/04/2000 | 201838616 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
271 | TRỊNH THÙY TRÂM | 07/03/2000 | 201797652 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
272 | VÕ THỊ THANH TRÂN | 27/08/1999 | 206088497 | X. Quế Minh, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
273 | LÊ THỊ MAI TRANG | 07/02/2000 | 201780223 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
274 | TRẦN THỊ THU TRANG | 09/04/1999 | 206296295 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
275 | VÕ MẠNH TRÀNG | 02/06/1996 | 201730100 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
276 | ĐỖ QUANG TRÍ | 26/05/2000 | 201835765 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
277 | NGUYỄN DUY TRÍ | 04/03/2000 | 201818230 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
278 | NGUYỄN MINH TRÍ | 10/07/2000 | 201796316 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
279 | TRẦN PHƯỚC TRÍ | 02/01/2000 | 201805736 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
280 | HỒ THỊ TRIỀU | 11/01/2000 | 201805972 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
281 | LÊ ĐỨC TRIỆU | 23/11/1999 | 201766586 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
282 | DƯƠNG THỊ LAN TRINH | 16/05/2000 | 201793656 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
283 | HÀ THỊ TÚ TRINH | 09/09/1999 | 201772275 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
284 | TRẦN THỊ TUYẾT TRINH | 01/01/2000 | 201810251 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
285 | VÕ THỊ PHƯƠNG TRINH | 26/03/2000 | 201787292 | P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
286 | ĐỖ NHƯ TRUNG | 27/03/2000 | 201772324 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
287 | LÊ QUANG TRƯỜNG | 20/11/1999 | 201835421 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
288 | NGUYỄN THỊ THANH TÚ | 08/01/2000 | 201804872 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
289 | NGUYỄN VĂN ANH TÚ | 02/05/2000 | 201806696 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
290 | ĐỖ THÀNH TUÂN | 26/09/1994 | 205924850 | P. Thanh Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
291 | NGUYỄN ANH TUẤN | 12/01/2000 | 201780706 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
292 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 30/04/2000 | 201786922 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
293 | DƯƠNG HIỄN TƯỜNG | 05/05/2000 | 201771826 | P. Phước Mỹ, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
294 | LÃ THỊ THANH TUYỀN | 12/02/2000 | 201790420 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
295 | PHAN THỊ THANH TUYỀN | 04/10/1999 | 201810271 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
296 | TRẦN LÊ LAM TUYỀN | 06/10/1998 | 201746911 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
297 | VŨ THỊ MINH TUYỀN | 02/01/2000 | 201803362 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
298 | TRƯƠNG THỊ THÙY TUYẾT | 24/03/1996 | 205890725 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
299 | ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN | 19/02/2000 | 201771795 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
300 | HỒ LÊ PHƯƠNG UYÊN | 01/01/2000 | 201780687 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
301 | NGÔ THỊ THỤC UYÊN | 06/02/2000 | 201780497 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
302 | THÂN THỊ KIM UYÊN | 29/05/2000 | 201820371 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
303 | TRẦN NGỌC LÂM UYÊN | 15/01/2000 | 201795966 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
304 | TRẦN TRẦN VI VA | 19/06/2000 | 206303391 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
305 | HUỲNH THỊ THẢO VÂN | 15/01/2000 | 201849014 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
306 | LÊ THỊ KIỀU VÂN | 25/10/1999 | 201810053 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
307 | NGUYỄN ĐỨC LÊ VĂN | 24/12/1999 | 201810628 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
308 | NGUYỄN VIẾT VĂN | 13/03/2000 | 201848670 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
309 | ĐẶNG THỊ TƯỜNG VI | 19/10/1997 | 201746690 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
310 | ĐINH NGỌC TƯỜNG VI | 25/04/2000 | 201833719 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
311 | NGUYỄN VĂN VIÊN | 11/03/2000 | 201833748 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
312 | LÊ ĐÌNH GIA VINH | 02/12/1999 | 201797171 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
313 | LÊ THỊ THU VINH | 10/11/1996 | 201757749 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
314 | LÊ TRẦN ĐÌNH VŨ | 01/02/2000 | 201847200 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
315 | NGUYỄN THẾ VŨ | 25/04/2000 | 201811835 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
316 | NGUYỄN ĐÌNH VƯƠN | 02/01/2000 | 201772349 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
317 | HUỲNH THỊ LÂM VY | 17/11/1999 | 201820301 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
318 | TRỊNH NHẬT HẠ VY | 31/03/2000 | 201777774 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
319 | HUỲNH THỊ NHƯ XUÂN | 30/12/1999 | 201812888 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số chứng minh | Nơi cư trú |
1 | NGUYỄN ĐÌNH AN | 16/02/2000 | 201811830 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
2 | NGUYỄN THỊ HUỆ ÂN | 21/05/2000 | 201799079 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
3 | PHẠM NGUYÊN CHƯƠNG | 25/03/2000 | 201801042 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
4 | BÙI TIỂU DÂNG | 15/06/2000 | 201801005 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
5 | HUỲNH TẤN ĐẠT | 27/03/2000 | 201784820 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
6 | SẦU THÀNH ĐẠT | 18/04/2000 | 201813372 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
7 | HỒ NHẬT ĐỒNG | 19/05/2000 | 201853207 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
8 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 03/02/1999 | 201783032 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
9 | NGUYỄN LÊ HẢI DƯƠNG | 28/05/2000 | 201764670 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
10 | ĐÀM KỲ DUYÊN | 30/05/2000 | 201797971 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
11 | ĐẶNG THỊ THU GIANG | 01/01/2000 | 201764671 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
12 | ĐỖ NGỌC QUỲNH GIAO | 27/03/2000 | 201827063 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
13 | LÊ THẾ HẢI | 11/07/2000 | 038200001743 | X. Thạch Đồng, H. Thạch Thành, T. Thanh Hoá |
14 | PHẠM VĂN HẢI | 15/01/2000 | 201827088 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
15 | HÀ GIA HÂN | 24/01/2000 | 201801237 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
16 | LÊ THỊ HẰNG | 19/05/2000 | 038300006786 | X. Đông Lĩnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hoá |
17 | NGUYỄN TRỌNG HIỆP | 03/07/2000 | 201764559 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
18 | PHAN NGUYỄN TRUNG HIẾU | 26/03/2000 | 201799162 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
19 | HUỲNH THANH HÒA | 01/02/2000 | 206380641 | X. Quế Lâm, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
20 | PHẠM THỊ THU HOÀI | 04/02/2000 | 201827106 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
21 | PHAN TUẤN HÙNG | 17/02/1999 | 201805992 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
22 | TRẦN TIẾN HƯNG | 20/04/2000 | 201799016 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
23 | NGUYỄN QUANG HUY | 15/03/2000 | 201801289 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
24 | TRẦN THANH HUY | 20/04/2000 | 201801263 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
25 | VÕ THANH HUY | 31/05/2000 | 201810214 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
26 | HỒ THỊ NGỌC HUYỀN | 03/02/2000 | 201801138 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
27 | NGUYỄN TRẦN MINH KHUÊ | 07/07/2000 | 201784873 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
28 | NGUYỄN VĂN LINH | 09/02/2000 | 201800908 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
29 | NGUYỄN HỒNG LĨNH | 28/03/2000 | 201818882 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
30 | NGUYỄN ĐỨC LỢI | 13/04/2000 | 206214426 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
31 | HOÀNG QUANG PHI LONG | 22/05/2000 | 201815852 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
32 | ĐOÀN VĂN NAM | 01/06/2000 | 201843121 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
33 | MAI PHƯƠNG NAM | 10/08/1999 | 122267792 | X. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
34 | TRẦN THỊ NGỌC NĂNG | 11/02/2000 | 201736820 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
35 | NGUYỄN PHƯỚC HỒNG NGỌC | 30/05/2000 | 201846584 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
36 | PHAN BÌNH NGUYÊN | 08/06/2000 | 206375755 | X. Đại Tân, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
37 | LÊ NGỌC HOÀNG NHI | 09/05/2000 | 201784850 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
38 | NGÔ YẾN NHI | 20/02/2000 | 201799243 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
39 | BÙI THỊ TUYẾT NHUNG | 29/02/2000 | 201827130 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
40 | TRẦN THANH PHÁT | 06/03/2000 | 201821643 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
41 | TRẦN A PHI | 07/05/2000 | 201848694 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
42 | LÝ HỮU PHONG | 02/03/2000 | 201796808 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
43 | NGÔ THỊ HỒNG PHÚC | 10/05/2000 | 201847342 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
44 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 10/05/2000 | 201764603 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
45 | TRẦN DUY PHÚC | 18/07/2000 | 201827751 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
46 | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | 02/04/2000 | 201776287 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
47 | VÕ ANH PHƯƠNG | 26/11/1999 | 201827468 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
48 | LÊ HỒNG QUÂN | 06/01/2000 | 201786345 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
49 | ĐẶNG ANH QUỐC | 01/01/1999 | 201810337 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
50 | HOÀNG VÕ NHẬT QUYÊN | 11/09/1999 | 201787909 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
51 | NGUYỄN LÊ THI QUỲNH | 27/02/2000 | 201792189 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
52 | HUỲNH ĐÌNH SÂM | 20/05/2000 | 201786148 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
53 | TRƯƠNG VĂN SƠN | 06/02/2000 | 201800024 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
54 | HỒ VĂN SỸ | 29/01/2000 | 201814464 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
55 | TRẦN ĐÌNH SỶ | 24/11/1995 | 201726831 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
56 | HUỲNH VĂN THANH TÂM | 25/05/2000 | 201820717 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
57 | LÊ VĂN THẮNG | 04/01/2000 | 201821648 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
58 | NGUYỄN THỊ HỒNG THANH | 15/02/2000 | 201827110 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
59 | HUỲNH NGỌC THÀNH | 06/02/2000 | 201795679 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
60 | PHAN PHÚ THIỆN | 03/06/2000 | 201802909 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
61 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 12/02/2000 | 201775435 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
62 | LÊ THỊ THƯƠNG | 20/04/2000 | 201827123 | P. Hòa Hiệp Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
63 | TRẦN KHÁNH TIÊN | 30/05/2000 | 201832091 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
64 | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | 29/01/2000 | 201801245 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
65 | HUỲNH THỊ THÙY TRANG | 09/07/2000 | 201805990 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
66 | PHẠM ĐÌNH TRÍ | 08/03/2000 | 201801114 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
67 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG TRINH | 08/04/2000 | 201801162 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
68 | ĐOÀN VĂN TRUNG | 20/03/2000 | 201795019 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
69 | HỒ NHẬT TÚ | 07/12/1999 | 201783988 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
70 | TRẦN THỊ THÁI UYÊN | 07/01/2000 | 201796836 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
71 | TRẦN NGUYỄN THANH VÂN | 22/05/2000 | 201828562 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
72 | TRẦN THỊ HOÀI VÂN | 18/01/2000 | 201845899 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
73 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | 28/02/2000 | 201799167 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
74 | NGUYỄN THỊ HOÀNG VY | 12/02/2000 | 201832253 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
75 | NGUYỄN TƯỜNG VY | 23/04/2000 | 201801091 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
76 | PHAN THỊ THÚY VY | 10/05/2000 | 201812747 | P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
77 | TRẦN THỊ THẢO VY | 30/03/2000 | 201840638 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
78 | TRẦN YẾN VY | 02/01/2000 | 201818551 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
79 | NGUYỄN DƯƠNG NHẬT VỸ | 20/03/2000 | 201802804 | P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
80 | TRẦN CẢNH VỸ | 27/04/2000 | 192132091 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn