STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú |
1 | LÊ THỊ NHƯ AN | 13/08/1998 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
2 | NGUYỄN THỊ THU AN | 23/10/1998 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
3 | ĐINH THẾ ANH | 05/02/1997 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
4 | ĐỒNG THỊ VÂN ANH | 24/11/1985 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
5 | NGUYỄN HỮU ANH | 26/05/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
6 | TRẦN NAM HOÀNG ANH | 24/08/1997 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
7 | HUỲNH THẾ BẢO | 18/06/1996 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
8 | NGUYỄN VĂN QUỐC BẢO | 08/07/1998 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
9 | VÕ BẢO | 17/10/1997 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
10 | HỒ NGỌC BÁU | 15/05/1996 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
11 | PHAN THỊ THANH BÌNH | 23/01/1979 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
12 | NGUYỄN TẤN CẦN | 29/01/1996 | X. Quảng Điền, H. Krông A Na, T. Đắk Lắk |
13 | NGUYỄN THỊ LỆ CHI | 01/11/1997 | X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
14 | TRẦN THỊ CÚC | 22/02/1998 | X. Võ Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
15 | LÊ QUANG CƯỜNG | 22/10/1997 | X. Điền Hải, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế |
16 | LÊ VĂN CƯỜNG | 02/02/1984 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
17 | LÊ QUỲNH DÂN | 15/07/1993 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
18 | TƯỞNG THỊ THU DIỄM | 27/10/1988 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
19 | NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP | 05/01/1990 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
20 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 12/09/1995 | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
21 | TRẦN NHẬT ĐÌNH | 12/07/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
22 | MAI ĐỨC | 14/05/1994 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
23 | NGUYỄN THỊ THANH DUNG | 29/06/1997 | P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
24 | TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG | 23/08/1997 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
25 | NGUYỄN DŨNG | 22/08/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
26 | TRẦN VĂN DŨNG | 27/02/1981 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
27 | HUỲNH ĐỨC DUY | 01/12/1991 | X. Tiên An, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
28 | NGUYỄN QUỐC DUY | 10/06/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
29 | TRẦN PHƯỚC DUY | 26/04/1997 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
30 | BÙI THỊ MỸ DUYÊN | 14/08/1998 | TT. Phú Phong, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
31 | NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN | 03/03/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
32 | VÕ VĂN VINH EM | 15/02/1975 | P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
33 | GIÁP THỊ HÀ | 06/01/1995 | X. Võ Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
34 | TRẦN CÔNG HÀ | 25/11/1982 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
35 | TRẦN THỊ THU HÀ | 07/02/1998 | TT. Gio Linh, H. Gio Linh, T. Quảng Trị |
36 | PHAN NGỌC HẢI | 27/11/1989 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
37 | TRẦN BÁ HÀN | 21/06/1998 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
38 | NGUYỄN THỊ HỒNG HÂN | 02/10/1997 | X. Đại Hưng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
39 | HỒ THỊ THU HẰNG | 20/06/1993 | X. Quế Hiệp, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
40 | LÊ THỊ THU HẰNG | 25/06/1998 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
41 | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | 29/06/1995 | P. Bình Hiên, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
42 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | 15/10/1997 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
43 | LÊ ĐÌNH HẠNH | 18/07/1984 | X. Bình Hòa, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
44 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 30/07/1993 | X. An Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
45 | TRẦN VĂN HÀO | 27/01/1999 | X. Hòa Châu, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
46 | TRẦN HỮU HẬU | 01/01/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
47 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 14/09/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
48 | LÊ THỊ HOA | 16/03/1987 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
49 | CHẾ VĂN HÒA | 02/11/1998 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
50 | NGUYỄN THỊ HÒA | 03/05/1996 | X. Tây Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
51 | LÊ THỊ HOÀN | 16/02/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
52 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 03/04/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
53 | NGUYỄN NHẬT HOÀNG | 18/01/1999 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
54 | NGUYỄN VIẾT HOÀNG | 15/05/1991 | X. Nhân Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
55 | PHAN XUÂN HOÀNG | 03/08/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
56 | NGUYỄN CÔNG HUẤN | 25/10/1996 | TT. Phù Mỹ, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
57 | TƯỞNG THỊ KIM HUỆ | 04/07/1998 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
58 | TRẦN VĂN HÙNG | 02/06/1998 | X. Ia Dơk, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
59 | TRƯƠNG THANH HƯNG | 02/11/1983 | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
60 | LÊ THỊ HƯƠNG | 20/05/1994 | X. Hộ Độ, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh |
61 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 17/11/1997 | X. Xuân Long, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên |
62 | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | 08/01/1998 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
63 | TĂNG THỊ KHÁNH HUYỀN | 31/03/1999 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
64 | THỦY THỊ NGỌC HUYỀN | 09/06/1997 | X. Bình Trung, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
65 | VUONG JIMMY | 01/09/1948 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
66 | PHAN THỊ BẢO KHÁNH | 21/10/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
67 | TRẦN DUY KHÁNH | 25/05/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
68 | TẠ QUANG KHOA | 19/04/1992 | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
69 | PHAN MINH KHÔI | 19/06/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
70 | HỒ VĂN KIỆT | 02/02/1996 | X. Đại Đồng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
71 | LÊ ĐÌNH KIỆT | 09/02/1996 | X. Hà Ra, H. Mang Yang, T. Gia Lai |
72 | NGUYỄN THỊ AN LẠC | 14/03/1998 | X. Bình Nam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
73 | DƯƠNG VĂN LÂM | 19/10/1980 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
74 | TRẦN KHẢI LÂM | 17/10/1997 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
75 | LÊ MAI QUỲNH LÊ | 20/04/1996 | X. Lộc Điền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
76 | PHAN VĂN LÊ | 20/04/1983 | P. Thạc Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
77 | BÙI THỊ ÁNH LINH | 08/07/1997 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
78 | NGUYỄN DIỆU LINH | 07/11/1998 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
79 | NGUYỄN KIỀU LINH | 03/08/1997 | TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
80 | NGUYỄN THỊ LINH | 30/08/1987 | X. Hương Toàn, H. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
81 | NGUYỄN THỊ HOÀNG LINH | 06/06/1978 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
82 | PHAN THỊ MỸ LINH | 16/12/1997 | X. Quế Long, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
83 | TRẦN THỊ MỸ LINH | 18/04/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
84 | HUỲNH THỊ ÁNH LOAN | 20/12/1992 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
85 | LÊ THỊ THANH LOAN | 28/01/1998 | X. Bình Thành, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
86 | NGUYỄN THỊ LOAN | 12/09/1996 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
87 | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | 20/09/1991 | P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
88 | HOÀNG TIỂU LONG | 16/02/1999 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
89 | TRẦN NGUYỄN THÀNH LONG | 14/12/1991 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
90 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 10/06/1998 | X. Tiên Lãnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
91 | ĐỖ TẤN LỰC | 30/04/1997 | X. Nâm N'Đir, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
92 | PHÙNG THỊ KHÁNH LY | 29/08/1995 | X. Mỹ Thành, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
93 | NGUYỄN THANH MAI | 02/06/1997 | X. Ia Sao, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
94 | HOÀNG XUÂN MẠNH | 20/10/1994 | TT. Plei Cần, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum |
95 | HUỲNH TẤN MẠNH | 08/09/1997 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
96 | ĐẶNG LÊ NHẬT MINH | 10/04/1997 | P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
97 | LÊ VĂN MINH | 10/04/1991 | X. Bình Quế, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
98 | NGUYỄN THỊ MINH | 20/07/1996 | X. Hiến Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
99 | VÕ THỊ HỒNG MƠ | 02/05/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
100 | HOÀNG THỊ MINH MỸ | 20/03/1973 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
101 | NGUYỄN ĐẮC NAM | 08/01/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
102 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 20/05/1985 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
103 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 23/04/1998 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
104 | KPUIH NGA | 12/03/1997 | X. Bình Giáo, H. Chư Prông, T. Gia Lai |
105 | NGUYỄN HỮU NGA | 01/10/1988 | X. Thanh Khai, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
106 | TRẦN THỊ NGA | 10/02/1993 | X. Quảng Văn, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
107 | NGUYỄN CÔNG NGHỊ | 26/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
108 | ĐOÀN THỊ HỒNG NGỌC | 22/09/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
109 | NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC | 14/09/1998 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
110 | PHẠM THỊ MỸ NGỌC | 03/10/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
111 | PHAN LÊ HỒNG NHÂN | 16/02/1997 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
112 | TRẦN DUY NHẤT | 08/07/1989 | X. Nhơn Hòa, H. An Nhơn, T. Bình Định |
113 | NGUYỄN MINH NHẬT | 13/01/1999 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
114 | HỒ THỊ TỐ NHI | 02/03/1999 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
115 | LÊ ĐĂNG NHI | 20/11/1998 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
116 | LÊ THỊ ÁI NHI | 14/06/1997 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
117 | VÕ NGUYỄN THỊ NHI | 15/01/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
118 | LÊ NHƠN | 02/04/1968 | P. Phường 02, Q. Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
119 | TĂNG A NỠ | 24/08/1990 | X. Điện Phong, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
120 | LÊ THỊ KIỀU NƯƠNG | 12/09/1990 | X. Hòa Ninh, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
121 | TCHANG QUÂN PHÁT | 19/12/1998 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
122 | LÊ TĂNG BẠCH PHI | 11/01/1996 | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
123 | DƯƠNG VĂN PHONG | 10/04/1996 | TT. Hương Khê, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
124 | TRỊNH GIA PHONG | 01/02/1999 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
125 | LÊ VĂN PHÚ | 24/10/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
126 | NGUYỄN THỊ PHÚC | 20/05/1994 | X. Duy Nghĩa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
127 | PHAN VĂN PHÚC | 01/01/1985 | X. Ba, H. Đông Giang, T. Quảng Nam |
128 | TRẦN ĐÌNH PHƯỚC | 21/10/1993 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
129 | DƯƠNG THỊ HOÀI PHƯƠNG | 29/09/1996 | P. Tam Thuận, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
130 | NGUYỄN HỒNG QUẢ | 08/05/1998 | X. Tam Tiến, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
131 | LÝ ANH QUÂN | 24/12/1998 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
132 | TRẦN THỊ TRÚC QUÂN | 10/11/1996 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
133 | LÊ VĂN QUANG | 08/09/1998 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
134 | VÕ VĂN QUANG | 04/04/1991 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
135 | PHẠM THIÊN QUÍ | 30/04/1998 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
136 | NGUYỄN THIỆN QUÝ | 16/10/1997 | P. Phú Nhuận, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
137 | CHẾ THỊ NHƯ QUỲNH | 22/05/1995 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
138 | TRẦN VĂN RÂN | 16/06/1990 | X. Nghĩa Phú, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
139 | LẠI QUANG RIN | 10/01/1994 | X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
140 | LÊ HỒ MY SA | 28/02/1994 | X. Quế Lộc, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
141 | TĂNG A SEN | 25/05/1996 | X. Điện Phong, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
142 | TRẦN VĂN SINH | 10/06/1993 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
143 | ĐẶNG VĂN SƠN | 24/08/1998 | P. Ngô Mây, TX. An Khê, T. Gia Lai |
144 | LÊ QUANG SƠN | 26/10/1998 | X. Triệu Vân, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
145 | PHAN VĂN SƠN | 16/09/1995 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
146 | TRẦN ĐÌNH SƠN | 23/04/1997 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
147 | PHẠM SỰ | 01/12/1989 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
148 | LÊ HỒ THU SƯƠNG | 20/05/1998 | X. Quế Lộc, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam |
149 | LÊ THU SƯƠNG | 16/08/1998 | X. Tây Xuân, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
150 | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | 05/01/1991 | X. Hòa Nhơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
151 | TRẦN THỊ HUYỀN SƯƠNG | 30/12/1997 | P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
152 | LÊ VĂN ANH TÀI | 01/09/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
153 | PHẠM PHÚ TÀI | 12/03/1999 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
154 | ĐẶNG THỊ TÂM | 08/09/1976 | P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
155 | NGUYỄN THỊ NGỌC TÂM | 25/05/1994 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
156 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 03/01/1999 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
157 | VÕ THỊ THANH TÂM | 05/03/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
158 | LÊ VĂN TÂN | 20/03/1984 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
159 | NGÔ TRƯỜNG TẤT | 08/12/1994 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
160 | TRẦN VIỆT THẮNG | 14/10/1974 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
161 | HỒ VĂN THANH | 04/06/1973 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
162 | VĂN TẤN THANH | 10/12/1990 | X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
163 | NGUYỄN MINH THÀNH | 19/09/1996 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
164 | NGUYỄN NHẬT THÀNH | 12/08/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
165 | HOÀNG NGỌC PHƯƠNG THẢO | 28/04/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
166 | HUỲNH THỊ THU THẢO | 02/04/1999 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
167 | NGUYỄN THỊ THẢO | 02/07/1995 | X. Sông Phan, H. Hàm Tân, T. Bình Thuận |
168 | NGUYỄN THỊ THẢO | 26/09/1995 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
169 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 18/07/1992 | X. Hòa Bắc, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
170 | VÕ PHƯƠNG THẢO | 01/11/1997 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
171 | LÊ NỮ ANH THƯ | 04/08/1995 | P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
172 | NGUYỄN QUỐC THUẦN | 15/08/1975 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
173 | TRẦN THỊ THUẬN | 03/05/1962 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
174 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HỒNG THỦY | 05/01/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
175 | ĐINH THỊ HỒNG THỦY | 26/09/1992 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
176 | TRẦN ĐẶNG THU THỦY | 26/11/1998 | P. Hòa Thọ Tây, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
177 | UNG THỊ THU THỦY | 23/11/1990 | X. Quế Thọ, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
178 | NGUYỄN DUY TIẾN | 10/09/1993 | TT. Hương Khê, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
179 | ĐẶNG THÙY TRÂM | 07/01/1999 | P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
180 | HỒ THỊ QUỲNH TRÂM | 11/07/1998 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
181 | NGUYỄN TRỌNG NAM TRÂN | 27/04/1994 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
182 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | 01/10/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
183 | TRƯƠNG THỊ HIỀN TRANG | 03/05/1992 | P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
184 | TRẦN THỊ DIỄM TRINH | 01/08/1997 | X. Quế Minh, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
185 | VĨNH CÔNG HUYỀN TÔN NỮ THỊ KIỀU TRINH | 24/08/1996 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
186 | NGUYỄN TRUNG | 23/01/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
187 | TRÀ QUANG TRUNG | 18/02/1999 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
188 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 01/01/1999 | X. Hòa Tiến, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
189 | NGUYỄN THỊ TÚ | 25/04/1987 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
190 | LÊ TẤT TUẤN | 11/03/1988 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
191 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 14/03/1999 | X. Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
192 | LƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT | 14/01/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
193 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 06/09/1990 | X. Điện Thọ, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
194 | LÊ BẢO UYÊN | 06/09/1996 | P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
195 | HOÀNG KIM VÂN | 18/02/1971 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
196 | MAI THỊ NGỌC VÂN | 17/07/1963 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
197 | PHAN THỊ HÀN VI | 02/12/1994 | X. Hòai Hảo, H. Hòai Nhơn, T. Bình Định |
198 | NGUYỄN THỊ KIM VIÊN | 09/04/1998 | X. Đức Nhuận, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
199 | HUỲNH NGỌC VIỄN | 17/07/1990 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
200 | HỒ HỮU VINH | 09/02/1999 | P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
201 | ĐOÀN THỊ HIỀN VY | 01/01/1992 | X. Điện Tiến, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
202 | TRẦN XUYÊN | 25/10/1953 | P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
203 | ĐOÀN MINH Ý | 02/04/1996 | X. Quế Minh, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn