DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO ĐẲNG NGHỀ ĐỢT 2/2016 SÁT HẠCH SÁNG NGÀY 05/11/2016 | ||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN VIẾT ANH | 20/01/1996 | 206081320 | TT. Đông Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
2 | HUỲNH THỊ KIM CHI | 08/09/1995 | 205795631 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
3 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 01/08/1998 | 206286324 | X. Tân Hiệp, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
4 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 18/08/1998 | 206205848 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
5 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 25/11/1997 | 194590638 | X. Đồng Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
6 | DƯƠNG THÀNH ĐẠT | 03/02/1997 | 233229557 | TT. Đắk Hà, H. Đắk Hà, T. Kon Tum |
7 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 18/02/1998 | 201730311 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
8 | HỒ TRỌNG DĨ | 11/10/1997 | 231002060 | P. Sông Bờ, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai |
9 | HUỲNH HỮU ĐÔNG | 03/01/1997 | 206200553 | X. Bình Lãnh, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
10 | NGUYỄN THANH ĐÔNG | 02/05/1997 | 201740318 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
11 | TRẦN MINH ĐÔNG | 24/07/1996 | 205960854 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
12 | LƯU THỊ DUNG | 17/11/1996 | 205868503 | X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
13 | VÕ THỊ MỸ DUNG | 12/11/1997 | 201745616 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
14 | HUỲNH KIỀU TẤN DŨNG | 09/09/1998 | 201745152 | P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
15 | HUỲNH THỊ THÚY HẰNG | 24/11/1997 | 206047321 | TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
16 | NGUYỄN VĂN ANH HÀO | 12/09/1998 | 201739449 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
17 | NGUYỄN PHAN HOÀNG HẠT | 27/08/1997 | 201753758 | P. Tân Chính, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
18 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 19/03/1997 | 205960867 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
19 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 24/11/1996 | 205822237 | X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
20 | PHẠM HOÀN | 03/10/1996 | 212616354 | X. An Vĩnh, H. Lý Sơn, T. Quảng Ngãi |
21 | VŨ ĐÌNH HOÀNG | 23/09/1998 | 201762310 | P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
22 | NGÔ THỊ HƯƠNG | 02/12/1998 | 206070641 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
23 | HÀ NGỌC HUY | 20/08/1998 | 241708268 | X. Tam Giang, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
24 | VÕ VĂN KHA | 03/09/1998 | 206330158 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
25 | LÊ THỊ DIỄM KIỀU | 21/08/1996 | 205889581 | X. Bình Nguyên, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
26 | BÙI VĂN LÂM | 10/12/1998 | 212485716 | X. Tịnh Đông, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
27 | NGUYỄN NHẤT LINH | 06/11/1998 | 201771592 | P. Nại Hiên Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
28 | TỪ THỊ THANH LOAN | 22/09/1998 | 194600761 | TT. NT Việt Trung, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
29 | NGUYỄN THỊ TRÀ LY | 06/08/1997 | 206292033 | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
30 | TRỊNH THỊ THƯƠNG MẾN | 23/03/1998 | 206208203 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
31 | NGUYỄN HÀN MỸ | 11/07/1998 | 206361687 | X. Quế Xuân 2, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
32 | ĐỒNG THỊ THU NGA | 15/11/1996 | 206081977 | X. Quế Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
33 | VŨ ĐÌNH NGHI | 01/06/1998 | 245379253 | X. Thuận Hà, H. Đắk Song, T. Đắk Nông |
34 | HUỲNH TIẾN NGỌC | 01/02/1997 | 201785468 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
35 | TRẦN LONG NHẬT | 14/08/1998 | 197391323 | X. Vĩnh Hiền, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
36 | LÊ ĐÌNH PHONG | 27/10/1998 | 201789033 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
37 | NGUYỄN LÊ HOÀNG PHÚC | 26/11/1997 | 201709037 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
38 | HUỲNH DUY PHƯƠNG | 12/12/1997 | 231173523 | X. Nghĩa Hòa, H. Chư Păh, T. Gia Lai |
39 | NGÔ HỒ THANH PHƯƠNG | 06/11/1998 | 201736947 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
40 | NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG | 12/11/1998 | 206029818 | X. Tiên Cảnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
41 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 10/02/1997 | 206014048 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
42 | NGUYỄN TẤN QUANG | 10/07/1998 | 231221314 | X. Nam Yang, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai |
43 | NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN | 21/11/1987 | 201560256 | P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
44 | NGUYỄN ĐỨC QUYẾT | 25/09/1997 | 197374742 | X. Hải Phú, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
45 | NGÔ THỊ KIM QUỲNH | 19/03/1997 | 201730416 | X. Hòa Sơn, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
46 | TRƯƠNG THỊ QUỲNH | 24/03/1995 | 205746400 | X. Điện Hồng, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
47 | ĐINH THẾ SAN | 31/08/1998 | 197377599 | X. Triệu Đông, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
48 | PHAN ANH SANG | 05/07/1997 | 231001850 | P. Sông Bờ, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai |
49 | TRẦN QUANG THẠCH | 22/09/1995 | 201706462 | P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
50 | LÊ VĂN THẮNG | 15/08/1998 | 201772472 | P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
51 | PHAN THỊ THU THẢO | 05/08/1995 | 206014326 | X. Bình Nguyên, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
52 | PHƯƠNG VĂN THIÊN | 08/10/1998 | 233247049 | X. Sa Sơn, H. Sa Thầy, T. Kon Tum |
53 | TRẦN THỊ DIỆU THÙY | 02/12/1997 | 201744305 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
54 | ĐÀO XUÂN TIẾN | 17/06/1998 | 231183850 | X. Ia Ko, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
55 | PHẠM PHÚ TIẾN | 03/07/1998 | 201804309 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
56 | TRẦN CAO TỈNH | 03/09/1997 | 241702678 | X. Ea Phê, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
57 | NGUYỄN HOÀNG TRÂM | 20/11/1997 | 197381809 | P. Phường 5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
58 | TRƯƠNG THỊ TRANG | 10/07/1996 | 206103849 | X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
59 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 08/04/1998 | 192129069 | X. Lộc Thủy, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
60 | LÊ THANH TÙNG | 18/04/1995 | 201669085 | P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
61 | NGUYỄN THỊ KIỀU VI | 09/12/1998 | 201773760 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
62 | NGUYỄN VIỆT | 01/09/1998 | 215466240 | X. Cát Sơn, H. Phù Cát, T. Bình Định |
63 | NGUYỄN VĂN VUI | 02/06/1996 | 205960551 | X. Đại Thạnh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
64 | HUỲNH THỊ VY | 05/07/1998 | 206116986 | P. An Sơn, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn