STT | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ thường trú |
1 | TRẦN BÌNH AN | 20/07/1998 | P. Hải Châu II, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
2 | ĐỖ THỊ HOÀNG ANH | 25/08/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
3 | NGUYỄN HOÀNG BÍCH | 05/07/1996 | X. Tam Đại, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
4 | NGUYỄN HÙNG KHÁNH CHUNG | 18/05/1998 | X. Đại Thắng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
5 | DƯƠNG PHÚ CƯỜNG | 23/06/1997 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
6 | HỒ THỊ THU DIỆU | 06/10/1996 | P. Đông Thanh, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
7 | DƯƠNG VĂN ĐÔNG | 03/09/1998 | X. Tam Phú, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
8 | VŨ VĂN DŨNG | 09/09/1998 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
9 | HOÀNG MINH DƯƠNG | 10/08/1996 | X. Bình Hải, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
10 | LÊ ĐẠI DƯƠNG | 13/07/1998 | X. Hải Tân, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
11 | ĐÀO THỊ HÀ | 08/07/1998 | X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
12 | LÊ THỊ THU HÀ | 14/12/1996 | X. Điện Phương, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
13 | TĂNG THỊ HÀ | 02/11/1997 | X. Hưng Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hoá |
14 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 23/05/1998 | X. Ea Tân, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
15 | TRẦN NGỌC HẢI | 25/09/1998 | X. Phù Hóa, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
16 | TRẦN HỮU HẬN | 05/07/1998 | X. Ia HLốp, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
17 | LÊ QUANG HIẾU | 05/10/1998 | X. Kon Gang, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai |
18 | NGUYỄN HỮU HIẾU | 10/06/1998 | X. Quế Thuận, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
19 | TRẦN CÔNG GIA HIẾU | 15/09/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
20 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 01/01/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
21 | TRẦN ANH HÒA | 26/06/1998 | X. Hòa Đồng, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
22 | ĐẶNG THỊ THU HỒNG | 27/05/1998 | X. Hòa Khương, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
23 | TRẦN MINH HỢP | 12/08/1998 | P. Hội Phú, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
24 | ĐẶNG THỊ HUỆ | 28/08/1998 | X. Duy Hải, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
25 | DƯƠNG THỊ NHẬT HUỆ | 16/05/1997 | X. Hòa Phú, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
26 | HUỲNH ĐÌNH THANH HƯNG | 01/01/1997 | P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
27 | HỒ THỊ THU HƯƠNG | 14/11/1997 | X. Tam Phước, H. Phú Ninh, T. Quảng Nam |
28 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 26/06/1996 | X. Đại Thắng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
29 | HUỲNH ĐỖ TUẤN KIỆT | 14/10/1997 | X. Hòa Phong, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
30 | NGUYỄN THỊ LAN | 30/04/1998 | X. Đại Thắng, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
31 | TRƯƠNG HỒ THỊ LIỄU | 24/08/1998 | P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
32 | LÊ THỊ QUYỀN LINH | 24/04/1998 | X. Tiên Mỹ, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
33 | NGUYỄN THỊ TỐ LINH | 06/05/1996 | X. Cẩm Hà, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
34 | TRẦN THỊ LỘC | 03/10/1995 | P. Hòa Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
35 | HỒ PHI LONG | 17/11/1997 | X. Cát Hiệp, H. Phù Cát, T. Bình Định |
36 | TRẦN NHẬT LONG | 16/09/1998 | X. Cư M'Lan, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk |
37 | PHẠM VĂN LƯU | 07/10/1997 | X. Bình Lâm, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
38 | TRẦN TRỊNH NGỌC LUY | 12/06/1998 | P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
39 | NGUYỄN THỊ MINH MÃI | 20/01/1997 | X. Đại Minh, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
40 | NGUYỄN THỊ MẬN | 08/09/1997 | X. Kỳ Tiến, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
41 | ĐOÀN CÔNG MỸ | 10/06/1997 | X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
42 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 05/03/1998 | X. Ia Chim, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
43 | NGUYỄN NGỌC CHÂU NGÂN | 31/03/1998 | P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
44 | VĂN BÁ NGHI | 30/01/1998 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
45 | NGUYỄN BÁ NGỌC | 02/04/1997 | P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
46 | NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN | 03/05/1998 | X. Cư Klông, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
47 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 29/07/1997 | TT. Hà Lam, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
48 | TRỊNH NGỌC NHẬT | 04/01/1998 | X. Tam Thăng, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam |
49 | HOÀNG ĐÌNH PHONG | 26/01/1998 | X. Liên Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
50 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG PHÚC | 03/07/1998 | X. Ea Lê, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk |
51 | VÕ HOÀNG PHÚC | 10/03/1997 | X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
52 | HOÀNG VĂN PHỤNG | 22/01/1998 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
53 | ĐÀO VĂN QUÁ | 21/09/1998 | P. Tây Sơn, TX. An Khê, T. Gia Lai |
54 | TRẦN ĐẠI QUAN | 02/08/1998 | P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
55 | LÊ VỦ QUANG | 16/11/1997 | X. Tịnh Bình, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
56 | TRẦN QUỐC | 03/04/1998 | P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
57 | THÔNG LÊ NGỌC QUYÊN | 11/06/1998 | P. Phước Ninh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
58 | ĐẶNG VĂN QUYỀN | 09/06/1998 | X. Ea Wy, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk |
59 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/03/1997 | X. Bình Định Bắc, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
60 | NGUYỄN VĂN SANG | 19/09/1998 | X. Xuân Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
61 | PHAN ĐẶNG HOÀI SƠN | 14/09/1998 | P. An Khê, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
62 | TRẦN LÊ QUANG TÀI | 01/07/1998 | X. Triệu Đông, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
63 | ĐẶNG VĂN TẤN | 28/08/1998 | P. Quang Trung, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
64 | ĐỖ VĂN THÁI | 22/09/1998 | TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
65 | LÊ VĂN THÁI | 04/09/1996 | X. Phong Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
66 | LÊ THỊ THANH | 02/01/1997 | P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
67 | ĐẶNG THỊ THANH THẢO | 02/11/1997 | P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
68 | VŨ HOÀNG AN THIÊN | 04/02/1995 | X. Ân Hảo Đông, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
69 | CAO ĐĂNG THIẾT | 03/02/1998 | X. Diễn Lộc, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
70 | TRẦN ĐỨC THỊNH | 15/10/1997 | X. Chư Răng, H. Ia Pa, T. Gia Lai |
71 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 22/03/1997 | X. Tiên Lãnh, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
72 | LƯU TỔNG THUẬN | 07/09/1998 | X. Quế Xuân 1, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
73 | VĂN THỊ THƯƠNG | 20/08/1998 | X. Đại Cường, H. Đại Lộc, T. Quảng Nam |
74 | PHẠM THỊ THANH THÚY | 13/01/1997 | P. Cửa Đại, TP. Hội An, T. Quảng Nam |
75 | LÊ THỊ XUÂN THÙY | 09/06/1998 | X. Điện Hòa, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
76 | PHẠM QUYẾT TIẾN | 02/09/1998 | TT. Chư Prông, H. Chư Prông, T. Gia Lai |
77 | TRỊNH ANH TIẾN | 03/06/1998 | X. Vinh Quang, TP. Kon Tum, T. Kon Tum |
78 | HỒ THỊ TIỀN | 08/07/1997 | X. Bình An, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
79 | NGUYỄN VĂN TRÍ | 14/09/1998 | TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
80 | HỒ ĐỨC TRỌNG | 02/02/1998 | P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
81 | DƯƠNG MINH TRƯỜNG | 12/01/1997 | X. Duy Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
82 | HOÀNG THANH TÚ | 08/05/1995 | X. Tiến Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
83 | HOÀNG VIẾT TUẤN | 30/07/1997 | X. Ia Ly, H. Chư Păh, T. Gia Lai |
84 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | 17/12/1997 | X. Tiên Hà, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
85 | PHAN VĂN TUẤN | 13/03/1998 | X. Ea Kuêh, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk |
86 | PHÙNG VIẾT TUẤN | 21/04/1998 | X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
87 | HOÀNG NGỌC TUYÊN | 24/09/1996 | X. Bình Sơn, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
88 | VŨ HỒNG AN TUYÊN | 10/12/1983 | X. Ân Hảo Đông, H. Hòai Ân, T. Bình Định |
89 | NGÔ THỊ THANH VÂN | 05/09/1998 | P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
90 | TẠ THỊ VÂN | 10/07/1996 | TT. Phước An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
91 | NGUYỄN THỊ VI | 10/12/1997 | X. Quế Cường, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
92 | PHẠM HỒ NHƯ VIỆT | 02/04/1998 | P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
93 | NGUYỄN THANH HOA VIN | 08/09/1998 | X. Điện Nam Trung, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
94 | NGUYỄN HỮU TÂN VỊNH | 14/06/1998 | X. Điện Ngọc, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
95 | NGUYỄN VIẾT VỸ | 18/08/1998 | X. Điện Phước, H. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
96 | ĐOÀN MINH Ý | 02/04/1996 | X. Quế Minh, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
97 | LÊ HỮU Ý | 06/10/1997 | X. Quế Phú, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn